Professional Documents
Culture Documents
ĐỀpt mũ logarit
ĐỀpt mũ logarit
log 2 x 2 2 x 4 2
Câu 1. Tập nghiệm của phương trình là
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
log 3 x log 3 x 6 log 3 7
Câu 4. Số nghiệm thực của phương trình là
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
1 1
;0 . 0; . ; ;
A. B. C. 2. D. 2 .
2
x
Câu 7. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 3
x
9 bằng
A. 2 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
ìï x + 2 y = - 1
ïí
ïï 4 x+ y 2 = 16
Câu 8. Hệ phương trình î có bao nhiêu nghiệm?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
A. 1 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
2
x 3
Câu 10. Phương trình 7
x
7 2 x 1 có nghiệm là
x 1 x 1
A. x 1 . B. x 4 . C. x 4 . D. x 4 .
log 4 3.2 x 1 x 1
Câu 11. Tính tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình .
A. 6 . B. 12 . C. 5 . D. 2 .
5
2
x 4 x 6
log 2 128
Câu 12. Phương trình có bao nhiêu nghiệm?
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
A.
3 . B.
1;3 . C.
1;3 . D.
1 .
Câu 15. Cho
log2 log3 log 4 x log3 log 4 log 2 y log 4 log 2 log 3 z 0 . Tính x y z .
A. 58. B. 281. C. 111. D. 89.
4 x
Tích tất cả các nghiệm của phương trình: 3 3 30 bằng
x
Câu 16.
A. 3 . B. 1 . C. 9 . D. 27 .
x2 2 x 2 x
Câu 17. Tổng các nghiệm của phương trình 2 8 bằng
A. 6 . B. 5 . C. 5 . D. 6 .
Câu 18. Tìm tập nghiệm S của phương trình
log 3 (2 x 1) log 3 ( x 1) 1 .
S 2 S 4 S 3 S 1
A. . B. . C. . D. .
Phương trình 6 5.6 1 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Khi đó tổng hai nghiệm x1 x2 là.
2 x 1 x 1
Câu 19.
A. 5. B. 3. C. 2. D.1.
Câu 20. Cho a , b là các số dương. Tìm x biết log 3 x 4log 3 a 7log 3 b .
1 1
A. x a b . C. x a b . D. x a b .
4 7 4 7 4 7
B. x a b .
7 4
Câu 21. Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình log x 2 log16 x 0 . Khi đó tích x1.x2 bằng
A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 22. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 2 ( x 1) log 2 x 1 .
A. 1 . B. 2 . C. 2 . D. 1 .
log 3 2 x 1 log 3 x 3 2
Câu 23. Số nghiệm của phương trình là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
7 x 1
Câu 24. Nghiệm của phương trình 2 82 x 1 là:
A. x 2 B. x 1 . C. x 2 . D. x 3 .
log 2 x 2 3 x m log 2 x
Câu 25. Gọi S là tập hợp các số nguyên m thỏa mãn phương trình có
S 2;
nghiệm duy nhất. Số phần tử của tập hợp là
A. 3 . B. 1. C. 4. D. 2.
Giải phương trình 4 6.2 8 0 .
xx
Câu 27.
A. x 1 ; x 2 . B. x 1 . C. x 2 . D. x 0 ; x 2 .
x 1 x 2
Câu 28. Số nghiệm nguyên của phương trình 4 2 1 0 bằng
A. 0. B. 1. C. 4. D. 2.
2
x 2 x 3
1
7 x 1
Câu 29. Tập nghiệm của phương trình 7 là
A. x 3. B. x 1. C. x 4. D. x 2.
log 2 x log 2 x 1 2
Câu 31. Số nghiệm của phương trình là
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 32. Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình log 2 x.log 2 (32 x) 4 0 bằng
7 9 1 1
A. 16 . B. 16 . C. 32 . D. 2 .
log 1 x 2 3 x 1 log 2 x 2 0
Câu 33. Số nghiệm của phương trình 2 là:
A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
2
x 2 x
1 1
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình 2 8 là
A.
