Professional Documents
Culture Documents
Bảng Cân Đối Kế Toán
Bảng Cân Đối Kế Toán
Bảng Cân Đối Kế Toán
0% 0%
-0.032781805588287 -0.015351465344997
Nợ dài hạn 0 -
Phải trả dài hạn người bán - -
Người mua trả tiền trước dài hạn - -
Phải trả dài hạn khác - -
Vay nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại 0 -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
Doanh thu chưa thực hiện - -
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ - -
Nợ dài hạn 0% 0%
Phải trả dài hạn người bán 0% 0%
Phải trả dài hạn nội bộ 0% 0%
Phải trả dài hạn khác 0% 0%
Vay nợ dài hạn 0% 0%
Thuế thu nhập hoãn lại 0% 0%
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0% 0%
Dự phòng phải trả dài hạn 0% 0%
Doanh thu chưa thực hiện 0% 0%
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0% 0%
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn chủ sở hữu 67% 83%
Vốn góp của chủ sở hữu 59% 77%
Thặng dư vốn cổ phần 0% 0%
Vốn khác của chủ sở hữu 0% 0%
Cổ phiếu quỹ 0% 0%
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0% 0%
Chênh lệch tỉ giá 0% 0%
Quỹ đầu tư phát triển 0% 0%
Quỹ dự phòng tài chính 0% 0%
Quỹ khác 0% 0%
Lợi nhuận giữ lại 7% 6%
Nguồn vốn đầu tư XDCB 0% 0%
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0% 0%
Nợ ngắn hạn
Vay nợ ngắn hạn (trong sheet "Fin exp & inc")
Số ngày phải trả bình quân (ngày) 17.6 31.5
Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu 2.56% 6.03%
Thuế và các khoản phải nộp
Phải trả người lao động / Chi phí hoạt động 1.83% 5.23%
Chi phí lũy kế 302.2
- Khen thưởng, phúc lợi 0 0
Khen thưởng, phúc lợi / Lợi nhuận sau thuế 0.0% 0.0%
- Chi phí lãi vay phải trả
Lãi vay phải trả / Tổng chi phí lãi vay
Chi phí hoạt động / Doanh thu
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,062.92 302.20
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác / Doanh thu 1.80% 0.12%
Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn 0 -
Vay nợ dài hạn
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Nợ dài hạn khác
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 0
Thuế hoãn lại
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 0 -
Dự phóng dài hạn
Số dư đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ
- - - 59,689
Dự
- - - 0
- - - -
- - - -
- - - 0
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 0
- - - -
- - - -
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
81% 74% 64% 61.4%
61% 53% 47% 40.9%
0% 0% -1% -0.8%
0% 0% 0% 0.0%
0% -2% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
20% 24% 18% 21.3%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 3% 4% 1.1%
0% 0% 0% 0.00%
- - - -
0 0 0
124,834 - -
(59,150) - -
0 0 0 0
1,205 0 0 0
-
0 0 0 0
0 0 -
-
- (157)
- - - -
0 0 0
-
0 0 0 0
- 8 65,683 -
4,744 23,476 9,358 (20,630)
(3,864) 7,688 891 (941)
10,030 561 (9,435) 2,979
(259) 2,018 (136) 325
7,863 (7,843) (84) -
- - - -
- - - -
(281) 22 (36) 1,324
311 (1,019) (167) 31.8
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - 19,500 (6,890.64)
- - (4,391) -
- - - -
- (8,500) 8,500 -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
50,757 25,480 (6,847) 25,715
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
3,782 4,160 4,576 5,033
1,838 2,022 2,224 2,447
- - - -
270 200 423 544
- - - -
- - - -
- - - -
98 73 154 198
26.5 19.6 41.4 53.2
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
28,200 30,906 33,855 37,180
- - - -
- - - -
Giá vốn
Thay đổi trong các khoản phải trả dài hạn Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thời gian khấu hao của tài sản cố định hữu hình
+ Nhà cửa, kiến trúc Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Máy móc thiết bị Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Thiết bị văn phòng Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Phương tiện vận tải Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Tài sản khác Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thời gian khấu hao của tài sản thuê tài chính
- Thời gian khấu hao của tài sản cố định vô hình
- Xây dựng cơ bản dở dang Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
Nợ ngắn hạn
Số ngày phải trả bình quân Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
Các khoản phải trả, phải nộp nhà nước Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO TỶ TRỌNG 2016 2017
Doanh thu thuần 100.0% 100.0%
Giá vốn hàng bán 81.9% 78.1%
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 18.1% 21.9%
Doanh thu hoạt động tài chính 0.2% 0.3%
Chi phí tài chính 0.6% 0.2%
Trong đó: chi phí lãi vay 0.4% 0.2%
Chi phí bán hàng 3.7% 4.5%
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.4% 9.0%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4.5% 8.5%
Lãi/lỗ khác 0.8% 0.5%
Lợi nhuận trước thuế 3.7% 8.0%
Thuế TNDN 0.8% 1.6%
Phần lãi (lỗ) trong công ty liên doanh/liên kết 0.0% 0.0%
Lợi nhuận sau thuế 2.8% 6.4%
Lợi ích cổ đông thiểu số 0.0% 0.0%
7% 103% 7% -23% 10%
22% 18% 17% 17.1% 18.4%
6% 10% 9% 6% 6%
- - - - #VALUE!
