2021 - RAC - Catalogue (20210224)

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 27

MD Consumer Electric Applinace Việt nam Co.

,Ltd
24-26 Đường B4, phường An Lợi Đông, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Tel: ( 028) 39117445 - 39110691 Fax: (028) 39117446

Văn phòng đại diện tại Hà Nội


Tòa nhà Detech, số 8 Tôn Thất Thuyết, Nam Từ Liêm, Hà Nội
307 2020

Xếp hạng thứ 307 trong danh sách


2020 Fortune Global 500

307
Welling Motor
11 12
13 14
14
15 16
3D

17 18
19 20
Compressor Frequency (Hz)

Y
HIGHEST FREQUENCY

E NC
High-frequency
Racer Tech

EQU
R
AX F
M
H TO
DAS
21 22
Time (min.)
Quạt tản nhiệt thông khí
hiệu suất cao

23 24
Midea Air
21

Giữ điều khiển điều hòa bên mình và bấm nút “ Follow Me”
và điều hòa sẽ tự động tính toán nhiệt độ không khí xung
quanh remote của bạn và đảm bảo rằng nhiệt độ không khí
xung quanh bạn đủ mát.
Các phân thử nước tạo ra bởi điều hòa có thể
giúp duy trì độ ẩm không khí cần thiết cho môi
trường trong nhà, nhờ đó nâng độ ẩm cho da
của bạn
Tiết kiệm Thiết kế dạng cánh hình chữ S
--------------------------------------------------- ---------- --------------------------------------------------- ----------
Hiệu suất làm lạnh A +++ theo tiêu chuẩn Châu Âu

Air Still
Nhờ vào thiết kế cửa thổi gió dạng cánh
Chế độ iECO tiêu thụ năng lượng cực thấp trong 8 tiếng đêm. Nhờ
hình chữ S ở cả hai bên, khí lạnh có thể
vào điều khiển thuật toán thông minh từ vi mạch của bộ đảo pha,
được đưa vào không gian của bạn không
máy điều hòa AirStill có thể làm việc một cách ổn định ở tần suất
chỉ từ phía trước, mà còn từ bên trái bên
cực thấp lên đến 8 giờ. Với tủ lệ SEER cao tới 8.5, bạn có thể yên
phải của máy điều hòa, làm lạnh 360 độ.
tâm với hiệu suất năng lượng tuyệt vời của hệ thống giữ khí.

Đạt hiệu suất năng lượng CSPF Việt Nam 7.06

Mức Mức
Tỷ lệ Tỷ lệ hiệu suất hiệu suất
SEER SCOP làm lạnh làm nóng

8.5 4.0 A+++ A+ Thông minh


--------------------------------------------------- ----------

Ứng dụng Midea Air vượt xa một chiếc điều khiển từ xa kỹ thuật số cho điều
Cảm ứng hòa của bạn. Bật mở điều hòa tự động và kiểm soát độ ẩm giữa 30%~90%.
Nó cũng giúp vệ sịnh tự động bên trong máy, và có thể chương trình hóa
--------------------------------------------------- ----------
đồ thị không khí thông minh khi bạn đang say giấc.
Bộ điều chỉnh tích hợp của các kép trong máy điều hòa AirStill có thể
cảm nhận và tạo gió linh động. Lựa chọn các chế độ luồng gió siêu nhẹ
với bộ điều hướng linh động. Bạn có thể tận hưởng sự mát mẻ trong môi
trường giữ hơi lạnh không có gió thổi trực tiếp.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL MSMTII-10HRFN8 MSMTII-13HRFN8
Điện nguồn V-Ph-Hz 220-240V, 1Ph, 50 Hz/ 60 Hz 220-240V,1Ph,50Hz/60Hz
Công suất Btu/h 10000 12300
Làm lạnh Công suất tiêu thụ W 698 895
Cường độ dòng điện A 3.17 4.07
Công suất Btu/h 10000 11850
Sưởi ấm Công suất tiêu thụ W 771 910
Cường độ dòng điện A 3.51 3.3
Kích thước ( D x R x C) mm 940x193x325 940x193x325
Máy trong Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 1055x385x290 1055x385x290
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 10.7/13.8 10.7/13.8
Kích thước ( D x R x C) mm 805x330x554 805x330x554
Máy ngoài Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 915x370x615 915x370x615
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 29.9/32.5 29.9/32.5
Môi chất làm lạnh - Loại Gas/ Khối lương nạp Kg R32/0.71 R32/0.71
Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 4.3/1.7
Đường ống lỏng/ Đường ống Gas ( ) mm 6.35 - 9.25 6.35 - 9.25
Ống đồng Chiều dài đường ống tối đa m 25 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 10 10
Phạm vi làm lạnh hiêu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m ) m 2
17-24 17-24
Hiệu suất năng lượng CSPF 7.06 6.69
Lon lọc không khí
--------------------------------------------------- ---------- --------------------------------------------------------------------

