Professional Documents
Culture Documents
tai mũi họng
tai mũi họng
Lớp: K2014A + B
9/13/2018
9/14/2018
9/17/2018
9/18/2018
9/19/2018
9/20/2018
9/21/2018
8/20/2018
8/21/2018
8/22/2018
8/23/2018
8/24/2018
8/27/2018
8/28/2018
8/29/2018
8/30/2018
8/31/2018
9/4/2018
9/5/2018
9/6/2018
9/7/2018
9/10/2018
9/11/2018
DANH SÁCH SINH VIÊN
Lớp: K2014C + D
Giới
Mã sv Họ và tên Ngày sinh Tên lớp chia nhóm mắt
tính
STT
Nhóm 1 16/10 - 26/10
1 1453010796 Dương Kim Anh 16/12/1995 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
2 1453010771 Đinh Hoàng Anh 04/07/1996 Nam K2014C MẮT TRẺ EM
3 1453010797 Lâm Ngọc Anh 27/09/1995 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
4 1453010819 Mai Thị Vân Anh 30/01/1995 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
5 1453010820 Ngô Kiều Anh 29/04/1995 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
6 1453010772 Nguyễn Phúc Tùng Anh 02/02/1996 Nam K2014C MẮT TRẺ EM
7 1453010773 Phạm Thị Vân Anh 10/01/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
8 1453010746 Trương Công Anh 04/09/1996 Nam K2014C MẮT TRẺ EM
9 1453010821 Vũ Đức Anh 13/04/1996 Nam K2014C MẮT TRẺ EM
10 1453010798 Dương Thị Ngọc ánh 21/07/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
11 1453010747 Lê Thị Ba 27/11/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
12 1453010748 Nguyễn Duy Bách 15/12/1996 Nam K2014C MẮT TRẺ EM
13 1453010822 Phạm Nguyễn Cẩm Bình 05/09/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
14 1453010799 Nguyễn Thị Tuyết Cam 01/10/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
15 1453010750 Phạm Thị Chi 24/11/1995 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
16 1453010751 Nguyễn Hữu Chung 13/01/1996 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
17 1453010800 Ngô Thị Chuyên 02/09/1996 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
18 1453010752 Nguyễn Cương 13/07/1995 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
19 1453010824 Vũ Mạnh Cường 23/11/1996 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
20 1453010802 Dương Thị Dịu 27/10/1995 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
21 1453010825 Bùi Thị Thuỳ Dung 10/07/1994 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
22 1453010753 Nguyễn Thị Dung 21/08/1996 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
23 1453010774 Vũ Thị Thuỳ Dung 13/01/1996 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
24 1453010804 Nguyễn Văn Duy 14/06/1996 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
25 1453010775 Nguyễn Thị Duyên 15/04/1996 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
26 1453010803 Hoàng Thái Dương 02/06/1996 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
27 1453010801 Lê Trí Đại 22/06/1995 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
28 1453010776 La Thị Trà Giang 01/11/1995 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
29 1453010755 Nguyễn Văn Hà 28/05/1996 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
