Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 17

DỰ ÁN CẦU TÂY ĐÔ HUYỆN PHONG ĐIỀN - TP.

CẦN THƠ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG MỸ THUẬT
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
Đơn vị: đồng

TT KHOẢN MỤC KINH PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH THÀNH TIỀN

Chi phí theo bảng dự toán chi tiết


Chi phí vật liệu a Bảng tính DTCT 4,409,356,062
Chi phí nhân công b Bảng tính DTCT 56,355,175
Chi phí máy thi công c Bảng tính DTCT 54,002,860
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
I.1 Chi phí vật liệu VL a 4,409,356,062
I.2 Chi phí nhân công NC b 56,355,175
I.3 Chi phí máy thi công M c 54,002,860
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 4,519,714,096

Trang 92
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
Đơn giá Thành tiền
Stt MHĐM Tên hạng mục Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Xe máy Vật liệu Nhân công Xe máy

1 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED 150W, góc chiếu 15 độ Bộ 15.0 15,943,300 156,019 194,189 239,149,500 2,340,283 2,912,830

2 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 150W, góc chiếu 8 độ Bộ 12.0 15,943,300 156,019 194,189 191,319,600 1,872,226 2,330,264

3 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED 80W, góc chiếu 30 độ Bộ 12.0 11,530,400 156,019 194,189 138,364,800 1,872,226 2,330,264

4 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 30 độ Bộ 66.0 8,387,400 156,019 194,189 553,568,400 10,297,244 12,816,453

5 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 60 độ Bộ 6.0 8,387,400 156,019 194,189 50,324,400 936,113 1,165,132

6 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn LED dây RGB 1W/node Cuộn 72.0 25,444,100 150,533 194,189 1,831,975,200 10,838,365 13,981,585

7 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn điểm LED RGB 6W, góc chiếu 150 độ Bộ 94.0 1,719,800 150,533 194,189 161,661,200 14,150,088 18,253,736

8 BA.154.03 Cung cấp, lắp đặt bộ cấp nguồn và điều khiển LED dây (sPDS-60ca 24V) Bộ 36.0 10,560,000 53,336 0 380,160,000 1,920,087 0

9 BA.372.02 Cung cấp, lắp đặt bộ chuyển đổi nguồn 220VAC/24VDC Bộ 8.0 1,149,000 53,336 0 9,192,000 426,686 0

10 VT Cung cấp cáp nối nguồn loại cáp Leader (sợi cáp dài 2m) Sợi 20.0 211,400 0 0 4,228,000 0 0

11 VT Cung cấp cáp nối đèn loại cáp Jumper (sợi cáp dài 2m) Sợi 185.0 276,900 0 0 51,226,500 0 0

Cung cấp cáp cấp nguồn và điều khiển cho đèn LED dây loại cáp Leader
12 VT Cuộn 72.0 5,311,400 0 0 382,420,800 0 0
Cable for iColor Flex MX/LMX

13 BA.372.02 Cung cấp, Lắp đặt tủ điện cấp nguồn (DB.MT) Tủ 1.0 7,500,000 138,673 0 7,500,000 138,673 0

14 BA.372.02 Cung cấp, Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng mỹ thuật (LMSB) Tủ 1.0 6,500,000 138,673 0 6,500,000 138,673 0

Cung cấp, lắp đặt bộ chuyển đổi tín hiệu điều khiển trung tâm (MULTI-
15 BA.154.04 Bộ 2.0 32,528,600 66,335 0 65,057,200 132,671 0
PROTOCOL CONVERTER 8)

Cung cấp, lắp đặt bộ điều khiển, quản lý hệ thống chiếu sáng (LSM 3000
16 BA.154.04 Bộ 1.0 234,203,800 66,335 0 234,203,800 66,335 0
Node)

17 VT Cung cấp vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện Trọn bộ 1.0 15,000,000 0 0 15,000,000 0 0

18 BA.330.01 Cung cấp, lắp đặt cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 - 0,6/1kV 100m 1.1 19,959,975 216,696 0 21,955,973 238,365 0

19 BA.362.01 Cung cấp, lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 mm2 - 0,6/1kV 100m 6.5 6,634,040 287,453 0 42,789,558 1,854,074 0

