Professional Documents
Culture Documents
1.DSHB - Dukien - Dau2021 - Hkiinh2021 - 112021 - Svkiemdo 2
1.DSHB - Dukien - Dau2021 - Hkiinh2021 - 112021 - Svkiemdo 2
1.DSHB - Dukien - Dau2021 - Hkiinh2021 - 112021 - Svkiemdo 2
DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D, 20D BẬC ĐH VÀ C19 BẬC CĐ HỆ CHÍNH QUY
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2021 (HK II, NH: 2020 – 2021)
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHTCM ngày / /2021)
KHÓA: 19D_27CT (Chỉ tiêu HKII: 15 CT + Chỉ tiêu thừa HKI: 12 CT)
1 1921006765 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 19DTH3 3.84 90 18 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
2 1921002830 Lê Thị Thúy Duy 19DTK2 3.71 96 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
3 1921006859 Bùi Kiều Trang 19DTH1 3.71 90 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
2
4 1921006898 Nguyễn Nhật Long Vũ 19DTH3 3.67 96 18 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
5 1921006671 Trần Hạ Khánh Duy 19DTH1 3.67 93 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
6 1921002847 Trương Nam Thương 19DTK1 3.67 93 23 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
7 1921006885 Lê Đoàn Bội Uyên 19DTH1 3.65 90 21 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
8 1921006901 Nguyễn Hoàng Vui 19DTH2 3.64 93 18 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
9 1921006743 Phạm Duy Nam 19DTH2 3.60 93 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
10 1921006853 Tiêu Đan Trâm 19DTH1 3.59 93 17 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
11 1921006820 Phạm Thị Trúc Thanh 19DTH1 3.59 90 17 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
12 1921006753 Phạm Thị Hồng Ngân 19DTK2 3.54 96 22 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
13 1921006850 Trần Lương Thành Tín 19DTH2 3.53 80 21 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
14 1921006722 Phạm Thị Tuyết Lan 19DTH3 3.51 84 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
15 1921006678 Nguyễn Sơn Giàu 19DTH3 3.51 80 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
16 1921006795 Đoàn Thị Kim Oanh 19DTH2 3.50 93 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
17 1921006664 Phạm Quốc Đạt 19DTH1 3.48 96 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
18 1921006881 Nguyễn Hứa Phương Tuyên 19DTK1 3.48 96 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
19 1921006793 Trần Minh Nhựt 19DTH3 3.48 93 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
20 1921006694 Nguyễn Thị Thu Hiền 19DTH3 3.47 93 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
21 1921006683 Trương Gia Hân 19DTH1 3.47 93 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
22 1921006864 Nguyễn Thị Thu Trang 19DTH2 3.46 93 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
23 1921006771 Phan Thanh Nhã 19DTH3 3.46 90 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
24 1921006702 Lê Bảo Hưng 19DTH3 3.46 90 21 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
25 1921006713 Võ Hoàng Quốc Khánh 19DTK1 3.44 95 17 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
3
KHÓA: 20D
1 2021001029 Nguyễn Trần Thục Quyên 20DHT01 3.71 90 17 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
2 2021010191 Trần Thị Phương Linh 20DHT04 3.70 93 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
3 2021010186 Huỳnh Vương Bảo Linh 20DHT03 3.70 90 21 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
4 2021010224 Hoàng Đức Nhã 20DHT04 3.66 93 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
5 2021010253 Lâm Đạt Phúc 20DHT05 3.66 93 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
6 2021010172 Lê Nhật Đăng Khoa 20DHT02 3.63 93 23 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
7 2021010271 Nguyễn Hà Như Quỳnh 20DHT03 3.63 90 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
8 2021010155 Trương Đỗ Xuân Hoa 20DHT04 3.63 90 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
9 2021010101 Nguyễn Phùng Vân Anh 20DHT04 3.60 90 23 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