3;1 . B.
; 3 . C.
; 3 1; . D. 1; .
log 2 x 2 2 x 3 log 2 x 3 3
Câu 35. Tổng tất cà các nghiệm của phương trình
A. 2 . B. 4 . C. 9 . D. 2
Câu 36. Ba số
a log 2 3 ; a log 4 3 ; a log 8 3 theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Công bội của cấp số
nhân này bằng
1 1 1
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
x 2 1
Câu 37. Tìm số nghiê ̣m của phương trình 9 32 4 x .
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
2 1
32 x 5 x 6
x
Câu 38. Biết tập nghiệm của bất phương trình 3 là một đoạn a; b ta có a b bằng:
A. a b 11 . B. a b 9 . C. a b 12 . D. a b 10 .
log 2 x 2 log 4 x 5 log 1 8 0
2
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
ln 3 x mx 1 ln x 2 4 x 3
Câu 40. Tập hợp các số thực m để phương trình có nghiệm là nửa
khoảng
a; b
. Tổng của a b bằng
10 22
A. 3 . B. 4 . C. 3 . D. 7 .
log32 x 2log 3 x 2log 1 x 3 0
Câu 41. Cho phương trình 3 có hai nghiệm phân biệt là x1 , x2 . Tính giá
trị của biểu thức P log 3 x1 log 27 x2 biết x1 x2 .
8 1
P P
A. P 0 . B. 3. C. 3. D. P 1 .
Câu 42. Cho số dương a thỏa mãn đẳng thức log 2 a log 3 a log 5 a log 2 a.log 3 a.log 5 a , số các giá trị
của a là
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
log 3 3x 1 1 2 x log 1 2
Câu 43. Biết rằng phương trình 3 có hai nghiệm là x1 và x2 . Tính tổng
S 27 x1 27 x2 .
A. S 252 . B. S 9 . C. S 180 . D. S 45 .
1 1
log 3 x 3 log 9 x 1 log 3 4 x
8
A. 3 . B. - 3 . C. 2 3 . D. 2 .
Tích các nghiê ̣m của phương trình log x (125 x).log 25 x 1 là:
2
Câu 45.
1 630 7
A. 630 . B. 125 . C. 625 . D. 125 .
Câu 46. Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình
log 2
x 1 log 2 mx 8 có hai nghiệm
thực phân biệt là:
A. Vô số. B. 4 . C. 5 . D. 3 .
1
x 0; log sin x cos x log n 1
Câu 47. Cho 2 . Biết log sin x log cos x 1 và 2 . Giá trị của n
là
A. 11. B. 12. C. 10. D. 15.
a 4b a
log100 a log 40 b log16
Câu 48. Cho hai số thực a , b thỏa mãn 12 . Giá trị của b bằng
A. 6 . B. 12 . C. 2 . D. 4 .
2 3
x x
2 3 4
. Khi đó x1 2 x2 bằng
2 2
Câu 49. Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình
A. 2. B. 3 . C. 5. D. 4.
x 1
Với giá trị nào của tham số m để phương trình 4 m.2 2m 3 0 có hai nghiệm x1 ; x2
x
Câu 50.
thỏa mãn x1 x2 4
5 13
m m
A. 2. B. m 2 . C. m 8 . D. 2 .
Câu 51.
x x x x x x2 ). Giá trị của biểu thức A 2 x1 3x2
Phương trình 9 3.3 2 0 có hai nghiệm 1 , 2 ( 1
bằng
A.
4 log 2 3 . B. 0 . C.
3log 2
3 . D. 2 .
2 x 1
Câu 52. Tìm tổng các nghiệm của phương trình 2 5.2 x 2 0.
5
.
