1.DSHB - Dukien - Dau2021 - Hkiinh2021 - 112021 - Svkiemdo 2

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 45

1

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D, 20D BẬC ĐH VÀ C19 BẬC CĐ HỆ CHÍNH QUY
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2021 (HK II, NH: 2020 – 2021)
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHTCM ngày / /2021)

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng

I KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


KHÓA: 18D
1 1821001547 Lê Hà Uyên Nhi 18DTH1 3.80 100 24 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
2 1821002782 Lê Minh Nghĩa 18DTH1 3.77 96 27 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
3 1821002810 Hoàng Thị Mỹ Quyên 18DTH1 3.75 93 24 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
4 1821000480 Mai Lưu Thúy Hiền 18DTK 3.72 93 28 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
5 1821002715 Võ Trần Nhật Anh 18DTH2 3.72 93 27 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
6 1821002816 Đỗ Thanh Sung 18DTK 3.70 96 28 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
7 1821002735 Phạm Thị Ngọc Hà 18DTH1 3.64 96 27 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
8 1821002761 Lương Duy Liêm 18DTH2 3.56 85 24 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
Cộng: 8 91,800,000

KHÓA: 19D_27CT (Chỉ tiêu HKII: 15 CT + Chỉ tiêu thừa HKI: 12 CT)
1 1921006765 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 19DTH3 3.84 90 18 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
2 1921002830 Lê Thị Thúy Duy 19DTK2 3.71 96 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
3 1921006859 Bùi Kiều Trang 19DTH1 3.71 90 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
2

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng

4 1921006898 Nguyễn Nhật Long Vũ 19DTH3 3.67 96 18 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
5 1921006671 Trần Hạ Khánh Duy 19DTH1 3.67 93 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
6 1921002847 Trương Nam Thương 19DTK1 3.67 93 23 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
7 1921006885 Lê Đoàn Bội Uyên 19DTH1 3.65 90 21 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
8 1921006901 Nguyễn Hoàng Vui 19DTH2 3.64 93 18 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
9 1921006743 Phạm Duy Nam 19DTH2 3.60 93 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
10 1921006853 Tiêu Đan Trâm 19DTH1 3.59 93 17 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
11 1921006820 Phạm Thị Trúc Thanh 19DTH1 3.59 90 17 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
12 1921006753 Phạm Thị Hồng Ngân 19DTK2 3.54 96 22 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
13 1921006850 Trần Lương Thành Tín 19DTH2 3.53 80 21 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
14 1921006722 Phạm Thị Tuyết Lan 19DTH3 3.51 84 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
15 1921006678 Nguyễn Sơn Giàu 19DTH3 3.51 80 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
16 1921006795 Đoàn Thị Kim Oanh 19DTH2 3.50 93 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
17 1921006664 Phạm Quốc Đạt 19DTH1 3.48 96 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
18 1921006881 Nguyễn Hứa Phương Tuyên 19DTK1 3.48 96 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
19 1921006793 Trần Minh Nhựt 19DTH3 3.48 93 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
20 1921006694 Nguyễn Thị Thu Hiền 19DTH3 3.47 93 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
21 1921006683 Trương Gia Hân 19DTH1 3.47 93 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
22 1921006864 Nguyễn Thị Thu Trang 19DTH2 3.46 93 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
23 1921006771 Phan Thanh Nhã 19DTH3 3.46 90 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
24 1921006702 Lê Bảo Hưng 19DTH3 3.46 90 21 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
25 1921006713 Võ Hoàng Quốc Khánh 19DTK1 3.44 95 17 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
3

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng

26 1921006904 Lê Thị Mỹ Vy 19DTH2 3.43 93 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000


27 1921006707 Nguyễn Võ Quốc Huy 19DTH1 3.43 85 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
Cộng: 27 307,125,000

KHÓA: 20D
1 2021001029 Nguyễn Trần Thục Quyên 20DHT01 3.71 90 17 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
2 2021010191 Trần Thị Phương Linh 20DHT04 3.70 93 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
3 2021010186 Huỳnh Vương Bảo Linh 20DHT03 3.70 90 21 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
4 2021010224 Hoàng Đức Nhã 20DHT04 3.66 93 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
5 2021010253 Lâm Đạt Phúc 20DHT05 3.66 93 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
6 2021010172 Lê Nhật Đăng Khoa 20DHT02 3.63 93 23 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
7 2021010271 Nguyễn Hà Như Quỳnh 20DHT03 3.63 90 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
8 2021010155 Trương Đỗ Xuân Hoa 20DHT04 3.63 90 20 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
9 2021010101 Nguyễn Phùng Vân Anh 20DHT04 3.60 90 23 Xuất sắc 5 2,535,000 12,675,000
10 2021010157 Nguyễn Nhật Hoài 20DHT03 3.72 85 23 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
11 2021010264 Trần Thị Hà Phương 20DHT03 3.63 85 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
12 2021010147 Trần Hoàng Bảo Hân 20DHT03 3.61 85 23 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
13 2021010217 Nguyễn Sơn Hồng Ngọc 20DHT05 3.59 93 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
14 2021010135 Trần Thị Thu Hà 20DHT01 3.59 90 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
15 2021010148 Trương Thị Ngọc Hân 20DHT05 3.58 82 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
16 2021010121 Lê Thị Ngọc Dung 20DHT03 3.56 90 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
17 2021010265 Trịnh Thị Bích Phương 20DHT04 3.53 90 18 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000
4

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng

18 2021010198 Phạm Thị Huyền Mi 20DHT04 3.51 96 20 Giỏi 5 2,145,000 10,725,000


Cộng: 18 210,600,000

Tổng cộng (I): 53 Sinh viên 609,525,000

II KHOA DU LỊCH

1 CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ


KHÓA: 18D
1 1821001618 Hồ Hải Anh 18DLH1 3.97 96 26 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
2 1821004233 Lại Trí Đức Anh 18DLH2 3.90 96 24 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
3 1821004320 Nguyễn Thanh Nhân 18DLH2 3.90 90 24 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
4 1821004427 Đặng Phú Cường 18DKS04 3.89 93 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
5 1821001819 Nguyễn Trương Như Quỳnh 18DQN01 3.89 93 26 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
6 1821001771 Nguyễn Hoàng Thanh Vi 18DKS01 3.87 100 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
7 1821004639 Võ Thị Ngọc Triển 18DKS04 3.86 93 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
8 1821001739 Nguyễn Võ Hoàng 18DKS01 3.81 96 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
9 1821004281 Nguyễn Hữu Khắc 18DLH2 3.81 93 24 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
10 1821004409 Châu Bảo Anh 18DKS03 3.80 96 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
11 1821001848 Văng Minh Thư 18DQN01 3.80 96 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
12 1821001575 Hồ Thị Bích Ngân 18DLH2 3.79 96 26 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
13 1821004434 Đặng Thùy Duyên 18DKS04 3.79 93 31 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
14 1821004310 Nguyễn Lê Kim Ngân 18DSK 3.78 95 26 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
15 1821004507 Nguyễn Thị Thanh Loan 18DKS03 3.78 93 31 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
16 1821004340 Bùi Thanh Sang 18DLH1 3.78 93 27 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
17 1821004568 Vũ Thị Hồng Nhung 18DKS03 3.78 93 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
18 1821004397 Hoàng Thị Vui 18DSK 3.78 91 26 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
19 1821004334 Vũ Minh Quang 18DLH1 3.78 90 24 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
20 1821004573 Ngô Thục Oanh 18DKS02 3.77 93 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
5

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
21 1821001705 Lữ Thị Bích Phượng 18DKS01 3.76 94 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
22 1821001757 Quách Thị Phương Phương 18DKS01 3.76 93 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
23 1821004406 Nguyễn Thị Kim Yến 18DKS04 3.76 93 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
24 1821001853 Nguyễn Tuấn Hào 18DQN01 3.76 90 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
25 1821004506 Lê Thị Liệu 18DKS02 3.75 93 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
26 1821004257 Phan Thành Đạt 18DSK 3.75 93 26 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
27 1821001824 Đỗ Thị Minh Cẩm 18DQN01 3.75 90 26 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
28 1821001780 Lê Thị Huyền Trang 18DKS01 3.74 96 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
29 1821001760 Nguyễn Thị Kiều My 18DKS01 3.74 93 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
30 1821004526 Lê Quỳnh Như Ngọc 18DKS02 3.74 90 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
31 1821001865 Nguyễn Trí 18DQN01 3.74 90 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
32 1821004359 Trần Thành Tín 18DLH2 3.73 97 24 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
33 1821004566 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18DKS04 3.73 96 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000
Điểm HT theo
34 1821004664 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 18DKS03 3.73 93 29 Xuất sắc 5 2,730,000 13,650,000 thang điểm 10
là: 8.63

Cộng: 34 464,100,000
KHÓA: 19D-DANH DÁCH 34 SV_CÔNG BỐ SAU KHI CÓ KẾT QUẢ THI MÔN THỰC HÀNH
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
6

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
Cộng: 34 486,200,000
KHÓA: 20D
1 2021001058 Trần Thị Khánh Huyền 20DLH01 3.78 96 18 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
2 2021010697 Nguyễn Thị Lệ Uyên 20DKS03 3.78 96 22 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
3 2021006050 Lâm Quốc Khang 20DLH01 3.77 93 23 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
4 2021010369 Trần Thị Mỹ Dang 20DLH03 3.75 93 18 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
7

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
5 2021006116 Nguyễn Thị Huệ 20DKS01 3.72 96 17 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
6 2021001060 Trần Ngọc Uyển Nhi 20DLH01 3.67 93 21 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
7 2021007459 Đỗ Thị Hồng Anh 20DLH01 3.67 93 21 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
8 2021001081 Lê Thị Thanh Trúc 20DLH01 3.67 90 18 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
9 2021006126 Lê Thị Hồng Hạnh 20DKS02 3.66 90 20 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
10 2021006014 Lê Thị Thanh Tiền 20DLH01 3.66 90 20 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
11 2021006279 Nguyễn Phúc Minh Thư 20DQN01 3.65 93 17 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
12 2021005950 Huỳnh Thị Yến Nhi 20DLH01 3.65 90 21 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
13 2021010362 Phạm Thị Phương Anh 20DLH03 3.63 93 23 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
14 2021001111 Lê Duy Thục Vân 20DKS01 3.61 90 20 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
15 2021001147 Hạ Thị Tuyết Ngân 20DKS03 3.60 90 22 Xuất sắc 5 2,860,000 14,300,000
16 2021001150 Võ Thị Bảo Trân 20DKS02 3.58 93 20 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
17 2021001197 Nguyễn Hồng Thư 20DQN01 3.56 96 29 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
18 2021006097 Nguyễn Trần Mộng Kiều 20DKS01 3.56 93 17 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
19 2021006304 Trần Thị Huỳnh Như 20DQN01 3.56 90 22 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
20 2021005981 Lưu Thị Lan Anh 20DLH01 3.56 82 19 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
21 2021010360 Ngô Thiên Anh 20DLH03 3.55 93 21 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
22 2021005965 Nguyễn Thị Thu Hà 20DLH01 3.55 93 21 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
23 2021001121 Nguyễn Ngô Hồng Vi 20DKS02 3.53 93 20 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
24 2021006007 Lý Thanh Hiếu 20DLH01 3.53 93 20 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
25 2021006004 Nguyễn Minh Hòa 20DLH01 3.53 90 21 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
26 2021010626 Bùi Mỹ Dung 20DKS04 3.52 90 25 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
27 2021010811 Chung Minh Qui 20DQN02 3.51 90 21 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
28 2021006038 Trần Thị Hương Hiếu 20DLH01 3.50 92 21 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
29 2021005980 Trần Thị Ngọc Hân 20DLH01 3.50 90 21 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
30 2021010437 Lê Huỳnh Trang 20DLH02 3.50 83 21 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
31 2021006247 Nguyễn Thị Thu Huyền 20DKS02 3.49 90 22 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
32 2021007554 Trần Hà Anh Khoa 20DLH01 3.48 96 21 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000
8

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng

Điểm HT theo
33 2021006026 Lê Hoài Diễm 20DLH01 3.48 93 21 Giỏi 5 2,420,000 12,100,000 thang điểm 10
là: 8.38