30 1453010826 Phạm Thái Hà 31/07/1996 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
31 1453010756 Vũ Thu Hà 15/01/1995 Nữ K2014C KẾT GIÁC MẠC
32 1453010759 Nguyễn Thị Hạnh 07/07/1996 Nữ K2014C KẾT GIÁC MẠC
33 1453010827 Lý Thị Hằng 14/07/1996 Nữ K2014C KẾT GIÁC MẠC
34 1453010758 Trịnh Thị Hằng 15/05/1996 Nữ K2014C KẾT GIÁC MẠC
35 1453010777 Nguyễn Thị Hiên 03/06/1996 Nữ K2014C KẾT GIÁC MẠC
36 1453010829 Đặng Trọng Hiếu 16/06/1996 Nam K2014C KẾT GIÁC MẠC
37 1453010805 Hoàng Văn Hiếu 14/03/1996 Nam K2014C KẾT GIÁC MẠC
38 1453010828 Đinh Thị Hiển 16/05/1995 Nữ K2014C KẾT GIÁC MẠC
39 1453010760 Đỗ Thị Hoa 06/07/1996 Nữ K2014C KẾT GIÁC MẠC
40 1453010761 Phạm Thị Thu Hoài 11/05/1996 Nữ K2014C KẾT GIÁC MẠC
41 1453010831 Dương Đức Hoàng 22/12/1996 Nam K2014C KẾT GIÁC MẠC
42 1453010806 Nguyễn Đức Hoàng 20/10/1996 Nam K2014C KẾT GIÁC MẠC
43 1453010832 Nguyễn Huy Hoàng 30/04/1996 Nam K2014C KẾT GIÁC MẠC
44 14A33010071 Bùi Đoàn Hòa 12/03/1990 Nam K2014C KẾT GIÁC MẠC
45 1453010830 Chu Thị Hòa 10/08/1996 Nữ K2014C KẾT GIÁC MẠC
46 1453010762 Đỗ Thị Hồng 07/07/1996 Nữ K2014C GLOCOM
47 1453010778 Hoàng Thị Hồng 16/11/1996 Nữ K2014C GLOCOM
48 1453010807 Phan Thị Hợi 04/09/1996 Nữ K2014C GLOCOM
49 1453010779 Phạm Thị Huệ 28/05/1996 Nữ K2014C GLOCOM
50 1453010783 Đỗ Thành Huy 11/07/1996 Nam K2014C GLOCOM
51 1453010784 Hoàng Văn Huy 03/05/1996 Nam K2014C GLOCOM
52 1453010785 Dương Thị Thanh Huyền 06/04/1995 Nữ K2014C GLOCOM
53 1453010786 Hoàng Hà Ngọc Huyền 18/06/1996 Nữ K2014C GLOCOM
54 1453010763 Trần Thị Huyền 08/12/1996 Nữ K2014C GLOCOM
55 1453010780 Nguyễn Thị Hiền Hương 10/12/1995 Nữ K2014C GLOCOM
56 1453010781 Khuất Thị Thu Hường 04/08/1996 Nữ K2014C GLOCOM
57 1453010782 Phạm Thúy Hường 22/12/1995 Nữ K2014C GLOCOM
58 1453010787 Ban Thị Hương Lan 19/08/1995 Nữ K2014C GLOCOM
59 1453010808 Thân Thị Lan 01/03/1995 Nữ K2014C GLOCOM
60 1453010764 Nguyễn Thị Bích Lệ 13/08/1996 Nữ K2014C GLOCOM
Nhóm 2 24/9 - 3/10
61 1453010834 Nguyễn Thị Liên 17/05/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
62 1453010835 Đỗ Mỹ Linh 24/06/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
63 1453010810 Đỗ Thùy Linh 06/03/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
64 1453010788 Hoàng Khánh Linh 24/10/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
65 1453010811 Lê Thuỳ Linh 27/12/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
66 1453010789 Nguyễn Thùy Linh 08/02/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
67 1453010838 Phan Khánh Linh 24/06/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
68 1453010837 Phạm Thị Thuỳ Linh 12/09/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
69 1453010839 Vũ Thị Thùy Linh 13/07/1995 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
70 1453010809 Nguyễn Thế Lịch 05/07/1991 Nam K2014C MẮT TRẺ EM
71 1453010812 Lê Thị Luyến 10/01/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
