Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

36 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG

TIẾNG HÀN
1. 키가 크다 >< 높다: Cao

- 키가 크다 sử dụng khi nói về chiều cao con người


- 높다 sử dụng khi nói về chiều cao của vật (tủ, núi, cây...)
 
2. 작다 >< 적다: Nhỏ >< Ít

- 작다: Nhỏ (kích thước)


- 적다: Ít (Số lượng)
 
3. 춥다 >< 차갑다: Lạnh

- 춥다: Lạnh về thời tiết


- 차갑다: Lạnh về nước, đồ ăn
 
4. 덥다 >< 뜨겁다: Nóng

- 덥다: Nóng về thời tiết


- 뜨겁다: Nóng về nước, đồ ăn
 
5. 예매하다 >< 예약하다: Đặt

- 예매하다: Đặt trả trước, thường dùng cho sản phẩm (Vé máy bay, vé xem phim, vé ca
nhạc...)
- 예약하다: Đặt trả sau, thường dùng cho dịch vụ (Khách sạn, nhà hàng...)
 
6. 가르치다 >< 가리키다: Chỉ

- 가르치다: Chỉ dạy, giảng dạy


- 가리키다: Chỉ hướng
 
7. 손님 >< 고객님: Khách

- 손님: Khách hàng hoặc khách thăm nhà (Guest, customer)


- 고객님: Khách hàng (Client)
 
8. 시간 >< 순간: Thời gian >< Thời khắc

- 시간: Thời gian (khoảng thời gian)


- 순간: Thời khắc (Khoảnh khắc, giây lát)
 
9. 마음 >< 심장: Trái tim

-  마음: Trái tim, tấm lòng (Về mặt tâm hồn)


- 심장: Trái tim (Về mặt sinh học)
 
10. 피곤하다 >< 힘들다: Mệt mỏi

- 피곤하다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất)


- 힘들다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất, tinh thần)
 
11. 무섭다 >< 두렵다: Sợ

- 무섭다: Sợ hãi (Nỗi sợ xuất phát từ yếu tố bên ngoài: Sợ ma, sợ rắn, sợ chuột...)
- 두렵다: Lo sợ (Nỗi lo sợ xuất phát từ bên trong: Lo sợ về tương lai, lo sợ về ký ức nào
đó...)
 
12. 까다 >< 벗기다: Lột, bóc

- 까다: Lột/bóc vỏ cứng (호두: Hạt óc chó...)


- 벗기다: Lột/bóc vỏ mềm (나무껍질: vỏ trái cây...)
 
13. 즐겁다 >< 기쁘다: Vui vẻ

- 즐겁다: Vui vẻ về mặt không khí, hoạt động


- 기쁘다: Vui vẻ về mặt tâm trạng 
 
14. 깨다 >< 일어나다: Dậy

- 깨다: Thức giấc (Tỉnh dậy)


- 일어나다: Ngủ dậy (Hoàn toàn tỉnh dậy, rời khỏi giường và làm các hoạt động khác)
 
15. 빨래하다 >< 세탁하다: Giặt

- 빨래하다: Giặt giũ (Cách nói chung của việc giặt đồ bằng tay hoặc bằng máy)
- 세탁하다: Giặt đồ hoàn toàn bằng máy
 
16. 값 >< 가격: Giá

-  값: Giá cả nói chung, đứng sau danh từ nào đó để tạo thành từ ghép (옷값: Giá áo,
집값: Giá nhà...)
- 가격: Giá tiền, đứng độc lập (가격이 4000 원이에요: Giá là 4000 won)
 
17. 한국어 >< 한국말: Tiếng Hàn

- 한국어: Tiếng Hàn (Ngôn ngữ tiếng Hàn nói chung bao gồm tiếng, chữ viết... Tiếng
Anh: Korean)
- 한국말: Tiếng Hàn (Tiếng nói, chỉ riêng về việc nói tiếng Hàn. Tiếng Anh: Korean
Speaking)
 
18. 배우다 >< 공부하다: Học

- 배우다: Học có người hướng dẫn, ở trung tâm, trường lớp, có thể sử dụng cho năng
khiếu (한국어: Tiếng Hàn, 피아노: Piano...)
- 공부하다: Học không nhất thiết phải có người hướng dẫn, nghiên cứu, học thuật,
không thể sử dụng cho năng khiếu (한국어: Tiếng Hàn, 역사: Lịch sử...)
 
