Professional Documents
Culture Documents
Ngân Hàng A1 - k22
Ngân Hàng A1 - k22
f ( x) 4 x 5 khi1 x 2
3
x 1 khi x 2
2
Câu 1.12. Xét tính liên tục của hàm số sau:
1
1 x
khi x < 1
f ( x ) 1 3 x
4 x khi x 1
Câu 1.13. Xét sự liên tục của hàm số sau trên miền xác định:
1 cos 2 x
khi x0
f ( x) x
x (m 2 2)e x khi x 0
Câu 1.14. Xác định hằng số k để hàm số sau liên tục tại x 0 :
1 x 1 x
khi 1 x 0
f ( x) x
k 4 khi x 0
x2
Câu 1.15. Xét sự liên tục của hàm số sau trên miền xác định :
m cos x 1 khi x 0
f ( x) e 2 x 1
khi x 0
x
Câu 1.16. Xét sự liên tục của hàm số sau trên miền xác định:
ln(1 2 x)
khi x 0
f ( x) x
a.3x 4 khi x 0
Câu 1.17. Xét tính liên tục của hàm số:
x 1 2
khi x 3
f ( x) x 3
a khi x 3
Câu 1.18. Xét tính liên tục của hàm số:
x3 8
khi x 2
f ( x) x 2 x 2
a khi x 2
Câu 1.19. Xét tính liên tục của hàm số:
x2
x khi x0
f ( x) x
1 khi x0
Câu 1.20. Tìm điểm gián đoạn của hàm số sau:
1
5 2 x 3 khi x 1
2
f ( x ) 6 x 5 khi 1 x 3
x 3 khi 3 x
2
Phần 2. Đạo hàm và vi phân hàm 1 biến
Câu 2.1. Tính đạo hàm cấp 2 của hàm số sau:
y ln 3 1 4 x 3
Câu 2.2. Tính đạo hàm của hàm số sau:
y ln 2sin x 1 2sin x 1
Câu 2.3. Tính g ( 20) ( x ) nếu g ( x ) x ln x.
Câu 2.5. Chứng minh rằng hàm số y C1e x C2e2 x . Với C1 , C2 là hai hằng số tuỳ
ý, thoả mãn phương trình: y '' 3 y ' 2 y 0 .
Câu 2.6. Tính gần đúng diện tích hình tròn có bán kính bằng 3,02 m.
2 x 1
Câu 2.7. Tính đạo hàm cấp 18 của hàm số y .
x 4x 3
2
Câu 2.8. Cho hàm số y C1ex C2 e 3 x 3e 2 x với C1 , C2 là hai hằng số tuỳ ý. Chứng
3
Câu 3.2. Xét sự hội tụ của tích phân sau:
2x2 x 1
I dx
0
x3 1
e
x
I cos xdx
0
5
2 2 0 2
2 2 1 3 2 4
A , B , C 1 0 1 2
1 5 3 2 3 1
1 3 1 3
t 3 1 1
Câu 4.4. Tìm các giá trị của t thỏa mãn 7 t 5 1 0
6 6 t 2
t 3 1 1
Câu 4.5. Tìm các giá trị của t thỏa mãn 5 t 3 1 0
6 6 t 4
3 1 5 m
Câu 4.6. Cho ma trận A m 1 1 3 ; m
3 m 1 3
a. Với giá trị nào của m thì tồn tại ma trận nghịch đảo A-1.
m 1 3 3
Câu 4.7. Cho ma trận A 3 m 5 3 ; m
6 6 m 4
a. Với giá trị nào của m thì tồn tại ma trận nghịch đảo A-1.
6
4 3 5 2 3
8 6 7 4 2
A 4 3 8 2 7
4 3 1 2 5
8 6 1 4 6
1 7 1 3 0
1 7 1 2 2
Câu 4.9. Tìm hạng của ma trận: A
2 14 2 7 0
6 42 3 13 3
Câu 4.10. Tìm ma trận X thỏa mãn phương trình:
1 2 0
2 1 0
X. 2 2 3
0 1 1
1 1 1
Câu 4.11. Tìm ma trận X thỏa mãn phương trình:
3 0 1 1 1 1 3 0 1
8 1 1 1 0 1 X 8 1 1
5 3 2 1 1 2 5 3 2
Câu 4.12. Tìm ma trận X thỏa mãn phương trình
1 2 1 2 3 5 2 3 5
X 3 2 0 0 1 6 0 1 6
2 3 1 2 0 6 2 0 6
Câu 4.13. Tìm ma trận X thỏa mãn
8 1 5 17 3 9 1 2
2 1 6 2 X 2 11 3 X 0 1
2 4 0 5 7 2 2 1
ax y z 1
x 2y z 2
x 3y 2z 1
Câu 4.17. Biện luận hệ phương trình sau theo a
x 2y 3z 2
ax y z 1
2x y 2z 3
Câu 4.18. Giải hệ phương trình tuyến tính sau bằng phương pháp Gauss
x1 x 2 x 3 x 4 2
x x 3 2x 4 0
1
x1 2x 2 2x 3 7x 4 7
2x1 x 2 x 3 3
Câu 4.19. Giải hệ phương trình tuyến tính sau bằng phương pháp Gauss
x1 x 2 x 3 x 4 1
2x 2x x x 2
1 2 3 4
3x1 x 2 2x 3 x 4 1
x1 2x 2 x 3 2x 4 1
Câu 4.20. Giải hệ phương trình tuyến tính sau bằng phương pháp Gauss
x1 x 2 2x 3 x 4 2
3x 2x x x 1
1 2 3 4
x1 x 2 x 3 2x 4 1
2x1 x 2 x 3 x 4 1
8
Phần 5: Chuỗi
n 1
Câu 5.1. Xét sự hội tụ của chuỗi: (1)
n 2
n
n 1
.
1
Câu 5.2. Xét sự hội tụ của chuỗi:
n 1 n 2 2n
.
n
1
Câu 5.3. Xét sự hội tụ của chuỗi: n 1 n 1 .
n 1
n2
Câu 5.4. Xét sự hội tụ của chuỗi:
n 1 1
n
.
2
n
n ( n 1)
n 1
Câu 5.5. Xét sự hội tụ của chuỗi:
n 1 n 1
.
n
12
Câu 5.6. Xét sự hội tụ của chuỗi: .
n 1 n 3
2n 1
Câu 5.7. Xét sự hội tụ của chuỗi: (1)
n 1
n
n( n 1)
.
( n !) 2
Câu 5.8. Xét sự hội tụ của chuỗi:
n 1 (2 n)!
.
n2
1 1
Câu 5.9. Xét sự hội tụ của chuỗi: 1 n .
n 1 n 2
n !3n
Câu 5.10. Xét sự hội tụ của chuỗi:
n 1 n
n
.
2n
Câu 5.11. Xét sự hội tụ của chuỗi:
n 1 7 2n
n
.
3n 1
Câu 5.12. Xét sự hội tụ của chuỗi: n
n 1
2
n n2
.
n 2 3n 1
Câu 5.13. Xét sự hội tụ của chuỗi:
n 1 2n 2sin n
2
.
( x 1) n
Câu 5.14. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa:
n 1 2 1
n
.
9
( x 3) 2 n
Câu 5.15. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa:
n 1 n
2
2
.
( 1) n ( x 2) n
Câu 5.16. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa:
n 1 2n n
.
n
n2
Câu 5.17. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa:
n 1
( 1) n ( x 1)
n 1
n
( x 2)n
Câu 5.18. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa:
n 1 n3n
10