Cộng: 33 432,300,000
Cộng (1): 101 1,382,600,000
2 CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
BẬC CAO ĐẲNG – KHÓA: CLC_19C
1 1911000823 Trần Hoàng Thủ CLC_19CKS01 3.79 92 24 Xuất sắc 5 2,080,000 10,400,000
2 1911000852 Hồ Thị Kim Oanh CLC_19CKS01 3.53 82 24 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
Cộng: 2 19,200,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_18D

1 1821004667 Nguyễn Tường Vy CLC_18DKS02 3.83 93 31 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000


2 1821004588 Đặng Hoài Sang CLC_18DKS02 3.78 100 31 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 1821001732 Đào Huyền Linh CLC_18DKS02 3.66 93 31 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 1821004615 Võ Thị Ngọc Thảo CLC_18DKS02 3.64 96 31 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
Cộng: 4 94,380,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_19D
1 1921007208 Trần Ngọc Chiến Thắng CLC_19DKS01 3.54 96 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
2 1921002937 Huỳnh Minh Trung CLC_19DKS01 3.46 93 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
3 1921007216 Trần Thanh Thảo CLC_19DKS01 3.45 93 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
4 1921007238 Nguyễn Mạnh Tiến CLC_19DKS03 3.43 89 20 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
5 1921007091 Nguyễn Mai Hân CLC_19DKS03 3.42 80 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
6 1921007083 Võ Hà Giang CLC_19DKS01 3.37 83 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
7 1921007101 Nguyễn Thị Bích Hiền CLC_19DKS02 3.34 90 15 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
8 1921002944 Nguyễn Ngọc Tường Vy CLC_19DKS01 3.34 90 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Điểm HT theo
9 1921007258 Phan Anh Tuấn CLC_19DKS01 3.33 93 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000 thang điểm 10
là: 7.92
9

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
Cộng: 9 179,685,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_20D
1 2021010637 Trần Nữ Tố Hiên CLC_20DKS04 3.69 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 2021010472 Ngô Quốc Duy CLC_20DKS03 3.66 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 2021002298 Trần Quang Duy CLC_20DKS01 3.57 81 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
4 2021010526 Vũ Hồng Xuân Mai CLC_20DKS03 3.54 96 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
5 2021010470 Trần Tuấn Danh CLC_20DKS02 3.53 93 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
6 2021010524 Lê Hồng Cẩm Ly CLC_20DKS03 3.45 88 18 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
7 2021010480 Ngô Minh Đức CLC_20DKS03 3.44 93 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
8 2021010547 Nguyễn Hiếu Nhân CLC_20DKS01 3.44 90 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
9 2021010544 Trần Trọng Nghĩa CLC_20DKS01 3.43 93 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Cộng: 9 186,945,000
Cộng (2): 24 480,210,000
Tổng cộng (II): 125 Sinh viên 1,862,810,000
III KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN
1 CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ – BẬC ĐẠI HỌC
KHÓA: 18D
1 1821003037 Lê Nguyễn Tường Quy 18DAC2 3.74 96 26 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
2 1821002903 Mai Nguyễn Kiều Duyên 18DKT1 3.73 93 29 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
3 1821001439 Trần Thị Hà My 18DKT2 3.70 96 32 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
4 1821003047 Phạm Thị Nguyệt Tâm 18DKT1 3.68 93 17 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
5 1821002897 Trần Thị Thùy Dung 18DAC1 3.68 90 17 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
6 1821002870 Hà Nguyễn Quỳnh Anh 18DKT2 3.64 98 20 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
7 1821003063 Nguyễn Thị Thanh Thúy 18DKT2 3.64 93 26 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
8 1821002904 Nguyễn Thị Duyên 18DKT2 3.64 92 26 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
9 1821001470 Bùi Văn Vốn 18DKT2 3.63 93 35 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
10 1821005491 Trần Thị Minh Thanh 18DKT2 3.63 91 27 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
11 1821002877 Nguyễn Thị Lan Anh 18DKT2 3.63 90 26 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
12 1821003007 Phan Thị Yến Nhi 18DKT2 3.60 93 23 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
10

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
13 1821002872 Lê Thị Quang Anh 18DAC1 3.59 96 23 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
14 1821003144 Đào Thị Xuân 18DAC1 3.59 90 32 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
Cộng: 14 160,200,000
KHÓA: 19D
1 1921004882 Nguyễn Thị Hồng Loan 19DKT1 3.67 93 25 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 1921004953 Nguyễn Đoàn Bảo Trân 19DKT2 3.61 93 22 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 1921004900 Dương Thảo Nguyên 19DKT1 3.64 82 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
4 1921004864 Huỳnh Kiều Huế 19DKT1 3.57 93 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
5 1921002596 Ngô Phương Minh 19DAC1 3.55 80 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
6 1921004845 Thái Khánh Duy 19DAC2 3.53 93 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
7 1921004857 Dương Thị Hiên 19DAC1 3.51 93 31 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
8 1921002789 Bùi Gia Linh 19DAC2 3.51 93 28 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
9 1921004893 Nguyễn Thị Nga 19DKT1 3.50 96 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
10 1921004889 Nguyễn Thị Trà My 19DKT1 3.50 93 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
11 1921004892 Tất Hồng My 19DKT1 3.48 90 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
12 1921004938 Lê Anh Thư 19DKT1 3.47 96 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Điểm HT theo
13 1921004973 Huỳnh Thị Khánh Vi 19DAC2 3.45 93 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000 thang điểm 10
là: 8.28

Cộng: 13 135,975,000
KHÓA: 20D
1 2021005761 Hoàng Thị Kim Phụng 20DKT01 3.75 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 2021005522 Lê Ngọc Nhung 20DKT02 3.71 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 2021009866 Huỳnh Nhật Hào 20DKT04 3.71 90 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 2021009936 Lê Quang Trường 20DKT03 3.67 96 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
5 2021005465 Võ Như Ngọc 20DKT01 3.66 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
6 2021005800 Nguyễn Thị Hương Trà 20DKT02 3.65 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
7 2021009935 Nguyễn Lệ Trinh 20DKT03 3.61 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
8 2021005762 Lê Thị Bảo Ngân 20DKT02 3.61 90 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
11

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
9 2021005570 Huỳnh Thị Ngọc Hân 20DKT01 3.60 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
10 2021009933 Huỳnh Thị Quế Trân 20DKT03 3.60 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
11 2021009855 Lê Ngọc Phương Anh 20DKT04 3.59 90 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
12 2021007395 Lê Thị Ánh Nguyệt 20DKT01 3.58 96 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
13 2021009918 Đỗ Phương Thảo 20DKT04 3.58 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Cộng: 13 150,775,000
Cộng (1): 40 446,950,000
2 CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
BẬC CAO ĐẲNG – KHÓA: CLC_19C
1 1911000200 Đỗ Võ Huyền Trân CLC_19CKT01 3.58 86 26 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
Cộng: 1 8,800,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_18D
1 1821002962 Phạm Phú Lộc CLC_18DKT01 3.89 93 35 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 1821003059 Nguyễn Hà Như Thuỷ CLC_18DKT02 3.87 90 32 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 1821003026 Thái Thị Kim Phượng CLC_18DKT01 3.85 93 35 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 1821002256 Nguyễn Gia Hân CLC_18DKT01 3.83 93 35 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
Cộng: 4 94,380,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_19D
1 1921006528 Ngô Triệu Mẫn CLC_19DKT02 3.90 90 26 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 1921004952 Lý Ngọc Trân CLC_19DKT02 3.80 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 1921006476 Nguyễn Hoàng Anh CLC_19DKT01 3.64 90 29 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 1921006480 Chu Thị Ngọc Ánh CLC_19DKT01 3.63 90 29 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
5 1921006486 Phạm Ngọc Chinh CLC_19DKT01 3.60 83 34 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
6 1921006610 Nguyễn Ngọc Bảo Trân CLC_19DKT02 3.54 90 26 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
7 1921006632 Vũ Tường Vy CLC_19DKT03 3.48 93 18 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
8 1921004173 Nguyễn Lê Ngọc Bích CLC_19DKT03 3.45 96 32 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Cộng: 8 174,240,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_20D
1 2021009372 Võ Uyên Ly CLC_20DKT03 3.79 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
12

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
2 2021010030 Võ Thị Băng Tâm CLC_20DKT02 3.72 96 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 2021009869 Lý Thành Hiếu CLC_20DKT04 3.66 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 2021005715 Phạm Thị Thu Minh CLC_20DKT01 3.65 90 25 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
5 2021006693 Nguyễn Ngọc Minh Như CLC_20DKT01 3.63 90 25 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
6 2021009954 Nguyễn Quỳnh Anh CLC_20DKT03 3.63 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
7 2021005851 Nguyễn Vũ Quỳnh Hương CLC_20DKT01 3.61 93 28 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
8 2021010032 Nguyễn Thị Phương Thanh CLC_20DKT02 3.60 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
9 2021010020 Nguyễn Ngọc Oanh CLC_20DKT01 3.56 93 25 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Điểm HT theo
10 2021009997 Huyết Thị Xuân Mai CLC_20DKT04 3.55 90 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000 thang điểm 10
là: 8.52

Cộng: 10 228,690,000
Cộng (2): 23 506,110,000
Tổng cộng (III): 63 Sinh viên 953,060,000
IV KHOA KINH TẾ - LUẬT
KHÓA: 18D
1 1821001308 Bùi Thị Thu Diễm 18DQF 3.71 96 26 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
2 1821001054 Lê Hồng Ngọc 18DQF 3.70 100 26 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
3 1821005643 Nguyễn Phương Hà 18DQF 3.62 96 26 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
4 1821006049 Nguyễn Thị Yến Vy 18DQF 3.64 85 26 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
Cộng: 4 45,000,000
III KHÓA: 19D
1 1921004523 Lê Thị Thanh Ngân 19DQF 3.56 93 16 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
2 1921004628 Đặng Minh Sang 19DQF 3.38 87 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
3 1921002479 Nguyễn Thị Quỳnh Như 19DQF 3.33 93 18 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
4 1921004284 Lê Hoàng Tú Anh 19DQF 3.32 82 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
5 1921004765 Tô Thị Kim Tú 19DQF 3.30 96 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
6 1921003167 Mấu Minh Thông 19DQK 3.22 93 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
7 1921004563 Lâm Quỳnh Như 19DQF 3.22 90 16 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
13

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
Cộng: 7 71,225,000
IV KHÓA: 20D
1 2021009297 Hoàng Huỳnh Thúy Hiền 20DTC11 3.49 93 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
2 2021002781 Lê Thị Hồng Duyên 20DEM01 3.48 93 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
3 2021002783 Hồ Tấn Việt 20DEM02 3.46 96 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
4 2021006847 Nguyễn Thảo Nguyên 20DEM01 3.46 93 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
5 2021009295 Phan Thị Hậu 20DTC11 3.45 96 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
6 2021002700 Lê Ngọc Như Ý 20DEM01 3.43 80 27 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
7 2021006383 Nguyễn Như Quỳnh 20DEM01 3.38 90 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Cộng: 7 71,225,000
Tổng cộng (IV): 18 Sinh viên 187,450,000
V KHOA MARKETING
1 CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ – BẬC ĐẠI HỌC
KHÓA: 18D
1 1821000518 Trần Ngọc Thảo Uyên 18DMC2 3.75 96 24 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
2 1821003695 Nguyễn Thị Trúc Mai 18DMC2 3.75 93 18 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
3 1821003545 Nguyễn Thị Cẩm 18DQH2 3.72 93 30 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
4 1821003939 Nguyễn Ngọc Cát Tường 18DMC3 3.71 90 27 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
5 1821003958 Phạm Thị Tường Vi 18DMC3 3.69 93 27 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
6 1821003831 Phan Công Thành 18DMC2 3.67 93 18 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
7 1821003793 Trần Thanh Phương 18DMC1 3.67 91 27 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
8 1821003582 Nguyễn Thanh Hà 18DMC3 3.67 91 18 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
9 1821003602 Nguyễn Thị Hồng 18DMC3 3.64 93 21 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
10 1821003734 Trần Thị Nhật Nguyên 18DMC1 3.64 93 21 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
11 1821003942 Hoàng Thị Yến Uyên 18DMC4 3.64 91 21 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
12 1821002442 Nguyễn Thị Diễm 18DMA1 3.63 96 21 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
13 1821003821 Nguyễn Thị Sương 18DQH1 3.62 93 27 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
14 1821003828 Vũ Hoàng Duy Tân 18DQH1 3.61 93 24 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
15 1821003975 Trần Ngọc Như Ý 18DMC1 3.61 93 27 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
14

