Professional Documents
Culture Documents
15 DE KIEM TRA 1 TIET LUONG GIAC 11 Co Dap An
15 DE KIEM TRA 1 TIET LUONG GIAC 11 Co Dap An
x k 2 x k 2 x k 2
A. x k 2 . B. 4 . C. 2 . D. 2 .
Câu 9: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
1 1
cos2x cot x
A. tan x 10 . B. s inx 5 . C. 3 . D. 2.
x
y cos
Câu 10: Tìm tập giá trị T của hàm số 2.
1 1
T ;
T 2;2 T 1;1 2 2
A. B. C. D. T R
Câu 11: Cho hàm số y cosx . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. B. y là hàm số không chẵn, không lẻ.
C. y là hàm số lẻ. D. y là hàm số chẵn.
Trang 1
Câu 12: Tìm chu kì T của hàm số y sinx .
A. T . B. T 4 . C. T 2 . D. T 3 .
1
y
Câu 13: Tìm tập xác định D của hàm số 1 sin x .
D R \ k 2 , k Z
2 . D R \ k 2 , k Z
A. B. .
D R \ k 2 , k Z
D R \ k 2 , k Z 2 .
C. . D.
x
Câu 14: 6 là một nghiệm của phương trình nào sau đây?.
A. 2sin x 1 0 B. 2cos x 3 0 . C. 2sin x 1 0 . D. 2cos x 1 0 .
Câu 15: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.
Hàm số đó là hàm số nào?
ĐÁP ÁN
I. PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA D C B A A D B C B B
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA D C D C A A
Câu 1
(1,0 điểm) y cot x
Tìm tập xác định của hàm số 7 .
0,5
sin x 0 x k
Hàm số xác định 7 7
Trang 2
x k D R \ k , k Z 0,5
7 Suy ra, tập xác định 7
Câu 2.1 Giải phương trình sau 2cos x 1 0 .
(1,0 điểm)
1 0,5
cosx= cosx=cos
pt 2 3
x 3 k 2 0,5
x k 2
3
Câu 2.2
Giải phương trình sau 2cos 2 x 2sin 2 x 2
(1,0 điểm)
1 1 1 0,5
cos 2 x sin 2 x sin cos 2 x cos sin 2 x 1
pt 2 2 2 4 4 2
x k
24 0,5
sin 2 x sin
4 6 x 7 k
24
Câu 2.3 Giải phương trình sau
(1,0 điểm) 3cos 2 x 8sin 3 x cos x 16cos x 4sin 4 x 22sin x 23
pt 3cos 2 x 4sin 2 x 16cos x 22sin x 23 0 0,25
6sin 2 x 22 sin x 20 4 sin 2 x 16 cos x 0
5
6 sin x sin x 2 8cos x(sin x 2) 0
3
(sin x 2)(6sin 10 8cos x) 0 0,25
sin x 2 (VN )
sin( x ) 1 0,25
x k 2 0,25
2
Câu 1: [3] Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3 sin 2 x 1 là:
A. max y 2 3 ; min y 1 B. max y 2 3 ; min y 2 3
C. max y 3 1; min y 3 1 D. max y 3 ; min y 2 3
f x sinx x
Câu 2: [1] Cho hàm số , giá trị hàm số tại 3 là:
1 1 3 3
A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 2 .
Câu 3: [1] Nghiệm của phương trình cos x 1 là:
Trang 3
x k 2 x k
A. x k 2 B. x k C. 2 D. 2
Câu 4: [3] Với giá trị nào của m thì phương trình 2cos x sin x 1 m 0 có nghiệm:
2
25 21 25 25
2 m 0m 0m 2m
A. 8 B. 8 C. 8 D. 8
3
sin 2 x
Câu 5: [2] Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2 là
A. 0 B. 3 C. 4 D. 6
Câu 6: [3] Nghiệm của phương trình 2sin x 1 0 được biểu diễn trên đường tròn lượng giác ở hình bên
là những điểm nào ?
Trang 4
y
π
- 1
2 O x
-π π π
1
-1 2
Câu 11: [3] Phương trình 2cos x 3 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn
0; 2
.
2
A. . 4
B. . C. .1 D. . 3
2
sin x 3 cos x 5 cos 4 x
Câu 12: [4] Phương trình 3 có mấy nghiệm dương bé hơn 10 ?
A. 3 . B. 7 . C. 4 . D. 0 .
Câu 13: [3] Tìm số điểm phân biệt biểu diễn các nghiệm của phương trình sin 2 x cos 2 x 1 0 trên
2
x x x
A. 2 B. 2 C. x = 6 D. 4
Câu 16: [1] Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 3 sin x cos x 0 là:
x x x x
A. 12 . B. 4 . C. 3 . D. 6 .
Câu 17: [2] Hàm số nào dưới đây có tập xác định là T R .
s inx
y
y cot x . y cos x . C. 2 cos x 1 . y tan x .
A. B. D.
Câu 18: [3] Điều kiện của tham số m để phương trình m sin 2 x 3 cos 2 x m 1 vô nghiệm là:
A. m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 .
Câu 19: [2] Tổng tất cả các nghiê ̣m thuộc 0;2 của phương trình 2sin x 3 0 là:
5 2
A. B. 3 C. 3 D. 3
Câu 20: [3] Hàm số y sin 2 x là hàm tuần hoàn với chu kì:
T T
A. 2. B. 4. C. T . D. T 2 .
Câu 21: [2] Nghiệm của phương trình sin x – 3 cos x 0 là:
Trang 5
x k , k x k , k x k 2 , k x k 2 , k
A. 3 . B. 4 . C. 6 . D. 2 .
a cos X b sin X c a 2 b 2 0
Câu 22: [1] Điều kiện có nghiệm của phương trình là:
a 2 b2 c2 . a2 b2 c2 . a 2 b2 c . a2 b2 c2 .
