Professional Documents
Culture Documents
Tính Toán Sàn
Tính Toán Sàn
1 130
2 180
3 250
4 300
DẦM
B H
5 200 400
6 250 500
7 250 600
8 300 500
9 300 600
10 300 700
11 400 650
12 400 700
13 500 500
14 600 500
15 700 500
16 800 500
CỘT
A B
17 300 600
18 400 700
19 400 2000
20 400 2800
21 500 2000
22 500 2800
23 800 800
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Plywood Joist
Support Stringer
Distance of support
Stringer's spacing
2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số sàn bêtông
Bề dày sàn hs 0.15 m
Trọng lương riêng gb 25 kN/m3
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván h1 0.012 m
Bề rộng dải b 1m
Momen quán tính J1 14.4 cm4
Momen kháng uốn W1 24 cm3
Ứng suất kéo cho phép f1 18,000 kN/m2
Modun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m2
+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ Box steel 50x50x1.8
Momen quán tính J2 13.46 cm4
Momen kháng uốn W2 5.38 cm3
Ứng suất kéo cho phép f2 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv2 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m2
+ Thông số đà chính
Loại đà chính Box steel 50x100x1.8
Momen quán tính J3 70.27 cm4
Momen kháng uốn W3 14.05 cm3
Ứng suất kéo cho phép f3 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv3 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m2
+ Thông số cây chống
Loại cây chống Ringlock P15
Số tầng giáo 2
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.5 m
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo [P] 36.1 kN
Khoảng cách đà phụ L1 0.35 m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m
Khoảng cách 2 cây chống L3 1.2 m
Chiều dài đoạn công xôn đà phụ L 2' 0.6 m
Chiều dài đoạn công xôn đà chính L 3' 0.6 m
Page 2 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Đà phụ
Đà chính
M2
Ứng suất 2 = = 134,017 kN/m2 OK 64%
W
Page 3 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Đà chính
M2
Ứng suất 2 = = 134,017 kN/m2 OK 64%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
𝑓_2= (𝑞_2 𝐿_2^′)/24𝐸𝐼×(3 〖𝐿 _2^
Chuyển ′vị〗 ^3+4 〖𝐿 _2^′ 〗 ^2 𝐿_2− 〖𝐿 _2 〗 ^3 ) = 1.856 mm OK 77%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=( 〖𝐿′〗 _2/250)
Giới hạn = 2.4 mm
Chân giáo
M3
Ứng suất 3 = = 175,967 kN/m2 OK 84%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
Chân giáo
Page 4 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
M3
Ứng suất 3 = = 175,967 kN/m2 OK 84%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
𝑓_2= (𝑞_2 𝐿_3^′)/24𝐸𝐼×(3 〖𝐿 _3^
Chuyển vị′ 〗 ^3+4 〖𝐿 _3^′ 〗 ^2 𝐿_3− 〖𝐿 _3 〗 ^3 ) = 1.218 mm OK 51%
Page 5 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Page 6 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Plywood Joist
Support Stringer
Distance of support
Stringer's spacing
2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số dầm bêtông
Bề dày dầm hd 0.6 m
Bề rộng dầm bd 0.25 m
Trọng lương riêng gb 25 kN/m3
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván h1 0.018 m
Bề rộng dải b 1m
Momen quán tính J1 48.6 cm4
Momen kháng uốn W1 54 cm3
Ứng suất kéo cho phép f1 18,000 kN/m2
Modun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m2
+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ Box steel 50x50x1.8
Momen quán tính J2 13.46 cm4
Momen kháng uốn W2 5.38 cm3
Ứng suất kéo cho phép f2 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv2 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m2
+ Thông số đà chính
Loại đà chính Box steel 50x100x1.8
Momen quán tính J3 70.27 cm4
Momen kháng uốn W3 14.05 cm3
Ứng suất kéo cho phép f3 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv3 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m2
+ Thông số cây chống
Loại cây chống Ringlock P15
Số tầng giáo 2
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.5 m
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo [P] 36.1 kN
Khoảng cách đà phụ L1 0.2 m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m
Khoảng cách 2 cây chống L3 0.6 m
Hệ số kể đến sự lệch tâm 1.4
Page 7 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Đà phụ
Đà chính
M2
Ứng suất 2 = = 166,873 kN/m2 OK 79%
W
Page 8 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Đà chính
Chân giáo
M3
Ứng suất 3 = = 63,241 kN/m2 OK 30%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
Chuyển 𝑓_3=(𝑞_3×𝑏_𝑑)/(384×𝐸×𝐼)×(8×𝐿_3^3−4×𝐿_3×𝑏_𝑑^2+𝑏_𝑑^3)
vị
= 0.173 mm OK 7%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_3/250)
Giới hạn = 2.4 mm
Page 9 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Page 10 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Plywood Joist
