Professional Documents
Culture Documents
Các mô hình khi tiến hành phân tích Marketing
Các mô hình khi tiến hành phân tích Marketing
Kết quả: xác định được ĐTCT chính là ai? Mô tả được chân dung ĐTCT
IẾT ĐỐI THỦ CẠNH TRANH
Đối thủ 6 Đối thủ 7 DN
Mô tả Điểm Mô tả Điểm
Khá đẹp 7 Bình thường 5
Khá tốt 7 Được đánh giá tốt nhất 10
trung bình 6 tốt nhất 10
nhiều dòng sp 6 rất nhiều dòng sp 8
ít sp 4 rất nhiều sp 8
không được ổn định lắm 5 rất ổn định 9
tương đối cao 4 thấp 7
rất nhiều 8 rất nhiều 8
trung bình 5 tốt 7
ít thông tin 6 nhiều thông tin 8
rẻ 8 cao 6
ít tương đối nhiều 6
không đồng đều 5 khá tốt 7
không cao, chủ yếu nhỏ lẻ 4 rộng 8
không quan tâm nhiều 4 có đầu tư, chăm sóc 8
hạn chế 3 không nhiều 6
tốt 8 rất tốt 9
5.448 7.759
Phân tích nội vi
ý / cho những hoạt động mang lại hiệu quả cao nhất
x 12 S 5 W
x 15 S 4 S
x 4 3
x 12 S 4
x 15 S 4 S
x 12 S 3 S
x 6 3
x 9 3
x 15 S 4 S
x 9 3
x 9 4 W
x 12 S 4
x 15 S 4 S
x 12 S 3 S
x 12 S 3 S
x 6 3
x 6 3
x 4 3
x 12 S 4
x 9 2 S
x 9 2 S
x 9 4 W
x 15 S 3 S
x 6 3
x 9 3
x 10 4
x 8 3
x 6 4
x 8 2
x 12 S 3 S
x 8 3
x 6 1
x 8 3
x 15 S 2 S
x 6 3
x 4 2
x 9 3
x 15 S 3 S
x 12 S 3 S
x 6 4
x 6 3
x 8 4
ĐIỂM MẠNH
Tự đánh giá Hiệu quả hoạt động Thêm yếu tố quan trọng Thêm ĐTCT chính
Tiêu chí Tiêu chí Tiêu chí
Biên lợi (margin) Biên lợi (margin) Chất lượng sản phẩm
Cấu trúc cạnh tranh Cấu trúc cạnh tranh Danh tiếng
Chất lượng sản phẩm Chất lượng sản phẩm Định giá
Chi phí phân phối Chi phí phân phối Độ bao phủ của điểm bán
Chi phí vốn Chi phí sản xuất Hệ thống sản xuất
Chiều rộng của tập hợp sản phẩm Chi phí vốn Lãnh đạo
Chiều sâu của dòng sản phẩm Chiều rộng của tập hợp sản phẩm Lợi thế về nguyên liệu thô
Danh tiếng Chiều sâu của dòng sản phẩm Lòng trung thành của khách hàng
Dịch vụ hậu mãi Chương trình cải tiến sản phẩm Mạng lưới phân phối
Định giá Chương trình sản phẩm mới Năng lực quản lý
Độ bao phủ của điểm bán Danh tiếng Sự trung thành của các trung gian phân
Hệ thống sản xuất Dịch vụ hậu mãi Trình độ kỹ thuật
Khả năng sinh lời Định giá Cơ sở khách hàng (SL những KH mua thư
Khả năng thích ứng Độ bao phủ của điểm bán Định vị (USP/Điểm khác biệt)
Lãnh đạo Hệ thống sản xuất
Lợi thế kinh tế theo quy mô Khả năng sinh lời
Lợi thế về nguyên liệu thô Khả năng thích ứng
Lòng trung thành của khách hàng Lãnh đạo
Lực lượng bán hàng Lợi thế kinh tế theo quy mô
Lực lượng lao động Lợi thế về nguyên liệu thô
Mạng lưới phân phối Lòng trung thành của khách hàng
Năng lực giao hàng Lực lượng bán hàng
Năng lực quản lý Lực lượng lao động
Quảng cáo Mạng lưới phân phối
Sự linh hoạt trong sản xuất Năng lực giao hàng
Sự ổn định tài chính Năng lực quản lý
Sự trung thành của các trung gian phân Quảng cáo
Thị phần tương đối Sự linh hoạt trong sản xuất
Tính linh hoạt Sự linh hoạt về các nguồn cung
Trình độ kỹ thuật Sự ổn định tài chính
Văn hóa Sự trung thành của các trung gian phân phối
Vị thế cạnh tranh Thị phần tương đối
Vốn sẵn có Tính linh hoạt
(empty) Trình độ kỹ thuật
Cơ sở khách hàng (SL những KH mua thưVăn hóa
Định vị (USP/Điểm khác biệt) Vị thế cạnh tranh
Vốn sẵn có
(empty)
Cơ sở khách hàng (SL những KH mua thường xuyên)
Định vị (USP/Điểm khác biệt)
Hiệu quả hoạt động trước đây
ĐIỂM YẾU
Tự đánh giá Hiệu quả hoạt động Thêm yếu tố quan trọng
Tiêu chí Tiêu chí
Cấu trúc cạnh tranh Biên lợi (margin)
Chi phí sản xuất Cấu trúc cạnh tranh
Chi phí vốn Chi phí sản xuất
Chiều rộng của tập hợp sản phẩm Chi phí vốn
Chiều sâu của dòng sản phẩm Chiều rộng của tập hợp sản phẩm
Dịch vụ hậu mãi Chiều sâu của dòng sản phẩm
Định giá Chương trình cải tiến sản phẩm
Lợi thế về nguyên liệu thô Chương trình sản phẩm mới
Lực lượng bán hàng Dịch vụ hậu mãi
Lực lượng lao động Định giá
trung gian phân Năng lực giao hàng Khả năng sinh lời
Quảng cáo Khả năng thích ứng
hững KH mua thưSự linh hoạt về các nguồn cung Lợi thế kinh tế theo quy mô
Sự ổn định tài chính Lợi thế về nguyên liệu thô
Tính linh hoạt Lực lượng bán hàng
Văn hóa Lực lượng lao động
(empty) Năng lực giao hàng
Hiệu quả hoạt động trước đây Quảng cáo
Sự linh hoạt về các nguồn cung
Sự ổn định tài chính
Tính linh hoạt
Văn hóa
Vốn sẵn có
(empty)
Hiệu quả hoạt động trước đây
Thêm ĐTCT chính
Tiêu chí (empty)
Chương trình sản phẩm mới
Quảng cáo
Thị phần tương đối
ợp sản phẩm
Các cơ sở để phát triển lợi thế cạnh tranh