Trang 93
Đơn giá Thành tiền
Stt MHĐM Tên hạng mục Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Xe máy Vật liệu Nhân công Xe máy

21 BA.253.01 Cung cấp, lắp đặt tiếp địa tủ điều khiển chiếu sáng Bộ 1.0 602,500 57,491 38,565 602,500 57,491 38,565

22 BB.45113 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa ruột gà D20 100m 0.01 600,060 358,211 0 6,001 3,582 0

23 BB.45121 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn D32/25 luồn cáp 100m 16.00 1,281,408 535,106 0 20,502,530 8,561,689 0

25 BB.33006 Cung cấp, lắp đặt ống thép D76 luồn cáp băng đường 100m 0.1 12,601,260 4,183,553 0 1,008,101 334,684 0

26 VT Cung cấp lưới báo hiệu cáp ngầm m 40.0 5,000 0 0 200,000 0 0

27 VT Cung cấp gạch thẻ 40x80x180mm viên 400.0 1,100 0 0 440,000 0 0

28 AB.27112 Đào rãnh cáp trên nền đất cấp II 100m3 0.112 0 979,387 868,985 0 109,691 97,326

29 AB.31112 Đào rãnh cáp băng đường, đất cấp II 100m3 0.032 0 669,183 881,367 0 21,414 28,204

30 AB.65130 Lấp đất rãnh cáp 100m3 0.032 0 1,391,042 1,515,647 0 44,513 48,501

Tổng cộng 4,409,356,062 56,355,175 54,002,860

Trang 94
BẢNG PHÂN TÍCH CHI TIẾT
DỰ ÁN CẦU TÂY ĐÔ HUYỆN PHONG ĐIỀN - TP. CẦN THƠ

STT MÃ SỐ HẠNG MỤC CÔNG TÁC ĐVT ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
1 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED 150W, góc chiếu 15 độ Bộ
a.) Vật liệu
Đèn pha LED 150W, góc chiếu 15 độ Bộ 1.00 15,943,300 15,943,300
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 240,029 156,019
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
2 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 150W, góc chiếu 8 độ Bộ
a.) Vật liệu
Đèn pha LED RGB 150W, góc chiếu 8 độ Bộ 1.00 15,943,300 15,943,300
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 240,029 156,019
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
3 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED 80W, góc chiếu 30 độ Bộ
a.) Vật liệu
Đèn pha LED 80W, góc chiếu 30 độ Bộ 1.00 11,530,400 11,530,400
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 240,029 156,019
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
4 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 30 độ Bộ
a.) Vật liệu
Đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 30 độ Bộ 1.00 8,387,400 8,387,400
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 240,029 156,019
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
5 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 60 độ Bộ