72 1453010813 Cao Văn Luyện 02/09/1995 Nam K2014C MẮT TRẺ EM
73 1453010814 Phạm Thị Thu Lý 16/07/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
74 1453010815 Nguyễn Thị Thùy Miên 11/05/1996 Nữ K2014C MẮT TRẺ EM
75 1453010816 Nguyễn Đắc Hoàng Minh 21/11/1995 Nam K2014C MẮT TRẺ EM
76 1453010817 Tống Văn Minh 15/10/1996 Nam K2014C MẮT TRẺ EM
77 1453010765 Lưu Thị Ngân 02/03/1996 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
78 1453010790 Phạm Thị Ngần 27/08/1996 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
79 1453010766 Nguyễn Huy Ngọc 12/02/1996 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
80 1453010791 Nguyễn Minh Ngọc 29/11/1995 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
81 1453010792 Nguyễn Văn Ngọc 23/09/1995 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
82 1453010767 Vũ Thị Nhẫn 02/07/1996 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
83 1453010841 Hoàng Thị Nụ 27/05/1996 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
84 1453010769 Vũ Minh Phụng 25/01/1996 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
85 1453010770 Hà Thị Thu 06/11/1996 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
86 1453010793 Nguyễn Thị Trang 07/12/1996 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
87 1453010842 Vũ Duy Tuấn 16/01/1996 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
88 1453010843 Nguyễn Văn Tuyến 01/06/1995 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
89 1453010576 Trần Văn Tú 22/02/1996 Nam K2014C CHẤN THƯƠNG
90 1453010794 Đỗ Thanh Xuân 25/04/1996 Nữ K2014C CHẤN THƯƠNG
91 1453010918 Đặng Thị Thảo An 18/08/1994 Nữ K2014D CHẤN THƯƠNG
92 1453010844 Khúc Tài Anh 19/08/1996 Nam K2014D KẾT GIÁC MẠC
93 1453010893 Lê Thị Ngọc Anh 30/10/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
94 1453010919 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12/10/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
95 1453010868 Trương Thị Anh 22/11/1995 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
96 1453010920 Vũ Thị Lan Anh 17/04/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
97 1453010894 Nguyễn Thị Thúy Chinh 04/05/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
98 1453010921 Bùi Việt Hà 07/06/1996 Nam K2014D KẾT GIÁC MẠC
99 1453010869 Lê Thị Hồng Hà 05/08/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
100 1453010896 Nguyễn Thị Hải 21/09/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
101 1453010922 Phạm Hồng Hạnh 04/07/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
102 1453010846 Hà Thị Hằng 18/12/1995 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
103 1453010847 Bùi Văn Hiếu 18/10/1994 Nam K2014D KẾT GIÁC MẠC
104 1453010923 Nguyễn Lê Kim Hoàn 28/01/1995 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
105 1453010897 Nguyễn Thị Kim Hồng 05/06/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
106 1453010924 Dương Thị Khánh Huyền 20/06/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
