Download as ods, pdf, or txt
Download as ods, pdf, or txt
You are on page 1of 8

Điểm số

Tên đệm và tê Họ Mã số ID Cơ quan Khoa/Phòng/BGói SCORM:BÀ


Gói SCORM:T
Dương Tuấn A - Khoa Ngữ vă HNUE - Khoa Ngữ vă- -
Phương Thảo Cầm Thị 715601373 - -
Trịnh Thuỳ Dương - Ngữ V - -
Hoàng Thị ViệMt ỹ -K71 NV 715601271 - 100
Ngô Thị Trà My -K71 NV 715601269 - 100
Nguyễn Thị Mỹ -K71 NV 715601270 0 100
Trương Thị TràMy -K71 NV 715601268 0 0
Đỗ Trà My -K71 NV 715601267 0 100
Dương Thị Na -K71 NV 715601272 0 100
Hà Thị Na -K71 NV 715601274 - 100
Trần Lê Na -K71 NV 715601273 - 100
Lò Thị Nam -K71 NV 715601276 - 100
Lường Văn Nam -K71 NV 715601277 - 100
Trần Phương Nam -K71 NV 715601275 0 100
Hoàng Thị Nga -K71 NV 715601278 0 100
Lương Thị Nga -K71 NV 715601281 - 100
Tăng Quỳnh Nga -K71 NV 715601280 0 100
Đinh Thị Nga -K71 NV 715601279 - 100
Nguyễn Thị Ki Ngân -K71 NV715601283 - 100
Phan Thu Ngân -K71 NV715601282 - 100
Lương Bích Ngọc -K71 NV 715601290 - 100
Nguyễn Lam Ngọc -K71 NV 715601288 0 100
Nguyễn Thị Ngọc -K71 NV 715601284 0 100
Nguyễn Thị Ngọc -K71 NV 715601287 0 100
Nguyễn Thị MiNgọc -K71 NV 715601291 - 100
Nguyễn Thị N Ngọc -K71 NV 715601293 0 90
Trần Phương Ngọc -K71 NV 715601286 - 100
Đinh Thị Bích Ngọc -K71 NV 715601294 - 0
Đoàn Minh Ngọc -K71 NV 715601289 0 100
Nguyễn An Nguyên -K71 715601295 0 100
Nguyễn DươngNguyên -K71 715601297 0 100
Nguyễn Thị ThNguyên -K71 715601298 0 100
Tăng Thảo Nguyên -K71 715601296 - 100
Trương Thị Nguyệt -K71 N715601299 0 100
Mạc Thị Thu Nhài -K71 NV 715601300 0 100
Nguyễn ThanhNhàn -K71 NV715601301 0 100
Nguyễn Thị Nhàn -K71 NV715601302 - 0
Bùi Thị Thảo Nhi -K71 NV 715601306 - 100
Lê Thị Hằng Nhi -K71 NV 715601310 0 100
Nguyễn Thị YếNhi -K71 NV 715601309 0 100
Trần Nguyễn HNhi -K71 NV 715601305 - 100
Viên Thị TuyếtNhi -K71 NV 715601307 0 100
Vũ Uyển Nhi -K71 NV 715601303 0 100
Đào Uyên Nhi -K71 NV 715601304 - 100
Phạm Viên Như -K71 NV 715601311 - 100
Dương Thị Hồ Nhung -K71 N715601312 0 90
Hoàng Thị BảoNhung -K71 N715601318 - 100
Hứa Thị Hồng Nhung -K71 N715601317 0 100

