Download as ods, pdf, or txt
Download as ods, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Điểm số

Tên đệm và tê Họ Mã số ID Cơ quan Khoa/Phòng/BGói SCORM:TGói SCORM:T


Dương Tuấn A - Khoa Ngữ vă HNUE - Khoa Ngữ vă- -
Vũ Đình An -K71 TA 715711001 95 68.33
Nghiêm Đức Anh -K71 GDT715901004 100 100
Vũ Quang Anh -K71 GDT715901005 92.5 100
Vũ Thị Trúc Anh -K71 GDT715901001 85.8 45
Đỗ Tường Anh -K71 GDT715901002 100 100
Đồng Xuân NhAnh -K71 GDT715901003 92.5 100
Lê Thị PhươngAnh -K71 TA 715711007 100 100
Nguyễn PhươnAnh -K71 TA 715711004 100 100
Nguyễn QuỳnhAnh -K71 TA 715711005 100 100
Nguyễn QuỳnhAnh -K71 TA 715711008 100 100
Nguyễn Thị HồAnh -K71 TA 715711002 85 -
Nguyễn Thị PhAnh -K71 TA 715711006 100 100
Trương Quỳnh Anh -K71 TA 715711003 90 95
Đặng Ngọc Ánh -K71 TA 715711009 100 100
Phạm Ngọc Bảo -K71 TA 715711010 90 -
Phạm Nguyễn Châu -K71 TA715711011 95 100
Bùi Thị Huệ Chi -K71 TA 715711013 100 100
Đỗ Mai Chi -K71 TA 715711012 100 100
Bạch Tuấn Dũng -K71 G 715901011 100 -
Trịnh Thành Dũng -K71 G 715901012 100 90
Trịnh Thị Dung -K71 TA715711016 100 75
Cao Văn Dương -K71 G715901014 56.3 -
Trần Thị Thùy Dương -K71 G715901015 35.8 -
Trịnh Mạnh Dương -K71 G715901016 100 100
Lê Năng Duy -K71 GDT715901019 92.5 95
Nguyễn ThànhDuy -K71 GDT715901020 100 100
Đào Bùi Duy -K71 GDT715901017 95 100
Đỗ Minh Duy -K71 GDT715901018 - -
Trịnh Hương Giang -K71 TA715711017 92.9 -
Nguyễn Thị ThHà -K71 GDT 715901021 100 56.66
Nguyễn Thị Hạ -K71 TA 715711022 95 93.33
Nguyễn Thị ViệHà -K71 TA 715711018 100 48.33
Phạm Lê Thu Hà -K71 TA 715711021 - -
Trần Ngọc Hà -K71 TA 715711020 95 90
Nguyễn HoàngHải -K71 GDT 715901022 95 100
Lê Thị Hằng -K71 TA 715711023 100 100
Nguyễn Vũ Ph Hạnh -K71 TA 715711024 100 100
Phan Trần ThuHiền -K71 GD 715901023 - -
Lê Thu Hiền -K71 TA 715711025 100 95
Nguyễn Thúy Hiền -K71 TA 715711026 86.7 85
Lê Văn Hiệp -K71 GD 715901024 72.5 51.66
Nguyễn Thị Hoa -K71 GD 715901025 90 86.66
Trần Phúc Hòa -K71 TA 715711027 100 81.67
Phạm Việt Hoàng -K71 715901026 63.3 80
Nguyễn Mạnh Hùng -K71 G 715901027 95 100
Nguyễn Tất Hùng -K71 G 715901028 100 100
Vũ Hải Hưng -K71 G 715901029 90 90

Page 1
Điểm số

Hồ Thị Mai Hương -K71 G715901031 100 100


Đinh Thị Thu Hương -K71 G715901030 100 100
Nguyễn Lan Hương -K71 T 715711028 100 100
Nguyễn Mai Hương -K71 T 715711029 100 100
Đỗ Thị Hường -K71 T 715711030 95 96.67
Nguyễn Đức Huy -K71 GDT715901032 - -
Hà Mạnh Huy -K71 TA 715711031 100 100
Phạm Thị Khá Huyền -K71 T 715711032 100 100
Phạm Thu Huyền -K71 T 715711033 100 100
Trần Thị Khán Huyền -K71 T 715711035 100 100
Đặng Khánh Huyền -K71 T 715711034 100 100
Lê Nhật Khanh -K71 T 715711036 100 100
Lê Thị Thùy Lê -K71 TA 715711037 51.6 100
Nguyễn Trịnh Linh -K71 GD 715901033 - -
Hoàng PhươngLinh -K71 TA 715711038 - -
Trần Mai Linh -K71 TA 715711039 100 100
Hoàng Long -K71 TA 715711040 90 100
Nguyễn Lê Ng Ly -K71 TA 715711041 100 90
Trần Ngọc PhưMai -K71 TA 715711042 100 100
Nguyễn QuangMinh -K71 GD715901034 100 100
Nguyễn Thị XuMỹ -K71 TA 715711043 100 100
Hoàng Quỳnh Nga -K71 TA 715711044 95 100
Phạm Hoàng Ngân -K71 G 715901035 100 100
Lê Ngân -K71 TA715711045 93.3 100
Lê Phương Ngân -K71 TA715711046 90 100
Đỗ Minh Nghĩa -K71 G 715901036 100 100
Lưu Văn Ngọc -K71 TA 715711047 95 100
Kiều Minh Nguyên -K71 715901037 95 100
Nguyễn Khoa Nguyên -K71 715901038 91.7 100
Trịnh Thế Nguyên -K71 715901039 90 -
Nguyễn Trọng Nhân -K71 G 715901040 - -
Nguyễn Yến Nhi -K71 GDT 715901041 100 95
Vi Tuấn Phong -K71 G715901042 90 100
Đỗ Thị Ánh Phương -K71 715901043 100 100
Đoàn Ánh Phương -K71 715711048 95 90
Phạm Anh Quân -K71 G 715901044 90 95
Hoàng Thuý Quỳnh -K71 T 715711049 0 100
Hồ Seo Seo -K71 TA 715711050 0 75
Chu Hoàng Sơn -K71 GDT715901045 - -
Nguyễn ThànhSơn -K71 TA 715711051 90 100
Nguyễn Bình Thảo -K71 TA 715711053 0-
Đỗ Phương Thảo -K71 TA 715711052 100 100
Nguyễn Đức Thịnh -K71 G 715901046 43.3 95
Cao Thị Thu -K71 GDT715901047 90 58.33
Nguyễn Hà Thư -K71 GDT715901048 85 90
Phạm Minh Thư -K71 TA 715711054 100 100
Vũ Thị Thư -K71 TA 715711055 100 100
Nguyễn Thị Thương -K71 715901049 80 93.33
Hồ Thị Thùy -K71 TA 715711057 100 100