Trang 95
STT MÃ SỐ HẠNG MỤC CÔNG TÁC ĐVT ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
a.) Vật liệu
Đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 60 độ Bộ 1.00 8,387,400 8,387,400
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 240,029 156,019
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
6 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn LED dây RGB 1W/node Cuộn
a.) Vật liệu
Đèn LED dây RGB 1W/node Cuộn 1.00 25,444,100 25,444,100
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 231,589 150,533
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
7 BA.390.1 Cung cấp, lắp đặt đèn điểm LED RGB 6W, góc chiếu 150 độ Bộ
a.) Vật liệu
Đèn điểm LED RGB 6W, góc chiếu 150 độ Bộ 1.00 1,719,800 1,719,800
b.) Nhân công
Nhân công 4/7 - Nhóm III công 0.65 231,589 150,533
c.) Máy thi công
Xe nâng 12m ca 0.14 1,387,062 194,189
Cung cấp, lắp đặt bộ cấp nguồn và điều khiển LED dây (sPDS-60ca
8 BA.154.03 Bộ
24V)
a.) Vật liệu
Bộ cấp nguồn và điều khiển LED dây (sPDS-60ca 24V) Bộ 1.00 10,560,000 10,560,000
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.25 213,343 53,336
9 BA.372.02 Cung cấp, lắp đặt bộ chuyển đổi nguồn 220VAC/24VDC Bộ
a.) Vật liệu
Bộ chuyển đổi nguồn 220VAC/24VDC Bộ 1.00 1,149,000 1,149,000
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.25 213,343 53,336
10 VT Cung cấp cáp nối nguồn loại cáp Leader (sợi cáp dài 2m) Sợi
a.) Vật liệu
Trang 96
STT MÃ SỐ HẠNG MỤC CÔNG TÁC ĐVT ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Cáp nối nguồn loại cáp Leader (sợi cáp dài 2m) Sợi 1.00 211,400 211,400
11 VT Cung cấp cáp nối đèn loại cáp Jumper (sợi cáp dài 2m) Sợi
a.) Vật liệu
Cáp nối đèn loại cáp Jumper (sợi cáp dài 2m) Sợi 1.00 276,900 276,900
Cung cấp cáp cấp nguồn và điều khiển cho đèn LED dây loại cáp
12 VT Cuộn
Leader Cable for iColor Flex MX/LMX
a.) Vật liệu
Cáp cấp nguồn và điều khiển cho đèn LED dây loại cáp Leader
Cuộn 1.00 5,311,400 5,311,400
Cable for iColor Flex MX/LMX
13 BA.372.02 Cung cấp, Lắp đặt tủ điện cấp nguồn (DB.MT) Tủ
a.) Vật liệu
Tủ điện cấp nguồn (DB.MT) Tủ 1.00 7,500,000 7,500,000
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.65 213,343 138,673
14 BA.372.02 Cung cấp, Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng mỹ thuật (LMSB) Tủ
a.) Vật liệu
Tủ điện điều khiển chiếu sáng mỹ thuật (LMSB) Tủ 1.00 6,500,000 6,500,000
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.65 213,343 138,673
Cung cấp, lắp đặt bộ chuyển đổi tín hiệu điều khiển trung tâm
15 BA.154.04 Bộ
(MULTI-PROTOCOL CONVERTER 8)
a.) Vật liệu
Bộ chuyển đổi tín hiệu điều khiển trung tâm (MULTI-PROTOCOL
Bộ 1.00 32,528,600 32,528,600
CONVERTER 8)
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.30 221,118 66,335

Cung cấp, lắp đặt bộ điều khiển, quản lý hệ thống chiếu sáng (LSM
16 BA.154.04 Bộ
3000 Node)

a.) Vật liệu


Bộ điều khiển, quản lý hệ thống chiếu sáng (LSM 3000 Node) Bộ 1.00 234,203,800 234,203,800
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.30 221,118 66,335
17 VT Cung cấp vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện Trọn bộ

Trang 97
STT MÃ SỐ HẠNG MỤC CÔNG TÁC ĐVT ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
a.) Vật liệu
Vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện bộ 1.00 15,000,000 15,000,000
18 BA.330.01 Cung cấp, lắp đặt cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 - 0,6/1kV 100m
a.) Vật liệu
Cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 m 101.50 196,650 19,959,975
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.98 221,118 216,696
19 BA.362.01 Cung cấp, lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 mm2 - 0,6/1kV 100m
a.) Vật liệu
Dây lên đèn Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 m 101.50 65,360 6,634,040
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 1.30 221,118 287,453
21 BA.253.01 Cung cấp, lắp đặt tiếp địa tủ điều khiển chiếu sáng Bộ
a.) Vật liệu
Tiếp địa tủ chiếu sáng bộ 1.00 602,500 602,500
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 0.26 221,118 57,491
c.) Máy thi công
Máy hàn 23kW ca 0.10 385,647 38,565
22 BB.45113 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa ruột gà D20 100m
a.) Vật liệu 600,060
Ống ruột gà D25mm m 100.01 6,000 600,060
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 1.62 221,118 358,211
23 BB.45121 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn D32/25 luồn cáp 100m
a.) Vật liệu 1,281,408
Ống nhưa xoắn HDPE Þ40/30 m 100.01 12,800 1,280,128
Vật liệu khác % 0.100 1,280
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 2.42 221,118 535,106
25 BB.33006 Cung cấp, lắp đặt ống thép D76 luồn cáp băng đường 100m
a.) Vật liệu 12,601,260
Ống thép tráng kẽm D76mm m 100.50 120,000 12,060,000

