Professional Documents
Culture Documents
Novaland 31082016xlsx PDF Free
Novaland 31082016xlsx PDF Free
BÁO CÁO CHI TIẾT BỒI THƯỜNG CON NGƯỜI MỨC TNC THEO KHÁCH HÀNG
Từ ngày : 15/06/2016 Đến ngày : 31/08/2016
Danh mục khách hàng: NOVALAND
0 Đứt dây chằng chéo trước, dây BV Chấn Thương Chỉnh Hình Tp.HCM
0 Tổng chi phí yêu c chấn thương ngón chân PK ĐK Phước Sơn; BV Nhi Đồng 2
0 đứt dây chằng chéo, rách sụn ch BV DH Y DUOC
Cty bảo hiểm PVI chi trả chi phí đã bị từ chối chi trả 967.120đ ở hồ sơ CL145023 với lý do nằm ngoài hiệu lực hợp
0 chấn thương 2 khớp gối BV Chấn Thương Chỉnh Hình
0 Chấn thương vai trái BV CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
0 gãy xương đòn trái BVĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
48,225,000 khách hàng hủy PT,đứt DCCT gối P, rách sụn chêm B
t ỆNH VIỆN ĐA KHOA VẠN HẠNH
0 khâu vết thương hở cẳng tay phBệnh Viện Quận Bình Thạnh; Viên Paster TP.HCM
0 bong gân và căng cơ cổ chân Bv Nhân Dân 115
0 Chấn thương gối trái Bv Hoàn Mỹ Sài Gòn
Căn cứ vào các chứng từ hoá đơn viện phí, chi phí y tế thực tế là:
100,000 - Chi phí nẹp: 100 Gãy
- Viện phí: 8 003 602 đkín 1/3 giữa xương quay di BV
l An Sinh
0 - Chi phí bé : 509 000 đ
Vết thương ngón 4 tay trái ( k BVQT Columbia Asia
- Tiền thủ thuật: 4 656 000 đ
909,000 SANH MỔ (KG TGC) - SỐ THẺ C BV TỪ DŨ
- Trợ cấp nằm viện từ 09/7 đến 13/7: 42 000 đ/ngày * 4 = 168 000 đ
0 PVI rất tiếc không thể
Viêm mũi toán:
thanh họng cấp, viêm kết mBV ĐKQT Vũ Anh
* Ghi chú: Số tiền thanh toán đã bao gồm Trợ cấp 05 ngày nằm viện: 315 000 đ (63 000 đ/ngày)
0 - Chi phí khám bé, tầm soát dị
Hẹp van ĐMC tậtnặng
bé, sữa không
không thuộc
triệu BV phạm
c Tim TâmviĐức
BH. PVI chỉ chi trả cho chi phí bé trong trường hợp
không thể thanh t
0 Rối loạn tiền đình ngoại biên BV Nguyễn Tri Phương
0 Mắt trái: mộng kép kết KM rời BV Mắt Tp.HCM
0 mắt trái , loét giác mạc thủng; BV Mắt TP.HCM
0 Viêm dạ dày/viêm đại tràng/hạ PKĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
0 sau mổ lấy thai ổn định ( khôn Bv An Sinh
0 u cơ trơn thực quản BV THỐNG NHẤT
1,453,931 Viện phí : 5 653 9 Trĩ tắc mạch BV Đại Học Y Dược TPHCM
0 Gãy 1/3 giữa 2 xương cẳng tay BV Hoàn Mỹ Sài Gòn
0 Rối loạn tiêu hóa, sốt siêu vi. BV Thống Nhất
0 Nhiễm trùng đường ruột do vi kBV Hoàn Mỹ Sài Gòn
0 Viêm họng cấp, rối loạn tiêu h BVQT Phúc An Khang
0 Sanh thường (Hết thời gian chờ)BV Từ Dũ
0 Viêm phế quản phổi BVĐK QT Vũ Anh
*Ghi chú: Số tiền thanh toán đã bao gồm Trợ cấp 04 ngày nằm viện: 168 000 đ (42 000 đ/ngày)
5,006,974 - Chi phí khám chữBướu nướu răng hàm trên trái BV Ung Bướu, BV Tai Mũi Họng, BV Nhân Dân Gia Định
PVI rất tiếc từ chối thanh toán 185 000đ chi phí tầm soát sau sinh không thuộc phạm vi BH trong quyền lợi điều t
1,538,000 Sanh thường BV Từ Dũ
Tổng từ chối: 1 538 000đ
0 trĩ -> pt BỆNH VIỆN BÌNH DÂN
0 Thai 37.5 tuần, sanh thường BỆNH VIỆN PHỤ SẢN MÊ KÔNG
0 Nhiễm trùng đường ruột, sỏi tú BVQT City
0 Viêm amidan cấp ( không đồng BV ĐKQT Vũ Anh
0 Hội chứng dạ dày, song thai 29 BV An Sinh
*Số tiền thanh toán đã bao gồm Trợ cấp nằm viện: 63 000 đ/ngày
0 sau phẫu thuật nội soi u nang BV Hoàn Mỹ SG
0 U buồng trứng phải (không đồnBV Từ Dũ
0 viêm sàng hàm mạn- popup mũi BV An Sinh
PVI rất tiếc từ chối thanh toán 185 000đ chi phí sàng lọc sau sinh không thuộc phạm vi BH trong quyền lợi thai sả
1,230,356 Chi phí tắm bé : 200 sinh
000mổ
đ (không
( PVI rấtchờ
tiếc- từ
không
chối đồ BV Từ
thanh Dũchi phí này, chi phí tắm bé không thuộc phạm vi BH tr
toán
Tổng từ chối: 1 230 356đ
1,800,000 (Theo hợp đồng bảo sanh
hiểnm,
mổ quý khách hàng chỉ trảBV đến
TWmức
Huếgiá phòng đơn. Theo chứng từ y tế, quý khách hàng
0 Tổng từ chối: 1 800 000đ
Con lần 2, thai 39 tuần ngôi đ BỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN AN SINH
300,000 PVI rất tiếc từ chố Viêm VA quá phát, viêm tai giữaBV Tai Mũi Họng SG
0 Thai 39 tuần, mổ lấy thai BỆNH VIỆN TỪ DŨ
650,300 gửi trả hs khách h VA tồn dư BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
0 Nhiễm trùng đường ruột.(KG Đ BV An Sinh
* Diễn giải: Số tiền thanh toán đã bao gồm trợ cấp nằm viện 42 000 đ/ngày
0 Xuất huyết tiêu hóa do viêm lo Bv Tim Tâm Đức
0 Viêm đa xoang, polyp mũi (P), BỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN AN SINH
0 Co giật (không đồng bảo hiểm vBV ĐKQT Tân Hưng
466,673 PVI rất tiếc từ chố viêm sung huyết hạng vị - rối l BV Hoàn Mỹ SG
0 Viêm phế quản cấp; nhiễm siêuBv Hoàn Mỹ Sài Gòn
- Chi phí phẫu thuật Phaco + Kính IOL : 13 700 000 đ ( Theo điều khoản loại trừ 1.16 " chi phí mua, lắp đặt, duy t
13,700,000 mắt phải: đục thủy tinh do viê BV Mắt KTC Phương Nam
Tổng từ chối: 13 700 000đ
0 Sỏi san hô thận (T)/ PT mở đài bBỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN AN SINH
0 Thai 38 tuần, mổ lấy thai BỆNH VIỆN PHỤ SẢN MÊ KÔNG
Theo quyền lợi bảo hiểm, giới hạn viện phí một ngày nằm viện của quý khách hàng là 2 100 000đ/ngày, quý khác
5,971,525 sanh thường BV Từ Dũ
Tổng từ chối: 5 971 525đ ( Chi phí từ chối đã bao gồm 160 000đ chi phí khám bé dịch vụ không thuộc phạm vi BH
0 Thai 40 tuần, mổ lấy thai BỆNH VIỆN TỪ DŨ
0 Sốt xuất huyết đô 7, viêm amy BV ĐKQT Vũ Anh
*Ghi chú: Số tiền thanh toán đã bao gồm Trợ cấp 05 ngày nằm viện: 315 000 đ (63 000 đ/ngày)
0 Thai ở vòi trứng ( không chờ - BV Hùng Vương
Theo quyền lợi bảo hiểm, viện phí điều trị nội trú giới hạn 2 100 000đ/ngày, quý khách hàng điều trị 4 ngày, PVI c
2,089,113 Viêm khớp dạng thấp huyết thaBv Nhân Dân 115
Tổng từ chối: 2 089 113đ
0 Thai 39.5 tuần, sanh thường BỆNH VIỆN TỪ DŨ
PVI rất tiếc từ chối thanh toán 400 000 đ chi phí cho người thân không thuộc phạm vi BH trong quyền lợi nội trú c
400,000 Nang nhái sàn miệng trái ( khô BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
0 VA tồn dư ( không chờ - không BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
0 Viêm ruột thừa cấp, viêm phần BV Nhân Dân 115
0 sỏi thận trái, nang thận phải, Bv Hoàn Mỹ SG
0 Sau phẫu thuật chỉnh hình váchBVĐK Vạn Hạnh
0 rối loạn thần kinh chức năng Bv Quân Y 175
0 polype túi mật ( không chờ - k BV Bình Dân
0 viêm dạ dày ruột cấp BV ĐK SÀI GÒN
0 soi nieu quan CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA HOÀN MỸ SÀI GÒN
0 Theo hợp đồng bảoThai 38giới
hiểm, tuần, mổviện
hạn lấy phí
thaimột ngàyBỆNH VIỆN
điều PHỤ
trị nội SẢN
trú là 2MÊ KÔNG
100 000đ/ngày
8,578,798 Theo chứng từ y tế,
Viêm
quý phúc
khách mạc
hàng
khuđiều
trútrị
do nội
ruột
trú
Bv
t 3 ĐK
ngày
Hoàn
và tổng
Mỹ Sài
viện
Gòn
phí
* Theo chứng từ y tế, quý khách hàng điều trị nội trú từ ngày 13/6/2016 – 17/6/2016 phát sinh(4
làngày)
14 878 798đ.
, chi phí Vì vậy,
thực tế PVI
phá
8,245,376 Tổng
- Chi từ
phíchối:
cho 14
mẹ878
[bao798đ
sanh gồm
mổ viện phí (giới hạn 2 100 Bv000đ/ngày)
An Sinh + phẫu thuật] : 20 377 667đ ( VP: 6 581 970đ +
0 - Chi phí chăm sócviêm
cho bé:
mũi2họng
528 887đ, theo
cấp- sốt caoquyền
kh BVlợi
ĐKchi
BƯUphí ĐIỆN
chăm sóc cho bé chỉ được chi trả cho chi phí điều t
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
HỎE VIỆT GIA
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 3
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 3
HỎE VIỆT GIA
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
OA QUỐC TẾ SÀI GÒN
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Ố HỒ CHÍ MINH
Hoàn Mỹ Sài Gòn
CHÍ MINH- CƠ SỞ 3
Dược Tp.HCM - Cơ sở 3
hân Dân Gia Định
n Y Miền Đông
hố, BV Răng Hàm Mặt
H NHA KHOA MINH KHAI)
H NHA KHOA MINH KHAI)
STT Họ tên người được BH Mã ttrạng Loại đơn Staff
1 NGUYEN NGOC BINH MINHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
2 NGUYEN DUY HOANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
3 LE NGOC TAN TIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
4 MAC GIA VI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
5 NGUYEN DINH THANG Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
6 NGUYEN QUOC SI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
7 LUONG QUOC THIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
8 PHAM QUOC HOA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
9 VO DUY BANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
10 CHU HOAI NAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
11 NGUYEN AN THIEN TRUC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
12 NGUYEN KHOI VI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
13 NGUYEN THANH LAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
14 HUYNH VAN TAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
15 NGUYEN VO PHI LONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
16 NGUYEN THI XUAN THY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
17 THI THI PHUONG Y Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
18 NGO TIEN DUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
19 NGUYEN THI LE HANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
20 NGO THI THU HIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
21 NGUYEN NGOC KIM THY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
22 VU CHI KIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
23 VO VAN PHUOC NGUYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
24 CAO THI TAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
25 NGUYEN THI HUE LINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
26 NGUYEN THI THU MINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
27 TRAN NGUYEN PHUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
28 NGUYEN LE HOAI THY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
29 LE NGOC TRAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
30 DANG THI NGOC OANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
31 HUYNH KHANH VINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
32 NGUYEN THI HOANG YENHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
33 NGUYEN THI MI NI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
34 NGUYEN KHANH LINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
35 TRAN NGHIA THANH Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
36 NGUYEN THI MY DIEU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
37 NGUYEN THANH LAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
38 NGUYEN THI THU HA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
39 NGUYEN THI KIEU TRANGHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
40 NGUYEN DUONG CONG THồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
41 NGUYEN THI DU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
42 NGUYEN THI TRANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
43 NGUYEN KHOI NGUYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
44 LE THI HONG DIEP Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
45 NGUYEN THI TIN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
46 LAM PHAM PHUC SANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
47 TRAN NGHIA THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
48 TRAN THI MAI ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
49 LUONG THI NGOC THUC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
50 PHAM TRUONG TAN DUC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
51 DO THI PHUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
52 PHAN THANH DUYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
53 TRAN THI HOANG YEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
54 DANG HONG LONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
55 THI THI PHUONG Y Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
56 NGUYEN NHAT TAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
57 DO THI LOAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
58 LE NGOC TRAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
59 DINH DUONG PHUONG Y Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
60 NGUYEN THI ROI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
61 NGUYEN LE HOAI THY Hồ sơ đã từ chối bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
62 NGO THI BICH DUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
63 PHAM THI PHUONG THI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
64 PHAM DAC TAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
65 NGUYEN THI TIN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
66 NGUYEN THI THANH VY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
67 TRUONG VAN LOI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
68 LAM PHUOC BANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
69 DAO QUYNH TRAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
70 NGUYEN CAO SON HAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
71 NGUYEN THI MY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
72 TRAN THI NGOC CHAU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
73 LE TRI THONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
74 TRAN THI HOA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
75 NGUYEN THI HUYNH NHUHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
76 LUONG THI KIM MAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
77 NGUYEN THI THUY LINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
78 PHAN VU HIEU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
79 LE HUYNH PHUC DUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
80 TRAN THANH VU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
81 VU PHAM GIA BAO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
82 PHAM KHANH NHAT Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
83 PHAM TIEN DUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
84 TRAN THI TUAN TU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
85 LE DIEP HUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
86 NGUYEN THI THUY THAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
87 BUI NGUYEN PHUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
88 NGUYEN TRUNG KIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
89 PHAM NGOC TAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
90 NGUYEN KHANH LINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
91 NGO THI BICH DUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
92 NGUYEN DUY MINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
93 PHAM VAN QUANG MINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
94 VO THI RO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
95 DINH VU LINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
96 SON TOAN THI THANH TUHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
97 NGUYEN HUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
98 TRAN THI MUOI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
99 NGUYEN THI TINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
100 NGUYEN THI THANH TAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
101 NGUYEN QUYNH DUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
102 NGUYEN TRINH NGOC THHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
103 LE VAN HOA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
104 LE DUY PHUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
105 NGUYEN THI THUY THAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
106 NGUYEN THANH HOANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
107 HUYNH THI KHEO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
108 NGUYEN THANH PHUOC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
109 THAI HOANG MINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
110 NGUYEN HOANG TUAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
111 TRAN THANH TUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
112 LE VAN TY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
113 DUONG THI XUAN MAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
114 BUI QUOC KHAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
115 VU MY LINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
116 HUYNH KHANH VINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
117 LUONG QUANG DAT Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
118 LE THI PHUONG LOAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
119 VAN CONG THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
120 TO THIEN BAO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
121 THIEU THI THU THUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
122 NGUYEN NHAT TAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
123 NGUYEN NGOC TRONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
124 NGUYEN THI LAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
125 TRAN VAN HUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
126 VU THI VIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
127 TA TAN CUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
128 NGUYEN THAI HA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
129 NGUYEN THI HONG THU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
130 NGUYEN HONG HANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
131 NGUYEN VAN KHANH Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
132 LE HAO NGHIA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
133 LE HUU THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
134 TRAN VAN CAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
135 TRAN THI HONG DIEM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
136 MAI THI DEP Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
137 TRAN VAN DUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
138 VU THI VIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
139 LE THI PHUOC VINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
140 VO MINH SANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
141 TRANG CHI TRUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
142 LE NGUYEN GIA HUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
143 NGUYEN TRUNG HIEU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
144 PHAM VAN QUANG MINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
145 NGUYEN NGOC VAN DINHHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
146 MAI THI THUY HANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
147 TRAN THI HANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
148 VO MAI KHANH THU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
149 TRAN THI MY LE Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
150 TRAN THI TUY Hồ sơ đã từ chối bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
151 NGUYEN NHU XUAN TRA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
152 NGUYEN THI HOA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
153 LE THI LAM THAO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
154 TRUONG HUYNH PHUONGHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
155 TRAN XUAN HUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
156 TRAN XUAN HUNG Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
157 PHUNG THI KIM QUYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
158 PHAM DAC TAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
159 NGUYEN THI THU HA Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
160 SON TOAN THI THANH TUHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
161 TRUONG TO QUYNH Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
162 LUONG THI KIM MAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
163 NGUYEN THI TUYET HON Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
164 PHAM THI YEN NGA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
165 NGUYEN THI CHAT Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
166 NGUYEN THI CHAT Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
167 NGUYEN THANH KIM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
168 TRAN THI PHUONG THAOHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
169 NGUYEN TRONG DUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
170 DANG MINH XUAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
171 BUI QUOC PHONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
172 TRAN THI HAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
173 PHAM TON NU DIEM XUA Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
174 LE HUU THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
175 HOANG TRONG DUY ANHHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
176 BUI DUY HUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
177 NGUYEN THI NGOC PHUOHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
178 HUYNH VAN THE Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
179 NGUYEN ANH KIET Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
180 HUYNH THI HUE Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
181 LAM PHUOC BANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
182 NGUYEN THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
183 PHAM TRUONG TAN DUC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
184 TRAN TO HONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
185 NGUYEN VAN NGUYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
186 VO THI CAO LY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
187 NGUYEN THANH BINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
188 LY LE NGOC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
189 LAO THI THUY DUYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
190 NGUYEN THI HOA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
191 DANG VAN HOA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
192 VO THI THUY LAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
193 HO THI CAM VAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
194 PHAN THI LANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
195 NGUYEN VU HOAI NAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
196 TRAN THI PHUONG THAOHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
197 PHAM MINH QUYNH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
198 NGUYEN THANH NHUT Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
199 LE HONG ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
200 HOANG TRONG DUY ANHHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
201 NGUYEN THI HONG NHU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
202 VU VAN HAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
203 PHAM NGOC THONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
204 TRINH NGOC DAO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
205 TRAN THOAI CHAU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
206 LAM HOANG NHUT Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
207 TRAN VAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
208 HUYNH THI HONG THU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
209 NGUYEN HOANG THANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
210 NGUYEN PHAM DO QUYE Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
211 LE THI QUYNH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
212 TRAN THI HONG DIEM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
213 NGUYEN THANH LOAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
214 NGUYEN THI HONG HANHHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
215 NGUYEN TRUONG BAO T Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
216 NGUYEN BAO LONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
217 LUONG HIEU TU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
218 NGUYEN THANH TUYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
219 VO MINH HUNG Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
220 VU MY LINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
221 NGUYEN CONG DAT Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
222 NGUYEN THI CHINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
223 NGUYEN THUY CHAU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
224 NGUYEN THI THANH BINHHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
225 NGUYEN THI HIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
226 HONG NGUYET MINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
227 TRAN MINH KHANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
228 NGUYEN THI TAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
229 VO THU THAO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
230 NGUYEN THI BICH NGOC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
231 TRAN THI THU MINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
232 TRAN THI TIN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
233 LE DIEP HUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
