Professional Documents
Culture Documents
BCM 17 12
BCM 17 12
27% 27%
-0.005605337712954 -0.00320370609758
Nợ ngắn hạn
Vay nợ ngắn hạn (trong sheet "Fin exp & inc")
Số ngày phải trả bình quân (ngày) 66.7 48.1
Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu 18.99% 19.82%
Thuế và các khoản phải nộp
Phải trả người lao động / Chi phí hoạt động 7.87% 7.66%
Chi phí lũy kế 817,660.7
- Khen thưởng, phúc lợi 56174.783592 73296.73278
Khen thưởng, phúc lợi / Lợi nhuận sau thuế 0.0% 0.0%
- Chi phí lãi vay phải trả
Lãi vay phải trả / Tổng chi phí lãi vay
Chi phí hoạt động / Doanh thu
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 372,420.47 744,363.98
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác / Doanh thu 5.10% 10.94%
Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn - 101,496
Vay nợ dài hạn
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Nợ dài hạn khác
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 101,496
Thuế hoãn lại
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ - -
Dự phóng dài hạn
Số dư đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ
3% 3% 3% 2.0%
0% 0% 0% 0.00%
0 0 -
-
- (157)
- - - -
10,715 1,165 0
(9,549)
10,715 1,165 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
22,002 22,002 22,002 22,002
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
204,207.85 224,628.63 247,091.50 271,800.65
- - - -
- - - -
2,442,354 2,736,325 3,047,426 3,378,375
- - - -
- - - -
Giá vốn
Thay đổi trong các khoản phải trả dài hạn Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thời gian khấu hao của tài sản cố định hữu hình
+ Nhà cửa, kiến trúc Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Máy móc thiết bị Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Thiết bị văn phòng Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Phương tiện vận tải Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Tài sản khác Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thời gian khấu hao của tài sản thuê tài chính
- Thời gian khấu hao của tài sản cố định vô hình
- Xây dựng cơ bản dở dang Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
Nợ ngắn hạn
Số ngày phải trả bình quân Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
Các khoản phải trả, phải nộp nhà nước Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO TỶ TRỌNG 2016 2017
Doanh thu thuần 100.0% 100.0%
Giá vốn hàng bán 74.2% 69.1%
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 25.8% 30.9%
Doanh thu hoạt động tài chính 3.7% 6.4%
Chi phí tài chính 11.5% 16.2%
Trong đó: chi phí lãi vay 10.8% 15.5%
Chi phí bán hàng 10.0% 10.2%
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.7% 7.6%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11.6% 14.9%
Lãi/lỗ khác -1.0% -1.6%
Lợi nhuận trước thuế 12.6% 16.4%
Thuế TNDN 0.5% 1.2%
Phần lãi (lỗ) trong công ty liên doanh/liên kết 9.4% 11.6%
Lợi nhuận sau thuế 12.1% 15.2%
Lợi ích cổ đông thiểu số 1.4% 2.8%
-7% -5% 26% -21% 10%
31% 50% 41% 50.1% 39.6%
12% 34% 30% 31% 31%
- - - - #VALUE!
