Professional Documents
Culture Documents
AAA New
AAA New
32% 22%
-0.003158363225118 0
Nợ ngắn hạn
Vay nợ ngắn hạn (trong sheet "Fin exp & inc")
Số ngày phải trả bình quân (ngày) 51.8 46.6
Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu 0.53% 0.42%
Thuế và các khoản phải nộp
Phải trả người lao động / Chi phí hoạt động 7.69% 7.19%
Chi phí lũy kế 2,728.4
- Khen thưởng, phúc lợi 28.595879 26.305175
Khen thưởng, phúc lợi / Lợi nhuận sau thuế -9.2% -5.0%
- Chi phí lãi vay phải trả
Lãi vay phải trả / Tổng chi phí lãi vay
Chi phí hoạt động / Doanh thu
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,705.00 2,702.18
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác / Doanh thu 0.27% 0.07%
Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn - 457
Vay nợ dài hạn
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Nợ dài hạn khác
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 0
Thuế hoãn lại
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ - 457
Dự phóng dài hạn
Số dư đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ
6% 5% 5% 2.4%
0% 0% 0% 0.00%
9 22,387 22,197
22,378
- (157)
9 22,387 22,197 22,197
0 0 0
-
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
32,481 32,481 32,481 32,481
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
13,767.66 15,832.81 18,207.73 20,938.89
- - - -
- - - -
155,675 213,716 269,540 331,886
- - - -
- - - -
Giá vốn
Thay đổi trong các khoản phải trả dài hạn Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thời gian khấu hao của tài sản cố định hữu hình
+ Nhà cửa, kiến trúc Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Máy móc thiết bị Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Thiết bị văn phòng Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Phương tiện vận tải Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Tài sản khác Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thời gian khấu hao của tài sản thuê tài chính
- Thời gian khấu hao của tài sản cố định vô hình
- Xây dựng cơ bản dở dang Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
Nợ ngắn hạn
Số ngày phải trả bình quân Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
Các khoản phải trả, phải nộp nhà nước Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO TỶ TRỌNG 2016 2017
Doanh thu thuần 100.0% 100.0%
Giá vốn hàng bán 85.7% 86.5%
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 14.3% 13.5%
Doanh thu hoạt động tài chính 1.4% 1.4%
Chi phí tài chính 2.5% 2.3%
Trong đó: chi phí lãi vay 1.3% 2.0%
Chi phí bán hàng 2.7% 2.6%
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.9% 1.9%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7.7% 8.0%
Lãi/lỗ khác 0.0% 0.0%
Lợi nhuận trước thuế 7.8% 8.1%
Thuế TNDN 1.1% 1.6%
Phần lãi (lỗ) trong công ty liên doanh/liên kết 0.1% 0.0%
Lợi nhuận sau thuế 6.7% 6.5%
Lợi ích cổ đông thiểu số 0.0% 1.0%
90% 97% 16% -20% 15%
14% 8% 11% 10.5% 11.6%
5% 2% 5% 4% 3%
- - - - #VALUE!