234 PHAM THU NGA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
235 HUYNH HUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
236 LUU THI BA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
237 DO THI MAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
238 DAO DUY HIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
239 NGUYEN THI THANH HAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
240 TRAN MINH KHANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
241 DAU HUU DUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
242 NGUYEN DOAN THANH C Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
243 NGUYEN NGOC KHANH VHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
244 NGUYEN THI THU HUONGHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
245 NGUYEN THI THANH TAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
246 PHAM VAN QUANG MINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
247 NGUYEN THI THU HUONGHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
248 NGUYEN THI HAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
249 LE VAN MANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
250 TRAN XUAN HUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
251 VU HOANG MAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
252 TO VU QUANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
253 TRAN THI HOA Hồ sơ đã từ chối bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
254 LE THI KIM CHI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
255 NGUYEN THI MY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
256 NGUYEN NGOC TRAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
257 TRUONG THU HUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
258 DANG THI DUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
259 NGUYEN BAO NHIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
260 NGUYEN HUYNH HIEU ANHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
261 DAO QUYNH TRAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
262 LE ANH LAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
263 NGUYEN THANH NHUT Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
264 NGUYEN THI HOA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
265 TRUONG THI TUY VAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
266 NGUYEN THI DU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
267 NGUYEN TRUNG KIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
268 NGUYEN THI PHUONG LOHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
269 PHAM THI PHUONG THI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
270 PHAM HOANG LUAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
271 NGUYEN THUY CHAU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
272 NGUYEN THI THANH XUAHồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
273 NGUYEN THUY CHAU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
274 LE HAI YEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
275 NGUYEN THI THUY HONGHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
276 DANG THI DUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
277 LE HUYNH PHUC DUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
278 NGUYEN AN HAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
279 NGUYEN BAO NHIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
280 TRAN QUYNH NHU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
281 PHAM TIEN DUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
282 NGUYEN THI THANH HOAHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
283 TRAN HOAI BAO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
284 HUYNH DUC TAY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
285 NGUYEN HUYNH HIEU ANHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
286 HUYNH PHAM THAO LAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
287 LE VAN MANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
288 NGUYEN VAN VANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
289 LAM PHUOC BANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
290 TRAN THI CHIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
291 NGO THI MY AI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
292 NGUYEN HUU THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
293 TRINH HOAI NAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
294 TRAN THI HANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
295 TRAN THI TOAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
296 PHAN DINH MANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
297 TRAN THI HAI UYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
298 PHAM THI ANH THU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
299 TRUONG QUOC TUAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
300 TRAN NGOC TUYET Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
301 HUYNH NGUYEN SONG T Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
302 CHAU THE CONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
303 NGUYEN TAN KHAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
304 NGO QUOC LUYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
305 NGUYEN PHAN QUANG BIHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
306 NGUYEN TUAN DAT Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
307 LAI BACH NGOC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
308 LE DIEP HUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
309 PHAM TRUONG TAN DUC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
310 VO TAN VU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
311 TRAN NGOC THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
312 VO VAN THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
313 TRAN THI XUAN MAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
314 NGUYEN THI KIM CUC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
315 DOAN THI THIEU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
316 TRAN TIEU NHIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
317 TRAN THI TIN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
318 NGUYEN THI PHUONG LOHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
319 DOAN THI MONG VY Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
320 NGO DUC TRI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
321 NGUYEN PHAN THANH HUHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
322 LE NGUYEN HAI ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
323 LE HUYNH PHUC DUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
324 PHAM KIM HANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
325 HO ANH THU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
326 TRAN NGUYEN GIA HAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
327 NGUYEN VAN LAC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
328 PHAM THANH TUYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
329 LE THI NGOC TRUYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
330 VUONG GIA THINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
331 NGUYEN TAN KHAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
332 LE THI VAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
333 NGUYEN THI THU THAO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
334 VO VAN THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
335 DUONG THI TUYET ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
336 NGUYEN THAI CAM PHUOHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
337 LUU THANH TRI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
338 TRAN MAI VAN THAO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
339 HOANG HUONG GIANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
340 HUYNH THI TUYET NGAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
341 NGUYEN THI HONG THU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
342 DOAN THI MAI DUNG Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
343 THAI VAN DANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
344 NGUYEN NGOC TRAM AN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
345 NGUYEN THI HONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
346 NGUYEN HUU QUOC THA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
347 TRINH GIA AN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
348 TRUONG THI TUY VAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
349 TRAN THI HANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
350 HUYNH THI HUE Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
351 MAI QUAN BAO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
352 VO MINH HUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
353 NGUYEN NHU XUAN TRA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
354 DINH THI PHUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
355 DINH TRAN QUYET TAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
356 PHAN THI NGOC HIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
357 TRAN VAN CHINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
358 LE HUY CUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
359 NGUYEN THI HONG NHU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
360 LE HUYNH PHUC DUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
361 MAI THI DEP Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
362 BUI KIM THIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
363 BUI DUY HUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
364 BUI DUY HUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
365 LU THI KIEM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
366 NGUYEN VIET CUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
367 VO MINH HUNG Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
368 PHAM THI MAI XUAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
369 NGUYEN NGOC TRAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
370 NGUYEN THUAN DUC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
371 NGUYEN MINH QUAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
372 LE THUY BICH THUAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
373 PHAM TRUNG DUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
374 LE QUANG THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
375 THAI TANG ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
376 VO DUY BANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
377 NGUYEN XUAN LAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
378 TRAN ANH THACH THAO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
379 LE QUANG THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
380 NGUYEN THI HONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
381 NGUYEN THI BICH NGOC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
382 HOANG MINH QUAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
383 PHAM MINH QUYNH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
384 NGUYEN KHOI VI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
385 VO MINH QUAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
386 LE HUU THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
387 TO THI HOA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
388 NGUYEN THI HONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
389 TRAN THI PHUONG THAOHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
390 NGUYEN THI THANH VY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
391 LE NGUYEN GIA HUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
392 TRUONG THI KIM LAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
393 CAO THI TAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
394 NGUYEN HOANG THANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
395 TRUONG VAN LOI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
396 NGUYEN XUAN TRANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
397 NGUYEN THI HONG NGOCHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
398 LE THI VAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
399 TRAN THI DONG PHUONGHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
400 PHAN THI THUY TRANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
401 NGUYEN THI THUY HANGHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
402 TRAN NGOC THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
403 CAO MINH KHOI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
404 LE THI DUYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
405 CHAU NGAN HA PHUONGHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
406 LE THI LIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
407 NGUYEN THI NHUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
408 PHAM NGOC THONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
409 NGUYEN THI HAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
410 NGUYEN DANG KHOA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
411 TRAN QUYNH NHU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
412 HUYNH NGOC MAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
413 TRAN VAN DUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
414 TRAN THI NGOC LAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
415 NGUYEN THI HUYEN TRA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
416 PHAM TRUONG TAN DUC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
417 KIM NGUYEN LAN VI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
418 NGHIEM THI LOAN Hồ sơ đã từ chối bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
419 BUI BA KHAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
420 DO VU YEN ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
421 HOANG TRONG DUY ANHHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
422 BUI THI HOANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
423 DANG NGUYEN ANH KHOIHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
424 LUU THANH TRI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
425 BANH THUC MY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
426 VUONG GIA HAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
427 TRAN XUAN HUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
428 VAN NGOC DIEP Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
429 NGUYEN THANH SANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
430 HUYNH VAN TAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
431 DINH VU LINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
432 VO THI CAO LY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
433 NGUYEN PHUOC CHI BAOHồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
434 VAN CONG THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
435 NGUYEN DOAN THANH C Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
436 LUU VAN BAY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
437 BANH THUC MY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
438 NGUYEN THI KIM TUYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
439 BUI KIEN NGHIA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
440 PHAN THI BICH NGOC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
441 NGUYEN THI CAM NHUNGHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
442 NGO THI LOAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
443 LE HONG ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
444 PHAN NGOC BICH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
445 TO PHUC HIEP Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
446 TRAN THI TUY Hồ sơ đã từ chối bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
447 LE HUYNH PHUC DUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
448 NGUYEN THAI MINH HUA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
449 PHAM THI NGOC SUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
450 NGUYEN DOAN THANH C Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
451 QUACH KIM LANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
452 LE ANH TAI Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
453 DOAN VAN HUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
454 VO MINH QUAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
455 NGUYEN THI NHAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
456 PHAM THANH TUYEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
457 PHAN TRUONG HAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
458 TRAN CONG NHUT Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
459 PHAN DINH MANH Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
460 NGUYEN THANH KIM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
461 NGUYEN NU MAI LIEN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
462 VO TAN VU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
463 NGUYEN VAN THOAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
464 NGUYEN QUOC TU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
465 NGUYEN HUU TINH EM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
466 NGUYEN PHUONG DONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
467 LE HUU NGHIA Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
468 TRAN HUU QUAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
469 BUI HAI ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
470 LE DINH THI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
471 NGUYEN TUYET NGOC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
472 UONG QUOC AI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
473 VU LE VUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
474 TRAN THI TUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
475 PHAN VU HIEU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
476 HUYNH THI KHEO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
477 NGUYEN THI PHUONG THHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
478 LUU THI NGOC PHUONG Hồ sơ đã từ chối bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
479 HUYNH THUY TRINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
480 LUU THI BICH THUAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
481 NGUYEN TRUONG BAO T Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
482 TRAN THI THAM EM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
483 NGUYEN THANH LONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
484 TRAN THI TUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
485 NGUYEN THI THUY LINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
486 NGUYEN KHOA HOC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
487 NGUYEN HUYNH TRONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
488 NGUYEN KHA HAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
489 LE NGOC TAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
490 NGUYEN THI PHUONG THHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
491 VO PHUONG HA CHIEU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
492 NGO HIEU TRUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
493 NGUYEN XUAN LAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
494 NGUYEN HUNG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
495 SON TOAN THI THANH TUHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
496 PHAM DUC HUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
497 HUYNH THI KHEO Hồ sơ đã từ chối bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
498 NGUYEN THI ANH TUYET Hồ sơ đã từ chối bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
499 LE HONG THO Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
500 NGUYEN THI KIEU TRANGHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
501 NGUYEN THI PHUONG THHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
502 NGUYEN THI PHUONG THHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
503 LE THI LE Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
504 TRAN THI TUAN TU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
505 TRAN THI THUY HANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
506 PHAN THI BICH NGOC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
507 NGUYEN THI PHUONG THHồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
508 PHAM NU NHAT KIEU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
509 TRAN THI THUY HANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
510 PHAN THI BICH NGOC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
511 LE THI THANH NHAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân tự nguyện Voluntary
512 TRAN THI TUAN TU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
513 QUACH TAI CHIEU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
514 QUACH TAI CHIEU Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
515 HUYNH NGOC YEN NHI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
516 PHAM THI MY LINH Hồ sơ đã từ chối bồi thường Nhân viên Staf
517 TRAN QUANG THANG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
518 LE HONG CAM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
519 LE HUYNH YEN ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
520 NGUYEN MINH NHUT Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
521 NGUYEN TRUONG HAI YEHồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
522 PHAM HOANG LONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
523 HOANG MINH DUC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
524 LE HUYNH YEN ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
525 PHAM HOANG PHUC Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
526 HUYNH MAI LAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
527 LE HUYNH YEN ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
528 HUYNH NGOC YEN NHI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
529 HUYNH MAI LAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
530 DUONG HUONG THUY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
531 LE HUYNH YEN ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
532 LE HUYNH YEN ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
533 PHAN CHAU ANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
534 HUYNH NGOC YEN NHI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
535 NGUYEN THI KIM Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
536 PHAM DUC THANH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
537 TRUONG QUOC KHAI Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
538 QUACH TAI CHIEU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
539 PHAM HOANG QUAN Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
540 QUACH TAI CHIEU Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
541 NGUYEN BAO KY Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
542 NGUYEN HOANG LONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
543 NGUYEN NGOC PHUONG Hồ sơ đã duyệt bồi thường Người thân công ty trả Dep
544 PHAM THI MY LINH Hồ sơ đã duyệt bồi thường Nhân viên Staf
Cấp Lý do được BH Phân loại bệnh Phân loại điều trị
CAP 2 chấn thương ngón chân Tai Nạn 1. AC
CAP 3 đứt dây chằng chéo, rách sụn chêmTai Nạn 1. AC
CAP 3 Chấn thương vai trái Tai Nạn 1. AC
CAP 3 gãy xương đòn trái Tai Nạn 1. AC
CAP 3 đứt DCCT gối P, rách sụn chêm tronTai Nạn 1. AC
CAP 3 khâu vết thương hở cẳng tay phải Tai Nạn 1. AC
CAP 3 bong gân và căng cơ cổ chân Tai Nạn 1. AC
CAP 3 Chấn thương gối trái Tai Nạn 1. AC
CAP 3 Gãy kín 1/3 giữa xương quay di lệchTai Nạn 1. AC
CAP 2 Vết thương ngón 4 tay trái ( khôn Tai Nạn 1. AC
CAP 3 SANH MỔ (KG TGC) - SỐ THẺ CŨ 1 Thai Sản 3. Childbirth
CAP 2 Viêm mũi họng cấp, viêm kết mạc Tai Mũi Họng 2. IP
CAP 1 Hẹp van ĐMC nặng không triệu chứn Hô Hấp 2. IP
CAP 3 Mắt trái: mộng kép kết KM rời Mắt 2. IP
CAP 3 mắt trái , loét giác mạc thủng; mắ Mắt 2. IP
CAP 3 Viêm dạ dày/viêm đại tràng/hạ kal Tiêu Hóa 2. IP
CAP 3 sau mổ lấy thai ổn định ( không đ Thai Sản 3. Childbirth
CAP 3 u cơ trơn thực quản Phụ Khoa 2. IP
CAP 3 Trĩ tắc mạch Tiêu Hóa 2. IP
CAP 3 Rối loạn tiêu hóa, sốt siêu vi.(KG Tiêu Hóa 2. IP
CAP 3 Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩTruyền Nhiễm 2. IP
CAP 3 Viêm họng cấp, rối loạn tiêu hóa Tai Mũi Họng 2. IP
CAP 3 Viêm phế quản phổi Hô Hấp 2. IP
CAP 3 Bướu nướu răng hàm trên trái ( k Nha Khoa 2. IP
CAP 2 Sanh thường Thai Sản 3. Childbirth
CAP 1 Nhiễm trùng đường ruột, sỏi túi m Truyền Nhiễm 2. IP
CAP 3 Viêm amidan cấp ( không đồng bảoTai Mũi Họng 2. IP
CAP 2 Hội chứng dạ dày, song thai 29 tuầThai Sản 3. Childbirth
CAP 3 sau phẫu thuật nội soi u nang buồ Phụ Khoa 2. IP
