Professional Documents
Culture Documents
DT Chieu Sang Cau Tay Do-Xuat
DT Chieu Sang Cau Tay Do-Xuat
DT Chieu Sang Cau Tay Do-Xuat
1/17
BẢNG DỰ TOÁN
DỰ ÁN CẦU TÂY ĐÔ HUYỆN PHONG ĐIỀN - TP. CẦN THƠ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
Đơn giá Thành tiền
Mã hiệu
Stt Nội dung công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công
1 BA.21204 Lắp dựng trụ đèn STK hình cong cao 9m, 1 cần vươn, dày 4mm, mạ nhúng kẽm cột 19.000 9,850,000 348,696 130,346 187,150,000 6,625,224 2,476,574 DNA
nóng
2 BA.21204 Lắp dựng trụ đèn STK hình cong cao 9m, 2 cần vươn, dày 4mm, mạ nhúng kẽm cột 18.000 16,250,000 697,392 521,386 292,500,000 12,553,056 9,384,948 DNA
nóng
3 BA.37101 Khung bulong móng trụ thép 9m trên vỉa hè: M24x1250mm - 4 thanh bộ 25.000 955,000 278,101 23,875,000 6,952,525 0 DNA
4 BA.23301 Lắp đèn chiếu sáng đường phố, Led 80W bộ 55.000 12,700,000 55,620 178,656 698,500,000 3,059,100 9,826,080 DNA
5 BA.37201 Lắp tủ điện điều khiển chiếu sáng PLC 3P-50A tủ 1.000 30,250,000 327,304 30,250,000 327,304 0 DNA
6 BA.37101 Khung móng tủ M14x650mm - 4 thanh bộ 1.000 580,000 278,101 580,000 278,101 0 DNA
7 BA.33001 Cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 - 0,6/1kV 100m 11.820 19,959,975 209,646 235,926,905 2,478,016 0 DNA
8 BA.33001 Rải cáp ngầm CXV/DSTA - 4x25mm2 - 0,6/1kV 100m 0.200 43,231,895 209,646 8,646,379 41,929 0 DNA
9 BA.36201 Luồn dây lên đèn cáp Cu/XLPE/PVC 3x2,5mm2 - 0,6/1kV 100m 4.950 4,282,285 278,101 21,197,311 1,376,600 0 DNA
10 BA.33001 Rải dây đồng trần C25mm2 tiếp địa 100m 12.745 8,707,685 209,646 110,979,445 2,671,938 0 DNA
11 BA.25101 Làm tiếp địa an toàn cho trụ thép và tủ điều khiển chiếu sáng bộ 40.000 225,000 66,316 36,102 9,000,000 2,652,640 1,444,080 DNA
12 CS.2.05.21 Đánh số cột 10 cột 3.700 10,679 323,257 39,512 1,196,051 0 DNA
13 BA.32001 Làm đầu cáp đầu cáp 74.000 12,000 42,785 888,000 3,166,090 0 DNA
14 BA.34001 Luồn cáp ngầm cửa cột đầu cáp 74.000 27,810 0 2,057,940 0 DNA
15 BA.15401 Hộp nối cáp kín nước IP67 (bao gồm ELCB 6A 30mA 1,5kA) cái 37.000 1,575,000 40,646 58,275,000 1,503,902 0 DNA
16 BA.15401 Hộp nối liên thông kín nước IP67 cái 37.000 682,500 40,646 25,252,500 1,503,902 0 DNA
17 AF.11110 Bê tông lót móng cột và tủ điều khiển M150 đá 4x6 m3 1.380 805,448 190,377 46,906 1,111,518 262,720 64,730 DNA
18 AF.11210 Bê tông móng cột và tủ điều khiển M200 đá 1x2 m3 11.286 921,209 218,844 47,253 10,396,765 2,469,873 533,297 DNA
19 BB.45151 Lắp đặt ống nhựa xoắn D65/50 luồn cáp đi ngầm 100m 10.930 4,250,893 688,835 46,462,260 7,528,967 0 DNA
20 BB.45112 Lắp đặt ống nhựa ruột gà D20 luồn dây tiếp địa 100m 0.380 1,281,408 329,443 486,935 125,188 0 DNA
21 BB.31010 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp hàn, đường kính 100mm 100m 0.700 11,538,714 7,547,239 288,090 8,077,100 5,283,067 201,663 DNA
22 VL Măng sông ống thép D90 cái 12.000 50,000 600,000 0 0
23 D4.1102 Lưới báo hiệu cáp ngầm m2 113.250 5,000 951 566,250 107,701 0 DL_
24 D4.1104 Gạch thẻ 180x80x40mm (9viên/1m) 1000v 6.795 950 761 6,455 5,171 0 DL_
25 AB.25111 Đào hố móng cột trên vỉa hè, sâu > 1m, rộng > 1m, đất cấp I 100m3 10.800 555,241 706,118 0 5,996,603 7,626,074 DNA
26 AB.25111 Đào hố móng tủ chiếu sáng trên vỉa hè, sâu < 1m, rộng <1m, đất cấp I 100m3 0.640 555,241 706,118 0 355,354 451,916 DNA