Xtreme Save Inverter

------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------ -------

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL MSAG-10CRDN8 MSAG-13CRDN8 MSAG-18CRDN8
Điện nguồn V-Ph-Hz 120~250V,1Ph,50Hz 120~250V,1Ph,50Hz 120~250V,1Ph,50Hz
Công suất Btu/h 10000 12000 1800
Làm lạnh Công suất tiêu thụ W 780 1030 1650
Cường độ dòng điện A 3.4 4.48 7.2
Công suất Btu/h - - -
Sưởi ấm Công suất tiêu thụ W - - -
Cường độ dòng điện A - - -
Kích thước ( D x R x C) mm 835x208x295 835x208x295 969x241x320
Máy trong Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 905x355x290 905x355x290 1045x315x405
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 8.9/11.8 8.9/11.8 11.9/15.2
Kích thước ( D x R x C) mm 720x270x495 720x270x495 765x303x555
Máy ngoài Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 835x300x540 835x300x540 887x337x610
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 21.7/23.6 21.7/23.7 27.2/29.4

Môi chất làm lạnh - Loại Gas/ Khối lương nạp Kg R32/0.38 R32/0.44 R32/0.65

Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 4.3/1.7 4.3/1.7


Đường ống lỏng/ Đường ống Gas ( ) mm 6.35 - 9.52 6.35 - 9.52 6.35 - 12.7

Ống đồng Chiều dài đường ống tối đa m 25 25 25


Chênh lệch độ cao tối đa m 10 10 10

Phạm vi làm lạnh hiêu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) m2 13~20 16~23 24~35

Hiệu suất năng lượng CSPF 4.38 4.43 4.69


---------------------------------------------------------------- --------------------------------------------------------------------

Xtreme Save

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL MSAG-10CRN8 MSAG-13CRN8 MSAG-18CRN8 MSAG-24CRN8
Điện nguồn V-Ph-Hz 220~240V,1Ph,50Hz 220~240V,1Ph,50Hz 220~240V,1Ph,50Hz 220-240V,1Ph,50Hz
Công suất Btu/h 9000 11500 17500 23000
Làm lạnh Công suất tiêu thụ W 755 1053 1500 2075
Cường độ dòng điện A 3.28 5 6.8 9.2
Công suất Btu/h - - - -
Sưởi ấm Công suất tiêu thụ W - - - -
Cường độ dòng điện A - - - -
Kích thước ( D x R x C) mm 835x208x295 835x208x295 969x241x320 1083x244x336
Máy trong Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 905x355x290 905x355x555 1045x315x405 1155x415x315
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 9.1/11.8 9.3/11.9 12.5/15.5 14.8/18.5
Kích thước ( D x R x C) mm 720x270x495 765x3030x555 805x330x554 890x342x673
Máy ngoài Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 835x300x540 887x37x610 915x370x615 995x398x740
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 25/26.8 27.3/29.7 38.9/41.5 49.1/52.4
Môi chất làm lạnh - Loại Gas/ Khối lương nạp Kg R32/0.42 R32/0.43 R32/0.72 R32/1.2
Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 4.3/1.7 4.3/1.7 4.8/1.5
Đường ống lỏng/ Đường ống Gas ( ) mm 6.35 - 9.52 6.35 - 9.52 6.35 - 12.7 6.35 - 12.7

Ống đồng Chiều dài đường ống tối đa m 20 20 25 25


Chênh lệch độ cao tối đa m 8 8 10 10
Phạm vi làm lạnh hiêu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8 m ) m2 12~18 16~23 23~34 29∼43
Hiệu suất năng lượng CSPF 3.69 3.6 3.62 3.57
Lắp đăt máy trong Dễ dàng đo đạc và đặt máy mà không cần dụng cụ phụ DO NOT NEED
------------------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------------------------