A. B. C. D.
Câu 23: [1] Giá trị lớn nhất của hàm số y cos 2 x trên R là:
A. 1 B. 1 C. 2 D. 2
Câu 24: [1] Nghiệm của phương trình sin x 1 là:
x k 2 x k x k
A. 2 B. 6 C. 2 D. x k
;
Câu 25: [2] Phương trình sin 3x s inx có nghiệm trên 2 2 là:
2
A. 6 B. 0 C. 3 D. 3
ĐÁP ÁN
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA C C A C D D C D D D
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA A C B B B D B B A C
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ĐA A A B A B
2
D \ k , k D \ k , k
A. 3 B. 2 3
2
D \ k , k D \ k , k
C. 2 3 D. 3
3 tan 2 x 3
y
Câu 2: Tập xác định của hàm số 3 sin 2 x cos 2 x là:
D \ k , k ; k
A. 12 2 6 2 B.
D \ k , k ; k
4 2 12 2
Trang 6
D \ k , k ; k D \ k ; k k
C. 4 12 2 D. 6 2 4 2
Câu 3: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
y 3sin x 4cos x 1 là:
Trang 7
x k , k Z x k , k Z
A. 4 B. 3
x 4 k
,k Z
3
x k
x k , k Z
C. 4 D. 3
Câu 10: Với giá trị nào của m thì phương trình 2cos x sin x 1 m 0 có nghiệm
2
25 25 25 25
0m 0m 2m 2m
A. 8 B. 8 C. 8 D. 8
II. TỰ LUẬN (6 điểm)
sin x
y
Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số tan 3x 1
x
y 3 cos 3 2
Câu 2: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
Câu 3: Giải phương trình:
3 6 sin 2 x 0
a) 3
x
4sin 2 x 16sin 2 1 0
c) 2
Câu 1 ĐK:
(1,0 điểm) k 0,25đx3
3 x k x
cos 3 x 0 2 6 3
k Z 0,25đ
tan 3 x 1 0 3 x k x k
4 12 3
k k
D R\ ; ;k Z
TXĐ: 6 3 12 3
Câu 2 Ta có:
(1,0 điểm) 0,25đ
0,25đx2
0,25đ
Trang 8
x
1 cos 1
2
x x
2 cos 3 4 3 2 3 cos 3 6
2 2
x
3 2 2 3 cos 3 2 4
2
Vậy max y 4; min y 3 2 2
Câu 3 a)
(3,0 điểm) 2 0,25đ
3 6 sin 2 x 0 sin 2 x
3 3 2
0,5đ+0,25đ
7
2 x k 2 x k
3 4 24
k Z
2 x k 2 x 13 k 0,25đ
3 4 24 0,25đ
b)
0,25đ+0,25đ
3 sin 2 x cos 2 x 2sin 3 x 3 sin 2 x cos 2 x 2sin 3 x
2sin 2 x 2sin 3 x sin 2 x sin 3 x
6 6
0,25đ+0,25đ
2 x 6 3x k 2 x 6 k 2
kZ 0,25đ+0,25đ
2 x 3x k 2 x 7 k 2
6 30 5
c)
x
4sin 2 x 16sin 2 1 0 4 1 cos 2 x 8 1 cos x 1 0
2
1
cos x x k 2
2 3
4 cos 2 x 8cos x 3 0 kZ
3
cos x VN x k 2
2 3
Câu 4 1 cos x cos 2 x cos 3 x 2
(1,0 điểm) (3 3 sin x) 0,25đ
2 cos 2 x cos x 1 3
cos x 1
2 cos x cos x 1 0
2
1 0,25đ
cos x 2
ĐK:
1 cos x 2 cos 2 x 1 4 cos 3 x 3 cos x 2
pt (3 3 sin x) 0,25đ
2 cos 2 x cos x 1 3
2 3 4 3
2 cos x 2 sin x sin x 2
3 3 3 0,25đ
x k 2
sin x
3
x k 2
k Z
3 2
3
x k 2
So với ĐK nghiệm của phương trình là: x k 2 và 3
Trang 9
ĐỀ 4 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11
Thời gian: 45 phút
Câu 1: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y 4sin 2 x 5 là:
A. 1 và -9 B. 1 và -5 C. 9 và -1 D. -1 và -9
3 3
arctan
A. 2 B. 4 C. 4 D. 3
π π π
( 8 ) ( 8 ) 2
( )
Câu 4: . Phương trình 2 √ 3 sin x− cos x− +2 cos x− = √3+1 có nghiệm là:
8
5π 3π 3π 5π
A.
x=
x=
3π
[ 8
7π
24
+kπ
+kπ
kϵ Z
[
x= + kπ
5π
5π
8
x= + kπ
24
, kϵZ B.
[
x= + kπ
4
5π
x= + kπ
12
, kϵ Z C.
[
x= + kπ
4
5π
x= + kπ
16
, kϵ Z D.
[ x=
8
5π
+ kπ
x= + kπ
24
[
, kϵ Z
x=
x=
8
7π
24
+kπ
+kπ
kϵZ
x k 2 x k
A. x k 2 B. 2 C. 6 D. Vô nghiệm
Câu 6: Các họ nghiệm của phương trình: sin 2 x 3cosx 0 là:
x 2 k 2
x k
x k 2
6 6
A. B.
x 2 k x k 2
x k 2 ; x 7 k 2 x k 2
C. 6 6 D. 3
Câu 7: Tất cả các nghiệm của phương trình 3 sinx - cosx = 0 là:
x k x k x k x k
A. 6 B. 3 C. 3 D. 6
Câu 8: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm
A. 2 m 0 B. m 0 C. 0 m 2 D. m 1
0;
Câu 9: Số nghiệm thuộc của phương trình sin 3x cos x là:
2 2
A. 4. B. 6. C. 2 D. 8.
Câu 10: Phương trình lượng giác: 2s inx 2 0 có tất cả họ nghiệm là:
Trang 10
5 3
x 4 k 2 x 4 k 2 x 4 k 2 x 4 k 2
x k 2 x 3 k 2 x 3 k 2 x k 2
A. 4 B. 4 C. 4 D. 4
0;
Câu 11: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 2 là
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
2
Câu 12: Tất cả các nghiệm của phương trình sin x – sinx cosx = 0 là:
x k ; x k x k
A. 4 2 B. 4
x k x k ; x k
C. 2 D. 4
cot x
y
Câu 13: Điều kiện xác định của hàm số s inx 1 là:
x k 2 x k 2 ; x k x k ; x k 2
A. 2 B. 2 x k 2 D. 2
C.