27 AB.27111 Đào rãnh cáp trên nền đất cấp I, mương cáp vỉa hè 100m3 0.617 754,899 726,229 0 465,395 447,720 DNA
28 AB.31121 Đào rãnh cáp trên nền đất cấp I, mương cáp băng đường 100m3 0.239 526,718 729,610 0 126,023 174,566 DNA
29 AB.65120 Đắp cát móng đường ống, cát tận dụng 100m3 0.080 1,177,035 1,251,690 0 93,927 99,885 DNA
TỔNG HẠNG MỤC 1,770,767,335 71,264,307 32,731,533
2/17
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
DỰ ÁN CẦU TÂY ĐÔ HUYỆN PHONG ĐIỀN - TP. CẦN THƠ
St Khối lượng
Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
t Thi công Vật tư
mức
1 BA.21204 Lắp dựng trụ đèn STK hình cong cao 9m, cột 19.000
1 cần vươn, dày 4mm, mạ nhúng kẽm
nóng
Vật liệu
V88967 - Trụ STK hình cong cao 9m, 1 cần vươn, cột 1.000 19.000
dày 4mm, mạ nhúng kẽm nóng
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 1.630 30.970
Máy thi công
M9678 - Cần trục ô tô - sức nâng: 3 t ca 0.100 1.900
BA.23103 Lắp cần đèn đơn dày 3mm, cần cao 2m cần 0.000
vươn 1,5m. đèn
Vật liệu
V88950 - Cần đèn đơn dày 3mm, cao 2m vươn bộ 1.000 0.000
1,5m.
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 0.740 0.000
Máy thi công
M102.1701 - Xe nâng - chiều cao nâng: 12 m ca 0.150 0.000
BA.23101 Lắp cần đèn đôi dày 3mm, cần cao 2m cần 0.000
vươn 1,5m. đèn
Vật liệu
V88950 - Cần đèn đôi dày 3mm, cao 2m, vươn 1,5m 0 1.000 0.000
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 0.740 0.000
Máy thi công
0 - Xe nâng - chiều cao nâng: 12 m 0 0.150 0.000
3 BA.37101 Khung bulong móng trụ thép 9m trên vỉa bộ 25.000
hè: M24x1250mm - 4 thanh
Vật liệu
V03798 - Khung bulong móng trụ thép 9m bộ 1.000 25.000
M24x1250mm - 4 thanh
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 1.300 32.500
4 BA.23301 Lắp đèn chiếu sáng đường phố, Led 80W bộ 55.000
Vật liệu
3/17
St Khối lượng
Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
t Thi công Vật tư
mức
V28980 - Đèn chiếu sáng đường phố IP67, LED bộ 1.000 55.000
80W
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 0.260 14.300
Máy thi công
M102.1701 - Xe nâng - chiều cao nâng: 12 m ca 0.130 7.150
Vật liệu
V03798 - Khung móng tủ M14x650mm - 4 thanh bộ 1.000 1.000
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 1.300 1.300
7 BA.33001 Cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 - 100m 11.820
0,6/1kV
Vật liệu
V88892 - Cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 - m 101.500 1,199.730
0,6/1kV
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 0.980 11.584
8 BA.33001 Rải cáp ngầm CXV/DSTA - 4x25mm2 - 100m 0.200
0,6/1kV
Vật liệu
V88893 - Cáp ngầm CXV/DSTA - 4x25mm2 - m 101.500 20.300
0,6/1kV
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 0.980 0.196
9 BA.36201 Luồn dây lên đèn cáp Cu/XLPE/PVC 100m 4.950
3x2,5mm2 - 0,6/1kV
Vật liệu
V00238 - Cáp Cu/XLPE/PVC 3x2,5mm2 - 0,6/1kV m 101.500 502.425
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 1.300 6.435
10 BA.33001 Rải dây đồng trần C25mm2 tiếp địa 100m 12.745
Vật liệu
V00519 - Que hàn đồng kg 0.020 0.255
V00099 - Dây đồng trần C25mm2 m 1.000 12.745
V00750 - Vật liệu khác % 10.000
4/17
St Khối lượng
Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
t Thi công Vật tư
mức
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 0.018 0.229
Máy thi công
