Professional Documents
Culture Documents
PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT BẬC HAI.
PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT BẬC HAI.
A. S 1;1 . B. S 1 . C. S 1 . D. S 0 .
4 4
A. S . B. S . C. S 2; . D. S 2 .
3 3
Câu 4. 1)Tổng các nghiệm của phương trình x 2 5x 4 x 4 bằng: A. 12. B. 6. C. 6. D. 12.
Câu 5. Gọi x1 , x 2 x1 x2 là hai nghiệm của phương trình x 2 4 x 5 4 x 17 . Tính giá trị biểu thức
3 7 3 7 7 3 7 3
A. S ; . B. S ; . C. S ; . D. S ; .
2 4 2 4 4 2 4 2
1 2 20
A. . B. . C. 6. D. .
2 3 3
2x 5 2x 2 7x 5 0
Câu 10. Tổng các nghiệm của phương trình bằng:
5 7 3
. . .
A. 6. B. 2 C. 2 D. 2
x 1 x 5
2x 3 x 1
Câu 11. Tổng các nghiệm của phương trình bằng:
1
5 13 3
. . .
A. 6. B. 12 C. 3 D. 2
A. 0. B. 1. C. 2. D. Đáp số khác
x2 1 x 1
2
x (x 2)
Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình bằng:
5 7
. .
A. 6. B. 2 C. 2 D.5
A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.
A. 0. B. 1. C. 2. D. 2.
A. 0. B. 1. C. 2. D. 4
2x 1 x 2
Câu 17. Tổng các nghiệm của phương trình 3 2 bằng:
x 2 2x 1
32
A. 0. B. 5 C. 2. D. 2.
x 2 4x 4 2x 4
Câu 18. Tổng các nghiệm của phương trình 3 bằng:
4x 2 4x 1 2x 1
A. 0. B.3 C. 2. D. 2.
1 1
Câu 19. Tổng các nghiệm của phương trình 4 x 2 2x 6 bằng:
x2 x
3 3
A. S 1; . B. S 1 . C. S . D. S \ 1 .
2 2
2x 2 10 x
Câu 21. Phương trình x 3 có bao nhiêu nghiệm?
x2 5x
2
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
x 3 4x 2
Câu 22. Phương trình có bao nhiêu nghiệm?
( x 1) 2 (2 x 1) 2
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
2 10 50
Câu 23. Gọi x 0 là nghiệm của phương trình 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
x 2 x 3 2 x x 3
A. x 0 5; 3 . B. x 0 3; 1 . C. x 0 4; . D. Đáp số khác
1 1 1 3
Câu 24. Gọi x 0 là nghiệm của phương trình 2 2 2
. Mệnh đề nào sau
x 5x 4 x 11x 28 x 17 x 70 4x 2
đây đúng?
A. x 0 5; 3 . B. x 0 3; 1 . C. x 0 4; . D. Đáp số khác
x2 5x 4
Câu 25. 1)Tập nghiệm của phương trình là:
x 2 x 2
A. S 1;4 . B. S 1 . C. S . D. S 4 .
x2 4x 2
2)Tìm số nghiệm phương trình x 2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
x 2
A. S 6;2 . B. S 2 . C. S 6 . D. S .
A. S 0;2 . B. S 2 . C. S 0 . D. S .
11
A. B.2 C.4 D.-2
3
11
A. B.2 C.3 D.0
3
164
A. B.80 C.38 D.30
25
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
x2
2)Tìm số nghiệm phương trình 3x 2 1 x A. 1. B. 2. C. 3. D.Đáp số khác
3x 2
3) x2 x 2 x2 x A.1 B.2 C. 3 D. 0
4) x 2 2x 22 x2 2x 24 0 A.1 B.2 C. 3 D. 0
5) x 2 x2 3x 5 3x 7 A.1 B.2 C. 3 D. 0
6) 3x 2 2x 15 3x 2 2x 8 7 A.1 B.2 C. 3 D. 0
8) 3x 2 x 1 4x 9 2 3x 2 5x 2 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
9) x 4 x 4 2 x 12 2 x2 16 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
1) 10 x 1 3x 5 9x 4 2x 2 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
2) x 3 5 x x2 3x 4 0 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
3) x 1 6 x x2 3x 9 0 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
4
4) 3x 1 6 x 3x 2 14 x 8 0 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.