Professional Documents
Culture Documents
Bảng Cân Đối Kế Toán
Bảng Cân Đối Kế Toán
0% 5%
0 0
Nợ dài hạn 0% 5%
Phải trả dài hạn người bán 0% 0%
Phải trả dài hạn nội bộ 0% 0%
Phải trả dài hạn khác 0% 0%
Vay nợ dài hạn 0% 5%
Thuế thu nhập hoãn lại 0% 0%
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0% 0%
Dự phòng phải trả dài hạn 0% 0%
Doanh thu chưa thực hiện 0% 0%
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0% 0%
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn chủ sở hữu 26% 26%
Vốn góp của chủ sở hữu 10% 14%
Thặng dư vốn cổ phần 0% 0%
Vốn khác của chủ sở hữu 0% 0%
Cổ phiếu quỹ 0% 0%
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0% 0%
Chênh lệch tỉ giá 0% 0%
Quỹ đầu tư phát triển 0% 0%
Quỹ dự phòng tài chính 0% 0%
Quỹ khác 0% 0%
Lợi nhuận giữ lại 15% 12%
Nguồn vốn đầu tư XDCB 0% 0%
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0% 0%
Nợ ngắn hạn
Vay nợ ngắn hạn (trong sheet "Fin exp & inc")
Số ngày phải trả bình quân (ngày) 38.3 40.6
Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu 0.04% 0.03%
Thuế và các khoản phải nộp
Phải trả người lao động / Chi phí hoạt động 1.75% 1.60%
Chi phí lũy kế 812,260.1
- Khen thưởng, phúc lợi 4950 4950
Khen thưởng, phúc lợi / Lợi nhuận sau thuế 0.0% 0.0%
- Chi phí lãi vay phải trả
Lãi vay phải trả / Tổng chi phí lãi vay
Chi phí hoạt động / Doanh thu
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 334,546.04 807,310.11
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác / Doanh thu 0.75% 1.22%
Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn - -
Vay nợ dài hạn
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Nợ dài hạn khác
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 0
Thuế hoãn lại
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ - -
Dự phóng dài hạn
Số dư đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ
4% 3% 2% 1.3%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
4% 3% 2% 1.3%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
32% 29% 34% 23.8%
16% 11% 10% 5.1%
2% 1% 1% 0.7%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
14% 17% 23% 18.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.00%
1,205 0 0 0
-
0 0 0 0
1,896 0 -
(1,896)
- (157)
1,896 - - -
0 0 0
-
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
(651.05) (911.47) (1,276.06) (1,786.48)
- - - -
- - - -
6,963,910 10,035,477 14,335,647 20,355,961
- - - -
- - - -
Giá vốn
Thay đổi trong các khoản phải trả dài hạn Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thời gian khấu hao của tài sản cố định hữu hình
+ Nhà cửa, kiến trúc Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Máy móc thiết bị Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Thiết bị văn phòng Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Phương tiện vận tải Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
+ Tài sản khác Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thời gian khấu hao của tài sản thuê tài chính
- Thời gian khấu hao của tài sản cố định vô hình
- Xây dựng cơ bản dở dang Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
Nợ ngắn hạn
Số ngày phải trả bình quân Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
Các khoản phải trả, phải nộp nhà nước Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
- Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp Dựa vào quá khứ + kỳ vọng
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO TỶ TRỌNG 2016 2017
Doanh thu thuần 100.0% 100.0%
Giá vốn hàng bán 83.8% 83.2%
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 16.2% 16.8%
Doanh thu hoạt động tài chính 0.3% 0.4%
Chi phí tài chính 0.3% 0.4%
Trong đó: chi phí lãi vay 0.3% 0.4%
Chi phí bán hàng 9.6% 10.6%
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.1% 2.0%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4.5% 4.2%
Lãi/lỗ khác 0.0% 0.0%
Lợi nhuận trước thuế 4.5% 4.2%
Thuế TNDN 1.0% 0.9%
Phần lãi (lỗ) trong công ty liên doanh/liên kết 0.0% 0.0%
Lợi nhuận sau thuế 3.5% 3.3%
Lợi ích cổ đông thiểu số 0.0% 0.0%
49% 30% 18% 6% 40%
17% 18% 19% 22.1% 18.4%
3% 3% 4% 4% 4%
- - - - #VALUE!
