Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Môn học: Ngoại ngữ 2- tiếng Thái Lan A1 (61THA3FL1) Tín chỉ: 3

Nhóm: 03
Điểm

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Thai name Chuyên cần


Phụ âm

1 1907040007 Hoàng Ngọc Anh 23/09/2001 กชนิ ภา (กด - ชะ - นิ - พา) 8 9


2 1907040008 Hoàng Phương Anh 27/11/2001 ขยานี (ขะ - ยา - นี ) 9 10
3 1907040013 Mạc Thị Lan Anh 13/02/2001 จารวี (จา - ระ - วี) 10 9.5
4 1907060012 Phí Quang Anh 13/03/2001 ดรุ นัย (ดะ - รุ - ไน) 10 9
5 1907070012 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/03/2001 นวลพรรธน์ (นวน – พั ด) 10 9
6 1907030014 Bùi Thị Bình 22/03/2001 กชพร (กด - ชะ - พอน)  10 9.5
7 1907040055 Đoàn Thị Duyên 16/07/2001 เขมกร(เขม - มะ - กอน) 8.5 9
8 1907010084 Trần Thị Mỹ Hà 08/12/2001 เจิมจันทร์ (เจิม - จัน) 10 10
9 1907100013 Nguyễn Hồng Hạnh 25/08/2001 กรภัทร์ (กอ - ระ - พัด) 10 8.5
10 1907010110 Đỗ Thị Kiều Hoa 09/11/2001 อาสินี (อา-สิ-นี ) 8.5 9
11 1907040093 Vy Thị Hoạt 26/07/2001 ชนั ย (ชะ - ไน) 10 10
12 1907040099 Nguyễn Thị Huệ 30/05/2001 ณธายุ (นะ - ทา - ยุ) 10 9
13 1907010139 Nguyễn Thu Hương 07/01/2001 การั นต์ (กา - รั น) 10 10
14 1907010143 Bùi Mỹ Khanh 20/03/2001 นวตา (นะ - วะ - ตา) 10 9
15 1907010163 Trần Thị Khánh Linh 11/01/2001 ธรรมิกา (ทัน - มิ - กา) 10 9
16 1907040135 Nguyễn Thị Lừng 12/03/2001 บุญสิตา (บุน – สิ – ตา) 10 10
17 1907040281 Dương Sao Ly 12/12/2000 ณัท (นัด) 10 9
18 1807050083 Bùi Sao Mai 19/06/2000 แกว้ ขวัญ (แกว้ - ขวัน) 6.5 8.5
19 1907090068 Đỗ Việt Nam 29/03/2001 มิลิน 9 10
20 1807040171 Phạm Thị Ngân 27/10/2000 บาลิกา (บา - ลิ - กา) 10 10
21 1907040156 Trần Thị Phương Ngân 18/01/2001 เพชรี (เพ็ด - ชะ - รี ) 10 9
22 1907060132 Phạm Thị Thanh Nhàn 27/09/2001 ธยาดา (ทะ - ยา - ดา) 10 9.5
23 1907040174 Lê Thị Phương Nhung 14/08/2001 ชนิ ตรา (ชะ - นิ - ตรา) 10 9
24 1907070089 Phạm Thị Hồng Nhung 14/11/2001 แพรววนิ ด (แพ - วะ - นิ ด) 10 9
25 1907070134 Lê Minh Phương 17/01/2001 กฤติน (กริ ด - ติน) 9 9
26 1907040185 Nguyễn Thị Quyên 14/03/2001 เพ็ญนี ติ์ (เพ็น - นี ) 10 9
27 1907010291 Đinh Thị Thu Thủy 05/03/2001 นที (นะ- ที) 10 10
28 1907080080 Nguyễn Thị Thu Trang 15/09/2001 ชามา (ชา - มา) 10 9
29 1907040237 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/11/2001 กรชวัล (กอน - ชะ - วัน) 10 10
30 1807040270 Bùi Ngọc Trung 24/06/2000 ตุงคพล (ตุง - คะ - พน) 10 9
31 1907080083 Hoàng Phan Hiếu Trung 27/12/2001 กนกจั นทร์ (กะ - หนก - จั น) 10 10
32 1907040198 Phạm Thị Ánh Tuyết 07/08/2001 กฤตัชญ ์ (กริ - ตัด) 8.5 9
Điểm thành phần

TBC Điểm giữa


HP
Thanh điệu Đọc Viết thành
phần

8.75 10 8.5 9 8
8.5 9.2 10 9.5 8.8
9.5 10 9.7 9.6 10
9.5 9.5 9.2 9.5 9.2
7.5 10 9.2 9 9.6
9.5 10 8.2 9.5 8.8
9 5.5 9.2 8 10
9.75 10 10 10 10
0 9.5 8.5 6.5 9.6
9.25 10 9.5 9.5 10
10 10 10 10 8.4
9.5 9.7 9.7 9.5 9.6
9.25 9.7 9 9.5 9.2
9.25 9.2 9.5 9 10
10 9.7 8.5 9.5 8.8
9.75 10 9.7 10 10
7 9.5 9.5 9 7.2
0 9.2 0 4.5 6.4
10 10 9.5 10 8.8
10 10 9.2 10 9.6
10 10 9.2 9.5 9.6
8 9.7 10 9.5 10
9.5 10 10 9.5 7.2
8.5 10 8.5 9 10
0 8.7 4.5 5.5 10
9 9.2 9.5 9 7.6
9.25 10 9 9.5 9.2
0 9.5 9 7 8
8.75 6.5 9.2 8.5 8.8
9.75 10 9.7 9.5 9.6
8.5 10 7.5 9 8.8
7 9.5 9.5 9 9.6

You might also like