1 1.7
Mặt lắp ráp siêu mỏng với khe gắn liền và thước thủy. Đo đạc, đánh dấu

=
và gắn máy với một tấm kim loại
693 giây 407 giây CEILING
0
CEILING CEILING

A 5
CM

Máy truyền thống Máy điều hòa AE

Bước 1: Đánh dấu Điểm A Bước 2: Di chuyển tấm kim Bước 3: Đặt cái đục lỗ bên
Nhiều vị trí Những bước lắp ráp phức tạp Không gian kết nối nhỏ Khe hở rộng ở giữa theo hướng dẫn của khe trên loại cho đến khi cái đục lỗ tới còn lại sao cho đúng bằng
Đo đạc và điều chỉnh Kết nối khó khăn tấm kim loại Điểm A thước đo ngang

Lắp ráp dễ dàng trong 3 giây


-------------------------------------------------------------------
Giải pháp làm lạnh không gian linh hoạt
------------------------------------------------------------------------
Không gian ống dẫn rộng 176mm với kẹp hỗ trợ lắp đặt
Hộp điện tử được đăt phía trước tiện lợi cho việc lắp táp cửa vào chỉ cần mở bảng trước Tối đa, chiều cao ống diễn 15m và chiều dài ống đãn 30m. Tối thiểu, khoảng cách với trần nhà 5cm

Above Above On The


15 Window Door Porch
176mm 0
5
0
5
0

10

30 25 20 15 10 5 0
5

30M 15M 0
5CM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL MSAE-10CRN8 MSAE-13CRN8 MSAE-18CRN8
Điện nguồn V-Ph-Hz 220-240V,1Ph,50Hz 220-240V,1Ph,50Hz 220-240V,1Ph,50Hz
Công suất Btu/h 9000 12000 18000
Làm lạnh Công suất tiêu thụ W 765 1035 1660
Cường độ dòng điện A 3.33 4.5 7.3
Công suất Btu/h - - -
Sưởi ấm Công suất tiêu thụ W - - -
Cường độ dòng điện A - - -

Kích thước ( D x R x C) mm 795x225x295 795x225x295 965x239x319


Máy trong Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 870x370x305 870x370x305 1045x400x325
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 10.5/13.3 10.5/13.3 13.2/17.1
Kích thước ( D x R x C) mm 720x270x495 765x303x555 765x303x555
Máy ngoài Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 835x300x540 887x337x610 887x337x610
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 23.1/24.9 27.3/29.7 33.6/36

Môi chất làm lạnh - Loại Gas/ Khối lương nạp Kg R32/0.42 R32/0.43 R32/0.75

Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 4.3/1.7 4.3/1.7


Đường ống lỏng/ Đường ống Gas ( ) mm 6.35 - 9.52 6.35 - 9.52 6.35 - 12.7

Ống đồng Chiều dài đường ống tối đa m 20 20 25


Chênh lệch độ cao tối đa m 8 8 10
Phạm vi làm lạnh hiêu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) m2 12∼18 16∼23 24∼35
Hiệu suất năng lượng CSPF 3.72 3.56 3.44
X- Cool Inverter
------------------------------------- ----------------------------------------- - ----------------------------------------- -

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL MSAFA-10CRDN8 MSAFA-13CRDN8 MSAFA-18CRDN8
Điện nguồn V-Ph-Hz 220~240V,1Ph,50Hz 220~240V,1Ph, 50Hz 220~240V,1Ph,50Hz
Công suất Btu/h 9500 1300 17500
Làm lạnh Công suất tiêu thụ W 745 1150 1748
Cường độ dòng điện A 3.6 5 7.6
Công suất Btu/h - - -
Sưởi ấm Công suất tiêu thụ W - - -
Cường độ dòng điện A - - -
Kích thước ( D x R x C) mm 715x194x285 805x194x285 957x213x302
Máy trong Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 780x270x365 870x270x365 1035x295x385
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 7.4/9.4 8.2/10.4 10.85/14
Kích thước ( D x R x C) mm 720x270x495 720x270x495 800x333x554
Máy ngoài Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 835x300x540 835x300x540 920x390x615
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 21.7/23.6 21.5/23.4 28.3/30.9
Môi chất làm lạnh - Loại Gas/ Khối lương nạp Kg R32/0.38 R32/0.38 R32/0.58
Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 4.3/1.7 4.3/1.7
Đường ống lỏng/ Đường ống Gas ( ) mm 6.35 - 9.52 6.35 - 9.52 6.35 - 12.7
Ống đồng Chiều dài đường ống tối đa m 25 25 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 10 10 20
Phạm vi làm lạnh hiêu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) m2 12~18 16~23 23~33
Hiệu suất năng lượng CSPF 4.5 4.5 4.62

