Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 23

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ

BAN CHẤM THI CHỌN HỌC SINH GIỎI


CẤP THÀNH PHỐ LỚP 9 THCS NĂM HỌC 2021-2022
KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ LỚP 9 THCS
NĂM HỌC 2021 - 2022
Dân Nam
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM Giải DDT Ghi chú
tộc nữ
1 174 Phạm Yến Nhi Kinh Nữ 9G Văn Lang Địa lí 16.8 Nhất ĐDT
2 4 Vũ Trung Anh Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí 16.4 Nhất ĐDT
3 163 Đào Thanh Ngọc Kinh Nữ 9E Văn Lang Địa lí 15.75 Nhì ĐDT
4 43 Lê Hải Đăng Kinh Nam 9E Văn Lang Địa lí 15.5 Nhì ĐDT
5 221 Nguyễn Thị Cẩm Tú Kinh Nữ 9E Văn Lang Địa lí 15.5 Nhì ĐDT
6 459 Hà Đức Toàn Kinh Nam 9C Chu Hóa Địa lí 15.2 Nhì ĐDT
7 205 Dương Ngọc Bảo Trâm Kinh Nữ 9B Văn Lang Địa lí 15.1 Nhì ĐDT
8 72 Nguyễn Thu Hằng Kinh Nữ 9H Văn Lang Địa lí 14.6 Nhì ĐDT
9 198 Nguyễn Phương Thảo Kinh Nữ 9A Thanh Đình Địa lí 14.6 Nhì ĐDT
10 55 Hoàng Khánh Dung Kinh Nữ 9E Văn Lang Địa lí 14.25 Nhì ĐDT
11 117 Nguyễn Trung Kiên Kinh Nam 9A Sông Lô Địa lí 14.1 Nhì ĐDT
12 125 Nguyễn Ngọc Hải Linh Kinh Nữ 9H Văn Lang Địa lí 13.85 Ba ĐDT
13 168 Lê Minh Nguyệt Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí 13.8 Ba ĐDT
14 206 Lưu Thùy Trang Kinh Nữ 9B Tân Đức Địa lí 13.75 Ba ĐDT
15 28 Trần Hoàng Bách Kinh Nam 9B Văn Lang Địa lí 13.7 Ba ĐDT
16 84 Dương Minh Hoàng Kinh Nam 9D Văn Lang Địa lí 13.6 Ba ĐDT
17 139 Lê Anh Luân Kinh Nữ 8A Thanh Đình Địa lí 13.45 Ba ĐDT
18 35 Vũ Khánh Chi Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí 13.25 Ba ĐDT
19 76 Trần Thu Hiền Kinh Nữ 8A8 Nông Trang Địa lí 13.2 Ba ĐDT
20 335 Nguyễn Thị Hương Giang Kinh Nữ 9A Thọ Sơn Địa lí 13 Ba ĐDT
21 395 Dương Ngọc Minh Kinh Nữ 9E Tân Dân Địa lí 12.95 Ba ĐDT
22 57 Nguyễn Mạnh Dũng Kinh Nam 9D Văn Lang Địa lí 12.85 Ba ĐDT
23 230 Đinh Quốc Vinh Kinh Nam 9A8 Nông Trang Địa lí 12.85 Ba ĐDT
24 293 Trần Hải Anh Kinh Nữ 9B Tân Dân Địa lí 12.85 Ba ĐDT
25 123 Đỗ Thị Hà Linh Kinh Nữ 8B PT Hermann Địa lí 12.7 KK ĐDT
26 329 Nguyễn Mạnh Dũng Kinh Nam 9C Chu Hóa Địa lí 12.6 KK ĐDT
27 188 Trần Ngọc Quang Kinh Nam 9A8 Nông Trang Địa lí 12.55 KK ĐDT
28 158 Đào Trang Ngân Kinh Nữ 9B Hạc Trì Địa lí 12.45 KK ĐDT
29 421 Nguyễn Hoàng Phúc Kinh Nam 9C Chu Hóa Địa lí 12.35 KK ĐDT
30 476 Cao Thành Vinh Kinh Nam 9E Thọ Sơn Địa lí 12.35 KK ĐDT
31 147 Lưu Hoàng Minh Kinh Nam 9D Văn Lang Địa lí 12.3 KK ĐDT
32 215 Vũ Tuyết Trinh Kinh Nữ 9B Tân Đức Địa lí 12.3 KK ĐDT
33 219 Nguyễn Xuân Trường Kinh Nam 9A Sông Lô Địa lí 12 KK ĐDT
34 455 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Kinh Nữ 9G Tiên Cát Địa lí 11.95 KK
35 458 Lê Nguyễn Thủy Tiên Kinh Nữ 9A Minh Phương Địa lí 11.85 KK
36 317 Lê Nguyên Bảo Châu Kinh Nữ 9B Tân Dân Địa lí 11.4 KK
37 124 Nguyễn Thị Diệu Linh Kinh Nữ 9A Thanh Đình Địa lí 11.3 KK
38 69 Vũ Hồng Hải Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí 11.25 KK
39 318 Hà Ngọc Linh Chi Kinh Nữ 8D Tân Dân Địa lí 11.25 KK
40 102 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền Kinh Nữ 9A Vân Phú-Manduk Địa lí 10.55
41 54 Nguyễn Phương Dung Kinh Nữ 9A Phượng Lâu Địa lí 10.45
42 472 Lê Anh Tuấn Kinh Nam 9D Gia Cẩm Địa lí 10
43 365 Nguyễn Quốc Khánh Kinh Nam 9G Tiên Cát Địa lí 9.85
44 324 Phùng Thanh Chúc Kinh Nữ 9A Minh Phương Địa lí 9.6
45 358 Hoàng Thị Mai Hương Kinh Nữ 9B Tiên Cát Địa lí 9.5
46 173 Nguyễn Yến Nhi Kinh Nữ 9A2 Nông Trang Địa lí 9.35
47 407 Phan Hữu Nam Kinh Nam 9G Tiên Cát Địa lí 9.35
48 65 Hờ A Giàng Mông Nam 9A PT Hermann Địa lí 9.1
49 140 Đào Huệ Ly Kinh Nữ 9A Hạc Trì Địa lí 9.05
50 3 Vũ Lê Quỳnh Anh Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Địa lí 8.7
51 377 Nguyễn Phương Linh Kinh Nữ 9C Vân Cơ Địa lí 8.4
52 375 Nguyễn Khánh Linh Kinh Nữ 9C Thụy Vân Địa lí 7.6
53 292 Tạ Quỳnh Anh Kinh Nữ 9B Bạch Hạc Địa lí 7.3
54 376 Nguyễn Đỗ Thục Linh Kinh Nữ 9B Tiên Cát Địa lí 7.05
55 437 Nguyễn Thị Thanh Tâm Kinh Nữ 9B Hy Cương Địa lí 7
56 374 Hoàng Thuỳ Linh Kinh Nữ 9A Hy Cương Địa lí 6.55
57 354 Phan Thị Thu Hợp Kinh Nữ 9G Lý Tự Trọng Địa lí 6.2
58 460 Hà Quỳnh Trang Kinh Nữ 9A Minh Phương Địa lí 5.6
59 350 Triệu Thị Mai Hoa Kinh Nữ 9A Hy Cương Địa lí 5.4
60 60 Đào Thùy Dương Kinh Nữ 9C Văn Lang Địa lí Vắng
61 399 Đỗ Ngọc Minh Kinh Nam 9E Tiên Cát Hóa học 19.75 Nhất ĐDT
62 222 T rần Minh Tú Kinh Nam 9C Văn Lang Hóa học 19.25 Nhất ĐDT
63 392 Hoàng Đức Mạnh Kinh Nam 9B Vân Cơ Hóa học 19 Nhất ĐDT
64 439 Nguyễn Nam Thành Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học 19 Nhất ĐDT
65 44 Lê Thành Đạt Kinh Nam 9A Văn Lang Hóa học 18.5 Nhì ĐDT
66 144 Nguyễn Lê Hiền Mai Kinh Nữ 9D Văn Lang Hóa học 18 Nhì ĐDT
67 351 Nguyễn Minh Hoàng Kinh Nam 9E Tiên Cát Hóa học 18 Nhì ĐDT
68 161 Đào Việt Nghĩa Kinh Nam 9C Văn Lang Hóa học 17.75 Nhì ĐDT
69 185 Nguyễn Minh Quân Kinh Nam 9A1 Nông Trang Hóa học 17.5 Ba ĐDT
70 223 Nguyễn Anh Tú Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học 17.5 Ba ĐDT
71 366 Lê Nam Khánh Kinh Nam 9C Thọ Sơn Hóa học 17.5 Ba ĐDT
72 369 Lưu Trung Kiên Kinh Nam 9H Thọ Sơn Hóa học 16.75 Ba ĐDT