Câu 14: Tất cả các nghiệm của phương trình: sin2x + sin2x – 3cos2x = -3 là
1
x=k ; x arctan( ) k
A. B. 2
C. x = D. x =
Câu 15: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:
Trang 11
Câu 20: . phương trình cos3x cos2x=2cosx.cos2x-1 sin 3 x+ cos 2 x =1+ 2sin x cos 2 x tương đương với
phương trình:
1 1
cosx=0; cosx= sin x=0 cosx= ; cosx=0 sin x =0
A. [
2 sin x=1 B. 2 [
sin x=−1
sin x=0 1
[
C. cosx=0; cosx=1 sin x= 1
2
D.
cosx=1; cosx=
2
sin x=0
[ sin x=
−1
2
ĐÁP ÁN
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA D B C D D C D C B A
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA A D D B B D B A A B
3 5
x x x x
A. 6 B. 2 C. 2 D. 6
Câu 2: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là:
m 4
A. m 4 B. 4 m 4 C. m 34 D. m 4
tan x
y
Câu 3 Tập xác định của hàm số cos x 1 là:
x k
2
x k
x k 2
2 x k
A. x k 2 B. 3 C. x k 2 D. 3
Câu 4: Nghiệm của phương trình lượng giác: cos x cos x 0 thỏa điều kiện 0 x là:
2
x x
A. 2 B. x = 0 C. x D. 2
1
y
Câu 5: Tập xác định của hàm số sin x cos x là
x k x k
A. x k B. x k 2 C. 2 D. 4
Câu 6: Tập giá trị của hàm số y cos 2 x 4sin x 2 là:
2
ĐÁP ÁN
Trang 13
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
A D A A C D A B A C A A B C D
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Câu 1 a.
4 1.0+0.5
x k x k , k
3 3
Câu 1b
0.5
3 sin 2 x cos 2 x 2 sin(2 x ) 1
6
0.5
x k ; k
3
0.5
S k ; k
3
π
sin(2 x− )+1=0
Câu 1: Cho phương trình: 6 , nghiệm của pt là:
π π
x= +kπ , k ∈ Ζ x=− +kπ ,k ∈ Ζ
A. 4 B. 2
π π
x= +kπ , k ∈ Ζ x=− +kπ ,k ∈ Ζ
C. 6 D. 6
Câu 2: Cho phương trình: 2 cos2 x + √ 2=0 , nghiệm của pt là:
π 3π
x=± +kπ ,k ∈ Ζ x= +k 2 π , k ∈ Ζ
A. 4 B. 8
3π π
x=± +kπ , k ∈ Ζ x=− +kπ ,k ∈ Ζ
C. 8 D. 6
Câu 3: Cho phương trình: sin 2 x−2cos x =0 , nghiệm của pt là:
π 3π
x= +kπ , k ∈ Ζ x= +k 2 π , k ∈ Ζ
A. 8 B. 4
Trang 14
π π
x= +kπ , k ∈ Ζ x=− +kπ ,k ∈ Ζ
C. 2 D. 6
Câu 4: Nghiệm của phương trình 2 cosx 1 0 (với k ) là
x k x k 2 x k 2 x k
A. 6 B. 6 C. 3 D. 3
Câu 5: Cho phương trình: 2 sin3 x− √3=0 , nghiệm của pt thuộc khoảng ( o; π ) là:
A.
{ π3 ; 23π } B.
{ π9 ; 29π ; 79π ; 89π }
C. Đáp số khác D.
{ π6 ; 26π ; 36π ; 56π }
π
tan (2 x− )+ √ 3=0
Câu 6: Cho phương trình: 4 , nghiệm của pt là:
π 3π π π
x=± +kπ , k ∈ Ζ x= +k 2 π , k ∈ Ζ x=− +k , k ∈ Ζ
A. 14 B. 4 C. 24 2 D. Đáp số
khác Câu 7: Cho phương trình: tan x +cot 2 x =0 , nghiệm của pt là:
π π
x=± +kπ ,k ∈ Ζ x= +k 2 π , k ∈ Ζ
A. 2 B. 4 C. Vô nghiệm D. Đáp số khác
2
Câu 8: Cho phương trình: 2 sin 3 x=1 , nghiệm của pt là:
