Professional Documents
Culture Documents
Dự Toán Kho 2022 Gửi c Diễm-quang Trong
Dự Toán Kho 2022 Gửi c Diễm-quang Trong
TỔNG 746,676,715
102 VTVP-T19 Thùng rác đạp nhỏ (màu xanh) 50 45 189,750 218,000 10,900,000
TỔNG 483,188,600
HỢP ĐỒNG NĂM
S
T MÃ SỐ TÊN VẬT TƯ ĐVT T1
T T2 T3
20 20 20 80 24,725
20 20 20 80 24,725
20 20 20 80 7,475
20 20 20 80 14,375
20 20 20 80 5,175
20 20 20 80 201,250
20 20 20 80 32,775
10 10 10 40 270,250
5 5 5 20 163,300
30 30 30 120 299,000
20 20 20 80 132,250
1 1 1 4 166,750
20 20 20 80 86,250
30 30 30 120 216,200
10 10 10 40 74,750
20 20 20 80 16,675
20 20 20 80 17,250
40 40 40 160 12,075
30 30 30 120 109,250
40 40 40 160 21,275
20 20 20 80 28,750
10 10 10 40 55,775
10 10 10 40 41,975
2 2 2 8 109,250
1 1 1 4 109,250
1 1 1 4 454,250
1 1 1 4 224,250
25 25 25 100 281,750
10 10 10 40 27,025
10 10 10 40 10,925
10 10 10 40 86,250
4 4 4 16 166,750
10 10 10 40 17,250
10 10 10 40 44,275
2 2 2 8 2,277,000
2 2 2 8 1,322,500
20 20 20 80 40,250
10 10 10 40 51,750
2 2 2 8 1,075,250
3 3 3 12 971,750
10 10 10 40 32,775
20 20 20 80 55,775
1,000 1,000 1,000 4,000 6,670
10 10 10 40 68,425
10 10 10 40 9,775
2 2 2 8 109,250
4 4 4 16 17,250
6 6 6 24 28,750
4 4 4 16 56,350
20 20 20 80 10,925
2 2 2 8 373,750
4 4 4 16 62,675
2 2 2 8 74,750
2 2 2 8 11,500
NHẬP TRONG KỲ T1,2 -T12
2 2 2 8 281,750
1 1 1 4 224,250
4 4 4 16 100,050
10 10 10 40 13,800
4 4 4 16 17,825
20 20 20 80 59,800
20 20 20 80 16,675
2 2 2 8 44,275
2 2 2 8 51,750
2 2 2 8 48,300
100 100 100 400 14,375
50 50 50 200 28,175
20 20 20 80 166,750
20 20 20 80 143,750
15 15 15 60 40,250
10 10 10 40 97,750
10 10 10 40 25,875
20 20 20 80 166,750
10 10 10 40 34,500
30 30 30 120 9,775
30 30 30 120 8,625
4 4 4 16 132,250
10 10 10 40 112,700
1 1 1 4 373,750
1 1 1 4 569,250
6 6 6 24 74,750
1 1 1 4 86,250
20 20 20 80 4,025
2 2 2 8 22,425
10 10 10 40 57,500
20 20 20 80 9,775
2 2 2 8 20,125
5 5 5 20 86,250
1 1 1 4 109,250
1 1 1 4 109,250
1 1 1 4 109,250
1 1 1 4 109,250
1 1 1 4 166,750
1 1 1 4 149,500
1 1 1 4 143,750
20 20 20 80 132,250
20 20 20 80 166,750
2 2 2 8 109,250
2 2 2 8 170,200
2 2 2 8 109,250
10 10 10 40 44,275
2 2 2 8 201,250
2 2 2 8 224,250
600 600 600 2,400 9,775
2 2 2 8 339,250
2 2 2 8 339,250
2 2 2 8 339,250
6 6 6 24 66,700
4 4 4 16 74,750
1 1 1 4 557,750
ĐG NĂM 2020
- CHÍNH
THỨC
21,500
6,500
12,500
4,500
48,000
28,500
235,000
142,000
260,000
115,000
145,000
75,000
685,000
188,000
195,000
14,500
15,000
10,500
95,000
18,500
25,000
48,500
36,500
95,000
95,000
395,000
195,000
245,000
23,500
9,500
75,000
145,000
15,000
38,500
1,450,000
1,150,000
35,000
45,000
935,000
845,000
28,500
48,500
4,500
59,500
17,500
8,500
95,000
15,000
25,000
49,000
17,500
9,500
54,500
ĐG NĂM 2020
- CHÍNH
THỨC
65,000
20,000
245,000
195,000
635,000
12,000
15,500
52,000
9,500
16,000
150,000
38,500
45,000
42,000
12,500
24,500
145,000
125,000
35,000
85,000
22,500
145,000
30,000
8,500
7,500
115,000
98,000
325,000
495,000
65,000
75,000
3,500
19,500
50,000
8,500
17,500
68,000
95,000
95,000
95,000
95,000
95,000
95,000
125,000
115,000
145,000
95,000
148,000
95,000
38,500
95,000
175,000
195,000
148,000
95,000
T1
TT T2 T3 T4
100 V13 Vòi hoa sen (bằng nhựa) Cái 40 44,275 50,916
119 2
cuộn chì hàng loại tốt cuộn