73 433 Đào Đức Sơn Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học 16.75 Ba ĐDT
74 89 Nguyễn Lê Hưng Kinh Nam 9E Văn Lang Hóa học 16.5 Ba ĐDT
75 224 Nguyễn Anh Tuấn Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học 16.5 Ba ĐDT
76 447 Đỗ Khắc Thịnh Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học 16.5 Ba ĐDT
77 95 Phan Quang Huy Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học 16.35 Ba ĐDT
78 79 Nguyễn Đình Hiếu Kinh Nam 9E Văn Lang Hóa học 16.25 Ba ĐDT
79 126 Huỳnh Thị Hải Linh Kinh Nữ 9A9 Nông Trang Hóa học 16 KK ĐDT
80 164 Bùi Diệu Ngọc Kinh Nữ 9C Văn Lang Hóa học 16 KK ĐDT
81 328 Phan Quang Đức Kinh Nam 9C Thọ Sơn Hóa học 16 KK ĐDT
82 42 Trần Đức Cường Kinh Nam 9E Văn Lang Hóa học 15.5 KK ĐDT
83 170 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Kinh Nữ 9E Văn Lang Hóa học 15.5 KK ĐDT
84 450 Ngô Anh Thư Kinh Nữ 9E Tiên Cát Hóa học 15.5 KK ĐDT
85 453 Phùng Thương Thương Kinh Nữ 9G Tiên Cát Hóa học 15 KK ĐDT
86 114 Phạm Gia Khiêm Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học 14.75 KK ĐDT
87 331 Lưu Xuân Duy Kinh Nam 9A Thọ Sơn Hóa học 14.75 KK ĐDT
88 398 Đỗ Nhật Minh Kinh Nam 8D Thọ Sơn Hóa học 14.75 KK ĐDT
89 361 Nguyễn Gia Huy Kinh Nam 9E Tiên Cát Hóa học 14.5 KK ĐDT
90 166 Đinh Việt Nguyên Kinh Nam 9G Văn Lang Hóa học 14 KK ĐDT
91 77 Nguyễn Thúy Hiền Kinh Nữ 9D Văn Lang Hóa học 13.75
92 121 Đào Phương Liên Kinh Nữ 9A Văn Lang Hóa học 13.5
93 189 Nguyễn Đại Quang Kinh Nam 9G Văn Lang Hóa học 13.5
94 315 Nguyễn Hoàn Cầu Kinh Nam 9B Vân Cơ Hóa học 13.5
95 66 Lê Song Hà Kinh Nam 9B Văn Lang Hóa học 12.5
96 41 Nguyễn Duy Cường Kinh Nam 9B Sông Lô Hóa học 11.5
97 195 Nguyễn Huy Thái Kinh Nam 8A Sông Lô Hóa học 11.5
98 169 Nguyễn Phúc Minh Nguyệt Kinh Nữ 9A Văn Lang Hóa học 10.75
99 355 Nguyễn Gia Hưng Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học 10.75
100 440 Lưu Trung Thành Kinh Nam 9H Thọ Sơn Hóa học 10.75
101 106 Nguyễn Thế Khải Kinh Nam 9A6 Nông Trang Hóa học 10.5
102 127 Hoàng Ngọc Linh Kinh Nữ 9C Văn Lang Hóa học 10
103 227 Phạm Tất Ứng Kinh Nam 9A5 Nông Trang Hóa học 10
104 396 Phạm Hồng Minh Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Hóa học 10
105 148 Đoàn Quang Minh Kinh Nam 9A3 Nông Trang Hóa học 9.5
106 360 Nguyễn Đình Huy Kinh Nam 9A Lý Tự Trọng Hóa học 9.5
107 409 Hà Nguyệt Nga Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Hóa học 8
108 397 Tạ Lê Minh Kinh Nam 9B Minh Phương Hóa học Vắng
109 201 Bùi Anh Thư Kinh Nữ 9A3 Nông Trang Lịch sử 16.75 Nhất ĐDT
110 474 Bùi Phương Tuệ Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử 16.75 Nhất ĐDT
111 103 Trần Khánh Huyền Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử 16.7 Nhất ĐDT
112 142 Vũ Khánh Ly Kinh Nữ 8A Trưng Vương Lịch sử 16.5 Nhì ĐDT
113 451 Trần Anh Thư Mường Nữ 8C Thọ Sơn Lịch sử 16.35 Nhì ĐDT
114 443 Chu Thị Thanh Thảo Kinh Nữ 9A Dữu Lâu Lịch sử 16.25 Nhì ĐDT
115 67 Lưu Thị Ngân Hà Kinh Nữ 9B Tân Đức Lịch sử 16.1 Nhì ĐDT
116 216 Hoàng Đức Trọng Kinh Nam 9G Văn Lang Lịch sử 16.1 Nhì ĐDT
117 326 Nguyễn Thảo Đan Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử 16.1 Nhì ĐDT
118 310 Nguyễn Hải Âu Kinh Nữ 9C Thọ Sơn Lịch sử 16.05 Nhì ĐDT
119 37 Nguyễn Linh Chi Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử 15.7 Ba ĐDT
120 141 Phùng Thị Diệu Ly Kinh Nữ 9C PT Hermann Lịch sử 15.7 Ba ĐDT
121 8 Nguyễn Trần Quỳnh Anh Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử 15.6 Ba ĐDT
122 356 Nguyễn Việt Hưng Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Lịch sử 15.6 Ba ĐDT
123 359 Thạch Tuệ Hương Kinh Nữ 9C Thụy Vân Lịch sử 15.6 Ba ĐDT
124 298 Nguyễn Ngọc Anh Kinh Nữ 9B Vân Cơ Lịch sử 15.45 Ba ĐDT
125 228 Nguyễn Thị Phương Uyên Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử 15.45 Ba ĐDT
126 316 Nguyễn Thùy Châm Kinh Nữ 9C Chu Hóa Lịch sử 15.4 Ba ĐDT
127 83 Phạm Như Hòa Kinh Nam 9G Văn Lang Lịch sử 15.35 Ba ĐDT
128 9 Nguyễn Ngọc Anh Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử 15.35 Ba ĐDT
129 320 Lê Khánh Chi Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử 15.3 Ba ĐDT
130 337 Cao Hương Giang Kinh Nữ 9D Tân Dân Lịch sử 15.3 Ba ĐDT
131 448 Đỗ Thị Minh Thu Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử 15.3 Ba ĐDT
132 378 Nguyễn Hà Linh Kinh Nữ 9B Thọ Sơn Lịch sử 15.1 Ba ĐDT
133 462 Hà Nguyễn Minh Trang Kinh Nữ 9D Tân Dân Lịch sử 15.1 Ba ĐDT
134 56 Phạm Thùy Dung Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử 15.05 Ba ĐDT
135 128 Ngô Út Linh Kinh Nữ 9A Vân Phú-Manduk Lịch sử 15 Ba ĐDT
136 25 Hoàng Thị Ngọc Ánh Kinh Nữ 9B Thanh Đình Lịch sử 14.85 KK ĐDT
137 159 Lê Thanh Ngân Kinh Nữ 9H Văn Lang Lịch sử 14.85 KK ĐDT
138 191 Nguyễn Hồng Quỳnh Mường Nữ 9G Văn Lang Lịch sử 14.85 KK ĐDT
139 197 Nguyễn Phương Thanh Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử 14.85 KK ĐDT
140 363 Trương Khánh Huyền Kinh Nữ 9B Vân Cơ Lịch sử 14.8 KK ĐDT
141 181 Nguyễn Thảo Phương Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử 14.7 KK ĐDT
142 413 Phạm Thuý Ngọc Kinh Nữ 9A Gia Cẩm Lịch sử 14.6 KK ĐDT