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
16 1821003762 Lâm Xuân Nhật 18DMC3 3.60 93 15 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
17 1821003766 Nguyễn Thị Kim Nhung 18DMC3 3.60 93 21 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
18 1821003941 Đặng Thị Thanh Uyên 18DMC3 3.69 85 30 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
19 1821003927 Thiều Minh Trung 18DMC1 3.67 82 33 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
20 1821003976 Nguyễn Hải Yến 18DMC3 3.67 81 21 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
21 1821003688 Võ Thị Trúc Ly 18DMC4 3.59 94 30 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
22 1821003856 Huỳnh Thị Yến Thoa 18DMC4 3.59 90 24 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
23 1821000631 Đinh Thị Thảo Hiền 18DMC2 3.59 90 30 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
24 1821003617 Lê Minh Huy 18DQH1 3.59 90 24 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
25 1821003667 Nguyễn Phương Linh 18DQH1 3.59 85 24 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
Cộng: 25 278,100,000
KHÓA: 19D
1 1921000809 Phan Hoài An 19DMA1 3.76 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 1921000746 Đặng Thanh Lam 19DMC2 3.75 96 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 1921000724 Nguyễn Thanh Thảo 19DMC1 3.71 96 29 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 1921003868 Châu Ngọc Trang Đoan 19DMA1 3.70 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
5 1921000684 Lư Kỳ Linh 19DMA2 3.70 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
6 1921000990 Nguyễn Thúy Ái 19DMC1 3.68 90 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
7 1921000894 Trần Mỹ Hạnh 19DMC1 3.67 93 27 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
8 1921000741 Bùi Thị Thu Hậu 19DMC2 3.66 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
9 1921001095 Nguyễn Nhựt Phương 19DMA1 3.66 90 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
10 1921000696 Phạm Ngọc Thúy Vy 19DMC3 3.65 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
11 1921000755 Vũ Thị Thanh Loan 19DMC2 3.65 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
12 1921000691 Đoàn Thị Kim Quyên 19DMC2 3.64 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
13 1921001096 Bùi Thị Nga 19DMC1 3.63 96 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
14 1921000799 Thái Thị Hồng Cẩm 19DMA2 3.63 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
15 1921001202 Nguyễn Thị Thùy Dương 19DQH1 3.63 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
16 1921000841 Nguyễn Ngọc Quỳnh Ngân 19DMC1 3.63 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
17 1921000915 Hà Tiểu Phương 19DMC2 3.63 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
15

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
18 1921001003 Nguyễn Phương Linh 19DMA2 3.63 90 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
19 1921001259 Võ Thị Mai Hương 19DMC3 3.61 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
20 1921003877 Nguyễn Thị Ngọc Hương 19DMA2 3.61 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
21 1921001195 Đặng Thị Quế Anh 19DQH1 3.61 93 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
Cộng: 21 252,525,000
KHÓA: 20D
1 2021003821
Trần Phương Uyên 20DMA01 3.80 96 21 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 2021003781
Đặng Thị Hồng Ân 20DMA02 3.79 93 21 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 2021003770
Lưu Kim Lài 20DMA01 3.76 93 25 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 2021003952
Đặng Lê Hữu Thịnh 20DMA02 3.76 93 25 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
5 2021003953
Huỳnh Tấn Đạt 20DMA01 3.75 93 28 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
6 2021000647
Trần Thị Minh Tâm 20DMA01 3.70 93 25 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
7 2021003912
Hồ Lê Quỳnh Như 20DMA01 3.70 93 24 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
8 2021003884
Nguyễn Thị Hiền 20DMA03 3.69 93 21 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
9 2021008253
Trần Khánh Đoan 20DMA04 3.69 90 28 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
10 2021003831
Lâm Ngọc Phương Trang 20DMA01 3.67 93 21 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
11 2021000665
Mai Ái Vàng 20DMA02 3.67 93 22 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
12 2021003808
Huỳnh Đức Minh Thư 20DMA01 3.67 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
13 2021008369
Trần Thị Thu Trang 20DMA05 3.65 93 26 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
14 2021003915
Lê Thị Hồng Nhung 20DMA03 3.64 90 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
15 2021008323
Bùi Phúc Phú 20DMA04 3.63 93 25 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
16 2021008346
Phạm Huỳnh Diệu Thảo 20DMA06 3.62 93 25 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
17 2021008395
Nguyễn Trần Thẩm Y 20DMA05 3.61 90 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
18 2021003863
Nguyễn Anh Tài 20DMA02 3.63 87 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
19 2021003939
Võ Thị Như Kiễn 20DMA01 3.59 96 26 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
20 2021007017
Nguyễn Minh Như 20DMA03 3.59 90 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Cộng: 20 234,950,000
Cộng (1): 66 765,575,000
2 CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
16

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
BẬC CAO ĐẲNG – KHÓA: 19C
1 1911000445 Lê Yến Vy CLC_19CMA01 3.52 86 28 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
2 1911000110 Nguyễn Phương Bảo Trân CLC_19CMA01 3.48 89 28 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
3 1911000503 Lâm Thị Thùy Linh CLC_19CMA02 3.32 83 28 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
4 1911000134 Nguyễn Thị Nhơn CLC_19CMA01 3.27 86 28 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
5 1911000515 Hoàng Thị Lan Phương CLC_19CMA02 3.27 83 28 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
6 1911000115 Hồ Thị Bích Thùy CLC_19CMA01 3.20 85 28 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
Cộng: 6 52,800,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_18D
1 1821001959 Nguyễn Thanh Mai CLC_18DMA01 3.74 90 27 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 1821001939 Nguyễn Thế Anh CLC_18DMA01 3.68 96 36 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 1821001966 Nghiêm Thị Thanh Phương CLC_18DMA01 3.63 93 33 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 1821002902 Huỳnh Thị Thùy Duyên CLC_18DMA04 3.62 93 30 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
5 1821002027 Hồ Diệp Ái Vy CLC_18DMA01 3.58 94 33 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
6 1821002017 Nguyễn Hoàng Anh Thư CLC_18DMA01 3.58 92 33 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
7 1821003879 Bùi Thị Thanh Thủy CLC_18DMA02 3.57 96 36 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
8 1821003628 Nguyễn Thị Cẩm Huyền CLC_18DMA04 3.56 93 36 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
9 1821002024 Vũ Trung Anh Sang CLC_18DMA01 3.55 94 36 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
10 1821003789 Nguyễn Thị Thanh Phương CLC_18DMA02 3.52 93 36 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
11 1821001993 Phan Ngọc Bảo Châu CLC_18DMA01 3.52 90 30 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
12 1821003802 Nguyễn Thảo Như Quỳnh CLC_18DMA02 3.50 93 33 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Cộng: 12 254,100,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_19D
1 1921005386 Nguyễn Thị Hồng Diễm CLC_19DMA05 3.93 93 22 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 1921005403 Lâm Mỹ Duyên CLC_19DMA04 3.74 90 25 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 1921005439 Nguyễn Dương Huân CLC_19DMA04 3.74 90 25 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 1921005517 Lã Thanh Mai CLC_19DMA09 3.74 90 25 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
5 1921005393 Nguyễn Công Đức CLC_19DMA05 3.73 93 22 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
6 1921005478 Ngô Thị Mỹ Lai CLC_19DMA09 3.70 90 25 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
17

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
7 1921001343
Diệp Võ Anh Thư CLC_19DMA01 3.69 93 34 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
8 1921000897
Lê Thị Mai Quế CLC_19DMA11 3.69 93 28 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
9 1921005698
Trần Thị Anh Thùy CLC_19DMA04 3.66 93 19 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
10 1921005627
Hà Ngọc Trúc Quỳnh CLC_19DMA06 3.66 93 25 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
11 1921005357
Nguyễn Văn Tuấn Anh CLC_19DMA09 3.66 90 28 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
12 1921005336
Võ Ngọc Xuân An CLC_19DMA08 3.64 93 22 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
13 1921005581
Hồ Phạm Hoàng Nhi CLC_19DMA05 3.62 96 22 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
14 1921005730
Nguyễn Thu Trang CLC_19DMA04 3.62 90 25 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
15 1921005737
Trần Thị Kiều Trinh CLC_19DMA09 3.79 84 25 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
16 1921005508
Võ Nguyễn Mỹ Linh CLC_19DMA09 3.74 88 28 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
17 1921005790
Nguyễn Cát Tường Vy CLC_19DMA04 3.66 80 29 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
18 1921004312
Phan Quốc Bảo CLC_19DMA11 3.61 88 28 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
19 1921005338
Nguyễn Trúc Ân CLC_19DMA11 3.61 81 28 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
20 1921005461
Nguyễn Thụy Như Khanh CLC_19DMA04 3.60 80 25 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
21 1921001375
Lê Hà Phương CLC_19DMA01 3.58 90 31 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
22 1921005720
Nguyễn Phan Bảo Trân CLC_19DMA06 3.58 90 22 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
23 1921005561
Nguyễn Thanh Như Ngọc CLC_19DMA12 3.58 87 25 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
24 1921005645
Lê Thị Văn Tâm CLC_19DMA09 3.58 87 25 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
25 1921005570
Phạm Thảo Nguyên CLC_19DMA05 3.57 100 22 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
26 1921001339
Phùng Nhã Vy CLC_19DMA01 3.57 90 34 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
27 1921005355
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh CLC_19DMA01 3.57 85 31 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
28 1921005725
Lương Trần Nhật Trang CLC_19DMA02 3.56 94 25 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
29 1921005717
Tăng Ngọc Phương Trâm CLC_19DMA09 3.56 90 32 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
30 1921000956
Lê Nguyễn Tuyết Như CLC_19DMA11 3.56 81 28 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
31 1921001383
Nguyễn Thị Anh Thư CLC_19DMA01 3.55 86 31 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
32 1921005611
Lưu Thị Trúc Phương CLC_19DMA06 3.54 85 25 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Cộng: 32 689,700,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_20D
1 2021008412 Ngô Phụng Cầm CLC_20DMA06 3.93 93 20 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
18

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
2 2021001496 Đỗ Trần Anh Thư CLC_20DMA03 3.89 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 2021001528 Nguyễn Thị Thuỳ Trang CLC_20DMA03 3.84 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 2021001484 Lê Trần Duy Tài CLC_20DMA03 3.84 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
5 2021006521 Mạch Bùi Thanh Phượng CLC_20DMA04 3.83 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
6 2021001789 Đinh Nhi Thuần CLC_20DMA03 3.81 93 27 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
7 2021008597 Bùi Phương Như Ý CLC_20DMA08 3.81 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
8 2021001576 Nguyễn Như Ngọc CLC_20DMA01 3.81 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
9 2021008269 Lê Trần Minh Hòa CLC_20DMA10 3.80 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
10 2021006480 Nguyễn Ngọc Trâm Anh CLC_20DMA03 3.80 90 27 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
11 2021008240 Hà Mạnh Cường CLC_20DMA09 3.79 96 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
12 2021008519 Lê Hữu Phát CLC_20DMA06 3.77 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
13 2021008292 Nguyễn Đức Mạnh CLC_20DMA09 3.77 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
14 2021007952 Trần Minh Thành CLC_20DMA09 3.77 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
15 2021008569 Nguyễn Thị Thùy Trang CLC_20DMA08 3.75 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
16 2021001736 Nguyễn Đức Trung CLC_20DMA01 3.73 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
17 2021001500 Trương Việt Anh CLC_20DMA01 3.73 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
18 2021006382 Nguyễn Việt Huy CLC_20DMA01 3.72 93 25 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
19 2021008337 Châu Quốc Thái CLC_20DMA10 3.72 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
20 2021008298 Mai Vũ Đông Nghi CLC_20DMA09 3.72 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
21 2021000130 Nguyễn Ngọc Hương Trà CLC_20DMA04 3.70 96 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
22 2021001731 Cao Tuấn Kiệt CLC_20DMA03 3.68 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
23 2021008493 Cao Thị Bích Ngọc CLC_20DMA06 3.68 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
24 2021001520 Lê Đinh Phương Khanh CLC_20DMA01 3.68 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
25 2021001505 Trương Thị Bích Trâm CLC_20DMA03 3.67 93 27 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
26 2021008374 Nguyễn Đỗ Hoàng Trinh CLC_20DMA10 3.67 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
27 2021006479 Nguyễn Tú Liễu CLC_20DMA04 3.66 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
Cộng: 27 637,065,000
Cộng (2): 77 1,633,665,000
Tổng cộng(V): 143 Sinh viên 2,399,240,000
19

