Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

NGÂN HÀNG CÂU HỎI TOÁN CAO CẤP A1

Phần 1. Giới hạn và tính liên tục hàm 1 biến


Câu 1.1. Tìm giới hạn của hàm số sau:
1  e x
lim
x  0 s inx

Câu 1.2. Tìm giới hạn của hàm số sau:


2x  x 2
lim
x 2 arctan( x  2)

Câu 1.3. Tính giới hạn của hàm số sau:


1  x  x2  1
lim .
x0 sin 4 x
Câu 1.4. Tính giới hạn của hàm số sau:
x2
lim .
x0 x  sin x

Câu 1.5. Tính giới hạn của hàm số sau:


lim x( 4 x 2  1  4 x 2  1) .
x
Câu 1.6. Tính giới hạn của hàm số sau:
1
2
lim(cos 2 x) x .
x0
Câu 1.7. Tính giới hạn của hàm số sau:
cos x - cos 2 x
lim .
x 0 x 2 cos 2 x

Câu 1.8. Tính giới hạn của hàm số sau:


1  tan x  1  tan x
lim .
x 0 x
Câu 1.9. Tính giới hạn của hàm số sau:
lim
x 
 
x4  8x2  3  x4  x2 .
Câu 1.10. Tính giới hạn của hàm số sau:
e10 x  e15 x
lim
x 0 5x
Câu 1.11. Tìm điểm gián đoạn của hàm số sau:
1
 5  2 x  3 khi x  1
2


f ( x)   4 x  5 khi1  x  2
 3
 x 1 khi x  2
2
Câu 1.12. Xét tính liên tục của hàm số sau:

1
1  x
 khi x < 1
f ( x )  1  3 x
4 x khi x  1

Câu 1.13. Xét sự liên tục của hàm số sau trên miền xác định:
 1  cos 2 x
 khi x0
f ( x)   x
 x  (m 2  2)e x khi x  0

Câu 1.14. Xác định hằng số k để hàm số sau liên tục tại x  0 :
 1 x  1 x
 khi  1  x  0
f ( x)   x
 k 4 khi x  0
 x2

Câu 1.15. Xét sự liên tục của hàm số sau trên miền xác định :
 m cos x  1 khi x  0

f ( x)   e 2 x  1
 khi x  0
 x
Câu 1.16. Xét sự liên tục của hàm số sau trên miền xác định:
 ln(1  2 x)
 khi x  0
f ( x)   x
a.3x  4 khi x  0

Câu 1.17. Xét tính liên tục của hàm số:
 x 1  2
 khi x  3
f ( x)   x  3
 a khi x  3

Câu 1.18. Xét tính liên tục của hàm số:
 x3  8
 khi x  2
f ( x)   x 2  x  2
 a khi x  2

Câu 1.19. Xét tính liên tục của hàm số:
 x2
x  khi x0
f ( x)   x
1 khi x0

Câu 1.20. Tìm điểm gián đoạn của hàm số sau:
1
 5  2 x  3 khi    x  1
2


f ( x )  6 x  5 khi 1  x  3
x  3 khi 3  x  

2
Phần 2. Đạo hàm và vi phân hàm 1 biến
Câu 2.1. Tính đạo hàm cấp 2 của hàm số sau:
y  ln 3 1  4 x 3
Câu 2.2. Tính đạo hàm của hàm số sau:
y  ln  2sin x  1  2sin x 1 
Câu 2.3. Tính g ( 20) ( x ) nếu g ( x )  x ln x.

Câu 2.4. Tính f (15) ( x ) nếu f ( x )  xe x .

Câu 2.5. Chứng minh rằng hàm số y  C1e x  C2e2 x . Với C1 , C2 là hai hằng số tuỳ
ý, thoả mãn phương trình: y '' 3 y ' 2 y  0 .
Câu 2.6. Tính gần đúng diện tích hình tròn có bán kính bằng 3,02 m.
2 x 1
Câu 2.7. Tính đạo hàm cấp 18 của hàm số y  .
x  4x  3
2

Câu 2.8. Cho hàm số y  C1ex  C2 e 3 x  3e 2 x với C1 , C2 là hai hằng số tuỳ ý. Chứng

minh rằng y '' 4 y ' 3 y  3e 2 x


1
Câu 2.9. Cho hàm số y   x 1 e x  e x  C1cosx  C2 sin x với C1 , C2 là hai hằng
2
số tuỳ ý. Chứng minh rằng . y '' y  xe x  3e x .
Câu 2.10. Cho hàm số y  C1cos3x+C2 sin 3x  x sin 3x với C1 , C2 là hai hằng số tuỳ
ý. Chứng minh rằng y '' 9 y  6cos3 x

