Professional Documents
Culture Documents
Du Toan Cs MT Cau Tay Do
Du Toan Cs MT Cau Tay Do
CẦN THƠ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG MỸ THUẬT
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
Đơn vị: đồng
Trang 92
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
Đơn giá Thành tiền
Stt MHĐM Tên hạng mục Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Xe máy Vật liệu Nhân công Xe máy
1 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED 150W, góc chiếu 15 độ Bộ 15.0 15,943,300 156,019 194,189 239,149,500 2,340,283 2,912,830
2 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 150W, góc chiếu 8 độ Bộ 12.0 15,943,300 156,019 194,189 191,319,600 1,872,226 2,330,264
3 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED 80W, góc chiếu 30 độ Bộ 12.0 11,530,400 156,019 194,189 138,364,800 1,872,226 2,330,264
4 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 30 độ Bộ 66.0 8,387,400 156,019 194,189 553,568,400 10,297,244 12,816,453
5 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 60 độ Bộ 6.0 8,387,400 156,019 194,189 50,324,400 936,113 1,165,132
6 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn LED dây RGB 1W/node Cuộn 72.0 25,444,100 150,533 194,189 1,831,975,200 10,838,365 13,981,585
7 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn điểm LED RGB 6W, góc chiếu 150 độ Bộ 94.0 1,719,800 150,533 194,189 161,661,200 14,150,088 18,253,736
8 BA.154.03 Cung cấp, lắp đặt bộ cấp nguồn và điều khiển LED dây (sPDS-60ca 24V) Bộ 36.0 10,560,000 53,336 0 380,160,000 1,920,087 0
9 BA.372.02 Cung cấp, lắp đặt bộ chuyển đổi nguồn 220VAC/24VDC Bộ 8.0 1,149,000 53,336 0 9,192,000 426,686 0
10 VT Cung cấp cáp nối nguồn loại cáp Leader (sợi cáp dài 2m) Sợi 20.0 211,400 0 0 4,228,000 0 0
11 VT Cung cấp cáp nối đèn loại cáp Jumper (sợi cáp dài 2m) Sợi 185.0 276,900 0 0 51,226,500 0 0
Cung cấp cáp cấp nguồn và điều khiển cho đèn LED dây loại cáp Leader
12 VT Cuộn 72.0 5,311,400 0 0 382,420,800 0 0
Cable for iColor Flex MX/LMX
13 BA.372.02 Cung cấp, Lắp đặt tủ điện cấp nguồn (DB.MT) Tủ 1.0 7,500,000 138,673 0 7,500,000 138,673 0
14 BA.372.02 Cung cấp, Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng mỹ thuật (LMSB) Tủ 1.0 6,500,000 138,673 0 6,500,000 138,673 0
Cung cấp, lắp đặt bộ chuyển đổi tín hiệu điều khiển trung tâm (MULTI-
15 BA.154.04 Bộ 2.0 32,528,600 66,335 0 65,057,200 132,671 0
PROTOCOL CONVERTER 8)
Cung cấp, lắp đặt bộ điều khiển, quản lý hệ thống chiếu sáng (LSM 3000
16 BA.154.04 Bộ 1.0 234,203,800 66,335 0 234,203,800 66,335 0
Node)
17 VT Cung cấp vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện Trọn bộ 1.0 15,000,000 0 0 15,000,000 0 0
18 BA.330.01 Cung cấp, lắp đặt cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 - 0,6/1kV 100m 1.1 19,959,975 216,696 0 21,955,973 238,365 0
19 BA.362.01 Cung cấp, lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 mm2 - 0,6/1kV 100m 6.5 6,634,040 287,453 0 42,789,558 1,854,074 0
Trang 93
Đơn giá Thành tiền
Stt MHĐM Tên hạng mục Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Xe máy Vật liệu Nhân công Xe máy
21 BA.253.01 Cung cấp, lắp đặt tiếp địa tủ điều khiển chiếu sáng Bộ 1.0 602,500 57,491 38,565 602,500 57,491 38,565
22 BB.45113 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa ruột gà D20 100m 0.01 600,060 358,211 0 6,001 3,582 0