10 2021010157 Nguyễn Nhật Hoài 20DHT03 3.72 85 23 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
11 2021010264 Trần Thị Hà Phương 20DHT03 3.63 85 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
12 2021010147 Trần Hoàng Bảo Hân 20DHT03 3.61 85 23 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
13 2021010217 Nguyễn Sơn Hồng Ngọc 20DHT05 3.59 93 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
14 2021010135 Trần Thị Thu Hà 20DHT01 3.59 90 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
15 2021010148 Trương Thị Ngọc Hân 20DHT05 3.58 82 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
16 2021010121 Lê Thị Ngọc Dung 20DHT03 3.56 90 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
17 2021010265 Trịnh Thị Bích Phương 20DHT04 3.53 90 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
4
II KHOA DU LỊCH
Cộng: 34 464,100,000
KHÓA: 19D-DANH DÁCH 34 SV_CÔNG BỐ SAU KHI CÓ KẾT QUẢ THI MÔN THỰC HÀNH
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
6
Điểm HT theo
33 2021006026 Lê Hoài Diễm 20DLH01 3.48 93 21 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000 thang điểm 10
là: 8.38
Cộng: 33 432,300,000
Cộng (1): 101 1,382,600,000
2 CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
BẬC CAO ĐẲNG – KHÓA: CLC_19C
1 1911000823 Trần Hoàng Thủ CLC_19CKS01 3.79 92 24 Xuất sắc 5 2,080,000 10,400,000
2 1911000852 Hồ Thị Kim Oanh CLC_19CKS01 3.53 82 24 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
Cộng: 2 19,200,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_18D
Cộng: 13 135,975,000
KHÓA: 20D
1 2021005761 Hoàng Thị Kim Phụng 20DKT01 3.75 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 2021005522 Lê Ngọc Nhung 20DKT02 3.71 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 2021009866 Huỳnh Nhật Hào 20DKT04 3.71 90 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 2021009936 Lê Quang Trường 20DKT03 3.67 96 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
5 2021005465 Võ Như Ngọc 20DKT01 3.66 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
6 2021005800 Nguyễn Thị Hương Trà 20DKT02 3.65 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
7 2021009935 Nguyễn Lệ Trinh 20DKT03 3.61 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
8 2021005762 Lê Thị Bảo Ngân 20DKT02 3.61 90 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
11
Cộng: 10 228,690,000
Cộng (2): 23 506,110,000
Tổng cộng (III): 63 Sinh viên 953,060,000
IV KHOA KINH TẾ - LUẬT
KHÓA: 18D
1 1821001308 Bùi Thị Thu Diễm 18DQF 3.71 96 26 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
2 1821001054 Lê Hồng Ngọc 18DQF 3.70 100 26 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
3 1821005643 Nguyễn Phương Hà 18DQF 3.62 96 26 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
4 1821006049 Nguyễn Thị Yến Vy 18DQF 3.64 85 26 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
Cộng: 4 45,000,000
III KHÓA: 19D
1 1921004523 Lê Thị Thanh Ngân 19DQF 3.56 93 16 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
2 1921004628 Đặng Minh Sang 19DQF 3.38 87 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
3 1921002479 Nguyễn Thị Quỳnh Như 19DQF 3.33 93 18 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
4 1921004284 Lê Hoàng Tú Anh 19DQF 3.32 82 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
5 1921004765 Tô Thị Kim Tú 19DQF 3.30 96 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
6 1921003167 Mấu Minh Thông 19DQK 3.22 93 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
7 1921004563 Lâm Quỳnh Như 19DQF 3.22 90 16 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
13
Cộng: 19 215,100,000
KHÓA: 19D
1 1921004773 Dư Thanh Tuyền 19DTC1 3.93 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 1921004735 Phạm Bảo Trân 19DTC2 3.88 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 1921004511 Nguyễn Thị Lê Na 19DTC3 3.85 96 26 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 1921004536 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19DNH1 3.80 90 17 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