Lịch sử
Nợ ngắn hạn
Vay nợ ngắn hạn (trong sheet "Fin exp & inc")
Số ngày phải trả bình quân (ngày) 51.8 46.6
Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu 0.53% 0.42%
Thuế và các khoản phải nộp
Phải trả người lao động / Chi phí hoạt động 7.69% 7.19%
Chi phí lũy kế 2,728.4
- Khen thưởng, phúc lợi 28.595879 26.305175
Khen thưởng, phúc lợi / Lợi nhuận sau thuế -9.2% -5.0%
- Chi phí lãi vay phải trả
Lãi vay phải trả / Tổng chi phí lãi vay
Chi phí hoạt động / Doanh thu
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,705.00 2,702.18
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác / Doanh thu 0.27% 0.07%
Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn - 457
Vay nợ dài hạn
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Nợ dài hạn khác
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 0
Thuế hoãn lại
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ - 457
Dự phóng dài hạn
Số dư đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ
- - - -
Dự
-
2018 2019 2020 2021
3,989,369 4,971,364 4,496,051 7,512,341
645,475 291,675 963,717 2,445,039
217,635 233,349 237,314 602,088
427,840 58,325 726,403 1,842,951
720,906 1,251,822 758,600 758,600
- 59,670 - -
- - -
720,906 1,192,152 758,600 758,600
1,612,785 2,079,279 1,669,170 2,641,546
691,607 726,709 593,032 2,125,833
531,565 635,625 790,943 909,584
- - - -
- - - -
5% 4% 5% 2.4%
0% 0% 0% 0.00%
9 22,387 22,197
22,378
- (157)
9 22,387 22,197 22,197
0 0 0
-
0 0 0 0
- - - -
Dự phóng
- - - -
0 0 0 0
- - - -
32,481 32,481 32,481 32,481
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
13,767.66 15,832.81 18,207.73 20,938.89
- - - -
- - - -
155,675 213,716 269,540 331,886
- - - -
- - - -
Lợi nhuận của cổ đông thiểu số/ DTT 0.00043826610867 0.009834225121644 0.003980297015309
Lợi nhuận của cổ đông thiểu số/ 0.00657366826092 0.151962409853552 0.150311580793606
Phải thu dài hạn
#NAME?
71555
0%
569561.668063783
4%
15,725 Thu nhập khác và chi phí khác được giả định ko thay đổi
7,900
Xem trên bản thuyết minh báo cáo tài chính
0.003849349094657
0.073919497750539
722,307.711007
11%
0.036539207044155
BÁO CÁO LƯU CHUYỀN TIỀN TỆ -
- - - - CF7
- - - -
(353,532) (406,562) (467,546) (537,678)
- - - - CF9
- - - -
9,048,314 10,405,562 11,966,396 13,761,355
(8,679,728) (9,867,563) (11,312,121) (12,997,849)
- - - -
(155,225) (155,225) (155,225) (155,225) CF8
- - - - CF10
213,361 382,773 499,050 608,281
2,149,845 2,564,997 2,979,245 3,474,265
lịch sử
2016 2017 2018
Vốn góp của chủ sở hữu 569,650 836,000 1,712,000
Cổ phiếu quỹ - - -
Thặng dư vốn cổ phần 160,721 198,064 532,113
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 205 159 (40)
Quỹ đầu tư, phát triển 38,275 45,684 57,775
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận để lại 161,862 283,770 265,860
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,177 13,177 13,177
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 10,861 248,117 399,364
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Tổng vốn chủ sỡ hữu 954,752 1,624,970 2,980,250
%Lợi nhuận để lại/ vốn chủ SH 0.2 0.2 0.1
Tính toán chi tiết
Vốn góp của chủ sở hữu
Đầu kì #REF! 836,000 1,242,752
Tăng trong năm 84,248 406,753 1,418,242
Chuyển từ LN giữ lại - - -
Giảm trong năm - - -
Cuối kì 836,000 1,242,752 2,660,994
Cổ phiếu quỹ
Đầu kì - - -
Tăng trong năm - - -
