1 Giấy phép kinh doanh bộ 1 850,000 850,000 2 Bộ bàn ghế nhỏ bộ 13 500,000 6,500,000 3 Bộ bàn ghế lớn bộ 2 1,000,000 2,000,000 4 Bảng hiệu cái 1 4,000,000 4,000,000 5 Hộp đèn cái 1 1,900,000 1,900,000 6 Tranh bức 5 400,000 2,000,000 7 Quầy thu ngân cái 1 500,000 500,000 8 Gạch bông cổ điển(40x40) viên 1000 15,000 15,000,000 9 Giấy dán tường giả gạch miếng 1000 3,000 3,000,000 10 Đèn led âm trần 9W( vàng) bộ 10 35,000 350,000 11 Đèn led âm trần 6W( trắng) bộ 10 22,000 220,000 12 Quạt trần bộ 6 2,500,000 15,000,000 13 Cây cảnh chậu 6 40,000 240,000 14 Máy bán hàng bộ 1 12,000,000 12,000,000 15 Nồi+Chảo(lớn) bộ 2 2,000,000 4,000,000 16 Dụng cụ nhà bếp bộ 1 1,000,000 1,000,000 17 Dao+Thớt bộ 1 400,000 400,000 18 Tủ đông(800l) cái 1 15,000,000 15,000,000 19 Bếp gas( 4 bếp) cái 1 2,000,000 2,000,000 20 Bình gas(45kg) bình 1 2,000,000 2,000,000 21 Máy hút mùi cái 1 2,000,000 2,000,000 22 Tô+Chén+Dĩa(12 cái/bộ) bộ 20 150,000 3,000,000 23 Đũa+Muỗng(50 cái/bộ) bộ 5 40,000 200,000 24 Đồng phục nhân viên bộ 3 150,000 450,000 25 Bao bì sản phẩm kg 10 50,000 500,000 26 Facebook Ads tháng 3 3,000,000 9,000,000 27 Magazine ads kì 1 15,000,000 15,000,000 28 Chi phí dự trù 20,000,000 Tổng 138,110,000
Chi phí hoạt động hàng tháng(VNĐ)
STT Khoản mục ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Tiền thuế tháng 1 100,000 100,000 2 Tiền mặt bằng tháng 1 30,000,000 30,000,000 3 Lương nhân viên tháng 2 7,000,000 14,000,000 4 Lương phụ bếp tháng 1 7,500,000 7,500,000 5 Lương đầu bếp tháng 3 12,000,000 36,000,000 6 Tiền điện tháng 1 7,000,000 7,000,000 7 Tiền nước tháng 1 1,500,000 1,500,000 8 Tiền gas tháng 4 350,000 1,400,000 9 Wifi tháng 1 200,000 200,000 10 Facebook Ads tháng 1 1,500,000 1,500,000 11 Ứng dụng giao hàng Ads tháng 1 1,000,000 1,000,000 12 Chi phí dự trù tháng 1 2,000,000 2,000,000 Tổng 102,200,000
Chi phí sản xuất hàng tháng
STT Khoản Mục ĐVT Số lượng Giá mua Thành tiền 1 Gạo kg 100 20,000 2,000,000 2 Hến(không vỏ) kg 30 60,000 1,800,000 3 Rau kg 100 40,000 4,000,000 4 Bún kg 1200 5,000 6,000,000 5 Chả huế kg 60 120,000 7,200,000 6 Giò heo kg 120 70,000 8,400,000 7 Mì kg 120 20,000 2,400,000 8 Bắp bò kg 500 120,000 60,000,000 9 Xương bò kg 200 50,000 10,000,000 10 Da heo chiên giòn kg 60 20,000 1,200,000 11 Bột gạo kg 50 15,000 750,000 12 Bột nếp kg 25 15,000 375,000 13 Tôm khô kg 5 300,000 1,500,000 14 Đậu xanh(không vỏ) kg 10 20,000 200,000 15 Ruốc kg 5 80,000 400,000 16 Gia vị túi 30 7,000 210,000 17 Dầu ăn chai 10 30,000 300,000 18 Hành lá+ớt+xả kg 20 20,000 400,000 19 Hành củ+tỏi kg 20 12,000 240,000 20 Nước tương chai 15 15,000 225,000 21 Nước mắm chai 15 30,000 450,000 22 Mắm ruốc kg 5 50,000 250,000 23 Chanh kg 10 15,000 150,000 24 Đậu phộng+ Mè kg 10 15,000 150,000 Tổng 108,600,000
Doanh thu hàng tháng
STT Tên ĐVT Số Lượng Giá bán Doanh Thu 1 Bún bò tô 5,000 60,000 300,000,000 2 Thịt+chả thêm chén 2,500 25,000 62,500,000 3 Bún+Mì thêm phần 500 10,000 5,000,000 4 Cơm hến tô 2,000 60,000 120,000,000 5 Bánh bèo phần 3,000 40,000 120,000,000 6 Chả thêm cây 1,000 12,000 12,000,000 Tổng 619,500,000
Bảng tổng kết doanh thu - Chi phí - Lợi nhuận
