Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

PASSAGE 1

Turret (N): Tháp nhỏ

Fairy-tale (n): Chuyện thần kỳ, truyện cổ tích

Wicked (adj): Xấu, độc ác

Gallant (adj): Dũng cảm, hào hiệp

Repercussion (n): Tác động trở lại, ảnh hưởng, hậu quả

Pretence (n): Sự giả vờ

Sự đòi hỏi, yêu sách

Underpin (v): Củng cố, làm vững chắc thêm, làm cơ sở cho

Extol (v): Tán dương, ca tụng

Curtail (v): Cắt ngắn, rút ngắn

Cướp đi, lấy đi

Intervene (v): Xen vào, can thiệp vào

Pre-chooler (n): Trẻ mẫu giáo

Indicator (n): Người chỉ, dụng cụ cho biết

Backwater (n): Sự tù túng

Trivial (adj): Tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng

PASSAGE 2

Consumerism (N): Sự bảo vệ người tiêu dùng

Seize (v): Nắm, bắt, chộp (cơ hội)

Nắm vững, thấu hiểu, hiểu được

Municipality (n): Chính quyền thành phố

Unanimously (adv): Nhất trí, đồng lòng

Glorious (adj): Vinh quang, vẻ vang


Huy hoàng, rực rỡ

Conscious (adj): Có ý thức, biết rõ, thấy rõ

Conspicuous (adj): Đáng chú ý, dễ thấy, rõ ràng

Sturdy (adj): Cứng cáp, vững chắc

Go through (phrase verb): Hoàn thành (công việc), thực hiện đầy đủ (theo nghi thức)

Vandalism (n): Tính phá hoại

Pivotal (adj): Then chốt, chủ chốt

Decisive (adj): Quyết định, kiên quyết, quả quyết

Long (v): Mong mỏi, ao ước

PASSAGE 3

Hospitality (N): Dịch vụ nhà hàng, khách sạn

Substance (n): Thực chất, bản chất, căn bản

Draw out (phrase verb): Khai thác, bộc lộ ra, phát huy

Compromise (v): Làm hại, tổn thương

Dàn xếp, thỏa hiệp

Obstacle (n): Sự cản trở, trở ngại, chướng ngại vật

Retention (n): Sự duy trì

Sự có được, giữ được, sở hữu; sự giữ lại

Predisposition (n): khuynh hướng thiên về

Dichotomy (n): Sự phân đôi

Extrinsic (adj): Ngoại lai

Nằm ở ngoài, ngoài

Intrinsic (adj): Bên trong, bản chất, thực chất

Align (v): Liên kết, sắp cho thẳng hàng

You might also like