Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 73

STT SÀN

1 130
2 180
3 250
4 300
DẦM
B H
5 200 400
6 250 500
7 250 600
8 300 500
9 300 600
10 300 700
11 400 650
12 400 700
13 500 500
14 600 500
15 700 500
16 800 500
CỘT
A B
17 300 600
18 400 700
19 400 2000
20 400 2800
21 500 2000
22 500 2800
23 800 800
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: SÀN DÀY 150MM 1
SI Unit System
I / THÔNG TIN CHUNG
1 / Cấu tạo coppha sàn

Plywood Joist

Support Stringer
Distance of support
Stringer's spacing
2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số sàn bêtông
Bề dày sàn hs 0.15 m
Trọng lương riêng gb 25 kN/m3
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván h1 0.012 m
Bề rộng dải b 1m
Momen quán tính J1 14.4 cm4
Momen kháng uốn W1 24 cm3
Ứng suất kéo cho phép f1 18,000 kN/m2
Modun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m2
+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ Box steel 50x50x1.8
Momen quán tính J2 13.46 cm4
Momen kháng uốn W2 5.38 cm3
Ứng suất kéo cho phép f2 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv2 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m2
+ Thông số đà chính
Loại đà chính Box steel 50x100x1.8
Momen quán tính J3 70.27 cm4
Momen kháng uốn W3 14.05 cm3
Ứng suất kéo cho phép f3 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv3 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m2
+ Thông số cây chống
Loại cây chống Ringlock P15
Số tầng giáo 2
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.5 m
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo [P] 36.1 kN
Khoảng cách đà phụ L1 0.35 m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m
Khoảng cách 2 cây chống L3 1.2 m
Chiều dài đoạn công xôn đà phụ L 2' 0.6 m
Chiều dài đoạn công xôn đà chính L 3' 0.6 m

Page 2 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: SÀN DÀY 150MM 1
SI Unit System
3 / Tiêu chuẩn áp dung
+ TCVN 4453-1995
+ TCXDVN 5575-2013
II / TÍNH TOÁN LỰC ĐỨNG
1 / Tải trọng đứng
Tải tiêu chuẩn Tải tính toán
Loại tải trong Ký hiệu n
kN/m2 kN/m2
Tải trọng bêtông p1 3.75 1.2 4.5
Tải trọng hệ gián giáo p2 1 1.1 1.1
Tải trọng người và thiết bị p3 2.5 1.3 3.25
Tải trọng do đầm rung p4 2 1.3 2.6
Tổng tải Sp 9.25 11.45
2 / Tính toán ván khuôn
Tải tính toán q1 11.45 kN/m
Tải tiêu chuẩn q1tc 9.25 kN/m
Khoảng cách đà phụ L1 0.35 m
Ván
q1
Đà phụ
L1 L1 L1 L1 L1

+ Kiểm tra ứng suất

Momen q1×L21 = 0.140 kNm


M1 =
10
M
Ứng suất 1 = 1 = 5,844 kN/m2 OK 32%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
𝑓_1= 1/145×(𝑞_1×𝐿_1^4)/(𝐸×𝐼)
Chuyển vị = 1.330 mm OK 95%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=⁡(𝐿_1/250)
Giới hạn = 1.4 mm

3 / Tính toán đà phụ


Tải tính toán q2 4.008 kN/m
Tải tiêu chuẩn q2 tc
3.238 kN/m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m
Khoảng cách đoạn công xôn L 2' 0.6 m
- Nhịp giữa

Đà phụ

Đà chính

+ Kiểm tra ứng suất


𝑀_2=(𝑞_2×𝐿_2^2)/8
Momen = 0.721 kNm

M2
Ứng suất 2 = = 134,017 kN/m2 OK 64%
W

Page 3 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: SÀN DÀY 150MM 1
SI Unit System
+ Kiểm tra chuyển vị

Chuyển vị 5 q2 ×L42 = 3.093 mm OK 64%


f2 =
384 E.I
Giới hạn 𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_2/250) = 4.8 mm

- Nhịp công xôn


Đà phụ

Đà chính

+ Kiểm tra ứng suất


𝑀_2=(𝑞_2×(𝐿_2^′ )^2)/2
Momen = 0.721 kNm

M2
Ứng suất 2 = = 134,017 kN/m2 OK 64%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
𝑓_2= (𝑞_2 𝐿_2^′)/24𝐸𝐼×(3 〖𝐿 _2^
Chuyển ′vị〗 ^3+4 〖𝐿 _2^′ 〗 ^2 𝐿_2− 〖𝐿 _2 〗 ^3 ) = 1.856 mm OK 77%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=( 〖𝐿′〗 _2/250)
Giới hạn = 2.4 mm

4 / Tính toán đà chính


Tải tính toán q3 13.740 kN/m
Tải tiêu chuẩn q3 11.100 kN/m
Khoảng cách 2 cây chống L3 1.2 m
Khoảng cách đoạn công xôn L 3' 0.6 m
- Nhịp giữa
Đà chính

Chân giáo

+ Kiểm tra ứng suất


𝑀_3=(𝑞_3×𝐿_3^2)/8
Momen = 2.473 kNm

M3
Ứng suất 3 = = 175,967 kN/m2 OK 84%
W
+ Kiểm tra chuyển vị

Chuyển vị 5 q3 ×L43 = 2.031 mm OK 42%


f3 =
384 E.I
𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_3/250)
Giới hạn = 4.8 mm

- Nhịp công xôn


Đà chính

Chân giáo

+ Kiểm tra ứng suất


𝑀_3=(𝑞_3×(𝐿_3^′ )^2)/2
Momen = 2.473 kNm

Page 4 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: SÀN DÀY 150MM 1
SI Unit System

M3
Ứng suất 3 = = 175,967 kN/m2 OK 84%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
𝑓_2= (𝑞_2 𝐿_3^′)/24𝐸𝐼×(3 〖𝐿 _3^
Chuyển vị′ 〗 ^3+4 〖𝐿 _3^′ 〗 ^2 𝐿_3− 〖𝐿 _3 〗 ^3 ) = 1.218 mm OK 51%

𝑓_𝑚𝑎𝑥=⁡( 〖𝐿′〗 _3/250)


Giới hạn = 2.4 mm

5 / Tính toán cây chống


Diện truyền tải 1.44 m2
Tải trọng trên một chân giáo 16.5 kN OK 46%
III / TÍNH TOÁN LỰC NGANG
1 / Mặt bằng

Khoảng cách cây đứng theo phương - 1 L1 1.2 m


Khoảng cách cây đứng theo phương - 2 L2 1.2 m
2 / Tính toán theo phương 1
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng PV 16.5 kN (Per support)
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang 2.0%
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng n 5
ð Lực ngang 1 PH1 1.65 kN
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài p 1.50 kN/m
ð Lực ngang 2 PH2 1.80 kN
ð Lực ngang PH = max (PH1, PH2) PH 1.80 kN
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.500 m
Loại cây chéo ZB-1215
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây ché [P] 3.48 kN OK
3 / Tính toán theo phương 2
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng PV 16.5 kN (Per support)
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang 2.0%
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng n 5
ð Lực ngang 1 PH1 1.65 kN
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài p 1.50 kN/m
ð Lực ngang 2 PH2 1.80 kN
ð Lực ngang PH = max (PH1, PH2) PH 1.80 kN

Page 5 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: SÀN DÀY 150MM 1
SI Unit System
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.500 m
Loại cây chéo ZB-1215
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây ché [P] 3.48 kN OK

Page 6 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 250X600MM 1
SI Unit System
I / THÔNG TIN CHUNG
1 / Cấu tạo coppha sàn

Plywood Joist

Support Stringer
Distance of support
Stringer's spacing
2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số dầm bêtông
Bề dày dầm hd 0.6 m
Bề rộng dầm bd 0.25 m
Trọng lương riêng gb 25 kN/m3
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván h1 0.018 m
Bề rộng dải b 1m
Momen quán tính J1 48.6 cm4
Momen kháng uốn W1 54 cm3
Ứng suất kéo cho phép f1 18,000 kN/m2
Modun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m2
+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ Box steel 50x50x1.8
Momen quán tính J2 13.46 cm4
Momen kháng uốn W2 5.38 cm3
Ứng suất kéo cho phép f2 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv2 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m2
+ Thông số đà chính
Loại đà chính Box steel 50x100x1.8
Momen quán tính J3 70.27 cm4
Momen kháng uốn W3 14.05 cm3
Ứng suất kéo cho phép f3 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv3 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m2
+ Thông số cây chống
Loại cây chống Ringlock P15
Số tầng giáo 2
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.5 m
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo [P] 36.1 kN
Khoảng cách đà phụ L1 0.2 m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m
Khoảng cách 2 cây chống L3 0.6 m
Hệ số kể đến sự lệch tâm 1.4