Câu 2.11. Tính vi phân của hàm số sau y  ln x  x 2  4 


1
Câu 2.12. Tính đạo hàm cấp 25 của hàm số
x  2x  3
2

Câu 2.13. Tính đạo hàm cấp 20 của hàm số y  xe3x


lnarcsin x
Câu 2.14. Tính vi phân của của hàm số sau y  2
Phần 3. Tích phân
Câu 3.1. Xét sự hội tụ của tích phân sau:

3x  3
I  3 dx
0
x 1

3
Câu 3.2. Xét sự hội tụ của tích phân sau:

2x2  x  1
I  dx
0
x3  1

Câu 3.3. Xét sự hội tụ của tích phân sau:



(2 x  3)dx
I  2
0
x  2x  2

Câu 3.4: Xét sự hội tụ của tích phân sau:




e
x
I cos xdx
0

Câu 3.5. Xét sự hội tụ của tích phân sau:


1
x x
I  dx
0 1  x4
Câu 3.6. Xét sự hội tụ của tích phân sau:
1
dx
I 
0
sin x  x

Câu 3.7. Xét sự hội tụ của tích phân sau:



dx
I 
1 1  x 3 5 1  x5
Câu 3.8. Xét sự hội tụ của tích phân sau:
1
dx
I  x
0
e  cos x

Câu 3.9. Xét sự hội tụ của tích phân sau:


 /2
I  (tan x)
2
dx
0

Câu 3.10. Tính tích phân sau:


3
I   x 2 9  x 2 dx
0

Câu 3.11. Tính tích phân sau:



3
1  tan 2 x
I dx
 (1  tan x ) 2
4

Câu 3.12. Tính tích phân sau:


ln 2
I 
0
e x  1dx

Câu 3.13. Tính tích phân sau:


4
1
x
I  dx
0
1 x

Câu 3.14. Tính tích phân sau:


 /4
cos 2 x
I  sin x  cos x  2dx
0

Câu 3.15. Tính tích phân sau:


3
x5  2 x3
I 
0 x2  1
dx

Câu 3.16. Tính tích phân sau:


 /2
I  (x  1)cos xdx
2

Câu 3.17. Tính tích phân sau:


1
I   ( x 2  x  1)e3 x dx
0

Câu 3.18. Tính tích phân sau:


 /3
ln(sin x)
I

 /6
cos 2 x
dx

Câu 3.19. Tính tích phân sau:


5
I   x ln(x  1)dx
2

Câu 3.20. Xét sự hội tụ của tích phân sau:


1
dx
I 
0
x (1  cos x)

Phần 4. Ma trận định thức


Câu 4.1. Cho các ma trận
 1 1 1 0
1 0 2 1 1 0 2  1 0 1 2 
1
A  1 1 2 1 ; B    ; C   1 1 0 3
  2 1 0 1  
1 1 0 1    2 1 0 1 
 1 1 1 0

Tính AB, ACt và 2A – CB.


Câu 4.2. Cho ma trận

5
 2 2 0 2 
 2 2 1  3 2 4 
A  , B  , C   1 0 1 2 
1 5 3  2 3 1  
 1 3 1 3 

Tính AC, BC và (xA +yB)C


 3 2 5 4 
 
Câu 4.3. Tính định thức của ma trận A   5 2 8 5
 2 4 7 3
 
 2 3 5 8 

t  3 1 1
Câu 4.4. Tìm các giá trị của t thỏa mãn 7 t 5 1 0
6 6 t  2

t  3 1 1
Câu 4.5. Tìm các giá trị của t thỏa mãn 5 t 3 1 0
6 6 t  4

 3 1 5  m

Câu 4.6. Cho ma trận A  m  1 1 3 ; m 
 
 3 m 1 3 

a. Với giá trị nào của m thì tồn tại ma trận nghịch đảo A-1.

b. Cho m = -1, tìm A-1.

m  1 3 3 

Câu 4.7. Cho ma trận A  3 m  5 3  ; m  
 
 6 6 m  4 

a. Với giá trị nào của m thì tồn tại ma trận nghịch đảo A-1.

b. Cho m = 3, tìm A-1.