MODEL MSAFC-10CRDN8 MSAFC-13CRDN8 MSAFC-18CRDN8


Điện nguồn V-Ph-Hz 220~240V,1Ph,50Hz 220~240V,1Ph,50Hz 220~240V,1Ph,50Hz
Công suất Btu/h 9500 13000 17500
Làm lạnh Công suất tiêu thụ W 745 11505 1748
Cường độ dòng điện A 3.6 5 7.6
Công suất Btu/h - - -
Sưởi ấm Công suất tiêu thụ W - - -
Cường độ dòng điện A - - -
Kích thước ( D x R x C) mm 715x194x285 805x194x285 957x213x302
Máy trong Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 780x270x365 870x270x365 1035x295x385
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 7.4/9.4 8.2/10.4 10.85/14
Kích thước ( D x R x C) mm 720x270x495 720x270x495 800x333x554
Máy ngoài Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 835x300x540 835x300x540 920x390x615
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 21.7/23.6 21.5/23.4 28.3/30.9
Môi chất làm lạnh - Loại Gas/ Khối lương nạp Kg R32/0.38 R32/0.38 R32/0.58
Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 4.3/1.7 4.3/1.7
Đường ống lỏng/ Đường ống Gas ( ) mm 6.35 - 9.52 6.35 - 9.52 6.35 - 12.7
Ống đồng Chiều dài đường ống tối đa m 25 25 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 10 10 20
Phạm vi làm lạnh hiêu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) m2 12~18 16~23 23~33

47 Hiệu suất năng lượng CSPF 4.5 4.5 4.62


48
------------------------------------------- ------------------------------------------- -----------------------------------------------

X - Cool

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL MSAFG-10CRN8 MSAFG-13CRN8 MSAFG-18CRN8
Điện nguồn V-Ph-Hz 220V,1Ph,50Hz 220-240V,1Ph,50Hz 220-240V,1Ph,50Hz
Công suất Btu/h 9000 11500 18000
Làm lạnh Công suất tiêu thụ W 750 1053 1660
Cường độ dòng điện A 3.2 5 7.3
Công suất Btu/h - - -
Sưởi ấm Công suất tiêu thụ W - - -
Cường độ dòng điện A - - -
Kích thước ( D x R x C) mm 805x194x285 805x194x285 957x213x302
Máy trong Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 870x270x365 870x270x365 1035x295x385
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 8.3/10.6 8.4/10.7 11.0/14.0
Kích thước ( D x R x C) mm 720x270x495 765x303x555 765x303x555
Máy ngoài Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 835x300x540 887x337x610 887x337x610
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 23.1/24.9 27.3/29.7 33.6/36
Môi chất làm lạnh - Loại Gas/ Khối lương nạp Kg R32/0.42 R32/0.43 R32/0.75
Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 4.3/1.5 4.3/1.7
Đường ống lỏng/ Đường ống Gas ( ) mm 6.35 - 9.52 6.35 - 9.52 6.35 - 12.7
Ống đồng Chiều dài đường ống tối đa m 20 20 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 8 8 10
Phạm vi làm lạnh hiêu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) m2 12∼18 16∼23 24∼35
Hiệu suất năng lượng CSPF 3.68 3.49 3.35

MODEL MSAFB-10HRN1 MSAFB-13HRN1 MSAFB-18HRN1 MSAFB-24HRN1


Điện nguồn V-Ph-Hz 220~240V,1Ph,50Hz, 220~240V,1Ph,50Hz 2220~240V,1Ph,50Hz 220-240V,1Ph,50Hz
Công suất Btu/h 9000 11600 17400 22000
Làm lạnh Công suất tiêu thụ W 821 1005 1600 2090
Cường độ dòng điện A 3.6 4.4 7 9.1
Công suất Btu/h 8500 11000 17000 23000
Sưởi ấm Công suất tiêu thụ W 711 948 1600 2090
Cường độ dòng điện A 3.2 4.1 7 9.1
Kích thước ( D x R x C) mm 805x194x285 805x194x285 957x213x302 1040x220x327
Máy trong Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 870x270x365 870x270x365 1035x295x385 1120x405x315
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 8.1/10.2 8.4/10.6 10.5/13.6 13.3/16.3
Kích thước ( D x R x C) mm 720x270x365 720x270x495 720x300x555 845x363x702
Máy ngoài Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 835x300x540 835x300x540 835x348x625 965x395x775
Khối lượng thực/ khối lượng đóng gói Kg 26.9/28.9 28.8/30.8 37.7/40.7 54.2/57.3
Môi chất làm lạnh - Loại Gas/ Khối lương nạp Kg R410A/0.66 R410A/1.03 R410A/1.2 R410A/2.1
Áp suất thiết kế Mpa 4.2/1.5 4.2/1.5 4.1/1.5 4.2/1.5
Đường ống lỏng/ Đường ống Gas ( ) mm 6.25 - 9.52 6.25 -12.7 6.25 - 12.7 9.52 - 15.9