Giảm trong năm - - -
Cuối kì - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
3,800,917 3,800,917
- - CF9
- -
- -
3,800,917 3,800,917
- -
- -
- -
- -
692,074 692,074
- -
- -
692,074 692,074
(1,007.3) (1,007.3)
- -
- -
(1,007.3) (1,007.3)
122,054.0 140,261.7
18,207.7 20,938.9
- -
140,262 161,201
1,082,738 1,352,278
495,271 569,562
48,826 57,515
446,445 512,047
(155,225) (155,225)
41% 45%
4% 4%
- -
0% 0%
139,254.41 160,193.31
18,207.73 20,938.89
4% 4%
1,368 1,569
0% 0%
(23,047) (26,504)
-5% -5%
- -
- -
1,352,278 1,684,164
1,188 1,368
1,368 1,569
(1,188) (1,368)
1,368 1,569
Debt and interest
TỔNG NỢ VAY
Số dư đầu kỳ 800,795 1,783,374 2,377,613
Thêm: Vay thêm 2,598,523 4,109,993 7,841,446
Giảm: Trả nợ (1,728,371) (3,534,755) (6,397,797)
Số dư cuối kỳ 1,783,374 2,377,613 3,835,211
Chi phí lãi vay 27,284 80,592 125,980
Lãi suất (%) 3% 5% 5%
%trả nợ 51% 60% 63%
TỔNG VAY NỢ CHỊU LÃI 1,783,374 2,377,613 3,835,211
Tổng chi phí lãi vay 27,284 80,592 125,980
Chi phí sử dụng vốn nợ
Nợ dài hạn
Lịch sử Dự phóng
2019 2020 2021 2022
10% 8%
291,675 963,717
58,325 726,403
5.5% 5.5% 5.5%
21,580 - -
1,251,822 758,600 758,600 758,600
6.6% 6.6% 6.6%
50,068 50,068 50,068
0.00 0.00 50,068 50,068
(338) (1,007) (1,007) (1,007)
7,383.27 530.34 530 530
-
179,675.46 168,671.08 49,591 49,591
1391183.75840979 2634350.1595797
2316052.72313021 2692873.51469586
Dự phóng
2023 2024 2025
8% 7% 8%
ERP US 5.2%
Hệ số điều chỉnh 1.20008177639078
ERP VN 6%
ERP US 0.052
CRP VN 0.05
Hệ số điều chỉnh 1
ERP VN 10%
ERP US 5.2%
Chênh lệch CDS 5%
Hệ số điều chỉnh 1.20008177639078
ERP VN 11.2%
ERP VN 8.7%
1
ĐẦU TƯ TSCĐ 2016 2017 2018 2019 2020
TSCĐ hữu hình 1,338,478 2,202,974 2,113,822 1,999,153 2,245,285
Nguyên giá 1,703,370 2,707,436 2,858,372 2,982,613 3,478,173
Thanh lý
% Tăng trưởng - 58.9 5.6 4.3 16.6
% Doanh thu thuần 79.5 66.5 35.7 32.2 46.8
Khấu hao luỹ kế (364,892) (504,462) (744,551) (983,460) (1,232,888)
Thanh lý
% Tỷ lệ khấu hao - 6.3 8.6 8.2 7.7
Tuổi thọ trung bình - 15.8 11.6 12.2 13.0
Tuổi trung bình - 3.6 3.1 4.1 4.9
Đời sống còn lại - 12.7 9.0 8.6 8.5
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
(307,419) (353,532) (406,562) (467,546) (537,678)
4,503 6,364 7,319 8,416 9,679
293,205 338,371 389,127 447,496 514,620
Negative Number
Negative Number
Negative Number
Giá định giá trị không thay đổi tuy nhiên trong thực tế caafnthu thập thông tin từ doanh nghiệp
Including FA Disposal
FCFE
FCFF
FCFE
FCFF
1% 4% 3% 3% 3% 3%
0 0 0 0 0 0
2025
7,135,889
4,368,553.97
90.83
2,501,535
58.676851215115
265,800.03
1.78%
1,755,986
1501361.2178986
1254935.961059
246425.25683958
36.6
198751.30443297
113.5
55873.0
55873.01319755
239.63
5,379,904
1,653,167
7161449.570513
42%
1.15
17236153.247932
1.130
53%
0.8266687859867
0.1733312140133
0.8358654440372
4866628.0374789
1020406.9153047
0.0072978571734
3%
0
AAA
Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
2017 2018 2018 2018 2018 2019 2019 2019
4 1 2 3 4 1 2 3
Doanh thu #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
10
-
1 7 18 18 1 9 19 20 2 0
20 20 20 20 20 20 20
4 2 4 2 4 2 4 2
Q Q Q Q Q Q Q Q
12
10
8
6
4
2
0
1 9 19 20 2 0 21
20 20 20 20 20
2 4 2 4 2
Q Q Q Q Q
Duy trì hoạt động ổn định trong bối cảnh dịch bệnh: Trong bối cảnh dịch
Tương quan doanh thu và giá cổ phi
bệnh AAA vẫn duy trì tốt hoạt động sản xuất, kinh doanh hạt nhựa, bao bì.