Câu 4.8. Tìm hạng của ma trận sau

6
4 3 5 2 3
8 6 7 4 2
 
A  4 3 8 2 7
 
4 3 1 2 5 
8 6 1 4 6 

1 7 1 3 0 
1 7 1 2 2
Câu 4.9. Tìm hạng của ma trận: A   
 2 14 2 7 0 
 
 6 42 3 13 3
Câu 4.10. Tìm ma trận X thỏa mãn phương trình:

1 2 0 
2 1 0
X.  2 2 3  
   0 1 1 
1 1 1 
Câu 4.11. Tìm ma trận X thỏa mãn phương trình:

3 0 1  1 1 1  3 0 1 
8 1 1  1 0 1 X  8 1 1 
    
5 3 2  1 1 2  5 3 2 
Câu 4.12. Tìm ma trận X thỏa mãn phương trình

 1 2 1   2 3 5  2 3 5
X  3 2 0   0 1 6    0 1 6 
    
 2 3 1  2 0 6   2 0 6 
Câu 4.13. Tìm ma trận X thỏa mãn

 8 1 5  17 3 9  1 2 
2 1 6 2 X  2 11 3 X   0 1
   
     
 2 4 0   5 7 2   2 1 

Câu 4.14. Xét hệ phương trình tuyến tính


 2x1  x 2  x 3  4

3x1  4x 2  2x 3  11
3x  2x  4x  11
 1 2 3

Hệ trên có phải hệ Crammer hay không? Giải hệ phương trình.


Câu 4.15. Xét hệ phương trình tuyến tính
7
 x1  x 2  2x 3  1

 2x1  x 2  2x 3  4
4x  x  4x  2
 1 2 3

Hệ trên có phải hệ Crammer hay không? Giải hệ phương trình.

Câu 4.16. Biện luận hệ phương trình sau theo a

 ax  y  z  1

 x  2y  z  2
 x  3y  2z  1

Câu 4.17. Biện luận hệ phương trình sau theo a

 x  2y  3z  2

 ax  y  z  1
 2x  y  2z  3

Câu 4.18. Giải hệ phương trình tuyến tính sau bằng phương pháp Gauss

 x1  x 2  x 3  x 4  2
 x  x 3  2x 4  0
 1

 x1  2x 2  2x 3  7x 4  7
 2x1  x 2  x 3 3

Câu 4.19. Giải hệ phương trình tuyến tính sau bằng phương pháp Gauss

 x1  x 2  x 3  x 4  1
 2x  2x  x  x  2
 1 2 3 4

 3x1  x 2  2x 3  x 4  1
 x1  2x 2  x 3  2x 4  1

Câu 4.20. Giải hệ phương trình tuyến tính sau bằng phương pháp Gauss

 x1  x 2  2x 3  x 4  2
 3x  2x  x  x  1
 1 2 3 4

 x1  x 2  x 3  2x 4  1
 2x1  x 2  x 3  x 4  1

8
Phần 5: Chuỗi

n 1
Câu 5.1. Xét sự hội tụ của chuỗi:  (1)
n 2
n

n 1
.


1
Câu 5.2. Xét sự hội tụ của chuỗi: 
n 1 n 2  2n
.

n 

1
Câu 5.3. Xét sự hội tụ của chuỗi: n 1  n 1 .
n 1


n2
Câu 5.4. Xét sự hội tụ của chuỗi: 
n 1 1
n
.
2 
 n
n ( n 1)

 n 1 
Câu 5.5. Xét sự hội tụ của chuỗi:   
n 1  n  1 
.

 n
12
Câu 5.6. Xét sự hội tụ của chuỗi:    .
n 1 n  3 


2n  1
Câu 5.7. Xét sự hội tụ của chuỗi:  (1)
n 1
n

n( n  1)
.


( n !) 2
Câu 5.8. Xét sự hội tụ của chuỗi: 
n 1 (2 n)!
.

 n2
 1 1
Câu 5.9. Xét sự hội tụ của chuỗi:  1   n .
n 1  n 2

n !3n
Câu 5.10. Xét sự hội tụ của chuỗi: 
n 1 n
n
.


2n
Câu 5.11. Xét sự hội tụ của chuỗi: 
n 1 7  2n
n
.


3n  1
Câu 5.12. Xét sự hội tụ của chuỗi: n
n 1
2
n n2
.


n 2  3n  1
Câu 5.13. Xét sự hội tụ của chuỗi: 
n 1 2n  2sin n
2
.

( x  1) n

Câu 5.14. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa: 
n 1 2  1
n
.

9

( x  3) 2 n
Câu 5.15. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa: 
n 1 n 
2
2
.


( 1) n ( x  2) n
Câu 5.16. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa: 
n 1 2n n
.

n

n2
Câu 5.17. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa: 
n 1
( 1) n   ( x  1)
 n 1 
n


( x  2)n
Câu 5.18. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa: 
n 1 n3n

10

You might also like