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
VI KHOA NGOẠI NGỮ
KHÓA: 18D
1 1821000078 Chiu Duy Khang 18DTA01 3.82 90 31 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
2 1821004135 Đoàn Huỳnh Anh Phương 18DTA02 3.76 93 32 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
3 1821004194 Phạm Vũ Phương Trinh 18DTA02 3.69 93 34 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
4 1821003995 Nguyễn Thị Hoàng Châu 18DTA03 3.65 90 34 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
5 1821004081 Tần Hào Nam 18DTA01 3.65 90 31 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
6 1821004068 Tô Thanh Ngọc Long 18DTA01 3.76 83 31 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
7 1821004122 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 18DTA04 3.59 93 34 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
8 1821004154 Lê Nguyễn Minh Thi 18DTA03 3.59 90 29 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
9 1821004191 Trần Minh Trí 18DTA05 3.56 93 29 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
10 1821004034 Nguyễn Thị Đan Huyền 18DTA03 3.51 87 29 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
11 1821004117 Cao Thị Hiển Nhiên 18DTA03 3.50 90 34 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
12 1821004113 Phạm Lưu Yến Nhi 18DTA02 3.49 89 31 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
13 1821004121 Trần Thị Hồng Nhung 18DTA04 3.47 93 34 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
14 1821003979 Đỗ Tuấn Anh 18DTA02 3.46 88 34 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
15 1821004173 Trần Hà Anh Thư 18DTA02 3.45 93 34 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
16 1821004141 Huỳnh Hải Quyên 18DTA04 3.43 90 32 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
Cộng: 16 167,400,000
KHÓA: 19D
1 1921003255 Phùng Lê Gia Linh 19DTA02 3.64 93 28 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 1921000035 Nguyễn Minh Tường 19DTA01 3.59 93 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
3 1921003332 Nguyễn Thị Ngọc Thi 19DTA01 3.59 90 28 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
4 1921003202 Lê Minh Duy 19DTA02 3.51 96 30 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
5 1921000081 Hồ Thị Phương Thảo 19DTA01 3.49 93 28 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
6 1921003326 Hà Thị Phương Thảo 19DTA03 3.48 93 28 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
7 1921003247 Nguyễn Đình Khôi 19DTA04 3.47 82 30 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
8 1921003269 Nguyễn Hoàng PhươnNgân 19DTA03 3.45 96 28 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
9 1921000007 Vũ Uyên Nhi 19DTA01 3.45 91 28 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
20

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
10 1921003213 Đỗ Thị Hà 19DTA01 3.44 93 28 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
11 1921000063 Bùi Thụy Quỳnh Như 19DTA01 3.43 94 28 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
12 1921003289 Đào Lê Phương Nhung 19DTA02 3.43 92 30 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
13 1921003265 Trương Diệu Kiều My 19DTA02 3.43 90 33 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Cộng: 13 134,125,000
KHÓA: 20D
1 2021002475 Lê Ngọc Vĩnh Nhi 20DTA01 3.62 96 26 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 2021002432 Phạm Quế Phương 20DTA02 3.59 87 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
3 2021002459 Trần Nguyễn Hoàng Anh 20DTA02 3.57 90 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
4 2021002336 Trần Vũ Oán Thư 20DTA02 3.56 95 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
5 2021002415 Nguyễn Thế Kỳ 20DTA02 3.53 93 30 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
6 2021007709 Nguyễn Thị Kiều Trang 20DTA03 3.53 90 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
7 2021007634 Nguyễn Nhật Duy 20DTA04 3.53 87 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
8 2021000393 Nguyễn Thị Như Ngọc 20DTA01 3.52 93 30 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
9 2021007717 Huỳnh Duy Tú 20DTA04 3.48 90 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
10 2021002526 Lê Thị Bích Ngân 20DTA02 3.47 90 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
11 2021002324 Hoàng Trọng Nghĩa 20DTA02 3.44 96 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
12 2021007731 Lưu Kiến Vinh 20DTA03 3.44 87 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
13 2021007725 Lê Thị Mỹ Uyên 20DTA04 3.40 90 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Cộng: 13 134,125,000
Tổng cộng (VI): 42 Sinh viên 435,650,000
VII KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
1 CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ – BẬC ĐẠI HỌC
KHÓA: 18D
1 1821000231 Lý Huỳnh Anh 18DQT1 3.89 93 17 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
2 1821000246 Lê Văn Sang 18DQT3 3.81 93 17 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
3 1821005075 Trần Lệ Như 18DQT3 3.79 93 31 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
4 1821004714 Nguyễn Ngọc Ánh 18DQT2 3.75 93 16 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
5 1821004962 Trần Thị Kim Long 18DQT6 3.75 93 28 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
21

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
6 1821000151 Nguyễn Thị Huyền Trang 18DQT7 3.75 93 28 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
7 1821004892 Nguyễn Đoàn Ngọc Hương 18DQT7 3.74 96 25 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
8 1821005126 Phạm Như Quỳnh 18DQT1 3.73 93 20 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
9 1821005245 Phan Thiên Trang 18DBH1 3.68 93 25 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
10 1821004950 Tạ Thị Thu Loan 18DDA 3.68 93 20 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
11 1821005312 Nguyễn Thị Kim Viên 18DQT7 3.68 90 28 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
12 1821005307 Trương Thị Cẩm Vân 18DBH1 3.66 96 19 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
13 1821000297 Trần Tuấn Tài 18DDA 3.66 96 20 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
14 1821000259 Bùi Thị Kim Dung 18DQT1 3.66 93 31 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
15 1821004933 Nguyễn Ngọc Linh 18DBH1 3.66 93 25 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
16 1821005164 Lê Trần Phương Thanh 18DQT6 3.66 93 28 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
17 1821005016 Lê Hồ Bảo Nghi 18DQT5 3.66 92 34 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
18 1821004940 Phạm Thị Nhật Linh 18DQT6 3.65 93 17 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
19 1821000383 Dương Đức Khánh 18DQT2 3.64 96 23 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
20 1821004949 Lê Thị Thanh Loan 18DDA 3.64 93 25 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
21 1821000168 Nguyễn Thị Thu Thảo 18DQT7 3.62 93 23 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
22 1821004891 Lê Xuân Hương 18DQT6 3.61 96 28 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
23 1821004880 Mai Ánh Huyền 18DBH2 3.61 96 20 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
24 1821005344 Trang Như Ý 18DQT1 3.61 93 29 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
25 1821005237 Lê Thị Hương Trang 18DQT6 3.60 93 25 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
26 1821000387 Đỗ Quan Huy 18DBH3 3.62 89 23 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
27 1821000370 Nguyễn Hồng Khanh 18DBH1 3.60 86 26 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
28 1821000160 Nguyễn Ngọc Tường Vy 18DBH2 3.59 96 25 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
29 1821004859 Huỳnh Thị Diệu Hoàng 18DQT5 3.59 93 28 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
30 1821005119 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 18DQT5 3.59 93 28 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
31 1821000394 Nguyễn Kim Ngân 18DBH3 3.58 93 23 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
32 1821000170 Trần Thị Phương Thúy 18DBH2 3.58 93 18 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
33 1821005221 Trần Thanh Thủy 18DBH1 3.58 93 26 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
34 1821000325 Huỳnh Minh Thư 18DQT3 3.58 90 28 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
22

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
35 1821004964 Võ Thành Long 18DQT7 3.58 90 37 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
36 1821000269 Nguyễn Thị Thu Trang 18DBH3 3.57 93 23 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
Cộng: 36 401,400,000
KHÓA: 19D
1 1921003755 Trần Minh Thông 19DQT5 3.82 96 22 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 1921003733 Lương Thị Ngọc Thảo 19DQT1 3.76 91 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 1921003668 Phạm Thị Thanh Phụng 19DBH3 3.72 90 17 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 1921000429 Đỗ Thị Như Ý 19DQT5 3.66 96 22 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
5 1921000209 Võ Minh Vui 19DQT5 3.66 93 25 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
6 1921003667 Lê Thị Kim Phụng 19DBH2 3.65 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
7 1921003765 Nguyễn Đoan Thục 19DQT5 3.69 89 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
8 1921000288 Huỳnh Hoàng Duy 19DQT1 3.61 88 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
9 1921003502 Lê Thị Thanh Huệ 19DQT3 3.61 88 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
10 1921000291 Lữ Hoàng Duy 19DQT2 3.58 94 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
11 1921003672 Nguyễn Ngọc Mai Phương 19DBH2 3.55 96 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
12 1921003805 Cao Kiều Trinh 19DQT4 3.55 90 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
13 1921003762 Võ Nguyễn Anh Thư 19DBH1 3.55 87 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
14 1921003576 Võ Trúc Ly 19DQT5 3.53 90 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
15 1921000152 Đinh Thị Diệu Linh 19DQT2 3.52 96 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
16 1921003842 Võ Thị Thanh Vân 19DQT4 3.51 93 34 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
17 1921003721 Nguyễn Minh Thắng 19DQT4 3.51 90 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
18 1921003573 Lê Thị Ly Ly 19DQT3 3.50 89 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
19 1921003452 Võ Hoàng Dung 19DQT3 3.50 80 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
20 1921000211 Trương Thị Cẩm Ly 19DQT5 3.48 93 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
21 1921003731 Đặng Thị Thu Thảo 19DBH2 3.48 93 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
22 1921003807 Lê Thị Trúc Trinh 19DQT1 3.48 89 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
23 1921003774 Nguyễn Thu Thủy 19DBH3 3.47 93 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
24 1921003694 Nguyễn Nhật Quỳnh 19DQT4 3.47 93 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
25 1921000335 Trần Thị Thu Hằng 19DQT1 3.46 93 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
23

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
26 1921003844 Trần Thị Trường Vi 19DQT2 3.46 93 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
27 1921003785 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 19DBH2 3.45 80 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
28 1921003697 Nguyễn Thu Quỳnh 19DQT1 3.43 90 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
29 1921003803 Vũ Trọng Cao Trí 19DQT2 3.42 93 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
30 1921000336 Phan Hải Yến 19DQT5 3.42 93 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
31 1921000246 Nguyễn Hoàng Huy 19DQT3 3.42 87 16 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Cộng: 31 326,525,000
KHÓA: 20D
1 2021007785 Lê Hoàng Ân 20DQT06 3.87 93 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 2021002960 Huỳnh Công Vinh 20DQT04 3.79 93 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 2021002970 Nguyễn Thị Tố Trinh 20DQT01 3.79 93 26 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 2021003103 Trần Thị Tường Vi 20DQT02 3.79 90 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
5 2021003685 Đoàn Nhật Quang 20DQT01 3.76 90 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
6 2021003260 Bùi Gia Thụy 20DQT02 3.76 90 18 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
7 2021003358 Nguyễn Thị Thúy Diểm 20DQT02 3.75 93 24 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
8 2021003488 Trần Thị Kim Ngân 20DQT05 3.72 93 26 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
9 2021000501 Trương Thị Tuyết Thương 20DQT01 3.71 93 24 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
10 2021003434 Nguyễn thị Thúy Quỳnh 20DQT03 3.68 93 24 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
11 2021007877 Dương Huỳnh Mi 20DQT07 3.68 93 21 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
12 2021002866 Dương Mỹ Ý 20DQT04 3.66 93 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
13 2021003171 Lê Trương Hoàng Vy 20DQT01 3.66 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
14 2021003419 Phạm Thị Hồng Nhung 20DQT03 3.66 90 24 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
15 2021007956 Trần Huỳnh Hương Thảo 20DQT07 3.65 93 24 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
16 2021007860 Nguyễn Trường Lâm 20DQT07 3.65 93 24 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
17 2021007913 Nguyễn Đặng Quỳnh Như 20DQT07 3.65 90 21 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
18 2021000499 Mạnh Thị Thùy Trang 20DQT06 3.64 93 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
19 2021003737 Trần Ngọc Nhị 20DQT01 3.64 90 24 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
20 2021003283 Nguyễn Đình Thảo My 20DQT05 3.64 90 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
21 2021002966 Nguyễn Tấn Mẫn 20DQT06 3.63 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
24