CAP 3 U buồng trứng phải (không đồng b Phụ Khoa 2. IP
CAP 2 viêm sàng hàm mạn- popup mũi pha Tai Mũi Họng 2. IP
CAP 3 sinh mổ (không chờ - không đồng bThai Sản 3. Childbirth
CAP 3 sanh mổ Thai Sản 3. Childbirth
CAP 2 Viêm VA quá phát, viêm tai giữa thPhụ Khoa 2. IP
CAP 3 VA tồn dư Tai Mũi Họng 2. IP
CAP 3 Nhiễm trùng đường ruột.(KG ĐBH Truyền Nhiễm 2. IP
CAP 1 Xuất huyết tiêu hóa do viêm loét Tiêu Hóa 2. IP
CAP 3 Co giật (không đồng bảo hiểm với Cơ Xương Khớp 2. IP
CAP 3 viêm sung huyết hạng vị - rối loạn Thần Kinh 2. IP
CAP 3 Viêm phế quản cấp; nhiễm siêu vi Hô Hấp 2. IP
CAP 3 mắt phải: đục thủy tinh do viêm m Mắt 2. IP
CAP 3 sanh thường Thai Sản 3. Childbirth
CAP 2 Sốt xuất huyết đô 7, viêm amydan Truyền Nhiễm 2. IP
CAP 2 Thai ở vòi trứng ( không chờ - khô Thai Sản 3. Childbirth
CAP 3 Viêm khớp dạng thấp huyết thanh Tiêu Hóa 2. IP
CAP 3 Nang nhái sàn miệng trái ( không U Bướu 2. IP
CAP 3 VA tồn dư ( không chờ - không đồn Tai Mũi Họng 2. IP
CAP 3 Viêm ruột thừa cấp, viêm phần phụTiêu Hóa 2. IP
CAP 3 sỏi thận trái, nang thận phải, phì Tiết Niệu 2. IP
CAP 3 Sau phẫu thuật chỉnh hình vách ngTai Mũi Họng 2. IP
CAP 3 rối loạn thần kinh chức năng Thần Kinh 2. IP
CAP 2 polype túi mật ( không chờ - khôn Gan Mật 2. IP
CAP 3 viêm dạ dày ruột cấp Tiêu Hóa 2. IP
CAP 3 Viêm phúc mạc khu trú do ruột thừa Tiết Niệu 2. IP
CAP 3 sanh mổ Thai Sản 3. Childbirth
CAP 3 viêm mũi họng cấp- sốt cao không Tai Mũi Họng 2. IP
CAP 2 Thai 39.5 tuần, sanh thường Thai Sản 3. Childbirth
CAP 3 U nang buồng trứng phải xuất huyếPhụ Khoa 2. IP
CAP 3 trào ngược dạ dày thực quản Tiêu Hóa 2. IP
CAP 3 bướu giáp đa nhân 2 thùy U Bướu 2. IP
CAP 2 hội chứng dạ dày/ song thai 26-27 Thai Sản 3. Childbirth
CAP 3 Tiêu chảy cấp/rối loạn tiền đình ( Tiêu Hóa 2. IP
CAP 2 Viêm (A) mãn tính ( không chờ - k Tai Mũi Họng 2. IP
CAP 3 rối loạn tiền đình, sỏi thận phải Thần Kinh 2. IP
CAP 3 Tổn thương nông khác tại háng và Cơ Xương Khớp 2. IP
CAP 3 tiêu chảy cấp, viêm dạ dày Tiêu Hóa 2. IP
CAP 3 bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn,Tim Mạch 4. OP
CAP 3 gút ( thống phong) Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 viêm hô hấp trên và nhiễm trùng dHô Hấp 4. OP
CAP 3 viêm mũi xuất tiết phù nề bội Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Cao huyết áp vô căn, bệnh tim do Tim Mạch 4. OP
CAP 3 rối loạn lipid máu, theo dõi suy v Nội Tiết 4. OP
CAP 3 viêm mũi dị ứng- viêm amidan hốc Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm họng cấp, td rối loạn tiền đì Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm âm đạo, lộ tuyến cổ tử cung. Phụ Khoa 4. OP
CAP 1 Tăng huyết áp, viêm khớp dạng th Tim Mạch 4. OP
CAP 2 viêm dạ dày mạn , không xác đị Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Tiêu chảy do amip; cạo vôi răng Tiêu Hóa 4. OP
CAP 2 Bệnh tròa ngược dạ dày - thực quản Tiêu Hóa 4. OP
CAP 2 Viêm họng, viêm mũi xoang, vẹo v Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm họng cấp (không chờ - không Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm dạ dày/ hp dương tính Tiêu Hóa 4. OP
CAP 2 nhiễm siêu vi Truyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 Theo dõi mang thai bình thường k Thai Sản 3. Childbirth
CAP 3 Viêm mũi họng cấp Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 Viêm mũi họng Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm họng, viêm ruột, nhiễm siêu Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 Viêm tai giữa trái do nhiêm siêu v Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm mũi họng, hạ họng, viêm amyTai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 Viêm mũi họng dị ứng + viêm tai gTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Tiêu chảy cấp/rối loạn tiền đình ( Tiêu Hóa 4. OP
CAP 2 viêm phế quản cấp (Không chờ - khHô Hấp 4. OP
CAP 3 Viêm da khác Da Liễu 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày/bệnh trào ngược dạ dàTiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Hội chứng viêm sụn sườn Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 viêm mũi xoang- theo dõi viêm dị Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 thoái hóa khớp gối Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 THOÁI HÓA CỘT SỐNG - 2 GỐI - VDCơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 VIÊM CÂN GAN CHÂN - VIÊM ĐA K Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Viêm mũi họng Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 viêm họng, viêm xoang Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 VIÊM MŨI XOANG ĐỢT CẤP Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 VIÊM MŨI XOANG Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 đau cơ Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 2 mụn cóc Da Liễu 4. OP
CAP 3 Viêm amidan hốc mủ, viêm mũi xoTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 PHÌNH GIÁP (KG TGC) U Bướu 4. OP
CAP 3 Đau lưng cơ năng, khuyết eo L5 (K Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Sẩn ngứa khác, mày đay Da Liễu 4. OP
CAP 3 Viêm xoang mạn,Viêm dạ dày tá trTai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 RLLP MÁU Nội Tiết 4. OP
CAP 3 NHỨC ĐẦU VẬN MẠCH Thần Kinh 4. OP
CAP 3 VDD Tiêu Hóa 4. OP
CAP 2 Viêm hang vị vả thân vị Clo test (- Hô Hấp 4. OP
CAP 3 VDD Tiêu Hóa 4. OP
CAP 2 Viêm chỗ bám gân duỗi ngón I tay Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Viêm gan virus B mạn, ko có tác n Gan Mật 4. OP
CAP 3 Bướu giáp nhân U Bướu 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày và tá tràng.(KG ĐBH) Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Viêm phế quản cấp. (KG ĐBH, 1 26Hô Hấp 4. OP
CAP 3 Đau đầu; buồn nôn; tăng acid uric Thần Kinh 4. OP
CAP 3 viêm mũi họng cấp- sốt cao không Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 ĐAU CỘT SỐNG THẮT LƯNG Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Thoái hóa thân đốt sống, Viêm dạ dCơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 viêm mũi họng cấp Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm phế quản, hẹp lỗ liên hợp cộtHô Hấp 4. OP
CAP 3 Thoái hóa khớp gối hai bên (KhôngCơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Viêm amydan cấp. Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Bệnh rễ thần kinh thắt lưng, hội c Thần Kinh 4. OP
CAP 3 viêm amidan hốc mủ Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm dạ dày và tá tràng- bệnh trà Tiêu Hóa 4. OP
CAP 1 Tiểu đường type II, thiếu máu cơ t Tiết Niệu 4. OP
CAP 3 viêm mũi họng cấp tính- viêm ami Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 đau lưng cấp- viêm dạ dày Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 VDD Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 viêm dạ dày HP (-) (Không chờ - k Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 viêm amidan, viêm mũi Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Bệnh dây thần kinh liên sườn (KG Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 viêm dạ dày và tá tràng HP +; Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 VDD -HP- KHÔNG TOA Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 GOUT Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Tay - chân - miệng (Không chờ - k Truyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 Rối loạn tuần hoàn não (Không chờThần Kinh 4. OP
CAP 3 Viêm mũi họng cấp Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm da tiếp xúc (KG ĐBH) Da Liễu 4. OP
CAP 3 VIÊM DA TIẾT BÃ Da Liễu 4. OP
CAP 3 viêm gan siêu vi B Gan Mật 4. OP
CAP 3 nhân xơ tử cung to, thống kinh (K Phụ Khoa 4. OP
CAP 2 thoái hóa cột sống thắt lưng/ viêm Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 lão thị Mắt 4. OP
CAP 3 nhiễm trùng đường tiêt niệu (Khôn Truyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 viêm dạ dày hp, đau đầu kinh liên Tiêu Hóa 4. OP
CAP 1 viêm mũi họng và viêm kết mạc dị Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 viêm mũi họng cấp Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm mũi xoang dị ứng bội nhiễm Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm họng cấp, viêm phế quản cấpTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm cổ tử cung (Không chờ - khônPhụ Khoa 4. OP
CAP 3 cơn đau quặn thận Tiết Niệu 4. OP
CAP 3 co giật Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 đau đầu / rối loạn tiền đình/ mất n Thần Kinh 4. OP
CAP 2 Nhổ răng, viêm mũi xoang, viêm h Nha Khoa 4. OP
CAP 1 Tăng huyết áp, viêm khớp dạng thấp Tim Mạch 4. OP
CAP 3 Nhức đầu vận mạch; rối loạn tiền đThần Kinh 4. OP
CAP 2 u nang buồng trứng trái/ cắt tử cu Phụ Khoa 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày, viêm khớp (Không chờ Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Viêm khớp, viêm dạ dày (Không chờ Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 ngoại tâm thất nhĩ, nhịp xoang nh Nha Khoa 4. OP
CAP 3 Viêm mũi xoang, vẹo vách ngăn, viTai Mũi Họng 4. OP
CAP 1 Viêm khớp bàn ngón 1 chân P ( KhCơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Hội chứng chóp xoay vai trái ( khô Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Chàm nhiễm trùng (Không chờ - khô Da Liễu 4. OP
CAP 2 viêm mũi xoang- viêm amidan- viêm Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Sẹo lồi Da Liễu 4. OP
CAP 3 viêm xoang sàng mạn/ dính cuốn giTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm tiểu phế quản (Không chờ - k Hô Hấp 4. OP
CAP 2 Viêm phế quản cấp (không đồng bảo Hô Hấp 4. OP
CAP 3 Viêm mũi họng cấp - sốt siêu vi (K Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm kết mạc (Không chờ - không đMắt 4. OP
CAP 3 Đau lưng tư thế (Không chờ - khôn Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 2 Viêm dạ dày HP (+) đang điều trị, hTiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Gút Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 viêm phế quản/ viêm xoang- họng-Hô Hấp 4. OP
CAP 3 Sau phẫu thuật chỉnh hình vách ngTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 đau nữa đầu Migrain (Không chờ - Thần Kinh 4. OP
CAP 3 Sốt, không xác định; viêm họng cấ Truyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày khác Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Viêm phế quản, viêm amydan (Không Hô Hấp 4. OP
CAP 3 Nang buồng trứng trái (không chờ Phụ Khoa 4. OP
CAP 3 Viêm da dị ứng. Da Liễu 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày (Không chờ - không đồTiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưn Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 rối loạn tiêu hóa (Không chờ - khô Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Đau đầu vận mạch Thần Kinh 4. OP
CAP 3 Rối loạn chuyển hóa lipid máu, vi Nội Tiết 4. OP
CAP 2 Suy tĩnh mạch mạn (Không chờ - khTim Mạch 4. OP
CAP 3 trĩ nội độ 1, nhú hậu môn phì đại Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Bướu giáp đa nhân lành tính, viê U Bướu 4. OP
CAP 3 Viêm amidan hốc mủ (Không chờ - Tai k Mũi Họng 4. OP
CAP 2 Viêm tai giữa (T) Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm tiểu phế quản lần đầu (KhôngHô Hấp 4. OP
CAP 3 Viêm phổi mô kẽ/viêm dạ dày (KhôHô Hấp 4. OP
CAP 3 Thoái hóa cột sống cổ và thắt lưng Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưn Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 2 Viêm họng mãn (Không chờ - khôngTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Đau vú cơ năng, đau đầu migrain, rCơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 tăng huyết áp, rối loạn lipid máu- Tim Mạch 4. OP
CAP 3 Tăng huyết áp, tăng men gan, rối lTim Mạch 4. OP
CAP 2 tăng huyết áp , bệnh tim động mạch Tim Mạch 4. OP
CAP 3 Nội nha răng 15. Nha Khoa 4. OP
CAP 3 Dị ứng, viêm họng (Không chờ - kh Da Liễu 4. OP
CAP 3 Đau đầu vận mạch-hội chứng vai gThần Kinh 4. OP
CAP 3 VDD Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Viêm mũi họng, viêm amidan (Không Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 VIÊM DA TIẾP XÚC /BN THAI 8 THÁ Thai Sản 3. Childbirth
CAP 2 Nhiễm siêu vi, viêm mũi họng, tha Nha Khoa 4. OP
CAP 3 viêm họng (Không chờ - không đồng Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 Viêm hô hấp trên. Hô Hấp 4. OP
CAP 3 nổi mề đay cấp (Không chờ - khôngDa Liễu 4. OP
CAP 3 Cạo vôi răng; viêm da quy đầu Nha Khoa 4. OP
CAP 3 VDD Tiêu Hóa 4. OP
CAP 2 GOUT Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 TVĐĐ CSTL L4 L5 , L5 - S1- CHÈN ÉTiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Viêm mũi họng cấp Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Bệnh lạc nội mạc tử cung/bệnh lạc Phụ Khoa 4. OP
CAP 3 ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYP 2 - TĂNG HUTiết Niệu 4. OP
CAP 3 viêm dạ dày, H. Pylori âm tính Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 viêm phế quản phổi Hô Hấp 4. OP
CAP 3 thoái hóa khớp gối, rối loạn thần k Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Nhiễm độc giáp (cường giáp), viêmTruyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 viêm họng, viêm amygdales mạn Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Chàm (Không chờ - không đồng bảo Da Liễu 4. OP
CAP 2 VDD+THOÁI HÓA KHỚP GỐI VIÊM ỤTiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Viêm mũi họng cấp Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Vảy nến Da Liễu 4. OP
CAP 3 ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYP 2 - TĂNG HUY Tiết Niệu 4. OP
CAP 3 hở van 2 lá 2/4- rối loạn lipid Hô Hấp 4. OP
CAP 3 RỐI LOẠN PHÁT ÂM/ GERD + VIÊM Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Nang đầu mào tinh- giãn tĩnh mạchNam Khoa 4. OP
CAP 3 Mắt trái viêm kết mạc (KG ĐBH KHMắt 4. OP
CAP 3 viêm mũi nhầy đục, viêm họng, ráyTai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 viêm mũi họng, vẹo vách ngăn, v Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 Bệnh lý thực quản do trào ngược, Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Viêm hô hấp trên, viêm tai giữa Hô Hấp 4. OP
CAP 3 viêm xoang- gerd, vẹo vách ngăn trTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm mũi dị ứng Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm loét họng; tay chân miệng độTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm xoang mạn- TD polype mũi trá Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm âm đạo ( không chờ - không đPhụ Khoa 4. OP
CAP 3 Rối loạn chức năng tiền đình, rối Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 viêm mũi xoang dị ứng bội nhiễm, Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Nhức đầu vận mạch (Không chờ - kh Thần Kinh 4. OP
CAP 3 Viêm mũi họng cấp (không chờ - khTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 hồ sơ không có chẩn đoán bệnh củKhác 4. OP
CAP 3 Viêm gan virus B mạn, cắt da thừa Gan Mật 4. OP
CAP 3 Chàm (Không chờ - không đồng bảo Da Liễu 4. OP
CAP 3 Viêm mũi xoang trẻ em (Không chờTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Rối loạn thần kinh thực vật (Không Thần Kinh 4. OP
CAP 3 viêm phế quản/ viêm xoang- nang Hô Hấp 4. OP
CAP 3 Viêm họng, sốt, viêm hô hấp trên, Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp ở nhiềTruyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 Sốt siêu vi và sốt phát ban; nhiễm Truyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 viêm dạ dày, hội chứng ruột kích thTiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Chàm khô (không chờ - không đồngDa Liễu 4. OP
CAP 3 đau đầu kiểu căng thẳng, thoái hó Thần Kinh 4. OP
CAP 2 Viem da dị ứng Da Liễu 4. OP
CAP 3 viê teo cổ tử cung Phụ Khoa 4. OP
CAP 2 Viêm hô hấp cấp. (KG ĐBH KH, LIMHô Hấp 4. OP
CAP 3 Mề đay mãn tính (Không chờ - khônDa Liễu 4. OP
CAP 2 Viêm (A) mãn tính ( không chờ - k Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Thoái hóa đa khớp Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Viêm mũi họng cấp Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm ctc Phụ Khoa 4. OP
CAP 3 Viêm phế quản Hô Hấp 4. OP
CAP 3 tiểu đường type 2, tăng men gan ( Gan Mật 4. OP
CAP 3 cường giáp (Không chờ - không đồnTiết Niệu 4. OP
CAP 3 Viêm phế quản; viêm xoang Hô Hấp 4. OP
CAP 2 Bệnh trào ngược dạ dày - thực quảTiêu Hóa 4. OP
CAP 3 đau vùng cổ gáy; hư cột sống, Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Viêm hô hấp trên, thiếu máu nhẹ, rHô Hấp 4. OP
CAP 2 viêm phế quản cấp Hô Hấp 4. OP
CAP 2 viêm họng- sốt n2 Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 U nang và u nhầy vùng miệng ( Khô Phụ Khoa 4. OP
CAP 3 CHÀM (KG TGC, KG ĐBH KH) Da Liễu 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày (KG ĐBH KH, LIMIT 1 Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Viêm mũi họng cấp, sốt cao (KG Đ Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm mũi; viêm mũi mủ; viêm mũi Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Tăng huyết áp vô căn, rối loạn chuTim Mạch 4. OP
CAP 3 Viêm bàn chân trái do gout Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Gút (thống phong) Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày và tá tràng/ hội chứngTiêu Hóa 4. OP
CAP 2 di chứng nhồi máu não, thiếu máu Nội Tiết 4. OP
CAP 3 Đau đầu vận mạch, viêm họng, xoan Thần Kinh 4. OP
CAP 3 Loét tá tràng, viêm dạ dày HP (+) Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 viêm gan siêu vi B Gan Mật 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày Hp dương tính Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 cạo vôi răng ( không đồng bảo hiểm Nha Khoa 4. OP
CAP 3 Rối loạn tiền đình/hành kinh ngày Thần Kinh 4. OP
CAP 3 Viêm đường hô hấp trên, viêm mũi Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 1 Viêm mũi xoang, chảy máu mũi, vẹo Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm âm đạo do nấm (Không chờ - Phụk Khoa 4. OP
CAP 3 Viêm bàng quang xuất huyết (không Tiết Niệu 4. OP
CAP 3 Đau lưng (Không chờ - không đồng Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày (Không chờ - không đồTiêu Hóa 4. OP
CAP 3 viêm đa xoang, polyp mũi, phì đại Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm hô hấp trên Hô Hấp 4. OP
CAP 3 căng cơ van trái (không chờ - khônCơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Phình giáp đa hạt (Không chờ - kh U Bướu 4. OP
CAP 3 Viêm xoang mạn tính khác + viêm Taih Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm mũi dị ứng bội nhiễm, viêm mTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Rối loạn tiền đình, tăng huyết áp 1 Thần Kinh 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày mạn, không xác định, Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Gan nhiễm mỡ, không phân loại nơiGan Mật 4. OP
CAP 3 Viêm da tróc vảy, viêm da cơ địa dDa Liễu 4. OP
CAP 3 Basedow, thiếu máu mạnm tăng E Nội Tiết 4. OP
CAP 1 Tăng huyết áp, đau ngực không điểTim Mạch 4. OP
CAP 3 viêm âm hộ, âm đạo do nấm (không Phụ Khoa 4. OP
CAP 3 sốt siêu vi, rối loạn tiền đình (Kh Truyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 Mề đay mãn tính Da Liễu 4. OP
CAP 3 lao hạch tái phát Hô Hấp 4. OP
CAP 3 Rối loạn tiêu hóa Tiêu Hóa 4. OP
CAP 2 Viêm họng cấp Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 Hen (không chờ - không đồng bảo hHô Hấp 4. OP
CAP 2 Nấm miệng, viêm phế quản, tiêu chDa Liễu 4. OP
CAP 2 viêm tụ dịch gối trái/ tăng huyê Tim Mạch 4. OP
CAP 3 viêm dây thần kinh trụ phải/ viêm Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Viêm họng cấp, viêm phế quản cấpTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Sỏi thận trái (KG TGC, KG ĐBH KH, Tiết Niệu 4. OP
CAP 2 nhiễm siêu vi Truyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 Hội chứng đầu cổ (Không chờ - khôCơ Xương Khớp 4. OP
CAP 2 Viêm họng cấp, rối loạn tiêu hóa, Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày và tá tràng (Không chTiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Huyết Trắng Phụ Khoa 4. OP
CAP 3 nang buồng trứng phải xuất huyê Phụ Khoa 4. OP
CAP 3 Sỏi thận 2 bên, đau lưng (Không á Tiết Niệu 4. OP
CAP 3 tăng huyết áp vô căn, rối loạn Tim Mạch 4. OP
CAP 3 viêm khớp gối phải cấp Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Các viêm khớp khác Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 viêm mũi xoang - viêm họng Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Nhiễm trùng tiểu (Không chờ - khô Truyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp - mạnTruyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 Tăng huyết áp vô căn, rối loạn li Tim Mạch 4. OP
CAP 3 thay đổi sợi bọc tuyến vú trái Phụ Khoa 4. OP
CAP 3 Ban xuất huyết dị ứng, bệnh nấm dDa Liễu 4. OP
CAP 3 viêm họng,
-Viêm sốt n1mạn,
mũi xoang (Không chờ
viêm - khsung
họng Tai Mũi Họng
huyết 4. OP - 589 645 đ)
mạn (06/07/2016
CAP 3 Viêm mũi xoang, viêm vòm họng (12/07/2016
Tai Mũi Họng
- 1 086 350
4. đ)
OP
CAP 3 (KG
viêmĐBH
mũiKG,
họngKGcấp;
TGC, LIMIT
viêm tai1giữa
260 tTai
000Mũi
Đ/LẦN)
Họng 4. OP
CAP 3 viêm mũi họng cấp Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 viêm da dị ứng Da Liễu 4. OP
CAP 3 Nhiễm viêm gan siêu vi B, thai 28 Thai Sản 3. Childbirth
CAP 2 Viêm dạ dày và tá tràng, hội chứngTiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Bacterial nasal pharyngitis.(Viêm Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 nhiễm HBV Truyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 Viêm âm đạo cấp, nhiễm trùng tiểuPhụ Khoa 4. OP
CAP 3 sốt xuất huyết dengue , viêm họngTruyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 đau cơ liên sườn Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Thai 07 tuần, dọa sẩy, nhân xơ tử Thai Sản 3. Childbirth
CAP 3 Mắt phải: lẹo, viêm sâu khác của mMắt 4. OP
CAP 3 Viêm kết mạc mắt trái (Không chờ Mắt 4. OP
CAP 3 Viêm phế quản; viêm dạ dày (Không Hô Hấp 4. OP
CAP 2 Bệnh trào ngược dạ dày - thực quảTiêu Hóa 4. OP
CAP 3 viêm dạ dày; viêm trọt hạng vị - Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Viêm phế quản khò khè (không đồng Hô Hấp 4. OP
CAP 2 Viêm họng, sốt (Không chờ - khôngTai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 Viêm phế quản cấp (không đồng bảo Hô Hấp 4. OP
CAP 3 Chàm (Không chờ - không đồng bảo Da Liễu 4. OP
CAP 3 Nhiễm trùng đường ruột (Không chờ Truyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 nhiễm HBV Truyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 viêm nang lông ( Không chờ - khônDa Liễu 4. OP
CAP 3 viêm xoang trẻ em (Không chờ - k Tim Mạch 4. OP
CAP 2 Viêm họng sung huyết (Không chờ T -ai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm họng/rối loạn tiêu hóa (Khôn Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Dị ứng chưa rõ nguyên nhân (Không Da Liễu 4. OP
CAP 3 bìu tinh hoàn (Không chờ - không đNam Khoa 4. OP
CAP 2 Viêm lở họng (Không chờ - không đTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Thoái hóa cột sống cổ (Không chờ Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Gãy kín 1/3 giữa xương quay di lệchTai Nạn 4. OP
CAP 3 Bệnh gan nhiễm mỡ, tăng men ganGan ( Mật 4. OP
CAP 3 viêm khớp gối phải, thoái hóa khớ Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 2 Viêm lở họng (Không chờ - không đTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Đau đầu căng cơ, rối loạn chức nă Thần Kinh 4. OP
CAP 3 viêm họng theo dõi Gerd, viên am Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm mũi họng cấp, viêm phế quảnTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày (Không chờ - không đồTiêu Hóa 4. OP
CAP 2 Viêm mũi họng cấp, viêm kết mạc Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 cạo vôi răng - viêm da quy đầu Nha Khoa 4. OP
CAP 3 Viêm amidan hốc mủ/ theo dõi trà Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm âm đạo ( không chờ - không đPhụ Khoa 4. OP
CAP 3 Viêm âm đạo ( không chờ - không đPhụ Khoa 4. OP
CAP 3 Viêm mũi xoang, vẹo vách ngăn, v Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Td u sợi tuyến vú phải (Không chờ Phụ Khoa 4. OP
CAP 3 Viêm họng cấp,, viêm phế quản cấp, Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 dị ứng mạch máu não ( không ch Da Liễu 4. OP
CAP 3 Bướu nướu răng hàm trên trái ( k Nha Khoa 4. OP
CAP 3 TD: u nhú niêm mạc khẩu cái mềmPhụ - Khoa 4. OP
CAP 3 bệnh hở van 2 lá, thiếu máu cơ Tim Mạch 4. OP
CAP 3 thoái hóa cột sống- lồi đĩa đệm; đaCơ Xương Khớp 4. OP
CAP 1 Viêm âm hộ - âm đạo (Không chờ - Phụ Khoa 4. OP
CAP 3 Huyết trắng (U00) Phụ Khoa 4. OP
CAP 3 viêm rộng phì đại cổ tử cung, viêmTiêu Hóa 4. OP
CAP 2 thoái hóa cột sống xác định Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày và tá tràng, viêm qua Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Rong huyết (Không chờ - không đồnPhụ Khoa 4. OP
CAP 3 Viêm mô bì bẹn 2 bên, THA phải. Nam Khoa 4. OP
CAP 3 Viêm âm hộ, âm đạo (Không chờ - kPhụ Khoa 4. OP
