Professional Documents
Culture Documents
Chương 6 SQL
Chương 6 SQL
Giá trị True và False đại diện cho từng thể loại phim. Nếu là Comedy thì True ở ô
Comedy, không thì là False.
Dùng ALTER để thêm cột category vào, dùng UPDATE để gán giá trị vào cột category
Vấn đề: Ví dụ, nếu chúng ta đi qua các cột theo thứ tự thì Para sẽ được gán là scifi, mặc
dù nó có thể thiên về horror hơn. Chúng ta không biết liệu nó được xem là comedy,
action, drama, cartoon hay scifi. Bởi vì nó không rõ ràng và có thể bị đặt vào misc.
2 UPDATE có thể thay đổi giá trị của cùng 1 cột.
CASE: Câu lệnh CASE đi qua các điều kiện và trả về một giá trị khi điều kiện đầu tiên
được đáp ứng (giống như câu lệnh IF-THEN-ELSE). Vì vậy, khi một điều kiện là đúng,
nó sẽ ngừng đọc và trả về kết quả. Nếu không có điều kiện nào là đúng, nó trả về giá trị
trong mệnh đề ELSE. Nếu không có phần ELSE và không có điều kiện nào là đúng, nó
trả về NULL.
Bảng sau khi dùng CASE:
Lưu ý:
Dùng ORDER BY: Từ khóa ORDER BY được sử dụng để sắp xếp tập hợp kết quả theo
thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
- Các kí tự có thể ở trước vào sau số, số nằm trước chữ cái
- NULL nằm trước số
- NULL nằm trước chữ cái
- Chữ hoa trước chữ thường
- “A 1” trước “A1”
Xếp thứ tự nhiều cột: bạn có thể sort nhiều cột mà bạn cần
DISTINCT: Câu lệnh SELECT DISTINCT chỉ được sử dụng để trả về các giá trị riêng
biệt (khác nhau). Bên trong một bảng, một cột thường chứa nhiều giá trị trùng lặp; và đôi
khi bạn chỉ muốn liệt kê các giá trị khác nhau (riêng biệt).
LIMIT kết quả
LIMIT với tham số: LIMIT a,b