Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT, BẬC HAI

I.PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI

Câu 1. Tập nghiệm S của phương trình 3x 2 3 2x là:

A. S 1;1 . B. S 1 . C. S 1 . D. S 0 .

Câu 2. Phương trình 2 x 4 2 x 4 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.

Câu 3. Tập nghiệm S của phương trình 2 x 1 x 3 là:

4 4
A. S . B. S . C. S 2; . D. S 2 .
3 3

Câu 4. 1)Tổng các nghiệm của phương trình x 2 5x 4 x 4 bằng: A. 12. B. 6. C. 6. D. 12.

2)Tổng các nghiệm của phương trình 3x 2 x2 2x 3 bằng: A. 12. B. 6. C. 6. D. 5

Câu 5. Gọi x1 , x 2 x1 x2 là hai nghiệm của phương trình x 2 4 x 5 4 x 17 . Tính giá trị biểu thức

P x12 x2 . A. P 16. B. P 58. C. P 28. D. P 22.

Câu 6. Tập nghiệm S của phương trình x 2 3x 5 là:

3 7 3 7 7 3 7 3
A. S ; . B. S ; . C. S ; . D. S ; .
2 4 2 4 4 2 4 2

Câu 7. Tổng các nghiệm của phương trình x 2 2x 2 bằng:

1 2 20
A. . B. . C. 6. D. .
2 3 3

Câu 8. Phương trình 2 x 1 x2 3x 4 có bao nhiêu nghiệm?

A.0. B.1. C.2. D. 4.

Câu 9. Phương trình 2 x 4 x 1 0 có bao nhiêu nghiệm ?

A.0. B.1. C.2. D.Vô số.

2x 5 2x 2 7x 5 0
Câu 10. Tổng các nghiệm của phương trình bằng:
5 7 3
. . .
A. 6. B. 2 C. 2 D. 2
x 1 x 5
2x 3 x 1
Câu 11. Tổng các nghiệm của phương trình bằng:

1
5 13 3
. . .
A. 6. B. 12 C. 3 D. 2

Câu 12. Phương trình 5x 2 3x 4 4x 5 có bao nhiêu nghiệm?

A. 0. B. 1. C. 2. D. Đáp số khác

x2 1 x 1
2
x (x 2)
Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình bằng:
5 7
. .
A. 6. B. 2 C. 2 D.5

Câu 14. Phương trình x 1 2 3 x 1 2 0 có bao nhiêu nghiệm?

A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.

Câu 15. Tổng các nghiệm của phương trình 4 x x 1 2x 1 1 bằng:

A. 0. B. 1. C. 2. D. 2.

Câu 16. Tổng các nghiệm của phương trình x 2 4x 3x 2 6 0 bằng:

A. 0. B. 1. C. 2. D. 4
2x 1 x 2
Câu 17. Tổng các nghiệm của phương trình 3 2 bằng:
x 2 2x 1

32
A. 0. B. 5 C. 2. D. 2.

x 2 4x 4 2x 4
Câu 18. Tổng các nghiệm của phương trình 3 bằng:
4x 2 4x 1 2x 1

A. 0. B.3 C. 2. D. 2.

1 1
Câu 19. Tổng các nghiệm của phương trình 4 x 2 2x 6 bằng:
x2 x

A. 0. B.3 C. 2. D.Đáp số khác


II.PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU
3 3x
Câu 20. Tập nghiệm S của phương trình 2 x là:
x 1 x 1

3 3
A. S 1; . B. S 1 . C. S . D. S \ 1 .
2 2

2x 2 10 x
Câu 21. Phương trình x 3 có bao nhiêu nghiệm?
x2 5x

2
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
x 3 4x 2
Câu 22. Phương trình có bao nhiêu nghiệm?
( x 1) 2 (2 x 1) 2

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
2 10 50
Câu 23. Gọi x 0 là nghiệm của phương trình 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
x 2 x 3 2 x x 3

A. x 0 5; 3 . B. x 0 3; 1 . C. x 0 4; . D. Đáp số khác

1 1 1 3
Câu 24. Gọi x 0 là nghiệm của phương trình 2 2 2
. Mệnh đề nào sau
x 5x 4 x 11x 28 x 17 x 70 4x 2
đây đúng?

A. x 0 5; 3 . B. x 0 3; 1 . C. x 0 4; . D. Đáp số khác

III.PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN THỨC

x2 5x 4
Câu 25. 1)Tập nghiệm của phương trình là:
x 2 x 2

A. S 1;4 . B. S 1 . C. S . D. S 4 .

x2 4x 2
2)Tìm số nghiệm phương trình x 2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
x 2

3)Tìm số nghiệm phuowg trình x 4 (x2 – 3x + 2) = 0 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

4)Tìm số nghiệm phương trình (x–3)( 4 x2 x) 0 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

Câu 26. 1)Tập nghiệm S của phương trình 2 x 3 x 3 là:

A. S 6;2 . B. S 2 . C. S 6 . D. S .

2)Tập nghiệm S của phương trình x 2 4 x 2 là:

A. S 0;2 . B. S 2 . C. S 0 . D. S .

3)Tìm số nghiệm phương trình x 2x 5 4 A.1 B.2 C.3 D.4

Câu 27. 1)Tổng các nghiệm của phương trình: 2 x2 5x 5 x2 9 là

11
A. B.2 C.4 D.-2
3

2)Số nghiệm phương trình x 2 2x 4 2 x là A.1 B.2 C.3 D.4

Câu 28. 1)Tổng các nghiệm của phương trình: 2 x 9 4 x 3x 1 là


3
11
A. B.2 C.3 D.-2
3

2)Tổng các nghiệm của phương trình: x 4 1 x 1 2 x là

11
A. B.2 C.3 D.0
3

3)Tổng các nghiệm của phương trình: 6 x 4 x 2 4 là

164
A. B.80 C.38 D.30
25

Câu 29. 1)Tổng các nghiệm của phương trình x 2 2 x 7 x2 4 bằng:

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

x2
2)Tìm số nghiệm phương trình 3x 2 1 x A. 1. B. 2. C. 3. D.Đáp số khác
3x 2

Câu 30. Tìm số nghiệm của phương trình sau


4
1) 2 x 2 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
2 x 3

2) ( x 5)(2 x) 3 x2 3x A.1 B.2 C.3 D.4

3) x2 x 2 x2 x A.1 B.2 C. 3 D. 0

4) x 2 2x 22 x2 2x 24 0 A.1 B.2 C. 3 D. 0

5) x 2 x2 3x 5 3x 7 A.1 B.2 C. 3 D. 0

6) 3x 2 2x 15 3x 2 2x 8 7 A.1 B.2 C. 3 D. 0

7) x2 3x 3 x2 3x 6 3 A.1 B.2 C. 3 D. Đáp số khác

8) 3x 2 x 1 4x 9 2 3x 2 5x 2 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

9) x 4 x 4 2 x 12 2 x2 16 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

Câu 31. Tìm số nghiệm của phương trình sau

1) 10 x 1 3x 5 9x 4 2x 2 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

2) x 3 5 x x2 3x 4 0 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

3) x 1 6 x x2 3x 9 0 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

4
4) 3x 1 6 x 3x 2 14 x 8 0 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

You might also like