A. 0. B. 2 C. 1. D. 2.
A. 7. B. 2. C. 3. D. 1.
x x
2 1 2 1 6 0
Câu 54. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình là
5
A. 0 . B. 2 . C. 6 . D. 1 .
log 1 6 x 1 36 x 2
Câu 55. Tích các nghiệm của phương trình 5 bằng
A. 5 . B. 1 . C. 0 . D. log 6 5 .
Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 3 2.3 27 0 bằng
2x x 2
Câu 56.
A. 18. B. 27. C. 9. D. 3.
log 22 4 x log 2x 5
Câu 57. Cho phương trình 2 . Nghiệm nhỏ nhất của phương trình thuộc khoảng
nào sau đây?
A.
1; 3 . B.
5 ; 9 . C.
0 ;1 . D.
3 ; 5 .
Cho phương trình log x 10log x 1 0 .Phương trình đã cho có bao nhiêu nghiệm thực?
2 3
Câu 58.
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Biết rằng phương trình 5 5 26 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính tổng x1 x2 .
x 1 3 x
Câu 59.
A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 2 .
Kí hiệu x1 , x2 là hai nghiệm thực của phương trình 4 3 . Giá trị của x1 x2 bằng
2 2
x x 1
Câu 60.
x
2x
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 .
4 x
5.2 x1
16 0 a ; b log a 2 b 2
Câu 61. Cho bất phương trình có tập nghiệm là đoạn . Tính .
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 10 .
log 2 x - log 2 ( 2018) - 2019 = 0
2
Câu 62. Biết rằng phương trình có hai nghiệm thực x1 , x2 .Tích x1 x2 bằng
A. 2. B. 1. C. 2. . D. 1.
Câu 64. Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 4
x2 x
2 x x 1 3 . Tính x1 x2 .
2
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Tập nghiệm của bất phương trình 4 3.2 2 0 là
x x
Câu 65.
S ;1 2; S 0;1
A. . B. .
S ;0 1; S 1; 2
C. . D. .
Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 4.9 13.6 9.4 0.
x x x
Câu 66.
13 1
T . T .
A. T 2. B. T 3. C. 4 D. 4
x log 2 9 2 x 3
Câu 67. Phương trình có nghiệm nguyên dương là a . Tính giá trị biểu thức
9
T a 3 5a
a2 .
A. T 7 . B. T 11 . C. T 6 . D. T 12 .
Câu 68. Phương trình
log x log 2 (2018 x) 2019 0 có hai nghiệm thực x1 , x2 . Tích x1x2 bằng
2
2
1
A.
log 2 2018 . B. 2 . C. 1 . D. 2 .
Tính tích các nghiệm của phương trình 9 3 2 0 .
x x1
Câu 69.
A. 0 . B. log 2 3 . C. log 3 2 . D. 2 .
2m n 8
m n
2 2 6
Câu 70. Cho m; n thỏa mãn . Giá trị của m.n bằng
A. 1 . B. 8 . C. 2 . D. 4 .
x x
2 1 2 1 2 2 0
Câu 71. Phương trình có tích các nghiệm là
A. 1 . B. 0. C. 1. D. 2.
x
log 22 2 x log 2 9
Câu 72. Tập nghiệm của bất phương trình 4 chứa tập hợp nào sau đây?
3 1
;6 0;3 1;5 ;2
A. 2 . B. . C. . D. 2 .
Tổng các nghiệm của phương trình: 4 3.2 32 0 bằng
x x 2
Câu 73.
A. 32 . B. 3 . C. 5 . D. 12 .
log 2
x log 0,5 x 6 0
Câu 74. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 0,5
là
A. Vô số. B. 4 . C. 3 . D. 0 .
x 1 x 3
Câu 75. Số nghiệm thực của phương trình 4 2 4 0 là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
x 1 1 x
Câu 76. Tổng các nghiệm của phương trình 3 3 10 là
A. 1. B.0. C. 1 . D. 3.
2 2
x x 1 x x 1
Câu 77. Phương trình 3.9 10.3 3 0 có tổng các nghiệm thực là:
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
x x2 . Giá trị của x1 16 x2
Câu 78. Biết rằng phương trình log 2 x 15log x 2 2 có hai nghiệm x1 , x2 1
bằng
4095 4097
A. 8 . B. 34 . C. 30 . D. 8 .
12 2 m 6 x 3x 0
x
Câu 79. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình thỏa
mãn với mọi x dương.