Page 1
Điểm số

Lê Thị Trang Nhung -K71 N715601319 - 100


Lô Phương Nhung -K71 N715601315 - 100
Nguyễn Thị Nhung -K71 N715601316 0 93.33
Nguyễn Thị Nhung -K71 N715601320 - 100
Trần Lê Thảo Nhung -K71 N715601321 - 100
Trần Thị Hồng Nhung -K71 N715601322 - 100
Trương Trang Nhung -K71 N715601313 - 100
Đào Thị Hồng Nhung -K71 N715601314 - 100
Nguyễn Ngọc Oanh -K71 NV715601323 - 100
Nguyễn PhươnOanh -K71 NV715601324 0 100
Nguyễn Văn Phú -K71 NV 715601326 - 100
Sùng Thị Phú -K71 NV 715601325 0 100
Bùi Thu Phương -K71 715601336 - 100
Chu Thị Phương -K71 715601332 - 100
Hoàng Khánh Phương -K71 715601338 - 100
Khổng Thị MinPhượng -K71 715601342 0 100
Nguyễn Lương Phương -K71 715601333 0 100
Nguyễn Ngọc Phương -K71 715601339 - 100
Nguyễn Thị MiPhương -K71 715601335 0 100
Phạm Thị Thu Phương -K71 715601337 - -
Sùng Thị Phương -K71 715601341 - -
Trần Mai Phương -K71 715601328 0 100
Vũ Hồng Mai Phương -K71 715601330 0 100
Vũ Thị An Phương -K71 715601334 - 100
Vũ Thị Hà Phương -K71 715601329 0 100
Đỗ Mai Phương -K71 715601331 - 100
Đỗ Thị Thu Phương -K71 715601327 0 100
Lê Tiến Quang -K71 N715601343 - 100
Nguyễn Đỗ Ngu Quế -K71 NV 715601344 - 100
Nguyễn Lê ThụQuyên -K71 N715601346 - 100
Quách Hồng Quyên -K71 N715601345 - 100
Hà Như Quỳnh -K71 N715601350 0 83.33
Nguyễn HươngQuỳnh -K71 N715601349 0 100
Nguyễn Thị Di Quỳnh -K71 N715601352 0 100
Trần Như Quỳnh -K71 N715601351 0 100
Trương Như Quỳnh -K71 N715601353 0 100
Vàng Thị Quỳnh -K71 N715601348 - 95
Đặng Nguyễn Quỳnh -K71 N715601347 - -
Mai Văn Sơn -K71 NV 715601354 0 100
Nguyễn Tùng Sơn -K71 NV 715601355 - 90
Lê Thị Mỹ Tâm -K71 NV 715601358 - 100
Ma Thị Mỹ Tâm -K71 NV 715601359 - 100
Tái Thanh Tám -K71 NV 715601357 - 100
Trần Thị Than Tâm -K71 NV 715601360 - 100
Phạm Thị Thắm -K71 NV715601361 0 100
Lâm Thị Thanh -K71 N 715601362 - 100
Ngô Nguyên Thành -K71 N 715601363 0 100
Bùi Thu Thảo -K71 NV 715601377 - 100
Cao Thị Thảo -K71 NV 715601379 0 90

