Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

BMW i8, VIN: WBY2Z2C57FV674366

Vin vios RL4BT923299505768


RL4BT923299505768

S Mã Số Tên gọi Hình ảnh Thông số


T
T
1 24008635750 Hôp số tự
động

2 Sơ đồ truyền
lực hộp số

3 61319357953 Tay số

4 07147118984 Vít bắt tay số

5 Sơ đồ truyền
lực chung
6 12368652052 ĐC Hybrid

7 12138647463 Ignition coil

8 12120046646 Spark plug,


High Power

9 12328646687 Base control


unit for
REME

10 12317649392 Exchange
starter motor
- generator

11 34106866072 Má phanh
12 34356873864 Brake pad
wear sensor,
front left

13 34116850934 Guide pin

14 34116858623 Đĩa phanh

15 34211161806 Bulong
phanh

16 34116778234 Torx-bolt
with washer

17 34116868231 Cụm má
phanh
18 34116780509 Ốc dầu

19 34116780508 Nút dầu

20 61217623132 Pin

21 61278610459 Pin điện


hybrid

22 35006858567 Bàn đạp ga


23 36116862895 Vành xe

24 36136781151 Bulong bánh


xe

25 36121116326 Vòi xe

26 36106856209 Wheel electr.


module
RDCi w/
screw valve

27 61902350237 Dây sạc

28 11002352530 ĐC xăng
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
4T1B21HK5KU512357
ST Mã Tên Hình thực tế Thôn
T g số
1 901780602 Pin
3

2 309003310 Hộp số
0
3 312703303 Li hợp
0

4 424310618 Moayo
0

5 471100632 Bàn đạp ga


0

6 G92303305 Quạt pin


0
7 G92A0330 HV Inventer
31

8 883703304 Lóc lạnh


0

9 12601F001 Nắp nhựa


0

10 111012962 Nắp máy


5
11 11420F001
0

12 485308Z05 Giảm chấn


6 sau

13 485108Z32 Giảm chấn


1 trước

14 442500638 Cơ cấu lái


0
15 477300632 Má phanh
1

16 044650E06 Bố phanh
0

17 470703307 Bầu phanh


0

18 424500609 Liên kết bánh


0 xe
19 4261106F8 Mâm xe
0

20 Hệ thống lái

21 Hệ thống
truyền lực
22 Sơ đồ truyền
lực

23 Sơ đồ hệ
thống phanh
24 894670625 AIR FUEL
0 RATIO

25 894673321 AIR FUEL


0 RATIO NO.2

26 894511001 SHIFT
0 LEVER
POSITION

27 12361F002 INSULATOR
0 , ENGINE
MOUNTING,
FRONT(FOR
TRANSVERS
E ENGINE)
28 134512503 Bánh đà
0

29 134012501 Trục khuỷu


0

30 134702502 Pulyy
0

31 131012504 Piston
0
32 13070F002 Bạc
0

33 13050F001 Nhôn cam


0

34 13501F003 Trục cam


0

35 903019200 Ron
5
36 16360F002 Quạt làm mát
0

37 16400F002 Két làm mát


1

38 17120F002 MANIFOLD,
0 INTAKE

39 90919A100 Bugi
1
40 90919A201 Điều khiển
0 bugi

41 22030F002 BODY
0 ASSY,
THROTTLE
W/THROTTL
E POSITION
SENSOR

42 17700F002 Lọc không khí


0

43 961111085 Khóa hãm


0
44 17750F002 INLET
0 ASSY, AIR
CLEANER

45 17410F002 Đường ống xả


0

46 8115006F4 Cụm chá đèn


1 trước trái

47 817404701 LAMP ASSY,


0 SIDE TURN
SIGNAL, LH
48 815600673 Cụm chá đèn
0 sau bên trái

49 815900663 Chá xi nhan


0 sau

50 812040603 Đèn biển số


0

51 819100607 REFLECTOR
0 ASSY,
REFLEX
52 810803329 Đèn bên
0

53 511000624 Hệ thống treo


0 cầu trước

54 538530614 PAD, FRONT


0 WHEEL
OPENING
EXTENSION

55 901051240 Đầu gen hoa


5
56 900801723 Bulong
8

57 455350950 Cao su bảo vệ


0

58 454600928 Liên kết lái +


0 treo

59 477810618 Chống bụi


0 phanh trước
60 843190601 HOUSING,
0 STEERING
WHEEL
SWITCH

61 843290601 Cần gạt xi


0 nhan, đèn

62 Sơ đồ treo

63 Hệ thống treo
64 485208Z18 Cụm giảm
1 chấn cầu sau

65 452200625 Trục catdang


0 lái

66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
JTHDU46F985004442
STT Mã Số Tên gọi Hình ảnh Thông số
1 5110050030 Khung treo trước

2 5110750021 Nối kéo dài


khung

3 5144050050 Chắn bùn dưới

4 5120650050 Khung sau


5 5227550071 Đệm liên kết
treo

6 4802050200 Bầu phanh trước


trái

7 4893430010 Bulong điều


chỉnh

8 4855350120 Nắp chắn bụi


9 4881150150 Thanh cân bằng

10 4850450010 Liên kết lái

11 4809050200 Phuộc sau

12 4855350052 Nắp chặn bụi sau


13 4880550020 Thanh cân bằng
sau

14 4891450030 Cụm bơm khí

15

You might also like