Chi phí Tháng Khoản mục Doanh thu Lợi nhuận LN tích lũy Hoạt động Sản xuất 1 Tháng đầu tiên 619,500,000 102,200,000 108,600,000 408,700,000 270,590,000 2 Giả định kinh doanh như tháng trước 619,500,000 102,200,000 108,600,000 408,700,000 270,590,000 3 Giả định kinh doanh như tháng trước 619,500,000 102,200,000 108,600,000 408,700,000 270,590,000 4 SL bán tăng 10%,NVL tăng 10%, HĐ tăng 5% 681,450,000 107,310,000 114,030,000 460,110,000 322,000,000 5 Giả định kinh doanh như tháng trước 681,450,000 107,310,000 114,030,000 460,110,000 322,000,000 6 Giả định kinh doanh như tháng trước 681,450,000 107,310,000 114,030,000 460,110,000 322,000,000 7 SL bán tăng 10%,NVL tăng 10%, HĐ tăng 5% 749,595,000 112,675,500 125,433,000 511,486,500 373,376,500 8 Giả định kinh doanh như tháng trước 749,595,000 112,675,500 125,433,000 511,486,500 373,376,500 9 Giả định kinh doanh như tháng trước 749,595,000 112,675,500 125,433,000 511,486,500 373,376,500 10 SL bán tăng 10%,NVL tăng 10%, HĐ tăng 5% 824,554,500 118,309,275 137,976,300 568,268,925 430,158,925 11 Giả định kinh doanh như tháng trước 824,554,500 118,309,275 137,976,300 568,268,925 430,158,925 12 Giả định kinh doanh như tháng trước 824,554,500 118,309,275 137,976,300 568,268,925 430,158,925 13 SL bán tăng 10%,NVL tăng 10%, HĐ tăng 5% 907,009,950 124,224,739 151,773,930 631,011,281 492,901,281 14 Giả định kinh doanh như tháng trước 907,009,950 124,224,739 151,773,930 631,011,281 492,901,281 15 Giả định kinh doanh như tháng trước 907,009,950 124,224,739 151,773,930 631,011,281 492,901,281 16 SL bán tăng 10%,NVL tăng 10%, HĐ tăng 5% 997,710,945 130,435,976 166,951,323 700,323,646 562,213,646 17 Giả định kinh doanh như tháng trước 997,710,945 130,435,976 166,951,323 700,323,646 562,213,646 18 Giả định kinh doanh như tháng trước 997,710,945 130,435,976 166,951,323 700,323,646 562,213,646 19 SL bán tăng 10%,NVL tăng 10%, HĐ tăng 5% 1,097,482,040 136,957,774 183,646,455 776,877,810 638,767,810 20 Giả định kinh doanh như tháng trước 1,097,482,040 136,957,774 183,646,455 776,877,810 638,767,810 21 Giả định kinh doanh như tháng trước 1,097,482,040 136,957,774 183,646,455 776,877,810 638,767,810 22 SL bán tăng 10%,NVL tăng 10%, HĐ tăng 5% 1,207,230,243 143,805,663 202,011,101 861,413,479 723,303,479 23 Giả định kinh doanh như tháng trước 1,207,230,243 143,805,663 202,011,101 861,413,479 723,303,479 24 Giả định kinh doanh như tháng trước 1,207,230,243 143,805,663 202,011,101 861,413,479 723,303,479 25 SL bán tăng 10%,NVL tăng 10%, HĐ tăng 5% 1,327,953,268 150,995,946 222,212,211 954,745,111 816,635,111 26 Giả định kinh doanh như tháng trước 1,327,953,268 150,995,946 222,212,211 954,745,111 816,635,111 27 Giả định kinh doanh như tháng trước 1,327,953,268 150,995,946 222,212,211 954,745,111 816,635,111 28 SL bán tăng 10%,NVL tăng 10%, HĐ tăng 5% 1,460,748,595 158,545,744 244,433,432 1,057,769,419 919,659,419 29 Giả định kinh doanh như tháng trước 1,460,748,595 158,545,744 244,433,432 1,057,769,419 919,659,419 30 Giả định kinh doanh như tháng trước 1,460,748,595 158,545,744 244,433,432 1,057,769,419 919,659,419 31 SL bán tăng 10%,NVL tăng 10%, HĐ tăng 5% 1,606,823,454 166,473,031 268,876,775 1,171,473,648 1,033,363,648 32 Giả định kinh doanh như tháng trước 1,606,823,454 166,473,031 268,876,775 1,171,473,648 1,033,363,648 33 Giả định kinh doanh như tháng trước 1,606,823,454 166,473,031 268,876,775 1,171,473,648 1,033,363,648 34 SL bán tăng 10%,NVL tăng 10%, HĐ tăng 5% 1,767,505,799 174,796,682 295,764,453 1,296,944,664 1,158,834,664 35 Giả định kinh doanh như tháng trước 1,767,505,799 174,796,682 295,764,453 1,296,944,664 1,158,834,664 36 Giả định kinh doanh như tháng trước 1,767,505,799 174,796,682 295,764,453 1,296,944,664 1,158,834,664