5 1921004709 Phan Thị Thủy Tiên 19DTC2 3.78 93 26 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
6 1921002407 Hồ Mộng Cầm 19DNH1 3.78 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
7 1921004752 Vương Hải Triều 19DTC2 3.78 93 26 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
8 1921004532 Lâm Bảo Ngọc 19DNH2 3.77 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
9 1921004388 Nguyễn Thị Thúy Hảo 19DTC1 3.77 91 26 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
10 1921004608 Nguyễn Thị Bích Phượng 19DTC1 3.75 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
11 1921004730 Lý Nhựt Huyền Trân 19DTC1 3.75 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
12 1921004342 Huỳnh Như Diệp 19DTC1 3.75 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
13 1921004710 Võ Thị Cẩm Tiên 19DTC3 3.74 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
14 1921004775 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 19DNH2 3.74 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
15 1921004744 Nguyễn Minh Trang 19DTC2 3.74 90 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
28
KHÓA: 19D
1 1921002270 Nguyễn Thị Huyền Trang 19DTD 3.83 93 24 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 1921004440 Lý Ngọc Khang 19DTD 3.74 93 16 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 1921003240 Lưu Nguyễn Khánh Huyền 19DKB04 3.67 93 29 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 1921004459 Trịnh Thị Liên 19DTD 3.56 93 17 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
5 1921004038 Nguyễn Trọng Nhân 19DKB01 3.50 97 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
6 1921004112 Nguyễn Võ Huyền Trâm 19DKB01 3.48 96 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
7 1921004480 Nguyễn Hoàng Luân 19DTD 3.48 93 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
8 1921003982 Phan Minh Khánh 19DKB02 3.48 93 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
9 1921004011 Đặng Thị Thúy Mụi 19DKB04 3.44 93 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
10 1921003972 Nguyễn Văn Huy 19DKB03 3.43 93 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
11 1921004743 Nguyễn Hoàng HuyềnTrang 19DTD 3.40 96 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
12 1921004076 Hoàng Thị Xuân Thăng 19DKB01 3.40 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
13 1921004075 Phí Thị Hồng Thắm 19DKB03 3.38 93 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
14 1921004015 Bùi Nhật Mỵ 19DKB03 3.36 96 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
15 1921004555 Lê Nguyễn Phương Nhi 19DTD 3.36 93 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Cộng: 15 158,175,000
KHÓA: 20D
1 2021008648 Nguyễn Thị Dung 20DKB04 3.63 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
33
2 2021004847 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20DTC04 3.57 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
3 2021009350 Huỳnh Thị Mỹ Linh 20DTC05 3.55 90 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
4 2021008759 Trương Trọng Phúc 20DKB03 3.53 93 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
5 2021004865 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 20DTC04 3.50 90 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
6 2021004616 Hồ Thanh Hải 20DTC04 3.49 96 16 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
7 2021009498 Huỳnh Anh Thư 20DTC05 3.46 93 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
8 2021009283 Đặng Thị Thu Hà 20DTC05 3.45 93 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
9 2021004811 Huỳnh Liễu Điền 20DTC05 3.45 82 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
10 2021005418 Quách Trà Minh Như 20DTC04 3.42 96 18 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
11 2021004986 Nguyễn Trần Kim Anh 20DTC04 3.41 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
12 2021005168 Phạm Thị Kim Ngân 20DTC04 3.40 96 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
13 2021009284 Huỳnh Thị Thanh Hà 20DTC05 3.40 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