CAP 3 Nhiễm trùng đường ruột do vi trùn Truyền Nhiễm 4. OP
CAP 3 Viêm cổ tử cung (23/07); viêm âm Phụ Khoa 4. OP
CAP 1 loãng xương, thoái hóa khớp- viêmCơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Đau rễ thần kinh cột sống (Không đCơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 viêm âm đạo ( không chờ - không đPhụ Khoa 4. OP
CAP 3 Viêm tiểu phế quản cấp bội nhiễm Hô Hấp 4. OP
CAP 2 viêm họng (Không chờ - không đồng Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm mũi xoang xuất tiết, viêm họ Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm amidan mạn Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm họng cấp (Không chờ - khôngTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm dạ dày HP (-) (Không chờ - k Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Viêm mũi dị ứng bội nhiễm, viêm mTai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 Right thyroid small nodule (Tuyến gNội Tiết 4. OP
CAP 3 theo dõi u phổi Hô Hấp 4. OP
CAP 2 tăng huyết áp - rối loạn chuyển hó Tim Mạch 4. OP
CAP 3 Chàm ứ đọng (Không chờ - không đồ Da Liễu 4. OP
CAP 3 viêm tiểu phế quản (Không chờ - k Hô Hấp 4. OP
CAP 1 Viêm cổ tử cung (Không chờ - khônPhụ Khoa 4. OP
CAP 3 viêm mũi xoang đợt cấp Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 các viêm khớp khác Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 2 viêm dạ dày (Không chờ - không đồTiêu Hóa 4. OP
CAP 2 Viêm hô hấp trên (Không chờ - khôHô Hấp 4. OP
CAP 3 Viêm mũi xoang dị ứng bội nhiễm, Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm mũi. (KG ĐBH, 1 260 000 Đ/LTai Mũi Họng 4. OP
CAP 2 Gai vách ngăn trái, viêm mũi xoangTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Mắt trái: mộng kép kết KM rời Mắt 4. OP
CAP 3 Viêm xoang sàng hàm 2 bên có mủTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày Hp dương tính Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 viêm kết mạc (Không chờ - không đMắt 4. OP
CAP 3 Bướu giáp đơn nhân, cạo vôi răng Nha Khoa 4. OP
CAP 2 bệnh lý thực quản do trào ngược- Nha Khoa 4. OP
CAP 3 Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lư Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 2 viêm dạ dày (Không chờ - không đồTiêu Hóa 4. OP
CAP 2 Đau nửa đầu Migrain; cơn thiếu máu Thần Kinh 4. OP
CAP 3 Viêm tai giữa trái, rối loạn tuần h Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Đái tháo đường thai nghén trong khThai Sản 3. Childbirth
CAP 2 Lộ tuyến cổ tử cung, nhân xơ tử cuPhụ Khoa 4. OP
CAP 3 Thiếu máu cơ tim/cao huyết áp + hTim Mạch 4. OP
CAP 2 Viêm họng, viêm amidan cấp, phảnTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 rối loạn tiêu hóa ( không đồng bảo Tiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Viêm mũi xoang, VA tồn dư, viêm Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 mất ngủ Thần Kinh 4. OP
CAP 2 Tiêu chảy cấp, viêm phế quản (KhôTiêu Hóa 4. OP
CAP 3 Viêm amydan cấp, nhiễm siêu vi ( Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Cạo vôi răng (không đồng bảo hiểmNha Khoa 5. Dental
CAP 2 bệnh lý thực quản do trào ngược- Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 cạo vôi răng, trám răng 36 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Cạo vôi răng, trám răng Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Trám răng 23 24,48 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 cạo vôi răng - viêm da quy đầu Nha Khoa 5. Dental
CAP 2 Cạo vôi răng ( không đồng bảo hiểm Nha Khoa 5. Dental
CAP 2 nhổ răng 81 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 nhổ răng 36 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 trám răng 23,24,26 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 cạo vôi răng Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 ngoại tâm thất nhĩ, nhịp xoang nh Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 điều trị viêm nướu, trám răng 48, Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Rối loạn tiền đình, tăng huyết áp 1 Thần Kinh 5. Dental
CAP 2 chữa tủy răng 36 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 nhổ răng khôn 38 (không đồng bảoNha Khoa 5. Dental
CAP 2 Cạo vôi răng (không đồng bảo hiểmNha Khoa 5. Dental
CAP 2 trám răng 36 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Chữa tủy răng 25 (KG ĐBH KH) Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Trám răng 61,51 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Cạo vôi răng, trám răng 24,27 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Cạo vôi răng, trám răng 36,46 ( kh Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 cạo vôi răng Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 cạo vôi răng, trám răng 37 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Viêm nướu Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 cạo vôi răng (không đồng bảo hiểmNha Khoa 5. Dental
CAP 3 Tiêu chảy do amip; cạo vôi răng Tiêu Hóa 5. Dental
CAP 3 Trám răng 46,47,34,44 (KG TGC) Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Cạo vôi răng - nổ răng 48 ( không Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 viêm nha chu Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 cạo vôi răng ( Không đồng bảo hiể Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Trám răng 36 Nha Khoa 5. Dental
CAP 2 Nhiễm siêu vi, viêm mũi họng, tha Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Răng 36 tủy hoại tử, viêm quanh c Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Cạo vôi răng (không đồng bảo hiểmNha Khoa 5. Dental
CAP 3 trám răng 27 (không đồng bảo hiể Nha Khoa 5. Dental
CAP 2 cạo vôi răng, trám răng 17,37,47 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Cạo vôi răng (không đồng bảo hiểmNha Khoa 5. Dental
CAP 3 trám răng 16,17,47,48, nhổ răng 47, Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 nhổ răng 84,85 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 trám răng 27,15,44,45 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Răng 48 mọc kẹt, viêm nướu. Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 khám thai ( không đồng bảo hiểm vThai Sản 3. Childbirth
CAP 3 nội nha răng 36 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Cạo vôi răng ( không đồng bảo hiểm Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Cạo vôi răng Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 trám răng 46,47 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 cạo vôi răng (không đồng bảo hiểmNha Khoa 5. Dental
CAP 3 Lấy cao răng Nha Khoa 5. Dental
CAP 2 Nhổ răng 17 Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Cạo vôi răng, trám răng 37 (không Nha Khoa 5. Dental
CAP 3 Trám răng 15,44,45 ( không đồng bNha Khoa 5. Dental
CAP 3 khám thai ( không đồng bảo hiểm vThai Sản 3. Childbirth
CAP 3 Sau sẩy thai sớm 1 tuần ổn (KhôngThai Sản 3. Childbirth
CAP 3 Thai 12.5 tuần té xe Thai Sản 3. Childbirth
CAP 3 Theo dõi mang thai bình thường k Thai Sản 3. Childbirth
CAP 3 khám thai (không đồng bảo hiểm vThai Sản 3. Childbirth
CAP 3 khám thai định kỳ Thai Sản 3. Childbirth
CAP 3 TD Sẩy thai sớm Thai Sản 3. Childbirth
CAP 2 khám thai ( không đồng bảo hiểm vThai Sản 3. Childbirth
CAP 3 Khám thai ( không đồng bảo hiểm Thai Sản 3. Childbirth
CAP 3 Đái tháo đường thai nghén trong khThai Sản 3. Childbirth
CAP 3 Khám thai (không đồng bảo hiểm vThai Sản 3. Childbirth
CAP 3 Khám thai ( không đồng bảo hiểm Thai Sản 3. Childbirth
CAP 3 vẹo vách ngăn phải - viêm amidan Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm da dị ứng- mụn Da Liễu 4. OP
CAP 1 đau chân không đặc hiệu ( ICD R20Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 viêm mũi họng cấp Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm dạ dày và tá tràng trào ngượcTiêu Hóa 4. OP
CAP 3 thay đổi sợi- bọc thể giả bướu vú Phụ Khoa 4. OP
CAP 1 viêm phổi phế quản cấp Hô Hấp 4. OP
CAP 3 Viêm ruột thừa cấp Tiêu Hóa 2. IP
CAP 3 Viêm da tiếp xúc dị ứng Da Liễu 4. OP
CAP 2 viêm mũi họng cấp Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 VIÊM TIỂU LỆ QUẢN Hô Hấp 4. OP
CAP 1 Common cold (Cảm cúm) Truyền Nhiễm 4. OP
CAP 2 Viêm họng thanh quản cấp, viêm mTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Viêm tai giữa, ù tai phải (Không c Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 1 viêm mũi, răng phát triển Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 1 đau đầu căng cơ ( không chờ - khô Thần Kinh 4. OP
CAP 3 chữa tủy răng 25 Nha Khoa 5. Dental
CAP 1 Nhiễm trùng tiêu hóa ( không thời Truyền Nhiễm 2. IP
CAP 1 Recheck acute bronchitis (Viêm ph Hô Hấp 4. OP
CAP 1 viêm phế quản Hô Hấp 2. IP
CAP 1 viêm mũi họng, viêm dạ dày , chậ Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 1 bệnh lý thần kinh ngoại biên chi dưThần Kinh 4. OP
CAP 3 Xơ vữa động mạch não, tăng huyếtTiêuá Hóa 4. OP
CAP 2 Đau đầu migraine Thần Kinh 4. OP
CAP 3 thoái hóa khớp gối / viêm cân gan Cơ Xương Khớp 4. OP
CAP 3 Mụn, viêm da dị ứng (Không chờ - Da Liễu 4. OP
CAP 2 viêm họng cấp Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 Vẹo vách ngăn (CRNN), viêm amydTai Mũi Họng 4. OP
CAP 1 Viêm mũi họng/viêm tai ngoài (KhôTai Mũi Họng 4. OP
CAP 3 viêm mũi họng + viêm amidan hố Tai Mũi Họng 4. OP
CAP 1 Viêm hô hấp trên (KG TGC) Hô Hấp 4. OP
CAP 3 viêm mũi họng cấp Tai Mũi Họng 4. OP
Số tiền BT
Tên quyền lợi Số tiền y.cầu bt Số tiền từ chối
phải trả
Chi phí y tế do tai nạn 326,897 326,897 0
Chi phí y tế do tai nạn 967,120 967,120 0
Chi phí y tế do tai nạn 752,600 752,600 0
Chi phí y tế do tai nạn 14,813,183 14,813,183 0
Chi phí y tế do tai nạn 48,225,000 0 48,225,000
Chi phí y tế do tai nạn 2,083,446 2,083,446 0
Chi phí y tế do tai nạn 2,469,406 2,469,406 0
Chi phí y tế do tai nạn 1,898,264 1,898,264 0
Chi phí y tế do tai nạn 21,783,839 21,106,872 100,000
Chi phí y tế do tai nạn 1,340,618 1,340,618 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 13,336,602 12,427,602 909,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 11,225,800 10,811,800 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 939,559 939,559 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 3,759,000 3,600,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 2,867,725 2,867,725 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 481,444 481,444 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 420,000 420,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 790,403 790,403 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 11,204,372 9,750,441 1,453,931
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 1,075,214 1,075,214 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 4,474,829 4,474,829 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 1,208,643 1,208,643 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 8,445,020 8,445,020 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 8,367,735 3,102,068 5,006,974
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 8,558,754 7,020,754 1,538,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 1,399,642 1,399,642 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 5,653,450 5,653,450 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 2,393,837 2,393,837 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 390,000 390,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 1,271,000 1,271,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 1,194,075 1,194,075 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 12,648,934 11,418,578 1,230,356
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 18,237,465 16,437,465 1,800,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 21,438,800 21,138,800 300,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 650,300 0 650,300
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 1,876,359 1,876,359 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 15,423,895 15,423,895 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 1,899,251 1,899,251 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 2,858,673 2,392,000 466,673
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 715,627 715,627 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 14,400,000 700,000 13,700,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 12,397,525 6,426,000 5,971,525
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 9,841,400 9,841,400 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 13,209,647 13,209,647 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 12,071,193 9,982,080 2,089,113
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 11,008,018 10,608,018 400,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 692,300 692,300 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 1,198,124 1,198,124 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 3,745,556 3,745,556 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 739,445 739,445 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 379,000 379,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 14,026,882 14,026,882 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 279,332 279,332 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 23,605,980 15,027,182 8,578,798
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 23,721,152 15,475,776 8,245,376
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 873,010 512,180 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 9,818,640 9,818,640 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 18,751,403 15,742,247 3,009,156
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 1,553,847 1,553,847 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 9,401,474 9,401,474 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 15,000,000 0 15,000,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 970,948 747,496 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 8,341,540 1,928,330 5,252,500
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 332,162 332,162 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 232,449 232,449 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 283,554 283,554 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 650,500 650,500 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 766,740 766,740 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 141,674 141,674 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 967,545 889,715 77,830
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 100,774 100,774 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,328,204 1,260,000 1,068,204
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 424,344 424,344 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 775,400 775,400 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 486,629 486,629 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,320,820 2,320,820 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,181,688 2,181,688 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,125,923 1,260,000 425,923
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 344,865 344,865 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 709,390 639,390 70,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 818,503 818,503 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,588,324 1,260,000 328,324
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 207,837 207,837 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 305,578 225,578 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 673,900 673,900 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 624,375 624,375 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,114,104 2,114,104 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 522,000 522,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 817,600 817,600 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,076,300 965,800 110,500
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 970,948 223,452 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 446,145 446,145 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 226,515 226,515 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,044,496 1,044,496 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 479,170 479,170 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 407,310 407,310 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,409,123 1,260,000 149,123
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,259,782 1,259,782 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 964,762 964,762 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 530,830 530,830 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 627,100 627,100 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 857,500 857,500 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 449,489 449,489 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,200,000 1,200,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 564,710 300,000 264,710
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 999,114 879,114 120,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 113,820 113,820 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 957,984 957,984 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,002,280 1,002,280 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 241,704 241,704 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 240,290 240,290 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 654,144 654,144 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,259,465 1,259,465 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 247,744 247,744 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,132,926 1,132,926 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 304,238 304,238 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 878,120 878,120 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 319,755 319,755 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,375,520 1,260,000 115,520
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 503,161 503,161 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 3,049,000 1,260,000 1,789,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 873,010 360,830 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,002,724 1,002,724 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,225,340 1,225,340 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 851,260 851,260 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,324,398 1,324,398 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 960,200 960,200 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 945,000 945,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 889,176 889,176 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 680,200 680,200 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 480,006 0 480,006
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 3,780,000 3,780,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 516,300 516,300 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 695,272 695,272 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 953,000 953,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 687,740 687,740 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 545,293 545,293 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 276,210 276,210 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,681,780 1,231,780 450,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 890,000 890,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,052,852 1,052,852 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 332,806 332,806 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 279,000 279,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 232,284 232,284 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 146,840 146,840 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 71,483 71,483 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,174,030 1,174,030 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 499,424 499,424 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,519,356 2,519,356 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,120,000 0 1,120,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,132,006 1,132,006 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,195,198 1,195,198 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,126,571 1,126,571 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 744,500 744,500 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 964,300 964,300 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,045,745 0 1,045,745
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,036,930 1,036,930 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 541,802 541,802 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,260,000 0 2,260,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 417,310 417,310 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,892,390 0 1,892,390
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 3,209,838 3,209,838 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 534,732 534,732 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 668,000 668,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 4,311,100 2,006,600 2,304,500
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 3,697,900 1,993,400 1,704,500
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 881,995 337,195 232,400
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 938,292 938,292 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 470,000 470,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,668,895 2,065,895 603,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,041,560 933,760 107,800
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,064,465 1,064,465 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 526,166 0 526,166
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,620,317 1,260,000 360,317
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,034,560 1,034,560 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 504,845 504,845 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,211,400 1,211,400 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 121,678 121,678 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 685,000 685,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 783,625 783,625 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 534,818 534,818 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 995,930 995,930 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 739,445 739,445 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 522,976 522,976 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,356,300 1,356,300 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,173,100 1,173,100 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 646,195 646,195 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 481,000 481,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,072,450 613,400 459,050
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,541,980 1,260,000 281,980
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,608,000 1,260,000 348,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 697,883 697,883 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 71,190 71,190 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,620,041 1,408,589 211,452
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,316,600 496,600 1,820,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 954,800 954,800 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,658,208 1,658,208 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 684,366 684,366 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 491,900 491,900 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,372,580 1,260,000 112,580
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,355,402 1,300,000 55,402
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,032,230 1,260,000 772,230
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 286,897 286,897 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 829,819 829,819 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,322,108 1,322,108 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,457,776 1,260,000 197,776
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 938,201 311,589 626,612
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,105,290 1,099,990 5,300
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,050,000 1,050,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,268,659 1,260,000 8,659
