Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

KEÁT QUAÛ HOÏC TAÄP HK1 - NAÊM THÖÙ 1 CUÛA KHOÁI YHDP 2010 (HEÄ CHÍNH QUY)

(NIEÂN KHOÙA 2010 - 2011)


Stt MSSV HOÏ VAØ TEÂN Ngaøy sinh Toå Toaùn Lyù Hoùa Sinh TT.Sinh NN1 GP1 THM TD1 GDQP ÑV ÑTB
3 A1 -2 A1 -2 A1 -3 1 5 6 3 HT HK1

1 YHDP10-001 R'Chăm Bdup 01.08.1990 1 3 1 3 5 5 3 5 5 8 2 3 7 8 9 25 4.88

2 YHDP10-002 Phùng Ngô Hà Châu 14.06.91 1 5 5 5 2 4 5 5 2 5 5 9 25 4.16

3 HĐYHDP10-005 Nguyễn Ngọc Hồng Đào 31.03.92 1 2 2 2 5 4 0 4 5 6 3 2 5 3 5 25 4.08

4 YHDP10-005 Nguyễn Huỳnh Thái Dương 14.03.92 1 7 7 6 6 7 6 5 6 8 9 25 6.00

5 YHDP10-008 Nguyễn Sơn Hà 03.04.91 1 5 5 6 3 5 5 5 5 4 6 7 8 25 5.20

6 HĐYHDP10-008 Mai Thị Thanh Hằng 04.10.92 1 8 6 6 5 6 5 3 4 7 5 25 5.32

7 YHDP10-014 Mã Thị Hồng 22.02.1991 1 0 5 5 5 2 4 5 4 5 5 2 5 5 8 25 4.88

8 YHDP10-016 Biện Thị Thu Hương 26.07.92 1 8 5 5 6 5 6 5 6 7 9 25 5.80

9 YHDP10-021 Thạch Thị Thanh Liêm 01.03.1991 1 2 2 6 4 4 3 4 5 5 2 6 5 8 25 3.92

10 YHDP10-022 Nguyễn Thị Thủy Linh 28.02.92 1 8 5 6 6 7 6 6 5 6 9 25 6.08

11 HĐYHDP09-014 Nguyễn Cảnh Phước Long 13.01.1991 1 3 5 2 3 5 3 3 5 4 4 3 2 6 7 8 25 4.04

12 YHDP10-026 Nguyễn Anh Minh 15.10.92 1 0 0 5 6 7 5 7 5 5 6 8 25 5.12

13 HĐYHDP10-015 Nguyễn Hồng Nhật Minh 25.10.92 1 2 1 0 0 3 0 2 5 5 2 2 5 7 25 3.16

14 YHDP10-029 Trần Thị Phương Nga 09.09.92 1 8 7 7 7 6 7 5 7 5 9 25 6.60

15 YHDP10-031 Lê Thanh Nguyên 01.08.92 1 2 2 3 6 4 3 6 6 6 3 5 5 9 25 4.52

16 YHDP10-037 Võ Thị Minh Phú 17.08.92 1 7 8 6 7 6 7 6 7 5 9 25 6.72

17 YHDP10-044 Đoàn Duy Tân 18.07.92 1 7 7 8 3 6 7 6 2 4 5 6 9 25 5.32

18 HĐYHDP10-022 Trần Quang Thạch 11.01.92 1 2 2 4 5 5 2 3 6 7 25 3.04

19 HĐYHDP10-023 Hoàng Hà Lan Thanh 21.6.1992 1 9 7 9 3 5 7 5 6 5 6 9 25 6.28

20 YHDP10-048 Hoàng Vũ Dạ Thảo 28.12.90 1 7 5 6 4 6 6 4 7 5 4 5 5 9 25 5.88

21 YHDP10-052 Hoàng Thiên Minh Trị 29.09.87 1 M 5 M 8 M 5 M 6 6 M 7 3 M 6 M 7 M 6 25 5.44

22 YHDP09-033 Nguyễn Long Tự 08.03.1991 1 1 6 6 6 3 5 6 5 2 6 6 8 25 4.72

Pages 1
KEÁT QUAÛ HOÏC TAÄP HK1 - NAÊM THÖÙ 1 CUÛA KHOÁI YHDP 2010 (HEÄ CHÍNH QUY)
(NIEÂN KHOÙA 2010 - 2011)
Stt MSSV HOÏ VAØ TEÂN Ngaøy sinh Toå Toaùn Lyù Hoùa Sinh TT.Sinh NN1 GP1 THM TD1 GDQP ÑV ÑTB
3 A1 -2 A1 -2 A1 -3 1 5 6 3 HT HK1