Công suất nhà máy không bị cắt giảm nhiều do doanh nghiệp thực hiện các biện
Giá cổ p h iếu (N g h ìn (V N Đ )
12 20
10
18 Mảng bất động sản tạo động lực tắng trưởng trong năm 2021: AAA đã ghi
16
14
nhận doanh thu bán đất từ khu công nghiệp APC trong quý 3. AAA có kế hoạch
cho thuê 10 ha còn lại của khu công nghiệp công nghệ cao An Phát. Công ty đã
8
12
6 10
8
được cấp phép đầu tư khu công nghiệp An Phát 1 với điện tích 180 ha. AAA dự
4
6 kiến cho thuê đất tại khu công nghiệp này vào cuối năm 2021 với giá cho thuê
2
4
dự kiến 75-90 USD/m2.
2
- 0
Do an h th u
Hưởng lợi từ các hiệp định thương mại quốc tế: Hiệp định thương mại tự do
Giá cổ ph iếu AAA
EVFTA có hiệu lực giúp thuế nhập khẩu túi nhựa của Việt Nam vào EU với
mức thuế suất 3% sẽ được gỡ bỏ, tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho doanh
Cơ cấu cổ đông nghiệp bao bì Việt Nam. EU là thị trường xuất khẩu lớn thứ 4 của Việt Nam
trong 6 tháng đầu năm 2021.
Kế hoạch phát hành riêng lẻ trong năm 2021: AAA đã công bố nghị quyết
thông qua phương án phát hành trái phiếu riêng lẻ năm 2021. Công ty dự kiến
36%
phát hành 470 trái phiếu với mệnh giá 1 tỷ đồng/trái phiếu, tương ứng tổng giá
51%
trị huy động là 470 tỷ đồng.
TRIỂN VỌNG
Ngành nhựa còn nhiều tiềm năng phát triển: Tốc độ tăng trưởng của ngành nhựa dự báo vẫn sẽ tăng trưởng cao thời
gian tới nhờ (1) Thị trường BĐS và các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn phục hồi theo chính sách đẩy mạnh đầu tư công
(2) Mảng thực phẩm và đồ uống không cồn dự báo tăng trưởng 11.8% và 12% một năm, sẽ thúc đẩy nhu cầu mảng bảo
bì (3) Chỉ số tiêu thụ nguyên liệu nhựa bình quân đầu người của Việt Nam vẫn còn tương đối thấp so với mặt bằng
chung của thế giới (4) Hiệp định thương mại tự do EVFTA có hiệu lực giúp nhập khẩu túi nhựa của Việt Nam vào EU,
với mức thuế suất là 3% sẽ được gỡ bỏ, tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho doanh nghiệp bao bì Việt Nam, hiện đang
là sản phẩm nhựa xuất khẩu chính. EU là thị trường xuất khẩu lớn thứ 4 của Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2021.
Xu hướng phát triển nhựa kỹ thuật và xây dựng: Cuối năm 2020, hai mảng nhựa bao bì và nhựa gia dụng lần lượt
chiếm 39% và 32% tổng giá trị ngành nhựa Việt Nam. Đây là các nhóm sản phẩm có giá trị gia tăng thấp, được Việt
Nam xuất khẩu mạnh do có lợi thế cạnh tranh về chi phí, đặc biệt là nhóm sản phẩm nhựa bao bì. Còn đối với các sản
phẩm có giá trị gia tăng cao như nhựa kỹ thuật thì tỷ trọng trong cơ cấu sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam còn rất thấp
chỉ khoảng 9% trong năm 2020. Theo quy hoạch phát triển ngành (QĐ/2992 – BCT), hai mảng nhựa xây dựng và nhựa
dân dụng được kỳ vọng sẽ đóng góp lần lượt 27% và 25% trong cơ cấu giá trị ngành nhựa năm 2025.