143 7 Bùi Diệp Anh Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử 14.3 KK ĐDT
144 294 Hà Quỳnh Anh Kinh Nữ 9C Chu Hóa Lịch sử 14.2 KK ĐDT
145 145 Lê Nhật Mai Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Lịch sử 14.1 KK ĐDT
146 162 Nguyễn Văn Nghĩa Kinh Nam 9A Phượng Lâu Lịch sử 13.95 KK
147 311 Phạm Hải Băng Kinh Nữ 9B Minh Phương Lịch sử 13.95 KK
148 180 Nguyễn Thị Minh Phương Kinh Nữ 8A Kim Đức Lịch sử 13.8 KK
149 78 Lại Hoàng Hiệp Kinh Nam 9A Kim Đức Lịch sử 13.45 KK
150 289 Trịnh Quốc An Kinh Nam 9D Gia Cẩm Lịch sử 13.35 KK
151 6 Nguyễn Đức Anh Kinh Nam 8A Thanh Đình Lịch sử 13.3
152 217 Nguyễn Thanh Trúc Kinh Nữ 9A5 Nông Trang Lịch sử 13.1
153 410 Đoàn Thị Thuý Ngân Kinh Nữ 9B Hy Cương Lịch sử 13
154 5 Trần Nam Anh Kinh Nam 9A7 Nông Trang Lịch sử 12.95
155 167 Lê Đức Nguyên Kinh Nam 9A5 Nông Trang Lịch sử 12.9
156 36 Trần Linh Chi Kinh Nữ 9A3 Nông Trang Lịch sử 12.6
157 190 Đinh Thị Diễm Quỳnh Kinh Nữ 8A Trưng Vương Lịch sử 12.5
158 231 Phan Anh Vũ Kinh Nam 9A7 Nông Trang Lịch sử 12.5
159 319 Trịnh Linh Chi Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Lịch sử 12.4
160 373 Lưu Phương Liên Kinh Nữ 9D Tân Dân Lịch sử 12.2
161 73 Lê Thị Diễm Hằng Kinh Nữ 9A6 Nông Trang Lịch sử 12.15
162 295 Nguyễn Nhật Vàng Anh Kinh Nữ 9C Minh Phương Lịch sử 11.65
163 297 Phan Vũ Lâm Anh Kinh Nữ 9E Tân Dân Lịch sử 11.65
164 88 Kiều Minh Hùng Kinh Nam 9G Văn Lang Lịch sử 11.45
165 372 Tạ Ngọc Lan Kinh Nữ 9A Thụy Vân Lịch sử 11.4
166 296 Trần Quang Anh Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Lịch sử 11.3
167 336 Nguyễn Huyền Giang Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Lịch sử 11.25
168 138 Tạ Phương Loan Kinh Nữ 9A4 Nông Trang Lịch sử 11.15
169 175 Vũ Yến Nhi Kinh Nữ 9C PT Hermann Lịch sử 10.85
170 461 Cao Quỳnh Trang Kinh Nữ 9B Hùng Lô Lịch sử 10.35
171 367 Lê Hồng Bảo Khánh Kinh Nữ 9D Gia Cẩm Lịch sử 9.5
172 444 Đào Thị Thanh Thảo Kinh Nữ 9B Hy Cương Lịch sử 9.1
173 49 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 9A Hạc Trì Lịch sử 8.15
174 38 Nguyễn Huệ Chi Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Ngữ văn 15.5 Nhất ĐDT
175 12 Hà Trâm Anh Kinh Nữ 9A Văn Lang Ngữ văn 14.75 Nhất ĐDT
176 26 Nguyễn Phùng Ngọc Ánh Kinh Nữ 9C PT Hermann Ngữ văn 14 Nhì ĐDT
177 160 Nguyễn Khánh Ngân Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn 14 Nhì ĐDT
178 32 Nguyễn Thị Diệu Châu Kinh Nữ 9E Văn Lang Ngữ văn 13.5 Nhì ĐDT
179 68 Nguyễn Hằng Hà Kinh Nữ 9B Văn Lang Ngữ văn 13.5 Nhì ĐDT
180 146 Nguyễn Thanh Mai Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn 13.5 Nhì ĐDT
181 303 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn 13.5 Nhì ĐDT
182 382 Hà Khánh Linh Kinh Nữ 9E Tân Dân Ngữ văn 13.5 Nhì ĐDT
183 132 Nguyễn Mai Linh Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn 13 Nhì ĐDT
184 384 Nguyễn Khánh Linh Kinh Nữ 9C Tiên Cát Ngữ văn 13 Nhì ĐDT
185 427 Nguyễn Thu Phương Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn 13 Nhì ĐDT
186 465 Lê Quỳnh Trang Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn 13 Nhì ĐDT
187 469 Nguyễn Hoàng Anh Tú Kinh Nam 9G Tiên Cát Ngữ văn 13 Nhì ĐDT
188 207 Nguyễn Minh Trang Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Ngữ văn 12.75 Ba ĐDT
189 385 Nguyễn Khánh Linh Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn 12.75 Ba ĐDT
190 116 Nguyễn Minh Khuê Kinh Nữ 9A Văn Lang Ngữ văn 12.5 Ba ĐDT
191 178 Đỗ Lưu Hồng Nhung Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn 12.5 Ba ĐDT
192 196 Nguyễn Đức Thái Kinh Nam 9H Văn Lang Ngữ văn 12.5 Ba ĐDT
193 457 Vũ Nhật Thủy Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn 12.5 Ba ĐDT
194 464 Nguyễn Thị Thùy Trang Kinh Nữ 9G Tiên Cát Ngữ văn 12.5 Ba ĐDT
195 13 Hoàng Mai Anh Kinh Nữ 9B Văn Lang Ngữ văn 12 Ba ĐDT
196 63 Lưu Hương Giang Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn 12 Ba ĐDT
197 131 Nguyễn Hải Linh Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn 12 Ba ĐDT
198 133 Đỗ Khánh Linh Kinh Nữ 8D Văn Lang Ngữ văn 12 Ba ĐDT
199 165 Dương Linh Ngọc Kinh Nữ 9B Văn Lang Ngữ văn 12 Ba ĐDT
200 203 Phạm Đăng Phương Thúy Kinh Nữ 8H Văn Lang Ngữ văn 12 Ba ĐDT
201 209 Đỗ Minh Trang Kinh Nữ 9E Văn Lang Ngữ văn 12 Ba ĐDT
202 426 Trần Hà Phương Kinh Nữ 9A Gia Cẩm Ngữ văn 12 Ba ĐDT
203 11 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn 11.75 KK ĐDT
204 87 Lê Thu Huế Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn 11.75 KK ĐDT
205 342 Nguyễn Ngọc Hà Kinh Nữ 9C Tiên Cát Ngữ văn 11.75 KK ĐDT
206 383 Lương Khánh Linh Kinh Nữ 9G Tiên Cát Ngữ văn 11.75 KK ĐDT
207 381 Nguyễn Thị Khánh Linh Kinh Nữ 9B Minh Phương Ngữ văn 11.5 KK ĐDT
208 418 Đỗ Hải Nhi Kinh Nữ 9A Tiên Cát Ngữ văn 11.5 KK ĐDT
209 92 Lưu Diê ̣u Hương Kinh Nữ 8H Văn Lang Ngữ văn 11.25 KK ĐDT
210 182 Nguyễn Cao Hà Phương Kinh Nữ 8H Văn Lang Ngữ văn 11 KK ĐDT
211 208 Lê Quỳnh Trang Kinh Nữ 8H Văn Lang Ngữ văn 11 KK ĐDT
212 330 Nguyễn Thuỳ Dương Kinh Nữ 9D Gia Cẩm Ngữ văn 11 KK ĐDT
213 338 Tạ Hương Giang Kinh Nữ 9I Gia Cẩm Ngữ văn 11 KK ĐDT
214 390 Tạ Xuân Mai Kinh Nữ 9A Tân Dân Ngữ văn 11 KK ĐDT