23 HĐYHDP10-030 Nguyễn Anh Vũ 08.08.92 1 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 3 0 0 0 25 1.36

24 HĐYHDP09-033 Phạm Thị Ái Xuân 02.11.1991 1 3 6 5 5 3 5 6 6 5 4 5 6 8 25 5.36

25 HĐYHDP10-001 Đỗ Thị Thúy An 18.03.91 2 5 3 5 4 2 3 4 7 5 1 7 5 25 4.16

26 HĐYHDP10-004 Trần Anh Chương 06.04.85 2 3 5 2 0 3 0 2 0 0 0 0 0 0 0 4 0 25 1.72

27 YHDP10-003 Nguyễn Tấn Đạt 30.06.91 2 5 3 6 6 4 6 6 3 6 2 3 5 6 8 25 4.80

28 YHDP09-008 Ma Dương 20.02.1987 2 3 5 5 5 2 5 5 5 5 3 5 4 5 8 25 5.00

29 YHDP10-006 Trịnh Đức Duy 02.04.87 2 M 8 3 5 M 6 4 5 M 8 3 6 2 M 7 M 6 M 6 25 5.28

30 HĐYHDP10-010 Trần Thị Vân Khanh 22.03.91 2 2 1 0 0 4 0 3 5 5 2 2 6 5 25 3.36

31 YHDP10-019 Lê Anh Khoa 12.01.92 2 6 7 7 7 6 7 5 7 6 8 25 6.36

32 HĐYHDP10-012 Nguyễn Thị Kim Lành 10.03.92 2 7 4 5 5 3 5 5 4 7 5 6 6 25 5.76

33 YHDP10-023 Thái Thị Hồng Loan 09.05.90 2 7 7 6 6 7 7 5 3 7 5 9 25 6.32

34 YHDP10-025 Hoàng Thị Khánh Minh 28.07.92 2 5 4 6 6 3 5 6 5 2 6 7 8 25 4.60

35 YHDP10-030 Nguyễn Thị Bạch Ngọc 13.12.92 2 7 4 8 6 5 7 3 6 4 6 7 9 25 5.72

36 YHDP10-033 Vương Thị Thanh Nhàn 06.07.91 2 M 5 6 6 4 6 7 8 6 6 M 9 M 6 25 6.32

37 YHDP10-036 Mai Hồng Nhung 21.03.91 2 6 6 6 3 5 6 7 4 M 6 5 8 25 5.60

38 YHDP10-038 Vũ Viết Phước 19.09.92 2 4 5 5 4 0 3 5 5 5 1 4 5 6 8 25 3.96

39 HĐYHDP10-020 Nguyễn Thị Minh Phượng 11.11.91 2 2 0 3 6 4 0 6 6 5 4 5 4 5 25 4.76

40 YHDP10-040 Hoàng Thị Quỳnh 21.10.91 2 5 6 6 6 6 5 5 1 7 5 9 25 5.56

41 YHDP10-045 Hồng Tha 02.10.1990 2 7 5 6 3 5 5 8 2 3 7 6 9 25 5.44

42 HĐYHDP10-024 Nguyễn Thị Minh Thanh 5.0189 2 0 0 0 0 3 0 3 4 5 3 2 5 6 25 3.04

43 HĐYHDP10-025 Nguyễn Hoàng Nhật Thiện 09.09.92 2 0 1 6 5 3 5 4 5 0 3 3 0 6 5 25 3.84

44 YHDP10-051 Tô Thị Huyền Trang 02.06.1991 2 6 5 5 3 5 5 2 5 4 2 7 6 8 25 5.12

Pages 2
KEÁT QUAÛ HOÏC TAÄP HK1 - NAÊM THÖÙ 1 CUÛA KHOÁI YHDP 2010 (HEÄ CHÍNH QUY)
(NIEÂN KHOÙA 2010 - 2011)
Stt MSSV HOÏ VAØ TEÂN Ngaøy sinh Toå Toaùn Lyù Hoùa Sinh TT.Sinh NN1 GP1 THM TD1 GDQP ÑV ÑTB
3 A1 -2 A1 -2 A1 -3 1 5 6 3 HT HK1

