Bài TH C Hành Chương 4

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

CÁC PHÉP TOÁN SỐ HỌC

x y (x+y)2 x2+y2+2xy x/y 3xy


9 5 196 196 1.8 135
125 48 29929 29929 2.604167 18000
32 18 2500 2500 1.777778 1728
29 12 1681 1681 2.416667 1044
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
Số ngày Lương Chức Thưởng
STT Họ tên Lương ngày
công tháng vụ
1 Cao Văn Hùng 100,000 26 2600000 GĐ
2 Bùi Thị Lan 80,000 23 1840000 PGĐ
3 Đỗ Văn Tân 80,000 25 2000000 PGĐ
4 Nguyễn Văn Cam 50,000 26 1300000 TP
5 Tạ Thị Dung 40,000 22 880000 NV
6 Trương Văn Phú 40,000 20 800000 NV
7 Phạm Thị Lan 40,000 18 720000 NV
8 Tạ Văn Dũng 50,000 25 1250000 TP
9 ĐỊnh Thị Lan Hương 40,000 26 1040000 NV
10 Lê Văn Tú 40,000 17 680000 NV
Tổng
cộng

Lương cao nhất Số người làm hơn 22 ngày


Lương trung bình Số người có lương hơn 1,000,000
Lương thấp nhất
Phụ cấp
Thực lĩnh
chức vụ

ngày
ơn 1,000,000
Công ty xuất khẩu Nhà Rồng
Tổng giá trị xuất khẩu nông sản năm 2013
Ngày Mã hàng Tên hàng Giá tấn (USD) Số lượng (tấn) Tổng giá trị
2/16/2013 Ca04 Café 250 205 51250
3/21/2013 Ba01 Bắp 40 800 32000
3/28/2013 Ca03 Café 210 520 109200
12/4//2013 Tr03 Trà 210 1200 252000
6/17/2013 Ba02 Bắp 120 5320 638400
9/15/2013 Tr04 Trà 250 205 51250
10/25/2013 Ca02 Café 120 720 86400
10/30/2013 Tr02 Trà 120 670 80400
11/22/2013 Tr03 Trà 210 925 194250
11/23/2013 Ca02 Café 120 135 16200
Tổng cộng 1511350

Bảng phụ A
Tên
hàng Tổng trị giá
Ca Café ?
Ba Bắp ?
Tr Trà ?

Bảng phụ B
Mã 1 2 3 4
Giá 40 120 210 250

You might also like