Page 7 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 250X600MM 1
SI Unit System
3 / Tiêu chuẩn áp dung
+ TCVN 4453-1995
+ TCXDVN 5575-2013
II / TÍNH TOÁN LỰC ĐỨNG
1 / Tải trọng đứng
Tải tiêu chuẩn Tải tính toán
Loại tải trong Ký hiệu n
kN/m2 kN/m2
Tải trọng bêtông p1 15 1.2 18
Tải trọng hệ gián giáo p2 1 1.1 1.1
Tải trọng người và thiết bị p3 2.5 1.3 3.25
Tải trọng do đầm rung p4 2 1.3 2.6
Tổng tải Sp 20.50 24.95
2 / Tính toán ván khuôn
Tải tính toán q1 24.95 kN/m
Tải tiêu chuẩn q1tc 20.50 kN/m
Khoảng cách đà phụ L1 0.2 m
Ván
q1
Đà phụ
L1 L1 L1 L1 L1

+ Kiểm tra ứng suất

Momen q1×L21 = 0.100 kNm


M1 =
10
M
Ứng suất 1 = 1 = 1,848 kN/m2 OK 10%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
𝑓_1= 1/145×(𝑞_1×𝐿_1^4)/(𝐸×𝐼)
Chuyển vị = 0.093 mm OK 12%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=⁡(𝐿_1/250)
Giới hạn = 0.8 mm

3 / Tính toán đà phụ


Tải tính toán q2 4.990 kN/m
Tải tiêu chuẩn q 2
tc
4.100 kN/m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m

Đà phụ

Đà chính

+ Kiểm tra ứng suất


𝑀_2=(𝑞_2×𝐿_2^2)/8
Momen = 0.898 kNm

M2
Ứng suất 2 = = 166,873 kN/m2 OK 79%
W

Page 8 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 250X600MM 1
SI Unit System
+ Kiểm tra chuyển vị

Chuyển vị 5 q2 ×L42 = 3.917 mm OK 82%


f2 =
384 E.I
Giới hạn 𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_2/250) = 4.8 mm

4 / Tính toán đà chính


Tải tính toán q3 29.940 kN/m
Tải tiêu chuẩn q3 24.600 kN/m
Khoảng cách 2 cây chống L3 0.6 m

Đà chính

Chân giáo

+ Kiểm tra ứng suất


𝑀_3= (𝑞_3×𝑏_𝑑×𝐿_3)/4−(𝑞_3×𝑏_𝑑^2)/8
Momen = 0.889 kNm

M3
Ứng suất 3 = = 63,241 kN/m2 OK 30%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
Chuyển 𝑓_3=(𝑞_3×𝑏_𝑑)/(384×𝐸×𝐼)×(8×𝐿_3^3−4×𝐿_3×𝑏_𝑑^2+𝑏_𝑑^3)
vị

= 0.173 mm OK 7%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_3/250)
Giới hạn = 2.4 mm

5 / Tính toán cây chống


Diện truyền tải 0.15 m2
Hệ số kể đến sự lệch tâm 1.4
Tải trọng trên một chân giáo 5.2 kN OK 15%

Page 9 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 250X600MM 1
SI Unit System
III / TÍNH TOÁN LỰC NGANG
1 / Mặt bằng

Khoảng cách cây đứng theo phương - 1 L1 1.2 m


Khoảng cách cây đứng theo phương - 2 L2 0.6 m
2 / Tính toán theo phương 1
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng PV 5.2 kN (Per support)
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang 2.0%
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng n 5
ð Lực ngang 1 PH1 0.52 kN
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài p 1.50 kN/m
ð Lực ngang 2 PH2 0.90 kN
ð Lực ngang PH = max (PH1, PH2) PH 0.90 kN
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.500 m
Loại cây chéo ZB-1215
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo [P] 3.48 kN OK
3 / Tính toán theo phương 2
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng PV 5.2 kN (Per support)
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang 2.0%
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng n 5
ð Lực ngang 1 PH1 0.52 kN
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài p 1.50 kN/m
ð Lực ngang 2 PH2 1.80 kN
ð Lực ngang PH = max (PH1, PH2) PH 1.80 kN
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.500 m
Loại cây chéo ZB-0615
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo [P] 2.72 kN OK

Page 10 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 300X600MM 1
SI Unit System
I / THÔNG TIN CHUNG
1 / Cấu tạo coppha sàn

Plywood Joist

Support Stringer
Distance of support
Stringer's spacing
2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số dầm bêtông
Bề dày dầm hd 0.6 m
Bề rộng dầm bd 0.3 m
Trọng lương riêng gb 25 kN/m3
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván h1 0.018 m
Bề rộng dải b 1m
Momen quán tính J1 48.6 cm4
Momen kháng uốn W1 54 cm3
Ứng suất kéo cho phép f1 18,000 kN/m2
Modun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m2
+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ Box steel 50x50x1.8
Momen quán tính J2 13.46 cm4
Momen kháng uốn W2 5.38 cm3
Ứng suất kéo cho phép f2 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv2 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m2
+ Thông số đà chính
Loại đà chính Box steel 50x100x1.8
Momen quán tính J3 70.27 cm4
Momen kháng uốn W3 14.05 cm3
Ứng suất kéo cho phép f3 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv3 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m2
+ Thông số cây chống
Loại cây chống Ringlock P15
Số tầng giáo 2
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.5 m
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo [P] 36.1 kN
Khoảng cách đà phụ L1 0.2 m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m
Khoảng cách 2 cây chống L3 0.6 m
Hệ số kể đến sự lệch tâm 1.4

Page 11 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 300X600MM 1
SI Unit System
3 / Tiêu chuẩn áp dung
+ TCVN 4453-1995
+ TCXDVN 5575-2013
II / TÍNH TOÁN LỰC ĐỨNG
1 / Tải trọng đứng
Tải tiêu chuẩn Tải tính toán
Loại tải trong Ký hiệu n
kN/m2 kN/m2
Tải trọng bêtông p1 15 1.2 18
Tải trọng hệ gián giáo p2 1 1.1 1.1
Tải trọng người và thiết bị p3 2.5 1.3 3.25
Tải trọng do đầm rung p4 2 1.3 2.6
Tổng tải Sp 20.50 24.95
2 / Tính toán ván khuôn
Tải tính toán q1 24.95 kN/m
Tải tiêu chuẩn q1tc 20.50 kN/m
Khoảng cách đà phụ L1 0.2 m
Ván
q1
Đà phụ
L1 L1 L1 L1 L1

+ Kiểm tra ứng suất

Momen q1×L21 = 0.100 kNm


M1 =
10
M
Ứng suất 1 = 1 = 1,848 kN/m2 OK 10%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
𝑓_1= 1/145×(𝑞_1×𝐿_1^4)/(𝐸×𝐼)
Chuyển vị = 0.093 mm OK 12%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=⁡(𝐿_1/250)
Giới hạn = 0.8 mm

3 / Tính toán đà phụ


Tải tính toán q2 4.990 kN/m
Tải tiêu chuẩn q 2
tc
4.100 kN/m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m

Đà phụ

Đà chính

+ Kiểm tra ứng suất


𝑀_2=(𝑞_2×𝐿_2^2)/8
Momen = 0.898 kNm

M2
Ứng suất 2 = = 166,873 kN/m2 OK 79%
W

Page 12 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 300X600MM 1
SI Unit System
+ Kiểm tra chuyển vị

Chuyển vị 5 q2 ×L42 = 3.917 mm OK 82%


f2 =
384 E.I
Giới hạn 𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_2/250) = 4.8 mm

4 / Tính toán đà chính


Tải tính toán q3 29.940 kN/m
Tải tiêu chuẩn q3 24.600 kN/m
Khoảng cách 2 cây chống L3 0.6 m

Đà chính

Chân giáo

+ Kiểm tra ứng suất


𝑀_3= (𝑞_3×𝑏_𝑑×𝐿_3)/4−(𝑞_3×𝑏_𝑑^2)/8
Momen = 1.010 kNm

M3
Ứng suất 3 = = 71,895 kN/m2 OK 34%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
Chuyển 𝑓_3=(𝑞_3×𝑏_𝑑)/(384×𝐸×𝐼)×(8×𝐿_3^3−4×𝐿_3×𝑏_𝑑^2+𝑏_𝑑^3)
vị

= 0.200 mm OK 8%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_3/250)
Giới hạn = 2.4 mm