107 1453010870 Cấn Lan Hương 10/10/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
108 1453010871 Phạm Thị Mai Hương 27/07/1996 Nữ K2014D GLOCOM
109 1453010898 Lê Thị Lan 02/08/1996 Nữ K2014D GLOCOM
110 1453010848 Đồng Xuân Lãm 20/05/1992 Nam K2014D GLOCOM
111 1453010849 Hoàng Thị Liên 13/09/1995 Nữ K2014D GLOCOM
112 1453010925 Bùi Thị Khánh Linh 01/11/1996 Nữ K2014D GLOCOM
113 1453010926 Hoàng Thị Thùy Linh 15/02/1996 Nữ K2014D GLOCOM
114 1453010850 Nguyễn Hà Khánh Linh 06/12/1996 Nữ K2014D GLOCOM
115 1453010851 Nguyễn Thị Ngọc Linh 24/12/1996 Nữ K2014D GLOCOM
116 1453010872 Trần Quang Linh 10/07/1996 Nam K2014D GLOCOM
117 1453010873 Sư Thị Lương 13/04/1996 Nữ K2014D GLOCOM
118 1453010874 Trần Thị Na 16/03/1996 Nữ K2014D GLOCOM
119 1453010900 Nguyễn Thị Nga 26/08/1995 Nữ K2014D GLOCOM
120 1453010875 Trần Thị Nghĩa 04/05/1995 Nữ K2014D GLOCOM
121 1453010901 Ngô Thị Như Ngọc 10/01/1996 Nữ K2014D GLOCOM
122 1453010852 Nguyễn Quang Ngọc 16/02/1995 Nam K2014D GLOCOM
123 1453010927 Trần Thị Thùy Nhi 14/08/1996 Nữ K2014D GLOCOM
Nhóm 3 4/10 - 15/10
124 1453010902 Phan Thị Nhung 07/11/1996 Nữ K2014D MẮT TRẺ EM
125 1453010903 Đinh Thị Oanh 07/10/1996 Nữ K2014D MẮT TRẺ EM
126 1453010904 Hồ Thị Oanh 03/12/1996 Nữ K2014D MẮT TRẺ EM
127 1453010928 Trương Hồng Phúc 01/06/1996 Nữ K2014D MẮT TRẺ EM
128 1453010853 Dương Thu Phương 09/02/1996 Nữ K2014D MẮT TRẺ EM
129 1453010905 Đặng Thị Hoài Phương 26/02/1995 Nữ K2014D MẮT TRẺ EM
130 1453010906 Lê Thị Lan Phương 19/02/1996 Nữ K2014D MẮT TRẺ EM
131 1453010876 Lê Thị Thanh Phương 06/05/1996 Nữ K2014D MẮT TRẺ EM
132 1453010877 Nguyễn Linh Phương 18/02/1996 Nữ K2014D MẮT TRẺ EM
133 1453010929 Nguyễn Thị Phương 04/10/1995 Nữ K2014D MẮT TRẺ EM
134 1453010854 Nguyễn Thị Lan Phương 14/06/1995 Nữ K2014D MẮT TRẺ EM
Nguyễn Thị Thanh
1453010855 16/01/1996 Nữ K2014D
135 Phương MẮT TRẺ EM
136 1453010878 Nguyễn Hồng Quân 25/11/1996 Nam K2014D MẮT TRẺ EM
137 1453010907 Trương Văn Quân 04/02/1996 Nam K2014D MẮT TRẺ EM
138 1453010879 Nguyễn Kim Quyên 11/02/1996 Nữ K2014D MẮT TRẺ EM
139 1453010856 Đỗ Hương Quỳnh 06/10/1996 Nữ K2014D CHẤN THƯƠNG
140 1453010880 Nguyễn Thị Quỳnh 29/03/1996 Nữ K2014D CHẤN THƯƠNG
141 1453010881 Nguyễn Thị Quỳnh 18/02/1996 Nữ K2014D CHẤN THƯƠNG
142 1453010908 Phạm Thị Quỳnh 14/12/1996 Nữ K2014D CHẤN THƯƠNG
143 1453010882 Nguyễn Công Sứ 28/10/1996 Nam K2014D CHẤN THƯƠNG
144 1453010930 Nguyễn Thị Huyền Tâm 03/03/1996 Nữ K2014D CHẤN THƯƠNG
145 1453010931 Nguyễn Ngọc Thái 06/09/1993 Nam K2014D CHẤN THƯƠNG
146 1453010857 Trần Thị Hồng Thái 07/01/1995 Nữ K2014D CHẤN THƯƠNG
147 1453010858 Hoàng Thu Thảo 18/09/1996 Nữ K2014D CHẤN THƯƠNG
148 1453010909 Lê Thị Thảo 23/12/1996 Nữ K2014D CHẤN THƯƠNG
149 1453010859 Lê Thị Phương Thảo 15/12/1996 Nữ K2014D CHẤN THƯƠNG
150 1453010883 Lê Thị Thịnh 04/09/1996 Nữ K2014D CHẤN THƯƠNG
151 1453010860 Nguyễn Long Thịnh 01/07/1994 Nam K2014D CHẤN THƯƠNG