Lịch sử
Nợ dài hạn 0 -
Phải trả dài hạn người bán - -
Chi phí phải trả dài hạn - -
Phải trả dài hạn khác - -
Vay nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại 0 -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
Doanh thu chưa thực hiện - -
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ - -
Nợ dài hạn 0% 0%
Phải trả dài hạn người bán 0% 0%
Phải trả dài hạn nội bộ 0% 0%
Phải trả dài hạn khác 0% 0%
Vay nợ dài hạn 0% 0%
Thuế thu nhập hoãn lại 0% 0%
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0% 0%
Dự phòng phải trả dài hạn 0% 0%
Doanh thu chưa thực hiện 0% 0%
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0% 0%
Nợ ngắn hạn
Vay nợ ngắn hạn (trong sheet "Fin exp & inc")
Số ngày phải trả bình quân (ngày) 17.6 31.5
Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu 2.56% 6.03%
Thuế và các khoản phải nộp
Phải trả người lao động / Chi phí hoạt động 1.83% 5.23%
Chi phí lũy kế 302.2
- Khen thưởng, phúc lợi 0 0
Khen thưởng, phúc lợi / Lợi nhuận sau thuế 0.0% 0.0%
- Chi phí lãi vay phải trả
Lãi vay phải trả / Tổng chi phí lãi vay
Chi phí hoạt động / Doanh thu
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,062.92 302.20
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác / Doanh thu 1.80% 0.12%
Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn 0 -
Vay nợ dài hạn
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Nợ dài hạn khác
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 0
Thuế hoãn lại
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 0 -
Dự phóng dài hạn
Số dư đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ
- - - -
Dự
-
2018 2019 2020 2021
243,261 314,588 242,781 290,245
15,074 76,683 5,182 30,817
10,074 5,786 4,772 28,379
5,000 70,897 410 2,438
35,000 33,223 14,800 14,800
- 28,923 - -
- - -
35,000 4,300 14,800 14,800
117,769 141,981 162,212 172,400
108,193 115,078 120,813 165,015
7,086 6,979 30,497 33,547
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 0
- - - -
- - - -
- - - 0
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 0
- - - -
- - - -
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 3% 4% 1.1%
0% 0% 0% 0.00%
- - - -
0 0 0
124,834 - -
(59,150) - -
0 0 0 0
1,205 0 0 0
-
0 0 0 0
0 0 -
-
- (157)
- - - -
0 0 0
-
0 0 0 0
- 8 65,683 -
4,744 23,476 9,358 (20,630)
(3,864) 7,688 891 (941)
10,030 561 (9,435) 2,979
(259) 2,018 (136) 325
7,863 (7,843) (84) -
- - - -
- - - -
(281) 22 (36) 1,324
311 (1,019) (167) 31.8
- - - -
- - - -
- - - 0
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - 19,500 (6,890.64)
- - (4,391) -
- - - -
- (8,500) 8,500 -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
50,757 25,480 (6,847) 25,715
- - - -
- - - -
- - - -
Dự phóng
- - - -
- - - -
0 0 0 1
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
3,782 4,160 4,576 5,033
1,838 2,022 2,224 2,447
- - - -
270 200 423 544
- - - -
- - - -
- - - -
98 73 154 198
26.5 19.6 41.4 53.2
- - - -
- - - -
0 0 0 0
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
28,200 30,906 33,855 37,180
- - - -
- - - -
Lợi nhuận của cổ đông thiểu số/ DTT -1.0799840827E-07 1.56661532839E-06 8.319534857962E-05
Lợi nhuận của cổ đông thiểu số/ -3.7959603606E-06 2.439906956E-05 0.000800107604659
Phải thu dài hạn
#NAME?