Lịch sử
Nợ ngắn hạn
Vay nợ ngắn hạn (trong sheet "Fin exp & inc")
Số ngày phải trả bình quân (ngày) 66.7 48.1
Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu 18.99% 19.82%
Thuế và các khoản phải nộp
Phải trả người lao động / Chi phí hoạt động 7.87% 7.66%
Chi phí lũy kế 817,660.7
- Khen thưởng, phúc lợi 56174.783592 73296.73278
Khen thưởng, phúc lợi / Lợi nhuận sau thuế 0.0% 0.0%
- Chi phí lãi vay phải trả
Lãi vay phải trả / Tổng chi phí lãi vay
Chi phí hoạt động / Doanh thu
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 372,420.47 744,363.98
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác / Doanh thu 5.10% 10.94%
Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn - 101,496
Vay nợ dài hạn
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Nợ dài hạn khác
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 101,496
Thuế hoãn lại
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ - -
Dự phóng dài hạn
Số dư đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ
- - (0) -
Dự
-
2018 2019 2020 2021
30,512,152 27,964,818 29,840,555 51,443,048
2,577,622 416,724 1,775,587 7,669,736
316,786 313,124 344,886 1,489,755
2,260,836 103,600 1,430,700 6,179,981
424,024 326,295 64,495 64,495
4,893 - - -
- - -
419,131 326,295 64,495 64,495
5,830,459 4,318,893 3,779,340 5,128,716
4,479,971 3,499,462 3,011,624 4,393,014
502,202 271,265 214,089 235,498
- - - -
- - - -
3% 3% 2% 2.0%
0% 0% 0% 0.00%
0 0 -
-
- (157)
- - - -
10,715 1,165 0
(9,549)
10,715 1,165 0 0
- - - -
Dự phóng
- - - -
- - - -
- - - -
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
22,002 22,002 22,002 22,002
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
204,207.85 224,628.63 247,091.50 271,800.65
- - - -
- - - -
2,442,354 2,736,325 3,047,426 3,378,375
- - - -
- - - -
Lợi nhuận của cổ đông thiểu số/ DTT 0.01354866478704 0.028458887105368 0.02167225919678
Lợi nhuận của cổ đông thiểu số/ 0.11165018715432 0.186901182754404 0.05923359469125
Phải thu dài hạn
#NAME?
484507
5%
3520592.24500129
34%
74,138 Thu nhập khác và chi phí khác được giả định ko thay đổi
56,816
Xem trên bản thuyết minh báo cáo tài chính
0.024873653537472
0.091701496500551
1,930,317.274450
12%
0.051746165188616
BÁO CÁO LƯU CHUYỀN TIỀN TỆ -
- - 224,189 -
- - - - -
11,668,890 8,393,568 7,621,334 9,150,313 12,195,087
(10,287,914) (10,453,758) (12,614,306) (8,836,633) (10,100,483)
- - - - -
- - (608,811) (411,156) (411,156)
- - - - -
1,380,975 (2,060,191) (5,377,594) (97,476) 1,683,447
1,300,618 (11,192) (2,160,898) 1,358,863 5,894,150
- - - - -
2,967,781 2,577,622 416,724 1,775,587 7,669,736
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Dự phóng
- - - - CF9
- - - -
13,414,595 14,756,055 16,231,660 17,854,826
(11,336,265) (12,611,453) (13,961,374) (15,413,183)
- - - -
(411,156) (411,156) (411,156) (411,156) CF8
- - - - CF10
1,667,173 1,733,445 1,859,130 2,030,487
7,259,136 8,027,926 8,743,565 9,574,793
- - - -
14,928,873 22,956,798 31,700,364 41,275,156
Mã cổ phiếu
BCM
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
(32,294) #NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
13,048,789 #NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
Năm
2021
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
VỐN CHỦ SỞ HỮU
lịch sử
2016 2017 2018
Vốn góp của chủ sở hữu 7,951,756 7,951,756 10,125,811
Cổ phiếu quỹ - - -
Thặng dư vốn cổ phần 18,726 18,726 13,788
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư, phát triển 571,540 704,543 346,980
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Vốn khác của chủ sở hữu 24,372 24,372 28,534
Lợi nhuận để lại (235,523) (192,335) 2,136,766
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2,140,982 1,156,418 1,168,863
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - (290,151)
Tổng vốn chủ sỡ hữu 10,471,852 9,663,480 13,530,592
%Lợi nhuận để lại/ vốn chủ SH (0.0) (0.0) 0.2
Tính toán chi tiết
Vốn góp của chủ sở hữu
Đầu kì #REF! 7,951,756 7,951,756