Doanh thu thuần Lợi nhuận gộp Lợi nhuận ròng
12 12 12
Tỷ đ ồ n g
Tỷ đ ồ n g
Tỷ đ ồ n g
10 10 10
8 8 8
Doanh thu 6 6 6
Lợi nhuận 4 4 4
2 2 2
0 0 0
E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E?
M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M
A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A
#N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N
Tổng tài sản Vốn chủ sở hữu Nợ ngắn hạn Nợ dài hạn
12 12 12 12
Tỷ đ ồ ng
10 10 10 10
8 8 8 8
Tài sản 6 6 6 6
Nguồn vốn 4 4 4 4
2 2 2 2
0 0 0 0
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
E?
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
M
M
A
A
A
A
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
Tỷ suất lợi nhuận
11.1%
Tỷ suất LN HĐKD Chi phí hoạt động biên tế
10.7% 10.5%
9.8% 9.3%
5.3% 7.2% 7.2%
4.6% 6.5%
6.2%
Tỷ suất 4.1%
2.7% 3.3%
2.6% 3.4%
3.9% 5.1%
1.8%
sinh lợi 2.8%
Vòng quay hàng tồn kho Vòng quay hàng tồn kho Vòng quay khoản phải thu Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
3 .50 3.00 12.00 600
3 .00 2.50 10.00 500
2 .50
2.00 8.00 400
2 .00
1.50 6.00 300
1 .50
1.00 4.00 200
1 .00
0 .50 0.50 2.00 100
- - - -
Kết quả kinh doanh 2019 2020 2021F 2022F Cân đối kế toán 2019 2020 2021F 2022F
Doanh thu thuần 9,258,073 7,428,557 8,542,841 9,824,267 Tài sản
- Giá vốn hàng bán 8,215,934 6,651,622 7,552,531 8,685,411 + Tiền và tương đương 291,675 963,717 2,445,039 4,594,098
Lợi nhuận gộp 1,042,139 776,935 990,309 1,138,856 + Đầu tư TC ngắn hạn 1,251,822 758,600 758,600 758,600
- Chi phí bán hàng 214,621 255,845 221,563 253,622 + Các khoản phải thu 2,079,279 1,669,170 2,641,546 2,315,778
- Chi phí quản lý DN 149,021 166,966 175,479 201,801 + Hàng tồn kho 1,221,503 946,809 1,515,184 1,316,108
Lợi nhuận thuần HĐKD 678,497 354,125 593,267 683,433 + Tài sản ngắn hạn khác 127,085 157,754 151,972 174,768
- (Lỗ)/lãi HĐTC (88,039) (59,906) (248,495) (244,594) Tổng tài sản ngắn hạn 4,971,364 4,496,051 7,512,341 9,159,352
- Lợi nhuận khác (6,992) (7,825) (7,825) (7,825) + Nguyên giá tài sản CĐ 2,982,613 3,478,173 3,999,899 4,599,884
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay 822,815 519,995 556,544 611,643 + Khấu hao lũy kế (983,460) (1,232,888) (1,521,590) (1,853,597)
- Chi phí lãi vay 225,422 201,246 189,983 190,098 + Giá trị còn lại tài sản 1,999,153 2,245,285 2,478,309 2,746,286
Lợi nhuận trước thuế 597,393 318,749 366,561 421,545 + Đầu tư tài chính dài hạn 123,559 488,178 488,178 488,178
- Thuế TNDN 106,365 35,576 40,912 47,049 + Tài sản dài hạn khác 198,464 262,077 262,077 262,077
LNST 491,029 283,173 325,649 374,496 + Xây dựng cơ bản dở dan 293,780 361,230 361,230 361,230
- Lợi ích cổ đông thiểu số 30,563 20,932 34,807 47,172 Tổng tài sản dài hạn 3,016,091 4,073,364 4,245,692 4,511,708
LNST của cổ đông công ty mẹ 460,466 262,241 290,842 327,324 Tổng Tài sản 7,987,454 8,569,414 11,758,033 13,671,060
