THKL Atgt Taydo

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CẦU TÂY ĐÔ

HUYỆN PHONG ĐIỀN, THÀNH PHỐ CẦN THƠ


BƯỚC: THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG
TẬP II: BẢN VẼ THIẾT KẾ CƠ SỞ
QUYỂN 2.3: HỆ THỐNG AN TOÀN GIAO THÔNG-
---oOo---
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG AN TOÀN GIAO THÔNG
STT HẠNG MỤC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
I Vạch sơn (sơn phản quang dày 2mm) m2 617.56
1 Vạch sơn 2.1 m2 63.80
1 Vạch sơn 3.1a m2 468.60
2 Vạch sơn 7.1 m2 8.84
3 Vạch sơn 7.2 m2 4.55
4 Vạch sơn 7.3 m2 51.60
5 Vạch sơn 7.6 m2 1.50
6 Vạch sơn 9.3 m2 18.66
II Vạch 8.7 sơn trắng - đỏ trên lan can cầu m2 1123.26
III Vạch sơn giảm tốc (sơn phản quang dày 6 mm) m2 19.40
IV Biển báo cái 38.00
7 Biển tròn D=90 cái 10.00
8 Biển tam giác L=90 cái 11.00
9 Chữ nhật 120x120 cái 2.00
9 Chữ nhật 65x40 cái 5.00
10 Chữ nhật 120x160 cái 4.00
11 Chữ nhật 135x70 cái 3.00
12 Chữ nhật 150x240 cái 3.00
V Trụ biển báo cái 26.00
13 Loại 1, Thép ống D90/86mm, L=3.29m cái 2.00
13 Loại 2, Thép ống D90/86mm, L=3.965m cái 2.00
14 Loại 3, Thép ống D90/86mm, L=4.24m cái 3.00
15 Loại 4, Thép ống D90/86mm, L=3.62m cái 5.00
16 Loại 5, Thép ống D90/86mm, L=4.12m cái 2.00

file:///conversion/tmp/activity_task_scratch/562552011.xlsx 1/11
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CẦU TÂY ĐÔ
HUYỆN PHONG ĐIỀN, THÀNH PHỐ CẦN THƠ
BƯỚC: THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG
TẬP II: BẢN VẼ THIẾT KẾ CƠ SỞ
QUYỂN 2.3: HỆ THỐNG AN TOÀN GIAO THÔNG-
---oOo---
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG AN TOÀN GIAO THÔNG
STT HẠNG MỤC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
17 Loại 6, Thép ống D90/86mm, L=3.24m cái 3.00
18 Loại 7, Thép ống D90/86mm, L=4.23m cái 2.00
19 Loại 8, Thép ống D90/86mm, L=4.43m cái 4.00
20 Loại 9, Thép ống D90/86mm, L=4.1m cái 3.00
22 Tổng chiều dài thép ống m 101.77
23 Thép 340x40x3 kg 12.80
24 Thép L40x40x3 kg 30.68
25 Sơn trắng - đỏ cột m2 28.76
26 Bulong D13, L=12cm bộ 90.00
27 Bulong D13, L=5cm bộ 56.00
28 Bê tông chân cột đá 1x2 C15 m3 5.35
VI BIỂN BÁO GIAO THÔNG THỦY
24 Biển B5.1, kích thước 150x150cm bộ 2.00
25 Biển C2.1, kích thước 150x150cm bộ 2.00
26 Biển C2.3, kích thước 150x150cm bộ 2.00
27 Biển C1.1.3, kích thước 150x150cm bộ 4.00
28 Biển C1.1.4, kích thước 150x150cm bộ 4.00
29 Đèn BH998P đèn báo hiệu sáng liên tục (sáng vàng, ký hiệu F) bộ 2.00
30 Đèn BH998P đèn báo hiệu sáng liên tục (chớp vàng, ký hiệu Q) bộ 2.00
31 Đèn BH998P đèn báo hiệu sáng liên tục (sáng xanh lục, ký hiệu F) bộ 4.00
32 Đèn BH998P đèn báo hiệu sáng liên tục (sáng đỏ, ký hiệu F) bộ 4.00
33 Sơn thước ngược m2 14.00

file:///conversion/tmp/activity_task_scratch/562552011.xlsx 2/11
Các BB
trong bản vẽ
P.102 P.123a PD.302a R.301e W.205a W.207a W.207b W.207c W.224 W.245a W.208 I.401 I.402 R.122 S.501 S.502 S.509 I.439
CAD từ trái
qua phải