Tăng trong năm 5,857 - -
Chuyển từ LN giữ lại - - -
Giảm trong năm (144,420.5) - -
Cuối kì 7,951,756 7,951,756 7,951,756
Cổ phiếu quỹ
Đầu kì - - -
Tăng trong năm - - -
Giảm trong năm - - -
Cuối kì - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
346,979.7 304,810.6 1,063,167.3 1,248,810.8 1,453,018.7
(42,169.1) 758,356.7 185,643.5 204,207.8 224,628.6
- - -
304,810.6 1,063,167.3 1,248,811 1,453,019 1,677,647
8,175,945 8,175,945
- - CF9
- -
- -
8,175,945 8,175,945
- -
- -
- -
- -
12,192 12,192
- -
- -
12,192 12,192
- -
- -
- -
- -
1,677,647.3 1,924,738.8
247,091.5 271,800.6
- -
1,924,739 2,196,539
12,118,107 15,165,532
3,200,538 3,520,592
225,227 260,575
2,975,312 3,260,017
(411,156) (411,156)
21% 20%
5% 5%
- -
0% 0%
1,924,738.80 2,196,539.44
247,091.50 271,800.65
8% 8%
483,271 529,514
-16% -16%
- -
0% 0%
- -
- -
15,165,532 18,543,908
439,800 483,271
483,271 529,514
(439,800) (483,271)
483,271 529,514
Debt and interest
TỔNG NỢ VAY
Số dư đầu kỳ 7,473,729 22,595,446 21,833,250
Thêm: Vay thêm 11,970,919 11,668,890 8,393,568
Giảm: Trả nợ (10,199,606) (10,287,914) (10,453,758)
Số dư cuối kỳ 22,595,446 21,833,250 19,655,323
Chi phí lãi vay 788,782 1,051,619 680,691
Lãi suất (%) 11% 0% 0%
%trả nợ 52% 30% 35%
TỔNG VAY NỢ CHỊU LÃI 22,595,446 21,833,250 19,655,323
Tổng chi phí lãi vay 788,782 1,051,619 680,691
Chi phí sử dụng vốn nợ
Nợ dài hạn
Lịch sử Dự phóng
2019 2020 2021 2022
10% 8%
416,724 1,775,587
103,600 1,430,700
5.5% 5.5% 5.5%
42,193 - -
326,295 64,495 64,495 64,495
6.6% 6.6% 6.6%
4,257 4,257 4,257
195,025.49 72,459.12 4,257 4,257
0 0 - -
0.00 0.00 0 0
-
527,129.84 25,039.45 4,257 4,257
18516405.061533 13613442.6357673
15647341.5084634 15389690.2466734
Dự phóng
2023 2024 2025
8% 7% 8%
ERP US 5.2%
Hệ số điều chỉnh 1.20008177639078
ERP VN 6%
ERP US 0.052
CRP VN 0.05
Hệ số điều chỉnh 1
ERP VN 10%
ERP US 5.2%
Chênh lệch CDS 5%
Hệ số điều chỉnh 1.20008177639078
ERP VN 11.2%
ERP VN 8.7%
1
ĐẦU TƯ TSCĐ 2016 2017 2018 2019 2020
TSCĐ hữu hình 5,197,403 1,476,279 1,603,101 1,712,433 1,684,084
Nguyên giá 8,327,083 2,870,142 3,159,554 3,198,461 3,368,625
Thanh lý
% Tăng trưởng - (65.5) 10.1 1.2 5.3
% Doanh thu thuần 114.1 42.2 48.6 38.9 51.8
Khấu hao luỹ kế (3,129,680) (1,393,862) (1,556,453) (1,486,027) (1,684,541)
Thanh lý
% Tỷ lệ khấu hao - (31.0) 5.4 (2.2) 6.0
Tuổi thọ trung bình - (3.2) 18.5 (45.1) 16.5
Tuổi trung bình - (0.8) 9.6 (21.1) 8.5
Đời sống còn lại - (1.9) 9.5 (23.5) 8.6
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
39 39 39 39 39
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
(364,841) (401,326) (441,458) (485,604) (534,164)
12,750 13,570 14,927 16,419 18,061
226,591 248,795 273,674 301,041 331,146
Negative Number
Negative Number
Negative Number
Giá định giá trị không thay đổi tuy nhiên trong thực tế caafnthu thập thông tin từ doanh nghiệp
Including FA Disposal
FCFE
FCFF
FCFE
FCFF
61,143,056
7,294,264.32
224.10
53,788,662
2611.5787242473
60,129.58
0.57%
21,603,196
7669548.7034669
1764185.9580395
5905362.7454274
382.9
13186191.379762
2670.2
747456.1
747456.06761752
536.11
39,539,859
17,624,668
23984227.66774
31%
7.45
78086112.11236
1.821
65%
0.4121310330639
0.5878689669361
0.2300247415134
10683171.141014
15238611.699727
0.0590000651171
55%
0.0051303064159
BCM
Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
2017 2018 2018 2018 2018 2019 2019 2019
4 1 2 3 4 1 2 3
Doanh thu #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
10
-
17 18 18 1 9 19 2 0 20
20 20 20 20 20 20 20
4 2 4 2 4 2 4
Q Q Q Q Q Q Q Q
50
40
Giá cổ phiếu (VNĐ)
30
20
10
0
8 19 9 20 0 1
20 2 01 20 2 02 2 02
2 4 2 4 2
Q Q Q Q Q
12 60
Doanh thu quý 4 được kỳ vọng hồi phục: Trong quý 4 BCM sẽ ghi nhận doanh thu từ
Doanh thu (tỷ VNĐ)
10 50 việc bán đất ở thành phố mới Bình Dương và khu công nghiệp Bàu Bàng mở rộng. Đồng
thời, lợi nhuận từ công ty liên doanh liên kết ước đạt 222 tỷ đồng (-51% YoY) trong
8 40
Q4/2021 chủ yếu từ liên doanh VSIP, Biwase và BW.