0.087207786176903 0 0 0 0 0
Dự phóng
2025
652651.166816818
10%
532433.002522188
82%
120218.164294631
18%
13377.9458820262
2.0%
49121.8393052589
7.5%
51,861
8%
5836.06274496497
46,025
7%
0
0%
46,025
7799
1%
38225.9073131215
6%
207 Thu nhập khác và chi phí khác được giả định ko thay đổi
543
Xem trên bản thuyết minh báo cáo tài chính
0.001602467547102
0.056136552971235
62,499.785187
17%
0
BÁO CÁO LƯU CHUYỀN TIỀN TỆ -
- - 4,109 -
- (8,500) - - -
21,484 8,680 124,834 - -
(21,484) (8,672) (59,150) - -
- - - - -
- (20,000) (9,750) - -
- - - - -
- (28,492) 60,043 - -
(10,445) 61,609 (71,501) - 25,635
- - - - -
25,520 15,074 76,683 5,182 30,817
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Dự phóng
- - - - CF6
- - - -
- - - -
- - - -
- - - - CF7
- - - -
- - - - CF9
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - - CF8
- - - - CF10
- - - -
40,814 44,938 49,574 52,572
- - - -
71,631 116,569 166,143 218,715
Mã cổ phiếu
HVH
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
(443) #NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
98,941 #NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
Năm
2021
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
VỐN CHỦ SỞ HỮU
lịch sử
2016 2017 2018
Vốn góp của chủ sở hữu 87,685 200,000 200,000
Cổ phiếu quỹ - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư, phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận để lại 10,956 15,791 66,547
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 300 600 641
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Tổng vốn chủ sỡ hữu 98,941 216,391 267,189
%Lợi nhuận để lại/ vốn chủ SH 0.1 0.1 0.2
Tính toán chi tiết
Vốn góp của chủ sở hữu
Đầu kì #REF! 200,000 200,000
Tăng trong năm 101,603 - -
Chuyển từ LN giữ lại - - -
Giảm trong năm - - (8,500.0)
Cuối kì 200,000 200,000 208,500
Cổ phiếu quỹ
Đầu kì - - -
Tăng trong năm - - -
Giảm trong năm - - -
Cuối kì - - -
- (8,500.0) - - -
- - - - -
(8,500.0) 8,500.0 - - -
(8,500) - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - -
- - - - -
(9,750) - - - -
21% 0% 12% 15% 17%
5% 0% 0% 0% 0%
- - - - -
0% 0% 0% 0% 0%
- - - - -
- - - - -
0% 0% 0% 0% 0%
- - - - -
0% 0% 0% 0% 0%
- - - - -
0% 0% 0% 0% 0%
- - - - -
- - - - -
92,027 85,180 110,895 139,095 170,001
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
ự phóng
2024 2025
212,609 212,609
- -
(4,391) (4,391)
- -
- -
- -
- -
203,856 241,036
- -
9,930 9,666
- -
412,074 449,255
0.2 0.2
212,609 212,609
- - CF9
- -
- -
212,609 212,609
- -
- -
- -
- -
(4,391) (4,391)
- -
- -
(4,391) (4,391)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
170,001 203,856
34,751 38,226
896 1,046
33,855 37,180
- -
13% 11%
0% 0%
- -
0% 0%
- -
- -
0% 0%
- -
0% 0%
- -
0% 0%
- -
- -
203,856 241,036
- -
- -
- -
- -
Debt and interest
TỔNG NỢ VAY
Số dư đầu kỳ 19,698 19,698 -
Thêm: Vay thêm 400 21,484 8,680
Giảm: Trả nợ (20,098) (21,484) (8,672)
Số dư cuối kỳ 19,698 - -
Chi phí lãi vay 1,005 416 28
Lãi suất (%) 5% 0% 0%
%trả nợ 100% 52% 100%
TỔNG VAY NỢ CHỊU LÃI 19,698 - -
Tổng chi phí lãi vay 1,005 416 28
Chi phí sử dụng vốn nợ
Nợ dài hạn
Lịch sử Dự phóng
2019 2020 2021 2022
10% 8%
- 8 65,691 65,691
124,834 - - -
(59,150) - - -
8 65,691 65,691 65,691
2 885 - -
0% 0% 0% 0%
47% 0% 0% 0%
8 65,691 65,691 65,691
2 885 - -
0.3% 2.7% 2.7% 2.7%
124,834 - - -
435,605 336,073 363,659 400,025