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
22 2021003457 Dương Tiểu Phụng 20DQT02 3.62 96 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
23 2021003312 Nguyễn Thị Ngọc 20DQT02 3.62 90 31 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
24 2021003475 Đỗ Gia Phú 20DQT01 3.61 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
25 2021002963 Trần Vũ Anh Thi 20DQT06 3.61 90 25 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
26 2021007939 Dương Thị Tuyết Sương 20DQT06 3.61 90 21 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
27 2021006862 Bùi Mỹ Duyên 20DQT01 3.60 93 21 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
28 2021003733 Võ Ngọc Chương 20DQT06 3.59 90 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
29 2021008016 Điền Thị Xuyến 20DQT07 3.58 96 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
30 2021000441 Trần Thanh Hiền 20DQT04 3.58 93 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
31 2021002881 Phạm Thị Kim Thanh 20DQT06 3.58 90 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
32 2021003280 Nguyễn Nhật Hạ 20DQT05 3.57 93 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
33 2021003610 Huỳnh Thị Mỹ Hà 20DQT05 3.57 93 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
34 2021003282 Nguyễn Trương Hoài Thương 20DQT04 3.57 93 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Cộng: 34 395,900,000
Cộng (1): 101 1,123,825,000
2 CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
BẬC CAO ĐẲNG – KHÓA: 19C
1 1911000705 Nguyễn Quỳnh Như CLC_19CQT01 3.43 86 28 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
2 1911000765 Đoàn Thị Như Quỳnh CLC_19CQT01 3.43 86 28 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
3 1911000699 Lương Thị Ngọc Ánh CLC_19CQT01 3.38 86 28 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
4 1911000254 Nguyễn Minh Kha CLC_19CQT01 3.36 94 28 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
Cộng: 4 35,200,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_18D
1 1821005322 Hồ Khánh Vy CLC_18DQT03 3.60 90 31 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 1821004802 Đoàn Thị Ngọc Hạ CLC_18DQT03 3.63 84 31 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
3 1821005037 Huỳnh Nguyễn Yến Nhi CLC_18DQT01 3.62 85 31 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
4 1821001920 Lê Nguyễn Trúc Ly CLC_18DQT01 3.55 90 31 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
5 1821001914 Lý Hồng Ngọc CLC_18DQT01 3.54 91 31 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
6 1821004828 Nguyễn Thị Thu Hiền CLC_18DQT02 3.54 88 31 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
25

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
7 1821005052 Nguyễn Thị Yến Nhi CLC_18DQT03 3.53 84 33 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
8 1821004792 Đặng Quỳnh Châu Giang CLC_18DQT02 3.51 93 31 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
9 1821004930 Lê Thùy Linh CLC_18DQT02 3.51 90 31 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Cộng: 9 183,315,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_19D
1 1921000584 Phạm Minh Đạt CLC_19DQT01 3.80 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 1921003801 Nguyễn Minh Trí CLC_19DQT08 3.73 93 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 1921005151 Phan Quỳnh Nhi CLC_19DQT01 3.72 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 1921003748 Nguyễn Đắc Thiện CLC_19DQT07 3.68 96 18 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
5 1921005088 Lê Anh Khoa CLC_19DQT03 3.66 96 30 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
6 1921003425 Trần Thị Kim Chi CLC_19DQT08 3.61 93 35 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
7 1921005204 Nguyễn Thị Phương Thảo CLC_19DQT01 3.58 90 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
8 1921005011 Đặng Đình Chiến CLC_19DQT04 3.58 83 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
9 1921005228 Trương Trung Thành Tiến CLC_19DQT04 3.57 90 27 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
10 1921005287 Nguyễn Hoàng PhươnVy CLC_19DQT01 3.56 90 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
11 1921000514 Hoàng Nguyễn TườngVi CLC_19DQT08 3.55 93 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
12 1921003664 Trần Trọng Phúc CLC_19DQT07 3.53 96 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
13 1921005173 Huỳnh Tấn Phước CLC_19DQT02 3.52 91 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
14 1921005223 Nguyễn Ngọc Tiên CLC_19DQT01 3.51 93 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
15 1921003719 Đặng Việt Thắng CLC_19DQT07 3.50 88 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
16 1921003846 Huỳnh Tử Vinh CLC_19DQT08 3.48 93 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
17 1921005116 Trần Thị Kiều Mi CLC_19DQT01 3.48 90 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
18 1921005212 Hoàng Thị Hoài Thu CLC_19DQT06 3.47 89 27 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
19 1921005286 Nguyễn Đặng PhươngVy CLC_19DQT02 3.47 85 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
20 1921005241 Lê Ngọc Trang CLC_19DQT02 3.46 93 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Cộng: 20 421,080,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_20D
1 2021006445 Trần Quỳnh Anh CLC_20DQT01 3.89 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 2021001436 Đặng Trương Gia Hân CLC_20DQT01 3.82 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
26

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
3 2021007957
Trương Thị Thu Thảo CLC_20DQT06 3.79 93 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 2021008034
Trần Hải Anh CLC_20DQT03 3.78 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
5 2021010259
Đỗ Hoài Phương CLC_20DQT06 3.70 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
6 2021008066
Nguyễn Thị Thanh Hiệp CLC_20DQT03 3.67 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
7 2021000016
Phạm Phương Thảo CLC_20DQT01 3.66 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
8 2021008104
Trần Phụng Hoàng Minh CLC_20DQT04 3.65 96 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
9 2021002975
Trần Thị Kim Loan CLC_20DQT02 3.62 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
10 2021003432
Nguyễn Thị Mai Nhi CLC_20DQT06 3.61 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
11 2021008137
Hà Kiều Oanh CLC_20DQT03 3.58 93 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
12 2021001396
Ngô Nguyên Bảo Khánh CLC_20DQT01 3.58 90 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
13 2021008704
Phan Lý Kiệt CLC_20DQT06 3.57 81 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
14 2021008185
Nguyễn Thành Tuấn CLC_20DQT03 3.56 94 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
15 2021008134
Phạm Ngọc Quỳnh Như CLC_20DQT06 3.56 90 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
16 2021008120
Nguyễn Khôi Nguyên CLC_20DQT06 3.55 84 21 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Cộng: 16 355,740,000
Cộng (2): 49 995,335,000
Tổng cộng(VII): 150 Sinh viên 2,119,160,000
VIII KHOA TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
1 CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ – BẬC ĐẠI HỌC
KHÓA: 18D
1 1821005693 Trần Thị Khánh Huyền 18DNH1 3.80 93 25 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
2 1821005622 Trần Anh Dũng 18DNH1 3.74 96 29 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
3 1821005717 Nguyễn Văn Hoàng Khương 18DTC3 3.72 96 28 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
4 1821001106 Phạm Trọng Đại 18DTC2 3.70 96 23 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
5 1821005595 Trương Thị Minh Châu 18DTC2 3.70 93 25 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
6 1821001165 Phạm Ngọc Thanh Trúc 18DNH1 3.69 93 23 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
7 1821005626 Nguyễn Dương Thuỳ Duyên 18DTC1 3.67 96 25 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
8 1821006003 Lê Thị Thanh Trúc 18DTC2 3.66 93 26 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
9 1821001103 Trịnh Thị Ngọc Hân 18DNH1 3.66 93 23 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
27

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
10 1821005846 Nguyễn Thị Kim Phước 18DTC2 3.64 96 25 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
11 1821001247 Hà Thị Ngọc Hải 18DNH1 3.62 93 20 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
12 1821001061 Nguyễn Thị Cẩm Hường 18DTC3 3.61 96 23 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
13 1821000240 Trần Thanh Giàu 18DTC3 3.61 93 22 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
14 1821005580 Trần Thị Minh Anh 18DTC2 3.61 93 28 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
15 1821001318 Phan Vân Anh 18DTC3 3.61 90 19 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
16 1821005800 Nguyễn Thị Mộng Nghi 18DNH1 3.63 85 25 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
17 1821005744 Nguyễn Thị Lắm 18DTC2 3.59 96 25 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
18 1821001315 Nguyễn Thị Hoàng Diện 18DTC2 3.58 93 25 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
Điểm HT theo
19 1821005978 Nguyễn Lê Bảo Trâm 18DTC3 3.57 90 25 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000 thang điểm 10
là: 8.42

Cộng: 19 215,100,000
KHÓA: 19D
1 1921004773 Dư Thanh Tuyền 19DTC1 3.93 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 1921004735 Phạm Bảo Trân 19DTC2 3.88 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 1921004511 Nguyễn Thị Lê Na 19DTC3 3.85 96 26 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 1921004536 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19DNH1 3.80 90 17 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
5 1921004709 Phan Thị Thủy Tiên 19DTC2 3.78 93 26 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
6 1921002407 Hồ Mộng Cầm 19DNH1 3.78 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
7 1921004752 Vương Hải Triều 19DTC2 3.78 93 26 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
8 1921004532 Lâm Bảo Ngọc 19DNH2 3.77 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
9 1921004388 Nguyễn Thị Thúy Hảo 19DTC1 3.77 91 26 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
10 1921004608 Nguyễn Thị Bích Phượng 19DTC1 3.75 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
11 1921004730 Lý Nhựt Huyền Trân 19DTC1 3.75 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
12 1921004342 Huỳnh Như Diệp 19DTC1 3.75 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
13 1921004710 Võ Thị Cẩm Tiên 19DTC3 3.74 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
14 1921004775 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 19DNH2 3.74 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
15 1921004744 Nguyễn Minh Trang 19DTC2 3.74 90 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
28

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
16 1921004696 Lý Thị Thái Thương 19DNH1 3.73 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
17 1921004605 Vũ Thị Phương 19DTC2 3.72 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
18 1921002422 Nguyễn Thị Lài 19DTC3 3.72 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
19 1921004293 Nguyễn Thị Trâm Anh 19DNH1 3.71 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
20 1921002465 Phan Thị Thảo Nhi 19DTC3 3.71 93 26 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
Cộng: 20 240,500,000
KHÓA: 20D
1 2021009487
Lê Thị Xuân Thu 20DTC09 3.69 90 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 2021009519
Nguyễn Lê Trâm 20DTC08 3.65 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 2021009294
Nguyễn Ngọc Bảo Hân 20DTC07 3.64 93 18 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 2021009223
Trần Diệu Ái 20DTC07 3.64 93 18 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
5 2021009431
Trương Thị Nữ 20DTC06 3.59 93 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
6 2021009234
Phạm Quang Đức Anh 20DTC10 3.59 93 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
7 2021009476
Lâm Thị Thu Thảo 20DTC08 3.59 91 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
8 2021009525
Hoàng Bảo Kiều Trinh 20DTC10 3.58 96 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
9 2021009327
Lê Thị Thu Hương 20DTC07 3.58 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
10 2021009232
Nguyễn Thị Lan Anh 20DTC10 3.57 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
11 2021009443
Lê Anh Phương 20DTC08 3.56 93 16 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
12 2021009478
Trần Hồng Thảo 20DTC09 3.55 90 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
13 2021009343
Đinh Thị Hoàng Lan 20DTC07 3.53 93 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
14 2021009358
Trần Hoàng Khánh Linh 20DTC10 3.53 90 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
15 2021009467
Nguyễn Đỗ Duy Tân 20DTC10 3.53 90 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
16 2021009263
Nguyễn Thùy Mỹ Duyên 20DTC06 3.52 90 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
17 2021009318
Đinh Anh Huy 20DTC07 3.50 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Cộng: 17 180,375,000
Cộng (1): 56 635,975,000
2 CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
BẬC CAO ĐẲNG – KHÓA: 19C
1 1911001077 Hà Lê Mỹ Tiên CLC_19CTC 3.55 86 37 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
29