Ống đồng Chiều dài đường ống tối đa m 20 20 20 25


Chênh lệch độ cao tối đa m 8 8 8 10
Phạm vi làm lạnh hiêu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) m2 11~17 15~21 22~23 29∼42
Hiệu suất năng lượng CSPF 3.41 3.43 3.26 3.33

49 50
1 Miền Bắc Bắc Giang Huyền Lương 472 Đường Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang 02043824714 58 Miền Nam Bình Thuận Dũng Điện Tử 195 Nguyễn Ngọc Kỳ,KP3,P.Phước Hội,TX La Gi,Bình Thuận 02523844672

2 Miền Bắc Bắc Kạn Hoàng Huân 24A, 24B Nguyễn Văn Thoát, Phùng Chí Kiên,Tỉnh Bắc Cạn 02093870299 59 Miền Nam Cà Mau Sài Gòn 233 Tôn Đức Thắng,Khóm 8, Phường 5,TP,Cà Mau 02903811189

3 Miền Bắc Bắc Ninh Lương Công Hoan 6 Nguyễn Trãi, Ninh Xá, Tỉnh Bắc Ninh 0222.3826267 60 Miền Nam Cần Thơ Điện Lạnh Sài Gòn 66,68 Phạm Công Trứ,Phường Cái Khế,Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 02923896897

4 Miền Bắc Cao Bằng Chiến Khu 4 tổ 12, Phường Hợp Giang, Tỉnh Cao Bằng 02063853066 61 Miền Nam Cần Thơ Thiên Kim 71/7F Trần Phú, Phường Cái Khế,Quận Ninh Kiều,TP Cần Thơ 02923828868

5 Miền Bắc Điện Biên Thanh Tùng 47 Tổ 8, Phường Tân Thanh,Thành phố Điện Biên 02153835789 62 Miền Nam Đồng Nai Thanh Hoài 826,Tổ 16,Khu 5,Ấp 2,Xã An Hoà,Biên Hòa 02513835395

6 Miền Bắc Hà Giang Đại Đức 02 Hồng Quân, Tổ 13, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang 02192211474 63 Miền Nam Đồng Nai Thanh Cảnh 132 Hoàng Diệu,KP2,Phường Xuân Thanh,Thị xã Long khánh,Đồng Nai 02513870331

7 Miền Bắc Hà Nam Tấn Lộc 264 Lê Lợi, Phủ Lý, Thành phố Hà Nam 02262241334 64 Miền Nam Đồng Nai Nghĩa Hiếu Phát 613 Nguyễn Ái Quốc, KP2, Hố Nai, Biên Hòa, Đồng Nai 02513887413

8 Miền Bắc Hà Nội An Phát 1A38, Đường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội 02462969141 65 Miền Nam Đồng Tháp Văn Vũ 265 Hùng Vương,Phường 2, Cao Lảnh, Đồng Tháp 02773873359

9 Miền Bắc Hà Nội Thái Hà 3 Cao Bá Quát, Ba Đình, Hà Nội 02437475368 66 Miền Nam Đồng Tháp Thanh Phước 91 Lê Quí Đôn, Phường 1+F83,Thành phố Cao Lãnh,Tỉnh Đồng Tháp 02773851575

10 Miền Bắc Hà Nội Thịnh Phát 303 Hà Huy Tâp, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội 02436961253 67 Miền Nam Đồng Tháp Điện Lạnh Giang 125 Nguyễn Huệ,Phường An Thạnh,Thị Xã Hồng Ngự,Tỉnh Đồng Tháp 02773836837

11 Miền Bắc Hà Nội Quang Hiển 109/170 Hồng Mai, Bạch Mai, Hà Nội 02437261569 68 Miền Nam Đồng Tháp ĐL Thuận 15 Trần Hưng Đạo,K2,P2,Thành phố Sa đéc,Tỉnh Đồng Tháp 02773865418