A.
4; . B.
; 4 . C.
0; 4 . D.
; 4 .
log 1 6 x1 36x 2
Câu 80. Tích các nghiệm của phương trình 5 bằng
A. 5. B. 0. C. 1. D. log 6 5 .
log 3 7 3x 2 x
Câu 81. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng:
A. 1 . B. 7 . C. 2 . D. 3 .
log5 5x 4 1 x
Câu 82. Tích các nghiệm của phương trình là
A. 1. B. 5. C. 1. D. 5.
A. 2 3 . B. 2 a . C. 9 a . D. 9 3 .
a 3 3 a
Biết rằng phương trình 4 m.2 2m 0 có hai nghiệm x1 , x2 thỏa mãn x1 x2 3 . Mệnh
x x 1
Câu 86.
đề nào dưới đây đúng?
9 9
m5 3 m
A. 2 . B. m 5 . C. 1 m 2 . D. 2.
Câu 87. Phương trình log 2 (5 2 ) 2 x có hai nghiệm 1 2 1
x
x , x x x2
. Tổng các giá trị nguyên trong
khoảng 1 2 bằng
x ;x
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 88. Biết
m = mo là giá trị thực của tham số m sao cho phương trình 4 - (4m + 1).2x + 2(4m - 1) = 0x
x ,x
có hai nghiệm thực 1 2 thoả mãn 1
( x + 1).( x2 + 1) = 6 . Khi đó mo thuộc khoảng nào sau đây?
A.
( - 2 ; 0) . B.
( 0 ; 1) . C.
( 2 ; 4) . D.
( 1 ; 2) .
log 32 3 x log 32 x 2 1 0
Câu 89. Cho phương trình . Biết phương trình có hai nghiệm, tính tích P của
hai nghiệm đó.
2
P
C. P 9 .
3
A. P 9 . B. 3. D. P 1 .
2
Câu 90. Biết rằng log 2 x 3log 2 x 1 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Giá trị tích x1x2 bằng:
A. 8. B. 6. C. 2. D. 0.
log 1 x 5log 3 x 4 0
2
Câu 91. Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình 3 . Tính T .
A. T 4 . B. T 5 . C. T 84 . D. T 4 .
x x
2 1 2 1 2 2 0
Câu 92. Phương trình có tích tất cả các nghiệm là
A. 1 . B. 2 . D. 0 .
C. 1 .
9 x 4.6 x m 1 .4 x 0
Câu 93. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình
có nghiệm?
A. 6 . B. 5 . D. 4 .
C.vô số.
ln x 2 ln ex
Câu 94. Cho số thực a 4 . Gọi P là tích tất cả các nghiệm của phương trình a a a 0 . Khi
đó
D. P a .
e
A. P ae . B. P e . C. P a .
2
2x 3
Câu 95. Biết tập nghiệm của bất phương trình 2 x là khoảng a ; b . Giá trị a b là
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
2
log 1 x - 5log 3 x + 4 = 0
Câu 96. Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình 3 . Tính T .
A. T = 4 . B. T = - 4 . C. T = 84 . D. T = 5 .
log 1 2 x 4 log 1 x 3 0 b
Câu 97. Biết tập nghiệm của bất phương trình 3 3 là đoạn a ; b . Giá trị a là
1 1
A. 9 . B. 6 . C. 6 . D. 9 .
2 3
x x
A. 0 . B. 2 . C. 2 . D. 3 .
Tập nghiệm của phương trình 4 3.2 8 0 là
x x1
Câu 99.