Trang 98
STT MÃ SỐ HẠNG MỤC CÔNG TÁC ĐVT ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Măng sông cái 12.00 45,000 540,000
Vật liệu khác % 0.010 1,260
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm III công 18.92 221,118 4,183,553
26 VT Cung cấp lưới báo hiệu cáp ngầm m
a.) Vật liệu
Băng cảnh báo cáp ngầm m 1.00 5,000 5,000
27 VT Cung cấp gạch thẻ 40x80x180mm viên
a.) Vật liệu
Gạch thẻ 40x80x180mm viên 1.00 1,100 1,100
28 AB.27112 Đào rãnh cáp trên nền đất cấp II 100m3
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - Nhóm II công 5.02 195,097 979,387
c.) Máy thi công 868,985
Máy đào 0,8m3 ca 0.38 2,268,891 868,985
29 AB.31112 Đào rãnh cáp băng đường, đất cấp II 100m3
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - Nhóm II công 3.43 195,097 669,183
c.) Máy thi công 881,367
Máy đào 0,8m3 ca 0.36 2,268,891 805,456
Máy ủi 110cv ca 0.05 1,615,118 75,911
30 AB.65130 Lấp đất rãnh cáp 100m3
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - Nhóm II công 7.13 195,097 1,391,042
c.) Máy thi công 1,515,647
Máy đầm đất cầm tay 70kG ca 4.428 342,287 1,515,647

Trang 99
BẢNG THỐNG KÊ VẬT TƯ CÔNG TÁC XÂY
Số TT Tên vật tư - Công tác xây lắp Đơn vị

1 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED 150W, góc chiếu 15 độ Bộ

2 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 150W, góc chiếu 8 độ Bộ

3 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED 80W, góc chiếu 30 độ Bộ

4 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 30 độ Bộ

5 Cung cấp, lắp đặt đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 60 độ Bộ

6 Cung cấp, lắp đặt đèn LED dây RGB 1W/node Cuộn

7 Cung cấp, lắp đặt đèn điểm LED RGB 6W, góc chiếu 150 độ Bộ

Cung cấp, lắp đặt bộ cấp nguồn và điều khiển LED dây (sPDS-
8 Bộ
60ca 24V)
9 Cung cấp, lắp đặt bộ chuyển đổi nguồn 220VAC/24VDC Bộ
10 Cung cấp cáp nối nguồn loại cáp Leader (sợi cáp dài 2m) Sợi
11 Cung cấp cáp nối đèn loại cáp Jumper (sợi cáp dài 2m) Sợi
Cung cấp cáp cấp nguồn và điều khiển cho đèn LED dây loại cáp
12 Cuộn
Leader Cable for iColor Flex MX/LMX
13 Cung cấp, Lắp đặt tủ điện cấp nguồn (DB.MT) Tủ

14 Cung cấp, Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng mỹ thuật (LMSB) Tủ
Cung cấp, lắp đặt bộ chuyển đổi tín hiệu điều khiển trung tâm
15 Bộ
(MULTI-PROTOCOL CONVERTER 8)
Cung cấp, lắp đặt bộ điều khiển, quản lý hệ thống chiếu sáng
16 Bộ
(LSM 3000 Node)
17 Cung cấp vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện Trọn bộ