π π π
x=k , k ∈ Ζ x=k , k ∈ Ζ x=k , k ∈ Ζ
A. 2 B. 3 C. 4 D.
x k
12 6
Câu 9: Phương trình : 3.sin 3x cos 3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây :
1
sin 3x- sin 3x
A. 6 2 B. 6 6
1 1
sin 3x sin 3x
C. 6 2 D. 6 2
Câu 10: Cho phương trình: cos 2 x=2 cos x−1 , nghiệm của pt là:
π π π
x= +kπ ; x=k 2 π , k ∈ Ζ x=k ,k ∈Ζ x=± +kπ ,k ∈ Ζ
A. 2 B. 2 C. 2 D. Vô
ngiệm
Câu 11: Cho phương trình: cos 2 x+ sin x−1=0 , nghiệm của pt là:
π π
x= +kπ ; x=k 2 π , k ∈ Ζ ,k∈Ζ
x=π +k
A. 2 B. 3
π π 5π
x=± +kπ ,k ∈ Ζ x= +k 2 π ; x=kπ ;x = +k 2 π , k ∈ Ζ
C. 6 D. 6 6
2x
sin 0
Câu 14: Phương trình: 3 3 (với k ) có nghiệm là :
Trang 15
k 3 2 k 3
x x x k
A. 2 2 B. 3 2 C. 3 D. x k
x
cot( 100 ) 3
Câu 15: Nghiệm của phương trình 4 (với k ) là
A. x 200 k 720 B. x 20 k 360 C. x 160 k 720 D. x 200 k 360
0 0 0 0 0 0 0 0
x k 2 x k 2
A. 2 B. 2 C. x k D. x k 2
Câu 19: Phương trình sin x cos x 2 sin 5x (với k ) có nghiệm là:
π π π π
k , k k , k k , k k , k
A. 16 2 8 3 B. 4 2 6 3 C. 12 2 24 3 D. 18 2 9 3
x k 2 x k 2 x k 2
A. x k 2 B. x k 2 , 3 C. 3 D. 3
1
cos x cos 5 x cos 6 x
Câu 21: Nghiệm của phương trình 2 (với k ) là
k k k
x k x x x
A. 8 B. 2 C. 4 D. 8 4
3
sin 2 x +sin 2 2 x+ sin 2 3 x=
Câu 22: Cho phương trình: 2 , nghiệm của pt là:
π π π
x=±π +k , k ∈ Ζ x=k , k ∈ Ζ x=± +kπ ,k ∈ Ζ
A. 2 B. 3 C. 3 D. Vô ngiệm
Câu 23: Phương trình 2sin x sin x cos x cos x 0 (với k ) có nghiệm là:
2 2
π π 1
kπ kπ, arctan( ) kπ
A. 4 B. 4 2
π 1 π 1
kπ, arctan( ) kπ k 2π, arctan( ) k 2π
C. 4 2 D. 4 2
Câu 24: Cho phương trình: sin x−sin 2 x +sin 3 x=0 , nghiệm của pt là:
π π π
+kπ ,k ∈ Ζ
x=k x=± +k 2 π ; x=k , k ∈ Ζ
A. 2 B. 3 2
π
x=± +kπ ,k ∈ Ζ
C. 6 D. Đáp số khác
Câu 25: Phương trình tan x 3cot x 4 (với k ) có nghiệm là:
π π π
k 2π, arctan 3 k 2π kπ kπ, arctan 3 kπ
A. 4 B. 4 C. arctan 4 kπ D. 4
ĐÁP ÁN
Trang 16
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA D C C C B C C D D A
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA D D A A C B C A A B
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ĐA D C C B D
Câu 6: Tất cả các nghiệm của phương trình s inx 3 cos x 2 là:
5 2
x k 2 ; x k 2 x k 2 ; x k 2
A. 4 4 B. 3 3
3 5
x k 2 ; x k 2 x k 2 ; x k 2
C. 4 4 D. 12 12
2sin 4 x 1 0
Câu 7: Tất cả các nghiệm của phương trình 3 là:
7
x k ;x k
A. 8 2 24 2 B. x k ; x k 2
x k 2 ; x k 2 x k 2 ; x k
C. 2 D. 2
Trang 17
x k x k x k 2 x k 2
A. 4 B. 4 C. 4 D. 4
1
Câu 11: Nghiệm của phương trình sinx = 2 , ( với k Z )
π kπ π 5π
+ +k 2 π +k 2 π
A. x = 4 2 B. x = 6 ;x= 6
π 2π
+kπ ± +k 2 π
C. x = 4 D. x = 3
Câu 12 : Giải phương trình tan2x = 3 , ( với k Z )
π 1 k π 2 π kπ
± +kπ + ± +kπ ± +
A. x = 6 B. x = 10 5 C. x = 3 D. x = 9 3
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x x x x
B x x x
C x x
D x x x
Trang 18
Câu 3 : Giá trị lớn nhất của hàm số y = 5 sin(x + 6 ) – 1 là :
A. 2 B. 4 C. 3 D.5
1
Câu 4 : Giải phương trình sinx = 2 , ( với k Z ), có nghiệm là :
π 5π π kπ
+k 2 π +k 2 π +
A. x = 6 ;x= 6 C. x = 4 2
π 2π
+kπ ± +k 2 π
B. x = 4 D. x = 3
Câu 5 : cho các hàm số sau : y = sinx; y = cosx; y = tanx; y = cotx
Trong các hàm số trên có bao nhiêu hàm số lẻ và bao nhiêu hàm số chẳn ?
Câu 10: Tất cả các nghiệm của phương trình s inx 3 cos x 2 là:
5 2
x k 2 ; x k 2 x k 2 ; x k 2
A. 4 4 B. 3 3
3 5
x k 2 ; x k 2 x k 2 ; x k 2
C. 4 4 D. 12 12
2sin 4 x 1 0
Câu 11: Tất cả các nghiệm của phương trình 3 là:
7
x k ;x k
A. 8 2 24 2 B. x k ; x k 2
x k 2 ; x k 2 x k 2 ; x k
C. 2 D. 2
Trang 19
√3 sin5x - cos5x = 2sin3x
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A x x x
B x x x
C x x x
D x x x
C©u 1 : Nghiệm của phương trình 2 cos2 x−3 sinx +3=0 là :
A. π B. x=k 2 π , với k ∈ Z
x= + kπ , với k ∈ Z
2
C. π D. −π
x= + k 2 π , với k ∈ Z x= + k 2 π , vớ i k ∈ Z
2 2
C©u 2 : Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y=sin2 x +1 là:
A. π B. 2 π C. √ 2 π D. √ π
C©u 3 : Các giá trị của m để phương trình
π π
3 sin 2 x−2 sin2 x−( m−4 ) cos 2 x=2 có đúng 2 nghiệm thuộc [ ; ) là :
4 2
A. −2 ≤ m≤5 B. m ≤−2 ; m≥ 5 C. −2<m<5 D. −2<m ≤5
C©u 4 : Tập xác định của hàm số y=tanx+ cotx là :
π π
A. R B. R\ k{
2
,k∈Z } {
C. R\ +kπ , k ∈ Z
2 } D. R\{ kπ , k ∈ Z }
C©u 5 : Nghiệm của phương trình sin 2 x−cosx=0 là :
A. π 5π
x= + k 2 π ; x = + k 2 π , với k ∈ Z
6 6
B. π π 5π
x= + kπ ; x= + k 2 π ; x= +k 2 π , với k ∈ Z
2 6 6
C. π π 2π
x= + kπ ; x= + k 2 π ; x= + k 2 π , với k ∈ Z
2 3 3
D. π π
x= + kπ ; x= + k 2 π , với k ∈ Z
2 6
C©u 6 : Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Hàm số y=tanx tuần hoàn với chu kỳ π
Trang 20
B. Hàm số y=tanx là hàm số chẵn
C. Hàm số y=tanx nghịch biến trên mỗi khoảng xác định
D. Hàm số y=cotx đồng biến trên mỗi khoảng xác định
C©u 7 : tanB sin 2 B
Tam giác ABC có tính chất gì nếu các góc của nó thỏa mãn hệ thức : =
tanC sin 2 C
A. Vuông B. Cân C. Vuông cân D. Vuông hoặc cân
C©u 8 : −1
Phương trình sinx= có các nghiệm thuộc đoạn [ 0 ; 2 π ] là :
2
π 7π 7 π 11 π π 5π 7π 5 π
A. ; B. ; C. ; D. ;
6 6 6 6 6 6 6 6
C©u 9 : π −√ 3 −π π
(
Phương trình cos 2 x+ =
3 ) 2
có bao nhiêu nghiệm thuộc ( ); ?