215 402 Nguyễn Hà My Kinh Nữ 9C Thọ Sơn Ngữ văn 11 KK ĐDT
216 340 Lê Thị Ngọc Hà Kinh Nữ 9A Minh Phương Ngữ văn 10.75 KK
217 417 Hà Linh Nhi Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Ngữ văn 10.75 KK
218 104 Phạm Thị Vân Huyền Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn 10.5 KK
219 200 Tạ Thị Thu Kinh Nữ 9A PT Hermann Ngữ văn 10.5 KK
220 202 Lê Anh Thư Kinh Nữ 9C Kim Đức Ngữ văn 10.5 KK
221 473 Mai Anh Tuấn Kinh Nam 9E Tiên Cát Ngữ văn 10.5 KK
222 380 Ngô Thị Mỹ Linh Kinh Nữ 9C Gia Cẩm Ngữ văn 10.25 KK
223 463 Bùi Thu Trang Kinh Nữ 9B Hùng Lô Ngữ văn 10.25 KK
224 130 Nguyễn Diệu Linh Kinh Nữ 9A Trưng Vương Ngữ văn 10
225 300 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9C Thọ Sơn Ngữ văn 10
226 379 Lê Diệu Linh Kinh Nữ 9C Chu Hóa Ngữ văn 10
227 334 Đặng Mỹ Duyên Kinh Nữ 9E Tân Dân Ngữ văn 9.5
228 341 Lê Thị Thu Hà Kinh Nữ 9A PT CLC Hùng Vương Ngữ văn 9.5
229 357 Trần Duy Hưng Kinh Nam 9B Hùng Lô Ngữ văn 9.5
230 466 Hoàng Mai Trang Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn 9.5
231 129 Vũ Đỗ Mai Linh Kinh Nữ 9A1 Nông Trang Ngữ văn 9.25
232 10 Lê Thị Hải Anh Kinh Nữ 9C Kim Đức Ngữ văn 9
233 414 Đỗ Minh Ngọc Kinh Nữ 9H Gia Cẩm Ngữ văn 9
234 177 Nguyễn Bùi Yến Nhi Kinh Nữ 9A3 Nông Trang Ngữ văn 8.75
235 301 Đặng Phương Anh Kinh Nữ 9G Tiên Cát Ngữ văn 8.75
236 299 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9B Tân Dân Ngữ văn 8.5
237 456 Vũ Thu Thủy Kinh Nữ 9C Thụy Vân Ngữ văn 8.5
238 478 Trần Ngọc Yến Kinh Nữ 9B Vân Cơ Ngữ văn 8.5
239 321 Hoàng Quỳnh Chi Kinh Nữ 9C Tiên Cát Ngữ văn 8
240 411 Trần Thảo Ngân Kinh Nữ 9C Tiên Cát Ngữ văn 8
241 454 Hoàng Minh Thương Kinh Nữ 9B Chu Hóa Ngữ văn 8
242 302 Lê Ngọc Anh Kinh Nữ 9A Tiên Cát Ngữ văn 7.5
243 449 Tạ Trần Phương Thu Kinh Nữ 9A Thụy Vân Ngữ văn 7
244 364 Kim Thị Thu Huyền Kinh Nữ 9A Lý Tự Trọng Ngữ văn 6.5
245 176 Phạm Yến Nhi Kinh Nữ 9A Hạc Trì Ngữ văn 6
246 105 Lê Ngọc Khánh Huyền Kinh Nữ 9H Văn Lang Sinh học 18.7 Nhất ĐDT
247 171 Vũ Quang Nhật Kinh Nam 9D Văn Lang Sinh học 17.2 Nhất ĐDT
248 391 Lưu Nguyễn Ngọc Mai Kinh Nữ 9E Tiên Cát Sinh học 16.3 Nhất ĐDT
249 18 Lương Thị Phương Anh Kinh Nữ 8G Văn Lang Sinh học 16.15 Nhì ĐDT
250 183 Đỗ Thanh Phương Kinh Nữ 9A Văn Lang Sinh học 15.95 Nhì ĐDT
251 403 Nguyễn Thị Trà My Kinh Nữ 9D Tân Dân Sinh học 15.55 Nhì ĐDT
252 423 Hà Thanh Phúc Nùng Nam 9E Tiên Cát Sinh học 15.45 Nhì ĐDT
253 58 Phạm Đức Dũng Kinh Nam 9A Sông Lô Sinh học 15.05 Nhì ĐDT
254 16 Nguyễn Hồng Anh Kinh Nữ 9A7 Nông Trang Sinh học 15 Nhì ĐDT
255 430 Nguyễn Thanh Phương Kinh Nữ 9D Tân Dân Sinh học 14.95 Nhì ĐDT
256 34 Vũ Hán Minh Châu Kinh Nữ 8E Văn Lang Sinh học 14.8 Nhì ĐDT
257 40 Nguyễn Hồng Chi Kinh Nữ 9B Văn Lang Sinh học 14.7 Nhì ĐDT
258 211 Phan Nguyễn Huyền Trang Kinh Nữ 9A Văn Lang Sinh học 14.65 Nhì ĐDT
259 348 Nguyễn Khoa Hiếu Kinh Nam 9E Tiên Cát Sinh học 14.4 Ba ĐDT
260 39 Đàm Quỳnh Chi Kinh Nữ 9A5 Nông Trang Sinh học 14.35 Ba ĐDT
261 17 Trần Tiến Anh Kinh Nam 9A4 Nông Trang Sinh học 14.05 Ba ĐDT
262 422 Phạm Hồng Phúc Kinh Nam 9D Tân Dân Sinh học 13.85 Ba ĐDT
263 412 Nguyễn Thu Ngân Kinh Nữ 9B Tiên Cát Sinh học 13.75 Ba ĐDT
264 401 Nguyễn Anh Minh Kinh Nam 9D Tân Dân Sinh học 13.7 Ba ĐDT
265 213 Hoàng Thu Trang Kinh Nữ 9A Văn Lang Sinh học 13.5 Ba ĐDT
266 107 Dương Đình Khải Kinh Nam 9A Văn Lang Sinh học 13.25 Ba ĐDT
267 135 Tiền Khánh Linh Kinh Nữ 9E Văn Lang Sinh học 13.25 Ba ĐDT
268 2 Dương Thị Bảo Ân Kinh Nữ 9G Văn Lang Sinh học 13.05 Ba ĐDT
269 81 Phan Minh Hiếu Kinh Nam 9C Văn Lang Sinh học 12.9 Ba ĐDT
270 109 Vũ Tuấn Khanh Kinh Nam 9A Văn Lang Sinh học 12.75 Ba ĐDT
271 110 Vũ Nam Khánh Kinh Nam 9C Văn Lang Sinh học 12.75 Ba ĐDT
272 323 Nguyễn Thành Chi Kinh Nam 9B Gia Cẩm Sinh học 12.75 Ba ĐDT
273 45 Đỗ Tuấn Đạt Kinh Nam 9B Trưng Vương Sinh học 12.5 Ba ĐDT
274 122 Nguyễn Thùy Liên Kinh Nữ 9A9 Nông Trang Sinh học 12.5 Ba ĐDT
275 306 Nguyễn Tuấn Anh Kinh Nam 9D Gia Cẩm Sinh học 12.5 Ba ĐDT
276 325 Lý Cao Cường Nùng Nam 9A Hùng Lô Sinh học 12.4 Ba ĐDT
277 431 Nguyễn Minh Quang Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Sinh học 12.25 KK ĐDT
278 210 Nguyễn Thu Trang Kinh Nữ 9A Trưng Vương Sinh học 12.05 KK ĐDT
279 33 Trần Minh Châu Kinh Nữ 8A Văn Lang Sinh học 11.8 KK ĐDT
280 80 Cao Trung Hiếu Kinh Nam 9B Tân Đức Sinh học 11.8 KK ĐDT
281 327 Phùng Quang Đăng Kinh Nam 9B Vân Cơ Sinh học 11.7 KK ĐDT
282 386 Nguyễn Thùy Linh Kinh Nữ 9D Thọ Sơn Sinh học 11.55 KK ĐDT
283 15 Phùng Phương Anh Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Sinh học 11.35 KK ĐDT
284 400 Nguyễn Bình Minh Kinh Nữ 9A PT CLC Hùng Vương Sinh học 11.25 KK ĐDT
285 370 Trần Hoàng Lâm Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Sinh học 11.05 KK ĐDT
286 14 Phạm Quang Anh Kinh Nam 9A3 Nông Trang Sinh học 10.95 KK ĐDT
287 322 Nguyễn Thị Phương Chi Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Sinh học 10.85 KK ĐDT
288 343 Đỗ Hoàng Hà Kinh Nam 9A Dữu Lâu Sinh học 10.85 KK ĐDT
289 192 Nguyễn Thị Như Quỳnh Kinh Nữ 9A PT Hermann Sinh học 10.45 KK ĐDT