5 / Tính toán cây chống


Diện truyền tải 0.18 m2
Hệ số kể đến sự lệch tâm 1.4
Tải trọng trên một chân giáo 6.3 kN OK 17%

Page 13 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 300X600MM 1
SI Unit System
III / TÍNH TOÁN LỰC NGANG
1 / Mặt bằng

Khoảng cách cây đứng theo phương - 1 L1 1.2 m


Khoảng cách cây đứng theo phương - 2 L2 0.6 m
2 / Tính toán theo phương 1
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng PV 6.3 kN (Per support)
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang 2.0%
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng n 5
ð Lực ngang 1 PH1 0.63 kN
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài p 1.50 kN/m
ð Lực ngang 2 PH2 0.90 kN
ð Lực ngang PH = max (PH1, PH2) PH 0.90 kN
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.500 m
Loại cây chéo ZB-1215
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo [P] 3.48 kN OK
3 / Tính toán theo phương 2
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng PV 6.3 kN (Per support)
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang 2.0%
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng n 5
ð Lực ngang 1 PH1 0.63 kN
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài p 1.50 kN/m
ð Lực ngang 2 PH2 1.80 kN
ð Lực ngang PH = max (PH1, PH2) PH 1.80 kN
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.500 m
Loại cây chéo ZB-0615
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo [P] 2.72 kN OK

Page 14 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 400X600MM 1
SI Unit System
I / THÔNG TIN CHUNG
1 / Cấu tạo coppha sàn

Plywood Joist

Support Stringer
Distance of support
Stringer's spacing
2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số dầm bêtông
Bề dày dầm hd 0.6 m
Bề rộng dầm bd 0.4 m
Trọng lương riêng gb 25 kN/m3
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván h1 0.018 m
Bề rộng dải b 1m
Momen quán tính J1 48.6 cm4
Momen kháng uốn W1 54 cm3
Ứng suất kéo cho phép f1 18,000 kN/m2
Modun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m2
+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ Box steel 50x50x1.8
Momen quán tính J2 13.46 cm4
Momen kháng uốn W2 5.38 cm3
Ứng suất kéo cho phép f2 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv2 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m2
+ Thông số đà chính
Loại đà chính Box steel 50x100x1.8
Momen quán tính J3 70.27 cm4
Momen kháng uốn W3 14.05 cm3
Ứng suất kéo cho phép f3 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv3 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m2
+ Thông số cây chống
Loại cây chống Ringlock P15
Số tầng giáo 2
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.5 m
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo [P] 36.1 kN
Khoảng cách đà phụ L1 0.2 m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m
Khoảng cách 2 cây chống L3 0.6 m
Hệ số kể đến sự lệch tâm 1.4

Page 15 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 400X600MM 1
SI Unit System
3 / Tiêu chuẩn áp dung
+ TCVN 4453-1995
+ TCXDVN 5575-2013
II / TÍNH TOÁN LỰC ĐỨNG
1 / Tải trọng đứng
Tải tiêu chuẩn Tải tính toán
Loại tải trong Ký hiệu n
kN/m2 kN/m2
Tải trọng bêtông p1 15 1.2 18
Tải trọng hệ gián giáo p2 1 1.1 1.1
Tải trọng người và thiết bị p3 2.5 1.3 3.25
Tải trọng do đầm rung p4 2 1.3 2.6
Tổng tải Sp 20.50 24.95
2 / Tính toán ván khuôn
Tải tính toán q1 24.95 kN/m
Tải tiêu chuẩn q1tc 20.50 kN/m
Khoảng cách đà phụ L1 0.2 m
Ván
q1
Đà phụ
L1 L1 L1 L1 L1

+ Kiểm tra ứng suất

Momen q1×L21 = 0.100 kNm


M1 =
10
M
Ứng suất 1 = 1 = 1,848 kN/m2 OK 10%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
𝑓_1= 1/145×(𝑞_1×𝐿_1^4)/(𝐸×𝐼)
Chuyển vị = 0.093 mm OK 12%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=⁡(𝐿_1/250)
Giới hạn = 0.8 mm

3 / Tính toán đà phụ


Tải tính toán q2 4.990 kN/m
Tải tiêu chuẩn q 2
tc
4.100 kN/m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m

Đà phụ

Đà chính

+ Kiểm tra ứng suất


𝑀_2=(𝑞_2×𝐿_2^2)/8
Momen = 0.898 kNm

M2
Ứng suất 2 = = 166,873 kN/m2 OK 79%
W

Page 16 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 400X600MM 1
SI Unit System
+ Kiểm tra chuyển vị

Chuyển vị 5 q2 ×L42 = 3.917 mm OK 82%


f2 =
384 E.I
Giới hạn 𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_2/250) = 4.8 mm

4 / Tính toán đà chính


Tải tính toán q3 29.940 kN/m
Tải tiêu chuẩn q3 24.600 kN/m
Khoảng cách 2 cây chống L3 0.6 m

Đà chính

Chân giáo

+ Kiểm tra ứng suất


𝑀_3= (𝑞_3×𝑏_𝑑×𝐿_3)/4−(𝑞_3×𝑏_𝑑^2)/8
Momen = 1.198 kNm

M3
Ứng suất 3 = = 85,208 kN/m2 OK 41%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
Chuyển 𝑓_3=(𝑞_3×𝑏_𝑑)/(384×𝐸×𝐼)×(8×𝐿_3^3−4×𝐿_3×𝑏_𝑑^2+𝑏_𝑑^3)
vị

= 0.244 mm OK 10%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_3/250)
Giới hạn = 2.4 mm

5 / Tính toán cây chống


Diện truyền tải 0.24 m2
Hệ số kể đến sự lệch tâm 1.4
Tải trọng trên một chân giáo 8.4 kN OK 23%

Page 17 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 400X600MM 1
SI Unit System
III / TÍNH TOÁN LỰC NGANG
1 / Mặt bằng

Khoảng cách cây đứng theo phương - 1 L1 1.2 m


Khoảng cách cây đứng theo phương - 2 L2 0.6 m
2 / Tính toán theo phương 1
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng PV 8.4 kN (Per support)
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang 2.0%
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng n 5
ð Lực ngang 1 PH1 0.84 kN
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài p 1.50 kN/m
ð Lực ngang 2 PH2 0.90 kN
ð Lực ngang PH = max (PH1, PH2) PH 0.90 kN
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.500 m
Loại cây chéo ZB-1215
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo [P] 3.48 kN OK
3 / Tính toán theo phương 2
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng PV 8.4 kN (Per support)
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang 2.0%
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng n 5
ð Lực ngang 1 PH1 0.84 kN
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài p 1.50 kN/m
ð Lực ngang 2 PH2 1.80 kN
ð Lực ngang PH = max (PH1, PH2) PH 1.80 kN
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.500 m
Loại cây chéo ZB-0615
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo [P] 2.72 kN OK

Page 18 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 300X700MM 1
SI Unit System
I / THÔNG TIN CHUNG
1 / Cấu tạo coppha sàn

Plywood Joist

Support Stringer
Distance of support
Stringer's spacing
2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số dầm bêtông
Bề dày dầm hd 0.7 m
Bề rộng dầm bd 0.3 m
Trọng lương riêng gb 25 kN/m3
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván h1 0.018 m
Bề rộng dải b 1m
Momen quán tính J1 48.6 cm4
Momen kháng uốn W1 54 cm3
Ứng suất kéo cho phép f1 18,000 kN/m2
Modun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m2
+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ Box steel 50x50x1.8
Momen quán tính J2 13.46 cm4
Momen kháng uốn W2 5.38 cm3
Ứng suất kéo cho phép f2 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv2 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m2
+ Thông số đà chính
Loại đà chính Box steel 50x100x1.8
Momen quán tính J3 70.27 cm4
Momen kháng uốn W3 14.05 cm3
Ứng suất kéo cho phép f3 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv3 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m2
+ Thông số cây chống
Loại cây chống Ringlock P15
Số tầng giáo 2
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.5 m
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo [P] 36.1 kN
Khoảng cách đà phụ L1 0.2 m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m
Khoảng cách 2 cây chống L3 0.6 m
Hệ số kể đến sự lệch tâm 1.4