2 2
A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
C©u 10 : Cho phương trình √ 3 tanx−cotx−√ 3+1=0, đặt M là tổng các nghiệm thuộc ( 0 ; 2 π ) của phương
12 M
trình. Biểu thức có giá trị là :
41 π
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
C©u 11 : Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình √ 3 sin 2 x +2 cos2 x=−√ 2+1 là :
5π π π 11 π
A. B. C. D.
24 4 12 24
C©u 12 : 2 x −π π
2
Phương trình 2 cos =m −m+1 có 2 nghiệm thuộc
2 [2 2 ]
; khi :
A. 1−√ 5 1+ 5 B. 1−√ 5 1+ 5
≤ m≤ √ < m≤ 0 ; 1≤ m< √
2 2 2 2
C. 1+ √ 5 D. 1−√ 5
1 ≤m ≤ ≤ m≤ 0
2 2
C©u 13 : Giá trị lớn nhất của hàm số y=2cotx+ 1 trên ¿ là:
π π
- π− 0 π x
2 2
-2
A. y=2 sinx B. y=sin2 x C. y=−2 sinx D. y=sinx+1
C©u 15 : 9
Biết phương trình 3 cosx+2 √ 3 sinx= , có các nghiệm là :
2
x=α ± β +k 2 π , k ∈ Z. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau :
A. 3 9
α =arcsin và β=arccos
√ 21 2 √ 21
B. 2 9
sinα= và sinβ=
√7 2 √ 21
C. 3 9
α =arccos và β=arcsin
√ 21 2 √ 21
D. 3 9
cosα= và cosβ=
√ 21 2 √21
C©u 16 : Phương trình 3 sin 2 x−( m−2 ) sin 2 x + ( m+6 ) cos2 x=2 có nghiệm khi :
A. m ≥0 B. 0< m<5 C. m ≤0 ; m ≥5 D. m ≤5
C©u 17 : Chọn khẳng định sai.
A. Hàm số y=tanx có tập xác dịnh là R\{ kπ , k ∈ Z }
B. Hàm số y=cosx có tập giá trị là [ −1 ;1 ]
C. Hàm số y=sinx có tập xác dịnh là R
Trang 21
D. Hàm số y=cotx có tập giá trị là R
C©u 18 : Số nghiệm của phương trình : sinx− √3 cosx=2sin 5 x trong khoảng ( 0 ; π ) là :
A. 4 B. 3 C. 6 D. 5
2
C©u 19 : Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y= ( sinx−cosx ) +2 cos 2 x +3 sinx . cosx là
A. 17 17 B. 2 2
C.
√
17
2 √
và−
17
2
D.
√
1+
17
17
và 1−
√
17
17
và− 1+ √ và 1− √
2 2 2 2
C©u 20 : Cho hàm số y=3 cos ( 1−3 x ) hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau :
A. 2π B. Tập giá trị của hàm số là [ −1 ;1 ]
Hàm số là hàm số tuần hoàn với chu kỳ
3
C. Hàm số là hàm số tuần hoàn với chu kỳ 2 π D. Hàm số là hàm số chẵn
C©u 21 : π
( )
Trong khoảng 0 ; , phương trình sin2 4 x +3 sin 4 x . cos 4 x−4 cos2 4 x=0 có bao nhiêu nghiệm ?
2
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
C©u 22 : π
(
Phương trình cos 4 x=cos 2 3 x +msin 2 x có nghiệm thuộc 0 ;
12) khi :
A. −2<m<1 B. m>−2 C. 0< m<1 D. m>0
C©u 23 : 3
Trên [ −π ; π ] đồ thị hàm số y=sinx+1 và đường thẳng y= cắt nhau tại bao nhiêu điểm?
2
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
C©u 24 : 2
Phương trình √ 9−x tan ( x−2 ) =0 có mấy nghiệm ?
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
C©u 25 : sinx−3 cosx
Hàm số y= có tập xác định là :
cos 2 x +cosx−2
A. R ¿ {( 2 k +1 ) π , k ∈ Z ¿} B. R ¿ {kπ , k ∈ Z ¿}
C. R ¿ {k 2 π , k ∈ Z ¿} D. π
R ¿ { + k 2 π , k ∈ Z ¿}
2
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6
8 9 1 7 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
C A D B B A D B B C D B A A D C A D D A C C A B C
Câu 1: Tất cả các nghiệm của phương trình 3 sinx + cosx = 0 là:
x k x k x k x k
A. 6 B. 3 C. 3 D. 6
Câu 2: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm
A. 2 m 0 B. m 0 C. 0 m 1 D. m 1
Câu 3: Hàng ngày mực nước của con kênh lên, xuống theo thủy triều. Độ sâu h(m) của mực nước trong
kênh được tính tại thời điểm t(giờ, 0 ) trong một ngày được tính bởi công thức
h = 3.cos . Hỏi trong một ngày có mấy thời điểm mực nước của con kênh
đạt độ sâu lớn nhất ?
A. 2. B. 1. C. 4 D. 3.
Câu 4: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình: m.sinx +cosx = có nghiệm?