152 1453010861 Nguyễn Văn Thịnh 16/05/1996 Nam K2014D CHẤN THƯƠNG
153 1453010884 Hoàng Kim Thoa 04/01/1996 Nữ K2014D CHẤN THƯƠNG
154 1453010932 Nguyễn Thị Hồng Thơm 28/12/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
155 1453010910 Nguyễn Hoài Thu 21/08/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
156 1453010911 Nguyễn Thị Thu 18/11/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
157 1453010551 Nguyễn Thị Thu 10/01/1995 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
158 1453010864 Nguyễn Thị Bích Thúy 01/09/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
159 1453010934 Hoàng Ngọc Thùy 11/07/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
160 1453010912 Leo Thị Thủy 23/03/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
161 1453010862 Phạm Thị Thư 16/10/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
162 1453010863 Nguyễn Thị Diệu Thương 06/02/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
163 1453010933 Nguyễn Tri Thức 20/10/1995 Nam K2014D KẾT GIÁC MẠC
164 1453010885 Cao Mai Huyền Trang 15/06/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
165 1453010935 Kiều Thị Thu Trang 25/10/1995 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
166 1453010886 Lê Thị Trang 24/09/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
167 1453010887 Lê Thị Thanh Trang 14/01/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
168 1453010888 Nguyễn Quỳnh Trang 29/05/1996 Nữ K2014D KẾT GIÁC MẠC
169 1453010913 Nguyễn Thị Trang 10/10/1996 Nữ K2014D GLOCOM
170 1453010914 Nguyễn Thị Trang 21/04/1996 Nữ K2014D GLOCOM
171 1453010936 Nguyễn Thị Kiều Trang 19/07/1995 Nữ K2014D GLOCOM
172 1453010915 Phan Nho Hồng Trang 23/11/1996 Nữ K2014D GLOCOM
173 1453010937 Phan Thị Trang 15/08/1995 Nữ K2014D GLOCOM
174 1453010939 Vũ Thùy Trang 09/01/1996 Nữ K2014D GLOCOM
175 1453010916 Đào Thị Anh Tú 28/08/1995 Nữ K2014D GLOCOM
176 1453010889 Phạm Văn Tư 05/04/1994 Nam K2014D GLOCOM
177 1453010891 Lê Thu Uyên 16/06/1996 Nữ K2014D GLOCOM
178 1453010940 Nguyễn Thị Kiều Vân 28/04/1995 Nữ K2014D GLOCOM
179 1453010892 Đào Thị Hải Yến 20/03/1995 Nữ K2014D GLOCOM
180 1453010865 Hà Thị Kim Yến 04/02/1996 Nữ K2014D GLOCOM
181 1453010866 Hoàng Thị Yến 20/10/1996 Nữ K2014D GLOCOM
182 1453010941 Nguyễn Thị Yến 05/07/1996 Nữ K2014D GLOCOM
183 1453010867 Phạm Thị Yến 03/10/1996 Nữ K2014D GLOCOM
184 1453010917 Thái Thị Yến 17/03/1995 Nữ K2014D GLOCOM
đi phòng
tiền LS
MẮT Răng Mắt Tai Thời gian
Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 24/09/2108 - 03/10/2018
nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 1 04/10/2018 - 15/10/2018
Nhóm 3 Nhóm 1 Nhóm 2 16/10/2018 - 26/10/2018
10/17/2018
10/18/2018
10/19/2018
10/22/2018
10/23/2018
10/24/2018
10/25/2018
9/24/2018
9/25/2018
9/26/2018
9/27/2018
9/28/2018
10/1/2018
10/2/2018
10/3/2018
10/4/2018
10/5/2018
10/8/2018
10/9/2018
10/10/2018
10/11/2018
10/12/2018
10/15/2018
DANH SÁCH SINH VIÊN
Lớp: K2014E + F
STT Mã sv Họ và tên Ngày sinh Giới Tên lớp