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
2 1911000997 Nguyễn Thị Thúy Nguyệt CLC_19CTC 3.52 86 25 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
3 1911000170 Nguyễn Hoàng Xuân Trang CLC_19CTC 3.40 86 25 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
Cộng: 3 26,400,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_18D
1 1821006233 Phan Lương Bảo Trâm CLC_18DNH02 3.68 96 31 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 1821002552 Vương Phúc Linh CLC_18DNH01 3.60 96 34 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 1821006093 Trần Thị Hữu Duy CLC_18DNH01 3.60 90 34 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 1821005954 Hoàng Thị Thủy Tiên CLC_18DNH01 3.59 93 34 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
5 1821002669 Nguyễn Ngọc Xuân Trang CLC_18DNH01 3.59 90 34 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
6 1821001284 Nguyễn Phạm Khánh Du CLC_18DNH01 3.57 93 34 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
7 1821004679 Nguyễn Lê Bình An CLC_18DTC01 3.56 86 34 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
8 1821006001 Đỗ Thị Thanh Trúc CLC_18DTC03 3.55 90 31 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
9 1821006118 Đoàn Nguyễn Đức Huy CLC_18DNH01 3.53 93 34 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
10 1821006181 Lê Thị Ngọc Như CLC_18DNH02 3.52 93 34 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Cộng: 10 210,540,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_19D
1 1921006261 Nguyễn Hoàng Lâm CLC_19DNH01 3.72 96 19 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 1921004424 Nguyễn Hoàng Huy CLC_19DNH02 3.72 93 25 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 1921002571 Phạm Phúc Khang CLC_19DNH01 3.68 93 25 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 1921006448 Hoàng Tâm Tuệ CLC_19DTC03 3.61 90 27 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
5 1921004444 Lê Thị Kim Khánh CLC_19DNH02 3.58 90 25 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
6 1921006341 Lê Thị Nhung CLC_19DTC01 3.58 82 27 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
7 1921006358 Ngô Vinh Tấn Quốc CLC_19DNH01 3.57 96 25 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
8 1921006300 Võ Thị Ngọc Ngà CLC_19DTC01 3.57 90 30 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
9 1921006252 Cổ Trần Minh Khôi CLC_19DTC02 3.56 96 33 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
10 1921004353 Đoàn Minh Duy CLC_19DTC02 3.55 96 30 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
11 1921006330 Tôn Ý Nhi CLC_19DNH01 3.52 93 25 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
12 1921006369 Trần Thị Thu Sang CLC_19DNH03 3.52 90 28 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
13 1921004359 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên CLC_19DTC04 3.50 93 30 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
30

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
14 1921002584 Nguyễn Thị Minh Thanh CLC_19DTC01 3.50 87 30 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
15 1921006223 Đặng Phú Hiệp CLC_19DNH02 3.49 100 28 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
16 1921004000 Phạm Quốc Lương CLC_19DNH02 3.49 96 28 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
17 1921006397 Nguyễn Thị Anh Thư CLC_19DTC03 3.49 90 30 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
18 1921002561 Nguyễn Thị Yến Nhi CLC_19DNH01 3.48 96 25 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Cộng: 18 373,890,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_20D
1 2021009830 Trần Thị Cẩm Tú CLC_20DTC04 3.74 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 2021009734 Nguyễn Phạm Hồng Nhi CLC_20DTC06 3.69 96 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 2021009537 Ngô Thị Anh Tú CLC_20DTC07 3.69 96 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 2021009787 Trần Kim Thảo CLC_20DTC06 3.65 93 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
5 2021009758 Vũ Nam Phương CLC_20DTC05 3.65 93 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
6 2021009775 Lê Nguyễn Thanh Tâm CLC_20DTC07 3.65 93 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
7 2021009668 Đỗ Gia Khang CLC_20DTC04 3.65 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
8 2021009732 Lê Đặng Tuyết Nhi CLC_20DTC04 3.64 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
9 2021007587 Nguyễn Thuận Gia Nghi CLC_20DTC01 3.60 93 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
10 2021010833 Thái Ngọc Xuân Thùy CLC_20DTC04 3.60 90 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
11 2021009772 Trần Diễm Quỳnh CLC_20DTC06 3.59 93 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
12 2021002243 Trần Thị Nhật Linh CLC_20DTC01 3.59 90 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
13 2021009625 Phạm Nguyễn Kiều Giang CLC_20DTC06 3.58 93 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
14 2021009730 Huỳnh Ngọc Yến Nhi CLC_20DTC04 3.58 90 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
15 2021009727 Vũ Thị Thanh Nhàn CLC_20DTC06 3.57 93 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
16 2021009673 Phạm Đăng Khoa CLC_20DTC04 3.57 93 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
17 2021009267 Nguyễn Trịnh Hoàng Dương CLC_20DTC06 3.57 84 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
18 2021009671 Lê Tiến Khoa CLC_20DTC04 3.56 85 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
19 2021009264 Trần Thị Mỹ Duyên CLC_20DTC03 3.54 93 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
20 2021009581 Đặng Minh Anh CLC_20DTC07 3.54 86 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
21 2021009619 La Thành Đạt CLC_20DTC03 3.53 93 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
22 2021009806 Đặng Đình Ngọc Trâm CLC_20DTC06 3.53 93 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
31

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
23 2021009658 Lê Thị Diệu Huyền CLC_20DTC04 3.53 90 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
24 2021009608 Ngô Nguyễn Nhật Duy CLC_20DTC04 3.52 80 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Cộng: 24 515,460,000
Cộng (2): 55 1,126,290,000
Tổng cộng(VIII): 111 Sinh viên 1,762,265,000
IX KHOA THẨM ĐỊNH GIÁ - KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
KHÓA: 18D
1 1821006056 Bùi Thị Xuân 18DTD 3.95 93 30 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
2 1821001115 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 18DTD 3.74 93 24 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
3 1821005955 Nguyễn Hạnh Thuỷ Tiên 18DTD 3.67 96 24 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
4 1821001200 Bùi Thị Mỹ Sang 18DTD 3.59 93 24 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
5 1821005652 Lê Thị Thu Hiền 18DTD 3.56 96 24 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
6 1821001230 Nguyễn Chí Trung 18DTD 3.55 93 33 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
7 1821002590 Triệu Thị Thảo Nguyên 18DKB04 3.51 83 20 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
8 1821002583 Nguyễn Tuyết Ngân 18DKB03 3.48 82 19 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
9 1821002478 Nguyễn Phương Anh 18DKB01 3.46 93 27 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
10 1821005822 Huỳnh Quốc Nhật 18DTD 3.44 93 27 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
11 1821002626 Phạm Nam Phương 18DKB03 3.41 82 21 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
12 1821002472 Dương Thúy Anh 18DKB02 3.40 93 25 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
13 1821002490 Nguyễn Thị Sơn Ca 18DTD 3.39 84 29 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
Cộng: 13 134,100,000
32

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng

KHÓA: 19D
1 1921002270 Nguyễn Thị Huyền Trang 19DTD 3.83 93 24 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 1921004440 Lý Ngọc Khang 19DTD 3.74 93 16 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 1921003240 Lưu Nguyễn Khánh Huyền 19DKB04 3.67 93 29 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 1921004459 Trịnh Thị Liên 19DTD 3.56 93 17 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
5 1921004038 Nguyễn Trọng Nhân 19DKB01 3.50 97 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
6 1921004112 Nguyễn Võ Huyền Trâm 19DKB01 3.48 96 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
7 1921004480 Nguyễn Hoàng Luân 19DTD 3.48 93 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
8 1921003982 Phan Minh Khánh 19DKB02 3.48 93 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
9 1921004011 Đặng Thị Thúy Mụi 19DKB04 3.44 93 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
10 1921003972 Nguyễn Văn Huy 19DKB03 3.43 93 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
11 1921004743 Nguyễn Hoàng HuyềnTrang 19DTD 3.40 96 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
12 1921004076 Hoàng Thị Xuân Thăng 19DKB01 3.40 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
13 1921004075 Phí Thị Hồng Thắm 19DKB03 3.38 93 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
14 1921004015 Bùi Nhật Mỵ 19DKB03 3.36 96 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
15 1921004555 Lê Nguyễn Phương Nhi 19DTD 3.36 93 24 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Cộng: 15 158,175,000
KHÓA: 20D
1 2021008648 Nguyễn Thị Dung 20DKB04 3.63 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
33

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng

2 2021004847 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20DTC04 3.57 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
3 2021009350 Huỳnh Thị Mỹ Linh 20DTC05 3.55 90 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
4 2021008759 Trương Trọng Phúc 20DKB03 3.53 93 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
5 2021004865 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 20DTC04 3.50 90 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
6 2021004616 Hồ Thanh Hải 20DTC04 3.49 96 16 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
7 2021009498 Huỳnh Anh Thư 20DTC05 3.46 93 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
8 2021009283 Đặng Thị Thu Hà 20DTC05 3.45 93 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
9 2021004811 Huỳnh Liễu Điền 20DTC05 3.45 82 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
10 2021005418 Quách Trà Minh Như 20DTC04 3.42 96 18 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
11 2021004986 Nguyễn Trần Kim Anh 20DTC04 3.41 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
12 2021005168 Phạm Thị Kim Ngân 20DTC04 3.40 96 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
13 2021009284 Huỳnh Thị Thanh Hà 20DTC05 3.40 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
14 2021007254 Lê Nguyên Bá Chủ 20DTC05 3.40 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
15 2021000904 Nguyễn Quang Nhật 20DTC04 3.40 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
16 2021008637 Trần Thị An Bình 20DKB03 3.40 93 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
17 2021009255 Nguyễn Thị Thùy Dung 20DTC05 3.39 93 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
18 2021004091 Nguyễn Thanh Nhân 20DKB01 3.39 93 19 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
19 2021004084 Nguyễn Thị Tuyết Loan 20DKB01 3.38 93 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
20 2021005336 Phạm Thanh Tuyền 20DTC04 3.37 93 18 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
34

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng

21 2021004034 Ngô Hoàng Phúc 20DKB01 3.37 88 26 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000


Cộng: 21 215,525,000
Tổng cộng(IX): 49 Sinh viên 507,800,000
X KHOA THUẾ - HẢI QUAN
KHÓA: 18D
1 1821005780 Nguyễn Kim Ngân 18DHQ1 3.72 96 25 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
2 1821005962 Đỗ Quốc Toàn 18DTX 3.58 100 33 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
3 1821005921 Lê Thị Thảo 18DHQ2 3.56 96 25 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
4 1821005660 Nguyễn Minh Hiếu 18DHQ2 3.56 90 27 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
5 1821005719 Trần Hoàng Kim 18DHQ1 3.55 85 16 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
6 1821005572 Nguyễn Kỳ Tú Anh 18DHQ2 3.54 93 25 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
7 1821006011 Phan Thị Minh Tú 18DPF 3.53 90 26 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
8 1821006040 Lưu Thành Vinh 18DHQ1 3.52 93 27 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
9 1821001371 Trần Thị Thảo Nguyên 18DPF 3.51 97 29 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
10 1821005714 Trương Nguyễn Đăng Khoa 18DHQ2 3.48 96 25 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
Cộng: 10 100,800,000
KHÓA: 19D
1 1921004757 Nguyễn Thị Yến Trinh 19DTX 3.78 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 1921004338 Hoàng Thị Thanh Diễm 19DHQ1 3.76 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 1921004673 Huỳnh Ngọc Tây Thi 19DTX 3.70 96 29 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 1921004431 Lê Thị Mỹ Huyền 19DTX 3.66 93 27 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
5 1921004360 Nguyễn Thị Hồng Duyên 19DHQ2 3.64 93 28 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
6 1921004462 Đinh Thị Thùy Linh 19DHQ2 3.61 96 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
7 1921002526 Đỗ Thị Yến Nhi 19DHQ1 3.61 90 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
8 1921002390 Đỗ Thành Đạt 19DTX 3.81 84 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
9 1921004356 Nguyễn Khánh Duy 19DHQ1 3.66 89 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
10 1921004327 Bùi Đình Công 19DTX 3.63 85 21 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
35

