Professional Documents
Culture Documents
16.11.2021 - Phiếu Tạm Tinh I2&I3 - Bản Sửa
16.11.2021 - Phiếu Tạm Tinh I2&I3 - Bản Sửa
Tiến độ thanh toán đối với KH thanh toán theo tiến độ ĐẶC BIỆT
Tiến độ %
TTĐC Ký TTĐC
40% (VAT) + 5%
Chậm nhất tại thời điểm nhận BGCH
Lần 11 (VAT) vào TTĐC +
(Dự kiến tháng 08/2023)
100% KPBT
Tổng cộng
75.6
46,231,059
806,062
3,495,068,060
34,950,681 1.00%
174,753,403 5.00% Nhập số
43,457,195
47,722,309
3,673,513,825
3,607,806,545
3,285,363,976
322,442,569
65,707,280
ỆT
Ngày thanh toán theo tiến Tổng thanh toán các
độ đợt theo tiến độ
12/14/2021 50,000,000
12/21/2021 310,780,655
2/19/2022 180,390,327
4/20/2022 180,390,327
6/19/2022 180,390,327
8/18/2022 180,390,327
10/17/2022 180,390,327
12/16/2022 180,390,327
2/14/2023 180,390,327
4/15/2023 180,390,327
5/25/2023 180,390,327
T8/2023 1,689,220,225
3,673,513,825
vay
3,673,513,825
PHIẾU TẠM TÍNH
KH chọn phương án: Thanh toán Tiến độ chuẩn
Khách hàng Cá nhân
1 Họ và tên khách NGUYỄN VĂN A
Mã căn I3.0506
2 Số PN
3 Tính toán giá trị
3.1 Diện tích thông thủy (m2) 75.6
3.2 Đơn giá bán/m2 thông thủy (chưa VAT và KPBT) 46,231,059
3.3 Đơn giá QSD đất không chịu VAT/m2 thông thủy 806,062
4 Tổng giá trị căn hộ chưa gồm VAT 3,495,068,060
Chiết khấu miễn trừ nghĩa vụ bảo lãnh ngân hàng 34,950,681 1.00%
4.1 Ưu đãi "Booking" và "Nội thất cao cấp" 174,753,403 5.00%
4.1 CK cho KH tương ứng với các P/án thanh toán tiền 164,268,199 5.00%
4.2 Đơn giá (Chưa bao gồm VAT) sau giảm giá 41,284,336
4.3 Đơn giá (Đã bao gồm VAT) sau giảm giá 45,332,163
5 Tổng GTCH vào HĐMB (Bao gồm VAT và KPBT) 3,489,533,442
5.1 Tổng GTCH đã bao gồm VAT chưa gồm KPBT 3,427,111,527
5.2 Tổng GTCH chưa bao gồm VAT 3,121,095,778
5.3 Tổng thuế GTCH 306,015,749
5.4 KPBT (KH sẽ nộp vào TK mở riêng để thu KPBT) 62,421,916
Tiến độ thanh toán đối với KH thanh toán theo tiến độ: Nhận CK 5% GTCH (chưa VAT và KPBT)
3,908,140,507
Nhập số
Nhập số
IS2.2411
PHIẾU TẠM TÍNH
KH chọn phương án: Thanh toán sớm 95% GTCH
Khách hàng Cá nhân
1 Họ và tên khách NGUYỄN VĂN A
2 Mã căn I3.0506
3 Tính toán giá trị
3.1 Diện tích thông thủy (m2) 75.6
3.2 Đơn giá bán/m2 thông thủy (chưa VAT và KPBT) 46,231,059
3.3 Đơn giá QSD đất không chịu VAT/m2 thông thủy 806,062
Lần 2 Trong vòng 15 ngày từ ngày ký HĐMB 70% + VAT 5/1/2022 2,249,494,008
Lần 3 Trong vòng 30 ngày từ ngày ký HĐMB 15% + VAT 20/1/2022 482,034,430
Chậm nhất thời điểm nhận bàn giao căn hộ (Tháng 5% (VAT) vào TTĐC +
Lần 4 T8/2023 226,385,423
8/2023) 100% KPBT
3,908,140,507
Nhập số
PHIẾU TẠM TÍNH
KH chọn phương án: VAY NH HỖ TRỢ LS
Khách hàng Cá nhân
1 Họ và tên khách NGUYỄN VĂN A