M85746 - Máy hàn xoay chiều - công suất: 14 kW ca 0.005 0.064
11 BA.25101 Làm tiếp địa an toàn cho trụ thép và tủ bộ 40.000
điều khiển chiếu sáng
Vật liệu
V18044 - Cọc tiếp địa thép mạ đồng D16x2400 bộ 1.000 40.000
V00519 - Mối hàn hóa nhiệt đầu 1.000 40.000
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 0.310 12.400
Máy thi công
M85747 - Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.100 4.000
12 CS.2.05.21 Đánh số cột 10 cột 3.700
Vật liệu
V29802 - Sơn xịt kg 0.140 0.518
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 #REF! 1.700 6.290
13 BA.32001 Làm đầu cáp đầu 74.000
cáp
Vật liệu
V26283 - Đầu cốt đồng M16mm2 + chụp PVC bộ 4.000 296.000
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 0.200 14.800
14 BA.34001 Luồn cáp ngầm cửa cột đầu 74.000
cáp
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 0.130 9.620
15 BA.15401 Hộp nối cáp kín nước IP67 (bao gồm cái 37.000
ELCB 6A 30mA 1,5kA)
Vật liệu
V84928 - Hộp nối cáp kín nước IP67 (bao gồm cái 1.000 37.000
ELCB 6A 30mA 1,5kA)
V00750 - Vật liệu khác % 5.000
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 0.190 7.030
Máy thi công
M112.1701 - Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: ca 0.020 0.740
0,62 kW
16 BA.15401 Hộp nối liên thông kín nước IP67 cái 37.000
Vật liệu
V84925 - Hộp nối liên thông kín nước IP67 cái 1.000 37.000
V00750 - Vật liệu khác % 5.000
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 0.190 7.030
5/17
St Khối lượng
Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
t Thi công Vật tư
mức
Máy thi công
M112.1701 - Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: ca 0.020 0.740
0,62 kW
17 AF.11110 Bê tông lót móng cột và tủ điều khiển m3 1.380
M150 đá 4x6
Vật liệu
V00761 - Xi măng PC40 kg 197.825 272.999
V84259 - Cát vàng ML >2,0 m3 0.573 0.791
V05209 - Đá 4x6 m3 0.929 1.282
V00494 - Nước lít 166.050 229.149
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 #REF! 1.070 1.477
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: ca 0.089 0.123
1,0 kW
M9555 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 0.131
18 AF.11210 Bê tông móng cột và tủ điều khiển M200 m3 11.286
đá 1x2
Vật liệu
V00761 - Xi măng PC40 kg 265.475 2,996.151
V84259 - Cát vàng ML >2,0 m3 0.541 6.108
V05207 - Đá 1x2 m3 0.893 10.076
V00494 - Nước lít 187.575 2,116.972
V00750 - Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 #REF! 1.230 13.882
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 ca 0.089 1.005
kW
M9555 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 1.072
19 BB.45151 Lắp đặt ống nhựa xoắn D65/50 luồn cáp 100m 10.930
đi ngầm
Vật liệu
V85557 - Ống nối đường kính 65/50mm cái 19.000 207.670
V75462 - Ống nhựa xoắn D65/50 m 100.500 1,098.465
V00750 - Vật liệu khác % 0.010
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 1.500 16.395
20 BB.45112 Lắp đặt ống nhựa ruột gà D20 luồn dây 100m 0.380
tiếp địa
Vật liệu
V85557 - Ống nối đường kính 35/25mm cái 19.000 7.220
V75458 - Ống nhựa ruột gà D20 m 100.500 38.190
V00750 - Vật liệu khác % 0.010
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 #REF! 1.500 0.570
6/17
St Khối lượng
Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
t Thi công Vật tư
mức
21 BB.31010 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp hàn, 100m 0.700
đường kính 100mm
Vật liệu
