Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

BÁO GIÁ THI CÔNG SẢN XUẤT VÀ LẮP ĐẶT CỬA THÉP CHỐNG CHÁY

Ngày: 25 Tháng 05 Năm 2021 Hiệu chỉnh: ReV1

Khách hàng: BINH DONG REAL ESTATE CO., LTD Công trình: Chung cư cao tầng Aurora

Địa chỉ: 277 Bến Bình Đông, P14, Quận 8, TP HCM Công việc: Sản xuất và lắp dựng cửa thép chống cháy

Chúng tôi hân hạnh được gửi đến quí khách bảng dự toán gồm các hạng mục như sau:
KHỐI
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG
I CỬA SET 1.00 5,448,414,725 5,448,414,725
II CHI PHÍ TEST CỬA KIỄM ĐỊNH SET 1.00 180,000,000 180,000,000
III CHI PHÍ TEST KIỂM ĐỊNH SET 1.00 375,000,000 375,000,000
IV CHI PHÍ VẬN CHUYỂN SET 1.00 74,000,000 74,000,000
CỘNG TRƯỚC VAT(VND): 6,077,414,725
VAT 10% 607,741,473
TỔNG CỘNG (VAT 10%): 6,685,156,198
GHI CHÚ/ NOTE:
1/. Các hạng mục công việc không bao gồm trong chi phí chung (CĐT cấp không tính phí).
• Chi phí hạ trạm, kéo nguồn thi công.
• Bảo hiểm chung cho công trình, bảo hiểm tài sản của CĐT, bảo hiểm các nhà thầu khác trên công trường.
2/. Hiệu lực bảng báo giá kể từ ngày gửi: 15 ngày.
3/. Đơn giá sẽ được điều chỉnh nếu có bất kì sự thay đổi từ phía Chủ Đầu Tư.
4/. Thời gian bảo hành ... tháng.
5/. Thời gian thi công…. ngày ( kể cả ngày thứ 7 và chủ nhật), không tính ngày nghĩ lễ theo quy định nhà nước.

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT AMAVI PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ
Tên công trình AURORA TOWER
Địa điểm :277 BẾN BÌNH ĐÔNG, F14,Q8, TP HCM
Công tác :CÔNG TÁC CỬA THÉP
NTP :CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT AMAVI
Giới hạn Quy cách Khối Đơn giá
TT Hạng mục Diễn giải Đvt Thành tiền Ghi chú
chịu lửa Dài Cao lượng Vật tư Nhân công Phụ kiện Tổng cộng
CỬA THÉP
- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x 50
mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
1 Cửa thang thoát hiểm Ds1 EI90 1000 2200 bộ 165.00 6,468,000 1,200,000 2,052,388 9,720,388 1,603,863,938
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề cửa thép BLLSS304-01 cái 3.00 76,704 230,111

Tay nắm NEO H10 cái 1.00 528,750 528,750

Thanh panic NEO 500P cái 1.00 806,250 806,250

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00 421,601 421,601

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00 65,675 65,675

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x 50
mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
2 Cửa Phòng kỹ thuật, kho Ds1a EI60 1000 2200 bộ 60.00 85.00 5,100.00 5,808,000 1,200,000 1,238,978 8,246,978 494,818,650
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề cửa thép BLLSS304-01 cái 3.00 76,704 230,111

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00 521,590 521,590

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00 421,601 421,601

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00 65,675 65,675

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x 50
mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
3 Cửa Phòng rác các tầng nổi Ds1b EI90 1000 2200 bộ 49.00 6,468,000 1,200,000 1,238,978 8,906,978 436,441,898
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề cửa thép BLLSS304-01 cái 3.00 76,704 230,111

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00 521,590 521,590

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00 421,601 421,601

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00 65,675 65,675

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x 50
mm
Cửa Phòng bơm và phòng quạt - Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
4 EI60 1800 2200 bộ 8.00 170.00 1,360.00 10,454,400 1,440,000 2,350,115 14,244,515 113,956,120
tầng hầm Ds2 2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề thép BLLSS304-01 cái 6.00 76,704 460,223

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00 521,590 521,590

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 2.00 421,601 843,203

Chặn cửa DSSS 03 cái 2.00 65,675 131,350


Giới hạn Quy cách Khối Đơn giá
TT Hạng mục Diễn giải Đvt Thành tiền Ghi chú
chịu lửa Dài Cao lượng Vật tư Nhân công Phụ kiện Tổng cộng
Chốt âm cái 1.00 312,500 312,500

Nắp chụp chốt âm cái 1.00 81,250 81,250

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x 50
mm
chuyển sang EI90
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
5 Cửa Phòng rác tầng hầm Ds3 EI90 1700 2200 bộ 1.00 10,995,600 1,440,000 2,350,115 14,785,715 14,785,715 vì chì 1 bộ test tốn
2mm), có xương thép giá cố
phí
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề thép BLLSS304-01 cái 6.00 76,704 460,223