Page 19 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 300X700MM 1
SI Unit System
3 / Tiêu chuẩn áp dung
+ TCVN 4453-1995
+ TCXDVN 5575-2013
II / TÍNH TOÁN LỰC ĐỨNG
1 / Tải trọng đứng
Tải tiêu chuẩn Tải tính toán
Loại tải trong Ký hiệu n
kN/m2 kN/m2
Tải trọng bêtông p1 17.5 1.2 21
Tải trọng hệ gián giáo p2 1 1.1 1.1
Tải trọng người và thiết bị p3 2.5 1.3 3.25
Tải trọng do đầm rung p4 2 1.3 2.6
Tổng tải Sp 23.00 27.95
2 / Tính toán ván khuôn
Tải tính toán q1 27.95 kN/m
Tải tiêu chuẩn q1tc 23.00 kN/m
Khoảng cách đà phụ L1 0.2 m
Ván
q1
Đà phụ
L1 L1 L1 L1 L1

+ Kiểm tra ứng suất

Momen q1×L21 = 0.112 kNm


M1 =
10
M
Ứng suất 1 = 1 = 2,070 kN/m2 OK 12%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
𝑓_1= 1/145×(𝑞_1×𝐿_1^4)/(𝐸×𝐼)
Chuyển vị = 0.104 mm OK 13%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=⁡(𝐿_1/250)
Giới hạn = 0.8 mm

3 / Tính toán đà phụ


Tải tính toán q2 5.590 kN/m
Tải tiêu chuẩn q 2
tc
4.600 kN/m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m

Đà phụ

Đà chính

+ Kiểm tra ứng suất


𝑀_2=(𝑞_2×𝐿_2^2)/8
Momen = 1.006 kNm

M2
Ứng suất 2 = = 186,938 kN/m2 OK 89%
W

Page 20 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 300X700MM 1
SI Unit System
+ Kiểm tra chuyển vị

Chuyển vị 5 q2 ×L42 = 4.395 mm OK 92%


f2 =
384 E.I
Giới hạn 𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_2/250) = 4.8 mm

4 / Tính toán đà chính


Tải tính toán q3 33.540 kN/m
Tải tiêu chuẩn q3 27.600 kN/m
Khoảng cách 2 cây chống L3 0.6 m

Đà chính

Chân giáo

+ Kiểm tra ứng suất


𝑀_3= (𝑞_3×𝑏_𝑑×𝐿_3)/4−(𝑞_3×𝑏_𝑑^2)/8
Momen = 1.132 kNm

M3
Ứng suất 3 = = 80,539 kN/m2 OK 38%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
Chuyển 𝑓_3=(𝑞_3×𝑏_𝑑)/(384×𝐸×𝐼)×(8×𝐿_3^3−4×𝐿_3×𝑏_𝑑^2+𝑏_𝑑^3)
vị

= 0.225 mm OK 9%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_3/250)
Giới hạn = 2.4 mm

5 / Tính toán cây chống


Diện truyền tải 0.18 m2
Hệ số kể đến sự lệch tâm 1.4
Tải trọng trên một chân giáo 7.0 kN OK 20%

Page 21 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:

Vị trí: 12/14/2021

Nhà thầu: Phiên bản:


Hạng mục: ĐÁY DẦM 300X700MM 1
SI Unit System
III / TÍNH TOÁN LỰC NGANG
1 / Mặt bằng

Khoảng cách cây đứng theo phương - 1 L1 1.2 m


Khoảng cách cây đứng theo phương - 2 L2 0.6 m
2 / Tính toán theo phương 1
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng PV 7.0 kN (Per support)
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang 2.0%
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng n 5
ð Lực ngang 1 PH1 0.70 kN
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài p 1.50 kN/m
ð Lực ngang 2 PH2 0.90 kN
ð Lực ngang PH = max (PH1, PH2) PH 0.90 kN
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.500 m
Loại cây chéo ZB-1215
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo [P] 3.48 kN OK
3 / Tính toán theo phương 2
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng PV 7.0 kN (Per support)
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang 2.0%
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng n 5
ð Lực ngang 1 PH1 0.70 kN
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài p 1.50 kN/m
ð Lực ngang 2 PH2 1.80 kN
ð Lực ngang PH = max (PH1, PH2) PH 1.80 kN
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.500 m
Loại cây chéo ZB-0615
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo [P] 2.72 kN OK

Page 22 / 73
Ghi chú chung

Ván 18 mm
Đà phụ 50x50x1.8
Đà chính 2x50x100x1.8
Sức chịu tải khung giáo 2 Tầng 36.05 kN
Hệ số độ lệch tâm 1
Kí hiệu bước giáo 1.2x1.2 Khoảng cách giữa 2 chân Khoảng cách đà chính

Bước giáo (khoảng cách đà chính)


Bề rộng dầm bd (m) 0.8 1.4 1.5 2 2.1 2.2 3.4 3.9
Chiều cao dầm hd (m)
1.8 0.9x0.6 0.9x0.6 0.9x0.6 0.9x0.6 0.9x0.6 0.9x0.6 0.9x0.6
1 0.6x1.2