EBITDA 1,081,449 807,124 849,749 950,015 Nợ & Vốn chủ sở hữu
Khấu hao 258,634 287,129 293,205 338,371 + Phải trả người bán 604,445 542,480 829,651 954,099
Tăng trưởng doanh thu 131.45% -42.33% 15.00% 15.00% + Vay và nợ ngắn hạn 2,400,087 2,943,359 2,945,148 3,249,846
Tăng trưởng LN HĐKD 140.31% -47.34% 10.89% 27.28% + Quỹ khen thưởng
Tăng trưởng EBIT 116.55% -36.80% 7.03% 9.90% Nợ ngắn hạn 3,236,646 3,772,835 3,928,360 4,374,428
+ Vay nợ ngắn hạn 2,400,087 2,943,359 2,945,148 3,249,846
+ Phải trả ngắn hạn khác 4,735 17,096 10,128 11,618
Lưu chuyển tiền tệ 2019 2020 2021F 2022F Nợ dài hạn 1,495,570 772,617 2,316,053 2,692,874
Tiền đầu năm 38,541 489,341 963,717 2,445,039 Tổng nợ 4,732,216 4,545,452 6,244,413 7,067,302
Lợi nhuận sau thuế 597,393 318,749 366,561 421,545 + Thặng dư 532,113 692,074 692,074 692,074
+ Khấu hao 258,634 287,129 293,205 338,371 + Vốn điều lệ 1,712,000 2,217,600 3,800,917 3,800,917
+ Điều chỉnh (41,365) (43,005) (51,669) 22,203 + LN chưa phân phối 602,686 568,717 713,347 869,022
+ Thay đổi vốn lưu động 418,939 22,828 1,311,215 1,507,897 Vốn chủ sở hữu 2,926,897 3,597,587 5,337,507 5,506,950
Tiền từ hoạt động kinh doanh 489,341 612,539 1,919,312 2,290,016 Lợi ích cổ đông thiểu số 328,341 426,375 282,612 336,962
+ Thanh lý tài sản cố dinh (503,895) (271,434) (307,419) (353,532) Tổng cộng nguồn vốn 7,987,454 8,569,414 11,758,033 13,671,060
+ Chi mua sắm TSCĐ 8,263 4,113 0 0
+ Tăng (giảm) đầu tư (1,993,896) (1,763,101) 0 0
+ Các HĐ đầu tư khác 85,775 (618,741) 0 0
Tiền từ hoạt động đầu tư (2,489,528) (2,030,422) (307,419) (353,532) Chỉ số khả năng sinh lời 2019 2020 2021F 2022F
+ Cổ tức đã trả (97,332) (108,672) (131,948) (155,225) Tỷ suất lợi nhuận gộp 11.26% 10.46% 11.59% 11.59%
+ Tăng (giảm) vốn (97,332) 461,290 (131,948) (155,225) Tỷ suất LNST 5.30% 3.81% 3.81% 3.81%
+ Vay NH và DH nhận được 8,003,696 6,929,547 7,868,099 9,048,314 ROE DuPont 16.78% 7.87% 6.10% 6.80%
+ Trả nợ gốc vay (7,889,054) (7,365,248) (7,865,936) (8,679,728) ROA DuPont 6.15% 3.30% 2.77% 2.74%
+ Các hoạt động TC khác 0 0 0 0 EBIT/Doanh thu 8.89% 7.00% 6.51% 6.23%
Tiền từ hoạt động tài chính 17,310 25,589 (129,785) 213,361 LNST/LNTT 77.08% 82.27% 79.34% 77.65%
Tổng lưu chuyển tiền tệ (1,982,877) (1,392,295) 1,482,108 2,149,845 LNTT / EBIT 72.60% 61.30% 65.86% 68.92%
Tiền cuối năm 291,675 963,717 2,445,039 4,594,098 Vòng quay tổng tài sản 1.19 0.90 0.84 0.77
KHUYẾN CÁO
Các thông tin, đánh giá, nhận định trong bản báo cáo này được tổng hợp dựa trên các nguồn thông tin tin cậy, tuy nhiên Stock Farmer Group không
chịu trách nhiệm về sự chính xác và đầy đủ tuyệt đối của các nguồn thông tin này. Tất cả những nhận định trong bản báo cáo này được đưa ra trên
cơ sở phân tích chi tiết và cẩn thận, theo đánh giá chủ quan của tác giả.