290 27 Nguyễn Thị Hồng Ánh Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Sinh học 10.25 KK ĐDT
291 212 Nguyễn Thị Thu Trang Kinh Nữ 9B Văn Lang Sinh học 10.15 KK
292 475 Cao Nguyên Tùng Kinh Nam 9I Gia Cẩm Sinh học 10.1 KK
293 96 Đinh Gia Huy Kinh Nam 8A Văn Lang Sinh học 10.05 KK
294 307 Nguyễn Trâm Anh Kinh Nữ 9D Vân Cơ Sinh học 10.05 KK
295 304 Hà Lê Thị Quỳnh Anh Kinh Nữ 9C Chu Hóa Sinh học 9.85
296 428 Nguyễn Lan Phương Kinh Nữ 9C Chu Hóa Sinh học 9.8
297 61 Phan Hải Dương Kinh Nam 9A8 Nông Trang Sinh học 9.65
298 419 Lại Tiến Phát Kinh Nam 9B Bạch Hạc Sinh học 9.25
299 155 Nguyễn Đỗ Huyền My Kinh Nữ 9A4 Nông Trang Sinh học 9.15
300 352 Đỗ Vương Kim Hoàng Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Sinh học 9.15
301 149 Vũ Hoàng Minh Kinh Nam 9A6 Nông Trang Sinh học 9.1
302 305 Nguyễn Thị Ngân Anh Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Sinh học 8.85
303 290 Trần Bảo An Kinh Nam 9G Gia Cẩm Sinh học 8.45
304 353 Nguyễn Thị Thúy Hồng Kinh Nữ 9C Chu Hóa Sinh học 8.35
305 347 Nguyễn Trung Hiếu Kinh Nam 9B Bạch Hạc Sinh học 8.3
306 50 Nguyễn Duy Đức Kinh Nam 9A3 Nông Trang Sinh học 7.8
307 368 Nguyễn Minh Khôi Kinh Nam 9A Hùng Lô Sinh học 7.65
308 416 An Tiến Nhật Kinh Nam 9A Dữu Lâu Sinh học 7.55
309 85 Đỗ Đức Hoàng Kinh Nam 9A5 Nông Trang Sinh học 7.4
310 344 Lê Thu Hà Kinh Nữ 9B Thọ Sơn Sinh học 7.25
311 434 Cao Thái Sơn Kinh Nam 9B Bạch Hạc Sinh học 6.75
312 445 Đào Phương Thảo Kinh Nữ 9K Gia Cẩm Sinh học 6.65
313 429 Nguyễn Minh Phương Kinh Nam 9B Dữu Lâu Sinh học 5.85
314 387 Nguyễn Ngọc Hà Linh Kinh Nữ 8C Thọ Sơn Sinh học 5.35
315 46 Khổng Tiến Đạt Kinh Nam 8B Văn Lang Sinh học 5.05
316 134 Nguyễn Thị Thùy Linh Kinh Nữ 9A Phượng Lâu Sinh học 5.05
317 74 Nguyễn Thị Thu Hằng Kinh Nữ 9B Phượng Lâu Sinh học 3.25
318 406 Lê Na Kinh Nữ 9E Tiên Cát Sinh học Vắng
319 244 Trần Thùy Dương Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 17.6 Nhất ĐDT
320 246 Tạ Phan Linh Hà Kinh Nữ 9C Văn Lang Tiếng Anh 17.6 Nhất ĐDT
321 254 Nguyễn Quang Lâm Kinh Nam 9B Văn Lang Tiếng Anh 17.4 Nhất ĐDT
322 262 Cao Huy Nam kinh Nam 9H Văn Lang Tiếng Anh 17.4 Nhất ĐDT
323 255 Hà Thị Diệu Linh Kinh Nữ 9D Văn Lang Tiếng Anh 17.2 Nhì ĐDT
324 247 Cấn Anh Huy Kinh Nam 9H Văn Lang Tiếng Anh 17 Nhì ĐDT
325 245 Phùng Ánh Dương Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 16.8 Nhì ĐDT
326 258 Phạm Đăng Minh Kinh nam 8E Văn Lang Tiếng Anh 16.6 Nhì ĐDT
327 263 Nguyễn Kim Ngân Kinh Nữ 9H Văn Lang Tiếng Anh 16.6 Nhì ĐDT
328 239 Lê Ngọc Hà Chi Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 16.4 Nhì ĐDT
329 266 Lê Vũ Hải Ngân Kinh Nữ 9A Văn Lang Tiếng Anh 16.2 Nhì ĐDT
330 489 Phùng Thị Bích Hằng Kinh Nữ 9D Thọ Sơn Tiếng Anh 16.2 Nhì ĐDT
331 250 Nguyễn Đức Khánh Kinh Nam 8D Văn Lang Tiếng Anh 16.1 Nhì ĐDT
332 276 Chử Thục Uyên Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 16.1 Nhì ĐDT
333 264 Nguyễn Hiếu Ngân Kinh Nữ 9B Văn Lang Tiếng Anh 16 Ba ĐDT
334 272 Nguyễn Nhật Thủy Tiên Tày Nữ 9B Văn Lang Tiếng Anh 15.9 Ba ĐDT
335 236 Nguyễn Thiện Bảo Kinh Nam 9G Văn Lang Tiếng Anh 15.8 Ba ĐDT
336 248 Nguyễn Quang Huy Kinh Nam 9G Văn Lang Tiếng Anh 15.8 Ba ĐDT
337 269 Đào Tiểu Phương Kinh Nữ 9E Văn Lang Tiếng Anh 15.8 Ba ĐDT
338 242 Giang Mạnh Đức Kinh Nam 8A Văn Lang Tiếng Anh 15.6 Ba ĐDT
339 270 Đỗ Phạm Phương Thảo Kinh Nữ 9C Văn Lang Tiếng Anh 15.6 Ba ĐDT
340 271 Trần Phương Thảo Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 15.5 Ba ĐDT
341 256 Kiều Phương Linh Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 15.4 Ba ĐDT
342 259 Hoàng Ngọc Minh Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 15.4 Ba ĐDT
343 253 Nguyễn Ngọc Lam Kinh Nữ 8G Văn Lang Tiếng Anh 15.2 Ba ĐDT
344 267 Đặng Yến Ngọc Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 15.2 Ba ĐDT
345 505 Lưu Bá Phong Kinh Nam 7D Tân Dân Tiếng Anh 15.2 Ba ĐDT
346 233 Nguyễn Vũ Hà An Kinh Nam 9H Văn Lang Tiếng Anh 15 Ba ĐDT
347 240 Nguyễn Ngọc Khánh Chi Kinh Nữ 8C Văn Lang Tiếng Anh 15 Ba ĐDT
348 251 Nguyễn Nam Khánh Kinh Nam 8E Văn Lang Tiếng Anh 14.9 Ba ĐDT
349 483 Đỗ Trần Phương Anh Kinh Nữ 9A Minh Phương Tiếng Anh 14.9 Ba ĐDT
350 238 Cao Thị Minh Châu Kinh Nữ 9C Văn Lang Tiếng Anh 14.8 KK ĐDT
351 243 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 8A Văn Lang Tiếng Anh 14.8 KK ĐDT
352 265 Hán Phương Ngân Kinh Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh 14.8 KK ĐDT
353 274 Kiều Mai Trang Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 14.8 KK ĐDT
354 277 Nguyễn Hà Vy Kinh Nữ 9A9 Nông Trang Tiếng Anh 14.8 KK ĐDT
355 511 Nguyễn Thu Trang Kinh Nữ 9D Tân Dân Tiếng Anh 14.8 KK ĐDT
356 237 Nguyễn Thị Bảo Châu Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Tiếng Anh 14.6 KK ĐDT
357 275 Nguyễn Thùy Trang Kinh Nữ 9D Văn Lang Tiếng Anh 14.6 KK ĐDT
358 510 Nguyễn Ngọc Thảo Kinh Nữ 9D Gia Cẩm Tiếng Anh 14.4 KK ĐDT
359 249 Nguyễn Công Khanh Kinh Nam 7D Văn Lang Tiếng Anh 14.2 KK ĐDT
360 484 Phạm Hà Phương Anh Kinh Nữ 9E Tân Dân Tiếng Anh 14.2 KK ĐDT
361 491 Đỗ Huyền Hạnh Kinh Nữ 9C Thọ Sơn Tiếng Anh 14.2 KK ĐDT