Khoảng cách đà phụ tối đa


Bề rộng dầm bd (m) 0.8 1.4 1.5 2 2.1 2.2 3.4 3.9
Chiều cao dầm hd (m)
1.8 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
1 0.35
MATERIAL CHARACTERISTICS
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Section characteristics H (mm) B (mm) t (mm) Ath (cm2) G (kg/m) IX (cm4) WX (cm3) IY (cm4) WY (cm3)
Box steel 20x40x1.0 40 20 1 1.16 0.9106 2.4358667 1.217933
Box steel 20x40x1.2 40 20 1.2 1.3824 1.08518 2.8702515 1.435126
Box steel 20x40x1.4 40 20 1.4 1.6016 1.25726 3.2880318 1.644016
Box steel 20x40x1.5 40 20 1.5 1.71 1.34235 3.490825 1.745413
Box steel 20x40x1.8 40 20 1.8 2.0304 1.59386 4.0754323 2.037716
Box steel 20x40x2.0 40 20 2 2.24 1.7584 4.4458667 2.222933
Box steel 20x40x2.5 40 20 2.5 2.75 2.15875 5.3072917 2.653646
Box steel 20x40x3.0 40 20 3 3.24 2.5434 6.0812 3.0406
Box steel 25x50x1.0 50 25 1 1.46 1.1461 4.8448667 1.937947
Box steel 25x50x1.2 50 25 1.2 1.7424 1.36778 5.7298835 2.291953
Box steel 25x50x1.4 50 25 1.4 2.0216 1.58696 6.5881678 2.635267
Box steel 25x50x1.5 50 25 1.5 2.16 1.6956 7.00745 2.80298
Box steel 25x50x1.8 50 25 1.8 2.5704 2.01776 8.2266403 3.290656
Box steel 25x50x2.0 50 25 2 2.84 2.2294 9.0078667 3.603147
Box steel 25x50x2.5 50 25 2.5 3.5 2.7475 10.854167 4.341667
Box steel 25x50x3.0 50 25 3 4.14 3.2499 12.5542 5.02168
Box steel 30x60x1.0 60 30 1 1.76 1.3816 8.4738667 2.824622
Box steel 30x60x1.2 60 30 1.2 2.1024 1.65038 10.046316 3.348772
Box steel 30x60x1.4 60 30 1.4 2.4416 1.91666 11.579504 3.859835
Box steel 30x60x1.5 60 30 1.5 2.61 2.04885 12.331575 4.110525
Box steel 30x60x1.8 60 30 1.8 3.1104 2.44166 14.530648 4.843549
Box steel 30x60x2.0 60 30 2 3.44 2.7004 15.949867 5.316622
Box steel 30x60x2.5 60 30 2.5 4.25 3.33625 19.338542 6.446181
Box steel 30x60x3.0 60 30 3 5.04 3.9564 22.5072 7.5024
Box steel 40x40x1.0 40 40 1 1.56 1.2246 3.9572 1.9786
Box steel 40x40x1.2 40 40 1.2 1.8624 1.46198 4.6773555 2.338678
Box steel 40x40x1.4 40 40 1.4 2.1616 1.69686 5.3748905 2.687445
Box steel 40x40x1.5 40 40 1.5 2.31 1.81335 5.715325 2.857663
Box steel 40x40x1.8 40 40 1.8 2.7504 2.15906 6.7040083 3.352004
Box steel 40x40x2.0 40 40 2 3.04 2.3864 7.3365333 3.668267
Box steel 40x40x2.5 40 40 2.5 3.75 2.94375 8.828125 4.414063
Box steel 40x40x3.0 40 40 3 4.44 3.4854 10.1972 5.0986
Box steel 40x80x1.0 80 40 1 2.36 1.8526 20.391867 5.097967
Box steel 40x80x1.2 80 40 1.2 2.8224 2.21558 24.24958 6.062395
Box steel 40x80x1.4 80 40 1.4 3.2816 2.57606 28.035776 7.008944
Box steel 40x80x1.5 80 40 1.5 3.51 2.75535 29.902325 7.475581
Box steel 40x80x1.8 80 40 1.8 4.1904 3.28946 35.397064 8.849266
Box steel 40x80x2.0 80 40 2 4.64 3.6424 38.973867 9.743467
Box steel 40x80x2.5 80 40 2.5 5.75 4.51375 47.619792 11.90495
Box steel 40x80x3.0 80 40 3 6.84 5.3694 55.8532 13.9633
Box steel 45x90x1.0 90 45 1 2.66 2.0881 29.180867 6.484637
Box steel 45x90x1.2 90 45 1.2 3.1824 2.49818 34.736412 7.719203
Box steel 45x90x1.4 90 45 1.4 3.7016 2.90576 40.200712 8.933492
Box steel 45x90x1.5 90 45 1.5 3.96 3.1086 42.89895 9.5331
Box steel 45x90x1.8 90 45 1.8 4.7304 3.71336 50.859472 11.3021
Box steel 45x90x2.0 90 45 2 5.24 4.1134 56.055867 12.45686
Box steel 45x90x2.5 90 45 2.5 6.5 5.1025 68.666667 15.25926
Box steel 45x90x3.0 90 45 3 7.74 6.0759 80.7462 17.9436
Box steel 50x50x1.0 50 50 1 1.96 1.5386 7.8465333 3.138613
Box steel 50x50x1.2 50 50 1.2 2.3424 1.83878 9.3027635 3.721105
Box steel 50x50x1.4 50 50 1.4 2.7216 2.13646 10.722741 4.289096
Box steel 50x50x1.5 50 50 1.5 2.91 2.28435 11.419325 4.56773
Box steel 50x50x1.8 50 50 1.8 3.4704 2.72426 13.45636 5.382544
Box steel 50x50x2.0 50 50 2 3.84 3.0144 14.7712 5.90848
Box steel 50x50x2.5 50 50 2.5 4.75 3.72875 17.911458 7.164583
Box steel 50x50x3.0 50 50 3 5.64 4.4274 20.8492 8.33968
Box steel 50x100x1.0 100 50 1 2.96 2.3236 40.189867 8.037973
Box steel 50x100x1.2 100 50 1.2 3.5424 2.78078 47.880044 9.576009
Box steel 50x100x1.4 100 50 1.4 4.1216 3.23546 55.456848 11.09137
Box steel 50x100x1.5 100 50 1.5 4.41 3.46185 59.203075 11.84062
Box steel 50x100x1.8 100 50 1.8 5.2704 4.13726 70.27468 14.05494
Box steel 50x100x2.0 100 50 2 5.84 4.5844 77.517867 15.50357
Box steel 50x100x2.5 100 50 2.5 7.25 5.69125 95.151042 19.03021
Box steel 50x100x3.0 100 50 3 8.64 6.7824 112.1192 22.42384
Box steel 60x60x1.0 60 60 1 2.36 1.8526 13.695867 4.565289
Box steel 60x60x1.2 60 60 1.2 2.8224 2.21558 16.270572 5.423524
Box steel 60x60x1.4 60 60 1.4 3.2816 2.57606 18.792192 6.264064
Box steel 60x60x1.5 60 60 1.5 3.51 2.75535 20.033325 6.677775
Box steel 60x60x1.8 60 60 1.8 4.1904 3.28946 23.679112 7.893037
Box steel 60x60x2.0 60 60 2 4.64 3.6424 26.045867 8.681956
Box steel 60x60x2.5 60 60 2.5 5.75 4.51375 31.744792 10.5816
Box steel 60x60x3.0 60 60 3 6.84 5.3694 37.1412 12.3804
Box steel 60x120x1.0 120 60 1 3.56 2.7946 69.867867 11.64464
Box steel 60x120x1.2 120 60 1.2 4.2624 3.34598 83.337708 13.88962
Box steel 60x120x1.4 120 60 1.4 4.9616 3.89486 96.64272 16.10712
Box steel 60x120x1.5 120 60 1.5 5.31 4.16835 103.23383 17.20564
Box steel 60x120x1.8 120 60 1.8 6.3504 4.98506 122.7635 20.46058
Box steel 60x120x2.0 120 60 2 7.04 5.5264 135.58187 22.59698
Box steel 60x120x2.5 120 60 2.5 8.75 6.86875 166.93229 27.82205
Box steel 60x120x3.0 120 60 3 10.44 8.1954 197.3052 32.8842
2 x Box steel 20x40x1.0 40 20 1 2.32 1.8212 4.8717333 2.435867
2 x Box steel 20x40x1.2 40 20 1.2 2.7648 2.17037 5.740503 2.870252
2 x Box steel 20x40x1.4 40 20 1.4 3.2032 2.51451 6.5760636 3.288032
2 x Box steel 20x40x1.5 40 20 1.5 3.42 2.6847 6.98165 3.490825
2 x Box steel 20x40x1.8 40 20 1.8 4.0608 3.18773 8.1508646 4.075432
2 x Box steel 20x40x2.0 40 20 2 4.48 3.5168 8.8917333 4.445867
2 x Box steel 20x40x2.5 40 20 2.5 5.5 4.3175 10.614583 5.307292
2 x Box steel 20x40x3.0 40 20 3 6.48 5.0868 12.1624 6.0812
2 x Box steel 25x50x1.0 50 25 1 2.92 2.2922 9.6897333 3.875893
2 x Box steel 25x50x1.2 50 25 1.2 3.4848 2.73557 11.459767 4.583907
2 x Box steel 25x50x1.4 50 25 1.4 4.0432 3.17391 13.176336 5.270534
2 x Box steel 25x50x1.5 50 25 1.5 4.32 3.3912 14.0149 5.60596
2 x Box steel 25x50x1.8 50 25 1.8 5.1408 4.03553 16.453281 6.581312
2 x Box steel 25x50x2.0 50 25 2 5.68 4.4588 18.015733 7.206293
2 x Box steel 25x50x2.5 50 25 2.5 7 5.495 21.708333 8.683333
2 x Box steel 25x50x3.0 50 25 3 8.28 6.4998 25.1084 10.04336
2 x Box steel 30x60x1.0 60 30 1 3.52 2.7632 16.947733 5.649244
2 x Box steel 30x60x1.2 60 30 1.2 4.2048 3.30077 20.092631 6.697544
2 x Box steel 30x60x1.4 60 30 1.4 4.8832 3.83331 23.159008 7.719669
2 x Box steel 30x60x1.5 60 30 1.5 5.22 4.0977 24.66315 8.22105
2 x Box steel 30x60x1.8 60 30 1.8 6.2208 4.88333 29.061297 9.687099
2 x Box steel 30x60x2.0 60 30 2 6.88 5.4008 31.899733 10.63324
2 x Box steel 30x60x2.5 60 30 2.5 8.5 6.6725 38.677083 12.89236
2 x Box steel 30x60x3.0 60 30 3 10.08 7.9128 45.0144 15.0048
2 x Box steel 40x40x1.0 40 40 1 3.12 2.4492 7.9144 3.9572
2 x Box steel 40x40x1.2 40 40 1.2 3.7248 2.92397 9.354711 4.677356
2 x Box steel 40x40x1.4 40 40 1.4 4.3232 3.39371 10.749781 5.37489
2 x Box steel 40x40x1.5 40 40 1.5 4.62 3.6267 11.43065 5.715325
2 x Box steel 40x40x1.8 40 40 1.8 5.5008 4.31813 13.408017 6.704008
2 x Box steel 40x40x2.0 40 40 2 6.08 4.7728 14.673067 7.336533
2 x Box steel 40x40x2.5 40 40 2.5 7.5 5.8875 17.65625 8.828125
2 x Box steel 40x40x3.0 40 40 3 8.88 6.9708 20.3944 10.1972
2 x Box steel 40x80x1.0 80 40 1 4.72 3.7052 40.783733 10.19593
2 x Box steel 40x80x1.2 80 40 1.2 5.6448 4.43117 48.499159 12.12479
2 x Box steel 40x80x1.4 80 40 1.4 6.5632 5.15211 56.071552 14.01789
2 x Box steel 40x80x1.5 80 40 1.5 7.02 5.5107 59.80465 14.95116
2 x Box steel 40x80x1.8 80 40 1.8 8.3808 6.57893 70.794129 17.69853
2 x Box steel 40x80x2.0 80 40 2 9.28 7.2848 77.947733 19.48693
2 x Box steel 40x80x2.5 80 40 2.5 11.5 9.0275 95.239583 23.8099
2 x Box steel 40x80x3.0 80 40 3 13.68 10.7388 111.7064 27.9266
2 x Box steel 45x90x1.0 90 45 1 5.32 4.1762 58.361733 12.96927