Hình tròn Hình tròn Hình tròn Hình tròn Tam giác Tam giác Tam giác Tam giác Tam giác Tam giác Tam giác Chữ nhật Chữ nhật Chữ nhật Chữ nhật
Loại biển báo Tứ giác Tứ giác Bát giác
D=90 D=90 D=90 D=90 L=90 L=90 L=90 L=90 L=90 L=90 L=90 90x40 65x40 65x100 135x70
Giá trị để
tính SL biển 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 2 3 3 4 5 6 7 8
báo

Các trụ có biển


báo có chiều Tam giác Hình tròn Tam giác Tam giác
cao H bằng Chữ nhật Chữ nhật Chữ nhật Chữ nhật
nhau thì dùngHình tròn D=90L=90Tam D=90Hình L=90Chữ L=90Hình
135x70 120x120 120x160 150x240
chung 1 loại giác L=90 tròn D=90 nhật 65x40 tròn D=90
trụ

Loại trụ Loại 1 Loại 2 Loại 3 Loại 4 Loại 5 Loại 6 Loại 7 Loại 8 Loại 9
Giá trị để
tính SL biển 1 2 3 4 5 6 7 8 9
báo
I.414a R.420 R.421 P.125 DP.133 W.203a I.409 I.434a

Chữ nhật Chữ nhật Chữ nhật Hình tròn Hình tròn Tam giác Chữ nhật Chữ nhật
150x240 125x150 125x150 D=90 D=90 L=90 120x120 120x160

9 10 10 1 1 2 7 5
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CẦU TÂY ĐÔ
HUYỆN PHONG ĐIỀN, THÀNH PHỐ CẦN THƠ
BƯỚC: THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG
TẬP II: BẢN VẼ THIẾT KẾ CƠ SỞ
QUYỂN 2.3: HỆ THỐNG AN TOÀN GIAO THÔNG-
---oOo---
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG AN TOÀN GIAO THÔNG
BẢNG THỐNG KÊ VỊ TRÍ BIỂN BÁO VÀ TRỤ BIỂN BÁO
BIỂN BÁO TRỤ BIỂN BÁO
VỊ TRÍ TRÊN
LÝ TRÌNH
TUYẾN
LOẠI BIỂN BÁO GẮN TRÊN
BIỂN BÁO 1 LOẠI BIỂN BÁO BIỂN BÁO 2 LOẠI BIỂN BÁO LOẠI TRỤ
TRỤ