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00 521,590 521,590

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 2.00 421,601 843,203

Chặn cửa DSSS 03 cái 2.00 65,675 131,350

Chốt âm cái 1.00 312,500 312,500

Nắp chụp chốt âm cái 1.00 81,250 81,250

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x 50
mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
6 Cửa Tủ kỹ thuật điện Ds4 EI60 1500 2200 bộ 102.00 170.00 17,340.00 8,712,000 1,440,000 1,375,563 11,527,563 1,175,811,375
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề thép BLLSS304-01 cái 6.00 76,704 460,223

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00 521,590 521,590

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00 312,500 312,500

Chốt âm cái 1.00 81,250 81,250

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x 50
mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
7 Cửa Tủ kỹ thuật điện Ds4a EI60 900 2200 bộ 49.00 85.00 4,165.00 5,227,200 1,200,000 1,441,238 7,868,438 385,553,438
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề thép BLLSS304-01 cái 6.00 76,704 460,223

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00 521,590 521,590

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00 65,675 65,675

Chốt âm cái 1.00 312,500 312,500

Nắp chụp chốt âm cái 1.00 81,250 81,250

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x 50
mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
8 Cửa Phòng máy phát điện Ds5 EI60 1500 2150 bộ 1.00 170.00 170.00 8,514,000 1,440,000 2,284,440 12,238,440 12,238,440
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề thép BLLSS304-01 cái 6.00 76,704 460,223

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00 521,590 521,590

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 2.00 421,601 843,203

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00 65,675 65,675


Giới hạn Quy cách Khối Đơn giá
TT Hạng mục Diễn giải Đvt Thành tiền Ghi chú
chịu lửa Dài Cao lượng Vật tư Nhân công Phụ kiện Tổng cộng
Chốt âm cái 1.00 312,500 312,500

Nắp chụp chốt âm cái 1.00 81,250 81,250

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x 50
mm
Cửa Phòng thang máy PCCCh - Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
9 EI90 1500 2150 bộ 51.00 9,481,500 1,440,000 7,568,440 18,489,940 942,986,940
Ds6 2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề thép BLLSS304-01 cái 6.00 76,704 460,223

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00 521,590 521,590

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 2.00 421,601 843,203

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00 65,675 65,675

Chốt âm cái 1.00 312,500 312,500

Nắp chụp chốt âm cái 1.00 81,250 81,250

Ô kính chống cháy 800x200 cái 2.00 2,642,000 5,284,000

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x 50
mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (± không cấp phép
10 Cửa Hành lang tầng 4, 5 Ds7 EI90 1200 2200 bộ 5.00 7,761,600 1,200,000 7,282,351 16,243,951 81,219,756
2mm), có xương thép giá cố bản lề 2 chiều
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề mở 2 chiều Bản lề sàn newstrar + phụ kiện kèm theo cái 1.00 3,750,000 3,750,000

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00 421,601 421,601

Tấm thép cửa đẩy H400 Tay nắm cửa (L=3mm) cái 1.00 468,750 468,750

Ô kính chống cháy 800x200 cái 1.00 2,642,000 2,642,000

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x 50
mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
không cấp phép
11 Cửa Hầm Ds8 EI90 2mm), có xương thép giá cố 1600 2150 bộ 1.00 10,113,600 1,440,000 14,330,601 25,884,201 25,884,201
bản lề 2 chiều
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề mở 2 chiều Bản lề sàn newstrar + phụ kiện kèm theo cái 2.00 3,750,000 7,500,000

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00 421,601 421,601

Tấm thép cửa đẩy H600 Tay nắm cửa (L=3mm) cái 2.00 562,500 1,125,000

Ô kính chống cháy 800x200 cái 2.00 2,642,000 5,284,000

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x 50
mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
12 Cửa Phòng kỹ thuật hồ bơi Ds9 EI90 800 1900 bộ 1.00 4,468,800 1,200,000 1,238,978 6,907,778 6,907,778
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề cửa thép BLLSS304-01 cái 3.00 76,704 230,111

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00 521,590 521,590


Giới hạn Quy cách Khối Đơn giá
TT Hạng mục Diễn giải Đvt Thành tiền Ghi chú
chịu lửa Dài Cao lượng Vật tư Nhân công Phụ kiện Tổng cộng
Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00 421,601 421,601

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00 65,675 65,675

- Khung bao: Thép tấm kẽm dày 1.2mm, độ dày cánh 100 x 50
mm
- Cánh cửa: Thép tấm kẽm dày 1.0mm, độ dày cánh 46mm (±
13 Cửa Ram dốc 3 Ds9 EI90 900 1250 bộ 1.00 3,307,500 1,200,000 1,238,978 5,746,478 5,746,478
2mm), có xương thép giá cố
- Lõi: Tấm chống cháy KHS.HF.M20 + M24 dày 46mm
- Sơn tĩnh điện đơn màu hoàn thiện

Bản lề cửa thép BLLSS304-01 cái 3.00 76,704 230,111

Tay nắm gạt TNPTSS5838 cái 1.00 521,590 521,590

Tay đẩy hơi TAYCO01 cái 1.00 421,601 421,601

Chặn cửa DSSS 03 cái 1.00 65,675 65,675


CHI PHÍ KHÁC
14 Nhân công fill hồ bộ 494.00 300,000 - 300,000 148,200,000

* Tổng cộng (chưa gồm VAT) 5,448,414,725

You might also like