2 x Box steel 45x90x1.2 90 45 1.2 6.3648 4.99637 69.472823 15.43841
2 x Box steel 45x90x1.4 90 45 1.4 7.4032 5.81151 80.401424 17.86698
2 x Box steel 45x90x1.5 90 45 1.5 7.92 6.2172 85.7979 19.0662
2 x Box steel 45x90x1.8 90 45 1.8 9.4608 7.42673 101.71894 22.60421
2 x Box steel 45x90x2.0 90 45 2 10.48 8.2268 112.11173 24.91372
2 x Box steel 45x90x2.5 90 45 2.5 13 10.205 137.33333 30.51852
2 x Box steel 45x90x3.0 90 45 3 15.48 12.1518 161.4924 35.8872
2 x Box steel 50x50x1.0 50 50 1 3.92 3.0772 15.693067 6.277227
2 x Box steel 50x50x1.2 50 50 1.2 4.6848 3.67757 18.605527 7.442211
2 x Box steel 50x50x1.4 50 50 1.4 5.4432 4.27291 21.445482 8.578193
2 x Box steel 50x50x1.5 50 50 1.5 5.82 4.5687 22.83865 9.13546
2 x Box steel 50x50x1.8 50 50 1.8 6.9408 5.44853 26.912721 10.76509
2 x Box steel 50x50x2.0 50 50 2 7.68 6.0288 29.5424 11.81696
2 x Box steel 50x50x2.5 50 50 2.5 9.5 7.4575 35.822917 14.32917
2 x Box steel 50x50x3.0 50 50 3 11.28 8.8548 41.6984 16.67936
2 x Box steel 50x100x1. 100 50 1 5.92 4.6472 80.379733 16.07595
2 x Box steel 50x100x1. 100 50 1.2 7.0848 5.56157 95.760087 19.15202
2 x Box steel 50x100x1. 100 50 1.4 8.2432 6.47091 110.9137 22.18274
2 x Box steel 50x100x1. 100 50 1.5 8.82 6.9237 118.40615 23.68123
2 x Box steel 50x100x1. 100 50 1.8 10.5408 8.27453 140.54936 28.10987
2 x Box steel 50x100x2. 100 50 2 11.68 9.1688 155.03573 31.00715
2 x Box steel 50x100x2. 100 50 2.5 14.5 11.3825 190.30208 38.06042
2 x Box steel 50x100x3. 100 50 3 17.28 13.5648 224.2384 44.84768
2 x Box steel 60x60x1.0 60 60 1 4.72 3.7052 27.391733 9.130578
2 x Box steel 60x60x1.2 60 60 1.2 5.6448 4.43117 32.541143 10.84705
2 x Box steel 60x60x1.4 60 60 1.4 6.5632 5.15211 37.584384 12.52813
2 x Box steel 60x60x1.5 60 60 1.5 7.02 5.5107 40.06665 13.35555
2 x Box steel 60x60x1.8 60 60 1.8 8.3808 6.57893 47.358225 15.78607
2 x Box steel 60x60x2.0 60 60 2 9.28 7.2848 52.091733 17.36391
2 x Box steel 60x60x2.5 60 60 2.5 11.5 9.0275 63.489583 21.16319
2 x Box steel 60x60x3.0 60 60 3 13.68 10.7388 74.2824 24.7608
2 x Box steel 60x120x1. 120 60 1 7.12 5.5892 139.73573 23.28929
2 x Box steel 60x120x1. 120 60 1.2 8.5248 6.69197 166.67542 27.77924
2 x Box steel 60x120x1. 120 60 1.4 9.9232 7.78971 193.28544 32.21424
2 x Box steel 60x120x1. 120 60 1.5 10.62 8.3367 206.46765 34.41128
2 x Box steel 60x120x1. 120 60 1.8 12.7008 9.97013 245.52699 40.92117
2 x Box steel 60x120x2. 120 60 2 14.08 11.0528 271.16373 45.19396
2 x Box steel 60x120x2. 120 60 2.5 17.5 13.7375 333.86458 55.6441
2 x Box steel 60x120x3. 120 60 3 20.88 16.3908 394.6104 65.7684
Tubular steel Φ42x2.0 42 2 2.51327 1.97292 10.078229 1.886526
Tubular steel Φ49x1.2 49 1 1.50796 1.18375 8.6896453 1.357364
Tubular steel Φ49x1.0 49 1.2 1.80202 1.41458 10.299792 1.615398
Tubular steel Φ49x1.4 49 1.4 2.09356 1.64344 11.869005 1.869039
Tubular steel Φ49x1.5 49 1.5 2.23838 1.75713 12.63848 1.994224
Tubular steel Φ49x1.8 49 1.8 2.6691 2.09524 14.887423 2.363296
Tubular steel Φ49x2.0 49 2 2.9531 2.31818 16.33801 2.603988
Tubular steel Φ49x2.5 49 2.5 3.6521 2.8669 19.798955 3.187244
Tubular steel Φ49x3.0 49 3 4.3354 3.40329 23.031801 3.744582
Tubular steel Φ60x1.0 60 1 1.85354 1.45503 16.135063 2.050675
Tubular steel Φ60x1.2 60 1.2 2.21671 1.74012 19.168315 2.44426
Tubular steel Φ60x1.4 60 1.4 2.57736 2.02323 22.139029 2.832416
Tubular steel Φ60x1.5 60 1.5 2.75675 2.16405 23.601205 3.02447
Tubular steel Φ60x1.8 60 1.8 3.29113 2.58354 27.896297 3.592593
Tubular steel Φ60x2.0 60 2 3.64425 2.86073 30.684564 3.96469
Tubular steel Φ60x2.5 60 2.5 4.51604 3.54509 37.398452 4.871923
Tubular steel Φ60x3.0 60 3 5.37212 4.21712 43.755945 5.746758
Tubular steel Φ76x1.0 76 1 2.35619 1.84961 33.139876 3.313595
Tubular steel Φ76x1.2 76 1.2 2.81989 2.21362 39.453695 3.95524
Tubular steel Φ76x1.4 76 1.4 3.28108 2.57565 45.665406 4.589949
Tubular steel Φ76x1.5 76 1.5 3.51073 2.75592 48.733318 4.904713
Tubular steel Φ76x1.8 76 1.8 4.19591 3.29379 57.786928 5.838706
Tubular steel Φ76x2.0 76 2 4.64956 3.6499 63.698933 6.452831
Tubular steel Φ76x2.5 76 2.5 5.77268 4.53155 78.053802 7.958538
Tubular steel Φ76x3.0 76 3 6.88009 5.40087 91.814773 9.422422
I-100x100x6x8 100 100 6 21.9 17.2 383 87.6 134 41.2
I-125x125x6.5x9 125 125 6.5 30.31 23.8 847 154 293 71.9
I-150x75x5x7 150 75 5 26.84 14 666 102 49.5 20.8
I-200x100x5.5x8 200 100 5.5 27.16 21.3 1840 209 134 41.9
I-248x124x5x8 248 124 5 32.68 25.7 3540 319 255 63.6
I-250x125x6x9 250 125 6 37.66 29.6 4050 366 294 73.1
I-298x149x5.5x8 298 149 5.5 40.8 32 6320 475 442 91.8
I-300x150x6.5x9 300 150 6.5 46.78 36.7 7210 542 508 105
I-300x200x8x12 294 200 8 72.38 56.8 11300 859 1600 247
I-400x200x8x13 400 200 8 84.12 66 23700 1330 1740 268
I-400x300x9x14 386 299 9 120.1 94.3 33700 1920 6240 637
I-400x300x10x16 390 300 10 136 107 38700 2190 7210 733
I-450x200x8x12 446 199 8 84.3 66.2 28700 1450 1580 247
I-450x200x9x14 450 200 9 96.76 76 33500 1680 1870 291
I-450x300x10x15 434 299 10 135 106 46800 2380 6690 686
I-450x300x11x18 440 300 11 157.4 124 56100 2820 8110 828
H-200x200x8x12 200 200 8 63.53 49.9 4720 525 1600 244
H-250x250x9x14 250 250 9 92.18 72.4 10800 960 3650 444
H-300x300x10x15 300 300 10 119.8 94 20400 1500 6750 684
H-350x350x12x19 350 350 12 173.9 137 40300 2550 13600 1180
H-400x400x13x21 400 400 13 218.7 172 66600 3670 22400 1700
C 32x50 6.16 4.84 22.8 9.17
C 32x65 6.51 5.9 48.8 15
C 40x80 8.98 7.05 89.8 22.5
C 46x100 10.9 8.59 175 34.9
C 52x120 13.3 10.4 350 50.8
C 58x140 15.6 12.3 493 70.4
C 62x140 17 13.3 547 78.2
C 64x160 18.1 14.2 750 93.8
C 68x160 19.5 15.3 827 103
C 70x180 20.7 16.3 1090 121
C 74x180 22.2 17.4 1200 133
C 76x200 23.4 18.4 1530 153
C 80x200 25.2 19.8 1680 168
C 82x220 26.7 21 2120 193
C 87x220 28.8 22.6 2340 212
C 90x240 30.6 24 2910 243
C 95x240 32.9 24.8 3200 266
C 95x270 35.2 27.7 4180 310
C 100x300 40.5 31.8 5830 389
C 105x330 46.5 36.5 8010 486
C 110x360 53.4 41.9 10850 603
MATERIAL TYPE
11 1 2 3
A(cm2) Tensile strength Yield strength
Type
8 MPa MPa
8 STK400 400 235
8 STK500 500 355
8 Q345 510 345
8 STK540 540 390
8
8 MODULE
8 Horizontal (m) Item So tang FS
12.5 P15 1 2.00
12.5 0.6 P15 2 2.00
12.5 0.9 P15 3 2.00
12.5 1.2 P15 4 2.00
12.5 1.35
12.5
12.5
12.5 CAPACITY
18 HR Item L (m) FS Capacity (kN) Item
18 P4 0.432 2.17 75.7 P4 ZB-0615
18 P8 0.863 2.26 68.6 P8 ZB-0915
18 P12 1.291 2.33 59.6 P12 ZB-1215
18 P17 1.725 2.38 48.8 P17
18 H6 0.61 1.78 36.4 H6
18 H9 0.914 1.83 33.0 H9
18 H12 1.219 1.88 28.9 H12
16 H15 1.524 1.90 24.2 H15
16 H18 1.829 1.92 18.9 H18
16 B-0806 0.955 1.84 13.9 B-0806
16 B-0809 1.0825 1.86 18.6 B-0809
16 B-0812 1.29 1.88 20.7 B-0812
16 B-0815 1.53 1.90 19.9 B-0815
16 B-0818 1.79 1.92 17.2 B-0818
16 B-1206 1.3545 1.89 8.1 B-1206
32 B-1209 1.4475 1.90 11.5 B-1209
32 B-1212 1.609 1.91 13.6 B-1212
32 B-1215 1.8075 1.92 13.5 B-1215
32 B-1218 2.032 1.91 11.7 B-1218
32 B-1706 1.773 1.92 4.6 B-1706
32 B-1709 1.845 1.92 6.6 B-1709
32 B-1712 1.974 1.92 7.8 B-1712
32 B-1715 2.139 1.91 8.1 B-1715
40.5 B-1718 2.332 1.89 7.8 B-1718
40.5 NK P12 1.2 0.00 55.0
40.5 P18 1.8 0.00 28.5
40.5 N-0612 1.136 0.00 3.1 7.0
40.5 N-0912 1.259 0.00 7.2 12.0
40.5 N-1212 1.433 0.00 8.5 12.0
40.5 N-1512 1.643 0.00 9.4 12.0
40.5 N-1812 1.878 0.00 10.0 12.0
25 N-0618 1.717 0.00 1.1 3.5
25 N-0918 1.803 0.00 2.7 6.0
25 N-1218 1.932 0.00 3.3 6.0
25 N-1518 2.095 0.00 3.8 6.0
25 N-1818 2.286 0.00 4.2 6.0
25
25
25
50
50
50
50
50
50
50
50
36
36
36
36
36
36
36
36
72
72
72
72
72
72
72
72
16
16
16
16
16
16
16
16
25
25
25
25
25
25
25
25
36
36
36
36
36
36
36
36
32
32
32
32
32
32
32
32
64
64
64
64
64
64
64
64
81
81
81
81
81
81
81
81
50
50
50
50
50
50
50
50
100
100
100
100
100
100
100
100
72
72
72
72
72
72
72
72
144
144
144
144
144
144
144
144
13.85
18.86
18.86
18.86
18.86
18.86
18.86
18.86
18.86
28.27
28.27
28.27
28.27
28.27
28.27
28.27
28.27
45.36
45.36
45.36
45.36
45.36
45.36
45.36
45.36
Capacity (kN)
37.5
36.1
24.5
0.0