KM00+000.00 W.207a Tam giác L=90 S.502 Chữ nhật 65x40 Tam giác L=90Chữ nhật 65x40 Loại 4
KM00+025.00 I.414a Chữ nhật 150x240 Chữ nhật 150x240 Loại 9
KM00+045.00 P.123a Hình tròn D=90 Hình tròn D=90 Loại 1
KM00+080.00 I.439 Chữ nhật 135x70 Chữ nhật 135x70 Loại 6
KM00+085.00 I.414a Chữ nhật 150x240 Chữ nhật 150x240 Loại 9
KM00+130.00 W.207b Tam giác L=90 S.502 Chữ nhật 65x40 Tam giác L=90Chữ nhật 65x40 Loại 4
KM00+180.00 W.207a Tam giác L=90 S.502 Chữ nhật 65x40 Tam giác L=90Chữ nhật 65x40 Loại 4
KM00+240.00 I.439 Chữ nhật 135x70 Chữ nhật 135x70 Loại 6
KM00+260.00 W.208 Tam giác L=90 P.123a Hình tròn D=90 Tam giác L=90Hình tròn D=90 Loại 5
KM00+270.00 I.409 Chữ nhật 120x120 Chữ nhật 120x120 Loại 7
KM00+280.00 P.102 Hình tròn D=90 PD.302a Hình tròn D=90 Hình tròn D=90Hình tròn D=90 Loại 3
KM00+290.00 W.208 Tam giác L=90 P.123a Hình tròn D=90 Tam giác L=90Hình tròn D=90 Loại 5
KM00+320.00 P.102 Hình tròn D=90 PD.302a Hình tròn D=90 Hình tròn D=90Hình tròn D=90 Loại 3
KM00+330.00 I.434a Chữ nhật 120x160 Chữ nhật 120x160 Loại 8
KM00+340.00 I.409 Chữ nhật 120x120 Chữ nhật 120x120 Loại 7
KM00+350.00 w.245A Tam giác L=90 w.224 Tam giác L=90 Tam giác L=90Tam giác L=90 Loại 2
KM00+380.00 I.434a Chữ nhật 120x160 Chữ nhật 120x160 Loại 8
KM00+420.00 W.207a Tam giác L=90 S.502 Chữ nhật 65x40 Tam giác L=90Chữ nhật 65x40 Loại 4
KM00+575.00 W.207a Tam giác L=90 S.502 Chữ nhật 65x40 Tam giác L=90Chữ nhật 65x40 Loại 4
KM00+600.00 I.434a Chữ nhật 120x160 Chữ nhật 120x160 Loại 8
KM00+615.00 I.434a Chữ nhật 120x160 Chữ nhật 120x160 Loại 8
KM00+640.00 I.439 Chữ nhật 135x70 Chữ nhật 135x70 Loại 6
KM00+645.00 w.245A Tam giác L=90 w.224 Tam giác L=90 Tam giác L=90Tam giác L=90 Loại 2
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CẦU TÂY ĐÔ
HUYỆN PHONG ĐIỀN, THÀNH PHỐ CẦN THƠ
BƯỚC: THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG
TẬP II: BẢN VẼ THIẾT KẾ CƠ SỞ
QUYỂN 2.3: HỆ THỐNG AN TOÀN GIAO THÔNG-
---oOo---
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG AN TOÀN GIAO THÔNG
BẢNG THỐNG KÊ VỊ TRÍ BIỂN BÁO VÀ TRỤ BIỂN BÁO
BIỂN BÁO TRỤ BIỂN BÁO
VỊ TRÍ TRÊN
LÝ TRÌNH
TUYẾN
LOẠI BIỂN BÁO GẮN TRÊN
BIỂN BÁO 1 LOẠI BIỂN BÁO BIỂN BÁO 2 LOẠI BIỂN BÁO LOẠI TRỤ
TRỤ

KM00+660.00 P.102 Hình tròn D=90 Hình tròn D=90 Loại 1


KM00+660.00 I.414a Chữ nhật 150x240 Chữ nhật 150x240 Loại 9
KM00+675.00 P.102 Hình tròn D=90 PD.302a Hình tròn D=90 Hình tròn D=90Hình tròn D=90 Loại 3
TỔNG CỘNG CÁC LOẠI BIỂN BÁO 38 26
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG AN TOÀN GIAO THÔNG
BẢNG KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT TRỤ BIỂN BÁO
VẬT LIỆU ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG TRỤ BIỂN BÁO ĐOẠN 6