45 YHDP10-053 Nguyễn Thu Trinh 15.05.91 2 5 6 5 3 6 6 5 5 5 5 9 25 5.24

46 YHDP10-055 Đinh Thị Tuyên 05.06.1990 2 5 5 6 3 5 5 6 2 6 5 8 25 4.68

47 HĐYHDP10-028 Đặng Lê Thục Uyên 18.03.91 2 0 1 3 4 3 3 3 0 6 3 5 25 2.64

48 HĐYHDP10-029 Nguyễn Hoàng Tường Vân 13.12.92 2 0 5 4 6 6 3 5 4 6 2 5 2 5 5 25 4.48

49 HĐYHDP10-002 Nguyễn Nguyên Ân 14.05.92 3 2 5 6 5 3 5 6 4 5 2 5 3 5 25 4.40

50 YHDP10-007 Đặng Tiền Giang 09.01.89 3 2 1 0 5 4 0 3 5 5 3 5 3 5 6 6 25 4.08

51 HĐYHDP09-006 Võ Minh Giàu 13.10.1991 3 5 0 6 4 5 3 5 6 2 5 3 5 6 8 25 4.64

52 YHDP10-009 Trần Trương Nhật Hạ 10.01.92 3 6 6 6 6 8 7 5 6 7 9 25 6.04

53 YHDP10-010 Nguyễn Hoàng Thế Hiển 12.08.92 3 6 5 5 4 5 6 5 2 4 7 6 9 25 4.68

54 YHDP10-011 Trần Minh Hiển 20.01.1991 3 0 5 1 4 3 2 3 4 5 4 5 1 4 7 6 9 25 3.92

55 YHDP10-012 Phạm Thị Hồng Hiệp 18.05.1989 3 1 5 2 0 4 0 3 4 5 5 1 0 5 6 8 25 3.60

56 YHDP10-015 Trần Thị Huệ 05.05.92 3 6 8 6 2 5 6 4 6 3 6 5 8 25 5.32

57 YHDP10-018 Mai Quang Huy 02.10.91 3 8 4 6 4 1 3 5 6 5 2 0 5 4 5 25 4.68

58 HĐYHDP10-011 Hoàng Xuân Lâm 01.10.92 3 0 1 0 0 4 0 4 5 4 5 3 4 6 5 25 3.48

59 YHDP09-014 Sơn Thị Thùy Linh 25.03.1990 3 1 5 3 6 4 1 2 5 4 5 3 7 3 6 5 8 25 5.04

60 YHDP09-015 Y Linh 22.12.1990 3 1 3 3 0 4 0 4 0 3 6 5 3 1 3 5 4 5 8 25 3.96

61 HĐYHDP10-014 Cù Nguyễn Quang Minh 14.8.92 3 0 0 3 4 3 7 2 7 7 25 2.72

62 YHDP08 - 027 Đặng Bí Mỗi 3 1 5 5 4 5 3 5 7 2 5 5 5 7 8 25 5.08

63 YHDP10-027 Bùi Quốc Mỹ 05.03.91 3 5 3 4 6 3 4 4 5 2 5 5 5 6 8 25 4.88

64 HĐYHDP10-017 Phan Thị Hương Ngọc 22.01.92 3 0 0 5 0 7 6 25 1.84

65 HĐYHDP10-018 Nguyễn Kim Khôi Nguyên 19.07.91 3 1 5 3 5 4 3 3 5 4 5 9 2 5 5 25 5.00

66 YHDP10-034 Nguyễn Minh Nhân 23.09.92 3 5 3 7 5 4 5 5 6 5 5 7 8 25 5.36

Pages 3
KEÁT QUAÛ HOÏC TAÄP HK1 - NAÊM THÖÙ 1 CUÛA KHOÁI YHDP 2010 (HEÄ CHÍNH QUY)
(NIEÂN KHOÙA 2010 - 2011)
Stt MSSV HOÏ VAØ TEÂN Ngaøy sinh Toå Toaùn Lyù Hoùa Sinh TT.Sinh NN1 GP1 THM TD1 GDQP ÑV ÑTB
3 A1 -2 A1 -2 A1 -3 1 5 6 3 HT HK1