Bệnh viện TMH TƯ
Nhóm 2.1.1
1 1453010956 Cao Thị Thùy 29/12/1994 Nữ K2014E
2 1453010988 Nguyễn Thị Thủy 10/08/1995 Nữ K2014E
3 1453010989 Nguyễn Thị Tiên 02/03/1996 Nữ K2014E
4 1453010957 Nông Thị Tĩnh 09/11/1996 Nữ K2014E
5 1453010959 Dương Thị Thuỳ Trang 21/11/1996 Nữ K2014E
6 1453010958 Đinh Thị Trang 29/05/1996 Nữ K2014E
Nhóm 2.2.2
7 1453010403 Kiều Thị Thùy Trang 09/12/1996 Nữ K2014E
8 1453010960 Lý Thị Yến Trang 17/08/1995 Nữ K2014E
9 1453010404 Nguyễn Thị Thu Trang 08/09/1996 Nữ K2014E
10 1453010405 Nguyễn Thu Trang 06/11/1996 Nữ K2014E
11 1453010406 Trần Thị Minh Trang 13/08/1996 Nữ K2014E
12 1453010425 Từ Thị Thanh Trang 18/05/1995 Nữ K2014E
Nhóm 2.2.3
13 1453010424 Nguyễn Thanh Trà 15/10/1996 Nữ K2014E
14 1453010402 Nguyễn Thị Trâm 06/02/1996 Nữ K2014E
15 1453010426 Vũ Thị Trinh 23/08/1996 Nữ K2014E
16 1453010427 Lê Thị Khương Trung 14/12/1996 Nữ K2014E
17 1453010962 Lê Văn Trung 21/09/1995 Nam K2014E
18 1453010990 Hà Xuân Trường 01/01/1996 Nam K2014E
19 1453010964 Đào Thị Kim Tuyết 19/06/1996 Nữ K2014E
Nhóm 2.2.4
20 1453010991 Phạm Thị Tươi 24/03/1996 Nữ K2014E
21 1453010992 Đào Thị Hồng Vân 06/11/1995 Nữ K2014E
22 1453010428 Trương Thị Vân 28/08/1996 Nữ K2014E
23 1453010965 Nguyễn Đức Vũ 01/08/1994 Nam K2014E
24 1453010966 Nguyễn Thúy Vy 30/12/1996 Nữ K2014E
25 1453010429 Nguyễn Thị Ngọc Yến 11/04/1996 Nữ K2014E
26 1453010407 Phan Thị Yến 26/08/1995 Nữ K2014E
Nhóm 2.2
27 1453010430 Đào Ngọc An 03/08/1996 Nam K2014F
28 1453010494 Dương Tuấn Anh 28/12/1995 Nam K2014F
29 1453010495 Nông Tuấn Anh 15/10/1994 Nam K2014F
30 1453010540 Phạm Nguyễn Lan Anh 15/11/1996 Nữ K2014F
31 1453011293 Đoàn Ngọc Linh Chi 02/06/1996 Nữ K2014F
32 1453011297 Nguyễn Thành Công 11/09/1996 Nam K2014F
33 1453010541 Vương Văn Công 01/07/1996 Nam K2014F
34 1453010497 Lục Thị Kim Cúc 01/01/1995 Nữ K2014F
35 1453010895 Đỗ Mạnh Cường 20/08/1996 Nam K2014F
36 1453010473 Quách Thị Diễm 09/09/1995 Nữ K2014F
37 1453010454 Dương Ngọc Diệu 15/09/1996 Nữ K2014F
38 1453010458 Nguyễn Thanh Dung 29/04/1996 Nữ K2014F
39 1453010499 Vi Văn Duy 04/02/1995 Nam K2014F
40 1453010500 Phùng Thị Duyên 06/09/1995 Nữ K2014F
41 1453010474 Hoàng Đình Dũng 14/06/1995 Nam K2014F
42 1453010452 Bùi Thị Đào 27/05/1996 Nữ K2014F
43 1453010453 Vũ Tiến Đạt 16/02/1995 Nam K2014F
44 1453010455 Nguyễn Đức Định 22/06/1996 Nam K2014F
45 1453010498 Nông Duy Đông 22/02/1995 Nam K2014F
46 1453010456 Dương Văn Đốc 08/11/1996 Nam K2014F
47 1453010457 Nguyễn Minh Đức 02/11/1995 Nam K2014F
48 1453010459 Hoàng Trường Giang 06/04/1996 Nam K2014F
49 1453010475 Lò Thu Hà 30/06/1995 Nữ K2014F
50 1453010502 Đinh Thị Thanh Hải 21/02/1995 Nữ K2014F
51 1453010501 Lê Thị Nắng Hạ 15/06/1995 Nữ K2014F
52 1453010432 Mai Thị Hạnh 12/08/1996 Nữ K2014F
53 1453010431 Đào Thị Hằng 16/11/1996 Nữ K2014F
54 1453010435 Nguyễn Xuân Hiếu 07/10/1996 Nam K2014F
4/2/2019
4/3/2019
4/4/2019
3/4/2019
3/5/2019
3/6/2019
3/7/2019
3/18/2019
3/19/2019
3/20/2019
3/21/2019