Trang 22
A. m B. C. m
D. m
Câu 14: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2 cos x cos x là:
2
A. 2 0 3 5
B. C. D.
Câu 15: Giá trị lớn nhất của hàm số y 2sin 3x 3 là:
A. 1 B. 1 C. 5 D. 3
;
Câu 16: Phương trình 2 tan x 2cot x 3 0 có số nghiệm thuộc khoảng 2 là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Trang 23
Câu 17: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 tan x 5 tan x 3 0 là:
2
5
A. 6 B. 4 C. 6 D. 3
Câu 18: Tất cả các nghiệm của phương trình 2sin(4x – 3 ) – 1 = 0 là:
7
x k ;x k x k 2 ; x k
A. 8 2 24 2 B. 2
x k 2 ; x k 2
x k ; x k 2 D. 2
C.
Câu 19: Phương trình lượng giác: sin x 3cos x 4 0 có nghiệm là:
2
x k 2 x k
A. x k 2 B. 2 C. 6 D. Vô nghiệm
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
C. \ {30 k 90 ,k } . D. \ {15 k 90 ,k } .
o o o o
{1 k 2,k } .
tan(x ) 3
Câu 4: Giải phương trình lượng giác 6 :
{ k ,k } { k ,k } { k , k } { k , k }
A. 2 . B. 2 C. 6 . D. 6 .
Câu 5: Giải phương trình lượng giác 3 tan x 1 0 :
Trang 24
C. {30 k180 , k } . D. {60 k180 ,k } .
o o o o
2 2
Câu 6: Cho phương trình cos 2x (m m 1)sin 2x 1 0 .Định m để phương trình có một
x
nghiệm 4 .
A. m {1;0} B. m {0;1} . C. m 1 . D. m 0 .
Câu 7: Giải phương trình lượng giác sin 4x 3 cos 4x 2 0 :
5
{ k ; k ,k } { k ,k }
A. 48 2 48 2 . B. 48 2
5 5
{ k ,k } { k ; k ,k }
C. 48 2 . D. 48 2 48 2 .
Câu 8: Giải phương trình lượng giác 3(sin x cos x) sin 2x 3 0 :
{ k 2;m2;k,m } { k 2;k }
D. 2 . B. 2
{ k 2;m2;k,m }
C. {m2;m } . A. 2 .
B. TỰ LUẬN ( 6 điểm )
Câu 1: ( 2 điểm)
x
2 tan
a) Giải phương trình lượng giác 3 . ( 1 điểm)
sin 4x sin(x )
b) Giải phương trình lượng giác 3 . ( 1 điểm)
Câu 2: ( 2 điểm)
a) Giải phương trình lượng giác sin 2x cos3x . ( 1 điểm)
2
b) Giải phương trình lượng giác sin x 2cosx 2 0 . ( 1 điểm)
Câu 3: ( 1 điểm) Giải phương trình lượng giác cosx 3 sin x 2 .
Câu 4: ( 1 điểm) Giải phương trình lượng giác sin x sin 2x cosx cos 2x .
. . . . . . HẾT . . . .
ĐÁP ÁN
A. TRẮC NGHIỆM ( 4 điểm )
1 2 3 4 5 6 7 8
A D D A C B A A
B. TỰ LUẬN ( 6 điểm )
x x
tan 2 arctan 2 k
Câu 1. ( 1 điểm) a) 3 3 0,5đ
x = 2arctan 2 k3, k 0,5đ
Trang 25
4x x k2
3
sin 4x sin(x )
3
4x (x ) k2
( 1 điểm) b) 3 0,25đ x 2
k2 2 k2
x ;x ,k
9 3 15 5 0,25đ x 2
3x 2 2x k2
sin 2x cos3x cos3x cos( 2x)
2
3x ( 2x) k2
Câu 2. ( 1 điểm) a) 2 0,25đ x 2
k2
x ; x k2, k
10 5 2 0,25đ x 2
2 2
( 1 điểm) b) sin x 2cosx 2 0 cos x 2cosx 3 0 0,25đ
cos x 3 (loai)
cos x 1 (n) 0,25đ x 2
Ta có : cos x 1 x k2, k 0,25đ
1 3 2
cosx 3 sin x 2 cosx sin x
Câu 3. ( 1 điểm) 2 2 2 0,25đ
cos(x ) cos
3 4 0,25đ
7
x k2; x k2, k
12 12 0,25đ x 2
Câu 4. ( 1 điểm) sin x sin 2x cosx cos 2x sin x cosx cos 2x sin 2x 0,25đ
2 sin(x ) 2 sin(2x ) sin(x ) sin( 2x)
4 4 4 4 0,25đ
2
x k ; x k2, k
6 3 0,25đ x 2
Trang 26
A. m 1 và M 9 B. m 0 và M 5 C. m 1 và M 5 D. m 5 và
M 9
1
cos x
Câu 5: Giải phương trình 2
x k x k x k 2
A. 6 B. 3 C. 6 D.
x k 2
3
Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiê ̣m?
A. 2sin x 1 0 B. 2 cos x 3 0 C. tan x 1 0 D.
3 cot x 1 0
Câu 7: Hàm số y cosx đồng biến trên khoảng nào sau đây?
; 0; 0; ;0
A. 2 B. C. 2 D. 2
Câu 8: Khẳng định nào sau đây là sai?
sinx 1 x k
A. 2 B. tan x 0 x k C. cos x 1 x k 2 D.
cot x 0 x k
2
y tan x
Câu 9: Tìm tập xác định của hàm số 3
5
D \ k , k D \ k , k
A. 6 B. 3
5
D \ k 2 , k
6 D \ k , k
C. D.
Giải phương trình tan x 2 tan x 1 0
2
Câu 10:
x k x k 2 x k
A. 4 B. 4 C. 4 D.
x k 2
4
Câu 11: Tìm phương trình tương đương với phương trình 3 cos x s inx 1 .
1 1 1
cos x cos x cos x
A. 6 2 B. 3 2 C. 6 2 D.
1
cos x
3 2
Câu 12: Gọi x1 nghiệm dương nhỏ nhất và x2 nghiệm âm lớn nhất của phương trình
s in2x 3 cos 2 x 2 . Tính giá trị của biểu thức P x1 x2 .
5
P P P
A. 6 B. 3 C. P D. 6
Câu 13: Tìm số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình cosx sin 2 x trên đường tròn lượng giác.