A.
1;2 . B.
2;3 . C.
4;8 . D.
1;8 .
Câu 100. Phương trình: log 2 x 5log 2 x 4 0 có 2 nghiệm x1 , x2 . Tính tích x1.x2 .
2
A. 32 . B. 36 . C. 8 . D. 16 .
P log 2 a log 2 b
Câu 101. Gọi a, b là hai nghiệm của phương trình 4.4 9.2 8 0 . Tính giá trị
x x1
.
A. P 5 . B. P 1 . C. P 4 . D. P 2 .
10 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 2019; 2019 ?
2 2
A. x1 x2 0 . B. x1 x2 1 . C. x1 x2 4 . D. x1 x2 2 .
Câu 105. Biết rằng phương trình
log 22 x 7 log 2 x 9 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Giá trị của x1 x2 bằng
A. 128 . B. 64 . C. 9 . D. 512 .
12 log 9 x 3m 1 log3 x m 3 0
2
1 m m0 là
Câu 106. Cho phương trình ( m là tham số ). Giả sử
giá trị thỏa mãn phương trình có hai nghiệm
x1 , x2 thỏa mãn x1.x2 3 . Mệnh đề nào sau đây
đúng?
3
1 m0 2 . 3 m 4 0 m0 2 m 3.
A. B. 0 . C. D. 0 2.
Câu 107. Phương trình 4 m.2 2m 0 có hai nghiệm x1 ,x2 thỏa mãn x1 x2 3 khi
x x 1
A. m 4 . B. m 3 . C. m 2 . D. m 1 .
Câu 108. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
9.32 x m 4 4 x 2 2 x 1 3m 3 .3 x 1 0
A. Vô số. B. 3. C. 1. D. 2.
A. 3 . B. 8 . C. 2 . D. 4 .
Câu 111. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m 1 16 2 2 m 3 4 6 m 5 0
x
x
có hai nghiệm trái dấu?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
x x
2 3 2 3 4 x1 , x2 ( x1 x2 ) là hai nghiệm thực của
Câu 112. Cho phương trình . Gọi
phương trình. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
x1 x2 0 . B.
2 x1 x2 1 . D. 1 C.2 x1 x2 2 .
.
x 2x 0
Câu 113. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
log 2 x log 2 x m 0 có nghiệm
2
x 0;1
.
1 1
m m
A. m 1 . B. m 1 . C. 4. D. 4.
x x
2 3 2 3 4 x1 , x2 ( x1 x2 ) là hai nghiệm thực của
Câu 114. Cho phương trình . Gọi
phương trình. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
x1 x2 0 . 2 x1 x2 1 .
B.
x x 2.
C. 1 2
x 2 x2 0 .
D. 1
Câu 115. Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 4 m.2 2m 0 có hai nghiệm x1 , x2 thoả
x x 1
mãn x1 x2 3 ?
A. m 1 . B. m 4 . D. m 3 . C. m 2 .
Câu 116. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 m2 5 m 0 có hai
x 1 x
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. Vô số.
x 1
Câu 119. Tìm tập nghiệm của phương trình 4 3.2 1 0
x
1
1;
A. . B. 4 .
1
1;
C. 4 . D.
0 .
x2
Câu 120. Cho phương trình 4 2 m 2 0 với m là tham số. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
x
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
a
log 4 a log 6 b log 9 a b
Câu 121. Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn . Giá trị của b bằng:
3 2 5 1 5 1
A. 2 . B. 3 . C. 2 . D. 2 .
a b
log 2 2 2 x 3log 2 x 2 0
có một nghiệm dạng x 2 với a, b, c
c
Câu 122. Giả sử phương trình
và b 20 . Tính tổng a b c .
2
A.
m 2; 2 .B.
m 2; 2 .
C.
m 2; 2
.