152,413 151,549 190,321 208,629
29% 0% 0% 0%
82% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0%
294,775 317,270 319,114 347,313
0% 21% 21% 19%
76,683 5,182 30,817 71,631
- 1 31 68
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
2 885 31 68
76,683 5,182
70,897 410
5.5% 5.5% 5.5%
1,961 - -
33,223 14,800 14,800 14,800
6.6% 6.6% 6.6%
977 977 977
653.05 0.00 977 977
0 0 - -
0.00 0.00 0 0
-
4,324.46 1,506.56 977 977
59689.1814928197 92929.6338335468
0.343287926464563 0.38857432724726
Dự phóng
2023 2024 2025
8% 7% 8%
- - -
440,027 484,030 532,433
229,233 251,287 275,773
0% 0% 0%
0% 0% 0%
0% #NAME? 0%
378,219 412,074 449,255
17% 16% 15%
116,569 166,143 218,715
ERP US 5.2%
Hệ số điều chỉnh 1.20008177639078
ERP VN 6%
ERP US 0.052
CRP VN 0.05
Hệ số điều chỉnh 1
ERP VN 10%
ERP US 5.2%
Chênh lệch CDS 5%
Hệ số điều chỉnh 1.20008177639078
ERP VN 11.2%
ERP VN 8.7%
1
ĐẦU TƯ TSCĐ 2016 2017 2018 2019 2020
TSCĐ hữu hình 15,268 20,944 48,306 64,550 61,084
Nguyên giá 16,607 22,789 52,452 71,103 71,425
Thanh lý
% Tăng trưởng - 37.2 130.2 35.6 0.5
% Doanh thu thuần 7.4 9.4 10.7 13.5 17.6
Khấu hao luỹ kế (1,340) (1,844) (4,145) (6,553) (10,341)
Thanh lý
% Tỷ lệ khấu hao - 2.6 6.1 3.9 5.3
Tuổi thọ trung bình - 39.0 16.3 25.7 18.8
Tuổi trung bình - 3.7 1.8 2.7 2.7
Đời sống còn lại - 35.9 15.0 23.4 16.6
TSCĐ vô hình - - - - -
Nguyên giá - - - - -
Thanh lý
% Tăng trưởng - - - - -
% Doanh thu thuần - - - - -
Khấu hao luỹ kế - - - - -
Thanh lý
% Tỷ lệ khấu hao - - - - -
Tuổi thọ trung bình - - - - -
Tuổi trung bình - - - - -
Đời sống còn lại - - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
3,986 4,385 4,823 5,306 5,836
0 0 0 0 0
Notes
Negative Number
Negative Number
Negative Number
Giá định giá trị không thay đổi tuy nhiên trong thực tế caafnthu thập thông tin từ doanh nghiệp
Including FA Disposal
FCFE
FCFF
FCFE
FCFF
0% 0% 3% 3% 3% 3%
358,122
253,744.77
135.12
99,273
62.166440719034
5,104.04
0.78%
145,703
117669.62515048
88430.493215296
29239.131935183
77.8
6764.685667492
35.2
21268.5
21268.467747919
709.26
212,419
14,427
105796.8107076
14%
1.16
755872.31329675
0.479
32%
1
0
0.7515150413899
65691.49568
0
0.0001067103888
3%
0.0079812790859
HVH
Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
2017 2018 2018 2018 2018 2019 2019 2019
4 1 2 3 4 1 2 3
Doanh thu #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
10
-
17 18 18 1 9 19 2 0 20
20 20 20 20 20 20 20
4 2 4 2 4 2 4
Q Q Q Q Q Q Q Q
20
Giá cổ phiếu (VNĐ)
15
10
0
8 19 9 20 0 1
20 2 01 20 2 02 2 02
2 4 2 4 2
Q Q Q Q Q
Cấu trúc tài chính vững mạnh: HVH có cơ cấu tài chính vững mạnh với tỷ lệ nợ trên
Tương quan doanh thu và giá cổ phi
vốn chủ sở hữu bằng 0. Dòng tiền doanh nghiệp được duy trì tương đối ổn định, ít biến
động.
Giá cổ phiếu (Nghìn (VNĐ)
12 25
Doanh thu (tỷ VNĐ)
10
20
Điều kiện kinh tế vĩ mô thuận lợi: Kinh tế Việt Nam được kỳ vọng phục hồi sau đại
dịch với tốc độ tăng trưởng GDP đạt 2-2.5% trong năm 2021. Dân số ở tầng lớp trung
8
15
lưu và giàu có ở Việt Nam ngày càng phát triển. Ngành du lịch được kỳ vọng phục hồi
6
sau đại dịch khi tỷ lệ tiêm chủng được đẩy mạnh dồng thời sự tăng trưởng của ngành bất
10
động sản với nhiều dự án mới được khởi công tạo điều kiện thuận lợi cho dịch vụ thiết
4 kế, thi công bể bơi và các sân băng nghệ thuật và ngành cơ điện (M&E) bứt phá trong
5
thời gian tới.