6 30
Rủi ro đầu tư:
4 20
Diện tích còn lại sẵn sàng bán tại TP mới hơn 150 ha. Trong khi phần lớn các giao dịch
2 10
từ các công ty liên kết trong tập đoàn và Hanwa và có ít khách hàng cá nhân. Do đó, tính
- 0
thanh khoản tại thành phố mới sẽ ảnh hưởng đến dòng tiền và chi phí vốn vay tại dự án
trên.
Doanh thu Giá cổ phiếu BCM
Sau khi đáo hạn hơn 3.500 tỷ trái phiếu, BCM tiếp tục phát hành trái phiếu mới trong
năm 2021 và 2022, chúng tôi cho rằng tỷ lệ nợ vay vẫn ở mức cao trong khi các phương
Cơ cấu cổ đông án phát hành tăng vốn chủ sở hữu đang gặp khó khăn sẽ ảnh hưởng đến việc triển khai
các dự án mới của BCM trong tương lai
4%
95%
BCM là doanh nghiệp đầu ngành trong lĩnh vực phát triển bất động sản khu công nghiệp với diện tích còn lại sẵn sàn cho thuê đạt 50
ha. Ngoài ra BCM còn hoạt động trong lĩnh vực phát triển bất động sản dân cư- thương mại với các khu dân cư có quy hoạch đồng
bộ liền kề các khu công nghiệp gồm KDC Mỹ Phước, KDC Thới Hòa, KDC Bàu Bàng (Thị xã Bến Cát) và KDC VietSing (Tp.
Thuận An). BCM còn cung cấp dịch vụ y tế - giáo dục và hoạt động xây dựng.
TRIỂN VỌNG
Vị thế đầu ngành trong lĩnh vực phát triển bất động sản khu công nghiệp: BCM là một trong những doanh nghiệp hang đầu
trong lĩnh vực phát triển bất động sản khu công nghiệp với diện tích còn lại sẵn sàn cho thuê là 590 ha đồng thời diện tích đất thương
phẩm lên đến 648 ha tại thành phố mới Bình Dương và các khu dân cư Bàu Bàng, Mỹ Phước.
Kết quả kinh doanh hồi phục trong quý 4: Trong quý 4 doanh thu BCM được kỳ vọng hồi phục tích cực. Doanh thu bất động sản
dân dụng và KCN ước đạt 2.381 tỷ đồng chủ yếu nhờ ghi nhận một phần từ doanh thu bán đất nền ở thành phố mới Bình Dương
cho Capital Land (tổng diện tích chuyển nhượng đạt 18,9 ha, giá trị là 242 triệu USD) và khu tái định cư như Bàu Bàng. Đồng thời,
BCM ghi nhận cho thuê 25 ha tại KCN Bàu Bàng mở rộng với giá thuê trung bình đạt 120 USD/m2/chu kỳ thuê cho các nhà đầu tư
đã ký MOU trước đó. Biên lợi nhuận gộp dự kiến đạt mức 69% nhờ giá bán đất nền tăng và giá thuê KCN tăng.