362 494 Tạ Quang Huy Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Tiếng Anh 14.2 KK ĐDT
363 500 Nguyễn Thanh Mỹ Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Tiếng Anh 14.2 KK ĐDT
364 503 Ngô Đức Nhân Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Tiếng Anh 14.2 KK ĐDT
365 513 Tạ Minh Trang Kinh Nữ 9A Thụy Vân Tiếng Anh 14.2 KK ĐDT
366 234 Lê Hà Anh Kinh Nữ 9B Văn Lang Tiếng Anh 14 KK ĐDT
367 261 Trần Quang Minh Kinh Nam 9E Văn Lang Tiếng Anh 14 KK ĐDT
368 496 Ngô Phương Linh Kinh Nữ 9B Minh Phương Tiếng Anh 14 KK ĐDT
369 260 Nguyễn Hải Minh Kinh Nam 9B Văn Lang Tiếng Anh 13.8
370 268 Trần Bảo Ngọc Kinh Nữ 8G Văn Lang Tiếng Anh 13.6
371 493 Nguyễn Vi Hùng Kinh Nam 9G Tiên Cát Tiếng Anh 13.6
372 507 Ngô Thị Thu Phương Kinh Nữ 8D Thọ Sơn Tiếng Anh 13.6
373 252 Trần Trung Kiên Kinh Nam 9A6 Nông Trang Tiếng Anh 13.4
374 487 Hà Ngọc Khánh Chi Kinh Nữ 8D Tân Dân Tiếng Anh 13.4
375 495 Nguyễn Gia Huy Kinh Nam 9G Tiên Cát Tiếng Anh 13.4
376 502 Cầm Bích Ngọc Thái Nữ 9D Tân Dân Tiếng Anh 13.2
377 480 Lê Vân Anh Kinh Nam 9E Gia Cẩm Tiếng Anh 13
378 235 Nguyên Thị Trúc Anh Kinh Nữ 8E Văn Lang Tiếng Anh 12.9
379 241 Nguyễn Hải Đăng Kinh Nam 9A5 Nông Trang Tiếng Anh 12.8
380 257 Cao Phương Linh Kinh Nữ 9H Văn Lang Tiếng Anh 12.6
381 479 Triệu Hoàng An Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Tiếng Anh 12.4
382 481 Trần Diệp Anh Kinh Nữ 9I Gia Cẩm Tiếng Anh 12.4
383 497 Bùi Thành Long Kinh Nam 9E Gia Cẩm Tiếng Anh 12.4
384 490 Chu Thúy Hằng Kinh Nữ 9D Thọ Sơn Tiếng Anh 12
385 509 Nguyễn Phương Thanh Kinh Nữ 9A PT CLC Hùng Vương Tiếng Anh 11.9
386 499 Vương Hà My Kinh Nữ 8D Thọ Sơn Tiếng Anh 11.6
387 504 Nguyễn Đào Yến Nhi Kinh Nữ 9B Bạch Hạc Tiếng Anh 11.4
388 492 Nguyễn Xuân Hiếu Kinh Nam 9E Thọ Sơn Tiếng Anh 11.2
389 512 Đặng Thu Trang Kinh Nữ 9E Thọ Sơn Tiếng Anh 11
390 506 Mạc Gia Phong Kinh Nam 9D Thọ Sơn Tiếng Anh 10.8
391 488 Nguyễn Tấn Dũng Kinh Nam 9A Minh Phương Tiếng Anh 10.6
392 498 Trần Hà My Kinh Nữ 9H Thọ Sơn Tiếng Anh 10.6
393 508 Vũ Thu Phương Kinh Nữ 9A Thụy Vân Tiếng Anh 10.2
394 501 Nguyễn Phương Nga Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Tiếng Anh 10
395 514 An Lạc Việt Kinh Nam 9G Thọ Sơn Tiếng Anh 10
396 273 Cao Thị Thùy Trang Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Tiếng Anh 9.8
397 486 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9B Vân Cơ Tiếng Anh 9.6
398 485 Hà Việt Anh Kinh Nam 9C Thọ Sơn Tiếng Anh 9
399 482 Nguyễn Hải Anh Kinh Nữ 9C Lý Tự Trọng Tiếng Anh 7.2
400 514A Hoàng Thảo Nguyên Kinh Nữ 9E Tân Dân Tiếng Anh 6.6
401 280 Nguyễn Tấn Dũng Kinh Nam 9C Văn Lang Tin học 20 Nhất ĐDT
402 279 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 8H Văn Lang Tin học 19.25 Nhì ĐDT
403 278 Đặng Minh Đức Kinh Nam 9C Văn Lang Tin học 18.75 Nhì ĐDT
404 282 Nguyễn Hoàng Hiệp Kinh Nam 8E Văn Lang Tin học 18.75 Nhì ĐDT
405 286 Lê Đức Thắng Kinh Nam 9C Văn Lang Tin học 13.75 Ba ĐDT
406 515 Nguyễn Khắc Đạt Kinh Nam 8A Gia Cẩm Tin học 13.25 Ba ĐDT
407 283 Trần Tiến Huy Kinh Nam 8E Văn Lang Tin học 11 Ba ĐDT
408 520 Nguyễn Tiến Long Kinh Nam 9E Gia Cẩm Tin học 10.75 Ba ĐDT
409 518 Nguyễn Khắc Tuấn Hùng Kinh Nam 9C Vân Cơ Tin học 9.25 Ba ĐDT
410 525 Phạm Đức Tâm Kinh Nam 9E Gia Cẩm Tin học 8.5 KK ĐDT
411 517 Trần Việt Hoàng Kinh Nam 9D Vân Cơ Tin học 8.25 KK
412 524 Trần Đức Tài Kinh Nam 9C Tiên Cát Tin học 8.25 KK
413 288 Nguyễn Đức Tú Kinh Nam 8B Trưng Vương Tin học 8 KK
414 526 Hoàng Thị Kim Thư Kinh Nữ 8G Gia Cẩm Tin học 8 KK
415 516 Lê Tiến Dũng Kinh Nam 9A Dữu Lâu Tin học 6.5
416 287 Nguyễn Kiều Thanh Kinh Nữ 8A5 Nông Trang Tin học 6.25
417 519 Nguyễn Tùng Khang Kinh Nam 9A Dữu Lâu Tin học 5.75
418 285 Đặng Quang Minh Kinh Nam 8A1 Nông Trang Tin học 5.25
419 521 Nguyễn Hoàng Mạnh Kinh Nam 9G Tiên Cát Tin học 5.25
420 281 Bùi Thị Thanh Hiền Kinh Nữ 9B Phượng Lâu Tin học 5
421 522 Trần Nguyên Khánh Nga Kinh Nữ 8K Gia Cẩm Tin học 5
422 523 Nguyễn Minh Phúc Kinh Nam 9H Thọ Sơn Tin học 5
423 527 Bùi Thị Huyền Trang Kinh Nữ 9C Dữu Lâu Tin học 5
424 284 Nguyễn Thị Phương Linh Kinh Nữ 9B Phượng Lâu Tin học 4
425 435 Nguyễn Tiến Tài Kinh Nam 9D Tân Dân Toán 18 Nhất ĐDT
426 111 Nguyễn Phúc Khánh Kinh Nam 9E Văn Lang Toán 17.5 Nhất ĐDT
427 47 Hoàng Công Đạt Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 17.25 Nhì ĐDT
428 218 Nguyễn Thành Trung Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 17 Nhì ĐDT
429 232 Hoàng Minh Vũ Kinh Nam 9D Văn Lang Toán 16.5 Nhì ĐDT
430 112 Đào Duy Khánh Kinh Nam 9D Văn Lang Toán 16.25 Nhì ĐDT
431 120 Tạ Đức Lân Kinh Nam 9D Văn Lang Toán 15.5 Nhì ĐDT
432 151 Trần Bình Minh Kinh Nam 9E Văn Lang Toán 15 Nhì ĐDT
433 220 Nguyễn Xuân Trường Kinh Nam 9H Văn Lang Toán 14.75 Nhì ĐDT
434 98 Tạ Gia Huy Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 14.5 Ba ĐDT
435 59 Quách Hoàng Dũng Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 14.25 Ba ĐDT
436 186 Nguyễn Tiến Quân Kinh Nam 9E Văn Lang Toán 14.25 Ba ĐDT
437 193 Tạ Đức Tài Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 14.25 Ba ĐDT
438 108 Đinh Quang Khải Kinh Nam 9E Văn Lang Toán 14 Ba ĐDT