23 BB.45121 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn D32/25 luồn cáp 100m 16.00 1,281,408 535,106 0 20,502,530 8,561,689 0
25 BB.33006 Cung cấp, lắp đặt ống thép D76 luồn cáp băng đường 100m 0.1 12,601,260 4,183,553 0 1,008,101 334,684 0
26 VT Cung cấp lưới báo hiệu cáp ngầm m 40.0 5,000 0 0 200,000 0 0
28 AB.27112 Đào rãnh cáp trên nền đất cấp II 100m3 0.112 0 979,387 868,985 0 109,691 97,326
29 AB.31112 Đào rãnh cáp băng đường, đất cấp II 100m3 0.032 0 669,183 881,367 0 21,414 28,204
30 AB.65130 Lấp đất rãnh cáp 100m3 0.032 0 1,391,042 1,515,647 0 44,513 48,501
Trang 94
BẢNG PHÂN TÍCH CHI TIẾT
DỰ ÁN CẦU TÂY ĐÔ HUYỆN PHONG ĐIỀN - TP. CẦN THƠ
STT MÃ SỐ HẠNG MỤC CÔNG TÁC ĐVT ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
1 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED 150W, góc chiếu 15 độ Bộ
a.) Vật liệu
Đèn pha LED 150W, góc chiếu 15 độ Bộ 1.00 15,943,300 15,943,300
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 240,029 156,019
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
2 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 150W, góc chiếu 8 độ Bộ
a.) Vật liệu
Đèn pha LED RGB 150W, góc chiếu 8 độ Bộ 1.00 15,943,300 15,943,300
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 240,029 156,019
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
3 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED 80W, góc chiếu 30 độ Bộ
a.) Vật liệu
Đèn pha LED 80W, góc chiếu 30 độ Bộ 1.00 11,530,400 11,530,400
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 240,029 156,019
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
4 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 30 độ Bộ
a.) Vật liệu
Đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 30 độ Bộ 1.00 8,387,400 8,387,400
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 240,029 156,019
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
5 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 60 độ Bộ
Trang 95
STT MÃ SỐ HẠNG MỤC CÔNG TÁC ĐVT ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
a.) Vật liệu
Đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 60 độ Bộ 1.00 8,387,400 8,387,400
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 240,029 156,019
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
6 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn LED dây RGB 1W/node Cuộn
a.) Vật liệu
Đèn LED dây RGB 1W/node Cuộn 1.00 25,444,100 25,444,100
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 231,589 150,533
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
7 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn điểm LED RGB 6W, góc chiếu 150 độ Bộ
a.) Vật liệu
Đèn điểm LED RGB 6W, góc chiếu 150 độ Bộ 1.00 1,719,800 1,719,800
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 231,589 150,533
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
Cung cấp, lắp đặt bộ cấp nguồn và điều khiển LED dây (sPDS-60ca
8 BA.154.03 Bộ
24V)
a.) Vật liệu
Bộ cấp nguồn và điều khiển LED dây (sPDS-60ca 24V) Bộ 1.00 10,560,000 10,560,000
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.25 213,343 53,336
9 BA.372.02 Cung cấp, lắp đặt bộ chuyển đổi nguồn 220VAC/24VDC Bộ
a.) Vật liệu
Bộ chuyển đổi nguồn 220VAC/24VDC Bộ 1.00 1,149,000 1,149,000
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.25 213,343 53,336
10 VT Cung cấp cáp nối nguồn loại cáp Leader (sợi cáp dài 2m) Sợi