12 Miền Bắc Hà Nội Hoàng Thiên 118 Phố Tía,Thường Tín, Hà Nội 02466602668 69 Miền Nam Hậu Giang Điện Lạnh Sài Gòn 55 Hùng Vương,Phường 5,Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 02933896897

13 Miền Bắc Hà Nội Ngọc Anh 36 Ngô Thì Nhậm, Quận Hà Đông, Hà Nội 02433703969 70 Miền Nam HCM Midea 193 Phan Văn Trị, Phường 14, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh 02822131008

14 Miền Bắc Hà Nội Bình Minh Kho H2,Cảng Hà Nội,Thanh Lương, Hà Nội 024-39329298 71 Miền Nam Hồ Chí Minh Phong Phú 91 Phan Văn Trị, Phường 14, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh 02822131008

15 Miền Bắc Hà Nội Việt Tuấn 140 Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội 02438728357 72 Miền Nam Hồ Chí Minh Võ Văn Minh 373 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 11, Quận 10,Thành phố Hồ Chí Minh 02822429600

16 Miền Bắc Hà Nội Hà Yên 1 Ngõ 185 Phố Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội 02422413329 73 Miền Nam Hồ Chí Minh Nguyên Hùng 40/3/2 Phú Định,Phường 16,Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh 02839807136 - 02822422822

17 Miền Bắc Hà Nội Tràng An 98 Đường Sông Sét, Hoàng Mai, Hà Nội 0989558698 74 Miền Nam Hồ Chí Minh Phan Dũng 1210 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp,Thành phố Hồ Chí Minh 02862955839

18 Miền Bắc Hà Nội Bình Minh 5, Ngõ 75, Hồng Hà, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Hà Nội 0976551889 75 Miền Nam Hồ Chí Minh Thiên Hiệp 699 Tỉnh lộ 10, Bình Trị Đông B, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh 02866534586

19 Miền Bắc Hà Nội Việt Tuấn 81 Phố Bà Triệu, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 0984250062 76 Miền Nam Hồ Chí Minh Hồng Anh 23 Dương Đình Hội, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh 02862970167

20 Miền Bắc Hà Nội Midea 46 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội 02437475368 77 Miền Nam Hồ Chí Minh Minh Hương 38B5 Cây Keo, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 02866702333

21 Miền Bắc Hải Dương Lê Xuyên 63 Đường Tam Giang, Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hải Dương 02203855232 78 Miền Nam Hồ Chí Minh Thiên Khôi 414 Lê Văn Sỹ, Phường 2, QuậnTân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 02822412418

22 Miền Bắc Hải Phòng Bách Việt 575 Nguyễn Bỉnh Khiêm,TP Hải Phòng 02252641629 79 Miền Nam Kiên Giang Hai Khôi 801 Nguyễn Trung Trực,Phường Vĩnh Lạc,Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang 02973926233

23 Miền Bắc Hải Phòng Minh Đạt Thôn Vĩnh Khê, An Đồng, An Dương,Thành phố Hải Phòng 02256283350 80 Miền Nam Kiên Giang Hai Khôi-Phú Quốc Tổ 4, Ấp Suối Đá, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang 02973989115

24 Miền Bắc Hòa Bình Thành Tâm 109,Tổ 11, Đường Trần Hưng Đạo, Đồng Tiến, Tỉnh Hòa Bình 02183851681 81 Miền Nam Lâm Đồng Duy Phương 18 Phạm Hồng Thái, Phường 10, Thành phố Đà Lạt 02633588588

25 Miền Bắc Hưng Yên Đức Toàn 233 Điện Biên,TP Hưng Yên,Tỉnh Hưng Yên 02213864467 82 Miền Nam Lâm Đồng An Khoa 34 Lê Thị Pha,Phường 1,Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng 02633710235

26 Miền Bắc Lai Châu Kiên Hào 450 Đường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Lai Châu 02136518518 83 Miền Nam Lâm Đồng Điện Lạnh Tuyên Vũ 723 Quốc Lộ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng 0918675358

27 Miền Bắc Lạng Sơn Minh Trang 378 Đường Bắc Sơn,Thành phố Lạng Sơn 02053874587 84 Miền Nam Long An Hưng Võ Long An 63 Hùng Vương Phường 2,Thành phốTân An, Long An 02723525911

28 Miền Bắc Lào Cai Hoàng Giang 54 Nguyễn Khuyến, Thành phố Lào Cai 02143824766 85 Miền Nam Long An Minh Dũng 27 Quốc Lộ 1A,Phường 5,Thành phốTân An, Long An 02723663678