Triển vọng năm 2022: Trong năm 2022 doah thu từ hoạt động cho thuê khu công nghiệp được kỳ vọng sẽ tăng trưởng mạnh khi
nhu cầu thuê đất khu công nghiệp được phục hồi sau dịch bệnh khi các nhà đầu tư có thể hoàn thành các hợp đồng MOU đã kí.
Doanh thu mảng bất động sản dân dụng được thúc đây khi BCM ghi nhận khoản doanh thu từ việc bán 18.9 ha đất cho Capital Land.
Ngoài ra trong năm 2022 doanh thu bán đất nền tại khu tái định cư và khu dân cư Bàu Bàng, Mỹ Phước sẽ góp phần gia tăng doanh
thu mảng bất động sản dân sự.Doanh thu từ mảng quản lý và duy tu cơ sở hạ tầng khu công nghiệp sẽ gia tăng trong năm 2022 khi
BCM không còn phải thực hiện các gói hỗ trợ đối với các doanh nghiệp chịu tác động bởi Covid-19.
Rủi ro cần chú ý: Doanh nghiệp có tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ cao khiến chi phí lãi vay lớn có khả năng bào mòn lợi nhuận doanh
nghiệp Ngoài ra việc chậm trễ trong các thủ tục pháp lý tại Bình Dương có thể kéo dài thời gian hoàn thành và bàn giao dự án khiến
doanh nghiệp trì hoãn ghi nhận doanh thu.
BCM không còn phải thực hiện các gói hỗ trợ đối với các doanh nghiệp chịu tác động bởi Covid-19.
Rủi ro cần chú ý: Doanh nghiệp có tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ cao khiến chi phí lãi vay lớn có khả năng bào mòn lợi nhuận doanh
nghiệp Ngoài ra việc chậm trễ trong các thủ tục pháp lý tại Bình Dương có thể kéo dài thời gian hoàn thành và bàn giao dự án khiến
doanh nghiệp trì hoãn ghi nhận doanh thu.
Tỷ đ ồ n g
Tỷ đ ồ n g
10 10 10
8 8 8
Doanh thu 6 6 6
Lợi nhuận 4 4 4
2 2 2
0 0 0
E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E?
M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M
A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A
#N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N
Tổng tài sản Vốn chủ sở hữu Nợ ngắn hạn Nợ dài hạn
12 12 12 12
Tỷ đồ n g
10 10 10 10
8 8 8 8
Tài sản 6 6 6 6
Nguồn vốn 4 4 4 4
2 2 2 2
0 0 0 0
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
E?
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
M
M
M
M
A
A
A
A
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
Tỷ suất lợi nhuận Tỷ suất LN HĐKD Chi phí hoạt động biên tế
52.2%
45.4% 47.3%
44.1%
41.2% 43.3% 26.0% 26.6%
38.5% 39.8%
36.1%
36.6%
Tỷ suất 30.4% 32.4%
28.5% 15.9% 16.4%
15.0%
sinh lợi
16.6%
5.5%
Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
20
20
21
21
19
19
20
20
20
21
19
20
20
21
21
19
19
20
20
20
20
21
19
19
20
21
20
21
21
19
20
20
21
21
21
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
3
3
Q
Q
Hiệu quả
hoạt động
Vòng quay tài sản cố định Vòng quay tổng tài sản
2.50 0.09
0.08
2.00 0.07
0.06
1.50
0.05
0.04
1.00
0.03
0.50 0.02
0.01
- -
19 19 20 20 20 20 21 21 21 19 19 20 20 20 20 21 21 21
20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
3 4 1 2 3 4 1 2 3 3 4 1 2 3 4 1 2 3
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
