Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

An English Class of Christ

Compound Nouns in Toeic


A. Những danh từ kép (compound nouns) thường xuất hiện ở part 5
của 1 bài thi Toeic:
1. Advertising company:  Công ty quảng cáo
2. Application form: mẫu đơn xin việc
3. Assembly line: dây chuyền lắp ráp
4. Apartment complex: tòa nhà phức hợp
5. Application fee : phí nộp đơn
6. Attendance record : ghi danh, điểm danh
7. Awards ceremony: lễ trao giải thưởng
8. Benefit package: gói phúc lợi(của công ty
9. Bank account: tài khoảng ngân hàng
10. Company policy: chính sách của công ty
11. Consumer loan: khoản vay khác hàng
12. Communication skill: kĩ năng giao tiếp
13. Construction site: công trường xây dựng
14. Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng
15. Dress-code regulation: nội quy ăn mặc
16. Delivery company: công ty vận chuyển
17. Evaluation form: mẫu đánh giá
18. Face value: mênh giá
19. Employee participation: sự tham dự của nhân viên
20. Expiration date: ngày hết hạn
21. Gender discrimination: phân biệt giới tính
22. Information desk: bàn thông tin
23. Membership Fee: phí thành viên

By Ms. Thao Chi


An English Class of Christ

24. Performance appraisal: đánh giá năng lực


25. Performance evaluation: bản đánh giá hiệu suất làm việc
26. Staff productivity: năng suất lao động nhân viên
27. Savings bank: quỹ tiết kiệm.
28. Fringe benefits: lợi ích thêm, thưởng
29. Hotel reservation: đặt trước khách sạn
30. Job performance: hiệu suất công việc
31. Trade barriers: rào cản thương mại.
32. Traffic congestion: tắc nghẽn giao thông
33. Registration instruction: bản hướng dẫn đăng ký
34. Work schedule: lịch làm việc
35. Service desk: bàn phục vụ

B. Sales – Noun:
- Sales department: phòng kinh doanh
- Sales force: lực lượng bán hàng, bộ phận bán hàng
- Sales manager: giám đốc bán hàng, giám đốc kinh doanh
- Sales target: mục tiêu bán hàng
- Sales figures: số liệu kinh doanh
- Sales representative: nhân viên kinh doanh
- Sales meeting: cuộc họp về tình hình kinh doanh
- Sales volume: lượng tiêu thụ hàng bán

By Ms. Thao Chi


An English Class of Christ

- Sales literature: tài liệu ghi chép về doanh số bán hàng

By Ms. Thao Chi

You might also like