Professional Documents
Culture Documents
Đ I-Phát-20 09 2021
Đ I-Phát-20 09 2021
7002 Khung đứng 70x30 270 278 299 313 338 348
7051 Trên dưới 75x25.4 348 359 376 394 417 429
7052 Đứng trơn 50x30 275 283 297 313 326 342
7052
Đứng trơn 50x30 204 210 221 229 241 248
4.4m
7052
Đứng trơn 50x30 223 229 241 250 261 269
4.8m
7053 Đứng móc 50x30 299 308 323 341 360 371
7053
Đứng móc 50x30 219 225 236 249 261 269
4.4m
7053
Đứng móc 50x30 238 246 257 272 288 297
4.8m
4221 Lá sóng tròn 6.5x107 145 150 157 165 173 178
4222 Lá sóng vuông 98.98x4.4 130 134 140 148 159 163
4333 Lá hộp phẳng 107x10 283 290 300 309 320 329
7008 Đứng giữa 70x30x9 275 283 297 310 337 347
7011 Đứng giữa 76.2x25.4x10 287 295 310 325 351 362
7012 Đứng hộp 76.2x25.4x10 270 278 291 309 337 347
TRẮNG/ GỖ GỖ
MÃ SỐ DIỄN GIẢI MẶT CẮT KÍCH THƯỚC SỮA XÁM VÀNG
NÂU ĐỎ VÀNG
CỬA ĐI HỆ 1000
1002
Khung bao 44.5x101.6 474 488 540 550 559 576
(VH052)
1052 Cánh trơn 100x30 548 564 584 613 639 658
1052
Cánh trơn 100x30 401 413 430 451 469 483
4.4m
1052
Cánh trơn 100x30 438 451 468 490 512 528
4.8m
1053 Cánh móc 100x30 626 645 676 702 718 739
1053
Cánh móc 100x30 459 472 495 515 523 538
4.4m
1053
Cánh móc 100x30 500 515 540 561 574 591
4.8m
1011 Ngang giữa 44.5x101.6 631 650 682 705 723 745
1012 Đứng hông 44.5x101.6 597 615 645 669 683 703
5051 Máng trên 70x31.7 278 286 296 304 323 333
5052 Máng dưới 70x34 254 262 274 284 307 316
5053 Khung đứng 22.1x72.8 181 186 198 207 225 232
Ngang trên
5054 25.4x21.9 128 131 144 155 165 170
5055 Ngang dưới 54x21.9 194 200 209 216 231 237
5056 Đứng móc 34.7x28.5 164 169 177 186 193 198
5057 Đứng trơn 31.7x25.4 144 148 156 176 178 184
Khung bao
9913 32x37.7 244 251 263 275 278 286
đứng
Ray dưới 1
9914 18x43.6 195 200 215 226 236 241
cánh
Máng trên
9915 36.4x43 252 259 272 283 290 298
1 cánh
9951 Ngang dưới 70x25 380 391 410 438 456 470
9952 Cánh trơn 51x29 257 264 277 275 283 291
TRẮNG/ GỖ GỖ
MÃ SỐ DIỄN GIẢI MẶT CẮT KÍCH THƯỚC SỮA XÁM VÀNG
NÂU ĐỎ VÀNG
THANH NHÔM U - V
Thanh U
6002 12.7x12.7 52 54 57 59 62 63
Thanh V
6201 12.7x12.7 34 35 37 39 46 47
Thanh V
6202 19x19 55 57 59 62 63 65
Thanh V
6203 25x25 71 73 76 81 86 89
Thanh H
4052 10x20 59 61 66 68 71 72
Thanh H
4053 12x20 62 63 66 69 73 75
Thanh H
9815 12x25 68 70 74 76 83 85
Thanh H
6101 25.4x25.4 92 94 99 102 113 115
Thanh H
6102 25.4*38.1 128 132 139 147 155 159
Thanh H
6103 25.4x50.8 165 170 178 191 204 210
Thanh H
6138 38x38 191 197 212 225 244 251
Thanh H
7013 25.4x76.2 283 291 306 322 342 352
Thanh H
9865 38x76 303 312 333 347 356 367
Thanh H
7004 44.4x76.2 346 356 374 383 409 421
Bo 2 rãnh
9759 28x28 107 111 116 123 126 130
Cánh trơn
9753 25.8x14 73 76 80 84 90 93
Cánh gờ
9754 31.8x14.8 80 84 86 94 97 100
9755 Cánh tủ áo
40x18 118 124 130 136 140 144
(9761)
9757 Cánh tủ gờ
40x18 128 134 140 151 155 159
(9764)
Lá đầu tủ
9756 70x12.34 122 126 134 141 144 148
Cây U đôi
9742 21x14 72 73 76 83 85 88
Kẹp kiếng
9745 25.2x10 84 86 90 97 96 98
Đế gài 5 ly
9841 24.7x15 77 80 85 92 97 100
Nẹp gài 5 ly
9842 12.5x14.1 51 52 58 60 63 65
Nhôm ống
6308 fi 8 38 39 41 43 47 49
Nhôm ống
6312 fi 12 52 54 59 62 67 69
Nhôm ống
6316 fi 16 68 69 76 80 84 86
Nhôm ống
6319 fi 19 89 92 101 106 110 118
Nhôm ống
6322 fi 22 100 102 110 117 121 124
Nhôm ống
6325 fi 25 110 113 122 127 130 138