V03153 - Que hàn cái 2.830 1.981
V85590 - Ống thép D76mm, dày 2,5mm m 100.500 70.350
V00750 - Vật liệu khác % 0.010
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 5 #REF! 35.280 24.696
Máy thi công
M85747 - Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.760 0.532
#REF! #REF! #REF! 5.000
22 VL Măng sông ống thép D90 cái 12.000
Vật liệu
V75450 - Măng sông ống thép D76 cái 1.000 12.000
23 D4.1102 Lưới báo hiệu cáp ngầm m2 113.250
Vật liệu
V23949 - Lưới báo hiệu cáp ngầm m 1.000 113.250
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 #REF! 0.005 0.566
24 D4.1104 Gạch thẻ 180x80x40mm (9viên/1m) 1000v 6.795
Vật liệu
V82922 - Gạch thẻ 180x80x40mm viên 1.000 6.795
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 #REF! 0.004 0.027
25 AB.25111 Đào hố móng cột trên vỉa hè, sâu > 1m, 100m3 10.800
rộng > 1m, đất cấp I
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 #REF! 2.340 25.272
26 AB.25111 Đào hố móng tủ chiếu sáng trên vỉa hè, 100m3 0.640
sâu < 1m, rộng <1m, đất cấp I
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 #REF! 1.190 0.762
27 AB.27111 Đào rãnh cáp trên nền đất cấp I, mương 100m3 0.617
cáp vỉa hè
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 #REF! 1.090 0.672
28 AB.31121 Đào rãnh cáp trên nền đất cấp I, mương 100m3 0.239
cáp băng đường
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 #REF! 1.090 0.261
29 AB.65120 Đắp cát móng đường ống, cát tận dụng 100m3 0.080
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 #REF! 0.580 0.046
### #REF! #REF! #REF! #REF!
Nhân công
#REF! - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 #REF! 0.560 #REF!
7/17
BẢNG ĐƠN GIÁ VẬT LIỆU
DỰ ÁN CẦU TÂY ĐÔ HUYỆN PHONG ĐIỀN - TP. CẦN THƠ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
8/17
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
DỰ ÁN CẦU TÂY ĐÔ HUYỆN PHONG ĐIỀN - TP. CẦN THƠ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
Mã hiệu đơn Định
Stt Tên công tác Đơn vị Đơn giá Thành tiền
giá mức
1 BA.21204 Lắp dựng trụ đèn STK hình cong cao cột
9m, 1 cần vươn, dày 4mm, mạ nhúng
kẽm nóng
Vật liệu 9,850,000
- Trụ STK hình cong cao 9m, 1 cần vươn, cột 1 9,850,000 9,850,000
dày 4mm, mạ nhúng kẽm nóng
Nhân công 348,696
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.63 213,924 348,696
Máy thi công 130,346
Cần trục ô tô - sức nâng 3T ca 0.1 1,303,464 130,346
2 BA.21204 Lắp dựng trụ đèn STK hình cong cao cột
9m, 2 cần vươn, dày 4mm, mạ nhúng
kẽm nóng
Vật liệu 16,250,000
- Trụ STK hình cong cao 9m, 2 cần vươn, cột 1 16,250,000 16,250,000
dày 4mm, mạ nhúng kẽm nóng
Nhân công 697,392
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.26 213,924 697,392
Máy thi công 521,386
Cần trục ô tô - sức nâng 3T ca 0.4 1,303,464 521,386
3 BA.37101 Khung bulong móng trụ thép 9m trên vỉa bộ
hè: M24x1250mm - 4 thanh
Vật liệu 955,000
- Khung bulong móng trụ thép 9m bộ 1 955,000 955,000
M24x1250mm - 4 thanh
Nhân công 278,101
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.3 213,924 278,101
4 BA.23301 Lắp đèn chiếu sáng đường phố, Led 80W bộ
9/17
Mã hiệu đơn Định
Stt Tên công tác Đơn vị Đơn giá Thành tiền
giá mức
Nhân công 278,101
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.3 213,924 278,101
7 BA.33001 Cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 - 100m