L (m) FS Capacity (kN)


1.61 2.00 2.72
1.72 2.00 3.32
1.86 2.00 3.48
CAPACITY OF VERTICAL SUPPORT CALCULATION SHEET

Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT

Project: Gems Project Date:


Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF VERTICAL SUPPORT #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material

Type of steel pipe STK500

Tensile strength fu 500 MPa

Yield strength fy 355 MPa

Material coefficient gM 1

Calculated strength f 355 MPa

Elastic Modulus E 205,800 MPa

2/ Dimension

Diameter d 60.5 mm

Thickness t 2.60 mm

Spacing of horizontal bracing Lcr 0.432 m (Unbraced Length)

Cross-sectional area A 4.73 cm2

Moment of Inertial J 19.86 cm4

Radius of Gyration rc 2.05 cm


BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard

2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION

Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 21.1

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 107.0

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.74

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 94.6 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 1,117.3 kN


>𝐶_𝑐

ð Allowable compression capacity [PA] 75.7 kN

Page 35 / 73
CAPACITY OF VERTICAL SUPPORT CALCULATION SHEET

Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT

Project: Gems Project Date:


Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF VERTICAL SUPPORT #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material

Type of steel pipe STK500

Tensile strength fu 500 MPa

Yield strength fy 355 MPa

Material coefficient gM 1

Calculated strength f 355 MPa

Elastic Modulus E 205,800 MPa

2/ Dimension

Diameter d 60.5 mm

Thickness t 2.60 mm

Spacing of horizontal bracing Lcr 0.863 m (Unbraced Length)

Cross-sectional area A 4.73 cm2

Moment of Inertial J 19.86 cm4

Radius of Gyration rc 2.05 cm


BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard

2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION

Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 42.1

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 107.0

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.81

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 85.7 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 280.3 kN


>𝐶_𝑐

ð Allowable compression capacity [PA] 68.6 kN

Page 36 / 73
CAPACITY OF VERTICAL SUPPORT CALCULATION SHEET

Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT

Project: Gems Project Date:


Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF VERTICAL SUPPORT #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material

Type of steel pipe STK500

Tensile strength fu 500 MPa

Yield strength fy 355 MPa

Material coefficient gM 1

Calculated strength f 355 MPa

Elastic Modulus E 205,800 MPa

2/ Dimension

Diameter d 60.5 mm

Thickness t 2.60 mm

Spacing of horizontal bracing Lcr 1.291 m (Unbraced Length)

Cross-sectional area A 4.73 cm2

Moment of Inertial J 19.86 cm4

Radius of Gyration rc 2.05 cm


BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard

2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION

Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 63.0

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 107.0

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.86

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 74.5 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 125.1 kN


>𝐶_𝑐

ð Allowable compression capacity [PA] 59.6 kN

Page 37 / 73
CAPACITY OF VERTICAL SUPPORT CALCULATION SHEET

Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT

Project: Gems Project Date:


Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF VERTICAL SUPPORT #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material

Type of steel pipe STK500

Tensile strength fu 500 MPa

Yield strength fy 355 MPa

Material coefficient gM 1

Calculated strength f 355 MPa

Elastic Modulus E 205,800 MPa

2/ Dimension

Diameter d 60.5 mm

Thickness t 2.60 mm

Spacing of horizontal bracing Lcr 1.725 m (Unbraced Length)

Cross-sectional area A 4.73 cm2

Moment of Inertial J 19.86 cm4

Radius of Gyration rc 2.05 cm


BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard

2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION

Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 84.2

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 107.0

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.90

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 61.0 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 70.1 kN


>𝐶_𝑐

ð Allowable compression capacity [PA] 48.8 kN

Page 38 / 73
CAPACITY OF HORIZONTAL BAR CALCULATION SHEET

Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT

Project: Gems Project Date:


Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF HORIZONTAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material

Type of steel pipe STK400

Tensile strength fu 400 MPa

Yield strength fy 235 MPa

Material coefficient gM 1

Calculated strength f 235 MPa

Elastic Modulus E 205,800 MPa

2/ Dimension

Diameter d 42.7 mm

Thickness t 2.30 mm

Length of horizontal bar Lcr 0.61 m

Cross-sectional area A 2.92 cm2

Moment of Inertial J 5.97 cm4

Radius of Gyration rc 1.43 cm


BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard

2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION

Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 42.6

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.78

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 36.4 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 168.6 kN