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 277,257 277,257 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,133,612 1,133,612 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 746,000 746,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 86,310 86,310 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,547,181 1,727,181 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 934,422 934,422 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 815,548 815,548 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 399,620 159,940 239,680
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,094,450 0 1,094,450
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,191,803 1,191,803 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 725,310 725,310 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,259,748 1,259,748 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 440,000 440,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 787,000 787,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,255,212 1,255,212 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,153,400 1,260,000 893,400
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 300,010 300,010 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,915,310 1,915,310 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 580,417 486,737 93,680
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 502,738 502,738 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,074,590 914,090 160,500
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,460,020 1,460,020 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 486,400 486,400 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 549,086 549,086 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,230,904 1,230,904 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,208,000 1,208,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 471,000 471,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 872,835 872,835 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 200,000 200,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 637,500 637,500 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 643,700 643,700 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 7,072,356 3,000,000 4,072,356
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 646,000 646,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 388,871 388,871 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 292,845 292,845 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 99,512 99,512 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 555,491 555,491 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 198,960 198,960 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 952,315 952,315 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,045,000 2,020,300 24,700
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 120,400 120,400 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 783,400 783,400 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,010,000 0 1,010,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 4,698,444 2,520,000 2,178,444
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 731,830 425,940 305,890
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 482,800 482,800 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,004,884 1,004,884 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,137,500 1,137,500 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,342,400 1,342,400 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 644,980 644,980 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 653,704 616,874 36,830
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,082,112 1,082,112 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 258,103 258,103 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 353,974 238,524 115,450
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 347,580 240,080 107,500
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 380,950 261,250 119,700
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 522,000 522,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,114,900 1,114,900 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 8,341,540 1,160,710 5,252,500
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 79,300 79,300 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 386,500 386,500 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 409,380 0 409,380
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 177,800 177,800 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,907,757 1,260,000 647,757
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 818,560 662,480 156,080
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 481,000 481,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 446,685 446,685 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 3,802,500 2,598,500 1,204,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 510,300 510,300 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 524,716 524,716 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 375,770 375,770 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 782,946 782,946 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 168,570 168,570 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,107,065 1,107,065 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 387,863 387,863 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,007,317 1,407,317 600,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 987,824 987,824 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 652,411 652,411 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,177,016 1,177,016 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,349,750 1,260,000 1,089,750
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,358,140 2,100,000 258,140
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,001,670 1,001,670 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,977,600 1,260,000 1,717,600
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,460,030 1,260,000 200,030
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,932,540 1,260,000 672,540
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 450,000 450,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,536,169 1,260,000 276,169
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,284,256 1,260,000 24,256
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,098,458 2,098,458 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 993,238 993,238 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,120,000 1,260,000 860,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,026,450 1,026,450 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 883,059 883,059 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,574,000 1,260,000 314,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 370,576 370,576 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,196,090 1,196,090 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 344,820 344,820 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 678,128 678,128 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 844,340 844,340 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,294,400 644,400 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 793,896 793,896 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,155,840 833,840 322,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 778,960 778,960 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 383,795 383,795 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 896,516 896,516 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,021,167 401,167 620,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 400,000 400,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 813,850 701,500 112,350
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,806,000 0 2,806,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 276,527 249,863 26,664
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 404,661 344,661 60,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 554,510 554,510 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 385,799 385,799 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,208,520 2,100,000 108,520
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 693,060 668,070 24,990
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,045,745 1,045,745 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 892,788 892,788 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 201,876 201,876 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 913,232 913,232 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,090,137 1,090,137 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 623,476 623,476 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,242,440 1,242,440 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,385,000 1,385,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 182,026 182,026 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 937,032 937,032 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 762,100 762,100 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,194,135 1,020,135 174,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,702,600 1,702,600 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 675,000 675,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,680,640 2,520,000 160,640
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,548,344 245,672 1,302,672
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 973,750 0 973,750
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 783,629 783,629 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 249,800 179,800 70,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,675,995 1,675,995 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 813,900 813,900 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 795,000 795,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 330,370 330,370 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,041,030 1,041,030 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 3,302,191 3,302,191 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 791,700 791,700 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,121,000 1,121,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,219,300 1,260,000 959,300
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 779,276 779,276 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 333,000 333,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 275,184 275,184 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 476,937 476,937 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 515,508 515,508 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 938,188 938,188 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 645,993 645,993 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 790,850 790,850 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,054,192 2,054,192 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 456,312 456,312 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 260,165 260,165 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 315,440 315,440 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 980,000 980,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 876,000 0 876,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 461,250 220,660 240,590
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 693,100 693,100 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 661,168 661,168 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 844,093 844,093 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 318,698 318,698 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 778,292 778,292 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 621,000 621,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,046,144 1,046,144 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 21,783,839 576,967 100,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 793,200 793,200 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,474,000 151,000 1,323,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 291,000 291,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 216,665 216,665 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 674,772 674,772 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 568,950 568,950 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,828,090 1,260,000 1,568,090
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 11,225,800 414,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,094,450 294,450 500,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 932,143 932,143 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 5,387,997 1,260,000 4,127,997
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,928,650 1,476,650 452,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,157,140 1,157,140 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 672,000 672,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,181,732 1,181,732 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 3,398,000 2,086,000 1,312,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 8,367,735 258,693 5,006,974
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,461,600 1,260,000 201,600
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 973,161 973,161 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 3,507,000 1,260,000 2,247,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,326,263 1,326,263 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 190,260 190,260 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,920,000 1,200,000 720,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 779,180 779,180 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,574,000 1,260,000 314,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 515,740 383,740 132,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 518,030 518,030 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 335,706 335,706 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 311,538 311,538 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 802,599 802,599 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 4,604,088 3,885,788 718,300
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 396,214 396,214 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 3,006,080 781,080 2,225,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 371,144 371,144 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 329,711 329,711 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,307,360 1,307,360 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,058,436 1,058,436 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 638,700 638,700 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,240,480 1,260,000 980,480
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 844,340 844,340 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,008,800 2,008,800 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 3,450,000 0 3,450,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 169,285 169,285 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 341,330 341,330 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,148,600 1,148,600 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 907,600 907,600 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 860,700 860,700 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,363,755 1,126,755 237,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,284,316 1,284,316 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 361,488 361,488 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 683,700 683,700 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 625,928 625,928 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 846,245 768,415 77,830
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 3,759,000 159,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 478,500 231,500 247,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,291,960 1,260,000 31,960
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 200,903 200,903 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 815,000 595,000 220,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 10,190,155 3,000,000 5,510,155
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 279,000 279,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 927,400 927,400 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,787,977 1,787,977 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 547,320 547,320 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 186,380 56,380 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 565,450 447,750 117,700
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 512,200 512,200 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 505,400 505,400 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 415,000 315,000 100,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 782,816 782,816 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 921,535 0 921,535
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 543,662 543,662 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 651,720 651,720 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 500,000 500,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 10,190,155 1,680,000 5,510,155
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 950,000 950,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,440,000 0 1,440,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,520,000 1,050,000 470,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,094,450 300,000 500,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 351,000 351,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 100,000 100,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 800,000 800,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,320,000 1,050,000 270,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 450,000 0 450,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 881,995 312,400 232,400
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,500,000 1,050,000 450,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,294,400 650,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,380,000 1,380,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 774,820 774,820 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 270,000 270,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 440,000 440,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,530,000 1,050,000 480,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 500,000 500,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 880,000 880,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,150,000 1,050,000 100,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 660,000 660,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 995,000 995,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 400,000 400,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 400,000 400,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 2,125,923 440,000 425,923
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,200,000 1,050,000 150,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 252,304 252,304 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,050,000 0 1,050,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 430,000 430,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 480,000 480,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 2,547,181 820,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,320,000 1,050,000 270,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 430,000 430,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 300,000 300,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 695,000 695,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 280,000 280,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 3,550,000 1,050,000 2,500,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,461,540 1,050,000 411,540
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,200,000 1,050,000 150,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 545,000 545,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,129,000 975,000 154,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,500,000 1,050,000 450,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 500,000 500,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 500,000 500,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 880,000 880,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 408,000 408,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 520,000 0 520,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 789,000 0 789,000
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,050,000 1,050,000 0
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,500,000 1,050,000 450,000
Khám thai định kỳ (bao gồm trong MTN ngoại trú) 340,000 340,000 0
Khám thai định kỳ (bao gồm trong MTN ngoại trú) 223,000 80,000 143,000
Khám thai định kỳ (bao gồm trong MTN ngoại trú) 643,300 300,000 343,300
Khám thai định kỳ (bao gồm trong MTN ngoại trú) 305,578 80,000 0
Khám thai định kỳ (bao gồm trong MTN ngoại trú) 980,000 70,000 910,000
Khám thai định kỳ (bao gồm trong MTN ngoại trú) 170,000 170,000 0
Khám thai định kỳ (bao gồm trong MTN ngoại trú) 360,000 0 360,000
Khám thai định kỳ (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,359,000 590,000 769,000
Khám thai định kỳ (bao gồm trong MTN ngoại trú) 350,000 350,000 0
Khám thai định kỳ (bao gồm trong MTN ngoại trú) 186,380 130,000 0
Khám thai định kỳ (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,235,350 420,000 815,350
Khám thai định kỳ (bao gồm trong MTN ngoại trú) 779,653 340,000 439,653
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 598,650 598,650 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 805,330 0 805,330
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,601,625 1,601,625 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 170,000 0 170,000
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 790,390 790,390 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 465,440 260,000 205,440
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,167,600 1,167,600 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 6,871,683 3,755,685 3,115,998
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 140,000 140,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 444,328 444,328 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 260,458 260,458 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 688,500 688,500 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 390,820 390,820 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 728,508 728,508 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 586,001 586,001 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,585,589 2,545,591 39,998
Khám chữa răng (bao gồm trong MTN ngoại trú) 1,000,000 1,000,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 15,171,006 15,171,006 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 825,995 825,995 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật, thai sản (Điều trị nội trú) 19,397,595 16,059,000 3,338,595
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 755,800 755,800 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 3,644,398 2,401,200 1,243,198
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 2,411,890 1,260,000 1,151,890
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 1,161,007 1,161,007 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 842,400 842,400 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 805,330 482,030 323,300
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 148,098 148,098 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 182,858 182,858 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 649,000 649,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 731,000 731,000 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 670,846 670,846 0
Chi phí y tế do ốm đau, bệnh tật (Điều trị ngoại trú) 669,600 669,600 0
Lý do từ
Bệnh điều trị Nơi điều trị
chối
Tổng chi phchấn thương n PK ĐK Phước Sơn; BV Nhi Đồng 2
đứt dây chằng B c V Đại Học Y Dược Tp.HCM
Cty bảo hiểm PVI chi trả chi phí đã bị từ chối chi trả 967.120đ ở hồ sơ CL145023 với lý do nằm ngoài hiệu lực hợp đồng.