439 154 Nguyễn Thị Mơ Kinh Nữ 9B Thanh Đình Toán 14 Ba ĐDT
440 204 Lương Phước Tiến Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 13.75 Ba ĐDT
441 21 Nguyễn Thị Minh Anh Kinh Nữ 8A Văn Lang Toán 13.5 Ba ĐDT
442 136 Lê Hải Khánh Linh Kinh Nữ 9E Văn Lang Toán 13.5 Ba ĐDT
443 93 Nguyễn Ngân Hương Kinh Nữ 9E Văn Lang Toán 13 Ba ĐDT
444 53 Kiều Minh Đức Kinh Nam 8B Văn Lang Toán 12.75 Ba ĐDT
445 153 Hoàng Nhật Minh Kinh Nam 9A Văn Lang Toán 12.5 KK ĐDT
446 71 Lưu Hoàng Hải Kinh Nam 9H Văn Lang Toán 12.25 KK ĐDT
447 19 Nguyễn Lan Anh Kinh Nữ 9A6 Nông Trang Toán 12 KK ĐDT
448 225 Lê Anh Tuấn Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 12 KK ĐDT
449 51 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 9G Văn Lang Toán 11.5 KK ĐDT
450 339 Ngô Trường Giang Kinh Nam 9A Gia Cẩm Toán 11.5 KK ĐDT
451 408 Trương Nhật Nam Kinh Nam 8C Thọ Sơn Toán 11.5 KK ĐDT
452 20 Đinh Tiến Anh Kinh Nam 8B Văn Lang Toán 11.25 KK ĐDT
453 62 Trần Thương Gia Kinh Nam 9A7 Nông Trang Toán 11 KK ĐDT
454 415 Phan Thế Ngọc Kinh Nam 9G Tiên Cát Toán 11 KK ĐDT
455 52 Hoàng Minh Đức Kinh Nam 8A Văn Lang Toán 10.75 KK ĐDT
456 70 Hồ Quang Hải Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 10.75 KK ĐDT
457 156 Nguyễn Hải My Kinh Nữ 9D Văn Lang Toán 10.75 KK ĐDT
458 229 Nguyễn Quốc Việt Kinh Nam 9A9 Nông Trang Toán 10.75 KK ĐDT
459 90 Lê Quang Hưng Kinh Nam 9C Thanh Đình Toán 10.5
460 468 Đinh Quốc Trọng Kinh Nam 9E Tân Dân Toán 10.5
461 118 Nguyễn Trung Kiên Kinh Nam 9A Thanh Đình Toán 10
462 179 Nguyễn Đức Phát Kinh Nam 9E Văn Lang Toán 10
463 432 Nguyễn Hồng Quang Mường Nam 9A PT CLC Hùng Vương Toán 10
464 115 Lê Huy Khôi Kinh Nam 8A Văn Lang Toán 9.75
465 152 Trần Bình Minh Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 9.75
466 308 Lê Hoài Anh Kinh Nữ 9A Thụy Vân Toán 9.75
467 441 Phạm Đức Thành Kinh Nam 9G Tiên Cát Toán 9.75
468 467 Đào Minh Trang Kinh Nữ 9D Tân Dân Toán 9.75
469 388 Đỗ Nhật Linh Kinh Nữ 9B Thọ Sơn Toán 9.5
470 438 Lã Xuân Tấn Kinh Nam 9D Thọ Sơn Toán 9.25
471 389 Nguyễn Hoàng Long Kinh Nam 9B Vân Cơ Toán 9
472 194 Cao Nguyễn Hoàng Thạch Kinh Nam 9A4 Nông Trang Toán 8.5
473 345 Lưu Nam Hà Kinh Nam 9C Thọ Sơn Toán 8.5
474 150 Vũ Tuấn Minh Kinh Nam 9B PT Hermann Toán 7.25
475 471 Nguyễn Anh Tú Kinh Nam 9B Lý Tự Trọng Toán 7.25
476 97 Ngô Gia Huy Kinh Nam 9A9 Nông Trang Toán 7
477 470 Nguyễn Quang Tú Kinh Nam 9B Lý Tự Trọng Toán 5
478 477 Nguyễn Hoàng Vũ Kinh Nam 9A Lý Tự Trọng Toán 5
479 312 Ngô Gia Bảo Kinh Nam 9A Lý Tự Trọng Toán 4
480 184 Ngô Việt Phương Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 16.5 Nhất ĐDT
481 94 Nguyễn Linh Hương Kinh Nữ 9A Văn Lang Vật lí 16.25 Nhất ĐDT
482 362 Triệu Gia Huy Kinh Nam 9D Gia Cẩm Vật lí 16.25 Nhất ĐDT
483 82 Nghiêm Mạnh Hiếu Kinh Nam 9G Văn Lang Vật lí 16 Nhì ĐDT
484 187 Nguyễn Minh Quân Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 15.5 Nhì ĐDT
485 404 Nguyễn Hà My Kinh Nữ 9E Thọ Sơn Vật lí 15.5 Nhì ĐDT
486 1 Trần Hữu An Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 15.25 Nhì ĐDT
487 23 Lê Quỳnh Anh Kinh Nữ 9G Văn Lang Vật lí 15.25 Nhì ĐDT
488 100 Vũ Ngọc Huy Kinh Nam 9D Văn Lang Vật lí 15.25 Nhì ĐDT
489 101 Phạm Quang Huy Kinh Nam 9G Văn Lang Vật lí 15.25 Nhì ĐDT
490 99 Lê Đức Huy Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 14.75 Ba ĐDT
491 86 Nguyễn Huy Hoàng Kinh Nam 8A Văn Lang Vật lí 14.25 Ba ĐDT
492 24 Hà Đức Anh Kinh Nam 9D Văn Lang Vật lí 14 Ba ĐDT
493 119 Nguyễn Bảo Lâm Kinh Nam 9D Văn Lang Vật lí 14 Ba ĐDT
494 31 Lương Đức Gia Bảo Kinh Nam 8E Văn Lang Vật lí 13.75 Ba ĐDT
495 48 Vũ Đức Đạt Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 13.75 Ba ĐDT
496 199 Lê Phương Thảo Kinh Nữ 9E Văn Lang Vật lí 13.75 Ba ĐDT
497 226 Đỗ Anh Tuấn Kinh Nam 9E Văn Lang Vật lí 13.75 Ba ĐDT
498 333 Lưu Tiến Duy Kinh Nam 9B Tân Dân Vật lí 13.75 Ba ĐDT
499 30 Bùi Tiến Bảo Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 13.5 KK ĐDT
500 113 Lưu Quang Khánh Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 13.5 KK ĐDT
501 214 Lê Thu Trang Kinh Nữ 9H Văn Lang Vật lí 13.5 KK ĐDT
502 29 Hà Gia Bảo Kinh Nam 9A9 Nông Trang Vật lí 13.25 KK ĐDT
503 91 Nguyễn Văn Hưng Kinh Nam 9A Sông Lô Vật lí 13 KK ĐDT
504 64 Trần Hương Giang Kinh Nữ 9A Văn Lang Vật lí 12.75 KK ĐDT
505 137 Nguyễn Ngọc Linh Kinh Nữ 9C Văn Lang Vật lí 12.75 KK ĐDT
506 332 Triệu Văn Duy Kinh Nam 9I Gia Cẩm Vật lí 12.5 KK ĐDT
507 394 Chu Đức Mạnh Kinh Nam 9K Gia Cẩm Vật lí 12.25 KK ĐDT
508 349 Nguyễn Minh Hiếu Kinh Nam 9B Tiên Cát Vật lí 11.75 KK ĐDT
509 405 Đỗ Thị Hà My Kinh Nữ 9C Thọ Sơn Vật lí 11.75 KK ĐDT
510 425 Đào Việt Phúc Kinh Nam 9E Tân Dân Vật lí 11.5 KK ĐDT
511 22 Lê Nguyễn Mai Anh Kinh Nữ 9A3 Nông Trang Vật lí 11.25 KK ĐDT
512 436 Đặng Trần Tài Kinh Nam 9C Thọ Sơn Vật lí 11.25 KK ĐDT
513 424 Lưu Hoàng Phúc Kinh Nam 9D Tân Dân Vật lí 10.75
514 143 Lê Khánh Ly Kinh Nữ 9B Tân Đức Vật lí 10.25
515 172 Khuất Bảo Nhật Kinh Nam 8A Văn Lang Vật lí 10.25
516 371 Bùi Nguyên Lâm Kinh Nam 9C Thọ Sơn Vật lí 10