2
- 0
Cơ cấu cổ đông
21%
48%
HVC hiện đang hoạt động trong lĩnh vực chính là: Thiết kế, thi công bể bơi và các sân băng nghệ thuật và ngành cơ điện.Năm 2020,
tổ chức Vietnam Report đã nghiên cứu và đánh giá độc lập vàxếp hạng HVC Group nằm trong Top 5 các tổng thầu cơ điện uy tín
nhất tại Việt Nam. HVH là một trong những đối tác được nhiều tập đoàn lớn như: Vingroup, Novaland lựa chọn làm đối tác thi công
nhiều dự án lớn.
9 tháng đầu năm tổng tài sản của HVH đạt 647 tỷ đồng trong đó tài sản ngắn hạn chiếm 58% tổng tài sản. Tiền và tiền gửi của HVH
tại thời điểm cuối tháng 9 ghi nhận hơn 56.7 tỷ đồng, tăng 76% so với cùng kỳ. Các khoản phải thu ngắn hạn tăng 85%, đạt 229 tỷ
đồng. Khoản đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết đạt 119.2 tỷ đồng. Nợ vay ngắn hạn đã tăng 21%. HVH không sử dụng nợ vay
dài hạn. Tỷ lệ nợ vay trên tổng tài sản duy trì quanh mức 10%. Chi phí lãi vay thấp và được đảm bảo bằng dòng tiền dương tăng
trưởng ổn định. HVH có một cấu trúc vốn an toàn.
TRIỂN VỌNG
Doanh nghiệp hàng đầu được nhiều đối tác lớn lựa chọn: Thiết kế, thi công bể bơi và các sân băng nghệ thuật và ngành cơ
điện.Năm 2020, tổ chức Vietnam Report đã nghiên cứu và đánh giá độc lập vàxếp hạng HVC Group nằm trong Top 5 các tổng thầu
cơ điện uy tín nhất tại Việt Nam. Là tổng thầu thiết bị vui chơi giải trí cao cấp và M&E quen thuộc của Vingroup, HVC Group đã
ghi dấu ấn tại hàng chục dự án Vincom, Vinhomes, Vinpearl...trải dài từ Bắc vào Nam như Vincom Lạng Sơn; Vinhomes The
Harmony Riverside Long Biên, Vinhomes Imperia Hải Phòng, Vinpearl Discovery Cửa Sót - Hà Tĩnh, Vincom Thanh Hóa, Vinpearl
Land Hội An, Vinhomes Grand Park.
Động lực tăng trưởng nhờ nhiều dự án được ký kết: HVC Group đã nhận thông báo trúng thầu từ các dự án lớn như: Dự án Khu
nghỉ dưỡng Yoko Onsen Quang Hanh của Tập đoàn Sun Group, Sunshine Heritage Mũi Né của Sunshine Group, Danko City Thái
Nguyên của Tập đoàn Danko, NovaWorld Phan Thiết của Tập đoàn Novaland; ký kết hợp đồng với Tập đoàn Apec tại dự án
Mandala Wyndham Mũi Né.
Công nghệ mới được áp dụng trong thiết kế thi công: trong giai đoạn vừa qua, HVC Group đã đưa vào ứng dụng công nghệ BIM
(Building Information Modelling). Đây là tiến trình tạo dựng và sử dụng mô hình kỹ thuật số cho cả vòng đời của công trình, từ giai
đoạn thiết kế, xây dựng, cho đến vận hành, bảo trì và tháo dỡ công trình. So với công nghệ 2D thông thường, BIM hỗ trợ quản lý dữ
liệu tập trung, thiết kế mô hình trực quan, tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư cũng như nhà thầu.
Rủi ro cần chú ý: : Tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm phát, lãi suất, rủi ro về tỷ giá (do hoạt động kinh doanh của công ty có khâu
nhập khẩu thiết bị phục vụ hoạt động lắp đặt thiết bị được thanh toán bằng ngoại tệ).Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ, rủi ro từ
nguồn nguyên vật liệu đầu vào do nhập khẩu từ nước ngoài.
đoạn thiết kế, xây dựng, cho đến vận hành, bảo trì và tháo dỡ công trình. So với công nghệ 2D thông thường, BIM hỗ trợ quản lý dữ
liệu tập trung, thiết kế mô hình trực quan, tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư cũng như nhà thầu.