Lịch sử
Nợ dài hạn 0% 5%
Phải trả dài hạn người bán 0% 0%
Phải trả dài hạn nội bộ 0% 0%
Phải trả dài hạn khác 0% 0%
Vay nợ dài hạn 0% 5%
Thuế thu nhập hoãn lại 0% 0%
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0% 0%
Dự phòng phải trả dài hạn 0% 0%
Doanh thu chưa thực hiện 0% 0%
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0% 0%
Nợ ngắn hạn
Vay nợ ngắn hạn (trong sheet "Fin exp & inc")
Số ngày phải trả bình quân (ngày) 38.3 40.6
Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu 0.04% 0.03%
Thuế và các khoản phải nộp
Phải trả người lao động / Chi phí hoạt động 1.75% 1.60%
Chi phí lũy kế 812,260.1
- Khen thưởng, phúc lợi 4950 4950
Khen thưởng, phúc lợi / Lợi nhuận sau thuế 0.0% 0.0%
- Chi phí lãi vay phải trả
Lãi vay phải trả / Tổng chi phí lãi vay
Chi phí hoạt động / Doanh thu
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 334,546.04 807,310.11
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác / Doanh thu 0.75% 1.22%
Nợ dài hạn
Tổng nợ dài hạn - -
Vay nợ dài hạn
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Nợ dài hạn khác
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ 0
Thuế hoãn lại
Số dư đầu kỳ
Vay thêm trong kỳ
Trả trong kỳ
Số dư cuối kỳ - -
Dự phóng dài hạn
Số dư đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ
- - - -
Dự
-
2018 2019 2020 2021
23,371,995 35,011,897 37,317,234 72,823,691
3,749,550 3,115,237 7,347,857 13,409,350
3,363,717 2,024,348 2,243,274 4,093,826
385,833 1,090,889 5,104,583 9,315,523
50,922 3,137,000 8,057,319 8,057,319
- - - -
- - -
50,922 3,137,000 8,057,319 8,057,319
1,542,530 1,815,086 1,595,251 3,179,220
369,574 262,268 196,395 2,354,534
21,007 195,017 287,913 403,079
- - - -
- - - -
- - 80,000 80,000
4% 3% 2% 2.9%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
4% 3% 2% 1.3%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.0%
0% 0% 0% 0.00%
1,205 0 0 0
-
0 0 0 0
1,896 0 -
(1,896)
- (157)
1,896 - - -
0 0 0
-
0 0 0 0
- - - -
Dự phóng
- - - -
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
- - - -
0 0 0 0
0 0 0 0
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
(651.05) (911.47) (1,276.06) (1,786.48)
- - - -
- - - -
6,963,910 10,035,477 14,335,647 20,355,961
- - - -
- - - -
Lợi nhuận của cổ đông thiểu số/ DTT 1.9684575112E-05 1.83523141774E-05 1.831943187708E-05
Lợi nhuận của cổ đông thiểu số/ 0.00055643538891 0.00055167452906 0.000550263597729
Phải thu dài hạn
#NAME?
8012839
1%
21082016.2011789
4%
43,513 Thu nhập khác và chi phí khác được giả định ko thay đổi
46,307
Xem trên bản thuyết minh báo cáo tài chính
1.9070337557266E-05
0.000536988444266
85,774,962.675645
28%
0.03603410030196
BÁO CÁO LƯU CHUYỀN TIỀN TỆ -
14 107 27 37 37
3,410,983 3,749,550 3,115,237 7,347,857 13,409,350
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Dự phóng
- - - - CF7
- - - - CF9
- - - -
105,066,607 147,093,250 205,930,550 288,302,770
(95,630,908) (133,899,147) (187,462,876) (262,449,070)
- - - -
(715,084) (715,084) (715,084) (715,084) CF8
- - - - CF10
8,720,615 12,479,019 17,752,590 25,138,616
10,323,390 16,722,721 25,693,272 38,252,914
37 37 37 37
23,732,776 40,455,534 66,148,843 104,401,794
Mã cổ phiếu
MWG
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
(142,926) #NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
3,841,358 #NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
Năm
2021
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
VỐN CHỦ SỞ HỮU
lịch sử
2016 2017 2018
Vốn góp của chủ sở hữu 1,539,509 3,169,884 4,434,962
Cổ phiếu quỹ (79) (79) (809)
Thặng dư vốn cổ phần 36,718 36,718 551,452
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - (86) 447
Quỹ đầu tư, phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Vốn khác của chủ sở hữu 1,130 1,130 1,130
Lợi nhuận để lại 2,261,763 2,698,573 3,989,604
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2,316 2,776 6,249
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Tổng vốn chủ sỡ hữu 3,841,358 5,908,916 8,983,035
%Lợi nhuận để lại/ vốn chủ SH 0.6 0.5 0.4
Tính toán chi tiết
Vốn góp của chủ sở hữu
Đầu kì #REF! 3,169,884 3,262,111
Tăng trong năm - 92,226 703,840
Chuyển từ LN giữ lại - - -
Giảm trong năm (315.3) - (729.7)
Cuối kì 3,169,884 3,262,111 3,966,681
Cổ phiếu quỹ
Đầu kì (79.2) (79.2) (79.2)
Tăng trong năm - - -
Giảm trong năm - - (729.7)
Cuối kì (79) (79) (809)
4,980 30 30 42 59
- - 42 59 83
- - (30) (42) (59)
30 30 42 59 83
ự phóng
2024 2025
4,278,428 4,278,428
(6,041) (6,041)
558,110 558,110
(1,444) (1,444)
(3,304) (5,090)
- -
- -
46,512,192 66,868,153
- -
7,235 7,124
- -
51,337,942 71,692,116
0.5 0.5
4,278,428 4,278,428
- - CF9
- -
- -
4,278,428 4,278,428
(6,041) (6,041)
- -
- -
(6,041) (6,041)
558,110 558,110
- -
- -
558,110 558,110
(1,443.8) (1,443.8)
- -
- -
(1,443.8) (1,443.8)
(2,027.6) (3,303.6)
(1,276.1) (1,786.5)
- -
(3,304) (5,090)
32,176,545 46,512,192
15,058,583 21,082,016
7,967 11,133
15,050,616 21,070,883
(715,084) (715,084)
16% 16%
17% 17%
- -
0% 0%
(4,747.37) (6,533.85)
(1,276.06) (1,786.48)
0% 0%
116 162
0% 0%
- -
0% 0%
- -
- -
46,512,192 66,868,153
83 116
116 162
(83) (116)
116 162
Debt and interest
TỔNG NỢ VAY
Số dư đầu kỳ 4,788,992 4,788,992 6,803,439
Thêm: Vay thêm 19,961,551 29,465,789 31,893,805
Giảm: Trả nợ (17,225,505) (27,456,000) (31,690,849)
Số dư cuối kỳ 4,788,992 6,803,439 7,044,622
Chi phí lãi vay 119,646 233,202 436,417
Lãi suất (%) 2% 0% 0%
%trả nợ 70% 80% 82%
TỔNG VAY NỢ CHỊU LÃI 4,788,992 6,803,439 7,044,622
Tổng chi phí lãi vay 119,646 233,202 436,417
Chi phí sử dụng vốn nợ
Nợ dài hạn
Lịch sử Dự phóng
2019 2020 2021 2022
10% 8%
3,115,237 7,347,857
1,090,889 5,104,583
5.5% 5.5% 5.5%
170,375 - -
3,137,000 8,057,319 8,057,319 8,057,319
6.6% 6.6% 6.6%
531,783 531,783 531,783
0.00 0.00 531,783 531,783
(28) (1,444) (1,444) (1,444)
(27.16) (36.87) -37 -37
-
631,177.85 794,121.78 530,302 530,302
19887133.3197516 10967650.8377487
2474820.02404226 2886766.2422555
Dự phóng
2023 2024 2025
8% 7% 8%
ERP US 5.2%
Hệ số điều chỉnh 1.20008177639078
ERP VN 6%
ERP US 0.052
CRP VN 0.05
Hệ số điều chỉnh 1
ERP VN 10%
ERP US 5.2%
Chênh lệch CDS 5%
Hệ số điều chỉnh 1.20008177639078
ERP VN 11.2%
ERP VN 8.7%
1
ĐẦU TƯ TSCĐ 2016 2017 2018 2019 2020
TSCĐ hữu hình 2,069,809 3,435,848 3,304,924 5,375,279 7,267,319
Nguyên giá 2,784,487 4,832,700 5,788,326 9,148,456 12,963,311
Thanh lý
% Tăng trưởng - 73.6 19.8 58.1 41.7
% Doanh thu thuần 6.2 7.3 6.7 9.0 11.9
Khấu hao luỹ kế (714,678) (1,396,852) (2,483,403) (3,773,177) (5,695,992)
Thanh lý
% Tỷ lệ khấu hao - 17.9 20.5 17.3 17.4
Tuổi thọ trung bình - 5.6 4.9 5.8 5.7
Tuổi trung bình - 2.0 2.3 2.9 3.0
Đời sống còn lại - 4.0 3.1 3.4 3.3
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
(5,473,076) (7,662,307) (10,727,229) (15,018,121) (21,025,369)
2,679 4,222 5,911 8,275 11,585
2,708,140 3,791,867 5,308,614 7,432,060 10,404,884
Negative Number
Negative Number
Negative Number
Giá định giá trị không thay đổi tuy nhiên trong thực tế caafnthu thập thông tin từ doanh nghiệp
Including FA Disposal
FCFE
FCFF
FCFE
FCFF
5% 3% 7% 7% 7% 7%
172,927,255
11,093,383.68
5.66
156,634,924
96.110920220812
5,198,947.32
0.89%
94,256,575
72851590.095152
72133350.262269
718239.83288314
44.6
18283764.087133
69.6
3121221.3
3121221.2688558
121.97
78,670,680
32,249,706
90095507.330244
36%
0.42
247565119.79549
1.973
66%
0.9327431778207
0.0672568221793
0.9901410548219
84401180.537742
6085871.5733613
0.0038037735583
7%
0.0040760182087
MWG
Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
2017 2018 2018 2018 2018 2019 2019 2019
4 1 2 3 4 1 2 3
Doanh thu #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
10
-
17 18 18 1 9 19 20 2 0
20 20 20 20 20 20 20 2
4 2 4 2 4 2 4 2
Q Q Q Q Q Q Q Q
80
60
40
20
0
19 01
9
02
0 20 02
1
20 2 2 20 2
2 4 2 4 2
Q Q Q Q Q
12 140
tháng 11 đóng góp hơn 110 tỷ đồng, tương đương mức doanh thu trung bình hơn 25 tỷ
Doanh thu (tỷ VNĐ)
10
120 đồng/cửa hàng/tháng và vượt xa kỳ vọng ban đầu của MWG. Công ty dự kiến vận hành
100
10 cửa hàng Topzone (bao gồm mô hình cửa hàng độc lập diện tích lớn APR) vào cuối
8
năm nay và ước tính doanh số trong giai đoạn ổn định đạt 8-10 tỷ đồng/cửa hàng/tháng
6
80
sau khi hết hiệu ứng ra mắt sản phẩm mới. Với nhu cầu và sự ưa chuộng của người Việt
60 dành cho sản phẩm Apple Top Zone được kỳ vọng sẽ tăng trưởng ở mức cao trong năm
4 2022.
40
2
20 Doanh thu online tăng trưởng mạnh trong bổi cảnh dịch bệnh:Trên kênh BHX
- 0
online, lũy kế sau 11 tháng, doanh thu online gấp 3,8 lần và số lượng đơn hàng gấp 2,8
lần so với cùng kỳ. Tỷ trọng online trong tổng doanh thu BHX lần lượt là 3,2% lũy kế
Doanh thu Giá cổ phiếu MWG
sau 11 tháng và gần 5% chỉ tính riêng tháng 11. Với mức kinh doanh ổn định sau dịch,
số lượng đơn hàng trên kênh BHX online dao động trong khoảng 7.000-8.000 đơn
hàng/ngày
Cơ cấu cổ đông
12%
69%
MWG là doanh nghiệp hàng đầu hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ. Vận hành nhiều chuỗi bán lẻ lớn như Thế Giới Di Động, Điênh
Máy Xanh, Bách Hóa Xanh, TopZone. MWG sở hữu hệ thống cửa hàng trải rộng khắp cả nước với 5,065 cửa hàng tính đến cuối
tháng 11 năm 2021. Trong đó 966 TGDĐ, 1.863 ĐMX, 2.026 BHX, 50 Bluetronics, 4 Topzone và 156 nhà thuốc An Khang.
Tỷ trọng giá vốn hàng bán trên doanh thu trong quý 3 đạt 74%, Giảm 22% so với quý 2 do doanh thu quý 3 chịu tác động bởi dịch
bệnh. Chi phí bán hàng trong quý 3 giảm nhẹ chiếm 17.52% doanh thu và đạt 4,270 tỷ đồng. Chi phí quản lý doanh nghiệp trong quý
3 giảm khi doanh nghiệp cắt giảm chi phí trong điều kiện dịch bệnh. Trong kỳ MWG ghi nhận 164 tỷ đồng chi phí lãi vay. TỶ trọng
các nhóm chi phí được MWG quản lý chặt chẽ qua các năm.
TRIỂN VỌNG
Sức mua hồi phục khi dịch bệnh được kiếm soát: Trong nửa đầu năm 2021 doanh thu của MWG đã chịu tác động tiêu cực từ dịch
bệnh Covid-19 Khoảng 60% tổng số điểm bán trên toàn quốc phải tạm đóng cửa hoặc hạn chế bán hàng trong tháng 9. Trong tháng
11 khi các biện pháp dãn cách được nới lỏng doanh thu đạt 11.523 tỷ đồng và LNST đạt 489 tỷ đồng, tăng lần lượt là 25% và 55%
so với cùng kỳ 2020. Sức mua được kỳ vọng hồi phục trong năm 2022 thúc đẩy lợi nhuận của MWG.
Động lực tăng trưởng đến từ Chuỗi Top Zone: 4 cửa hàng Topzone hoạt động tròn tháng 11 đóng góp hơn 110 tỷ đồng, tương
đương mức doanh thu trung bình hơn 25 tỷ đồng/cửa hàng/tháng và vượt xa kỳ vọng ban đầu của MWG. Công ty dự kiến vận hành
10 cửa hàng Topzone (bao gồm mô hình cửa hàng độc lập diện tích lớn APR) vào cuối năm nay và ước tính doanh số trong giai đoạn
ổn định đạt 8-10 tỷ đồng/cửa hàng/tháng sau khi hết hiệu ứng ra mắt sản phẩm mới. Với nhu cầu và sự ưa chuộng của người Việt
dành cho sản phẩm Apple Top Zone được kỳ vọng sẽ tăng trưởng ở mức cao trong năm 2022.
Đẩy mạnh đầu tư sang nhiều lĩnh vực mới: MWG liên tục triển khai các chuỗi cửa hàng mới bao gồm BlueJi, BlueKids,
BlueSport, BlueFashion. Các chuỗi cửa hàng mới này có thể sẽ là những động lực tăng trưởng mới của MWG trong tương lai, tương
tự như chuỗi BHX và chuỗi DMS trước đây.
Nguồn: Tradingview Nguồn: IHS markit, Bloomberg, Bakerhughes
Tỷ đ ồ n g
Tỷ đồ ng
10 10 10
8 8 8
Doanh thu 6 6 6
Lợi nhuận 4 4 4
2 2 2
0 0 0
E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E? E?
M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M M
A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A
#N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N #N
Tổng tài sản Vốn chủ sở hữu Nợ ngắn hạn Nợ dài hạn
12 12 12 12
Tỷ đồ n g
10 10 10 10
8 8 8 8
Tài sản 6 6 6 6
Nguồn vốn 4 4 4 4
2 2 2 2
0 0 0 0
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
E?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
A ?
E?
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
# N ME
M
A
A
A
A
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
#N
Tỷ suất lợi nhuận Tỷ suất LN HĐKD Chi phí hoạt động biên tế
24.8%
22.1% 22.8% 22.5% 22.3%
5.9% 21.4%
Tỷ suất 3.9%
sinh lợi
3.7% 3.4% 4.3% 3.8% 3.2%
Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
20
20
21
21
19
20
20
20
21
21
21
19
19
20
20
21
21
19
20
20
21
19
19
20
21
19
20
20
20
21
19
20
20
21
21
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
3
3
Q
Q
Hiệu quả
hoạt động
Vòng quay tài sản cố định Vòng quay tổng tài sản
7.00 0.90
6.00 0.80
0.70
5.00
0.60
4.00 0.50
3.00 0.40
0.30
2.00
0.20
1.00
0.10
- -
19 19 20 20 20 20 21 21 21 19 19 20 20 20 20 21 21 21
20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
3 4 1 2 3 4 1 2 3 3 4 1 2 3 4 1 2 3
Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q Q
- Giá vốn hàng bán 82,686,445 84,591,522 ### ### + Tiền và tương đương 3,115,237 7,347,857 13,409,350 23,732,776
Lợi nhuận gộp 19,487,799 23,954,497 27,895,307 39,053,430 + Đầu tư TC ngắn hạn 3,137,000 8,057,319 8,057,319 8,057,319
- Chi phí bán hàng 12,437,283 15,333,799 17,522,301 25,348,067 + Các khoản phải thu 1,815,086 1,595,251 3,179,220 3,505,040
- Chi phí quản lý DN 2,073,783 3,404,432 3,442,204 4,819,085 + Hàng tồn kho 25,745,428 19,422,177 46,824,474 45,920,838
Lợi nhuận thuần HĐKD 4,976,734 5,216,267 6,930,803 8,886,278 + Tài sản ngắn hạn khác 1,199,146 894,629 1,353,329 1,894,660
- (Lỗ)/lãi HĐTC 61,423 199,970 (1,471) (2,731) Tổng tài sản ngắn hạn 35,011,897 37,317,234 72,823,691 83,110,633
- Lợi nhuận khác (18,764) 2,795 2,795 2,795 + Nguyên giá tài sản CĐ 9,148,456 12,963,311 18,148,636 25,408,090
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay 5,621,584 6,003,739 7,573,630 10,603,081 + Khấu hao lũy kế (3,773,177) (5,695,992) (8,401,453) ###
- Chi phí lãi vay 568,137 594,004 0 0 + Giá trị còn lại tài sản 5,375,279 7,267,319 9,747,183 13,218,991
Lợi nhuận trước thuế 5,053,447 5,409,735 7,573,630 10,603,081 + Đầu tư tài chính dài hạn 56,464 52,758 52,758 52,758
- Thuế TNDN 1,217,207 1,489,863 2,085,808 2,920,131 + Tài sản dài hạn khác 282,828 364,070 364,070 364,070
LNST 3,836,240 3,919,873 5,487,822 7,682,951 + Xây dựng cơ bản dở dan 87,430 132,620 132,620 132,620
- Lợi ích cổ đông thiểu số 1,971 2,105 2,888 4,015 Tổng tài sản dài hạn 6,696,199 8,713,646 11,362,056 15,088,255
LNST của cổ đông công ty mẹ 3,834,270 3,917,768 5,484,933 7,678,936 Tổng Tài sản 41,708,096 46,030,880 84,185,747 98,198,887
Khấu hao 1,442,827 2,195,583 2,708,140 3,791,867 + Phải trả người bán 12,055,385 8,728,169 15,492,454 21,689,435
Tăng trưởng doanh thu 33.19% 2.18% 40.00% 40.00% + Vay và nợ ngắn hạn 13,031,016 15,625,180 21,952,926 30,754,011
Tăng trưởng LN HĐKD 33.40% 7.50% 28.02% 28.20% + Quỹ khen thưởng
Tăng trưởng EBIT 33.13% 6.80% 26.15% 40.00% Nợ ngắn hạn 28,442,367 29,422,513 43,159,066 59,127,756
Lưu chuyển tiền tệ 2019 2020 2021F 2022F + Phải trả ngắn hạn khác 717,885 546,045 1,446,531 2,081,506
Tiền đầu năm 2,261,135 (1,286,081) 7,347,857 13,409,350 Nợ dài hạn 1,122,137 1,126,677 2,474,820 2,886,766
Lợi nhuận sau thuế 5,053,447 5,409,735 7,573,630 10,603,081 Tổng nợ 29,564,503 30,549,190 45,633,886 62,014,522
+ Khấu hao 1,442,827 2,195,583 2,708,140 3,791,867 + Thặng dư 555,207 558,110 558,110 558,110
+ Điều chỉnh (15,000) 0 (600,843) (771,874) + Vốn điều lệ 4,435,462 4,532,100 4,278,428 4,278,428
+ Thay đổi vốn lưu động 8,084,766 (3,092,404) 432,010 604,814 + LN chưa phân phối 7,149,694 10,389,684 15,177,158 22,141,068
Tiền từ hoạt động kinh doanh (1,286,081) 10,792,429 10,112,937 14,265,400 Vốn chủ sở hữu 12,135,806 15,472,409 20,005,746 26,969,005
+ Thanh lý tài sản cố dinh (3,066,921) (3,911,358) (5,473,076) (7,662,307) Lợi ích cổ đông thiểu số 7,786 9,281 5,682 6,355
+ Chi mua sắm TSCĐ 1,291 2,018 0 0 Tổng cộng nguồn vốn 41,708,096 46,030,880 84,185,747 98,198,887
Tiền từ hoạt động đầu tư (5,872,762) (8,574,261) ### ### Chỉ số khả năng sinh lời 2019 2020 2021F 2022F
+ Cổ tức đã trả (665,093) (678,909) (697,501) (715,084) Tỷ suất lợi nhuận gộp 19.07% 22.07% 18.36% 18.36%
+ Tăng (giảm) vốn (579,489) (579,749) (697,501) (715,084) Tỷ suất LNST 3.75% 3.61% 3.61% 3.61%
+ Vay NH và DH nhận được 45,905,952 51,168,161 75,047,577 ### ROE DuPont 31.61% 25.33% 27.43% 28.49%
+ Trả nợ gốc vay ### ### ### ### ROA DuPont 9.20% 8.52% 6.52% 7.82%
+ Các hoạt động TC khác 0 0 0 0 EBIT/ Doanh thu 5.50% 5.53% 4.98% 4.98%
Tiền từ hoạt động tài chính 6,524,502 2,014,415 6,086,516 8,720,615 LNST/ LNTT 75.87% 72.42% 72.42% 72.42%
Tổng lưu chuyển tiền tệ (634,341) 4,232,584 6,061,455 10,323,390 LNTT/ EBIT 89.89% 90.11% 100.00% 100.00%
Tiền cuối năm 3,115,237 7,347,857 13,409,350 23,732,776 Vòng quay tổng tài sản 2.93 2.47 2.33 2.33
KHUYẾN CÁO
Các thông tin, đánh giá, nhận định trong bản báo cáo này được tổng hợp dựa trên các nguồn thông tin tin cậy, tuy nhiên Stock Farmer Group không
chịu trách nhiệm về sự chính xác và đầy đủ tuyệt đối của các nguồn thông tin này. Tất cả những nhận định trong bản báo cáo này được đưa ra trên
cơ sở phân tích chi tiết và cẩn thận, theo đánh giá chủ quan của tác giả.
Các nhận định trong báo cáo này có thể thay đổi bất kì lúc nào mà không báo trước. Báo cáo này không nên được xem như một đề nghị mua hay
bán bất cứ một cổ phiếu nào. Stock Farmer Group sẽ không chịu trách nhiệm đối với tất cả hay bất kỳ thiệt hại nào hay sự kiện bị coi là thiệt hại
đối với việc sử dụng toàn bộ hay bất kỳ thông tin hoặc ý kiến nào của báo cáo này.
BẢN
FCFE g
145,596 0.5% 1.00% 1.50% 2.00% 2.50%
11% 36,170 37,764 39,634 41,860 44,554
12.00% 36,045 37,633 39,496 41,714 44,397
14.00% 35,799 37,375 39,225 41,427 44,090
15.00% 35,678 37,249 39,092 41,286 43,940
FCFF g
131,008 0.50% 1.00% 1.50% 2.00% 2.50%
11% 32,647 34,077 35,736 37,687 40,012
12.00% 32,525 33,949 35,602 37,546 39,862
WACC 13.00% 32,404 33,822 35,470 37,406 39,714
14.00% 32,284 33,698 35,339 37,268 39,567
15.00% 32,166 33,575 35,210 37,132 39,423
BẢNG TỔNG HỢP ĐỊNH GIÁ
Vietnamese
Kết quả kinh doanh 2018 2019 2020 2021F 2022F
Doanh thu thuần 86,516,287 102,174,244 108,546,020 151,964,428 212,750,199
- Giá vốn hàng bán 71,224,159 82,686,445 84,591,522 124,069,120 173,696,768
Lợi nhuận gộp 15,292,128 19,487,799 23,954,497 27,895,307 39,053,430
- Chi phí bán hàng 9,659,741 12,437,283 15,333,799 17,522,301 25,348,067
- Chi phí quản lý DN 1,761,614 2,073,783 3,404,432 3,442,204 4,819,085
Lợi nhuận thuần HĐKD 3,870,773 4,976,734 5,216,267 6,930,803 8,886,278
- (Lỗ)/lãi HĐTC -94,489 61,423 199,970 -1,471 -2,731
- Lợi nhuận khác -12,136 -18,764 2,795 2,795 2,795
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay 4,222,735 5,621,584 6,003,739 7,573,630 10,603,081
- Chi phí lãi vay 436,417 568,137 594,004 0 0
Lợi nhuận trước thuế 3,786,319 5,053,447 5,409,735 7,573,630 10,603,081
- Thuế TNDN 906,010 1,217,207 1,489,863 2,085,808 2,920,131
LNST 2,880,309 3,836,240 3,919,873 5,487,822 7,682,951
- Lợi ích cổ đông thiểu số 1,585 1,971 2,105 2,888 4,015
LNST của cổ đông công ty mẹ 2,878,724 3,834,270 3,917,768 5,484,933 7,678,936
EBITDA 5,445,604 7,064,411 8,199,322 10,281,770 14,394,949
Khấu hao 1,222,869 1,442,827 2,195,583 2,708,140 3,791,867
Tăng trưởng doanh thu 31% 33% 2% 40% 40%
Tăng trưởng LN HĐKD 35% 33% 8% 28% 28%
Tăng trưởng EBIT 39% 33% 7% 26% 40%
Chỉ số khả năng sinh lời 2018 2019 2020 2021F 2022F
Tỷ suất lợi nhuận gộp 17.7% 19.1% 22.1% 18.4% 18.4%
Tỷ suất LNST 3.3% 3.8% 3.6% 3.6% 3.6%
ROE DuPont 32.1% 31.6% 25.3% 27.4% 28.5%
ROA DuPont 10.2% 9.2% 8.5% 6.5% 7.8%
EBIT/ Doanh thu 4.9% 5.5% 5.5% 5.0% 5.0%
LNST/ LNTT 76.0% 75.9% 72.4% 72.4% 72.4%
LNTT/ EBIT 89.7% 89.9% 90.1% 100.0% 100.0%
Vòng quay tổng tài sản 3.40 2.93 2.47 2.33 2.33
Chỉ số hiệu quả vận hành 2018 2019 2020 2021F 2022F
Số ngày phải thu 8.96 5.92 5.66 5.66 5.66
Số ngày tồn kho 74.54 94.02 96.11 96.11 96.11
Số ngày phải trả 39.62 44.45 44.58 44.58 44.58
Thời gian luân chuyển tiền 43.88 55.49 57.18 57.18 57.18
COGS / Hàng tồn kho 4.08 3.21 4.36 2.65 3.78
Chỉ số TK/đòn bẩy TC 2018 2019 2020 2021F 2022F
CS thanh toán hiện hành 1.30 1.23 1.27 1.69 1.41
CS thanh toán nhanh 0.21 0.22 0.52 0.50 0.54
CS thanh toán tiền mặt 0.21 0.11 0.25 0.31 0.40
Nợ / Tài sản 68.1% 70.9% 66.4% 54.2% 63.2%
Nợ / Vốn CSH 213.2% 243.6% 197.4% 228.1% 229.9%
Nợ ngắn hạn / Tổng tài sản 63.8% 68.2% 63.9% 51.3% 60.2%
Nợ dài hạn / Tổng tài sản 4.3% 2.7% 2.4% 2.9% 2.9%
Khả năng TT lãi vay 9.68 9.89 10.11 #DIV/0! #DIV/0!
Á
Tỷ số thị trường
Giá thị trường cuối năm
EPS
BV
P/ E
P/ BV
P/ S
P/ EG
E/ P
EV/ EBITDA
Tỷ lệ chi trả cổ tức
Tỷ suất cổ tức
4% 4% 4% 4% 4%
1.8 2.2 1.8 2.0 1.8
4.2 3.6 4.4 4.1 4.5
0.27 0.28 0.29 0.29 0.29
7% 2% 10% 8% 3%
6% 13% 8% 8% -7%
0% 9% 12% 2% -15%
### ### ### ### 1,795,852.12 ###
### ### ### ### 1,795,852.12 ###
Hiếu
CTCP Lọc - Hóa dầu Bình Sơn
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### Arisaig Asia Fund Ltd
### ### ### #NAME? ### ### ### Công ty TNHH MTV Tư vấn đầu tư
### ### ### #NAME? ### ### ### Nguyễn Đức Tài
### ### ### #NAME? ### ### ### Công ty TNHH Tư vấn đầu tư Trầ
### ### ### #NAME? ### ### ### Vietnam Enterprise Investments Lt
### ### ### #NAME? ### ### ### Khác
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### Aris
12%
### ### ### #NAME? ### ### ### Côn
### ### ### #NAME? ### ### ### Tư v
11% Bán
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ### Ngu
2%
### ### ### #NAME? ### ### ### Côn
2%
### ### ### #NAME? ### ### ### đầu
3%
### ### ### #NAME? ### ### ### 69% Viet
### ### ### #NAME? ### ### ### Inve
### ### ### #NAME? ### ### ###
Khá
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
### ### ### #NAME? ### ### ###
12.15522
10.75815
2.393181
2.262732
3.136281
69.29444
Khác