2 Mã căn I3.0506
3 Tính toán giá trị
3.1 Diện tích thông thủy (m2) 75.6
3.2 Đơn giá bán/m2 thông thủy (chưa VAT và KPBT) 46,231,059
3.3 Đơn giá QSD đất không chịu VAT/m2 thông thủy 806,062
4 Tổng giá trị căn hộ chưa gồm VAT 3,495,068,060.0
4.1 Ưu đãi "Nội thất cao cấp" và "Booking" 174,753,403 5.00%
4.1.1 Chiết khấu miễn trừ nghĩa vụ bảo lãnh ngân hàng 34,950,681 1.00%
4.2 Đơn giá (Chưa gồm VAT) 43,457,195
4.3 Đơn giá (Đã gồm VAT) 47,722,309
5 Tổng GTCH vào HĐMB (gồm VAT và KPBT) 3,673,513,825
5.1 Tổng GTCH đã gồm VAT chưa gồm KPBT 3,607,806,545
5.2 Tổng GTCH chưa gồm VAT 3,285,363,976
5.3 Tổng thuế GTCH 322,442,569
5.4 KPBT (KH sẽ nộp vào TK mở riêng để thu KPBT) 65,707,280
Tiến độ thanh toán đối với KH vay vốn NH: Hỗ trợ lãi suất 0% trên tối đa 80% GBCH (VAT) trong 24 tháng nhưng không muộn hơn 31/12/2023
Tổng cộng
GIÁ NIÊM YẾT
3,908,140,507
Nhập số
NH giải ngân
2,525,464,582
360,780,655
True
2,886,245,236
3,673,513,825
CÔNG TY TNHH KINH DOANH BĐS M
-------------o0o--------------
Đơn giá/m2
Diện tích
(thông thủy có
thông
TT Tòa Tầng Căn số Mã căn hộ Số PN
thủy
VAT, chưa
PBT)
(m2)
(VNĐ)/m2
2PN + 1
83 I2 32 08A I2.3208A 63.9 60,881,972
(2wc)
2PN + 1
84 I2 32 8 I2.3208 55.2 58,499,387
(1wc)
2PN + 1
85 I2 32 09 I2.3209 55.2 58,147,311
(1wc)
2PN + 1
87 I2 32 11 I2.3211 64.0 58,808,941
(2wc)
2PN + 1
88 I2 32 12 I2.3212 55.2 53,001,588
(1wc)
2PN + 1
89 I2 32 12A I2.3212A 55.2 54,220,311
(1wc)
2PN + 1
91 I2 32 15 I2.3215 64.0 58,820,605
(2wc)
2PN + 1
92 I2 32 16 I2.3216 64.0 53,416,551
(2wc)
93 I2 32 17 I2.3217 1PN + 1 43.3 48,189,921
2PN + 1
115 I3 05 01 I3.0501 62.2 46,930,975
(2wc)
2PN + 1
118 I3 05 05A I3.0505A 54.6 44,237,466
(1wc)
2PN + 1
119 I3 05 5 I3.0505 55 45,796,506
(1wc)
2PN + 1
121 I3 05 08A I3.0508A 63.4 49,077,642
(2wc)
2PN + 1
123 I3 05 9 I3.0509 55 43,352,125
(1wc)
2PN + 1
127 I3 05 12A I3.0512A 54.7 43,134,946
(1wc)
2PN + 1
129 I3 05 15 I3.0515 63.4 47,860,774
(2wc)
2PN + 1
134 I3 10 1 I3.1001 62 48,610,075
(2wc)
2PN + 1
145 I3 10 12 I3.1012 54.7 44,903,409
(1wc)
2PN + 1
149 I3 10 16 I3.1016 63.4 50,581,342
(2wc)
2PN + 1
156 I3 21 05A I3.2105A 55.0 46,951,012
(1wc)
2PN + 1
157 I3 21 5 I3.2105 54.9 48,605,504
(1wc)
2PN + 1
163 I3 21 11 I3.2111 64.0 48,541,901
(2wc)
2PN + 1
168 I3 21 16 I3.2116 64.0 51,829,253
(2wc)
2PN + 1
176 I3 24 05 I3.2405 54.9 48,371,419
(1wc)
2PN + 1
178 I3 24 08A I3.2408A 63.9 51,836,702
(2wc)
2PN + 1
179 I3 24 8 I3.2408 55.2 45,789,855
(1wc)
2PN + 1
180 I3 24 9 I3.2409 55.2 45,789,855
(1wc)
2PN + 1
184 I3 24 12A I3.2412A 55.2 45,560,487
(1wc)
2PN + 1
186 I3 24 15 I3.2415 64 50,551,542
(2wc)