29 Miền Bắc Nam Định Thanh Đạt 114 Nguyễn Bính, Tỉnh Nam Định 02283848824 86 Miền Nam Ninh Thuận Quang Dũng 161 Trần Phú, Phủ Hà, Phan Rang 0947907447

30 Miền Bắc Nghệ An Đức Vinh 7 Ngõ A2 Đường Herman,Thành phố Vinh,Vinh, Nghệ An 02383830034 87 Miền Nam Sóc Trăng Hoàng Huy 130 Trương Công Định,Phường 2,Thành phố Sóc Trăng 02993614888

31 Miền Bắc Nghệ An Đức Vinh 7 Ngõ A2 Đường Herman, Khối Yên Vinh, Hưng Phúc,Vinh, Nghệ An 02583563375 88 Miền Nam Sóc Trăng Ngọc Bảo 31 Phạm Ngũ Lão,Phường 1,Thành phố Sóc Trăng 02993610714

32 Miền Bắc Ninh Bình Phú Mỹ Linh SN668, Đường 30/6, Phố Vân Giang, Phường Ninh Phong, Ninh Bình 02293875340 89 Miền Nam Tây Ninh Nguyễn Phi Hổ QL22B,Ngã 4 Hiệp Trường, Hiệp Tân, Hòa Thành, Tây Ninh 02763841897

33 Miền Bắc Phú Thọ Tăng Tự 1827 Đại Lộ Hùng Vương,Thành phố Việt Trì 02103847041 90 Miền Nam Tây Ninh ĐL Tây Ninh QL22 An Bình, An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh 0945886442

34 Miền Bắc Quảng Ninh Hảo Khuyên Tổ 1, Khu 1, Phường Hồng Hà, Hạ Long, Quảng Ninh 0936275228 91 Miền Nam Tiền Giang Đăng Huân 34/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Phường 1,Thành phố Mỹ Tho,Tiền Giang 02733874798

35 Miền Bắc Quảng Ninh Đức Duy Phát 199 Nguyễn Bình, Đông Triều, Quảng Ninh 02033.66.16.88 92 Miền Nam Trà Vinh Tân Hồng Phát 35 Hùng Vương,Khóm 1,Phường 3,Thành phố Trà Vinh,Tỉnh Trà Vinh 02943855211

36 Miền Bắc Quảng Ninh Trung Đức 12 Ngách 19 Ngõ 503 Lê Thanh Nghị, Cẩm Thạch, Cẩm Phả, Quảng Ninh 02033860418 93 Miền Nam Vĩnh Long Long Hải 39/2B Trần Phú,Phường 4,Thành phố Vĩnh Long,Tỉnh Vĩnh Long 02703830126

37 Miền Bắc Sơn La Thái Hùng 255 Đường Chu Văn Thịnh,Thành phố Sơn La 98423646400% 94 Miền Trung Bình Định Minh Đức 37 Lê Thánh Tôn,Phường Lê Lợi,Thành phố Quy Nhơn, Bình Định 02563814157

38 Miền Bắc Sơn Tây Xuân Tùng 31 Phạm Hồng Thái,TP Sơn Tây, Sơn Tây 02433833392 95 Miền Trung Đà Nẵng Đông An Việt 497 Điện Biên Phủ,Phường Hòa Khê,Quận Thanh Khê, Đà Nẵng 02363649868

39 Miền Bắc Thái Bình Rĩnh Long 15B Nguyễn Tông Quai,TP Thái Bình 02273844339 96 Miền Trung Đà Nẵng Hân Quang Trí 66 Đường 2/9,Phường Bình Hiên,Quận Hải Châu, Đà Nẵng 02363519999

40 Miền Bắc Thái Nguyên Sao Việt 68A, Tổ 4, Đường CMT8,TP Thái Nguyên 02083754445 97 Miền Trung Đak Lak Phong Thành 197 Nguyễn Khuyến,Phường Tân Lợi, Đak Lăk 02623952917

41 Miền Bắc Thanh Hóa Mạnh Tuấnv 258 Đường Trường Thi,PhườngTrường Thi,Thành phố Thanh Hóa 02373855866 98 Miền Trung Đăk Nông Phong Thành Tổ 6,Phường Nghĩa Phú,TX Gia Nghĩa, Dak Nông 02613546195

42 Miền Bắc Thanh Hóa Ngọc Quang 40 Hạc Thành,Phường Tân Sơn,Thành phố Thanh Hóa 02373853782 99 Miền Trung Gia Lai Hùng Dũng 33 Nguyễn Trường Tộ,Thành phố Pleiku,Gia Lai 02692240962