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
11 1921004437 Nguyễn Nhựt Kha 19DTX 3.60 82 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Cộng: 11 124,875,000
KHÓA: 20D
1 2021004691 Võ Thị Thùy Trang 20DTC01 3.67 96 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 2021004860 Lê Thị Kim Oanh 20DTC03 3.58 96 18 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
3 2021004764 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 20DTC01 3.58 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
4 2021004784 Trương Diệu Ái 20DTC03 3.53 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
5 2021005198 Nguyễn Thị Yến Nhi 20DTC03 3.50 90 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
6 2021000856 Nguyễn Thị Hồng Loan 20DTC02 3.50 90 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
7 2021004598 Đinh Thị Quỳnh 20DTC01 3.48 93 23 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
8 2021000824 Lưu Huyền Trân 20DTC01 3.47 90 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
9 2021005087 Lê Thị Huỳnh Như 20DTC03 3.45 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
10 2021005068 Nguyễn Thị Mai Xuân 20DTC03 3.45 93 20 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Cộng: 10 103,600,000
Tổng cộng(X): 31 Sinh viên 329,275,000
XI KHOA THƯƠNG MẠI
1 CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ – BẬC ĐẠI HỌC
KHÓA: 18D
1 1821003191 Nguyễn Nguyên HồngDung 18DTM2 3.70 90 24 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
2 1821003373 Đoàn Hồng Phúc 18DTM2 3.62 96 18 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
3 1821003204 Trần Thị Ngọc Đào 18DKQ 3.60 100 18 Xuất sắc 5 2,340,000 11,700,000
4 1821003438 Nguyễn Thị Thanh Trà 18DTM1 3.57 93 18 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
5 1821000853 Hồ Thị Lệ Mỹ 18DTM1 3.56 96 21 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
6 1821003482 Nguyễn Ngọc Yến Uyên 18DKQ 3.56 96 21 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
7 1821003221 Trần Ngọc Hải 18DTM2 3.56 93 24 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
8 1821003488 Trương Thị Hoàng Vi 18DTM2 3.53 96 21 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
9 1821001002 Nguyễn Xuân Yến 18DTM2 3.50 93 18 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
10 1821003165 Nguyễn Thị Việt Anh 18DTM1 3.48 93 18 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
11 1821003356 Trương Minh Nhật 18DKQ 3.46 81 21 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
36

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
12 1821003426 Phạm Uyên Thư 18DKQ 3.45 84 18 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
13 1821000953 Dư Ngọc Thoa 18DTM1 3.44 90 21 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
14 1821000862 Nguyễn Thị Kim Thoa 18DTM2 3.43 93 18 Giỏi 5 1,980,000 9,900,000
Cộng: 14 144,000,000
KHÓA: 19D
1 1921004190 Nguyễn Hải Hoàng 19DLG 3.78 93 22 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 1921001868 Trần Nguyễn Thu Thảo 19DLG 3.74 93 25 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 1921004182 Nguyễn Văn Tàu Em 19DLG 3.72 96 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 1921004238 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19DTM2 3.72 93 25 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
5 1921001832 Võ Lê Hoàng Uyên 19DLG 3.71 93 25 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
6 1921004205 Lê Quỳnh Linh 19DTM3 3.71 90 25 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
7 1921004250 Trần Thị Kim Tỏa 19DTM1 3.69 90 30 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
8 1921001881 Nguyễn Phạm Huỳnh Anh 19DTM1 3.67 96 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
9 1921001793 Đinh Thanh Phong 19DLG 3.65 96 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
10 1921004192 Vũ Thị Phương Hồng 19DKQ1 3.62 96 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
11 1921001539 Lê Thị Hồng Hạnh 19DLG 3.62 93 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
12 1921002053 Nguyễn Ngọc Cao Thy 19DTM1 3.62 90 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
13 1921002075 Nguyễn Thị Trọng 19DTM1 3.61 93 32 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
14 1921001746 Dư Trung Hiếu 19DTM2 3.61 92 29 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
15 1921004233 Phạm Trần Anh Quân 19DTM2 3.60 93 25 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
16 1921004249 Sơn Ngọc Kim Tiền 19DTM2 3.61 86 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
17 1921001779 Trà Thị Hồng Yến 19DTM1 3.59 93 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
18 1921004207 Vũ Thị Phương Loan 19DTM3 3.57 90 28 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
19 1921004221 Võ Thị Ngọc 19DLG 3.55 96 22 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
20 1921002044 Trần Thị Tho 19DTM3 3.55 93 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
21 1921004217 Huỳnh Lê Kim Ngân 19DTM1 3.54 93 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
22 1921001911 Nguyễn Thị Thanh Ngân 19DLG 3.54 93 25 Giỏi 5 2,035,000 10,175,000
Cộng: 22 251,600,000
KHÓA: 20D
37

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
1 2021008858 Trần Trà Giang 20DKQ04 3.95 90 22 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
2 2021008866 Mai Thanh Hằng 20DKQ06 3.94 96 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
3 2021007206 Trần Hoàng Nam 20DKQ02 3.85 93 17 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
4 2021004294 Nguyễn Thị Thu Thảo 20DKQ01 3.84 93 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
5 2021004249 Vũ Thị Phúc An 20DKQ03 3.84 90 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
6 2021004381 Huỳnh Lê Anh Thy 20DKQ02 3.82 96 17 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
7 2021004151 Trần Kim Tuyền 20DKQ03 3.82 93 17 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
8 2021004166 Nguyễn Thị Lành 20DKQ03 3.82 93 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
9 2021004477 Nguyễn Khải Hoàn 20DKQ02 3.82 90 17 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
10 2021004338 Hồ Thúy Hằng 20DKQ01 3.80 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
11 2021004392 Nguyễn Trần Ái Hoa 20DKQ03 3.80 93 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
12 2021004203 Lê Trần Xuân Đào 20DKQ01 3.79 93 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
13 2021000771 Linh Xuân Hòa 20DKQ01 3.78 93 22 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
14 2021004128 Võ Thị Duyên An 20DKQ02 3.78 90 19 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
15 2021008937 Lê Thị Tuyết Nhi 20DKQ03 3.77 96 23 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
16 2021004372 Đinh Quý Tâm 20DKQ01 3.77 90 17 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
17 2021004520 Nguyễn Thoại Vy 20DKQ03 3.73 93 20 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
18 2021008991 Hồ Thị Bảo Trâm 20DKQ06 3.73 93 22 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
19 2021008839 Trịnh Ngọc Bích 20DKQ04 3.73 90 22 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
20 2021004254 Phạm Thị Hạnh Thảo 20DKQ01 3.72 93 22 Xuất sắc 5 2,405,000 12,025,000
Cộng: 20 240,500,000
Cộng (1): 56 636,100,000
2 CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
BẬC CAO ĐẲNG – KHÓA: 19C
1 1911000883 Nguyễn Thị Minh Thư CLC_19CKQ 3.61 86 22 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
2 1911000344 Nguyễn Điện Biên Hoa CLC_19CKX 3.50 92 21 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
3 1911000394 Nguyễn Ngọc Trang CLC_19CKX 3.29 92 21 Giỏi 5 1,760,000 8,800,000
4 1911000399 Lê Thị Thanh Ngân CLC_19CKQ 3.26 70 22 Khá 5 1,600,000 8,000,000
Cộng: 4 34,400,000
38

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_18D
1 1821002099 Triệu Nguyễn Nhi CLC_18DTM01 3.94 93 32 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 1821002143 Nguyễn Phan Tâm Như CLC_18DTM01 3.78 90 29 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 1821005420 Huỳnh Văn Hậu CLC_18DTM05 3.76 93 29 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 1821002034 Lưu Thị Thích Thích CLC_18DTM02 3.71 96 32 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
5 1821003477 Trần Thị Kim Tuyền CLC_18DTM05 3.71 93 21 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
6 1821002149 Phan Quỳnh Như CLC_18DTM01 3.70 90 29 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
7 1821002040 Phạm Trọng Nghĩa CLC_18DTM01 3.68 96 29 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
8 1821003243 Trần Nguyễn Hồng Huệ CLC_18DTM05 3.66 90 27 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
9 1821002724 Nguyễn Ngọc Diễm CLC_18DTM05 3.66 90 26 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
10 1821003287 Trần Gia Linh CLC_18DTM02 3.63 93 26 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
11 1821000951 Tiêu Thị Nhi CLC_18DTM03 3.63 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
12 1821003459 Lê Thị Lan Trinh CLC_18DTM02 3.63 91 32 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
13 1821003217 Nguyễn Thị Ngọc Hân CLC_18DTM05 3.62 93 27 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
Cộng: 13 306,735,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_19D
1 1921005961 Phạm Hoàng Gia Mỹ CLC_19DTM03 3.83 93 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 1921006110 Phạm Ngọc Phương Tuyền CLC_19DTM03 3.77 96 27 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 1921006050 Nguyễn Hoàng Phúc Thịnh CLC_19DTM03 3.74 100 27 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 1921005944 Trần Gia Linh CLC_19DTM02 3.73 96 21 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
5 1921006087 Lý Nguyễn Yến Trân CLC_19DTM04 3.73 93 27 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
6 1921001673 Nguyễn Ngọc Anh Thơ CLC_19DTM08 3.73 93 33 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
7 1921006006 Lại Trần Thanh Phúc CLC_19DTM05 3.71 93 21 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
8 1921006066 Phạm Thanh Thúy CLC_19DTM04 3.70 96 33 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
9 1921005845 Hồ Trâm Anh CLC_19DTM02 3.69 93 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
10 1921006135 Đào Thị Yến CLC_19DTM03 3.68 93 27 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
11 1921004254 Nguyễn Lê Trinh CLC_19DTM08 3.67 93 27 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
12 1921005839 Nguyễn Thị Nhật An CLC_19DTM03 3.65 96 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
13 1921006064 Phạm Thị Ngọc Thương CLC_19DTM05 3.64 91 30 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
39

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
14 1921006029 Trần Đặng Như Quỳnh CLC_19DTM04 3.62 96 27 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
15 1921005873 Nguyễn Thị Kim Chi CLC_19DTM03 3.61 93 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
16 1921005901 Phạm Minh Hạnh CLC_19DTM04 3.60 93 33 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
17 1921005988 Bùi Thị Phương Nhi CLC_19DTM07 3.60 93 24 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
18 1921005963 Võ Quốc Nam CLC_19DTM02 3.60 84 30 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
19 1921006051 Võ Vinh Thịnh CLC_19DTM02 3.59 92 33 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
20 1921005929 Diệp Duy Khương CLC_19DTM05 3.57 90 21 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
21 1921003605 Nguyễn Thị Tuyết Ngân CLC_19DTM08 3.57 90 30 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
22 1921005862 Võ Ngọc Phương Anh CLC_19DTM04 3.56 93 27 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
23 1921002172 Đặng Thanh Nhi CLC_19DTM01 3.55 93 24 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
24 1921002131 Nguyễn Thị Hoanh Hoanh CLC_19DTM01 3.55 88 27 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Cộng: 24 540,870,000
BẬC ĐẠI HỌC – KHÓA: CLC_20D
1 2021009151 Huỳnh Hoài Thương CLC_20DTM04 3.88 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
2 2021008942 Lê Quỳnh Như CLC_20DTM08 3.85 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
3 2021001953 Lý Thu Thảo CLC_20DTM02 3.83 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
4 2021008963 Huỳnh Châu Hiếu Thảo CLC_20DTM08 3.79 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
5 2021001933 Nguyễn Thị Thanh Thi CLC_20DTM01 3.78 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
6 2021009100 Huỳnh Nguyễn Hạnh Nguyên CLC_20DTM08 3.77 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
7 2021009060 Thái Minh Khánh CLC_20DTM06 3.76 96 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
8 2021008936 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi CLC_20DTM08 3.76 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
9 2021009161 Nguyễn Thu Trang CLC_20DTM07 3.74 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
10 2021009062 Vũ Nguyễn Đăng Khoa CLC_20DTM04 3.72 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
11 2021009162 Trương Thị Linh Trang CLC_20DTM07 3.71 96 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
12 2021009138 Lê Hà Ngọc Thi CLC_20DTM06 3.70 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
13 2021009033 Nguyễn Xuân PhươngDung CLC_20DTM06 3.68 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
14 2021004470 Võ Thị Thúy Quỳnh CLC_20DTM04 3.67 96 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
15 2021000213 Khổng Hoàng Thông CLC_20DTM02 3.67 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
16 2021009051 Nguyễn Minh Hiếu CLC_20DTM04 3.66 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
40

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
17 2021009089 Đặng Vũ Thanh Ngân CLC_20DTM08 3.63 96 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
18 2021002141 Hồ Hoàng Oanh CLC_20DTM03 3.62 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
19 2021000198 Cao Thị Phương Anh CLC_20DTM02 3.62 90 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
20 2021008830 Bành Lê Mai Anh CLC_20DTM09 3.61 93 23 Xuất sắc 5 4,719,000 23,595,000
21 2021009039 Võ Nguyễn Khánh Duyên CLC_20DTM05 3.77 87 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
22 2021009085 Phạm Ngọc Thảo My CLC_20DTM07 3.59 93 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
23 2021009090 Nguyễn Lý Hồng Ngân CLC_20DTM05 3.59 93 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000
Điểm HT theo
24 2021009012 Trần Bùi Mỹ An CLC_20DTM06 3.59 90 23 Giỏi 5 3,993,000 19,965,000 thang điểm 10
là: 8.37