LOẠI 1 LOẠI 2 LOẠI 3 LOẠI 4 LOẠI 5 LOẠI 6 LOẠI 7 LOẠI 8 LOẠI 9 LOẠI 10 LOẠI 11 LOẠI 12

Số lượng cột 2 2 3 5 2 3 2 4 3 0 0 0

Thép ống D90/86mm m 6.58 7.93 12.72 18.1 8.24 9.72 8.46 17.72 12.3 0 0 0

Thép 340x40x3 kg 0.64 0.64 1.92 3.2 1.28 0.96 0.64 2.56 0.96 0 0 0

Thép L40x40x3 kg 2.36 2.36 3.54 5.9 2.36 3.54 2.36 4.72 3.54 0 0 0

Sơn trắng đỏ cột m2 1.86 2.24 3.6 5.1 2.32 2.76 2.4 5 3.48 0 0 0

Bu lông D13, L=12cm bộ 4 4 12 20 8 6 8 16 12 0 0 0

Bu Lông D13, L=5cm bộ 4 4 12 10 4 0 0 16 6 0 0 0

Bê tông chân cột m3 0.382 0.382 0.573 0.955 0.382 0.573 0.764 0.764 0.573 0 0 0

VẬT LIỆU ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT 1 TRỤ BIỂN BÁO

LOẠI 1 LOẠI 2 LOẠI 3 LOẠI 4 LOẠI 5 LOẠI 6 LOẠI 7 LOẠI 8 LOẠI 9 LOẠI 10 LOẠI 11 LOẠI 12

Thép ống D90/86mm m 3.290 3.965 4.240 3.620 4.120 3.240 4.230 4.430 4.100

Thép 340x40x3 kg 0.32 0.32 0.64 0.64 0.64 0.32 0.32 0.64 0.32

Thép L40x40x3 kg 1.18 1.18 1.18 1.18 1.18 1.18 1.18 1.18 1.18

Sơn trắng đỏ cột m2 0.93 1.12 1.20 1.02 1.16 0.92 1.20 1.25 1.16

Bu lông D13, L=12cm bộ 2.00 2.00 4.00 4.00 4.00 2.00 4.00 4.00 4.00

Bu Lông D13, L=5cm bộ 2.00 2.00 4.00 2.00 2.00 0.00 0.00 4.00 2.00
Bê tông chân cột m3 0.19 0.19 0.19 0.19 0.19 0.19 0.38 0.19 0.19
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?
#NAME?
HỐI LƯỢNG AN TOÀN GIAO THÔNG
LƯỢNG CHI TIẾT TRỤ BIỂN BÁO

TỔNG CỘNG

26.00

101.77

12.80

30.68

28.76

90.00

56.00

5.35
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CẦU TÂY ĐÔ
HUYỆN PHONG ĐIỀN, THÀNH PHỐ CẦN THƠ
BƯỚC: THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG
TẬP II: BẢN VẼ THIẾT KẾ CƠ SỞ
QUYỂN 2.3: HỆ THỐNG AN TOÀN GIAO THÔNG-
---oOo---
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG AN TOÀN GIAO THÔNG
BẢNG THỐNG KÊ VẠCH SƠN
STT HẠNG MỤC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
I SƠN PHẢN QUANG MẶT ĐƯỜNG DÀY 2MM m2 617.56
3 Vạch sơn 1.3 m2 0.00
1 Vạch sơn 2.1 m2 63.80
2 Vạch sơn 3.1a m2 468.60
3 Vạch sơn 4.1 m2 0.00
3 Vạch sơn 7.1 m2 8.84
4 Vạch sơn 7.2 m2 4.55
5 Vạch sơn 7.3 m2 51.60
6 Vạch sơn 7.6 m2 1.50
7 Vạch sơn 9.3 m2 18.66
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG AN TOÀN GIAO THÔNG
BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG TÔN SÓNG
Chiều dài Vị trí Bộ tấm tôn sóng Tiêu
Số lượng
đoạn bố trí phản
STT Lý trình đoạn Số đoạn Đầu tôn cột hộ lan Ghi chú
rào chắn quang
Bên trái Bên phải sóng Tấm Tấm 2.0m Tấm 3.0m (cột)
(m) (cái)
0.54m
1 1.00 2.00 - - 1.00 1.00
2 60.00 1.00 2.00 - 20.00 21.00 21.00
3 60.00 1.00 2.00 - 20.00 21.00 21.00
4 1.00 2.00 - - 1.00 1.00
5 1.00 2.00 - - 1.00 1.00
6 96.00 1.00 2.00 - 32.00 33.00 33.00
7 96.00 1.00 2.00 - 32.00 33.00 33.00
8 1.00 2.00 - - 1.00 1.00
CỘNG 312.00 8.00 16.00 0.00 104.00 112.00 112.00

Tổng hợp:
- Số đoạn bố trí rào tôn sóng: 8.00 (đoạn)
- Chiều dài rào tôn sóng (chưa tính tấm đầu): 312.00 m
+ Đầu tôn sóng 16.00 bộ
+ Tấm dài 2.0m - bộ
+ Tấm dài 3.0m 104.00 bộ
- Cột hộ lan H=0.85m: 16.00 cột
- Cột hộ lan H=1.05m: 16.00 cột
- Cột hộ lan H=1.25m: 80.00 cột

You might also like