D.
m 2; 2 .
log 2 x 2 log 2 x m log 2 x m *
2
Câu 124. Cho phương trình . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham
m 2019; 2019
số để phương trình có nghiệm?
A. 6 . B. 7 . C. 0 . D. 3 .
log 3 x m 2 log3 x 3m 1 0
2
Câu 126. Biết rằng phương trình có hai nghiệm x1 , x2 thỏa mãn
x1 x2 27 . Khi đó tổng x1 x2 bằng
1 34
.
A. 6. B. 12. C. 3 . D. 3
16 x 2 m 1 4 x 3m 8 0
Câu 127. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình có hai
nghiệm trái dấu?
A. 6 . B. 7 . C. 0 .D. 3 .
Câu 128. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 9 m.3 2m 5 0 có hai nghiệm
x x
trái dấu.
5 5 5
; 0; 0; . ;4
A. 2 . B. 2 . C. D. 2 .
x x
40 3 2 2 m 80 0 m m 3 2 2
Câu 129. Cho phương trình ( là tham số). Có bao nhiêu giá trị
nguyên của m để phương trình có hai nghiệm trái dấu?
A. 19 . B. vô số. C. 1 . D. 20 .
Câu 130. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình
16 x m.4 x 1 5m2 44 0 có hai nghiệm đối nhau. Hỏi S có bao nhiêu phần tử?
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 131. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 9 8.3 m 4 0 có 2 nghiệm phân biệt?
x x
A. 17 . B. 16 . C. 15 . D. 14 .
phân biệt.
x2 x2 2
1
10 1 m 10 1 2.3x
có đúng hai nghiệm phân biệt?
A. 14 . B. 15 . C. 13 . D. 16 .
p
log16 p log 20 q log 25 p q
Câu 135. Giả sử p , q là các số thực dương thỏa mãn . Tìm giá trị của q
?
4
A. 5 .
1
B. 2
1 5
.
8
C. 5 . D. 2
1
1 5
.
4
x
log 32 x log 3
Câu 136. Biết rằng phương trình 3 có hai nghiệm a và b . Khi đó ab bằng
A. 8 . B. 81 . C. 9 . D. 64 .
4 1 2 .m.cos x
x x
Câu 137. Phương trình có nghiệm duy nhất. Số giá trị của tham số m thỏa mãn là
A. Vô số. B. 1. C. 2. D. 0.
1 2
x x
1 2a 2 1 4 0
Câu 138. Phương trình có 2 nghiệm phân biệt x1 , x2 thỏa mãn
x1 x2 log1 2 3
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3 3 3 3
a ; a ;0 a 0; a ;
A. 2. B. 2 . C. 2. D. 2 .
A. 2010 . B. 2019 . C. 5 . D. 4 .
x y
log x x 3 y y 3 xy.
Câu 140. Cho hai số thực x, y thỏa mãn
3
x y 2 xy 2
2
Tìm giá trị lớn
x 2y 3
P .
nhất của biểu thức x y 6
1 1
-
A. 0 . B. 2 . C. 2. D. 2 .
m ln x 1 x 2 m ln x 1 x 2 0 1 .
2
Câu 142. Cho phương trình Tập hợp tất cả các giá trị của
A.
3,8;3,9 . B.
3, 6;3, 7 . C.
3, 7;3,8 . D.
3,5;3, 6 .
Câu 143. Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình
3 x 3 3 m 3 x
x 9 x 24 x m .3
3 2 x 3
3 1
x
có ba nghiệm phân biệt bằng
A. 45 . B. 38 . C. 34 . D. 27 .
2 .log 2 x 2 2 x 3 4 log 2 2 x m 2
x 1
2
xm
A. 4036 . B. 4034 .
C. 4038 . D. 4040 .
1 y
log3 3xy x 3 y 4
Câu 145. Xét các số thực dương x , y thỏa mãn x 3 xy P
. Tìm giá trị nhỏ nhất min
của P x y .
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .