Professional Documents
Culture Documents
TSKT Innova
TSKT Innova
mm x mm
Kích thước DxRxC 4735 x 1830 x 1795 4735 x 1830 x 1795 4735 x 1830 x 1795
x mm
mm x mm
Khoang chở hàng - - -
x mm
Chiều rộng cơ sở
mm 1540 x 1540 1540 x 1540 1540 x 1540
(Trước/ sau)
Trọng lượng
kg 1695-1700 1720-1725 1755
không tải
kW (Mã
Công suất tối đa lực) @ 102 / 5600 102 / 5600 102 / 5600
vòng/phút
Tỉ số nén - - - -
Hệ thống nhiên
- - - -
liệu
Hệ thống
ngắt/mở động cơ - - - -
tự động
mm x mm
Kích thước DxRxC - - -
x mm
Vành & Lốp xe Loại vành - Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc
Phanh Trước - Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Khoang hành lý m3 - - - -
NGOẠI THẤT
Đèn vị trí - - - -
Hệ thống điều
- Không Không Có
khiển đèn tự động
Hệ thống mở
rộng góc chiếu tự - - - -
động
Hệ thống điều
- Chỉnh tay Chỉnh tay Tự động
chỉnh góc chiếu
Cụm đèn sau - - Bóng đèn thường Bóng đèn thường Bóng đèn thường
Sau - - - -
Chức năng tự
- - - -
điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí - - - -
Tay nắm cửa ngoài - - Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Mạ crôm
Ống xả kép - - - - -
NỘI THẤT
Hệ thống âm thanh,
Hệ thống âm thanh, Hệ thống âm thanh,
điện thoại rảnh tay,
Nút bấm điều điện thoại rảnh tay & điện thoại rảnh tay &
- điều khiển bằng
khiển tích hợp màn hình hiển thi đa màn hình hiển thi đa
giọng nói & màn hình
thông tin thông tin
hiển thi đa thông tin
Điều chỉnh - Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số - - - -
Bộ nhớ vị trí - - - -
Tay nắm cửa trong - - Cùng màu nội thất Mạ crôm Mạ crôm
Cụm đồng hồ và
Loại đồng hồ - Analog Optitron Optitron
bảng táplô
Cửa sổ trời - - - - -
Ghế trước Loại ghế - Loại thường Loại thường Loại thường
Điều chỉnh ghế lái - Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Bộ nhớ vị trí - - - -
Hộp lạnh - - - - -
TIỆN NGHI
2 dàn lạnh, chỉnh tay, 2 dàn lạnh, tự động, 2 dàn lạnh, tự động,
Hệ thống điều hòa - -
cửa gió các hàng ghế cửa gió các hàng ghế cửa gió các hàng ghế
Số loa - 6 6 6
Hệ thống điều
khiển bằng giọng - Không Không Có
nói
Cửa sổ điều chỉnh Có, một chạm, chống Có, một chạm, chống Có, một chạm, chống
- -
điện kẹt (phía cửa lái) kẹt (phía cửa lái) kẹt tất cả các cửa
Hệ thống chống bó
- - Có Có Có
cứng phanh
Camera lùi - - - - -
Sau - Có Có Có
Góc trước - - - -
Góc sau - - - -
Hệ thống đỗ xe tự
- - - - -
động
Hệ thống hỗ trợ đỗ
- - - - -
đèo
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Khung xe GOA - - - - -
Cột lái tự đổ - - Có Có Có
AN NINH
Hệ thống mã hóa
- - Không Có Có
khóa động cơ