14 2021007254 Lê Nguyên Bá Chủ 20DTC05 3.40 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
15 2021000904 Nguyễn Quang Nhật 20DTC04 3.40 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
16 2021008637 Trần Thị An Bình 20DKB03 3.40 93 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
17 2021009255 Nguyễn Thị Thùy Dung 20DTC05 3.39 93 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
18 2021004091 Nguyễn Thanh Nhân 20DKB01 3.39 93 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
19 2021004084 Nguyễn Thị Tuyết Loan 20DKB01 3.38 93 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
20 2021005336 Phạm Thanh Tuyền 20DTC04 3.37 93 18 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
34
Cộng: 24 551,760,000
Cộng (2): 65 1,433,765,000
Tổng cộng(XI): 121 Sinh viên 2,069,865,000
XII VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
KHÓA: 18D
1 1821002396 Bùi Phương Uyên IP_18DMA 3.91 90 16 Xuất sắc 5 7,150,000 35,750,000
2 1821002351 Nguyễn Trần Khánh Như IP_18DMA 3.85 90 16 Xuất sắc 5 7,150,000 35,750,000
3 1821002338 Lê Ngọc Khanh IP_18DMA 3.83 90 16 Xuất sắc 5 7,150,000 35,750,000
4 1821002322 Phạm Vân Anh IP_18DMA 3.82 90 16 Xuất sắc 5 7,150,000 35,750,000
5 1821003462 Hồ Nguyễn Thanh Trúc IP_18DKQ01 3.73 90 16 Xuất sắc 5 7,150,000 35,750,000
Cộng: 5 178,750,000
KHÓA: 19D
1 1921006643 Thái Lý Minh Thùy IP_19DAF 3.74 93 17 Xuất sắc 5 7,150,000 35,750,000
2 1921002243 Hoàng Thu Ngân IP_19DKQ 3.56 85 26 Giỏi 5 6,050,000 30,250,000
3 1921005831 Nguyễn Thu Trang IP_19DMA 3.52 90 26 Giỏi 5 6,050,000 30,250,000
4 1921001406 Nguyễn Thị Thu Hà IP_19DMA 3.52 90 26 Giỏi 5 6,050,000 30,250,000
Cộng: 4 126,500,000
IV KHÓA: 20D
1 2021001497 Nguyễn Thị Quế Phương IP_20DMA 3.56 93 32 Giỏi 5 6,050,000 30,250,000
41
NGƯỜI LẬP TRƯỞNG PHÒNG CTSV TRƯỞNG PHÒNG KHTC HIỆU TRƯỞNG
42
BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2021 (HK 2, NH: 2020-2021)
CHO SINH VIÊN KHÓA 19C BẬC CAO ĐẲNG VÀ KHÓA 17D, 18D, 19D, 20D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHTCM ngày / /2021)
CHỈ TỔNG SỐ SINH VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG THỰC TẾ
TIÊU CHỈ CHÊNH
CHỈ TIÊU HK1 TIÊU LỆCH SV GHI
STT KHÓA HK1 (1) CÒN HK2 (3) NHẬN HB SỐ TIỀN HB (đ)
TỔNG SV CHÚ
THỪA (3)=(1)+(2 XUẤT SẮC GIỎI KHÁ (5)
(5)=(3)-(4)
(2) )
Cộng 42 0 42 7 35 0 42 - 435,650,000
7 KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
18D 36 36 25 11,700,000 11 9,900,000 9,000,000 36 0 401,400,000
19D 31 31 6 12,025,000 25 10,175,000 9,250,000 31 0 326,525,000
20D 34 34 27 12,025,000 7 10,175,000 9,250,000 34 0 395,900,000
CLC_19C 4 4 10,400,000 4 8,800,000 8,000,000 4 0 35,200,000
CLC_18D 9 9 1 23,595,000 8 19,965,000 18,150,000 9 0 183,315,000
CLC_19D 20 20 6 23,595,000 14 19,965,000 18,150,000 20 0 421,080,000
CLC_20D 16 16 10 23,595,000 6 19,965,000 18,150,000 16 0 355,740,000
Cộng 150 0 150 75 75 0 150 0 2,119,160,000
8 KHOA TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
18D 19 19 15 11,700,000 4 9,900,000 9,000,000 19 0 215,100,000
19D 20 20 20 12,025,000 10,175,000 9,250,000 20 0 240,500,000
20D 17 17 4 12,025,000 13 10,175,000 9,250,000 17 0 180,375,000
CLC_19C 3 3 10,400,000 3 8,800,000 8,000,000 3 0 26,400,000
CLC_18D 10 10 3 23,595,000 7 19,965,000 18,150,000 10 0 210,540,000
CLC_19D 18 18 4 23,595,000 14 19,965,000 18,150,000 18 0 373,890,000
CLC_20D 24 24 10 23,595,000 14 19,965,000 18,150,000 24 0 515,460,000
Cộng 111 0 111 56 55 0 111 0 1,762,265,000
9 KHOA THẨM ĐỊNH GIÁ - KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
18D 13 13 3 11,700,000 10 9,900,000 9,000,000 13 0 134,100,000
19D 15 15 3 12,025,000 12 10,175,000 9,250,000 15 0 158,175,000
20D 21 21 1 12,025,000 20 10,175,000 9,250,000 21 0 215,525,000
Cộng 49 0 49 7 42 0 49 - 507,800,000
45
CHỈ TỔNG SỐ SINH VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG THỰC TẾ
TIÊU CHỈ CHÊNH
CHỈ TIÊU HK1 TIÊU LỆCH SV GHI
STT KHÓA HK1 (1) CÒN HK2 (3) NHẬN HB SỐ TIỀN HB (đ)
TỔNG SV CHÚ
THỪA (3)=(1)+(2 XUẤT SẮC GIỎI KHÁ (5)
(5)=(3)-(4)
(2) )
Mười ba tỷ sáu trăm sáu mươi hai triệu ba trăm năm mươi ngàn đồng./.