- Giá vốn hàng bán 4,826,181 3,244,104 4,323,582 4,755,940 + Tiền và tương đương 416,724 1,775,587 7,669,736 14,928,873
Lợi nhuận gộp 3,387,262 3,260,634 2,831,630 3,114,793 + Đầu tư TC ngắn hạn 326,295 64,495 64,495 64,495
- Chi phí bán hàng 801,918 703,102 727,500 803,274 + Các khoản phải thu 4,318,893 3,779,340 5,128,716 4,670,146
- Chi phí quản lý DN 773,428 649,945 579,845 637,830 + Hàng tồn kho 22,877,134 24,190,830 38,539,032 30,463,817
Lợi nhuận thuần HĐKD 1,811,916 1,907,587 1,524,285 1,673,690 + Tài sản ngắn hạn khác 25,773 30,302 41,069 45,176
- (Lỗ)/lãi HĐTC (129,013) (566,922) (9,943) (16,020) Tổng tài sản ngắn hạn 27,964,818 29,840,555 51,443,048 50,172,506
- Lợi nhuận khác (84,727) (17,321) (17,321) (17,321) + Nguyên giá tài sản CĐ 3,198,461 3,368,625 3,705,488 4,076,036
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay 3,630,096 3,069,313 2,735,537 3,009,090 + Khấu hao lũy kế (1,486,027) (1,684,541) (1,898,382) (2,133,607)
- Chi phí lãi vay 649,006 582,462 0 0 + Giá trị còn lại tài sản 1,712,433 1,684,084 1,807,105 1,942,429
Lợi nhuận trước thuế 2,981,090 2,486,851 2,735,537 3,009,090 + Đầu tư tài chính dài hạn 10,033,993 12,185,747 12,185,747 12,185,747
- Thuế TNDN 350,204 300,841 330,925 364,017 + Tài sản dài hạn khác 630,004 579,516 579,516 579,516
LNST 2,630,886 2,186,011 2,404,612 2,645,073 + Xây dựng cơ bản dở dan 2,052,552 2,936,418 69,972 69,972
- Lợi ích cổ đông thiểu số 143,965 200,460 160,313 190,286 Tổng tài sản dài hạn 15,550,779 18,644,777 15,981,787 16,142,103
LNST của cổ đông công ty mẹ 2,486,921 1,985,550 2,244,299 2,454,787 Tổng Tài sản 43,515,596 48,485,332 67,424,836 66,314,609
Khấu hao 225,845 238,000 226,591 248,795 + Phải trả người bán 763,396 865,918 1,041,547 1,145,701
Tăng trưởng doanh thu 10.70% -16.91% 10.00% 10.00% + Vay và nợ ngắn hạn 9,258,734 6,137,587 7,000,838 7,857,382
Tăng trưởng LN HĐKD 10.69% -14.74% -38.68% 9.46% + Quỹ khen thưởng
Tăng trưởng EBIT 9.52% -15.45% -10.87% 10.00% Nợ ngắn hạn 21,812,704 21,452,716 21,485,141 22,788,287
Lưu chuyển tiền tệ 2019 2020 2021F 2022F + Phải trả ngắn hạn khác 1,146,182 1,235,703 720,572 794,296
Tiền đầu năm 1,239,807 2,932,359 1,775,587 7,669,736 Nợ dài hạn 5,952,772 9,845,144 15,647,342 15,389,690
Lợi nhuận sau thuế 2,981,090 2,486,851 2,735,537 3,009,090 Tổng nợ 27,765,476 31,297,860 37,132,482 38,177,978
+ Khấu hao 225,845 238,000 226,591 248,795 + Thặng dư 12,261 12,192 12,192 12,192
+ Điều chỉnh (50,727) (65,054) 47,180 (203,296) + Vốn điều lệ 10,350,000 10,350,000 8,175,945 8,175,945
+ Thay đổi vốn lưu động (161,302) (362,045) 2,326,593 2,559,253 + LN chưa phân phối 4,129,937 4,741,750 6,939,427 9,381,781
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2,932,359 2,548,369 5,335,900 5,614,528 Vốn chủ sở hữu 14,623,713 15,999,554 16,208,820 18,855,382
