Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

[Mẫu CTĐT-2016-1]

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH [Mẫu ĐCMH-2016-1]

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC


ENG02 – ENGLISH 2
1. THÔNG TIN CHUNG (General information)

Tên môn học (tiếng Việt): Anh Văn 2


Tên môn học (tiếng Anh): English 2
Mã môn học: ENG02
Thuộc khối kiến thức: Đại cương
Khoa, Bộ môn phụ trách: Trung tâm Ngoại ngữ.
Giảng viên biên soạn: Ngô Thị Mỹ Ngọc
Email: ngocntm@uit.edu.vn
Số tín chỉ: 4
Lý thuyết: 4 (60 tiết)
Thực hành: 0
Tự học: 60 (tiết học online)
Môn học tiên quyết: Chứng nhận tương đương TOEIC 350 trở lên hoặc
Anh văn 1 của CFLUiT CTĐT chính quy
Môn học trước: Anh văn 1

2. MỤC TIÊU MÔN HỌC (Course description)


Sau khi hoàn thành môn học này sinh viên có trình độ, kỹ năng tiếng Anh tương đương
TOEIC-400, sinh viên có thể:
- Củng cố nền tảng căn bản về tiếng Anh tổng quát; thiết lập kỹ năng đọc hiểu; hiểu
và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản; củng cố kỹ năng giao tiếp căn bản
trong cuộc sống hàng ngày.

- Xây dựng kỹ năng nghe nói, đọc hiểu và có được vốn từ vựng về các chủ đề trong
công sở, công việc hằng ngày: công ty, điện thoại, sản phẩm, sản xuất, ngân hàng,
tiền tệ, luật pháp và kinh doanh.
- Rèn luyện kỹ năng viết email , báo cáo ngắn, bài miêu tả nhận xét sản phẩm, thư
phàn nàn, và thư xác nhận đặt hàng.

3. TÓM TẮT NỘI DUNG MÔN HỌC (Course goals)


4. Môn học gồm 8 bài học trong giáo trình BUSINESS PARTNER B1, intermediate
(second edition) (Units 01-8) bao gồm các hoạt động và bài tập về từ vựng, ngữ pháp,

1
nghe hiểu, đọc hiểu, và viết dựa trên các chủ đề trong công sở, công việc hằng ngày:
công ty, điện thoại, sản phẩm, sản xuất, ngân hàng, tiền tệ, luật pháp và kinh doanh.
5. CHUẨN ĐẦU RA MÔN HỌC (Course learning outcomes)

Mức độ
CĐRMH
Mô tả CĐRMH (Mục tiêu cụ thể) [2] giảng dạy
[1]
[3]

Kỹ năng nghe: TU
- Nghe hiểu được những cuộc hội thoại ngắn, đơn giản về các chủ
đề quen thuộc trong công việc hằng ngày: công ty, điện thoại, sản
phẩm, sản xuất, ngân hàng, tiền tệ, luật pháp và kinh doanh.
G1 - Nghe hiểu được những thông tin cần thiết trong những đoạn thu
âm ngắn như tin tức, tin nhắn điện thoại, v.v.
- Nghe hiểu được những thông tin cần thiết trong những đoạn thu
âm dài như hội thoại về buổi họp, hội thoại về công việc, sản
phẩm, kinh doanh, quản lý, nhân sự…

Kỹ năng nói: TU
- Có thể tham gia những cuộc hội thoại về công việc, sản phẩm,
kinh doanh, quản lý, nhân sự…. và có thể tiến hành giao dịch
trong công sở, cửa hàng, bưu điện hoặc ngân hàng
- Có thể kể một câu chuyện, mô tả một sự kiện hay một hoạt động
G2
- Thảo luận nhóm về công việc, sản phẩm, kinh doanh, quản lý,
nhân sự…
- Thảo luận, bàn bạc về các vấn đề công ty, đặt hàng, sản phẩm,
sản xuất, ngân hàng, tiền tệ, luật pháp và kinh doanh và đưa ra
cách giải quyết cho các vấn đề đó

Kỹ năng đọc: TU
- Có thể đọc hiểu các bài báo, tin tức, sự kiện về công ty, công
G3 việc, sản phẩm, kinh doanh, quản lý, nhân sự …
- Có thể đọc hiểu và rút ra kinh nghiệm qua những bài viết trên
báo chí hay từ các bài báo cáo.