Chấn thương vai Bv Chấn Thương Chỉnh Hình Sài Gòn ITO
gãy xương đònBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
khách hàngđứt DCCT gối P,BỆNH VIỆN ĐA KHOA VẠN HẠNH
khâu vết thươnBệnh Viện Quận Bình Thạnh; Viên Paster TP.HCM
bong gân và căBV Nhân Dân 119
Chấn thương gối Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
- Chi phí nẹGãy kín 1/3 giữBV An Sinh
Vết thương ngóBVQT Columbia Asia
- Tiền thủ thuật: 4 656 000 đ
SANH MỔ (KG TBV Từ Dũ
- Trợ cấp nằm viện từ 09/7 đến 13/7: 42 000 đ/ngày * 4 = 168 000 đ
Viêm mũi họngBV ĐKQT Vũ Anh
* Ghi chú: Số tiền thanh toán đã bao gồm Trợ cấp 05 ngày nằm viện: 315 000 đ (63 000 đ/ngày)
Hẹp van ĐMC nặ BV Tim Tâm Đức
Mắt trái: mộng BV Mắt Tp.HCM
mắt trái , loét BV Mắt Tp.HCM
Viêm dạ dày/viBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
sau mổ lấy thaBV An Sinh
u cơ trơn thực BV Thống Nhất
Viện phí : Trĩ tắc mạch BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Rối loạn tiêu h BV Thống Nhất
Nhiễm trùng đưBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm họng cấp,BVQT Phúc An Khang
Viêm phế quảnBV ĐK Quốc Tế Vũ Anh
*Ghi chú: Số tiền thanh toán đã bao gồm Trợ cấp 04 ngày nằm viện: 168 000 đ (42 000 đ/ngày)
- Chi phí k Bướu nướu răng BV Ung Bướu
PVI rất tiếc từ chối thanh toán 185 000đ chi phí tầm soát sau sinh không thuộc phạm vi BH trong quyền lợi điều trị nội trú của quý khách
Sanh thường BV Từ Dũ
Tổng từ chối: 1 538 000đ
Nhiễm trùng đưBVQT City
Viêm amidan cấ BV ĐKQT Vũ Anh
Hội chứng dạ dBV An Sinh
*Số tiền thanh toán đã bao gồm Trợ cấp nằm viện: 63 000 đ/ngày
sau phẫu thuậtBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
U buồng trứng BV Từ Dũ
viêm sàng hàmBV An Sinh
PVI rất tiếc từ chối thanh toán 185 000đ chi phí sàng lọc sau sinh không thuộc phạm vi BH trong quyền lợi thai sản của quý khách hàng;
Chi sinh mổ 200(không
000 đBV Từ Dũ
Tổng từ chối:bé1 :230
phí tắm 356đ ( PVI rất tiếc từ chối thanh toán chi phí này, chi phí tắm bé không thuộc phạm vi BH trong quyền lợi cho bé)
sanh bảo
(Theo hợp đồng mổ hiểnm, BVquýTWkhách
Huế hàng chỉ trả đến mức giá phòng đơn. Theo chứng từ y tế, quý khách hàng sử dụng dịch vụ phòng
Tổng
PVI rấttừtiế
chối:
Viêm1 800
VA 000đ
quá phá
BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
gửi trả hs VA tồn dư BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Nhiễm trùng đ BV An Sinh
* Diễn giải: Số tiền thanh toán đã bao gồm trợ cấp nằm viện 42 000 đ/ngày
Xuất huyết tiê BV Tim Tâm Đức
Co giật (không BV ĐKQT Tân Hưng
PVI rất tiế viêm sung huyết Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm phế quảnBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
- Chi phí phẫu thuật Phaco + Kính IOL : 13 700 000 đ ( Theo điều khoản loại trừ 1.16 " chi phí mua, lắp đặt, duy trì hay chỉnh sửa các bộ
mắt phải: đục BV Mắt KTC Phương Nam
Tổng từ chối:lợi13bảo
Theo quyền 700 000đgiới hạn viện phí một ngày nằm viện của quý khách hàng là 2 100 000đ/ngày, quý khách hàng điều trị 3 ngày,
hiểm,
sanh thường BV Từ Dũ
Tổng từ chối: 5 971 525đ ( Chi phí từ chối đã bao gồm 160 000đ chi phí khám bé dịch vụ không thuộc phạm vi BH cho bé)
Sốt xuất huyếtBV ĐKQT Vũ Anh
*Ghi chú: Số tiền thanh toán đã bao gồm Trợ cấp 05 ngày nằm viện: 315 000 đ (63 000 đ/ngày)
Thai ở vòi trứ BV Hùng Vương
Theo quyền lợi bảo hiểm, viện phí điều trị nội trú giới hạn 2 100 000đ/ngày, quý khách hàng điều trị 4 ngày, PVI chỉ thanh toán 8 400 000
Viêm khớp dạng BV Nhân Dân 117
Tổng
PVI rất tiếc từ 2chối
từ chối: 089thanh
113đ toán 400 000 đ chi phí cho người thân không thuộc phạm vi BH trong quyền lợi nội trú của quý khách hàng)
Nang nhái sàn BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
VA tồn dư ( kh BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Viêm ruột thừaBV Nhân Dân 118
sỏi thận trái, Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Sau phẫu thuậtBVĐK Vạn Hạnh
rối loạn thần k Bv Quân Y 175
polype túi mật BV Bình Dân
Theo hợp đồngviêmbảo dạ dày ruBV
hiểm, giớiĐK SÀI
hạn GÒN
viện phí một ngày điều trị nội trú là 2 100 000đ/ngày
Theo
* Theo chứng từtừy ytế,
Viêm
chứng phúcquý
tế, khách
mạc
quý Bvk ĐK
khách hàng
Hoàn
hàng điều
Mỹ trị
điều trịnội
Sài nộitrú
Gòn 3 từ
trú ngày và13/6/2016
ngày tổng viện phí phát sinh(4
– 17/6/2016 làngày)
14 878 798đ.
, chi phí Vì vậy,
thực tế PVI
phátrấtsinh
tiếcnhư
từ chối
sau:thanh to
Tổng
- Chi từ
phíchối:
cho
sanh14
mẹmổ878
[bao798đ
gồmBVviện
An phí
Sinh(giới hạn 2 100 000đ/ngày) + phẫu thuật] : 20 377 667đ ( VP: 6 581 970đ + CPPT: 13 795 697đ) . T
- Chi phí chăm
viêmsóc mũicho bé:BV
họng 2 ĐK
528Bưu
887đ, theo quyền lợi chi phí chăm sóc cho bé chỉ được chi trả cho chi phí điều trị
Điện
Thai 39.5 tuần BỆNH VIỆN PHỤ SẢN MÊ KÔNG
- Viện Phí : 9 309 156 đ ( PVI rất tiếc từ chối thanh toán 3 009 156đ chi phí vượt mức giới hạn viện phí 2 100 000đ/ngày, quý khách hàng
U nang buồng tBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Tổng từ chối: 3 009 156đ
trào ngược dạ BV ĐK Tân Hưng
bướu giáp đa nBV Bình Dân
khách hànghội chứng dạ dBỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN AN SINH
Tiêu chảy cấp/ Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
- Chi phí t Viêm (A) mãn tBV Tai Mũi Họng Sài Gòn
rối loạn tiền đì BV ĐK SÀI GÒN
Tổn thương nônBv đa khoa Đặng Thùy Trâm
tiêu chảy cấp, BV Trưng Vương
bệnh tim do thBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
gút ( thống ph BV Y HỌC CỔ TRUYỀN
viêm hô hấp tr BV Nhi Đồng 2
PVI rất tiế viêm mũi xuất BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Cao huyết áp vBV Gò Vấp
( PVI rất tiếc từ chối thanh toán 1 068 204đ chi phí vượt mức giới hạn một lần khám 1 260 000đ)
rối loạn lipid Viện Tim TP.HCM
Tổng từ chối: 1 068 204đ
viêm mũi dị ứnBV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Viêm họng cấp,BV ĐK Quốc Tế Vũ Anh
Viêm âm đạo, lBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Tăng huyết áp,BV Tim Tâm Đức
viêm dạ dày mBV Đại Học Y Dược Tp.HCM
PVI rất tiế Tiêu chảy do a BVQT Columbia Asia
Bệnh tròa ngượBV Nhi Đồng 2
Theo quyềnViêm họng, viêBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
viêm họng cấp BV FV
( PVI rất t viêm dạ dày/ hBV Đại Học Y Dược Tp.HCM
nhiễm siêu vi BV Triều An
Theo dõi mangBV Hùng Vương
Viêm mũi họngBV ĐK Quốc Tế Vũ Anh
Viêm mũi họngPk Victoria
viêm họng, viêBV Nhi Đồng 1
Viêm tai giữa t Pk Victoria
Viêm mũi họng,BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
PVI rất tiế Viêm mũi họngBV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Tiêu chảy cấp/ Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
viêm phế quảnBV Nhi Đồng 2
Viêm da khác BV Nhi Đồng 2
Viêm dạ dày/bệBV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Hội chứng viêmBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
viêm mũi xoang BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Tổng: 1 40thoái hóa khớpBV NGUYỄN TRI PHƯƠNG
THOÁI HÓA CỘT BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
VIÊM CÂN GANBỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Viêm mũi họngBV Nhân Dân Gia Định
viêm họng, vi BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
VIÊM MŨI XOA BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG SÀI GÒN
VIÊM MŨI XOA BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
đau cơ BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
- Tiền thuố mụn cóc BV Da Liễu
- Tiền khám răng : 120 000 đ ( PVI rất tiếc từ chối thanh toán chi phí này, quý khách hàng đồng ý không bổ sung chứng từ còn thiếu)
Viêm amidan hBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Tổng từ chối: 120 000đ
PHÌNH GIÁP (K BV Ung Bướu
Đau lưng cơ năBV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Sẩn ngứa khácBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm xoang mạn BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 3
RLLP MÁU BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
NHỨC ĐẦU VẬ BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
VDD BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Viêm hang vị vả BV An Sinh
*PVI thanh toán chi phí thuốc còn lại cho ngày khám 09/06/2016
VDD BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Viêm chỗ bám B gỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN AN SINH
Viêm gan virusBỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Bướu giáp nhâ BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Loại trừ ch Viêm dạ dày vàBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm phế quảnBV Nhi Đồng 2
Tổng: 3 04Đau đầu; buồn Bv Chợ Rẫy
viêm mũi họngBV ĐK Bưu Điện
ĐAU CỘT SỐNGBỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Thoái hóa thânBỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 3
viêm mũi họngBV ĐK Bưu Điện
viêm phế quản,BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Thoái hóa khớpBv Chấn Thương Chỉnh Hình Sài Gòn ITO
Viêm amydan cPK ĐK Việt Mỹ
Bệnh rễ thần kiBV Đại Học Y Dược Tp.HCM
viêm amidan hBV Tai Mũi Họng Sài Gòn
khách hàngviêm dạ dày vàBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Tiểu đường typBV Triều An
viêm mũi họngBV Tai Mũi Họng Tp.HCM
đau lưng cấp- Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
VDD BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
viêm dạ dày HPBV Nhân Dân Gia Định
viêm amidan, BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Bệnh dây thần BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
* Diễn giải: PVI thanh toán tiền thuốc còn lại cho ngày khám 20/06/2016.