Page 2
Điểm số

Vũ Thị Thuỷ -K71 TA 715711056 100 100


Nguyễn Thu Trang -K71 G 715901050 45.8 11.66
Lê Huyền Trang -K71 TA715711059 - -
Nguyễn HuyềnTrang -K71 TA715711060 80.9 85
Mai Văn Trực -K71 GD 715901051 70 85
Mai Đình Trung -K71 G 715901052 - -
Phạm Quang Trung -K71 G 715901053 - 100
Nguyễn Thị C Tú -K71 TA 715711061 90 100
Lò Tố Uyên -K71 TA715711062 61.6 100
Trần Tuấn Việt -K71 TA 715711063 100 100
Đỗ Thành Vinh -K71 GD 715901054 90 90
Trần Công Đại -K71 GDT 715901006 100 100
Nguyễn Trần LĐan - K71 TA 715711014 100 100
Lê Duy Đạt -K71 GDT 715901007 83.3 100
Lưu Quốc Đạt -K71 GDT 715901008 88.3 100
Nguyễn QuangĐức -K71 GDT715901010 100 100
Đinh Huy Đức -K71 GDT715901009 93.3 100
Lô Việt Đức -K71 TA 715711015 - -
Ma Quang Được -K71 GD715901013 95 100

Page 3
Điểm số

Trắc nghiệm Gói SCORM:TR Last downloaded from this course


- - 1638489887
9.67 90 1638489887
9.5 88 1638489887
8 22.12 1638489887
9.67 - 1638489887
10 100 1638489887
9.86 96.67 1638489887
10 100 1638489887
10 - 1638489887
10 96 1638489887
10 100 1638489887
- 100 1638489887
10 100 1638489887
- - 1638489887
10 100 1638489887
- - 1638489887
10 100 1638489887
10 90 1638489887
10 - 1638489887
- - 1638489887
10 92.5 1638489887
10 96 1638489887
10 - 1638489887
- - 1638489887
10 100 1638489887
9.5 - 1638489887
10 100 1638489887
9.5 88.5 1638489887
- - 1638489887
9.38 100 1638489887
9 82.5 1638489887
10 90 1638489887
- 100 1638489887
- - 1638489887
10 96.67 1638489887
10 82.86 1638489887
10 100 1638489887
10 95 1638489887
9.36 - 1638489887
10 100 1638489887
8.5 100 1638489887
9.67 - 1638489887
10 - 1638489887
10 - 1638489887
9.26 49.86 1638489887
10 63.86 1638489887
9.83 100 1638489887
9.75 - 1638489887

Page 4
Điểm số

10 100 1638489887
10 87 1638489887
9.83 75 1638489887
- 100 1638489887
9.25 96.67 1638489887
- - 1638489887
10 83.33 1638489887
10 92 1638489887
10 - 1638489887
9.36 - 1638489887
9.17 100 1638489887
10 - 1638489887
10 100 1638489887
- - 1638489887
- 75.81 1638489887
10 97.14 1638489887
9.5 100 1638489887
10 37.1 1638489887
10 - 1638489887
10 100 1638489887
10 100 1638489887
9.92 95 1638489887
10 - 1638489887
10 100 1638489887
10 - 1638489887
- - 1638489887
10 100 1638489887
- - 1638489887
- - 1638489887
9- 1638489887
- - 1638489887
9.67 - 1638489887
9.33 - 1638489887
10 100 1638489887
9.38 96.67 1638489887
9.29 92.14 1638489887
10 - 1638489887
10 100 1638489887
4.26 - 1638489887
8.5 92.67 1638489887
- - 1638489887
10 100 1638489887
9- 1638489887
9.1 - 1638489887
8 85.17 1638489887
10 100 1638489887
9.5 - 1638489887
- - 1638489887
9.67 100 1638489887

Page 5
Điểm số

- - 1638489887
2.73 25.21 1638489887
- - 1638489887
8.27 - 1638489887
10 88.33 1638489887
9- 1638489887
9.29 - 1638489887
10 98 1638489887
10 80.67 1638489887
10 100 1638489887
7 61.17 1638489887
10 96 1638489887
- - 1638489887
9- 1638489887
10 92 1638489887
9 85 1638489887
9.67 100 1638489887
- - 1638489887
10 - 1638489887

Page 6

You might also like