Rủi ro cần chú ý: : Tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm phát, lãi suất, rủi ro về tỷ giá (do hoạt động kinh doanh của công ty có khâu
nhập khẩu thiết bị phục vụ hoạt động lắp đặt thiết bị được thanh toán bằng ngoại tệ).Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ, rủi ro từ
nguồn nguyên vật liệu đầu vào do nhập khẩu từ nước ngoài.
Tỷ đ ồ n g
Tỷ đồ ng
10 10 10
8 8 8
Doanh thu 6 6 6
Lợi nhuận 4 4 4
2 2 2
0 0 0
E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E?
M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M
A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A
#N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N
Tổng tài sản Vốn chủ sở hữu Nợ ngắn hạn Nợ dài hạn
12 12 12 12
Tỷ đồ n g
10 10 10 10
8 8 8 8
Tài sản 6 6 6 6
Nguồn vốn 4 4 4 4
2 2 2 2
0 0 0 0
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
E?
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
M
A
A
A
A
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
Tỷ suất lợi nhuận Tỷ suất LN HĐKD Chi phí hoạt động biên tế
24.1%
21.4%
12.0% 13.5%
15.2% 15.9%
11.7% 11.5% 11.5%
Tỷ suất 8.7%
7.1%
sinh lợi 8.0%
5.8%
5.4% 5.9%
2.6% 3.8% 3.7%
2.2%
Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 2.1%
20
20
21
21
20
20
20
21
21
19
19
20
20
21
21
19
20
20
20
21
21
21
19
19
20
21
19
19
20
21
20
20
21
19
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
3
3
Q
Q
Hiệu quả
hoạt động
Vòng quay tài sản cố định Vòng quay tổng tài sản
3.00 0.45
0.40
2.50
0.35
2.00 0.30
0.25
1.50
0.20
1.00 0.15
0.10
0.50
0.05
- -
19 19 20 20 20 20 21 21 21 19 19 20 20 20 20 21 21 21
20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
3 4 1 2 3 4 1 2 3 3 4 1 2 3 4 1 2 3
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
- Giá vốn hàng bán 435,605 336,073 363,659 400,025 + Tiền và tương đương 76,683 5,182 30,817 71,631
Lợi nhuận gộp 90,739 69,172 82,111 90,322 + Đầu tư TC ngắn hạn 33,223 14,800 14,800 14,800
- Chi phí bán hàng 5,522 6,748 11,316 11,279 + Các khoản phải thu 141,981 162,212 172,400 195,674
- Chi phí quản lý DN 30,802 34,131 33,551 36,906 + Hàng tồn kho 59,214 56,856 68,741 69,415
Lợi nhuận thuần HĐKD 54,414 28,292 37,244 42,136 + Tài sản ngắn hạn khác 3,487 3,730 3,486 3,835
- (Lỗ)/lãi HĐTC 4,322 621 (31) (68) Tổng tài sản ngắn hạn 314,588 242,781 290,245 355,354
- Lợi nhuận khác 821 336 336 336 + Nguyên giá tài sản CĐ 71,103 71,425 78,568 86,425
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay 57,917 29,462 31,436 34,579 + Khấu hao lũy kế (6,553) (10,341) (14,327) (18,712)
- Chi phí lãi vay 2 885 0 0 + Giá trị còn lại tài sản 64,550 61,084 64,241 67,713
Lợi nhuận trước thuế 57,915 28,578 31,436 34,579 + Đầu tư tài chính dài hạn 0 119,820 119,820 119,820
- Thuế TNDN 11,686 4,843 5,327 5,859 + Tài sản dài hạn khác 1,469 529 529 529
LNST 46,229 23,735 26,109 28,720 + Xây dựng cơ bản dở dan 0 45,031 45,031 45,031
- Lợi ích cổ đông thiểu số 550 1,332 394 520 Tổng tài sản dài hạn 66,180 226,556 229,668 233,145
LNST của cổ đông công ty mẹ 45,680 22,403 25,715 28,200 Tổng Tài sản 380,768 469,337 519,913 588,499