18 Cung cấp, lắp đặt cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 - 0,6/1kV 100m

19 Cung cấp, lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 mm2 - 0,6/1kV 100m

20 Cung cấp, lắp đặt cáp Cu/PVC 1x4mm2 ( E ) 100m

21 Cung cấp, lắp đặt tiếp địa tủ điều khiển chiếu sáng Bộ

22 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa ruột gà D20 100m

23 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn D32/25 luồn cáp 100m

24 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn D65/50 luồn cáp 100m

25 Cung cấp, lắp đặt ống thép D76 luồn cáp băng đường 100m

26 Cung cấp lưới báo hiệu cáp ngầm m

27 Cung cấp gạch thẻ 40x80x180mm viên

28 Đào rãnh cáp trên nền đất cấp II 100m3

29 Đào rãnh cáp băng đường, đất cấp II 100m3

30 Lấp đất rãnh cáp 100m3

Trang 101
THỐNG KÊ VẬT TƯ CÔNG TÁC XÂY LẮP
Diễn giải Khối lượng

MB bố trí đèn 15.00

MB bố trí đèn 12.00

MB bố trí đèn 12.00

MB bố trí đèn 66.00

MB bố trí đèn 6.00

1 cuộn 7,5m 72.00

MB bố trí đèn 94.00

01 bộ / 2 cuộn LED dây 36.00

08 bộ nguồn 8.00
20.00
185.00

01 cuộn / 1 dây LED 72.00

01 tủ chiếu sáng 1.00

01 tủ chiếu sáng 1.00

02 bộ lắp trong tủ LMSB 2.00

01 bộ lắp trong tủ LMSB 1.00

Trọn bộ 1.00

1.10

6.45

6.45

01 tủ chiếu sáng 1.00

1m*tủ 0.01

16.00

1.10

0.08

40.00

12 viên/m mương cáp 400.00

0,28m3*40m vỉa hè/100 0.11

0,4m3*8m vỉa hè/100 0.03

0,1m3*32m vỉa hè/100 0.032

Trang 102
Phụ lục 1
CHIẾT TÍNH GIÁ BỘ TIẾP ĐỊA
1.Đơn giá 1 bộ tiếp địa tại trụ chiếu sáng
Mã hiệu Đơn giá Thành tiền
Tên, quy cách vật tư Đơn vị Số lượng
Đơn giá (đ) (đ)
Cọc tiếp địa thép mạ đồng D16x2400 Cọc 1 150,000 150,000
2,5m dây đồng C25 m 2.5 85,790 214,475
Đầu cốt đồng 25mm2 Đầu 1 2,500 2,500
Cộng chi phí vật tư 1 cọc tiếp địa 366,975

Đơn giá 1 bộ tiếp địa tại tủ chiếu sáng


Mã hiệu Đơn giá Thành tiền
Tên, quy cách vật tư Đơn vị Số lượng
Đơn giá (đ) (đ)
Cọc tiếp địa thép mạ đồng D16x2400 Cọc 4 150,000 600,000
Đầu cốt đồng 25mm2 Đầu 1 2,500 2,500
Cộng chi phí vật tư 1 bộ tiếp địa lặp lại 602,500

Trang 102
BẢNG GIÁ VẬT TƯ SỬ DỤNG TRONG CÔNG TRÌNH
(chưa bao gồm thuế VAT 10%)

TT Vật tư Đơn vị Đơn giá Ghi chú


1 Đèn pha LED 150W, góc chiếu 15 độ Bộ 15,943,300
2 Đèn pha LED RGB 150W, góc chiếu 8 độ Bộ 15,943,300
3 Đèn pha LED 80W, góc chiếu 30 độ Bộ 11,530,400
4 Đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 30 độ Bộ 8,387,400
5 Đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 60 độ Bộ 8,387,400
6 Đèn LED dây RGB 1W/node Cuộn 25,444,100
7 Đèn điểm LED RGB 6W, góc chiếu 150 độ Bộ 1,719,800
8 Bộ cấp nguồn và điều khiển LED dây (sPDS-60ca 24V) Bộ 10,560,000
9 Bộ chuyển đổi nguồn 220VAC/24VDC Bộ 1,149,000
10 Cáp nối nguồn loại cáp Leader (sợi cáp dài 2m) Sợi 211,400
11 Cáp nối đèn loại cáp Jumper (sợi cáp dài 2m) Sợi 276,900
Cáp cấp nguồn và điều khiển cho đèn LED dây loại cáp Leader
12 Bộ 5,311,400
Cable for iColor Flex MX/LMX
13 Tủ điện cấp nguồn (DB.MT) Tủ 7,500,000
14 Tủ điện điều khiển chiếu sáng mỹ thuật (LMSB) Tủ 6,500,000
Bộ chuyển đổi tín hiệu điều khiển trung tâm (MULTI-
15 Bộ 32,528,600
PROTOCOL CONVERTER 8)
16 Bộ điều khiển, quản lý hệ thống chiếu sáng (LSM 3000 Node) Bộ 234,203,800
17 Vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện Bộ 15,000,000
18 Cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 m 196,650
19 Dây lên đèn Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 m 65,360
20 Dây lên đèn Cu/PVC 1x4mm2 (E ) m 15,410
21 Dây đồng C25mm2 (0,09kg/m) m 85,790
22 Đầu coss 25mm2 cái 2,500
23 Băng cảnh báo cáp ngầm m 5,000
24 Gạch thẻ 40x80x180mm viên 1,100
25 Cọc tiếp địa D16x2400mm mạ đồng cọc 150,000
26 Ống nhựa ruột gà D20 m 6,000
27 Ống nhựa xoắn D32/25 luồn cáp đi ngầm m 12,800
28 Ống nhựa xoắn D65/50 luồn cáp đi ngầm m 29,300
29 Ống thép D76mm m 120,000
30 Xi măng PCB30 kg 1,600
31 Xi măng PCB40 kg 1,600
32 Cát đổ bê tông m3 298,255
33 Đá dăm (đá 4x6) m3 238,515
34 Đá dăm (đá 1x2) m3 298,202
35 Nước lit 5
36 Gỗ ván m3 3,363,636
37 Gỗ đà nẹp m3 3,363,636
Trang 103
TT Vật tư Đơn vị Đơn giá Ghi chú