120 10
Nối răng ngoài phi 42 cái
121 T phi 42 cái 11
tổng
THÀNH TIỀN
2,240,000
2,240,000
680,000
1,360,000
720,000
18,800,000
3,200,000
18,600,000
11,340,000
41,160,000
12,000,000
760,000
10,000,000
29,400,000
3,440,000
1,520,000
1,520,000
2,160,000
15,120,000
4,000,000
2,640,000
2,520,000
1,920,000
1,512,000
1,512,000
1,566,000
1,020,000
32,400,000
1,240,000
480,000
7,600,000
3,040,000
760,000
3,000,000
20,800,000
12,000,000
3,760,000
2,360,000
9,880,000
13,380,000
22,200,000
5,120,000
300,000,000
3,160,000
660,000
1,512,000
400,000
1,560,000
1,040,000
960,000
1,720,000
864,000
688,000
104,000
1,296,000
1,032,000
920,000
300,000
410,000
5,440,000
1,520,000
408,000
472,000
1,127,000
6,900,000
6,440,000
15,364,000
13,340,000
2,829,000
4,508,000
1,196,000
15,456,000
1,587,000
1,380,000
1,242,000
3,059,000
5,198,000
1,720,400
2,622,000
2,070,000
400,200
370,300
206,310
2,645,000
899,300
185,150
1,983,750
502,550
502,550
502,550
502,550
767,050
687,700
661,250
12,167,000
15,341,000
1,005,100
1,565,840
1,005,100
2,036,650
1,851,500
2,063,100
20,234,250
3,121,100
3,121,100
3,121,100
3,068,200
1,375,400
2,565,650
-
-
-
600,582,700
BỆNH VIỆN QUẬN BÌNH TÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG TC-HC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TT
8,568,000
5,712,000
5,712,000
4,320,000
24,312,000
BỆNH VIỆN QUẬN BÌNH TÂN
PHÒNG TC-HC
S
T TÊN HÀNG ĐVT ĐG 2021 ĐG 2022
T TỔNG TT
(15%) (15%)
0.150 0.150
BAO OPP
BAO PHIM CT
SCANNER TÚI IN
(LÀM TỪ
NGUYÊN LIỆU
4 OPP) KG 650 101,200 116,000 75,400,000
- 1KG BAO CT TÚI
IN TƯƠNG
ĐƯƠNG 2KG
NGUYÊN LIỆU
OPP. - 25 CÁI 1 KG
TỔNG 115,400,000
BỆNH VIỆN QUẬN BÌNH TÂN
PHÒNG TC-HC
S
T TÊN HÀNG ĐVT ĐG 2022 ĐG - CHÍNH
T TỔNG ĐG 2021 (15%) TT
15% THỨC 2020
S
T MH TÊN VPP ĐVT
T ĐG 2021 đg dự toán
TỔNG NHẬP SL KHOA DU TRU TT
(15%) 2022
GiẤY IN 0.15
1 GI-1 Giấy A3 IDEA GSM 80 ream 60 60 172,040 197,846 11,870,760
4 GI-4 Giấy A5 IDEA GSM 70 ream 242 234 37,950 43,643 10,561,485
Giấy A5 EXCEL GSM
5 GI-5
70
ream 7,350 3,515 32,890 37,824 278,002,725
- - 643,901,445
NHẬP TRONG KỲ (T1,2 ĐẾN T3)GÓI THẦU RỘNG RÃI 2019
S
T MH TÊN VPP ĐVT
T ĐƠN GIÁ 2021 ĐƠN GIÁ 2022
TỔNG NHẬP SL KHOA DU TRU
15% 15%
1 BR-1 Túi rác trắng lớn 64*78 Kg 433 433 71,070 81,000
Túi rác trắng công cộng
2 BR-2
90*120
Kg 400 245 71,070 81,000
Túi rác vàng (nhỏ) loại
3 BR-3
5kg 44*55
Kg 2,100 2,050 71,070 81,000
4 BR-4 Túi rác vàng lớn 64*78 Kg 2,200 2,130 71,070 81,000
Túi rác VÀNG thùng
5 BR-5
công cộng 90*120
kg 1,000 1,000 71,070 81,000
Túi rác xanh (nhỏ) loại
6 BR-6
5kg 44*55
kg 1,500 1,427 71,070 81,000
7 BR-7 Túi rác xanh lớn 64*78 kg 3,700 3,524 71,070 81,000
Túi rác XANH thùng
8 BR-8
công cộng 90*120
kg 2,500 2,157 71,070 81,000
15 BR-15 Túi rác Đen lớn (64x78) kg 20 12 0 81,000
Túi rác Vàng NHỎ
12 BR-12 (44x55) không vạch có kg 50 158 78,200 89,930
biểu tượng theo thông tư
23,000,000 26,450,000
Bao rác kg 14,043 13,496
RỘNG RÃI 2019
tt2022
15%
35,073,000.00
32,400,000.00
170,100,000.00
178,200,000.00
81,000,000.00
121,500,000.00
299,700,000.00
202,500,000.00
1,620,000.00 KHOA XN
4,496,500.00
4,496,500.00
4,496,500.00
1,798,600.00
1,798,600.00
-
1,139,179,700
DỰ TRÙ ĐƠN GIÁ
STT Tên hàng hóa THÀNH TIỀN
CÁC KHOA 2022 15%
787,448,000