Khấu hao 3,788 0 3,986 4,385 + Phải trả người bán 49,089 58,446 37,816 41,598
Tăng trưởng doanh thu -9.35% -48.66% 10.00% 10.00% + Vay và nợ ngắn hạn 8 65,691 65,691 65,691
Tăng trưởng LN HĐKD -8.59% -50.77% 28.70% 13.05% + Quỹ khen thưởng
Tăng trưởng EBIT -9.58% -49.13% 6.70% 10.00% Nợ ngắn hạn 85,992 152,067 135,156 141,171
Lưu chuyển tiền tệ 2019 2020 2021F 2022F + Phải trả ngắn hạn khác 43 7 1,331 1,430
Lợi nhuận sau thuế 28,578 0 31,436 34,579 Tổng nợ 85,992 152,067 135,156 141,172
+ Điều chỉnh 0 0 (10,738) 777 + Vốn điều lệ 200,000 219,500 212,609 212,609
+ Thay đổi vốn lưu động 21,025 0 951 1,046 + LN chưa phân phối 92,027 85,180 110,895 139,095
Tiền từ hoạt động kinh doanh 14,639 0 25,635 40,814 Vốn chủ sở hữu 283,527 300,289 319,114 347,313
+ Thanh lý tài sản cố dinh (45,901) 0 0 0 Lợi ích cổ đông thiểu số 11,248 16,981 5,954 7,085
+ Chi mua sắm TSCĐ 0 0 0 0 Tổng cộng nguồn vốn 380,768 469,337 519,913 588,499
Tiền từ hoạt động đầu tư (146,182) 0 0 0 Chỉ số khả năng sinh lời 2019 2020 2021F 2022F
+ Cổ tức đã trả (9,750) 0 0 0 Tỷ suất lợi nhuận gộp 17.24% 17.07% 18.42% 18.42%
+ Tăng (giảm) vốn (5,641) 0 0 0 Tỷ suất LNST 8.78% 5.86% 5.86% 5.86%
+ Vay NH và DH nhận được 124,834 0 0 0 ROE DuPont 16.30% 7.90% 8.18% 8.27%
+ Trả nợ gốc vay (59,150) 0 0 0 ROA DuPont 12.14% 5.06% 5.02% 4.88%
+ Các hoạt động TC khác 0 0 0 0 EBIT/ Doanh thu 11.00% 7.27% 7.05% 7.05%
Tiền từ hoạt động tài chính 60,043 0 0 0 LNST/ LNTT 78.87% 78.39% 81.80% 81.55%
Tổng lưu chuyển tiền tệ (71,501) 0 25,635 40,814 LNTT/ EBIT 100.00% 97.00% 100.00% 100.00%
Tiền cuối năm 76,683 5,182 30,817 71,631 Vòng quay tổng tài sản 1.48 0.95 0.90 0.88
KHUYẾN CÁO
Các thông tin, đánh giá, nhận định trong bản báo cáo này được tổng hợp dựa trên các nguồn thông tin tin cậy, tuy nhiên Stock Farmer Group không
chịu trách nhiệm về sự chính xác và đầy đủ tuyệt đối của các nguồn thông tin này. Tất cả những nhận định trong bản báo cáo này được đưa ra trên
cơ sở phân tích chi tiết và cẩn thận, theo đánh giá chủ quan của tác giả.
Các nhận định trong báo cáo này có thể thay đổi bất kì lúc nào mà không báo trước. Báo cáo này không nên được xem như một đề nghị mua hay
bán bất cứ một cổ phiếu nào. Stock Farmer Group sẽ không chịu trách nhiệm đối với tất cả hay bất kỳ thiệt hại nào hay sự kiện bị coi là thiệt hại
đối với việc sử dụng toàn bộ hay bất kỳ thông tin hoặc ý kiến nào của báo cáo này.
BẢN
FCFE g
28,542 0.5% 1.00% 1.50% 2.00% 2.50%
11% 36,170 37,764 39,634 41,860 44,554
12.00% 36,045 37,633 39,496 41,714 44,397
14.00% 35,799 37,375 39,225 41,427 44,090
15.00% 35,678 37,249 39,092 41,286 43,940
FCFF g
41,730 0.50% 1.00% 1.50% 2.00% 2.50%
11% 32,647 34,077 35,736 37,687 40,012
12.00% 32,525 33,949 35,602 37,546 39,862
WACC 13.00% 32,404 33,822 35,470 37,406 39,714
14.00% 32,284 33,698 35,339 37,268 39,567
15.00% 32,166 33,575 35,210 37,132 39,423
BẢNG TỔNG HỢP ĐỊNH GIÁ
Vietnamese
Kết quả kinh doanh 2018 2019 2020 2021F 2022F
Doanh thu thuần 490,455 526,344 405,245 445,770 490,346
- Giá vốn hàng bán 403,323 435,605 336,073 363,659 400,025
Lợi nhuận gộp 87,132 90,739 69,172 82,111 90,322
