Professional Documents
Culture Documents
36 Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Hàn
36 Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Hàn
TIẾNG HÀN
1. 키가 크다 >< 높다: Cao
- 예매하다: Đặt trả trước, thường dùng cho sản phẩm (Vé máy bay, vé xem phim, vé ca
nhạc...)
- 예약하다: Đặt trả sau, thường dùng cho dịch vụ (Khách sạn, nhà hàng...)
6. 가르치다 >< 가리키다: Chỉ
- 무섭다: Sợ hãi (Nỗi sợ xuất phát từ yếu tố bên ngoài: Sợ ma, sợ rắn, sợ chuột...)
- 두렵다: Lo sợ (Nỗi lo sợ xuất phát từ bên trong: Lo sợ về tương lai, lo sợ về ký ức nào
đó...)
12. 까다 >< 벗기다: Lột, bóc
- 빨래하다: Giặt giũ (Cách nói chung của việc giặt đồ bằng tay hoặc bằng máy)
- 세탁하다: Giặt đồ hoàn toàn bằng máy
16. 값 >< 가격: Giá
- 값: Giá cả nói chung, đứng sau danh từ nào đó để tạo thành từ ghép (옷값: Giá áo,
집값: Giá nhà...)
- 가격: Giá tiền, đứng độc lập (가격이 4000 원이에요: Giá là 4000 won)
17. 한국어 >< 한국말: Tiếng Hàn
- 한국어: Tiếng Hàn (Ngôn ngữ tiếng Hàn nói chung bao gồm tiếng, chữ viết... Tiếng
Anh: Korean)
- 한국말: Tiếng Hàn (Tiếng nói, chỉ riêng về việc nói tiếng Hàn. Tiếng Anh: Korean
Speaking)
18. 배우다 >< 공부하다: Học
- 배우다: Học có người hướng dẫn, ở trung tâm, trường lớp, có thể sử dụng cho năng
khiếu (한국어: Tiếng Hàn, 피아노: Piano...)
- 공부하다: Học không nhất thiết phải có người hướng dẫn, nghiên cứu, học thuật,
không thể sử dụng cho năng khiếu (한국어: Tiếng Hàn, 역사: Lịch sử...)
19. 습관 >< 버릇: Thói quen >< Tật xấu
- 습관: Thói quen của người nào đó lặp đi lặp lại thường xuyên (Ngủ trễ...)
- 버릇: Tật xấu, thói quen tiêu cực không thường xuyên (Ngoáy mũi...)
20. 발전 >< 발달: Phát triển
- 발전: Sự phát triển theo quá trình từ xấu > tốt, từ dở > giỏi, level thấp > level cao dần
(Kinh tế, kỹ thuật...)
- 발달: Sự phát triển đến một level cao (Thể chất, tinh thần...)
21. 고르다 >< 선택하다: Chọn
- 고르다: Chọn (Chọn không cần cân nhắc kỹ giữa các lựa chọn không giới hạn, không
trang trọng, dùng phổ biến. Tương tự Select trogn tiếng Anh)
- 선택하다: Lựa chọn (Chọn lựa có cân nhắc giữa các lựa chọn có giới hạn nhất định,
trang trọng hơn. Tương tự Choose trong tiếng Anh)
22. 지금 >< 이제: Bây giờ >< Hiện tại
- 지금: Bây giờ (Ngay khoảnh khắc này, ngay lúc này)
- 이제: Hiện tại (Thời điểm này nhưng có thể kéo dài đến tương lai)
23. 늦다 >< 지각하다: Trễ
- 도: Cũng (Đứng sau danh từ, chỉ người, sự vật gì đó cũng làm hay có tính chất gì
tương tự)
- 또: Nữa (Đứng trước động từ)
25. 새 >< 새로운: Mới
- 새: Một điều, vật gì đó hoàn toàn mới, chưa từng xuất hiện
- 새로운: Một điều, vật gì đó đã xuất hiện nhưng là bản mới hơn
26. 마지막 >< 드디어: Cuối cùng
- 마지막: Cuối cùng. Điều cuối cùng, không còn gì sau đó diễn ra (마지막 날: Ngày cuối,
마지막 장면: Cảnh cuối, 마지막으로: Cuối cùng thì.... Tương tự: At the last)
- 드디어: Cuối cùng thì.... Điều tóm gọn lại sau chuỗi sự việc gì đó, vẫn còn điều gì đó
diễn ra tiếp tục (드디어 합격했어요: Cuối cùng tôi cũng đậu rồi. Tương tự: Finally)
27. 휴일 >< 휴가: Ngày nghỉ
- 천천하다: Chậm rãi. Mang nghĩa tốc độ chậm (Không mang nghĩa tiêu cực. Đi từ từ,
ăn chầm chậm...)
- 느리다: Chậm chạm. Mang nghĩa hiệu suất thấp (Mang nghĩa tiêu cực. Mạng chậm,
máy tính chậm...)
33. 비슷하다 >< 같다: Giống