38 Gỗ chống m3 3,363,636
39 Đinh 5cm kg 21,000
40 Dây thép kg 14,230
41 Que hàn kg 19,091

Trang 104
BẢNG LƯƠNG NHÂN CÔNG

STT MSVT Tên nhân công Đơn vị Đơn giá


***** Giá Nhân công thường hiện trường
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7-Nhóm 1 công 185,343
2 N2307 Nhân công bậc 3,0/7-Nhóm 2 công 195,097
3 N4307 Nhân công bậc 3,0/7-Nhóm 4 công 208,165
6 N1357 Nhân công bậc 3,5/7-Nhóm 1 công 202,677
7 N2357 Nhân công bậc 3,5/7-Nhóm 2 công 213,343
8 N3357 Nhân công bậc 3,5/7-Nhóm 3 công 221,118
10 N1407 Nhân công bậc 4,0/7-Nhóm 1 công 220,011
11 N2407 Nhân công bậc 4,0/7-Nhóm 2 công 231,589
12 N3407 Nhân công bậc 4,0/7-Nhóm 3 công 240,029
BẢNG PHÂN TÍCH CHI PHÍ CA MÁY
DỰ ÁN CẦU TÂY ĐÔ HUYỆN PHONG ĐIỀN - TP. CẦN THƠ

ĐVT: đồng
STT Mã máy Tên máy Đơn vị Thành tiền

1 M0626 Cần trục ô tô 3T ca 1,316,246


2 M1042 Máy đào 0,8m3 ca 2,268,891
3 M1200 Máy đầm đất cầm tay 70 kg ca 342,287
4 M1252 Máy đầm bàn 1 KW ca 250,928
5 M1266 Máy đầm dùi 1,5KW ca 254,835
6 M2094 Máy hàn điện 23KW ca 385,647
7 M2854 Máy ủi 110CV ca 1,615,118
8 M3174 Máy trộn bê tông 250 lít ca 298,859
9 M3952 Xe nâng-chiều cao nâng: 12 m ca 1,387,062
BẢNG THỐNG KÊ VẬT TƯ CÔNG TÁC XÂY LẮP
Số TT Tên vật tư - Công tác xây lắp Đơn vị Khối lượng

1 Đèn pha LED 150W, góc chiếu 15 độ Bộ 15

2 Đèn pha LED RGB 150W, góc chiếu 8 độ Bộ 12

3 Đèn pha LED 80W, góc chiếu 30 độ Bộ 12

4 Đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 30 độ Bộ 66

5 Đèn pha LED RGB 36W, góc chiếu 60 độ Bộ 6

6 Đèn LED dây RGB 1W/node (7,5m/1 cuộn) Cuộn 72

7 Đèn điểm LED RGB 6W, góc chiếu 150 độ Bộ 94

8 Bộ cấp nguồn và điều khiển LED dây (sPDS-60ca 24V) Bộ 36

9 Bộ chuyển đổi nguồn 220VAC/24VDC Bộ 8

10 Tủ điện cấp nguồn (DB.MT) Tủ 1

11 Tủ điện điều khiển chiếu sáng mỹ thuật (LSM) Tủ 1

Bộ chuyển đổi tín hiệu điều khiển trung tâm (MULTI-PROTOCOL


12 Bộ 2
CONVERTER 8)

Bộ điều khiển, quản lý hệ thống chiếu sáng (CONTROLLER,


13 Bộ 1
LIGHT SYSTEM MANAGER (GEN 6) 3000 NODE)

14 Cung cấp vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện Trọn bộ 1

You might also like