0,6/1kV
Vật liệu 19,959,975
- Cáp ngầm CXV/DSTA - 4x10mm2 - m 101.5 196,650 19,959,975
0,6/1kV
Nhân công 209,646
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.98 213,924 209,646
8 BA.33001 Rải cáp ngầm CXV/DSTA - 4x25mm2 - 100m
0,6/1kV
Vật liệu 43,231,895
- Cáp ngầm CXV/DSTA - 4x25mm2 - m 101.5 425,930 43,231,895
0,6/1kV
Nhân công 209,646
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.98 213,924 209,646
9 BA.36201 Luồn dây lên đèn cáp Cu/XLPE/PVC 100m
3x2,5mm2 - 0,6/1kV
Vật liệu 4,282,285
- Cáp Cu/XLPE/PVC 3x2,5mm2 - 0,6/1kV m 101.5 42,190 4,282,285
10/17
Mã hiệu đơn Định
Stt Tên công tác Đơn vị Đơn giá Thành tiền
giá mức
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.13 213,924 27,810
15 BA.15401 Hộp nối cáp kín nước IP67 (bao gồm cái
ELCB 6A 30mA 1,5kA)
Vật liệu 1,575,000
- Hộp nối cáp kín nước IP67 (bao gồm cái 1 1,500,000 1,500,000
ELCB 6A 30mA 1,5kA)
- Vật liệu khác % 5 0 75,000
Nhân công 40,646
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.19 213,924 40,646
16 BA.15401 Hộp nối liên thông kín nước IP67 cái
Vật liệu 682,500
- Hộp nối liên thông kín nước IP67 cái 1 650,000 650,000
- Vật liệu khác % 5 0 32,500
Nhân công 40,646
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.19 213,924 40,646
17 AF.11110 Bê tông lót móng cột và tủ điều khiển m3
M150 đá 4x6
Vật liệu 805,448
- Xi măng PC40 kg 197.825 1,340 265,086
- Cát vàng ML >2,0 m3 0.573 410,000 234,930
- Đá 4x6 m3 0.9287 327,273 303,938
- Nước lít 166.05 9 1,494
Nhân công 190,377
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.07 177,922 190,377
Máy thi công 46,906
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 ca 0.089 230,176 20,486
kW
- Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 278,107 26,420
18 AF.11210 Bê tông móng cột và tủ điều khiển M200 m3
đá 1x2
Vật liệu 921,209
- Xi măng PC40 kg 265.475 1,340 355,737
- Cát vàng ML >2,0 m3 0.5412 410,000 221,892
- Đá 1x2 m3 0.8928 372,727 332,771
- Nước lít 187.575 9 1,688
- Vật liệu khác % 1 0 9,121
Nhân công 218,844
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.23 177,922 218,844
Máy thi công 47,253
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: ca 0.089 234,083 20,833
1,5 kW
- Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 278,107 26,420
19 BB.45151 Lắp đặt ống nhựa xoắn D65/50 luồn cáp 100m
đi ngầm
Vật liệu 4,250,893
- Ống nhựa xoắn D65/50 m 100.02 42,500 4,250,850
- Vật liệu khác % 0.001 0 43
Nhân công 688,835
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.22 213,924 688,835
20 BB.45112 Lắp đặt ống nhựa ruột gà D20 luồn dây 100m
tiếp địa
Vật liệu 1,281,408
11/17
Mã hiệu đơn Định
Stt Tên công tác Đơn vị Đơn giá Thành tiền
giá mức
- Ống nhựa ruột gà D20 m 100.01 12,800 1,280,128
- Vật liệu khác % 0.1 0 1,280
Nhân công 329,443
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.54 213,924 329,443
21 BB.31010 Lắp đặt ống thép bằng phương pháp 100m
hàn, đường kính 100mm
Vật liệu 11,538,714
- Que hàn cái 2.83 19,091 54,028
- Ống thép D76mm, dày 2,5mm m 100.5 114,264 11,483,532
- Vật liệu khác % 0.01 0 1,154
Nhân công 7,547,239
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 5 công 35.28 213,924 7,547,239
Máy thi công 288,090
- Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.76 361,015 274,371
- Máy khác % 5 13,719
