Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Nhóm 8 Lớp KN007

STT MSSV HỌ VÀ TÊN TỶ LỆ THAM GIA


41 31191023886 Văn Thị Duyên Quỳnh 100%
11 31191027331 Lưu Cao Tú Hân 100%
15 31191024892 Nguyễn Thị Kim Hồng 100%
42 31191024623 Nguyễn Hoàng Lê Quyên 100%
47 31191025884 Mạch Tiến Thắng 100%
Công ty A đã cung cấp những dữ liệu sau về hệ thống ABC của công ty
Chi phí chung
Tiền lương 300,000 ngđ
Chi phí chung khác 100,000
Tổng chi phí chung 400,000 ngđ

Tổng mức hoạt


Hoạt động Thước đo
động trong năm
Số giờ lao động trực 20.000 giờ lao động
Hổ trợ nhân công trực tiếp
tiếp trực tiếp
Xử lý đơn đặt hàng Số đơn đặt hàng 400 đơn đặt hàng
Hổ trợ khách hàng Số khách hàng 200 khách hàng
Đây là hoạt động
Khác Không áp dụng
duy trì tổ chức
Phân bổ nguồn lực sử dụng cho các hoạt động như sau:
Hổ trợ nhân công Hổ trợ khách
Xử lý đơn đặt hàng
trực tiếp hàng
Tiền lượng 40% 30% 20%
Chi phí chung khác 30% 10% 20%
Trong năm đã hoàn tất đơn đặt hàng sản phẩm A cho Công ty S
Khách hàng này không đặt hàng sản phẩm nào khác. Dữ liệu liên quan đơn đặt hàng này như sau:
Dữ liệu liên quan đơn đặt hàng của Công ty S
Số lượng sản phẩm được đặt 10 sản phẩm
hàng
Số giờ lao động trực tiếp 2 giờ/sản phẩm
Giá bán 300 ngđ/sản phẩm
Chi phí vật liệu trực tiếp 180 ngđ/sản phẩm
Chi phí nhân công trực tiếp 50 ngđ/sản phẩm

1. Phân bổ chi phí chung cho từng hoạt động


Hổ trợ nhân công Hổ trợ khách
Xử lý đơn đặt hàng
trực tiếp hàng
Tiền Lương 120,000 90,000 60,000
Chi phí chung khác 30,000 10,000 20,000
Tổng cộng 150,000 100,000 80,000

2. Tính tỷ lệ phân bổ cho từng hoạt động


Tổng mức hoạt
Hoạt động Tổng chi phí (a) Tỷ lệ phân bổ (a/b)
động (b)
20.000 giờ lao động
Hổ trợ nhân công trực tiếp 150,000 7.5
trực tiếp
Xử lý đơn đặt hàng 100,000 400 đơn đặt hàng 250
Hổ trợ khách hàng 80,000 200 khách hàng 400
Khác 70,000 Không áp dụng Không áp dụng

3. Phân bổ chi phí chung cho Công ty S


Hoạt động Tỷ lệ phân bổ (a) Mức hoạt động (b) Chi phí phân bổ (axb)
Hổ trợ nhân công trực tiếp 7.5 20 150
Xử lý đơn đặt hàng 250 1 250
Hỗ trợ khách hàng 400 1 400
Tổng cộng 800

4. Tính lợi nhuận theo khách hàng - Công ty S


Công ty S
Doanh thu 3,000 ngđ
Chi phí
Vật liệu trực tiếp 1,800 ngđ
Nhân công trực tiếp 500
Hỗ trợ nhân công trực tiếp 150
Xử lý đơn đặt hàng 250
Hỗ trợ khách hàng 400
Tổng chi phí 3,100
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (100) ngđ
Khác Tổng cộng

10% 100%
40% 100%

ày như sau:

Khác Tổng cộng

30,000 300,000 ngđ


40,000 100,000
70,000 400,000 ngđ

Tỷ lệ phân bổ (a/b)
ngđ/giờ lao động
ngđ/đơn đặt
ngđ/khách hàng
Không áp dụng

Chi phí phân bổ (axb)


ngđ

ngđ

You might also like