Kỹ năng viết: TU
- Có thể viết một bài, một bản tin hoặc đoạn văn ngắn về một sản
G4 phẩm, tình hình sản xuất
- Có thể viết một bảng báo cáo về công việc, nhân sự, tình hình
kinh doanh

2
- Có thể viết kế hoạch, thư điện tử, thư phàn nàn v.v. bằng văn
phong đơn giản, ngắn gọn.
- Có thể viết thư xác nhận đơn đặt hàng, email yêu cầu
- Có thể viết email tự giới thiệu bản than, email cảm ơn.

6. NỘI DUNG MÔN HỌC, KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (Course content, lesson plan)

Tuần Nội dung Hoạt động dạy và học CĐRM Thành


(5 tiết) [2] [4] H [3] phần
[1] đánh
giá [5]
Tuần 1 Unit 1: Career 1.1 Transferable skills G1, G2, A1, A2,
choices G3, A3
This unit introduce ▪ Video: Transferable skills
the concept of a ▪ Vocabulary: Skills and personal qualities
career ladder and of ▪ Pronunciation: Word stress
transferable skills.
▪ Homework: Writing a job description

1.2 Careers advice


▪ Listening: Careers advice program
▪ Grammar: Advice and suggestions
▪ Speaking: Advising how to improve an
online profile

1.3 Communication skills: Building rapport


▪ Video: Building rapport
▪ Functional language: Asking questions to
build rapport
▪ Task: Building rapport during a short
conversation
Tuần 2 Unit 1: Career 1.4 Business skills: Networking G1, G2, A1, A2,
choices G3, G4 A3
(cont) ▪ Listening: Advice on networking
▪ Functional language: Networking at a
careers event
▪ Task: Meeting a recruiter at a career event

1.5 Email writing: Introducing yourself


▪ Model text: Email introducing yourself
▪ Functional language: Formal and informal
language

3
▪ Grammar: Adverbs of degree
▪ Writing task
Tuần 3 Unit 2: Business 2.1 Japan’s economy G1, G2, A1, A2,
sectors G3, G4 A3
This unit introduce ▪ Video: Japan’s economy
the concept of ▪ Vocabulary: Sectors and industries
sectors and ▪ Project: Research sectors and industries
industries.
2.2 The energy industry
▪ Pronunciation: Stress in compound nouns
and noun phrases (p.114)
▪ Reading: Big oil: From black to green
▪ Grammar: Past simple & Past continuous

2.3 Communication skills: Dealing with


interruptions
▪ Video: Induction meeting
▪ Functional language: Interrupting and
dealing with interruptions
Tuần 4 Unit 3: Projects 3.1 Project management G1, G2, A1, A2,
This unit introduce G3, G4 A3
the concept of ▪ Video: Project management
projects and project ▪ Vocabulary: Managing projects, word
management. building
▪ Pronunciation: Stress in derived words
(p.115)
▪ Project: A project debriefing and lessons
learnt

3.2 Large-scale projects


▪ Listening: Three canals
▪ Grammar: Comparatives and superlatives
▪ Speaking: Choosing the winning bid
Tuần 5 Unit 3: Projects 3.3 Communication skills: Giving G1, G2, A1, A2,
(cont) G3, G4 A3
instructions
▪ Video: Resolving a problem with a schedule
change
▪ Functional Language: Giving and
responding to instructions, standing your
ground
▪ Task: Giving and responding to instructions

4
3.4 Business skills: Meetings - Updates and
action
▪ Functional Language: Asking for and giving
updates

3.5 Email writing: Requesting an update


▪ Model text
▪ Functional language: Asking for information
▪ Grammar: (not) enough
▪ Writing task

Tuần 6 Unit 4: Global 4.1 One size fits all G1, G2, A1, A2,
market G3, G4 A3
This unit introduce ▪ Video: A food company’s strategy for
the concept of global growth
market. ▪ Vocabulary: Global market: adjective and
noun collocations, word building

4.2 Online markets


▪ Reading: Who wants to be a sofapreneur?
▪ Grammar: Present Simple and Past Simple
passive
▪ Homework: Writing a product description

4.3 Communication skills: Managing


conversations
▪ Video: Managing conversations
▪ Functional Language: Changing the subject
and staying on track
Tuần 7 Unit 4: Global 4.4 Business skills: Building consensus G1, G2, A1, A2,
market (cont) G3, G4 A3
▪ Listening: A meeting to build consensus
▪ Functional Language: Reaching agreement
▪ Pronunciation: consonant-vowel linking
words (p.115)
▪ Task: A discussion to reach agreement