Page 2
Điểm số

Dương Thị Thảo -K71 NV 715601380 0 100


Hồ Thị Thảo -K71 NV 715601381 0 100
Hoàng Thị ThuThảo -K71 NV 715601369 0 100
Hoàng Văn Thảo -K71 NV 715601368 0 100
Lê Thị PhươngThảo -K71 NV 715601382 0 100
Lý Thị Thu Thảo -K71 NV 715601370 0 100
Nguyễn PhươnThảo -K71 NV 715601374 0 100
Nguyễn PhươnThảo -K71 NV 715601375 - 95
Nguyễn ThanhThảo -K71 NV 715601367 0 90
Phạm Thị Phư Thảo -K71 NV 715601376 - -
Trần Đoàn Th Thảo -K71 NV 715601365 0 100
Vương Thu Thảo -K71 NV 715601366 - -
Đặng Thị PhươThảo -K71 NV 715601371 0 93.33
Đinh Anh Thảo -K71 NV 715601378 - 100
Đinh Hương Thảo -K71 NV 715601372 - 100
Đỗ Phương Thảo -K71 NV 715601364 - 100
Lý Hồng Thiệp -K71 NV715601384 - -
Hoàng Thị NguThoa -K71 NV715601385 - 100
Hoàng Anh Thư -K71 NV 715601388 - 100
Nguyễn Thị AnThư -K71 NV 715601391 - 100
Phạm Thị Kim Thu -K71 NV 715601387 0 95
Trần Thị Anh Thư -K71 NV 715601390 0 100
Triệu Thị Anh Thư -K71 NV 715601389 0 100
Trịnh Thị MinhThu -K71 NV 715601386 - 90
Đỗ Bình Thuận -K71 N 715601392 - 93.33
Lang Vi Hà Thương -K71 715601396 - -
Nguyễn Hoài Thương -K71 715601393 0 100
Nguyễn Thị Thương -K71 715601397 0 100
Trần Hoài Thương -K71 715601394 0 83.33
Đỗ Hoài Thương -K71 715601395 - 100
Bùi Diệu Thùy -K71 NV715601403 0 100
Hà Thị PhươngThùy -K71 NV715601400 - 75
Hoàng Minh Thùy -K71 NV715601402 0 100
Nguyễn Thu Thủy -K71 NV 715601404 - 100
Vũ Thị Minh Thúy -K71 NV715601398 0 100
Lê Thị Thủy Tiên -K71 NV 715601407 - 95
Nguyễn Thủy Tiên -K71 NV 715601405 - 95
Trần Thị Thủy Tiên -K71 NV 715601406 0 100
Mông Thị Tin -K71 NV 715601409 - 90
Tạ Hương Trà -K71 NV 715601410 - 95
Bùi Thị Ngọc Trâm -K71 NV715601411 0 100
Trần Thị Ngọc Trâm -K71 NV715601412 - 83.33
Hà Quỳnh Trang -K71 NV715601422 - 100
Hoàng Huyền Trang -K71 NV715601417 0 100
Hoàng Mai Trang -K71 NV715601431 - 100
Hoàng Minh Trang -K71 NV715601413 - 100
Hoàng Minh Trang -K71 NV715601415 - 100
Hoàng Thị Trang -K71 NV715601418 - 90
Hoàng Vân Trang -K71 NV715601423 0 100

Page 3
Điểm số

Lê Dạ Hương Trang -K71 NV715601432 - 100


Lê Thanh Trang -K71 NV715601414 - 100
Lê Thị Huyền Trang -K71 NV715601433 0 100
Mai Quỳnh Trang -K71 NV715601435 - 100
Ngô Thị Thu Trang -K71 NV715601430 0 100
Nguyễn Thị HuTrang -K71 NV715601421 0 95
Nguyễn Thị HuTrang -K71 NV715601425 0 95
Nguyễn Thị NgTrang -K71 NV715601427 - 100
Nguyễn Thị ThTrang -K71 NV715601429 0 100
Nguyễn Thu Trang -K71 NV715601436 - 100
Phạm Hà Trang -K71 NV715601416 0 85
Thái Thị Trang -K71 NV715601437 - -
Trần Thị Trang -K71 NV715601428 - 100
Trần Thị Hà Trang -K71 NV715601426 0 90
Trần Thị Huyề Trang -K71 NV715601419 0 100
Trần Thu Trang -K71 NV715601434 - 100
Vũ Minh Trang -K71 NV715601424 - 95
Đinh Huyền Trang -K71 NV715601420 - -
Nguyễn ThanhTrúc -K71 NV 715601438 0 100
Phan Thị Cẩm Tú -K71 NV 715601439 - 100
Trần Thị Cẩm Tú -K71 NV 715601440 - 100
Ma Văn Tuấn -K71 NV 715601441 0 100
Nguyễn Anh Tuấn -K71 NV 715601442 - 95
Hoàng Thị Tươi -K71 NV 715601443 - 100
Đinh Thanh Tuyền -K71 N 715601444 0 100
Nông Thị Tuyết -K71 NV715601445 - 95
Nông Thị Út -K71 NV 715601446 0 100
Vũ Thị Lan Uy -K71 NV 715601447 - 95
Nguyễn Thị PhUyên -K71 NV715601449 - 100
Nguyễn Thị ThUyên -K71 NV715601448 0 100
Hà Thị Bích Vân -K71 NV 715601450 - 100
Lê Thị Vân -K71 NV 715601451 0 100
Điêu Thị Vấn -K71 NV 715601452 - -
Nguyễn Thị TưVi -K71 NV 715601453 - -
Trương Thị Lê Vi -K71 NV 715601454 - 100
Mai Đức Vũ -K71 NV 715601455 - 100
Lý Thị Hồng Xoan -K71 NV715601456 - 100
Hà Thị Xuân -K71 NV715601457 - 100
Lương Thị Xuân -K71 NV715601458 - 0
Nguyễn Hải Yến -K71 NV 715601462 - 73.33
Nguyễn Hải Yến -K71 NV 715601463 - 100
Nguyễn Ngọc Yên -K71 NV 715601459 0 100
Nguyễn Thị HảYến -K71 NV 715601461 0 100
Phùng Hải Yến -K71 NV 715601460 - 100
Vũ Thị Ngọc Yến -K71 NV 715601464 - 75