Các nhận định trong báo cáo này có thể thay đổi bất kì lúc nào mà không báo trước. Báo cáo này không nên được xem như một đề nghị mua hay
bán bất cứ một cổ phiếu nào. Stock Farmer Group sẽ không chịu trách nhiệm đối với tất cả hay bất kỳ thiệt hại nào hay sự kiện bị coi là thiệt hại
đối với việc sử dụng toàn bộ hay bất kỳ thông tin hoặc ý kiến nào của báo cáo này.
BẢN
FCFE g
(11,672) 0.5% 1.00% 1.50% 2.00% 2.50%
11% 36,170 37,764 39,634 41,860 44,554
12.00% 36,045 37,633 39,496 41,714 44,397
14.00% 35,799 37,375 39,225 41,427 44,090
15.00% 35,678 37,249 39,092 41,286 43,940
FCFF g
(60,253) 0.50% 1.00% 1.50% 2.00% 2.50%
11% 32,647 34,077 35,736 37,687 40,012
12.00% 32,525 33,949 35,602 37,546 39,862
WACC 13.00% 32,404 33,822 35,470 37,406 39,714
14.00% 32,284 33,698 35,339 37,268 39,567
15.00% 32,166 33,575 35,210 37,132 39,423
BẢNG TỔNG HỢP ĐỊNH GIÁ
Vietnamese
Kết quả kinh doanh 2018 2019 2020 2021F 2022F
Doanh thu thuần 8,011,573 9,258,073 7,428,557 8,542,841 9,824,267
- Giá vốn hàng bán 7,338,637 8,215,934 6,651,622 7,552,531 8,685,411
Lợi nhuận gộp 672,936 1,042,139 776,935 990,309 1,138,856
- Chi phí bán hàng 156,563 214,621 255,845 221,563 253,622
- Chi phí quản lý DN 123,618 149,021 166,966 175,479 201,801
Lợi nhuận thuần HĐKD 392,755 678,497 354,125 593,267 683,433
- (Lỗ)/lãi HĐTC -147,070 -88,039 -59,906 -248,495 -244,594
- Lợi nhuận khác -8,299 -6,992 -7,825 -7,825 -7,825
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay 379,965 822,815 519,995 556,544 611,643
- Chi phí lãi vay 125,980 225,422 201,246 189,983 190,098
Lợi nhuận trước thuế 253,984 597,393 318,749 366,561 421,545
- Thuế TNDN 41,835 106,365 35,576 40,912 47,049
LNST 212,149 491,029 283,173 325,649 374,496
- Lợi ích cổ đông thiểu số 31,888 30,563 20,932 34,807 47,172
LNST của cổ đông công ty mẹ 180,260 460,466 262,241 290,842 327,324
EBITDA 624,916 1,081,449 807,124 849,749 950,015
Khấu hao 244,951 258,634 287,129 293,205 338,371
Tăng trưởng doanh thu -19% 131% -42% 15% 15%
Tăng trưởng LN HĐKD -25% 140% -47% 11% 27%
Tăng trưởng EBIT -7% 117% -37% 7% 10%
Chỉ số khả năng sinh lời 2018 2019 2020 2021F 2022F
Tỷ suất lợi nhuận gộp 8.4% 11.3% 10.5% 11.6% 11.6%
Tỷ suất LNST 2.6% 5.3% 3.8% 3.8% 3.8%
ROE DuPont 8.2% 16.8% 7.9% 6.1% 6.8%
ROA DuPont 2.8% 6.1% 3.3% 2.8% 2.7%
EBIT/Doanh thu 4.7% 8.9% 7.0% 6.5% 6.2%