- Chi phí n viêm dạ dày vàBv Chợ Rẫy
VDD -HP- KHÔ BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
GOUT BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Tay - chân - m BV Nhi Đồng 2
Rối loạn tuần PKĐK Hồng Lạc
Viêm mũi họngBV Nhi Đồng 2
Viêm da tiếp x BV Da Liễu
* Diễn giải: PVI thanh toán bổ sung tiền thuốc cho ngày khám 10/06/2016
VIÊM DA TIẾT BV Da Liễu
* Diễn giải: PVI thanh toán tiền thuốc còn lại cho ngày khám 10/06/2016
viêm gan siêu vBV An Sinh
nhân xơ tử cunBV Từ Dũ
thoái hóa cột BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Theo điều khlão thị BV Mắt Tp.HCM
nhiễm trùng đưBv Columbia Asia
viêm dạ dày hpBV Nhân Dân Gia Định
viêm mũi họngBV Tai Mũi Họng Tp.HCM
viêm mũi họngBV Tai Mũi Họng Sài Gòn
viêm mũi xoang BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
nhập nhầmViêm họng cấp,BV Nhi Đồng 2
Viêm cổ tử cunBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
cơn đau quặn tBV Triều An
gửi trả hs co giật BV ĐK Tân Hưng
đau đầu / rối l BV ĐA KHOA BƯU ĐIỆN
gửi trả hs Nhổ răng, viêmBv Răng Hàm Mặt Tphcm
Tăng huyết áp,BV Tim Tâm Đức
Nhức đầu vận m BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
u nang buồng tBV Đại Học Y Dược Tp.HCM
PVI rất tiế Viêm dạ dày, vPKĐK Hòa Hảo
PVI rất tiế Viêm khớp, viêPKĐK Hòa Hảo
ngoại tâm thấtBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
* chi phí ngày 25/06/2016 ( bệnh) : 312.400đ và 25/06/2016 ( răng): 480.000đ => từ chối chi trả phiếu thu tiền thuốc 232.400đ với lý d
Viêm mũi xoang Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm khớp bànBv Chấn Thương Chỉnh Hình Sài Gòn ITO
PVI rất tiế Hội chứng chópBVĐK Vạn Hạnh
PVI rất tiế Chàm nhiễm trù BV Da Liễu
viêm mũi xoang Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Theo điều kSẹo lồi Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Tổng: 1 62viêm xoang sànBV Đại Học Y Dược Tp.HCM
viêm tiểu phế Pk Victoria
Viêm phế quảnBV Nhi Đồng 2
Viêm mũi họngBV ĐKQT Vũ Anh
viêm kết mạc (BV Mắt Tp.HCM
Đau lưng tư th Bv Chấn Thương Chỉnh Hình Sài Gòn ITO
Viêm dạ dày HPBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Gút BV Y Học Cổ Truyền Tp.HCM
viêm phế quản/BV Hoàn Mỹ Đà Nẵng
Sau phẫu thuậtBVĐK Vạn Hạnh
đau nữa đầu MiBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Sốt, không xácBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm dạ dày k BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Viêm phế quản,Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Nang buồng trứBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Từ chối chi Viêm da dị ứngBV Da Liễu
PVI rất tiế Viêm dạ dày (KBV Nhân Dân Gia Định
( PVI rất tiếc từ chối thanh toán 348 000đ chi phí vượt mức giới hạn một lần khám 1 260 000đ)
Thoát vị đĩa đ Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Tổng từ chối: 348 000đ
rối loạn tiêu BV An Sinh
Đau đầu vận mPK VICTORIA MỸ MỸ
* Diễn giải:
- Tiền PVI thanh
thuốc: toán
859 041 đ bổ sung chi phí thuốc còn lại cho ngày khám 09/06/2016
Rối loạn chuyểBV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Trong đó khách hàng khám 2 chuyên khoa:
PVI rất tiế Suy tĩnh mạch Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
trĩ nội độ 1, n Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Bướu giáp đa nBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm amidan hố BV An Sinh
Viêm tai giữa ( BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
PVI rất tiế viêm tiểu phế Pk Victoria
(PVI rất ti Viêm phổi mô kBỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
PVI rất tiế Thoái hóa cột BV ĐKQT Hải Phòng
Thoát vị đĩa đ Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm họng mãnBV Triều An
Đau vú cơ năngBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Tổng: 1 457 776đ ( PVI rất tiếc từ chối thanh toán 197 776đ chi phí vượt mức giới hạn một lần khám 1 260 000đ)
tăng huyết áp, Viện Tim TP.HCM
Tổng từ chối: 197 776đ
Tăng huyết áp,BV An Sinh
* Diễn
PVI rất giải:
tiếc từTheo quyền
chối thanhlợi bảo5hiểm,
toán 300đ Quy khách
chi phí vượtcómức
giớigiới
hạnhạn
điềumột
trị ngoại trú 11 260
lần khám 260 000 đ/lần
000đ, PVIkhám,
đã chi PVI
trả đã thanh
160 010đtoán
cho 948
quý 411 đ cho
khách ng
hàng
tăng huyết áp BVĐK Vạn Hạnh
Tổng từ chối: 5 300đ
Nội nha răng 1Nk Việt Giao
PVI rất tiế Dị ứng, viêm h BV Hạnh Phúc
Đau đầu vận mạ BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
VDD BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Viêm mũi họng,BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
VIÊM DA TIẾP BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Nhiễm siêu vi, BV Nhi Đồng 2
viêm họng (KhôBV An Sinh
Viêm hô hấp trBV Columbia Asia
PVI rất tiế nổi mề đay cấpBV An Sinh
sai số thẻ Cạo vôi răng; Nha Khoa N01
VDD BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
GOUT BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
TVĐĐ CSTL L4 B L ỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Viêm mũi họngPKĐK Thiên Phước
Bệnh lạc nội mBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
ĐÁI THÁO ĐƯỜN BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
PVI rất tiế viêm dạ dày, H.Pk Victoria
viêm phế quảnBV Nhi Đồng 2
thoái hóa khớpBV ĐK Hoàn Mỹ Đà Nẵng
Nhiễm độc giápTrung Tâm Y Khoa Phước An
cty bảo hiểm PVI từ chối chi trả xét nghiệm calci toàn phần 41.000đ, điện giải đồ 52.680đ do không liên quan trực tiếp đến chẩn đoán Nh
viêm họng, vi Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
PVI rất tiế Chàm (Không ch BV Da Liễu
VDD+THOÁI HÓ BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Viêm mũi họngBV ĐK Quốc Tế Vũ Anh
Vảy nến BV Y Học Cổ Truyền Tp.HCM
ĐÁI THÁO ĐƯỜN BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
hở van 2 lá 2 BV Tim Tâm Đức
RỐI LOẠN PHÁTBỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG SÀI GÒN
Nang đầu mào BỆNH t VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Mắt trái viêm BV Mắt Tp.HCM
viêm mũi nhầyBV Tai Mũi Họng Sài Gòn
viêm mũi họngBV Tai Mũi Họng Sài Gòn
( PVI rất t Bệnh lý thực q BV FV
Viêm hô hấp trê Pk Victoria
viêm xoang- geBV ĐK VẠN HẠNH
viêm mũi dị ứnBV Nhân Dân Gia Định
Viêm loét họngBV Nhi Đồng 2
viêm xoang mạn BV ĐK VẠN HẠNH
Viêm âm đạo ( BV Phụ Sản Quốc Tế Sài Gòn
Rối loạn chức nBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
PVI rất tiế viêm mũi xoang BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Nhức đầu vận m BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Viêm mũi họngBV Tai Mũi Họng Sài Gòn
hồ sơ không cóBV ĐKQT Vũ Anh
PVI rất tiếc từ chối thanh toán 362 620 đ chi phí vượt mức giới hạn một lần khám 1 260 000 đ tại khoa khám gan và PVI rất tiếc từ chối th
Viêm gan virusBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Tổng từ chối:2 178 444 đ
PVI rất tiế Chàm (Không ch BV Da Liễu
Viêm mũi xoang BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Rối loạn thần Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
viêm phế quản/Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm họng, sốtPKĐK Trần Diệp Khanh
Nhiễm trùng hôBV Nhi Đồng 2
Loại trừ ch Sốt siêu vi và BV Nhi Đồng 2
viêm dạ dày, hộ BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2
Chàm khô (khôn BV An Sinh
- Chi phí đ đau đầu kiểu c BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
PVI rất tiế Viem da dị ứngBV Da Liễu
PVI rất tiế viê teo cổ tử c BV Từ Dũ
Viêm hô hấp cấPk Victoria
Mề đay mãn tínBV Da Liễu
- Chi phí t Viêm (A) mãn tBV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Thoái hóa đa kBV Y Học Cổ Truyền Tp.HCM
Viêm mũi họngPKĐK Thiên Phước
Theo định cViêm ctc Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm phế quảnPk đa khoa Thiên Phước
(PVI rất ti tiểu đường typ PKĐK Hòa Hảo
Theo điều kcường giáp (KhPKĐK Hòa Hảo
Viêm phế quảnBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Bệnh trào ngượBV Nhi Đồng 2
Theo quyềnđau vùng cổ g Viện Y Dược Học Dân Tộc
Viêm hô hấp trPKĐK Trần Diệp Khanh
viêm phế quảnBV Nhi Đồng 1
viêm họng- sốtBV Nhi Đồng 1
U nang và u nhBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
CHÀM (KG TGC,BV Da Liễu
* Diễn giải PVI thanh toán tiền thuốc còn lại cho ngày khám 10/06/2016
Viêm dạ dày (KBVQT Columbia Asia
Viêm mũi họngBV Nhi Đồng 2
Theo chứng từ y tế, quý khách hàng sử dụng dịch vụ khám VIP ( khám theo yêu cầu) 300 000đ/lần khám không thuộc phạm vi BH trong
Viêm mũi; viê BV Nhi Đồng 1
Tổng từ chối: 600 000đ
Tăng huyết áp Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm bàn chânBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Gút (thống phoBV Y Học Cổ Truyền Tp.HCM
Từ chối chi Viêm dạ dày vàBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
PVI rất tiế di chứng nhồi BV Nhân Dân 116
Đau đầu vận mạ BVĐK Hồng Đức
Loại trừ ch Loét tá tràng, BV ĐK Quốc Tế Vũ Anh
( PVI rất t viêm gan siêu vBV An Sinh
PVI rất tiếc 672 540đ chi phí vượt mức giới hạn một lần khám 1 300 000đ
Viêm dạ dày HpBV Đại Học Y Dược Tp.HCM
cạo vôi răng ( Nha Khoa N01
PVI rất tiếc từ chối thanh toán 276 169đ chi phí vượt mức giới hạn một lần khám 1 260 000đ
Rối loạn tiền đ BV An Sinh
*Khách hàng không có quyền lợi nằm viện trong ngày, PVI linh động thanh toán vào quyền lợi ngoại trú
PVI rất tiế Viêm đường hôBVQT Columbia Asia
Viêm mũi xoang Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm âm đạo do BV Phụ Sản Mekong
PVI rất tiế Viêm bàng quan Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Đau lưng (KhônBV Nhân Dân 115
Viêm dạ dày (KBV Trưng Vương
PVI rất tiế viêm đa xoang,Bv Hồng Đức
Viêm hô hấp trBV Nhi Đồng 2
căng cơ van tr BVĐK Vạn Hạnh
Phình giáp đa BV Ung Bướu
Viêm xoang mạn BVQT Đồng Nai
Viêm mũi dị ứnBVĐK Vạn Hạnh
Rối loạn tiền đ PK ĐKQT Sài Gòn
Viêm dạ dày mạ BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
PVI rất tiế Gan nhiễm mỡ,BV k Đại Học Y Dược Tp.HCM
Viêm da tróc v Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Basedow, thiế PKĐK Hòa Hảo
* Diễn giải: PVI thanh toán tiền thuốc còn lại cho ngày khám 11/06/2016
Tăng huyết áp,Viện Tim TP.HCM
PVI rất tiếc từ chối thanh toán 500 000đ chi phí tầm soát pap không liên quan trực tiếp đến chẩn đoán bệnh của bác sĩ điều trị nên không
viêm âm hộ, âm BV Từ Dũ
Tổng từ chối: 620 000đ
sốt siêu
- Tiền khám: 100vi,
000rố đPK Trần Diệp Khanh
- Tiền thuốc:
Mề đay 713mãn
850tíđBV Da Liễu
PVI
Theo rất tiếcklao
điều từ chối
hạchthanh toánPhạm
tái phBV 112 350đ
Ngọcchi phí sữa tắm Lotavelle không phải là thuốc không có số đăng ký là thuốc
Thạch
Từ chối chi Rối loạn tiêu h TT Dinh Dưỡng
Tiền siêu â Viêm họng cấpBV Nhi Đồng 2
Hen (không chờTrung Tâm Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng
Nấm miệng, viêBV Nhi Đồng 2
PVI rất tiế viêm tụ dịch TT Chuẩn Đoán Y Khoa Medic
Theo điều kviêm dây thần BV ĐK VẠN HẠNH
Viêm họng cấp,BV Nhi Đồng 2
Sỏi thận trái BV Bình Dân
nhiễm siêu vi BV ĐK Tư Nhân Triều An
Hội chứng đầu BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Viêm họng cấp,BV Nhi Đồng 2
Viêm dạ dày vàBV Trưng Vương
Huyết Trắng BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 3
Khách hàngnang buồng trưPk ĐK Hoàng Mỹ Sài Gòn
Sỏi thận 2 bên BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
tăng huyết áp BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Theo quyềnviêm khớp
lợi bảo gối giới
hiểm, Bv ĐahạnKhoa
tập Vạn
vật lýHạnh
trị liệu của quý khách hàng là 63 000đ/ngày,
Theo chứngCác từ yviêm khớpBV
tế, quý khách Y hàng
Học Cổ Truyền
tập trong Tp.HCM
vòng 7 ngày( 19/7/2016 - 25/7/2016) với tổng chi phí 615 000đ, vì vậy PVI rất tiếc từ chối
Tổng từ chối: viêm174mũi
000đ
xoang BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Nhiễm trùng ti Pk Victoria
PVI rất tiế Nhiễm trùng hôBV Bình Dân
Từ chối chi Tăng huyết áp BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
PVI rất tiế thay đổi sợi bọBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Ban xuất huyếtBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
PVI rất tiế -Viêm
viêm họng, sốtPKmạn,
mũi xoang Trần Diệp
viêm Khanh
họng sung huyết mạn (06/07/2016 - 589 645 đ)
Viêm mũi xoang, Bvviêm
ĐK Hoàn
vòm MỹhọngSài(12/07/2016
Gòn - 1 086 350 đ)
(KG
viêmĐBHmũiKG,
họngKGBVTGC, LIMIT
Tai Mũi 1 260
Họng Sài000
GònĐ/LẦN)
viêm mũi họngBV ĐK QT VŨ ANH
viêm da dị ứngBV Da Liễu
Nhiễm viêm gan BV An Sinh
Viêm dạ dày vàBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Bacterial nasalPk Victoria
nhiễm HBV BV NHIỆT ĐỚI
PVI rất tiế Viêm âm đạo cấ PKĐK Sài Gòn
sốt xuất huyết BV Nhân Dân Gia Định
đau cơ liên sườPk Chấn Thương Chỉn Hình Bà Hạt
Thai 07 tuần, BVĐK Vạn Hạnh
* Diễn giải: PVI thanh toán tiền thuốc còn lại cho ngày khám 11/06/2016.
Mắt phải: lẹo, BV Mắt Tp.HCM
Viêm kết mạc m BV Mắt Tp.HCM
Viêm phế quản;BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Bệnh trào ngượBV Nhi Đồng 2
viêm dạ dày; vBV Nhân Dân Gia Định
Viêm phế quảnBV Hạnh Phúc
Viêm họng, sốtBV Nhi Đồng 2
Viêm phế quảnBV Nhi Đồng 2
Chàm (Không ch BV An Sinh
Nhiễm trùng đưBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
khách hàngnhiễm HBV BV NHIỆT ĐỚI
PVI rất tiếc từ chối thanh toán 240 590đ chi phí thuốc ngày 10/7/2016 do quý khách hàng đồng ý không bổ sung chứng từ còn thiếu theo
viêm nang lôngBV Da Liễu
Tổng từ chối: 240 590đ
viêm xoang treBV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Viêm họng sung BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Viêm họng/rối BV Nhi Đồng 1
Dị ứng chưa rõ BV An Sinh
bìu tinh hoàn BV Bình Dân
Viêm lở họng ( PK Bs.Lê Trí
Thoái hóa cột BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
- Chi phí nẹGãy kín 1/3 giữBV An Sinh
Bệnh gan nhiễm BV Bình Dân
viêm khớp gối PK QT EXSON
* Diễn giải: Theo quyền lợi bảo hiểm giới hạn điều trị ngoại trú 1 260 000 đ/lần khám, PVI đã thanh toán 1 109 000 đ cho ngày khám 11/
Viêm lở họng ( PK Bs.Lê Trí
Đau đầu căng cBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
* Diễn giải: PVI thanh toán số tiền thuốc còn lại cho ngày khám 14/06/2016
viêm họng theoBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm mũi họngBV ĐK Quốc Tế Vũ Anh
PVI rất tiế Viêm dạ dày (KBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm mũi họngBV ĐKQT Vũ Anh
* Ghi chú: Số tiền thanh toán đã bao gồm Trợ cấp 05 ngày nằm viện: 315 000 đ (63 000 đ/ngày)
( PVI rất t cạo vôi răng - Nha Khoa Minh Khai
Viêm amidan hố BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
PVI rất tiế viêm âm đạo ( BV FV
PVI rất tiế Viêm âm đạo ( BV Phụ Sản Quốc Tế Sài Gòn
Viêm mũi xoang Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Td u sợi tuyến BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Viêm họng cấp,BV Nhi Đồng 2
Chi phí tại BV Hoàn Mỹ : 208 000 đ (PVI rất tiếc từ chối thanh toán chi phí này do quý khách hàng đồng ý không bổ sung chứng từ còn th
dị ứng mạch BV Y Dược Học Dân Tộc, BV Hoàn Mỹ SG
Tổng từ chối: 1 312 000đ
- Chi phí k Bướu nướu răng BV Ung Bướu
PVI rất tiế TD: u nhú niêmBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
bệnh hở van 2 Pk ĐK Hoàng Mỹ Sài Gòn