Cộng: 24 551,760,000
Cộng (2): 65 1,433,765,000
Tổng cộng(XI): 121 Sinh viên 2,069,865,000
XII VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
KHÓA: 18D
1 1821002396 Bùi Phương Uyên IP_18DMA 3.91 90 16 Xuất sắc 5 7,150,000 35,750,000
2 1821002351 Nguyễn Trần Khánh Như IP_18DMA 3.85 90 16 Xuất sắc 5 7,150,000 35,750,000
3 1821002338 Lê Ngọc Khanh IP_18DMA 3.83 90 16 Xuất sắc 5 7,150,000 35,750,000
4 1821002322 Phạm Vân Anh IP_18DMA 3.82 90 16 Xuất sắc 5 7,150,000 35,750,000
5 1821003462 Hồ Nguyễn Thanh Trúc IP_18DKQ01 3.73 90 16 Xuất sắc 5 7,150,000 35,750,000
Cộng: 5 178,750,000
KHÓA: 19D
1 1921006643 Thái Lý Minh Thùy IP_19DAF 3.74 93 17 Xuất sắc 5 7,150,000 35,750,000
2 1921002243 Hoàng Thu Ngân IP_19DKQ 3.56 85 26 Giỏi 5 6,050,000 30,250,000
3 1921005831 Nguyễn Thu Trang IP_19DMA 3.52 90 26 Giỏi 5 6,050,000 30,250,000
4 1921001406 Nguyễn Thị Thu Hà IP_19DMA 3.52 90 26 Giỏi 5 6,050,000 30,250,000
Cộng: 4 126,500,000
IV KHÓA: 20D
1 2021001497 Nguyễn Thị Quế Phương IP_20DMA 3.56 93 32 Giỏi 5 6,050,000 30,250,000
41

KQ KQ Số Xếp Số Mức học bổng


Stt MSSV Họ Tên Lớp Thành tiền (đ) Ghi chú
HT RL TC loại Tháng 1 tháng
2 2021006340 Nguyễn Hằng Phương IP_20DMA 3.44 90 32 Giỏi 5 6,050,000 30,250,000
3 2021006364 Trần Huỳnh Nhật Phong IP_20DKQ 3.31 90 30 Giỏi 5 6,050,000 30,250,000
4 2021009210 Phạm Ngọc Hoàng My IP_20DKQ 3.31 90 30 Giỏi 5 6,050,000 30,250,000
Cộng: 4 121,000,000
Tổng cộng(XII): 13 Sinh viên 426,250,000
Tổng cộng: 919 Sinh viên 13,662,350,000
Mười ba tỷ sáu trăm sáu mươi hai triệu ba trăm năm mươi ngàn đồng./.

NGƯỜI LẬP TRƯỞNG PHÒNG CTSV TRƯỞNG PHÒNG KHTC HIỆU TRƯỞNG
42
BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2021 (HK 2, NH: 2020-2021)
CHO SINH VIÊN KHÓA 19C BẬC CAO ĐẲNG VÀ KHÓA 17D, 18D, 19D, 20D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHTCM ngày / /2021)
CHỈ TỔNG SỐ SINH VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG THỰC TẾ
TIÊU CHỈ CHÊNH
CHỈ TIÊU HK1 TIÊU LỆCH SV GHI
STT KHÓA HK1 (1) CÒN HK2 (3) NHẬN HB SỐ TIỀN HB (đ)
TỔNG SV CHÚ
THỪA (3)=(1)+(2 XUẤT SẮC GIỎI KHÁ (5)
(5)=(3)-(4)
(2) )

1 KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


18D 8 8 7 11,700,000 1 9,900,000 9,000,000 8 0 91,800,000
19D 15 12 27 9 12,675,000 18 10,725,000 9,750,000 27 0 307,125,000
20D 18 18 9 12,675,000 9 10,725,000 9,750,000 18 0 210,600,000
Cộng 41 12 53 25 28 0 53 0 609,525,000
2 KHOA DU LỊCH
18D 34 34 34 13,650,000 11,550,000 10,500,000 34 0 464,100,000
19D 34 34 34 14,300,000 12,100,000 11,000,000 34 0 486,200,000
20D 33 33 15 14,300,000 18 12,100,000 11,000,000 33 0 432,300,000
CLC_19C 2 2 1 10,400,000 1 8,800,000 8,000,000 2 0 19,200,000
CLC_18D 4 4 4 23,595,000 19,965,000 18,150,000 4 0 94,380,000
CLC_19D 9 9 23,595,000 9 19,965,000 18,150,000 9 0 179,685,000
CLC_20D 9 9 2 23,595,000 7 19,965,000 18,150,000 9 0 186,945,000
Cộng 125 0 125 90 35 0 125 0 1,862,810,000
3 KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN
18D 14 14 12 11,700,000 2 9,900,000 9,000,000 14 0 160,200,000
19D 13 13 2 12,025,000 11 10,175,000 9,250,000 13 0 135,975,000
43
CHỈ TỔNG SỐ SINH VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG THỰC TẾ
TIÊU CHỈ CHÊNH
CHỈ TIÊU HK1 TIÊU LỆCH SV GHI
STT KHÓA HK1 (1) CÒN HK2 (3) NHẬN HB SỐ TIỀN HB (đ)
TỔNG SV CHÚ
THỪA (3)=(1)+(2 XUẤT SẮC GIỎI KHÁ (5)
(5)=(3)-(4)
(2) )

20D 13 13 10 12,025,000 3 10,175,000 9,250,000 13 0 150,775,000


CLC_19C 1 1 10,400,000 1 8,800,000 8,000,000 1 0 8,800,000
CLC_18D 4 4 4 23,595,000 19,965,000 18,150,000 4 0 94,380,000
CLC_19D 8 8 4 23,595,000 4 19,965,000 18,150,000 8 0 174,240,000
CLC_20D 10 10 8 23,595,000 2 19,965,000 18,150,000 10 0 228,690,000
Cộng 63 0 63 40 23 0 63 0 953,060,000
4 KHOA KINH TẾ - LUẬT
18D 4 4 3 11,700,000 1 9,900,000 9,000,000 4 0 45,000,000
19D 7 7 12,025,000 7 10,175,000 9,250,000 7 0 71,225,000
20D 7 7 12,025,000 7 10,175,000 9,250,000 7 0 71,225,000
Cộng 18 0 18 3 15 0 18 0 187,450,000
5 KHOA MARKETING
18D 25 25 17 11,700,000 8 9,900,000 9,000,000 25 0 278,100,000
19D 21 21 21 12,025,000 10,175,000 9,250,000 21 0 252,525,000
20D 20 20 17 12,025,000 3 10,175,000 9,250,000 20 0 234,950,000
CLC_19C 6 6 10,400,000 6 8,800,000 8,000,000 6 0 52,800,000
CLC_18D 12 12 4 23,595,000 8 19,965,000 18,150,000 12 0 254,100,000
CLC_19D 32 32 14 23,595,000 18 19,965,000 18,150,000 32 0 689,700,000
CLC_20D 27 27 27 23,595,000 19,965,000 18,150,000 27 0 637,065,000
Cộng 143 0 143 100 43 0 143 0 2,399,240,000
6 KHOA NGOẠI NGỮ
18D 16 16 5 11,700,000 11 9,900,000 9,000,000 16 0 167,400,000
19D 13 13 1 12,025,000 12 10,175,000 9,250,000 13 0 134,125,000
20D 13 13 1 12,025,000 12 10,175,000 9,250,000 13 0 134,125,000
44
CHỈ TỔNG SỐ SINH VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG THỰC TẾ
TIÊU CHỈ CHÊNH
CHỈ TIÊU HK1 TIÊU LỆCH SV GHI
STT KHÓA HK1 (1) CÒN HK2 (3) NHẬN HB SỐ TIỀN HB (đ)
TỔNG SV CHÚ
THỪA (3)=(1)+(2 XUẤT SẮC GIỎI KHÁ (5)
(5)=(3)-(4)
(2) )

Cộng 42 0 42 7 35 0 42 - 435,650,000
7 KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
18D 36 36 25 11,700,000 11 9,900,000 9,000,000 36 0 401,400,000
19D 31 31 6 12,025,000 25 10,175,000 9,250,000 31 0 326,525,000
20D 34 34 27 12,025,000 7 10,175,000 9,250,000 34 0 395,900,000
CLC_19C 4 4 10,400,000 4 8,800,000 8,000,000 4 0 35,200,000
CLC_18D 9 9 1 23,595,000 8 19,965,000 18,150,000 9 0 183,315,000
CLC_19D 20 20 6 23,595,000 14 19,965,000 18,150,000 20 0 421,080,000
CLC_20D 16 16 10 23,595,000 6 19,965,000 18,150,000 16 0 355,740,000
Cộng 150 0 150 75 75 0 150 0 2,119,160,000
8 KHOA TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
18D 19 19 15 11,700,000 4 9,900,000 9,000,000 19 0 215,100,000
19D 20 20 20 12,025,000 10,175,000 9,250,000 20 0 240,500,000
20D 17 17 4 12,025,000 13 10,175,000 9,250,000 17 0 180,375,000
CLC_19C 3 3 10,400,000 3 8,800,000 8,000,000 3 0 26,400,000
CLC_18D 10 10 3 23,595,000 7 19,965,000 18,150,000 10 0 210,540,000
CLC_19D 18 18 4 23,595,000 14 19,965,000 18,150,000 18 0 373,890,000
CLC_20D 24 24 10 23,595,000 14 19,965,000 18,150,000 24 0 515,460,000
Cộng 111 0 111 56 55 0 111 0 1,762,265,000
9 KHOA THẨM ĐỊNH GIÁ - KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
18D 13 13 3 11,700,000 10 9,900,000 9,000,000 13 0 134,100,000
19D 15 15 3 12,025,000 12 10,175,000 9,250,000 15 0 158,175,000
20D 21 21 1 12,025,000 20 10,175,000 9,250,000 21 0 215,525,000
Cộng 49 0 49 7 42 0 49 - 507,800,000
45
CHỈ TỔNG SỐ SINH VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG THỰC TẾ
TIÊU CHỈ CHÊNH
CHỈ TIÊU HK1 TIÊU LỆCH SV GHI
STT KHÓA HK1 (1) CÒN HK2 (3) NHẬN HB SỐ TIỀN HB (đ)
TỔNG SV CHÚ
THỪA (3)=(1)+(2 XUẤT SẮC GIỎI KHÁ (5)
(5)=(3)-(4)
(2) )

10 KHOA THUẾ - HẢI QUAN


18D 10 10 1 11,700,000 9 9,900,000 9,000,000 10 0 100,800,000
19D 11 11 7 12,025,000 4 10,175,000 9,250,000 11 0 124,875,000
20D 10 10 1 12,025,000 9 10,175,000 9,250,000 10 0 103,600,000
Cộng 31 0 31 9 22 0 31 - 329,275,000
11 KHOA THƯƠNG MẠI
18D 14 14 3 11,700,000 11 9,900,000 9,000,000 14 0 144,000,000
19D 22 22 15 12,025,000 7 10,175,000 9,250,000 22 0 251,600,000

20D 20 20 20 12,025,000 10,175,000 9,250,000 20 0 240,500,000

CLC_19C 4 4 10,400,000 3 8,800,000 1 8,000,000 4 0 34,400,000


CLC_18D 13 13 13 23,595,000 19,965,000 18,150,000 13 0 306,735,000
CLC_19D 24 24 17 23,595,000 7 19,965,000 18,150,000 24 0 540,870,000
CLC_20D 24 24 20 23,595,000 4 19,965,000 18,150,000 24 0 551,760,000
Cộng 121 0 121 88 32 1 121 0 2,069,865,000
12 VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
IP_18D 5 5 5 35,750,000 30,250,000 27,500,000 5 0 178,750,000
IP_19D 4 4 1 35,750,000 3 30,250,000 27,500,000 4 0 126,500,000
IP_20D 4 4 35,750,000 4 30,250,000 27,500,000 4 0 121,000,000
Cộng 13 0 13 6 7 0 13 0 426,250,000
Tổng cộng 907 12 919 506 412 1 919 13,662,350,000

Mười ba tỷ sáu trăm sáu mươi hai triệu ba trăm năm mươi ngàn đồng./.

PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN HIỆU TRƯỞNG

You might also like