A. 4 B. 3 C. 5 D. 6
Trang 27
Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin x (m 1)sin 2 x (m 1) c os x m có
2 2
nghiệm.
A. m 2 B. m 2 C. 2 m 1 D. m 1
sin 3 x s inx
Câu 15: Tính tổng các nghiệm trong khoảng
0;3 của phương trình 2s inx cos2 x sin 2 x
15 9
A. 2 B. 5 C. 2 D. 4
II. TỰ LUẬN(4 điểm).
cosx
y
Câu 1 (1.0 điểm). Tìm tâ ̣p xác định của hàm số 2sin x 1
Câu 2 (3.0 điểm). Giải các phương trình sau:
a) tan x 3 0 b) 2 cos x cos x 3 0
2
cos x 3 sin x
0
c) sin 3 x 4sin x cos 2 x 0. d) 2sin x 1
ĐÁP ÁN
I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA B D A A D B D A A A
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA C C A C C
II. TỰ LUẬN
cosx
y
Câu 1 (1.0 điểm). Tìm tâ ̣p xác định của hàm số 2sin x 1
x k 2
1 6
2sin x 1 0 sin x sin x sin
2 6 x 5 l 2
Hàm số xác định 6
5
D R \ k 2 ; l 2 | k , l Z
Vậy 6 6
Câu 2 (3.0 điểm). Giải các phương trình sau:
tan x 3 0 tan x 3 tan x tan x k
a) 3 3
cos x 1
2 cos x cos x 3 0
2
x k 2
cos x 3 (VN )
b) 2
Trang 28
cos x 3 sin x
0
d) 2sin x 1
x k 2
1 6
sin x , k .
2 x 5 k 2
Điều kiện 6
Với điều kiện trên ta có
1 3
cos x 3 sin x 0 cos x sin x 0
2 2
cos x 0 x l x l , l .
3 3 2 6
5
x k 2 , k .
Đối chiếu với điều kiện ta có nghiệm của phương trình là 6
ĐỀ 13 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
CHƯƠNG 1 TOÁN GIẢI TÍCH 11
Thời gian: 45 phút
y 7 2 cos( x )
Câu 1: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 4 lần lượt là:
A. 2 và 7 B. 2 và 2 C. 5 và 9 D. 4 và 7
Câu 2: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là:
A. 2 và 2 B. 2 và 4 C. 4 2 và 8 D. 4 2 1 và 7
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x 4sin x 5 là:
2
A. 20 B. 9 C. 0 D. 9
Câu 4: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2 cos x cos x là:
2
A. 2 B. 5 C. 0 D. 3
Câu 5: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm là:
A. 0 m 1 B. m 0 C. m 1 D. 2 m 0
x k 2
A. x k 2 B. x 0 C. 2 D. Vô nghiệm
cot x
y
Câu 9: Điều kiện xác định của hàm số cos x là:
Trang 29
x k xk
A. 2 B. x k 2 C. x k D. 2
1
y
Câu 10: Điều kiện xác định của hàm số sin x cos x là
x k x k
A. x k B. x k 2 C. 2 D. 4
Câu 11: Phương trình: cos x m 0 vô nghiệm khi m là:
m 1
A. m 1 B. m 1 C. 1 m 1 D. m 1
Câu 15: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng
0; là
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
2sin x 1
y
Câu 16: Điều kiện xác định của hàm số 1 cos x là
x k x k 2
A. x k 2 B. x k C. 2 D. 2
Câu 17: Khảng định nào sau đây là đúng
cos x 1 x k cos x 0 x k
A. 2 B. 2
cos x 1 x k 2 cos x 0 x k 2
C. 2 D. 2
Câu 18: Điều kiện để phương trình 3sin x m cos x 5 vô nghiệm là
m 4
A. m 4 B. m 4 C. m 4 D. 4 m 4
Câu 19: Các họ nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là:
x k 2 x 4 k 2
x k 2 x
k 2 x k 2
A. x k 2 B. 2 C. 4 D. 4
y tan 2x
Câu 20: Điều kiện xác định của hàm số 3 là
k 5 5
x x k x k x k
A. 6 2 B. 12 C. 2 D. 12 2
x
2 cos 3 0
Câu 21: Phương trình lượng giác: 2 có tất cả họ nghiệm là:
Trang 30
5 5 5 5
x k 2 x k 2 x k 4 x k 4
A. 3 B. 6 C. 6 D. 3
Câu 22: Phương trình lượng giác: cos x 3 sin x 0 có họ nghiệm là:
x k 2 x k 2 x k
A. 6 B. Vô nghiệm C. 6 D. 2
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA C D B A D B A B D D
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA A B C B B A B D B D
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ĐA D C D D C
Câu 2: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2 x 5 lần lượt là:
A. 8 và 2 B. 2 và 8 C. 5 và 2 D. 5 và 3
Câu 3: Tìm m để phương trình 5cos x m sin x m 1 có nghiệm.
A. m 13 B. m 12 C. m 24 D. m 24
Câu 4: Phương trình lượng giác: sin x 3cos x 4 0 có họ nghiệm là:
2
x k 2 x k
A. 2 B. x k 2 C. 6 D. Vô nghiệm
Trang 31
x 6 k 2
x k 2 x arc cot
3
k
x k x
k
A. 6 B. 2 C. 6 D. 3
Câu 8: Nghiệm của phương trình lượng giác: sin x 2sin x 0 có họ nghiệm là:
2
x k x k 2
A. x k 2 B. x k C. 2 D. 2
1 sin x
y
Câu 9: Điều kiện xác định của hàm số cos x là
x k 2 x k x k 2
A. 2 B. 2 C. 2 D. x k
Câu 10: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
B. 2 cos x cos x 1 0
2
A. sin x + 3 = 0
C. tan x + 3 = 0 D. 3sin x – 2 = 0
Câu 11: Phương trình lượng giác: cos 3x cos12 có tất cả họ nghiệm là:
0
k 2 k 2 k 2
x k 2 x x x
A. 15 B. 45 3 C. 45 3 D. 45 3
Câu 12: Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2 sin x 5sin x 3 0 là:
2
5 3
x x x x
A. 6 B. 2 C. 2 D. 6
sin x 1
Câu 13: Số nghiệm của phương trình: 4 với x 5 là:
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
2x
sin 600 0
Câu 14: Phương trình: 3 có tất cả họ nghiệm là:
5 k 3 k 3
x x k x
A. 2 2 B. x k C. 3 D. 2 2
Câu 15: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm:
1 1
cos 4 x
A. 3 sin x 2 B. 4 2
C. 2sin x 3cos x 1 D. cot x cot x 5 0
2
Trang 32
2 tan x
y
a) Tìm tập xác định của hàm số 2sin x 3
y 2sin x 5
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số : 3
1
sin x 450 0
a) 2
b) cos 2 x 3sin x 2
Câu 3.