- Chi phí bán hàng 8,615 5,522 6,748 11,316 11,279
- Chi phí quản lý DN 24,192 30,802 34,131 33,551 36,906
Lợi nhuận thuần HĐKD 54,325 54,414 28,292 37,244 42,136
- (Lỗ)/lãi HĐTC 9,932 4,322 621 -31 -68
- Lợi nhuận khác 233 821 336 336 336
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay 64,052 57,917 29,462 31,436 34,579
- Chi phí lãi vay 28 2 885 0 0
Lợi nhuận trước thuế 64,024 57,915 28,578 31,436 34,579
- Thuế TNDN 13,026 11,686 4,843 5,327 5,859
LNST 50,998 46,229 23,735 26,109 28,720
- Lợi ích cổ đông thiểu số 41 550 1,332 394 520
LNST của cổ đông công ty mẹ 50,957 45,680 22,403 25,715 28,200
EBITDA 67,352 61,705 29,462 35,422 38,964
Khấu hao 3,300 3,788 0 3,986 4,385
Tăng trưởng doanh thu 228% -9% -49% 10% 10%
Tăng trưởng LN HĐKD 213% -9% -51% 29% 13%
Tăng trưởng EBIT 224% -10% -49% 7% 10%
Chỉ số khả năng sinh lời 2018 2019 2020 2021F 2022F
Tỷ suất lợi nhuận gộp 17.8% 17.2% 17.1% 18.4% 18.4%
Tỷ suất LNST 10.4% 8.8% 5.9% 5.9% 5.9%
ROE DuPont 19.1% 16.3% 7.9% 8.2% 8.3%
ROA DuPont 15.5% 12.1% 5.1% 5.0% 4.9%
EBIT/ Doanh thu 13.1% 11.0% 7.3% 7.1% 7.1%
LNST/ LNTT 79.6% 78.9% 78.4% 81.8% 81.6%
LNTT/ EBIT 100.0% 100.0% 97.0% 100.0% 100.0%
Vòng quay tổng tài sản 1.67 1.48 0.95 0.90 0.88
Chỉ số hiệu quả vận hành 2018 2019 2020 2021F 2022F
Số ngày phải thu 73.49 88.83 135.12 135.12 135.12
Số ngày tồn kho 54.41 54.09 62.17 62.17 62.17
Số ngày phải trả 32.06 42.93 77.82 77.82 77.82
Thời gian luân chuyển tiền 95.84 99.99 119.46 119.46 119.46
COGS / Hàng tồn kho 5.63 7.36 5.91 5.29 5.76
Chỉ số TK/đòn bẩy TC 2018 2019 2020 2021F 2022F
CS thanh toán hiện hành 3.98 3.66 1.60 2.15 2.52
CS thanh toán nhanh 0.82 1.28 0.13 0.34 0.61
CS thanh toán tiền mặt 0.25 1.23 0.03 0.23 0.51
Nợ / Tài sản 18.6% 22.6% 32.4% 26.0% 24.0%
Nợ / Vốn CSH 22.9% 30.3% 50.6% 42.4% 40.6%
Nợ ngắn hạn / Tổng tài sản 18.6% 22.6% 32.4% 26.0% 24.0%
Nợ dài hạn / Tổng tài sản 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Khả năng TT lãi vay 2,249.01 26,001.47 33.31 #DIV/0! #DIV/0!
Á
Tỷ số thị trường
Giá thị trường cuối năm
EPS
BV
P/ E
P/ BV
P/ S
P/ EG
E/ P
EV/ EBITDA
Tỷ lệ chi trả cổ tức
Tỷ suất cổ tức
6% 6% 6% 6% 6%
0.9 0.8 0.8 0.8 0.8
1.6 1.7 1.8 1.8 1.9
0.08 0.08 0.08 0.08 0.09
3% 1% 49% -2% 0%
8% 14% 22% 5% 8%
-61% -20% 51% 29% -71%
17,066.38 3,014.27 3,113.12 6,108.22 8,683.96 2,013.21
17,066.38 3,014.27 3,113.12 6,108.22 8,683.96 2,013.21
Hiếu
CTCP Lọc - Hóa dầu Bình Sơn
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### Trần Hữu Đông
### ### ### #NAME? ### ### ### Đỗ Huy Cường
### ### ### #NAME? ### ### ### Lê Văn Cường
### ### ### #NAME? ### ### ### Trương Thanh Tùng
### ### ### #NAME? ### ### ### Vũ Thị Ngà
### ### ### #NAME? ### ### ### Khác
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### Trầ
21%
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### Đỗ
### ### ### #NAME? ### ### ###
48% Lê
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### 12%
Trư
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### 11% Vũ
### ### ### #NAME? ### ### ###
5%
Kh
3%
21.39092
12.48309
10.54827
5.138694
2.724349
47.71468
Đỗ Huy Cường
Lê Văn Cường
12%
Trương Thanh Tùng
Khác