( PVI rất t thoái hóa cột sBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm âm hộ - âBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Huyết trắng (UBỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 3
- Chi phí c viêm rộng phì PKĐK Hòa Hảo
thoái hóa cột sBV Quận Thủ Đức
PVI rất tiế Viêm dạ dày vàBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
PVI rất tiế Rong huyết (KhBV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Viêm mô bì bẹnBV Nhi Đồng 1
Viêm âm hộ, âm Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Nhiễm trùng đưBV Nhi Đồng 2
Viêm cổ tử cunBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
PVI rất tiếc từ chối thanh toán 168 300đ chi phí 12 viên thuốc Gynoflor mua quá số lượng chỉ định của bác sĩ và 550 000đ chi phí nội soi
loãng xương, t Bv TW Huế
Tổng từ chối: 718 300đ
Đau rễ thần ki Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
PVI rất tiế viêm âm đạo ( BV Phụ Sản Quốc Tế Sài Gòn
Viêm tiểu phế BV Nhi Đồng 1
viêm họng (KhôBV Nhi Đồng 1
Viêm mũi xoang BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
viêm amidan BV Đại Học Y Dược Tp.HCM
viêm họng cấp BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Tổng: 2 24viêm dạ dày HPBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm mũi dị ứnBVĐK Vạn Hạnh
Right thyroid s BV FV
khách hàngtheo dõi u phổiBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
tăng huyết áp Viện Tim TP.HCM
Chàm ứ đọng (K BV An Sinh
viêm tiểu phế Pk Victoria
Viêm cổ tử cunBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
viêm mũi xoang BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
( PVI rất t các viêm khớpBV Y Học Cổ Truyền Tp.HCM
viêm dạ dày (KBV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Viêm hô hấp trBV Nhi Đồng 2
Viêm mũi xoang BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Viêm mũi. (KG BV Quốc Tế Hạnh Phúc
PVI rất tiế Gai vách ngăn BV Tai Mũi Họng Tp.HCM
Mắt trái: mộng BV Mắt Tp.HCM
Viêm xoang sà Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
* Diễn giải: Theo quyền lợi bảo hiểm, Quy khách có giới hạn điều trị ngoại trú 1 260 000 đ/lần khám, PVI đã thanh toán 1 025 500 đ cho
Tổng: 1 291Viêm dạ dày HpBV Đại Học Y Dược Tp.HCM
viêm kết mạc (BV Mắt Tp.HCM
Từ chối chi Bướu giáp đơn Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
- Chi phí khám răng : 2 244 000 đ
bệnh lý thực q BV FV
PVI rất tiếc không thể thanh toán:
Thoát vị đĩa đ PK ĐK Phú Khang
viêm dạ dày (KBV Đại Học Y Dược Tp.HCM
Đau nửa đầu MiBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm tai giữa t BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Đái tháo đườngBV Quận Thủ Đức
Loại trừ ch Lộ tuyến cổ tử Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Thiếu máu cơ tPKĐK Hòa Hảo
Viêm họng, viêBV Tai Mũi Họng Sài Gòn
- Chi phí đ rối loạn tiêu h BV Nhi Đồng 2
Viêm mũi xoang Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Theo điều kmất ngủ Bv Chợ Rẫy
Tiêu chảy cấp, BV Nhi Đồng 2
Viêm amydan cấ BV Nhi Đồng 2
Cạo vôi răng (kNha Khoa Minh Khai
- Chi phí khám răng : 2 244 000 đ
bệnh lý thực q BV FV
PVI rất tiếc không thể thanh toán:
cạo vôi răng, Nha Khoa Minh Khai
Theo quyềnCạo vôi răng, NK Một Chăm Sóc
PVI rất tiế Trám răng 23 2Nha Khoa Minh Khai
( PVI rất t cạo vôi răng - Nha Khoa Minh Khai
Cạo vôi răng ( NK 2000
nhổ răng 81 Nha Khoa Minh Khai
nhổ răng 36 Nha Khoa N01
PVI rất tiế trám răng 23,2NHA KHOA VIỆT GIAO
hủy đơn, c cạo vôi răng Nha Khoa N01
ngoại tâm thấtBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
* chi phí ngày 25/06/2016 ( bệnh) : 312.400đ và 25/06/2016 ( răng): 480.000đ => từ chối chi trả phiếu thu tiền thuốc 232.400đ với lý d
PVI rất tiế điều trị viêm NK Kỹ Thuật Số
Rối loạn tiền đ PK ĐKQT Sài Gòn
chữa tủy răng Bv Răng Hàm Mặt Tphcm
nhổ răng khôn Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Cạo vôi răng (kBv Răng Hàm Mặt Tphcm
trám răng 36 NHA KHOA VIỆT GIAO
Loại trừ ch Chữa tủy răng Nha Khoa N01
Trám răng 61,5Nk 2000
Cạo vôi răng, NK Sky
PVI rất tiế Cạo vôi răng, tNK Sakura
cạo vôi răng Nha Khoa N01
cạo vôi răng, Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Viêm nướu NK Kỹ Thuật Số
cạo vôi răng ( Nha Khoa N01
PVI rất tiế Tiêu chảy do a BVQT Columbia Asia
Vượt mức trTrám răng 46,4Bv Răng Hàm Mặt Tphcm
Cạo vôi răng - Bv Quận 1
Theo quyềnviêm nha chu NK Nguyên Khôi
cạo vôi răng ( Nha Khoa Minh Khai
Trám răng 36 Nha Khoa N01
Nhiễm siêu vi, BV Nhi Đồng 2
Từ chối chi Răng 36 tủy hoBv Răng Hàm Mặt Tphcm
Cạo vôi răng (kNha Khoa Minh Khai
trám răng 27 ( Nha Khoa N01
cạo vôi răng, Nha Khoa N01
Cạo vôi răng ( NK Sky
trám răng 16,17 Nha Khoa Minh Khai
cty bảo hiểm PVI từ chối chi trả số tiền 2.500.000đ với lý do hết quyền lợi răng 1.050.000đ/năm
PVI rất tiế nhổ răng 84,85Bv Răng Hàm Mặt Tphcm
VMTN trám răng 27,1NHA KHOA BÌNH DƯƠNG
Răng 48 mọc kẹ Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
- Tiền thuố khám thai ( kh BV Phụ Sản Mekong
PVI rất tiế nội nha răng 3 NHA KHOA VIỆT GIAO
Cạo vôi răng ( Nha Khoa Minh Khai
Cạo vôi răng Nha Khoa N01
trám răng 46,4NHA KHOA VIỆT GIAO
cạo vôi răng ( Bv Răng Hàm Mặt Tphcm
Mức trách nLấy cao răng Bv Răng Hàm Mặt Tphcm
Theo quyềnNhổ răng 17 NK Vạn Hạnh
Cạo vôi răng, Nha Khoa Minh Khai
PVI rất tiế Trám răng 15,4NK Sky
khám thai ( kh BV Phụ Sản Mekong
PVI rất tiế Sau sẩy thai s BV Phụ Sản Mekong
- Tiền thuốc : 343 300 đ ( PVI rất tiếc từ chối thanh toán chi phí này, chi phí hỗ trợ thai sản không thuộc phạm vi bảo hiểm trong quyền l
Thai 12.5 tuần BV Phụ Sản Quốc Tế Sài Gòn
Tổng từ chối: 343 300đ
Theo dõi mangBV Hùng Vương
PVI rất tiế khám thai (khôBV Từ Dũ
khám thai địnhBV Quận Thủ Đức
PVI rất tiế TD Sẩy thai sớ BV Phụ Sản Mekong
Theo điều khoản loại trừ 3.5 "...., tiêm chủng,...." PVI rất tiếc từ chối thanh toán 368 000đ chi phí tiêm ngừa không thuộc phạm vi BH và t
khám thai ( kh Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
Tổng từ chối: 769 000đ
Khám thai ( kh BV Từ Dũ
Đái tháo đườngBV Quận Thủ Đức
PVI rất tiế Khám thai (khôBV Từ Dũ
PVI rất tiế Khám thai ( kh BV Hùng Vương
vẹo vách ngăn BV Tai Mũi Họng Sài Gòn
gửi trả hs viêm da dị ứngBV Da Liễu
đau chân không BV FV
khách hàngviêm mũi họngPK ĐK THANH QUAN
Viêm dạ dày vàBv Chợ Rẫy
- Tiền thuố thay đổi sợi- b BV Ung Bướu
viêm phổi phế BV FV
PVI rất tiế Viêm ruột thừaBV NGUYỄN TRI PHƯƠNG
Viêm da tiếp x Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
viêm mũi họngBV Nhi Đồng 2
VIÊM TIỂU LỆ BỆNH VIỆN MẮT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Common cold BV FV
Viêm họng thanBv Quận 1
Viêm tai giữa, BV Tai Mũi Họng Tp.HCM
viêm mũi, răngBV FV
Theo điều khoản loại trừ 3.1 " các sản phẩm vitamin và khoáng chất... " PVI rất tiếc tiếc từ chối thanh toán 39 998đ chi phí vitamin không
đau đầu căng cBV FV
Tổng từ chối: 39 998đ
chữa tủy răng Nha Khoa Kỹ Thuật Số
Nhiễm trùng tiêBV FV
cty bảo hiểm PVI trợ cấp ngày nằm viện 103.000đ/ngày x 03 ngày = 309.000đ
Recheck acute BV FV
PVI rất tiếc từ chối thanh toán 3 338 595đ chi phí vượt mức giới hạn viện phí 5 250 000đ/ngày, quý khách điều trị nội trú 3 ngày, PVI chỉ
viêm phế quảnBV FV
Tổng từ chối: 3 338 595đ
viêm mũi họng,PK ĐK NANCY
PVI rất tiế bệnh lý thần kiBV FV
PVI rất tiế Xơ vữa động mạc Bv Chợ Rẫy
Đau đầu migraBV FV
thoái hóa khớpBv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn
PVI rất tiế Mụn, viêm da dBV Da Liễu
viêm họng cấpBV Nhi Đồng 2
Vẹo vách ngănBV Tai Mũi Họng Sài Gòn
*Diễn giải: PVI thanh toán bổ sung tiền thuốc còn lại cho ngày khám 14/06/2016.
Viêm mũi họng/PKĐK Bảo Ngọc
viêm mũi họngBỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG SÀI GÒN
Viêm hô hấp trBV Nhi Đồng 2
viêm mũi họngBV Tai Mũi Họng Sài Gòn
Số tiền BT phải
STT Họ tên người được BH Staff Phân loại bệnh Phân loại điều trị
trả
Staf Data
Voluntary
Phân loại bệnh Sum - Phân loại bệnh Sum - Số tiền BT phải trả
Truyền Nhiễm 13,232,311
Tim Mạch 14,533,051
Tiêu Hóa 55,690,888
Thai Sản 23,130,548
Tai Mũi Họng 49,724,939
Phụ Khoa 23,442,996
Nha Khoa 15,247,392
Hô Hấp 26,665,181
Gan Mật 16,120,722
Cơ Xương Khớp 25,016,195
Total Result 262,804,223
Staf Data
Voluntary
Họ tên người được BH Sum - Họ tên người được BH Sum - Số tiền BT phải trả
VO VAN PHUOC NGUYEN 8,445,020
PHAN THANH DUYEN 14,026,882
NGUYEN THI TIN 10,214,529
NGUYEN THI ROI 9,401,474
NGUYEN THI LE HANG 9,750,441
NGUYEN THANH LAM 16,363,454
NGUYEN KHOI VI 11,225,800
NGUYEN KHOI NGUYEN 9,841,400
NGUYEN KHANH LINH 22,104,600
LE THI HONG DIEP 13,209,647
Total Result 124,583,247
Data Staf
Sum - Nơi điều trị Sum - Số tiền BT phải trả
Nơi điều trị Voluntary Voluntary
BV Tim Tâm Đức 23,102,112
BV Tai Mũi Họng Sài Gòn 29,521,155
BV Nhi Đồng 2 15,739,928
BV Nhân Dân 117 9,982,080
BV Hùng Vương 13,209,647
BV ĐKQT Vũ Anh 27,932,050
Bv ĐK Hoàn Mỹ Sài Gòn 16,652,594
BV Đại Học Y Dược Tp.HCM 25,196,856
BV Bình Dân 23,428,356
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH- CƠ SỞ 2 10,343,717
Total Result 195,108,495
Dep Voluntary
Sum - Phân loại điều trị Sum - Số tiền BT phải trả Sum - Phân loại điSum - Số tiền BT phải trả
326,897
31,230,006 130,413,291
23,130,548
15,296,411 142,231,603
9,865,000
46,526,417 305,967,339
Total Sum - Phân loại bệnh Total Sum - Số tiền BT phải trả
staf
13,232,311 23 77,447,233
14,533,051 68 50,134,662
55,690,888 41 46,853,453
23,130,548 10 46,008,476
49,724,939 30 36,477,086
23,442,996 39 28,430,719
15,247,392 30 23,042,503
26,665,181 5 18,384,252
16,120,722 11 16,126,149
25,016,195 4 12,930,801
262,804,223 261 355,835,334
Total Sum - Họ tên người được BH Total Sum - Số tiền BT phải trả
staf
8,445,020 2 21,683,839
14,026,882 1 16,437,465
10,214,529 2 16,132,247
9,401,474 2 15,895,776
9,750,441 1 15,027,182
16,363,454 1 14,813,183
11,225,800 1 12,427,602
9,841,400 1 11,418,578
22,104,600 1 10,608,018
13,209,647 1 9,818,640
124,583,247 13 144,262,530
Total Sum - Nơi điều trị Total Sum - Số tiền BT phải trả
Staf
23,102,112 67 105,346,105
29,521,155 17 47,777,733
15,739,928 8 32,863,771
9,982,080 19 27,278,334
13,209,647 24 17,710,910
27,932,050 1 16,437,465
16,652,594 15 12,588,715
25,196,856 1 9,818,640
23,428,356 4 9,688,800
10,343,717 5 5,407,683
195,108,495 161 284,918,156
Total Sum - Phân loạiTotal Sum - Số tiền BT phải trả
ố tiền BT phải trả
45,758,406
233,839,994
100,577,781
333,226,482
33,953,524
747,356,187
dep
3,367,271 19.61% 4 18,723,441 4,680,860
737,274 12.70% 2 15,859,506 7,929,753
1,142,767 11.87% 3 6,107,798 2,035,933
4,600,848 11.65% 6 2,974,047 495,675
1,215,903 9.24% 1 1,601,625 1,601,625
728,993 7.20% 1 1,260,000 1,260,000
768,083 5.84% 17 46,526,417 18,003,845
3,676,850 4.66%
1,466,014 4.08%
3,232,700 3.27%
20,936,703 90.12%
dep
10,841,920 5.49% 5 19,327,096 3,865,419
16,437,465 4.16% 1 15,171,006 15,171,006
8,066,124 4.09% 3 6,548,416 2,182,805
7,947,888 4.03% 1 1,260,000 1,260,000
15,027,182 3.81% 1 1,161,007 1,161,007
14,813,183 3.75% 1 755,800 755,800
12,427,602 3.15% 1 670,846 670,846
11,418,578 2.89% 1 649,000 649,000
10,608,018 2.69% 1 444,328 444,328
9,818,640 2.49% 1 390,820 390,820
117,406,599 36.53% 16 46,378,319 26,551,032
dep
1,572,330 26.68% 10 42,207,525 4,220,753
2,810,455 12.10% 3 1,263,272 421,091
4,107,971 8.32% 1 1,260,000 1,260,000
1,435,702 6.91% 1 755,800 755,800
737,955 4.49% 1 649,000 649,000
16,437,465 4.16% 1 390,820 390,820
839,248 3.19% 17 46,526,417 7,697,463
9,818,640 2.49%
2,422,200 2.45%
1,081,537 1.37%
41,263,502 72.16%
Vol
40.24% 23 55,690,888 2,421,343 18.20%
34.09% 44 49,724,939 1,130,112 16.25%
13.13% 26 26,665,181 1,025,584 8.72%
6.39% 18 25,016,195 1,389,789 8.18%
3.44% 4 23,442,996 5,860,749 7.66%
2.71% 6 23,130,548 3,855,091 7.56%
100.00% 3 16,120,722 5,373,574 5.27%
22 15,247,392 693,063 4.98%
13 14,533,051 1,117,927 4.75%
9 13,232,311 1,470,257 4.32%
168 262,804,223 24,337,489 85.89%
vol
41.54% 2 22,104,600 11,052,300 7.22%
32.61% 2 16,363,454 8,181,727 5.35%
14.07% 1 14,026,882 14,026,882 4.58%
2.71% 1 13,209,647 13,209,647 4.32%
2.50% 2 11,225,800 5,612,900 3.67%
1.62% 2 10,214,529 5,107,265 3.34%
1.44% 1 9,841,400 9,841,400 3.22%
1.39% 1 9,750,441 9,750,441 3.19%
0.96% 1 9,401,474 9,401,474 3.07%
0.84% 1 8,445,020 8,445,020 2.76%
99.68% 14 124,583,247 94,629,056 40.72%
Vol
90.72% 11 29,521,155 2,683,741 9.65%
2.72% 6 27,932,050 4,655,342 9.13%
2.71% 16 25,196,856 1,574,804 8.24%
1.62% 2 23,428,356 11,714,178 7.66%
1.39% 5 23,102,112 4,620,422 7.55%
0.84% 16 16,652,594 1,040,787 5.44%
100.00% 30 15,739,928 524,664 5.14%
1 13,209,647 13,209,647 4.32%
10 10,343,717 1,034,372 3.38%
1 9,982,080 9,982,080 3.26%
98 195,108,495 51,040,037 63.77%
Number of claims
Type of treatment Type of treatment
Staff Dependant Voluntary
Personal Accident 1. AC 9 0 1
Term Life 6. Term Life 0 0 0
In patient 2. IP 27 2 19
Childbirth 3. Childbirth 23 0 6
Out patient 4. OP 230 15 160
Dental 5. Dental 34 0 18
TOTAL TOTAL 323 17 204
10% 2% 9%
5%
74%
175,698,468
180,000,000
160,000,000
142,23
140,000,000 130,413,291
120,000,000
100,000,000
77,447,233
72,196,697
80,000,000
60,000,000 45,431,509
40,000,000 31,230,006
23,130,548
15,296,41
20,000,000
326,897
0
Personal 0
Accident 0 0Life0
Term In patient 0
Childbirth Out patien
40,000,000 31,230,006
23,130,548
15,296,41
20,000,000
326,897
0
Personal 0
Accident 0 0Life0
Term In patient 0
Childbirth Out patien
Less 1m
20m~50m 2
10m~20m 14 5m~10m 9
5m~10m 9
10m~20m 14
1m~5m 167
Less 1m 352
20m~50m 2
"SUM = 544
0 50 100
16,000,000
14,000,000
12,000,000
10,000,000
8,000,000
5,047,945
6,000,000
4,000,000
2,000,000 326,897
0
Personal 0
Accident 0 0L
Term
6,000,000
4,000,000
2,000,000 326,897
0
Personal 0
Accident 0 0L
Term
s Claims Amount (VND) Full year premiu
Total Staff Dependant Voluntary Total Staff
10 45,431,509 0 326,897 45,758,406
0 0 0 0 0
48 72,196,697 31,230,006 130,413,291 233,839,994
29 77,447,233 0 23,130,548 100,577,781
405 175,698,468 15,296,411 142,231,603 333,226,482
52 24,088,524 0 9,865,000 33,953,524
544 394,862,431 46,526,417 305,967,339 747,356,187
5%
In patient Childbirth
45%
Out patient Dental
175,698,468
142,231,603
291
77,447,233
41%
0
Childbirth Out patient 0
Dental
23,130,548 24,088,524 Staf 6%
15,296,411
9,865,000 Dependant
Voluntary
0
Childbirth Out patient 0
Dental
1m 352
~5m 167
10m 9
20m 14
50m 2
15,615,003
000
000
000
000
6,863,857
000
5,047,945
000 3,855,091
3,367,271
000 2,673,952
1,019,761
888,948 708,486
763,906 548,056
000 326,897
Staf
0
Dependant
Personal 0
Accident 0 0Life0
Term In patient 0
Childbirth Out patient 0
Dental Voluntary
000 3,855,091
3,367,271
000 2,673,952
1,019,761
888,948 708,486
763,906 548,056
000 326,897
Staf
0
Dependant
Personal 0
Accident 0 0Life0
Term In patient 0
Childbirth Out patient 0
Dental Voluntary
Full year premium (VND) Claim Ratio 7.5 months
Dependant Voluntary Total Staff Dependant Voluntary Total
31%
45% In patient Childbirth
13%
Staf
41% Dependan
t
53% Voluntary
6%
6%
8,056
Staf
Dependant
Voluntary
8,056
Staf
Dependant
Voluntary
Estimate Claim Ratio 12 months Estimate Claim Ratio 14 months
Staff Dependant Voluntary Total Staff Dependant Voluntary Total