67 YHDP08 - 043 Lê Sa 3 1 2 5 4 7 1 4 5 5 2 3 8 7 9 25 4.56

68 HĐYHDP10-021 Trần Thái Sơn 16.08.92 3 2 1 1 0 0 0 2 4 5 0 4 7 5 25 2.64

69 YHDP10-043 Tô Thành Tâm 02.05.92 3 3 7 4 7 6 6 6 6 5 6 6 9 25 5.96

70 YHDP10-046 Bùi Quang Thái 23.03.91 3 2 5 2 6 5 4 5 6 7 1 4 7 5 25 4.80

71 HĐYHDP10-026 Phạm Thị Thu Trang 03.09.92 3 6 6 6 3 5 7 3 7 3 4 6 5 25 5.40

72 YHDP10-054 Nguyễn Thị Thanh Trúc 27.04.91 3 8 3 9 4 3 6 7 4 6 5 6 7 9 25 6.12

73 YHDP10-056 Trương Kim Sơn Tuyền 02.01.92 3 1 5 1 9 4 1 6 6 4 7 1 0 5 4 5 9 25 4.84

74 YHDP10-057 Liêu Thị Vân 02.02.1991 3 1 6 7 5 2 5 5 3 6 2 5 5 9 25 4.76

75 YHDP10-058 Nguyễn Thị Thu Vân 10.01.89 3 6 4 7 4 1 2 4 5 3 5 2 6 4 5 8 25 4.48

76 YHDP10-059 Khương Thanh Văn 23.10.87 3 5 5 4 2 6 6 8 5 5 8 M 5 25 5.68

77 HĐYHDP10-003 Hà Ngân Bình 08.07.92 4 6 6 6 3 5 6 4 6 1 5 5 25 4.56

78 YHDP10-004 Đỗ Thành Đông 15.06.92 4 5 3 7 0 1 3 5 0 5 3 6 1 4 6 7 7 25 4.20

79 HĐYHDP10-006 Vũ Lê Hà Giang 24.05.91 4 5 3 6 5 3 6 6 3 6 5 5 7 M 5 25 5.44

80 HĐYHDP10-007 Hồ Long Hải 02.08.92 4 3 5 5 6 3 5 6 4 6 5 5 8 25 5.32

81 YHDP10-013 Nguyễn Thị Hoa 01.08.92 4 7 5 4 1 4 5 6 5 2 7 7 8 25 4.72

82 YHDP10-017 Văn Thị Giáng Hương 25.12.92 4 6 6 6 3 5 5 5 5 6 5 8 25 5.40

83 HĐYHDP10-009 Hòang Thị Thúy Huyền 10.08.92 4 3 6 6 5 4 5 5 7 5 6 5 25 5.72

84 YHDP10-020 Ma Kơ 05.07.87 4 5 5 4 2 2 4 6 4 7 2 7 5 8 25 4.76

85 YHDP10-024 Nguyễn Bá Lợi 13.07.91 4 3 5 5 4 1 4 6 6 4 6 5 6 6 8 25 5.40

86 HĐYHDP10-013 Trần Thanh Long 22.12.92 4 0 0 0 0 4 4 5 0 0 7 6 25 2.32

87 HĐYHDP10-016 Nguyễn Ngọc Phương Nam 11.07.92 4 7 0 0 2 4 5 2 5 4 5 25 3.40