Support Stringer
Distance of support
Stringer's spacing
2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số dầm bêtông
Bề dày dầm hd 0.6 m
Bề rộng dầm bd 0.3 m
Trọng lương riêng gb 25 kN/m3
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván h1 0.018 m
Bề rộng dải b 1m
Momen quán tính J1 48.6 cm4
Momen kháng uốn W1 54 cm3
Ứng suất kéo cho phép f1 18,000 kN/m2
Modun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m2
+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ Box steel 50x50x1.8
Momen quán tính J2 13.46 cm4
Momen kháng uốn W2 5.38 cm3
Ứng suất kéo cho phép f2 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv2 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m2
+ Thông số đà chính
Loại đà chính Box steel 50x100x1.8
Momen quán tính J3 70.27 cm4
Momen kháng uốn W3 14.05 cm3
Ứng suất kéo cho phép f3 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv3 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m2
+ Thông số cây chống
Loại cây chống Ringlock P15
Số tầng giáo 2
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.5 m
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo [P] 36.1 kN
Khoảng cách đà phụ L1 0.2 m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m
Khoảng cách 2 cây chống L3 0.6 m
Hệ số kể đến sự lệch tâm 1.4
Page 11 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Đà phụ
Đà chính
M2
Ứng suất 2 = = 166,873 kN/m2 OK 79%
W
Page 12 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Đà chính
Chân giáo
M3
Ứng suất 3 = = 71,895 kN/m2 OK 34%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
Chuyển 𝑓_3=(𝑞_3×𝑏_𝑑)/(384×𝐸×𝐼)×(8×𝐿_3^3−4×𝐿_3×𝑏_𝑑^2+𝑏_𝑑^3)
vị
= 0.200 mm OK 8%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_3/250)
Giới hạn = 2.4 mm
Page 13 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Page 14 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Plywood Joist
Support Stringer
Distance of support
Stringer's spacing
2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số dầm bêtông
Bề dày dầm hd 0.6 m
Bề rộng dầm bd 0.4 m
Trọng lương riêng gb 25 kN/m3
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván h1 0.018 m
Bề rộng dải b 1m
Momen quán tính J1 48.6 cm4
Momen kháng uốn W1 54 cm3
Ứng suất kéo cho phép f1 18,000 kN/m2
Modun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m2
+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ Box steel 50x50x1.8
Momen quán tính J2 13.46 cm4
Momen kháng uốn W2 5.38 cm3
Ứng suất kéo cho phép f2 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv2 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m2
+ Thông số đà chính
Loại đà chính Box steel 50x100x1.8
Momen quán tính J3 70.27 cm4
Momen kháng uốn W3 14.05 cm3
Ứng suất kéo cho phép f3 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv3 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m2
+ Thông số cây chống
Loại cây chống Ringlock P15
Số tầng giáo 2
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.5 m
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo [P] 36.1 kN
Khoảng cách đà phụ L1 0.2 m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m
Khoảng cách 2 cây chống L3 0.6 m
Hệ số kể đến sự lệch tâm 1.4
Page 15 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Đà phụ
Đà chính
M2
Ứng suất 2 = = 166,873 kN/m2 OK 79%
W
Page 16 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Đà chính
Chân giáo
M3
Ứng suất 3 = = 85,208 kN/m2 OK 41%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
Chuyển 𝑓_3=(𝑞_3×𝑏_𝑑)/(384×𝐸×𝐼)×(8×𝐿_3^3−4×𝐿_3×𝑏_𝑑^2+𝑏_𝑑^3)
vị
= 0.244 mm OK 10%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_3/250)
Giới hạn = 2.4 mm
Page 17 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Page 18 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Plywood Joist
Support Stringer
Distance of support
Stringer's spacing
2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số dầm bêtông
Bề dày dầm hd 0.7 m
Bề rộng dầm bd 0.3 m
Trọng lương riêng gb 25 kN/m3
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván h1 0.018 m
Bề rộng dải b 1m
Momen quán tính J1 48.6 cm4
Momen kháng uốn W1 54 cm3
Ứng suất kéo cho phép f1 18,000 kN/m2
Modun đàn hồi E1 5,000,000 kN/m2
+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ Box steel 50x50x1.8
Momen quán tính J2 13.46 cm4
Momen kháng uốn W2 5.38 cm3
Ứng suất kéo cho phép f2 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv2 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m2
+ Thông số đà chính