Page 4
Điểm số

Trắc nghiệm Gói SCORM:TR Last downloaded from this course


- - 1638489912
8.77 - 1638489912
- - 1638489912
10 100 1638489912
10 95 1638489912
10 80.71 1638489912
10 - 1638489912
10 95.71 1638489912
10 88.21 1638489912
10 80.71 1638489912
10 95 1638489912
10 100 1638489912
9.86 84.21 1638489912
10 92.14 1638489912
10 - 1638489912
- 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
10 - 1638489912
10 75.36 1638489912
10 100 1638489912
- 85.71 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
9.83 - 1638489912
10 95 1638489912
10 - 1638489912
10 100 1638489912
10 96.67 1638489912
10 - 1638489912
8.83 - 1638489912
10 - 1638489912
10 - 1638489912
9.57 - 1638489912
10 88.21 1638489912
10 - 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
10 100 1638489912
- 92.14 1638489912
10 - 1638489912
10 83.86 1638489912
10 90.71 1638489912
10 91.67 1638489912
9.67 92.5 1638489912

Page 5
Điểm số

10 100 1638489912
10 100 1638489912
- 84.88 1638489912
10 86.71 1638489912
10 97.14 1638489912
10 - 1638489912
10 97.5 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
10 - 1638489912
10 100 1638489912
10 85 1638489912
10 97.14 1638489912
10 91.43 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
9.33 90.71 1638489912
- - 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
10 100 1638489912
10 97.14 1638489912
10 - 1638489912
10 87.86 1638489912
10 98 1638489912
10 90.71 1638489912
9.86 - 1638489912
10 80.71 1638489912
9.14 90 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 80.29 1638489912
9.69 92 1638489912
- - 1638489912
- 100 1638489912
- 87.86 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
10 - 1638489912
10 - 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912

Page 6
Điểm số

10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 94.29 1638489912
10 - 1638489912
- - 1638489912
10 100 1638489912
9 90.71 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
10 95 1638489912
10 100 1638489912
- - 1638489912
10 95 1638489912
10 98 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 90.71 1638489912
10 100 1638489912
10 90.71 1638489912
- - 1638489912
- - 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
9- 1638489912
10 90 1638489912
10 100 1638489912
8.52 - 1638489912
10 - 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
- - 1638489912
10 100 1638489912
9.57 83.33 1638489912
10 - 1638489912
10 - 1638489912
9.67 73.15 1638489912
10 100 1638489912
9.67 - 1638489912
10 - 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
10 100 1638489912

Page 7
Điểm số

10 100 1638489912
10 92.5 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
10 95.71 1638489912
9.75 - 1638489912
10 - 1638489912
10 92.5 1638489912
10 - 1638489912
- - 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
10 - 1638489912
- - 1638489912
- - 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
8- 1638489912
10 95 1638489912
10 100 1638489912
10 86.67 1638489912
10 - 1638489912
10 91.67 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
- - 1638489912
10 0 1638489912
- - 1638489912
- - 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 - 1638489912
9.17 0 1638489912
8- 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
10 100 1638489912
9 96.67 1638489912

Page 8

You might also like