Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

A Số liệu

1 Tải trọng
Lực kéo lớn nhất T kN 20.0 50.0 60.0
Lực nén lớn nhất N kN 99.0 70.0 86.0
2 Đặc trưng vật liệu
Mác thép CCT38
Cường độ chịu kéo của thép fy Mpa 230
Cường độ chịu cắt của thép fy,v Mpa 133
Modun đàn hồi của thép Es Mpa 210000
B Kiểm tra khả năng chịu lực của tiết diện
Chiều dài thanh L m 3 3 3
Chiều dài tính toán L0x m 3 3 3
L0y m 3 3 3
Kích thước ống vuông 200x150x4.5 200x150x4.5 200x150x4.5
Chiều cao h m 0.1500 0.2000 0.2000
Bề rộng b m 0.0500 0.1500 0.1500
Chiều dày bản bụng tw m 0.0030 0.0050 0.0050
Chiều dày bản cánh tf m 0.0080 0.0080 0.0080
Diện tích ống As m2 1.6040E-03 4.2400E-03 4.2400E-03
Momen quán tính tiết diện Ix m4 5.2401E-06 2.7322E-05 2.7322E-05
Iy m4 6.1128E-07 1.4175E-05 1.4175E-05
Momen kháng uốn Wx m3 6.9868E-05 2.7322E-04 2.7322E-04
Wy m3 2.4451E-05 1.8900E-04 1.8900E-04
Momen tĩnh đối với trục trung hòa của phần tiết diện nguyên ở bên
Sx m3 4.1867E-05 1.5752E-04 1.5752E-04
trên vị trí tính ứng suất

Sy m3 1.4447E-05 1.1170E-04 1.1170E-04

Bán kính quán tính tiết diện rx m 5.7157E-02 8.0274E-02 8.0274E-02


ry m 1.9522E-02 5.7821E-02 5.7821E-02
Hệ số điều kiện làm việc gc 0.9 0.9 0.9
Ứng suất tính toán khi chịu kéo N N/mm2 12 31 37
   f c
Ứng suất tính toán khi chịu nén A N/mm2 62 44 54
Kiểm tra điều kiện bền chịu kéo Ok Ok Ok
Kiểm tra điều kiện bền chịu nén Ok Ok Ok
C Kiểm tra ổn định tổng thể
Độ mảnh λx 52.49 37.37 37.37
λy 153.68 51.88 51.88
Độ mảnh quy ước x 1.74 1.24 1.24
y 5.09 1.72 1.72
 5.09 1.72 1.72
Hệ số α α 0.32 0.08 0.10
Độ mảnh giới hạn   120.00 120.00 120.00
Failed Ok Ok
Hệ số j 0.8467 0.9079 0.9079
Hệ số điều kiện ổn đinh gc 1 1 1
Ứng suất tính toán N N/mm2 72.89 18.18 22.34
 cr   f c
A Ok Ok Ok
D Kiểm tra ổn định cuc bộ

You might also like