+ Thanh lý tài sản cố dinh (163,497) (336,595) (364,841) (401,326) Lợi ích cổ đông thiểu số 1,126,408 1,187,918 1,356,118 1,199,145
+ Chi mua sắm TSCĐ 8,103 4,921 0 0 Tổng cộng nguồn vốn 43,515,596 48,485,332 67,424,836 66,314,609
Tiền từ hoạt động đầu tư 284,337 (1,092,030) (1,125,197) (22,565) Chỉ số khả năng sinh lời 2019 2020 2021F 2022F
+ Cổ tức đã trả (608,811) (411,156) (411,156) (411,156) Tỷ suất lợi nhuận gộp 41.24% 50.13% 39.57% 39.57%
+ Tăng (giảm) vốn (384,622) (411,156) (411,156) (411,156) Tỷ suất LNST 32.03% 33.61% 33.61% 33.61%
+ Vay NH và DH nhận được 7,621,334 9,150,313 12,195,087 13,414,595 ROE DuPont 17.99% 13.66% 14.84% 14.03%
+ Trả nợ gốc vay ### (8,836,633) ### ### ROA DuPont 6.05% 4.51% 3.57% 3.99%
+ Các hoạt động TC khác 0 0 0 0 EBIT/ Doanh thu 44.20% 47.19% 38.23% 38.23%
Tiền từ hoạt động tài chính (5,377,594) (97,476) 1,683,447 1,667,173 LNST/ LNTT 83.42% 79.84% 82.04% 81.58%
Tổng lưu chuyển tiền tệ (2,160,898) 1,358,863 5,894,150 7,259,136 LNTT/ EBIT 82.12% 81.02% 100.00% 100.00%
Tiền cuối năm 416,724 1,775,587 7,669,736 14,928,873 Vòng quay tổng tài sản 0.19 0.14 0.12 0.12
KHUYẾN CÁO
Các thông tin, đánh giá, nhận định trong bản báo cáo này được tổng hợp dựa trên các nguồn thông tin tin cậy, tuy nhiên Stock Farmer Group không
chịu trách nhiệm về sự chính xác và đầy đủ tuyệt đối của các nguồn thông tin này. Tất cả những nhận định trong bản báo cáo này được đưa ra trên
cơ sở phân tích chi tiết và cẩn thận, theo đánh giá chủ quan của tác giả.
Các nhận định trong báo cáo này có thể thay đổi bất kì lúc nào mà không báo trước. Báo cáo này không nên được xem như một đề nghị mua hay
bán bất cứ một cổ phiếu nào. Stock Farmer Group sẽ không chịu trách nhiệm đối với tất cả hay bất kỳ thiệt hại nào hay sự kiện bị coi là thiệt hại
đối với việc sử dụng toàn bộ hay bất kỳ thông tin hoặc ý kiến nào của báo cáo này.
BẢN
FCFE g
245,521 0.5% 1.00% 1.50% 2.00% 2.50%
11% 36,170 37,764 39,634 41,860 44,554
12.00% 36,045 37,633 39,496 41,714 44,397
14.00% 35,799 37,375 39,225 41,427 44,090
15.00% 35,678 37,249 39,092 41,286 43,940
FCFF g
10,256 0.50% 1.00% 1.50% 2.00% 2.50%
11% 32,647 34,077 35,736 37,687 40,012
12.00% 32,525 33,949 35,602 37,546 39,862
WACC 13.00% 32,404 33,822 35,470 37,406 39,714
14.00% 32,284 33,698 35,339 37,268 39,567
15.00% 32,166 33,575 35,210 37,132 39,423
BẢNG TỔNG HỢP ĐỊNH GIÁ
Vietnamese
Kết quả kinh doanh 2018 2019 2020 2021F 2022F
Doanh thu thuần 6,495,404 8,213,443 6,504,738 7,155,212 7,870,734
- Giá vốn hàng bán 3,257,506 4,826,181 3,244,104 4,323,582 4,755,940
Lợi nhuận gộp 3,237,897 3,387,262 3,260,634 2,831,630 3,114,793
- Chi phí bán hàng 653,163 801,918 703,102 727,500 803,274
- Chi phí quản lý DN 508,326 773,428 649,945 579,845 637,830
Lợi nhuận thuần HĐKD 2,076,408 1,811,916 1,907,587 1,524,285 1,673,690
- (Lỗ)/lãi HĐTC -574,383 -129,013 -566,922 -9,943 -16,020
- Lợi nhuận khác -17,189 -84,727 -17,321 -17,321 -17,321