Loại đà chính Box steel 50x100x1.8
Momen quán tính J3 70.27 cm4
Momen kháng uốn W3 14.05 cm3
Ứng suất kéo cho phép f3 210,000 kN/m2
Ứng suất cắt cho phép fv3 121,800 kN/m2
Modun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m2
+ Thông số cây chống
Loại cây chống Ringlock P15
Số tầng giáo 2
Khoảng cách giằng ngang phương đứn H 1.5 m
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo [P] 36.1 kN
Khoảng cách đà phụ L1 0.2 m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m
Khoảng cách 2 cây chống L3 0.6 m
Hệ số kể đến sự lệch tâm 1.4
Page 19 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Đà phụ
Đà chính
M2
Ứng suất 2 = = 186,938 kN/m2 OK 89%
W
Page 20 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Đà chính
Chân giáo
M3
Ứng suất 3 = = 80,539 kN/m2 OK 38%
W
+ Kiểm tra chuyển vị
Chuyển 𝑓_3=(𝑞_3×𝑏_𝑑)/(384×𝐸×𝐼)×(8×𝐿_3^3−4×𝐿_3×𝑏_𝑑^2+𝑏_𝑑^3)
vị
= 0.225 mm OK 9%
𝑓_𝑚𝑎𝑥=(𝐿_3/250)
Giới hạn = 2.4 mm
Page 21 / 73
THIẾT KẾ COPPHA SÀN BẢNG TÍNH
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012 PHÒNG KỸ THUẬT
Dự án: Ngày:
Vị trí: 12/14/2021
Page 22 / 73
Ghi chú chung
Ván 18 mm
Đà phụ 50x50x1.8
Đà chính 2x50x100x1.8
Sức chịu tải khung giáo 2 Tầng 36.05 kN
Hệ số độ lệch tâm 1
Kí hiệu bước giáo 1.2x1.2 Khoảng cách giữa 2 chân Khoảng cách đà chính
Material coefficient gM 1
2/ Dimension
Diameter d 60.5 mm
Thickness t 2.60 mm
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 107.0
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.74
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 94.6 kN
Page 35 / 73
CAPACITY OF VERTICAL SUPPORT CALCULATION SHEET
Material coefficient gM 1
2/ Dimension
Diameter d 60.5 mm
Thickness t 2.60 mm
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 107.0
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.81
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 85.7 kN
Page 36 / 73
CAPACITY OF VERTICAL SUPPORT CALCULATION SHEET
Material coefficient gM 1
2/ Dimension
Diameter d 60.5 mm
Thickness t 2.60 mm
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 107.0
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.86
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 74.5 kN
Page 37 / 73
CAPACITY OF VERTICAL SUPPORT CALCULATION SHEET
Material coefficient gM 1
2/ Dimension
Diameter d 60.5 mm
Thickness t 2.60 mm
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 107.0
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.90
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 61.0 kN
Page 38 / 73
CAPACITY OF HORIZONTAL BAR CALCULATION SHEET
Material coefficient gM 1
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.78
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 36.4 kN
Page 39 / 73
CAPACITY OF HORIZONTAL BAR CALCULATION SHEET
Material coefficient gM 1
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.83
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 33.0 kN
Page 40 / 73
CAPACITY OF HORIZONTAL BAR CALCULATION SHEET
Material coefficient gM 1
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.88
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 28.9 kN
Page 41 / 73
CAPACITY OF HORIZONTAL BAR CALCULATION SHEET
Material coefficient gM 1
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.90
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 24.2 kN
Page 42 / 73
CAPACITY OF HORIZONTAL BAR CALCULATION SHEET
Material coefficient gM 1
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
2/ Supplier's catalogue `
CALCULATION
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.92
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 18.9 kN
Page 43 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.84
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 32.5 kN
Page 44 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 32.5 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.43
ð Allowable compression capacity [PA] 13.9 kN (Horizontal direction)
Page 45 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.86
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 30.8 kN
Page 46 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 30.8 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.60
ð Allowable compression capacity [PA] 18.6 kN (Horizontal direction)
Page 47 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.88
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 27.9 kN
Page 48 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 27.9 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.74