>𝐶_𝑐

ð Allowable compression capacity [PA] 36.4 kN

Page 39 / 73
CAPACITY OF HORIZONTAL BAR CALCULATION SHEET

Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT

Project: Gems Project Date:


Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF HORIZONTAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material

Type of steel pipe STK400

Tensile strength fu 400 MPa

Yield strength fy 235 MPa

Material coefficient gM 1

Calculated strength f 235 MPa

Elastic Modulus E 205,800 MPa

2/ Dimension

Diameter d 42.7 mm

Thickness t 2.30 mm

Length of horizontal bar Lcr 0.914 m

Cross-sectional area A 2.92 cm2

Moment of Inertial J 5.97 cm4

Radius of Gyration rc 1.43 cm


BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard

2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION

Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 63.9

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.83

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 33.0 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 75.1 kN


>𝐶_𝑐

ð Allowable compression capacity [PA] 33.0 kN

Page 40 / 73
CAPACITY OF HORIZONTAL BAR CALCULATION SHEET

Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT

Project: Gems Project Date:


Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF HORIZONTAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material

Type of steel pipe STK400

Tensile strength fu 400 MPa

Yield strength fy 235 MPa

Material coefficient gM 1

Calculated strength f 235 MPa

Elastic Modulus E 205,800 MPa

2/ Dimension

Diameter d 42.7 mm

Thickness t 2.30 mm

Length of horizontal bar Lcr 1.219 m

Cross-sectional area A 2.92 cm2

Moment of Inertial J 5.97 cm4

Radius of Gyration rc 1.43 cm


BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard

2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION

Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 85.2

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.88

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 28.9 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 42.2 kN


>𝐶_𝑐

ð Allowable compression capacity [PA] 28.9 kN

Page 41 / 73
CAPACITY OF HORIZONTAL BAR CALCULATION SHEET

Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT

Project: Gems Project Date:


Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF HORIZONTAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material

Type of steel pipe STK400

Tensile strength fu 400 MPa

Yield strength fy 235 MPa

Material coefficient gM 1

Calculated strength f 235 MPa

Elastic Modulus E 205,800 MPa

2/ Dimension

Diameter d 42.7 mm

Thickness t 2.30 mm

Length of horizontal bar Lcr 1.524 m

Cross-sectional area A 2.92 cm2

Moment of Inertial J 5.97 cm4

Radius of Gyration rc 1.43 cm


BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard

2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION

Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 106.5

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.90

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 24.2 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 27.0 kN


>𝐶_𝑐

ð Allowable compression capacity [PA] 24.2 kN

Page 42 / 73
CAPACITY OF HORIZONTAL BAR CALCULATION SHEET

Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT

Project: Gems Project Date:


Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF HORIZONTAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material

Type of steel pipe STK400

Tensile strength fu 400 MPa

Yield strength fy 235 MPa

Material coefficient gM 1

Calculated strength f 235 MPa

Elastic Modulus E 205,800 MPa

2/ Dimension

Diameter d 42.7 mm

Thickness t 2.30 mm

Length of horizontal bar Lcr 1.829 m

Cross-sectional area A 2.92 cm2

Moment of Inertial J 5.97 cm4

Radius of Gyration rc 1.43 cm


BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard

2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION

Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 127.8

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.92

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 18.9 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 18.8 kN


>𝐶_𝑐

ð Allowable compression capacity [PA] 18.9 kN

Page 43 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 0.863 m


Spacing between vertical post B 0.61 m
Length of diagonal bar Lcr 0.955 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 66.8

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.84

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 32.5 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 68.7 kN


>𝐶_𝑐

Page 44 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 32.5 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.43
ð Allowable compression capacity [PA] 13.9 kN (Horizontal direction)

Page 45 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 0.863 m


Spacing between vertical post B 0.914 m
Length of diagonal bar Lcr 1.0825 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 75.7

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.86

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 30.8 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 53.5 kN


>𝐶_𝑐

Page 46 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 30.8 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.60
ð Allowable compression capacity [PA] 18.6 kN (Horizontal direction)

Page 47 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 0.863 m


Spacing between vertical post B 1.219 m
Length of diagonal bar Lcr 1.29 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 90.2

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.88

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 27.9 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 37.7 kN


>𝐶_𝑐

Page 48 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 27.9 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.74
ð Allowable compression capacity [PA] 20.7 kN (Horizontal direction)

Page 49 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 0.863 m


Spacing between vertical post B 1.524 m
Length of diagonal bar Lcr 1.53 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 106.9

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.90

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 24.1 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 26.8 kN


>𝐶_𝑐

Page 50 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 24.1 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.83
ð Allowable compression capacity [PA] 19.9 kN (Horizontal direction)

Page 51 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 0.863 m


Spacing between vertical post B 1.829 m
Length of diagonal bar Lcr 1.79 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 125.1

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.92

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 19.6 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 19.6 kN


>𝐶_𝑐

Page 52 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 19.6 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.88
ð Allowable compression capacity [PA] 17.2 kN (Horizontal direction)

Page 53 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 1.291 m


Spacing between vertical post B 0.61 m
Length of diagonal bar Lcr 1.355 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 94.7

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.89

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 26.9 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 34.2 kN


>𝐶_𝑐

Page 54 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 26.9 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.30
ð Allowable compression capacity [PA] 8.1 kN (Horizontal direction)

Page 55 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 1.291 m


Spacing between vertical post B 0.914 m
Length of diagonal bar Lcr 1.4475 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 101.2

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.90

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 25.4 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 29.9 kN


>𝐶_𝑐

Page 56 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 25.4 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.45
ð Allowable compression capacity [PA] 11.5 kN (Horizontal direction)

Page 57 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 1.291 m


Spacing between vertical post B 1.219 m
Length of diagonal bar Lcr 1.609 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 112.5

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.91

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 22.8 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 24.2 kN


>𝐶_𝑐

Page 58 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 22.8 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.60
ð Allowable compression capacity [PA] 13.6 kN (Horizontal direction)

Page 59 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 1.291 m


Spacing between vertical post B 1.524 m
Length of diagonal bar Lcr 1.8075 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 126.3

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.92

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 19.3 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 19.2 kN


>𝐶_𝑐

Page 60 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 19.3 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.70
ð Allowable compression capacity [PA] 13.5 kN (Horizontal direction)

Page 61 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 1.291 m


Spacing between vertical post B 1.829 m
Length of diagonal bar Lcr 2.032 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 142.0

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.91

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 14.9 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 15.2 kN


>𝐶_𝑐

Page 62 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 15.2 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.77
ð Allowable compression capacity [PA] 11.7 kN (Horizontal direction)

Page 63 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 1.725 m


Spacing between vertical post B 0.61 m
Length of diagonal bar Lcr 1.773 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 123.9

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.92

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 19.9 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 20.0 kN


>𝐶_𝑐

Page 64 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 19.9 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.23
ð Allowable compression capacity [PA] 4.6 kN (Horizontal direction)

Page 65 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 1.725 m


Spacing between vertical post B 0.914 m
Length of diagonal bar Lcr 1.845 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 129.0

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.92

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 18.6 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 18.4 kN


>𝐶_𝑐

Page 66 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 18.6 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.35
ð Allowable compression capacity [PA] 6.6 kN (Horizontal direction)

Page 67 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 1.725 m


Spacing between vertical post B 1.219 m
Length of diagonal bar Lcr 1.974 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 138.0

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.92

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 16.1 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 16.1 kN


>𝐶_𝑐

Page 68 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 16.1 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.49
ð Allowable compression capacity [PA] 7.8 kN (Horizontal direction)

Page 69 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 1.725 m


Spacing between vertical post B 1.524 m
Length of diagonal bar Lcr 2.139 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 149.5

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.91

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 12.7 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 13.7 kN


>𝐶_𝑐

Page 70 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 13.7 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.59
ð Allowable compression capacity [PA] 8.1 kN (Horizontal direction)

Page 71 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm

Spacing between horizontal bar A 1.725 m


Spacing between vertical post B 1.829 m
Length of diagonal bar Lcr 2.332 m
Cross-sectional area A 2.92 cm2
Moment of Inertial J 5.97 cm4
Radius of Gyration rc 1.43 cm
BASE FOR CALCULATION
1/ Korean Standard
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
Slenderness =𝐿_𝑐𝑟/𝑟_𝑐 = 163.0

𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5

𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.89

𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 8.4 kN

Case 2: ð 𝑃_𝑐=(𝐴×10,500,000)/^2 = 11.5 kN


>𝐶_𝑐

Page 72 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 11.5 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.67
ð Allowable compression capacity [PA] 7.8 kN (Horizontal direction)

Page 73 / 73

You might also like