43 Miền Bắc Tuyên Quang Thành Tuyên Tổ 16 Phường Phan Thiết, Thị xã Tuyên Quang 02073812388 100 Miền Trung Hà Tĩnh Luật Bình Tiểu Khu 2,Khu Phố 3,Phường Sông Trí,TX Kỳ Anh,Hà Tĩnh 02393864978

44 Miền Bắc Tuyên Quang Cường Thịnh 232, Tổ 1, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Hưng Thành,Thành phố Tuyên Quang 02073823350 101 Miền Trung Hà Tĩnh Hải Đăng Ql 1A, Khối 13,Tổ Dân Phố 9,TT Thạch Hà,Tỉnh Hà Tĩnh 02396556665

45 Miền Bắc Vĩnh Phúc Ngọc Việt 39 Ngô Gia Tự, Liên Bảo,Vĩnh Yên,Vĩnh Phúc 02113847670 102 Miền Trung Huế Thành Hiệp 59 Xuân 68,Phường Thuận Thành, Huế 02343531014

46 Miền Bắc Yên Bái Mạnh Sử 52 Trần Hưng Đạo, Hồng Hà, Thành phố Yên Bái 02163814113 103 Miền Trung Khánh Hòa Hoàng Minh 2 Bà Triệu, Phường Sài, Nha Trang, Khánh Hoà 02583563375

47 Miền Nam An Giang Thảo Phát 107 Nguyễn Huệ B, Phường Mỹ Long,Thành phố Long Xuyên, An Giang 02963841984 104 Miền Trung Kontum Điện Lạnh Danh 215 Phan Chu Trinh,Thành phố Kontum,Tỉnh Kon Tum 02603861171

48 Miền Nam An Giang Tài Phong 4,6,8,10,12 Hai Bà Trưng ,Phường Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang 02963841166 105 Miền Trung Phú Yên Gởi Dương 45A Trần Quý Cáp,Phường 3,Thành phố Tuy Hoà 02383830034

49 Miền Nam Bà Rịa Vũng Tàu Út Dưỡng 98B Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Thắng Tam,Thành phố Vũng Tàu,Tỉnh BRVT 02543834224 106 Miền Trung Quảng Bình Quang Trang 126A Lý Thường Kiệt,Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình 02323822570

50 Miền Nam Bà Rịa Vũng Tàu Phong Cường 156 Bình Giã, Phường 8,Thành phố Vũng Tàu,Tỉnh BRVT 02543525753 107 Miền Trung Quảng Nam Đại Chúng 418, Phan Chu Trinh, Phường An Xuân,Thành phố Tam Kỳ,Quảng Nam 02353851675

51 Miền Nam Bạc Liêu Minh Thái 34/4 Trần Phú,Phường 7, Khóm 3,Thành phố Bạc Liêu 02913980080 108 Miền Trung Quảng Ngãi Quang Thành 45 Quang Trung,Phường Lê Hồng Phong,Thành phố Quảng Ngãi 02553828569

52 Miền Nam Bến Tre Tín Phong 52B Đại lộ Đồng Khởi,Phường Phú Khương ,Thành phố Bến Tre 02753737999 109 Miền Trung Quảng Ngãi Quang Lợi Thôn 3,Xã Đức Nhuận,Huyện Mộ Đức,Quảng Ngãi 02553848629

53 Miền Nam Bình Dương Minh Bảo Hành 903 Cách Mạng Tháng Tám,Phường Chánh Nghĩa,TX TDM,Bình Dương 1900272717 110 Miền Trung Quảng Trị Bảo Thiên 32 Nguyễn Trãi, Thành phố Đông Hà,Quảng Trị 02333553636

54 Miền Nam Bình Phước Thanh Ngân 338 Nguyễn Huệ,TX Bình Long, Bình Phước 02713680456

55 Miền Nam Bình Phước Điện Lạnh Bình Phước 47 Điểu Ông, Phường Tân Bình,TX Đồng Xoài,Bình Phước 02713557788

56 Miền Nam Bình Phước Dịch Vụ Bình Phước 46,47 KP2,P Phước Bình,TX Phước Long,Bình Phước 02713775555

57 Miền Nam Bình Thuận Điện Tử Thuận 50 Nguyễn Hội,Phươngf Phú Trinh,TP Phan Thiết,Bình Thuận 02523828530
Website : https://www.midea.com/vn/service-center
51 52

You might also like