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay 3,314,570 3,630,096 3,069,313 2,735,537 3,009,090
- Chi phí lãi vay 680,691 649,006 582,462 0 0
Lợi nhuận trước thuế 2,633,879 2,981,090 2,486,851 2,735,537 3,009,090
- Thuế TNDN 257,355 350,204 300,841 330,925 364,017
LNST 2,376,524 2,630,886 2,186,011 2,404,612 2,645,073
- Lợi ích cổ đông thiểu số 140,770 143,965 200,460 160,313 190,286
LNST của cổ đông công ty mẹ 2,235,754 2,486,921 1,985,550 2,244,299 2,454,787
EBITDA 3,532,604 3,855,941 3,307,313 2,962,127 3,257,885
Khấu hao 218,034 225,845 238,000 226,591 248,795
Tăng trưởng doanh thu 129% 11% -17% 10% 10%
Tăng trưởng LN HĐKD 159% 11% -15% -39% 9%
Tăng trưởng EBIT 53% 10% -15% -11% 10%
Chỉ số khả năng sinh lời 2018 2019 2020 2021F 2022F
Tỷ suất lợi nhuận gộp 49.8% 41.2% 50.1% 39.6% 39.6%
Tỷ suất LNST 36.6% 32.0% 33.6% 33.6% 33.6%
ROE DuPont 19.2% 18.0% 13.7% 14.8% 14.0%
ROA DuPont 5.3% 6.0% 4.5% 3.6% 4.0%
EBIT/ Doanh thu 51.0% 44.2% 47.2% 38.2% 38.2%
LNST/ LNTT 84.9% 83.4% 79.8% 82.0% 81.6%
LNTT/ EBIT 79.5% 82.1% 81.0% 100.0% 100.0%
Vòng quay tổng tài sản 0.14 0.19 0.14 0.12 0.12
Chỉ số hiệu quả vận hành 2018 2019 2020 2021F 2022F
Số ngày phải thu 338.93 222.43 224.10 224.10 224.10
Số ngày tồn kho 2,680.82 1,659.55 2,611.58 2,611.58 2,611.58
Số ngày phải trả 310.03 242.51 382.93 382.93 382.93
Thời gian luân chuyển tiền 2,709.72 1,639.46 2,452.74 2,452.74 2,452.74
COGS / Hàng tồn kho 0.15 0.21 0.13 0.11 0.16
Chỉ số TK/đòn bẩy TC 2018 2019 2020 2021F 2022F
CS thanh toán hiện hành 1.38 1.28 1.39 2.39 2.20
CS thanh toán nhanh 0.14 0.03 0.09 0.36 0.66
CS thanh toán tiền mặt 0.12 0.02 0.08 0.36 0.66
Nợ / Tài sản 70.1% 63.8% 64.6% 55.1% 57.6%
Nợ / Vốn CSH 256.1% 189.9% 195.6% 229.1% 202.5%
Nợ ngắn hạn / Tổng tài sản 49.0% 50.1% 44.2% 31.9% 34.4%
Nợ dài hạn / Tổng tài sản 21.0% 13.7% 20.3% 23.2% 23.2%
Khả năng TT lãi vay 4.87 5.59 5.27 #DIV/0! #DIV/0!
Á
Tỷ số thị trường
Giá thị trường cuối năm
EPS
BV
P/ E
P/ BV
P/ S
P/ EG
E/ P
EV/ EBITDA
Tỷ lệ chi trả cổ tức
Tỷ suất cổ tức
3% 3% 2% -3% -1%
5% 3% -4% 5% 0%
16% 83% -56% 29% -44%
497,288.02 836,342.45 ### 660,904.62 727,525.21 214,659.91
497,288.02 836,342.45 ### 660,904.62 727,525.21 214,659.91
Hiếu
CTCP Lọc - Hóa dầu Bình Sơn
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### UBND Tỉnh Bình Dương
### ### ### #NAME? ### ### ### Nguyễn Văn Hùng
### ### ### #NAME? ### ### ### Nguyễn Phú Thịnh
### ### ### #NAME? ### ### ### Phạm Ngọc Thuận
### ### ### #NAME? ### ### ### Nguyễn Văn Hiền Phúc
### ### ### #NAME? ### ### ### Khác
### ### ### #NAME? ### ### ### 1% 0% 0% 0%
4%
### ### ### #NAME? ### ### ### U
### ### ### #NAME? ### ### ### D
### ### ### #NAME? ### ### ### N
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### N
### ### ### #NAME? ### ### ###
Ph
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### N
### ### ### #NAME? ### ### ### Ph
Khác
%