22 VL Măng sông ống thép D90 cái
Vật liệu 50,000
- Măng sông ống thép D76 cái 1 50,000 50,000
23 D4.1102 Lưới báo hiệu cáp ngầm m2
Vật liệu 5,000
- Lưới báo hiệu cáp ngầm m 1 5,000 5,000
Nhân công 951
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.005 190,151 951
24 D4.1104 Gạch thẻ 180x80x40mm (9viên/1m) 1000v
Vật liệu 950
- Gạch thẻ 180x80x40mm viên 1 950 950
Nhân công 761
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.004 190,151 761
25 AB.25111 Đào hố móng cột trên vỉa hè, sâu > 1m, 100m3
rộng > 1m, đất cấp I
Nhân công 555,241
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.92 190,151 555,241
Máy thi công 706,118
- Máy đào 0,8m3 ca 0.316 2,234,551 706,118
26 AB.25111 Đào hố móng tủ chiếu sáng trên vỉa hè, 100m3
sâu < 1m, rộng <1m, đất cấp I
Nhân công 555,241
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.92 190,151 555,241
Máy thi công 706,118
- Máy đào 0,8m3 ca 0.316 2,234,551 706,118
27 AB.27111 Đào rãnh cáp trên nền đất cấp I, mương 100m3
cáp vỉa hè
Nhân công 754,899
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.97 190,151 754,899
Máy thi công 726,229
- Máy đào 0,8m3 ca 0.325 2,234,551 726,229
28 AB.31121 Đào rãnh cáp trên nền đất cấp I, mương 100m3
cáp băng đường
Nhân công 526,718
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.77 190,151 526,718
12/17
Mã hiệu đơn Định
Stt Tên công tác Đơn vị Đơn giá Thành tiền
giá mức
Máy thi công 729,610
- Máy đào 0,8m3 ca 0.301 2,234,551 672,600
- Máy ủi 110CV ca 0.036 1,583,616 57,010
29 AB.65120 Đắp cát móng đường ống, cát tận dụng 100m3
13/17
BẢNG THỐNG KÊ VẬT TƯ CHIẾU SÁNG
4x10mm2 (m)
CXV/DSTA -
CXV/DSTA -
C25mm2 (m)
D65/50 (m)
vươn (trụ)
vươn (trụ)
Cáp ngầm
Cáp ngầm
Đến cột số
80W (bộ)
Từ cột số
sáng
Stt
14/17
Tiếp địa trụ đèn (cọc)
4x10mm2 (m)
CXV/DSTA -
CXV/DSTA -
C25mm2 (m)
D65/50 (m)
vươn (trụ)
vươn (trụ)
Cáp ngầm
Cáp ngầm
Đến cột số
80W (bộ)
Từ cột số
sáng
Stt
19 CS-1.15 CS-1.19 22 4 0 26 29 9 16 9 0 1 1 1 1 13 9
20 CS-1.19 CS-1.20 16 4 0 20 23 9 19 0 1 1 1 1 16 0
21 CS-1.20 CS-1.21 30 4 0 34 37 9 33 0 1 1 1 1 30 0
Lộ ra 2
1 Tủ CS CS-2.1 7 4 0 11 11 9 10 0 1 0 1 0 0 0 0
2 CS-2.1 CS-2.2 24 4 0 28 28 9 27 0 1 0 1 0 0 0 0
3 CS-2.2 CS-2.3 29 4 0 33 33 9 32 0 1 0 1 0 0 0 0
4 CS-2.3 CS-2.4 31 4 0 35 35 9 34 0 1 0 1 0 0 0 0
5 CS-2.4 CS-2.5 29 4 0 33 33 9 32 0 1 0 1 0 0 0 0
6 CS-2.5 CS-2.6 24 4 0 28 43 9 27 0 1 0 1 0 6 0 0
7 CS-2.6 CS-2.7 33 4 0 37 40 18 27 9 0 1 2 1 1 24 9
8 CS-2.7 CS-2.8 30 4 0 34 37 18 33 0 1 2 1 1 30 0
9 CS-2.1 CS-2.11 28 4 0 32 32 18 15 16 0 1 2 0 0 4 16
10 CS-2.11 CS-2.12 24 4 0 28 28 9 27 0 1 0 1 0 0 0 0
11 CS-2.12 CS-2.13 29 4 0 33 33 9 32 0 1 0 1 0 0 0 0
12 CS-2.13 CS-2.14 31 4 0 35 35 9 34 0 1 0 1 0 0 0 0
13 CS-2.14 CS-2.15 29 4 0 33 33 9 32 0 1 0 1 0 0 0 0
14 CS-2.15 CS-2.16 24 4 0 28 43 9 27 0 1 0 1 0 6 0 0
15 CS-2.11 CS-2.10 34 4 0 38 41 18 37 0 1 2 1 1 34 0
16 CS-2.10 CS-2.9 30 4 0 34 37 18 33 0 1 2 1 1 30 0
TỔNG CỘNG 1,044 20 1,182 1,275 495 1,093 70 1 19 18 55 25 40 685 70
15/17
BẢNG ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
DỰ ÁN CẦU TÂY ĐÔ HUYỆN PHONG ĐIỀN - TP. CẦN THƠ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
Đơn vị: đồng
16/17
BẢNG ĐƠN GIÁ MÁY THI CÔNG
DỰ ÁN CẦU TÂY ĐÔ HUYỆN PHONG ĐIỀN - TP. CẦN THƠ
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
17/17