a.) Vật liệu
Trang 96
STT MÃ SỐ HẠNG MỤC CÔNG TÁC ĐVT ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Cáp nối nguồn loại cáp Leader (sợi cáp dài 2m) Sợi 1.00 211,400 211,400
11 VT Cung cấp cáp nối đèn loại cáp Jumper (sợi cáp dài 2m) Sợi
a.) Vật liệu
Cáp nối đèn loại cáp Jumper (sợi cáp dài 2m) Sợi 1.00 276,900 276,900
Cung cấp cáp cấp nguồn và điều khiển cho đèn LED dây loại cáp
12 VT Cuộn
Leader Cable for iColor Flex MX/LMX
a.) Vật liệu
Cáp cấp nguồn và điều khiển cho đèn LED dây loại cáp Leader
Cuộn 1.00 5,311,400 5,311,400
Cable for iColor Flex MX/LMX
13 BA.372.02 Cung cấp, Lắp đặt tủ điện cấp nguồn (DB.MT) Tủ
a.) Vật liệu
Tủ điện cấp nguồn (DB.MT) Tủ 1.00 7,500,000 7,500,000
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.65 213,343 138,673
14 BA.372.02 Cung cấp, Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng mỹ thuật (LMSB) Tủ
a.) Vật liệu
Tủ điện điều khiển chiếu sáng mỹ thuật (LMSB) Tủ 1.00 6,500,000 6,500,000
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.65 213,343 138,673
Cung cấp, lắp đặt bộ chuyển đổi tín hiệu điều khiển trung tâm
15 BA.154.04 Bộ
(MULTI-PROTOCOL CONVERTER 8)
a.) Vật liệu
Bộ chuyển đổi tín hiệu điều khiển trung tâm (MULTI-PROTOCOL
Bộ 1.00 32,528,600 32,528,600
CONVERTER 8)
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.30 221,118 66,335
Cung cấp, lắp đặt bộ điều khiển, quản lý hệ thống chiếu sáng (LSM
16 BA.154.04 Bộ
3000 Node)
Trang 97
STT MÃ SỐ HẠNG MỤC CÔNG TÁC ĐVT ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
a.) Vật liệu
Vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện bộ 1.00 15,000,000 15,000,000
18 BA.330.01 Cung cấp, lắp đặt cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 - 0,6/1kV 100m
a.) Vật liệu
Cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 m 101.50 196,650 19,959,975
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.98 221,118 216,696
19 BA.362.01 Cung cấp, lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 mm2 - 0,6/1kV 100m
a.) Vật liệu
Dây lên đèn Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 m 101.50 65,360 6,634,040
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 1.30 221,118 287,453
21 BA.253.01 Cung cấp, lắp đặt tiếp địa tủ điều khiển chiếu sáng Bộ
a.) Vật liệu
Tiếp địa tủ chiếu sáng bộ 1.00 602,500 602,500
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.26 221,118 57,491
c.) Máy thi công
Máy hàn 23kW ca 0.10 385,647 38,565
22 BB.45113 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa ruột gà D20 100m
a.) Vật liệu 600,060
Ống ruột gà D25mm m 100.01 6,000 600,060
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 1.62 221,118 358,211
23 BB.45121 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn D32/25 luồn cáp 100m
a.) Vật liệu 1,281,408
Ống nhưa xoắn HDPE Þ40/30 m 100.01 12,800 1,280,128
Vật liệu khác % 0.100 1,280
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 2.42 221,118 535,106
25 BB.33006 Cung cấp, lắp đặt ống thép D76 luồn cáp băng đường 100m
a.) Vật liệu 12,601,260
Ống thép tráng kẽm D76mm m 100.50 120,000 12,060,000
Trang 98
STT MÃ SỐ HẠNG MỤC CÔNG TÁC ĐVT ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Măng sông cái 12.00 45,000 540,000
Vật liệu khác % 0.010 1,260
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 18.92 221,118 4,183,553
26 VT Cung cấp lưới báo hiệu cáp ngầm m
