Professional Documents
Culture Documents
BMW I8
BMW I8
2 Sơ đồ truyền
lực hộp số
3 61319357953 Tay số
5 Sơ đồ truyền
lực chung
6 12368652052 ĐC Hybrid
10 12317649392 Exchange
starter motor
- generator
11 34106866072 Má phanh
12 34356873864 Brake pad
wear sensor,
front left
15 34211161806 Bulong
phanh
16 34116778234 Torx-bolt
with washer
17 34116868231 Cụm má
phanh
18 34116780509 Ốc dầu
20 61217623132 Pin
25 36121116326 Vòi xe
28 11002352530 ĐC xăng
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
4T1B21HK5KU512357
ST Mã Tên Hình thực tế Thôn
T g số
1 901780602 Pin
3
2 309003310 Hộp số
0
3 312703303 Li hợp
0
4 424310618 Moayo
0
16 044650E06 Bố phanh
0
20 Hệ thống lái
21 Hệ thống
truyền lực
22 Sơ đồ truyền
lực
23 Sơ đồ hệ
thống phanh
24 894670625 AIR FUEL
0 RATIO
26 894511001 SHIFT
0 LEVER
POSITION
27 12361F002 INSULATOR
0 , ENGINE
MOUNTING,
FRONT(FOR
TRANSVERS
E ENGINE)
28 134512503 Bánh đà
0
30 134702502 Pulyy
0
31 131012504 Piston
0
32 13070F002 Bạc
0
35 903019200 Ron
5
36 16360F002 Quạt làm mát
0
38 17120F002 MANIFOLD,
0 INTAKE
39 90919A100 Bugi
1
40 90919A201 Điều khiển
0 bugi
41 22030F002 BODY
0 ASSY,
THROTTLE
W/THROTTL
E POSITION
SENSOR
51 819100607 REFLECTOR
0 ASSY,
REFLEX
52 810803329 Đèn bên
0
62 Sơ đồ treo
63 Hệ thống treo
64 485208Z18 Cụm giảm
1 chấn cầu sau
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
JTHDU46F985004442
STT Mã Số Tên gọi Hình ảnh Thông số
1 5110050030 Khung treo trước
15