ð Allowable compression capacity [PA] 20.7 kN (Horizontal direction)
Page 49 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.90
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 24.1 kN
Page 50 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 24.1 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.83
ð Allowable compression capacity [PA] 19.9 kN (Horizontal direction)
Page 51 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.92
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 19.6 kN
Page 52 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 19.6 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.88
ð Allowable compression capacity [PA] 17.2 kN (Horizontal direction)
Page 53 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.89
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 26.9 kN
Page 54 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 26.9 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.30
ð Allowable compression capacity [PA] 8.1 kN (Horizontal direction)
Page 55 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.90
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 25.4 kN
Page 56 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 25.4 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.45
ð Allowable compression capacity [PA] 11.5 kN (Horizontal direction)
Page 57 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.91
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 22.8 kN
Page 58 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 22.8 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.60
ð Allowable compression capacity [PA] 13.6 kN (Horizontal direction)
Page 59 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.92
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 19.3 kN
Page 60 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 19.3 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.70
ð Allowable compression capacity [PA] 13.5 kN (Horizontal direction)
Page 61 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.91
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 14.9 kN
Page 62 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 15.2 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.77
ð Allowable compression capacity [PA] 11.7 kN (Horizontal direction)
Page 63 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.92
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 19.9 kN
Page 64 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 19.9 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.23
ð Allowable compression capacity [PA] 4.6 kN (Horizontal direction)
Page 65 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.92
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 18.6 kN
Page 66 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 18.6 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.35
ð Allowable compression capacity [PA] 6.6 kN (Horizontal direction)
Page 67 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.92
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 16.1 kN
Page 68 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 16.1 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.49
ð Allowable compression capacity [PA] 7.8 kN (Horizontal direction)
Page 69 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.91
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 12.7 kN
Page 70 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 13.7 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.59
ð Allowable compression capacity [PA] 8.1 kN (Horizontal direction)
Page 71 / 73
CAPACITY OF DIAGONAL BAR CALCULATION SHEET
Korean Standard TECHNICAL DEPARTMENT
Project: Gems Project Date:
Location: No. 113, Insein Road, Hlaing Township, Yangon, 12/14/2021
Main Contractor: Hoa Binh Corporation Revision:
Item to be checked: CAPACITY OF DIAGONAL BAR #REF!
SI Unit System
CHARACTERISTICS
1/ Material
Type of steel pipe STK400
Tensile strength fu 400 MPa
Yield strength fy 235 MPa
Material coefficient gM 1
Calculated strength f 235 MPa
Elastic Modulus E 205,800 MPa
2/ Dimension
Diameter d 42.7 mm
Thickness t 2.30 mm
𝐶_𝑐=√((2×^2×𝐸)/𝑓_𝑦 )
Coefficient = 131.5
𝐹𝑆=5/3+(3×)/(8×𝐶_𝑐 )−^3/(8×𝐶_𝑐^3 )
Safety factor = 1.89
𝑃_𝑐=(𝐴×(1−^2/(2×𝐶_𝑐^2 ))×𝑓_𝑦)/𝐹𝑆
Case 1: ≤𝐶_𝑐 ð = 8.4 kN
Page 72 / 73
ð Allowable compression capacity [PA] 11.5 kN (Diagonal direction)
Angle between horizontal & diagonal bar cos Æ 0.67
ð Allowable compression capacity [PA] 7.8 kN (Horizontal direction)
Page 73 / 73