a.) Vật liệu
Băng cảnh báo cáp ngầm m 1.00 5,000 5,000
27 VT Cung cấp gạch thẻ 40x80x180mm viên
a.) Vật liệu
Gạch thẻ 40x80x180mm viên 1.00 1,100 1,100
28 AB.27112 Đào rãnh cáp trên nền đất cấp II 100m3
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - Nhóm II công 5.02 195,097 979,387
c.) Máy thi công 868,985
Máy đào 0,8m3 ca 0.38 2,268,891 868,985
29 AB.31112 Đào rãnh cáp băng đường, đất cấp II 100m3
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - Nhóm II công 3.43 195,097 669,183
c.) Máy thi công 881,367
Máy đào 0,8m3 ca 0.36 2,268,891 805,456
Máy ủi 110cv ca 0.05 1,615,118 75,911
30 AB.65130 Lấp đất rãnh cáp 100m3
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - Nhóm II công 7.13 195,097 1,391,042
c.) Máy thi công 1,515,647
Máy đầm đất cầm tay 70kG ca 4.428 342,287 1,515,647
Trang 99
BẢNG THỐNG KÊ VẬT TƯ CÔNG TÁC XÂY
Số TT Tên vật tư - Công tác xây lắp Đơn vị
1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED 150W, góc chiếu 15 độ Bộ
2 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 150W, góc chiếu 8 độ Bộ
3 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED 80W, góc chiếu 30 độ Bộ
4 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 30 độ Bộ
5 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 60 độ Bộ
6 Cung cấp, lắp đặt đèn LED dây RGB 1W/node Cuộn
7 Cung cấp, lắp đặt đèn điểm LED RGB 6W, góc chiếu 150 độ Bộ
Cung cấp, lắp đặt bộ cấp nguồn và điều khiển LED dây (sPDS-
8 Bộ
60ca 24V)
9 Cung cấp, lắp đặt bộ chuyển đổi nguồn 220VAC/24VDC Bộ
10 Cung cấp cáp nối nguồn loại cáp Leader (sợi cáp dài 2m) Sợi
11 Cung cấp cáp nối đèn loại cáp Jumper (sợi cáp dài 2m) Sợi
Cung cấp cáp cấp nguồn và điều khiển cho đèn LED dây loại cáp
12 Cuộn
Leader Cable for iColor Flex MX/LMX
13 Cung cấp, Lắp đặt tủ điện cấp nguồn (DB.MT) Tủ
14 Cung cấp, Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng mỹ thuật (LMSB) Tủ
Cung cấp, lắp đặt bộ chuyển đổi tín hiệu điều khiển trung tâm
15 Bộ
(MULTI-PROTOCOL CONVERTER 8)
Cung cấp, lắp đặt bộ điều khiển, quản lý hệ thống chiếu sáng
16 Bộ
(LSM 3000 Node)
17 Cung cấp vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện Trọn bộ
18 Cung cấp, lắp đặt cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 - 0,6/1kV 100m
19 Cung cấp, lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 mm2 - 0,6/1kV 100m
21 Cung cấp, lắp đặt tiếp địa tủ điều khiển chiếu sáng Bộ
23 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn D32/25 luồn cáp 100m
24 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn D65/50 luồn cáp 100m
25 Cung cấp, lắp đặt ống thép D76 luồn cáp băng đường 100m
Trang 101
THỐNG KÊ VẬT TƯ CÔNG TÁC XÂY LẮP
Diễn giải Khối lượng
08 bộ nguồn 8.00
20.00
185.00
Trọn bộ 1.00
1.10
6.45
6.45
1m*tủ 0.01
16.00
1.10
0.08
40.00
Trang 102
Phụ lục 1
CHIẾT TÍNH GIÁ BỘ TIẾP ĐỊA
1.Đơn giá 1 bộ tiếp địa tại trụ chiếu sáng
Mã hiệu Đơn giá Thành tiền
Tên, quy cách vật tư Đơn vị Số lượng
Đơn giá (đ) (đ)
Cọc tiếp địa thép mạ đồng D16x2400 Cọc 1 150,000 150,000
2,5m dây đồng C25 m 2.5 85,790 214,475
Đầu cốt đồng 25mm2 Đầu 1 2,500 2,500
Cộng chi phí vật tư 1 cọc tiếp địa 366,975
Trang 102
BẢNG GIÁ VẬT TƯ SỬ DỤNG TRONG CÔNG TRÌNH
(chưa bao gồm thuế VAT 10%)
38 Gỗ chống m3 3,363,636
39 Đinh 5cm kg 21,000
40 Dây thép kg 14,230
41 Que hàn kg 19,091
Trang 104
BẢNG LƯƠNG NHÂN CÔNG
ĐVT: đồng
STT Mã máy Tên máy Đơn vị Thành tiền