19. 습관 >< 버릇: Thói quen >< Tật xấu

- 습관: Thói quen của người nào đó lặp đi lặp lại thường xuyên (Ngủ trễ...)
- 버릇: Tật xấu, thói quen tiêu cực không thường xuyên (Ngoáy mũi...)
 
20. 발전 >< 발달: Phát triển

- 발전: Sự phát triển theo quá trình từ xấu > tốt, từ dở > giỏi, level thấp > level cao dần
(Kinh tế, kỹ thuật...)
- 발달: Sự phát triển đến một level cao (Thể chất, tinh thần...)
 
21. 고르다 >< 선택하다: Chọn

-  고르다: Chọn (Chọn không cần cân nhắc kỹ giữa các lựa chọn không giới hạn, không
trang trọng, dùng phổ biến. Tương tự Select trogn tiếng Anh)
- 선택하다: Lựa chọn (Chọn lựa có cân nhắc giữa các lựa chọn có giới hạn nhất định,
trang trọng hơn. Tương tự Choose trong tiếng Anh)
 
22. 지금 >< 이제: Bây giờ >< Hiện tại
-  지금: Bây giờ (Ngay khoảnh khắc này, ngay lúc này)
- 이제: Hiện tại (Thời điểm này nhưng có thể kéo dài đến tương lai)
 
23. 늦다 >< 지각하다: Trễ

- 늦다: Trễ/muộn nói chung


- 지각하다: Đến muộn, đi muộn
 
24. 도 >< 또: Cũng >< Nữa

- 도: Cũng (Đứng sau danh từ, chỉ người, sự vật gì đó cũng làm hay có tính chất gì
tương tự)
- 또: Nữa (Đứng trước động từ)
 
25. 새 >< 새로운: Mới

- 새: Một điều, vật gì đó hoàn toàn mới, chưa từng xuất hiện
- 새로운: Một điều, vật gì đó đã xuất hiện nhưng là bản mới hơn
 
26. 마지막 >< 드디어: Cuối cùng

- 마지막: Cuối cùng. Điều cuối cùng, không còn gì sau đó diễn ra (마지막 날: Ngày cuối,
마지막 장면: Cảnh cuối, 마지막으로: Cuối cùng thì.... Tương tự: At the last)
- 드디어: Cuối cùng thì.... Điều tóm gọn lại sau chuỗi sự việc gì đó, vẫn còn điều gì đó
diễn ra tiếp tục (드디어 합격했어요: Cuối cùng tôi cũng đậu rồi. Tương tự: Finally)
 
27. 휴일 >< 휴가: Ngày nghỉ

- 휴일: Ngày nghỉ lễ


- 휴가: Ngày nghỉ phép
 
28. 모습 >< 모양: Hình dáng

- 모습: Hình dáng con người


- 모양: Hình dạng vật
 
29. 아침 >< 오전: Buổi sáng >< Ban ngày

- 아침: Buổi sáng từ 5h - 9h


- 오전: am. 12 tiếng đầu của đồng hồ
 
30. 저녁 >< 오후

- 저녁: Buổi chiều tối từ 5h - 11h


- 오후: pm. 12 tiếng sau của đồng hồ
 
31. 영 >< 공: Số 0

- 영: Số 0 (Thuần Hàn)


- 공: Số 0, quả bóng (Hán Hàn)
 
32. 천천하다 >< 느리다: Chậm

- 천천하다: Chậm rãi. Mang nghĩa tốc độ chậm (Không mang nghĩa tiêu cực. Đi từ từ,
ăn chầm chậm...)
- 느리다: Chậm chạm. Mang nghĩa hiệu suất thấp (Mang nghĩa tiêu cực. Mạng chậm,
máy tính chậm...)
 
33. 비슷하다 >< 같다: Giống

- 비슷하다: Tương tự (Gần giống)


- 같다: Giống (Hoàn toàn giống)
 
34. 예쁘다 >< 아름답다: Đẹp

- 예쁘다: Đẹp (Dùng để khen vẻ đẹp của người, vật)


- 아름답다: Đẹp đẽ (Dùng cho cảnh. Cũng có thể dùng để khen người nhưng ít dùng)
 
35. 심심하다 >< 지루하다: Chán

- 심심하다: Buồn chán. Vì không có gì làm


- 지루하다: Chán ngán. Chán cái gì đó thì không thú vị, không thu hút
 
36. 배달 >< 택배: Giao hàng

- 배달: Giao hàng (Nội thành)


- 택배: Giao hàng (Ngoại thành hoặc nước ngoài)

You might also like