Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BÀI TẬP CHƯƠNG 11

Câu 1.

a. Tìm theo và , trong đó = ( ; ; ) với ( , , ) = +2 +


− + + 1 và = + , = + .
b. Cho hàm số ( , , )= + − 6 . Tính tại (1,2,1) theo

hướng ⃗ = ⃗ với (2,0,3).
c. Tìm đạo hàm của hàm ( , , ) = + + + tại điểm
(0; 0; 1) theo hướng véctơ ⃗ , với (1,2,3) và (1, −1, −1).
d. Tìm đạo hàm của hàm ( , , ) = ( + 2 )( − 1) tại điểm (1; 3; 0)
theo hướng của véctơ gradient của hàm ( , , ) tại điểm này.
e. Tìm đạo hàm của hàm ( , , ) = ( + )(1 + ) tại điểm
(−1; 2; 1) theo hướng véctơ tiếp tuyến đơn vị của đồ thị hàm véctơ
(t) = ( ) + ( ) + (1 + ) tại = 0.
f. Tìm đạo hàm của hàm ( , , ) = + + + ln(1 + ) tại
điểm (−1; 0; 1) theo hướng véctơ pháp tuyến đơn vị chính của hàm
véctơ (t) = (1 + sin ) + (1 − cos ) + (1 + ) tại = 0.

Câu 2.

a. Xác định véctơ đơn vị biết đạo hàm của hàm ( , , ) = 3 + +


2 tại điểm (1,1,1) theo hướng véctơ là lớn nhất.
b. Xác định véctơ đơn vị biết đạo hàm của hàm ( , , ) =
(2 + 3 )(1 − ) tại điểm (1; 2; −1) theo hướng véctơ là nhỏ
nhất.

Câu 3.

a. Viết phương trình mặt phẳng tiếp xúc với mặt 2 + +2 +


+ 1 = 0 tại điểm (1; −2; 0).
b. Viết phương trình mặt phẳng tiếp xúc với mặt = + tại điểm
√2; √7; −√2 .
c. Viết phương trình mặt phẳng tiếp xúc với mặt + + = 1 tại điểm
(−1; 1; −1).
d. Viết phương trình mặt phẳng tiếp xúc với mặt + − = 1 tại
điểm −√2; 2; −1 .
e. Viết phương trình mặt phẳng tiếp xúc với mặt ( , , ) = 0, với
( , , )= +2 + − + + 1 , tại điểm (1; 1; −1).
f. Viết phương trình mặt phẳng tiếp xúc với mặt ( , , ) = 0, với
( , , ) = 2 − + 3 + , tại điểm (1; 0; −1).

Câu 4.

a. Tìm cực trị địa phương của hàm ( ; ) = 5 − 2( − 1) + + 7.


b. Tìm cực trị địa phương của hàm ( , ) = +6 − −3 −
+ 1.
c. Tìm cực trị địa phương của hàm ( , )=( + ) .
d. Tìm cực trị địa phương của hàm ( ; ) = ( ; ; 1), trong đó
( , , )= +2 + − + + 1.
e. Tìm cực trị địa phương của hàm ( , ) = ( + 1) − ( − 1) .
f. Tìm cực trị địa phương của hàm ( ; ) = 2 + − 2 − 10 + 17.
g. Tìm cực trị địa phương của hàm ( ; )=2 + − −2 .
h. Tìm cực trị địa phương của hàm ( ; )= (6 − − ).

You might also like