Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

PASSAGE 1

1. Radioactivity   /ˌreɪ.di.oʊ.ækˈtɪv.ə.t̬ i/ (n): Tính phóng xạ


2. Prodigious  /prəˈdɪdʒ.əs/ (adj): Phi thường, kỳ lạ
3. Pitchblende (n): Khoáng chất (uranit)
4. Ore  /ɔːr/ (n): Quặng
5. Chiefly  /ˈtʃiːf.li/ (adv): Chủ yếu, phần lớn là
6. Metallic  /məˈtæl.ɪk/ (adj): (Thuộc) Kim loại
7. Doctorate /ˈdɑːk.tɚ.rət/ (n): Học vị tiến sĩ
8. Henceforth /ˌhensˈfɔːr θ /(adv): Từ nay trở đi
9. Wounded /ˈwuːn.dɪd/ (adj): Bị thương
10. Earnest /ˈɝː.nɪst/ (adj +n): Thái độ đứng đắng, nghiêm chỉnh
11. Inauguration   /ɪˌnɑː.ɡjəˈreɪ.ʃən/ (n): Lễ nhậm chức, lễ khai mạc, sự mở đầu
12. Decisive  /dɪˈsaɪ.sɪv/ (adj): Tính quyết định
13. Isotope  /ˈaɪ.sə.toʊp/ (n): Chất đồng vị

PASSAGE 2

1. Caregiver /ˈkerˌɡɪv.ɚ/ (N): Người chăm sóc, điều dưỡng viên


2. Limb  /lɪm/ (n): (giải phẩu) Chi
3. Vocalization  /ˌvoʊ.kəl.ɪˈzeɪ.ʃən/ (n): Sự phát âm
4. Contingent  /kənˈtɪn.dʒənt/ (adj): Ngẫu nhiên, tình cờ
5. Empirical  /emˈpɪr.ɪ.kəl/ (adj): Thực nghiệm, kinh nghiệm
6. Inextricably   /ˌɪn.ɪkˈstrɪk.ə.bli/ / (adv):Gắn bó chặt chẽ
7. Dab /dæb/ (v): Chấm, chấm nhẹ

PASSAGE 3

1. Relic  /ˈrel.ɪk/ (n): Di tích, di vật


2. Infallible  /ɪnˈfæl.ə.bəl/ (adj): Không thể sai được, không thể hỏng
3. Chronicle  /ˈkrɑː.nɪ.kəl/ (n): Mục tin hằng ngày, mục tin thời sự
4. Veracity /vəˈræs.ə.ti/ (n): Tính trung thật, tính chính xác
5. Tangible  /ˈtæn.dʒə.bəl/ (adj): Hiển nhiên, rõ ràng, xác thực
6. Ipso facto ˌɪp.soʊ ˈfæk.toʊ/ (adv): Bởi tự bản thân điều đó
7. Heritage /ˈher.ɪ.t̬ ɪdʒ/ (n): Di sản
8. Enactment  /ɪˈnækt.mənt/ (n): Sự phục dựng (cái gì đó), sự ban hành, thông qua
9. Intolerable  /ɪnˈtɑː.lɚ.rə.bəl/ (adj): Không thể chịu đựng nổi
10. Evaporate  /ɪˈvæp.ə.reɪt/ (v): Làm bay hơi; biến mất
11. Steer  /stɪr/ (v): Lái; hướng dẫn, hướng theo
12. Misconception /ˌmɪs.kənˈsep.ʃən/ (n): Sự nhận thức sai, sự hiểu sai
13. Prejudice  /ˈpredʒ.ə.dɪs/ (n): Định kiến, thành kiến
14. Bias /ˈbaɪ.əs/ (n): Khuynh hướng, sự thiên về, thành kiến
15. Transitory  /ˈtræn.sə.tɔːr.i/ (adj): Tạm thời, chốc lát, nhất thời
16. Cathedral  /kəˈθiː.drəl/ (n): Thánh đường
17. Nostalgia  /nɑːˈstæl.dʒə/ (n): Hoài niệm, nỗi nhớ
18. Premises (n): Tài sản, biệt thự

You might also like