LNST/LNTT 71.0% 77.1% 82.3% 79.3% 77.6%
LNTT / EBIT 66.8% 72.6% 61.3% 65.9% 68.9%
Vòng quay tổng tài sản 1.32 1.19 0.90 0.84 0.77
Chỉ số hiệu quả vận hành 2018 2019 2020 2021F 2022F
Số ngày phải thu 57.84 71.78 90.83 90.83 90.83
Số ngày tồn kho 34.32 45.66 58.68 58.68 58.68
Số ngày phải trả 29.51 30.01 36.59 36.59 36.59
Thời gian luân chuyển tiền 62.65 87.44 112.91 112.91 112.91
COGS / Hàng tồn kho 8.51 6.73 7.03 4.98 6.60
Chỉ số TK/đòn bẩy TC 2018 2019 2020 2021F 2022F
CS thanh toán hiện hành 1.24 1.54 1.19 1.91 2.09
CS thanh toán nhanh 0.43 0.48 0.46 0.82 1.22
CS thanh toán tiền mặt 0.20 0.11 0.26 0.62 1.05
Nợ / Tài sản 60.4% 59.2% 53.0% 53.1% 51.7%
Nợ / Vốn CSH 176.3% 161.7% 126.3% 117.0% 128.3%
Nợ ngắn hạn / Tổng tài sản 42.6% 40.5% 44.0% 33.4% 32.0%
Nợ dài hạn / Tổng tài sản 17.8% 18.7% 9.0% 19.7% 19.7%
Khả năng TT lãi vay 3.02 3.65 2.58 2.93 3.22
Á
Tỷ số thị trường
Giá thị trường cuối năm
EPS
BV
P/ E
P/ BV
P/ S
P/ EG
E/ P
EV/ EBITDA
Tỷ lệ chi trả cổ tức
Tỷ suất cổ tức
4% 4% 4% 4% 4%
0.7 0.7 0.6 0.6 0.6
2.2 2.5 3.2 3.5 4.3
0.06 0.07 0.08 0.08 0.09
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
(699) #NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
954,752 #NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
Năm
2021
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
TỶ SỐ TÀI CHÍNH Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
Tính thanh khoản
Khả năng thanh toán hiện hành 1.6 1.6 1.5 1.5
Khả năng thanh toán nhanh 0.4 0.4 0.5 0.4
Khả năng thanh toán tiền mặt 0.1 0.1 0.1 0.1
EBIT/ Lãi vay
22% 1% 3% 26% 2%
5% 4% 7% 5% 3%
13% 0% 15% 52% -13%
129,591.02 149,084.84 117,083.95 143,824.54 161,722.62 126,289.71
129,591.02 149,084.84 117,083.95 143,824.54 161,722.62 126,289.71
Hiếu
CTCP Lọc - Hóa dầu Bình Sơn
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
### ### ### #NAME? ### ### ### PYN Elite Fund (Non-Ucits)
### ### ### #NAME? ### ### ### Kallang Ltd
### ### ### #NAME? ### ### ### Công ty TNHH Đầu tư Trung và H
### ### ### #NAME? ### ### ### Công ty TNHH Dương Phạm Inves
### ### ### #NAME? ### ### ### Khác
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### CTC
Phát
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### 36% PYN
Ucit
51% Kall
Côn
Trun
Côn
Phạm
3% 4%
3% 4% Khá
50.7547
3.842109
3.757366
2.61544
2.61544
36.41494
Khác