4.5 Email writing: Letter confirming an order


▪ Model text
▪ Functional language: Confirming order
details

5
▪ Grammar: Verbs + prepositions
▪ Writing task

MINI TEST

Tuần 8 Unit 5: Design and 5.1 Innovative product design G1, G2, A1, A2,
Innovation G3, G4 A3
This unit introduce ▪ Video: Eatsa
the concept of ▪ Vocabulary: Technological innovation;
design and describing innovative products
innovation.
5.3 Communication skills: Managing
information
▪ Video: Managing information
▪ Functional Language: Asking open and
closed questions

5.4 Business skills: Selling a product


▪ Listening: Two sales presentations
▪ Functional Language: Describing features
and benefits
Tuần 9 Unit 7: Customer 7.1 Airline customer service G1, G2, A1, A2,
service G3, G4 A3
This unit looks at the ▪ Video: Customer service in the airline
importance of industry
customer service ▪ Vocabulary: Customer service
skills in all fields.
7.2 Hanging on the telephone
▪ Listening: Complaint about a service
▪ Grammar: Verb + to-infinitive / -ing
▪ Homework: Writing a complaint on a
company forum

Tuần 10 Unit 7: Customer 7.4 Business skills: Generating and presenting G1, G2, A1, A2,
service (cont) G3, G4 A3
ideas
▪ Listening: Training day on customer service
▪ Functional Language: Discussing and
presenting ideas
▪ Pronunciation: Introducing a topic (p.117)

7.5 Writing: External “thank you” email


▪ Model text

6
Unit 8: ▪ Functional language: Opening, giving details
Communication and closing a “thank you” email
This unit looks at ▪ Grammar: some (of), any, all (of), most (of),
communication – the
no, none (of)
process by which
people exchange ▪ Writing task
information or
express their 8.1 Face to face?
thoughts and ▪ Video: Improving communication in the
feelings.
workplace
▪ Vocabulary: Digital communication

Tuần 11 Unit 8 8.2 How to communicate G1, G2, A1, A2,


Communication G3, G4 A3
(cont) ▪ Reading: Three tips for effective workplace
communication
▪ Grammar: First and second conditional
▪ Speaking: Solutions to communication
problems

8.4 Business skills: Talking about priorities


▪ Listening: Setting priorities
▪ Functional Language: Talking about
priorities
▪ Task: Prioritizing

Tuần 12 PRESENTATION G1, G2, A1, A2,


G3, G4 A3

7. ĐÁNH GIÁ MÔN HỌC (Course assessment)


Hình thức Tỷ lệ % Đánh giá so với chuẩn đầu ra
A1. Quá trình
+ Bài tập online (15%) 30% G1, G2, G3, G4
+ Mini Test (5%)
+ In-class Activities + Attendance (10%)

A2. Presentation (10%) 30% G1, G2


A3. Speaking Test (20%)
A4. Computer-based Test 40% G1, G3, G4

8. QUY ĐỊNH CỦA MÔN HỌC (Course requirements and expectations)


- Sinh viên phải hoàn thành các bài tập online theo nội dung chương trình học để rèn

luyện, củng cố kiến thức và kỹ năng;

7
- Sinh viên chỉ được sử dụng các thiết bị điện tử di động được cài đặt chương trình
học của giáo trình và học liệu có liên quan do giảng viên hướng dẫn để học và thực
hành tại lớp;
- Sinh viên nghỉ không phép quá 20% số tiết học sẽ bị cấm thi

9. TÀI LIỆU HỌC TẬP, THAM KHẢO


Giáo trình
1. Margaret O'Keeffe, Lewis Lansford, Lizzie Wright, Jonathan Marks, Evan Frendo
(2012). BUSINESS PARTNER B1, intermediate (second edition). UK: Pearson
Education Limited.
2. Margaret O'Keeffe, Lewis Lansford, Lizzie Wright, Jonathan Marks, Evan Frendo
(2012). BUSINESS PARTNER B1, intermediate (second edition) workbook. UK:
Pearson Education Limited.

Tài liệu tham khảo


1. https://www.pearson.com/english/catalogue/business-english/business-partner.html
2. https://learnenglish.britishcouncil.org/business-english
3. https://www.businessenglishsite.com/business-english-vocabulary.html
4. https://www.englishclub.com/business-english/vocabulary.htm

10. PHẦN MỀM HAY CÔNG CỤ HỖ TRỢ HỌC TẬP


1. Hệ thống học tập online theo sách BUSINESS PARTNER B1, Intermediate UK:
Pearson Education Limited.
2. Hệ thống hỗ trợ học tập Moodle của Trường: https://courses.uit.edu.vn

Tp.HCM, ngày …… tháng …… năm ……


Phó Giám đốc Trung tâm Giảng viên biên soạn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Võ Thị Thanh Lý Ngô Thị Mỹ Ngọc

8
9

You might also like