88 YHDP10-028 Nguyễn Văn Nam 21.11.92 4 8 6 5 4 6 6 4 7 3 5 7 8 25 5.52

Pages 4
KEÁT QUAÛ HOÏC TAÄP HK1 - NAÊM THÖÙ 1 CUÛA KHOÁI YHDP 2010 (HEÄ CHÍNH QUY)
(NIEÂN KHOÙA 2010 - 2011)
Stt MSSV HOÏ VAØ TEÂN Ngaøy sinh Toå Toaùn Lyù Hoùa Sinh TT.Sinh NN1 GP1 THM TD1 GDQP ÑV ÑTB
3 A1 -2 A1 -2 A1 -3 1 5 6 3 HT HK1

89 YHDP10-032 Trương Thị Kim Nguyên 28.05.91 4 9 5 6 4 5 7 2 5 2 4 7 5 9 25 5.16

90 YHDP10-035 Trương Viết Nhân 21.10.91 4 5 5 5 4 5 7 5 4 6 6 9 25 4.96

91 HĐYHDP10-019 Nguyễn Thị Thủy Phúc 04.01.91 4 5 2 7 0 0 3 5 4 6 3 4 7 6 25 4.52

92 YHDP10-039 Nguyễn Gia Phương 28.06.92 4 8 5 7 6 7 5 5 4 7 7 9 25 5.96

93 YHDP10-041 Danh Thị Hồng Sa 13.01.1990 4 3 5 3 7 4 1 4 5 5 3 6 5 0 5 5 8 25 5.28

94 YHDP09-024 Cil Srưn 4 2 2 2 7 5 3 4 5 6 3 5 5 8 25 4.40

95 YHDP10-042 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 25.11.92 4 5 3 7 6 4 5 6 4 7 5 6 3 5 8 25 5.80

96 YHDP10-047 Tăng Bá Xuân Thanh 24.04.92 4 3 0 5 4 1 4 5 5 5 2 5 7 8 25 3.96

97 YHDP09-029 Mông Văn Thọ 14.07.1990 4 2 3 3 5 4 0 2 5 5 3 5 5 5 6 7 25 4.68

98 YHDP10-049 Đinh Minh Thông 05.03.92 4 6 5 6 4 5 6 4 7 5 5 7 8 25 5.64

99 YHDP10-050 Lê Thị Bích Trâm 1991 4 5 3 7 5 3 5 4 6 4 6 2 6 3 5 8 25 4.80

100 HĐYHDP10-027 Bùi Mai Hoàng Tú 25.10.88 4 M 9 M 8 M 7 M 6 5 M 6 4 M 5 M 6 M 8 25 5.96

101 HĐYHDP10-031 Lê Thị Quý Như Ý 05.01.92 4 5 8 0 0 4 6 5 6 5 5 25 5.00

102 YHDP10-060 R' Ô Yung 24.02.1989 4 5 3 5 5 2 4 4 5 5 3 1 6 6 8 25 4.52

Ngaøy . . . . . thaùng. . . . naêm 2011


TRÖÔÛNG KHOA

ThS. Hoaøng Ñình Bình

Pages 5

You might also like