1 tan x 2 2 sin x
b) Tìm nghiệm thuộc (0; 2 ) của phương trình : 4
1
3sin 4 x cos 4 x
2 . Tính giá trị biểu thức: A sin x 3cos x
4 4
Câu 4. Cho
ĐÁP ÁN
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA C A B D B A C B B A
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA B D D D C
Trang 33
x k 2
GTLN bằng 3 khi 6
sinx 1
sinx 1
2
x 2 k 2
x k 2 , k
6
x 5 k 2
6
Câu 3 ( 3,0 điểm)
3 1 3
a ) pt sin 2 x cos 2 x
2 2 2
3
sin 2 x.cos cos 2 x.sin
6 6 2
sin(2 x ) sin
6 3
2 x 6 3 k 2 x 4 k
;k Z
2 x 2 k 2 x 5 k
6 3 12
cos x 0 x k
b) Điều kiện : 2
sinx
1 2(sinx cos x)
cos x
(sinx cos x)(2 cosx 1) 0
sinx cosx 0 x k
TH1: 4
2cos x 1 0 x k 2
TH2: 3
3 7 5
x ; ; ;
Từ ĐK và x (0;2 ) nên ta có nghiệm là : 4 4 3 3
Trang 34
Câu 4 ( 1,0 điểm)
ĐÆt t sin x cos x 1 t 0 t 1
2 2
1
t 2 tm
4t 4t 3 0
2
t 3 L
Theo gt tacã: 2
2 1
sin x
2
cos 2 x 1
2
A 1
1 sin x
y
Câu 1: Điều kiện xác định của hàm số sin x 1 là
3
x k 2 x k 2
A. 2 B. x k 2 C. 2 D. x k 2
1 3cos x
y
Câu 2: Tập xác định của hàm số sin x là
k
x k x
A. 2 B. x k 2 C. 2 D. x k
2 cos x 1
Câu 3: Số nghiệm của phương trình: 3 với 0 x 2 là:
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
0 x
Câu 4: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin x 3sin x 1 0 thõa điều kiện
2
2 là:
5
x x x x
A. 3 B. 2 C. 6 D. 6
Câu 5: Giải phương trình: tan x 3 có tất cả họ nghiệm là:
2
x k x k x k
A. 3 B. 3 C. vô nghiệm D. 3
Trang 35
sin x cos
C. 4 D. 3 sin x cos x 3
Câu 8: Phương trình: 3.sin 3x cos 3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:
1 1 1
sin 3x sin 3x sin 3x sin 3x
A. 6 2 B. 6 6 C. 6 2 D. 6 2
Câu 39: Khảng định nào sau đây là sai
sin x 1 x k 2
A. 2 B. sin x 0 x k
sin x 1 x k 2
C. sin x 0 x k 2 D. 2
Câu 10: Nghiệm của phương trình lượng giác: cos x cos x 0 thỏa điều kiện 0 x là:
2
x x
A. 4 B. x = 0 C. x D. 2
II. Phần Tự Luận:
cos 2 x sin 2 x 2 cos 2 x
Câu 3: Tính tổng T các nghiệm của phương trình 2 trên khoảng
0; 2 .
ĐÁP ÁN
I. Phần Trắc Nghiệm:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA C D B C B A D C C D
D \ k , k
Vâ ̣y tâ ̣p xác định là 4 2 .
a) sin x 4sin x 3 0 .
2
Trang 36
sin x 1
Ta có sin x 4sin x 3 0
2
sin x 3 .
x k 2 , k
Với sin x 1 2 .
Với sin x 3 phương trình vô nghiệm.
b) cos3 x sin 2 x sin 4 x 0 .
cos3x 2cos3 x.sin x 0 cos3 x 1 2sin x 0
Ta có: cos3 x sin 2 x sin 4 x 0
x 6 k 3
cos3x 0
cos3x 0
1 x k 2
1 2sin x 0 sin x 6
2
x 5 k 2
x k
6 , k 6 3 , k .
cos 2 x sin 2 x 2 cos 2 x
Câu 3: Tính tổng T các nghiệm của phương trình 2 trên khoảng
0; 2 .
cos 2 x sin 2 x 2 cos 2 x
Tính tổng T các nghiệm của phương trình 2 trên khoảng 0; 2 .
Giải
cos 2 x sin 2 x 2 cos 2 x
Ta có 2 cos 2 x sin 2 x 2 sin 2 x
cos 2 x 1 2 x k 2
cos 2 x sin 2 x 2 4 4 , k
x k
8 , k
1 17
0 k 2 k
Vì 0 x 2 8 8 8
7 15
k
1; 2 x ; x
Vì k nên
1 2
8 8
11
x1 x2
Vậy 4 .
Ta có
cos x 1 cos 2 x m cos x m sin 2 x cos x 1 cos 2 x m cos x m cos x 1 0
cos 2 x m 1
cos x 1 cos 2 x m 0 cos x 1 2
Trang 37
2
x 0;
Phương trình
2 x k 2 , k . Vì 3 nên không tồn tại k thỏa mãn.
2
0; 1 có đúng
Theo đề phương trình có đúng hai nghiê ̣m thuô ̣c đoạn 3 nên phương trình
2
0; 3
hai nghiê ̣m thuô ̣c đoạn .
2 4
x 0; 2 x 0;
Ta có 3 nên 3 .
1
m 1;
Do đó
1 có hai nghiệm phân biệt khi 2 .
Trang 38