517 420 Nguyễn Văn Phú Kinh Nam 9B Thọ Sơn Vật lí 8.5
518 446 Nguyễn Thanh Thảo Kinh Nữ 9B Tân Dân Vật lí 8.25
519 442 Nguyễn Trung Thành Mường Nam 9A Thụy Vân Vật lí 7.5
520 75 Bùi Việt Hào Kinh Nữ 9B Phượng Lâu Vật lí 7
521 309 Nguyễn Thị Phương Anh Kinh Nữ 9A Lý Tự Trọng Vật lí 7
522 313 Lê Gia Bảo Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Vật lí 6.75
523 314 Hà Gia Bảo Kinh Nam 9D Tân Dân Vật lí 6.75
524 452 Nguyễn Quang Thuận Kinh Nam 9A Vân Cơ Vật lí 6.75
525 157 Nguyễn Phương Nam Kinh Nam 9C PT Hermann Vật lí 5.25
526 393 Nguyễn Tiến Mạnh Kinh Nam 9D Gia Cẩm Vật lí 5
527 346 Đỗ Ngọc Hảo Kinh Nam 9B Thọ Sơn Vật lí 4.5
528 291 Lê Đức An Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Vật lí Vắng
Tổng số có: 528 HS ĐKDT Việt Trì, ngày tháng 12 năm 2021
Vắng:04 HS KT. TRƯỞNG BAN TRƯỞNG PHÒNG
Người ghép điểm và in Người soát PHÓ TRƯỞNG BAN
Nguyễn Ngọc Anh Vũ Thị Thu Hà Phạm Đức Chiển Đào Mạnh Thắng
TỔNG HỢP GIẢI

TT Trường Nhất Nhì Ba KK Hỏng Tổng giải Dự thi ĐDT

1 Bạch Hạc 0 0 0 0 5 0 5 0
2 Chu Hóa 0 1 1 3 5 5 10 5
3 Dữu Lâu 0 1 0 1 5 2 7 2
4 Gia Cẩm 2 0 7 15 16 24 40 19
5 Hạc Trì 0 0 0 1 3 1 4 1
6 Hùng Lô 0 0 1 1 3 2 5 1
7 Hy Cương 0 0 0 0 5 0 5 0
8 Kim Đức 0 0 0 3 1 3 4 0
9 Lý Tự Trọng 1 1 2 0 10 4 14 4
10 Minh Phương 0 0 1 5 5 6 11 3
11 Nông Trang 2 1 7 13 26 23 49 23
12 Phượng Lâu 0 0 0 1 6 1 7 0
13 PT Hermann 0 1 1 3 4 5 9 4
14 Sông Lô 0 2 0 2 2 4 6 4
15 Tân Dân 1 3 8 6 12 18 30 16
16 Tân Đức 0 1 1 2 1 4 5 4
17 Thanh Đình 0 1 2 2 3 5 8 4
18 Thọ Sơn 0 4 4 10 20 18 38 18
19 Thụy Vân 0 0 1 1 7 2 9 2
20 Tiên Cát 2 7 5 11 14 25 39 22
21 Trưng Vương 0 1 1 2 2 4 6 3
22 Vân Cơ 1 0 2 4 6 7 13 5
23 Văn Lang 15 45 69 42 17 171 188 167
24 Vân Phú-ManDuk 0 0 1 0 1 1 2 1
25 PT CLC Hùng Vương 0 0 1 5 8 6 14 6
Tổng 24 69 115 133 187 341 528 314

TỶ LỆ
Môn, Tỷ lệ % Nhất Nhì Ba KK Hỏng Tổng giải Dự thi DDT
Toán 2 7 11 14 21 34 55 0
% 5.88 20.59 32.35 41.18 61.76 61.82 0.00
Ngữ Văn 2 12 15 21 22 50 72 0
% 4.00 24.00 30.00 42.00 44.00 69.44
Vật Lí 3 7 9 14 16 33 49 0
% 9.09 21.21 27.27 42.42 48.48 67.35
Hóa Học 4 4 10 12 18 30 48 0
% 13.33 13.33 33.33 40.00 60.00 62.50
Lịch Sử 3 7 17 15 23 42 65 0
% 7.14 16.67 40.48 35.71 54.76 64.62
Địa Lí 2 9 13 15 21 39 60 0
% 5.13 23.08 33.33 38.46 53.85 65.00
Sinh Học 3 10 18 18 24 49 73 0
% 6.12 20.41 36.73 36.73 48.98 67.12
Tiếng Anh 4 10 17 19 32 50 82 0
% 8.00 20.00 34.00 38.00 64.00 60.98
Tin học 1 3 5 5 10 14 24 0
% 7.14 21.43 35.71 35.71 71.43 58.33
TỔNG 9 MÔN 24 69 115 133 187 341 528 0
% 7.04 20.23 33.72 39.00 35.42 64.58
TỶ LỆ ĐỀ XUẤT
Môn, Tỷ lệ % HS DT 60% Nhất Nhì Ba KK
Toán 55 33 2 7 11 13
Ngữ Văn 72 43 2 9 15 17
Vật Lí 49 29 2 6 9 12
Hóa Học 48 29 2 6 10 11
Lịch Sử 65 39 2 8 14 15
Địa Lí 60 36 2 8 12 14
Sinh Học 73 44 2 10 15 17
Tiếng Anh 82 49 3 10 17 19
Tin học 24 14 1 3 5 5
TỔNG 9 MÔN 528 316 18 67 108 123
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ
BAN CHẤM THI CHỌN HỌC SINH GIỎI
CẤP THÀNH PHỐ LỚP 9 THCS NĂM HỌC 2021-2022
BẢNG ĐIỂM THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ LỚP 9 THCS
NĂM HỌC 2021 - 2022
Dân Nam
STT SBD Họ và Tên Lớp Trường THCS Môn ĐIỂM
tộc nữ
1 174 Phạm Yến Nhi Kinh Nữ 9G Văn Lang Địa lí 16.8
2 4 Vũ Trung Anh Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí 16.4
3 163 Đào Thanh Ngọc Kinh Nữ 9E Văn Lang Địa lí 15.75
4 43 Lê Hải Đăng Kinh Nam 9E Văn Lang Địa lí 15.5
5 221 Nguyễn Thị Cẩm Tú Kinh Nữ 9E Văn Lang Địa lí 15.5
6 459 Hà Đức Toàn Kinh Nam 9C Chu Hóa Địa lí 15.2
7 205 Dương Ngọc Bảo Trâm Kinh Nữ 9B Văn Lang Địa lí 15.1
8 72 Nguyễn Thu Hằng Kinh Nữ 9H Văn Lang Địa lí 14.6
9 198 Nguyễn Phương Thảo Kinh Nữ 9A Thanh Đình Địa lí 14.6
10 55 Hoàng Khánh Dung Kinh Nữ 9E Văn Lang Địa lí 14.25
11 117 Nguyễn Trung Kiên Kinh Nam 9A Sông Lô Địa lí 14.1
12 125 Nguyễn Ngọc Hải Linh Kinh Nữ 9H Văn Lang Địa lí 13.85
13 168 Lê Minh Nguyệt Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí 13.8
14 206 Lưu Thùy Trang Kinh Nữ 9B Tân Đức Địa lí 13.75
15 28 Trần Hoàng Bách Kinh Nam 9B Văn Lang Địa lí 13.7
16 84 Dương Minh Hoàng Kinh Nam 9D Văn Lang Địa lí 13.6
17 139 Lê Anh Luân Kinh Nữ 8A Thanh Đình Địa lí 13.45
18 35 Vũ Khánh Chi Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí 13.25
19 76 Trần Thu Hiền Kinh Nữ 8A8 Nông Trang Địa lí 13.2
20 335 Nguyễn Thị Hương Giang Kinh Nữ 9A Thọ Sơn Địa lí 13
21 395 Dương Ngọc Minh Kinh Nữ 9E Tân Dân Địa lí 12.95
22 57 Nguyễn Mạnh Dũng Kinh Nam 9D Văn Lang Địa lí 12.85
23 230 Đinh Quốc Vinh Kinh Nam 9A8 Nông Trang Địa lí 12.85
24 293 Trần Hải Anh Kinh Nữ 9B Tân Dân Địa lí 12.85
25 123 Đỗ Thị Hà Linh Kinh Nữ 8B PT Hermann Địa lí 12.7
26 329 Nguyễn Mạnh Dũng Kinh Nam 9C Chu Hóa Địa lí 12.6
27 188 Trần Ngọc Quang Kinh Nam 9A8 Nông Trang Địa lí 12.55
28 158 Đào Trang Ngân Kinh Nữ 9B Hạc Trì Địa lí 12.45
29 421 Nguyễn Hoàng Phúc Kinh Nam 9C Chu Hóa Địa lí 12.35
30 476 Cao Thành Vinh Kinh Nam 9E Thọ Sơn Địa lí 12.35
31 147 Lưu Hoàng Minh Kinh Nam 9D Văn Lang Địa lí 12.3
32 215 Vũ Tuyết Trinh Kinh Nữ 9B Tân Đức Địa lí 12.3
33 219 Nguyễn Xuân Trường Kinh Nam 9A Sông Lô Địa lí 12
34 455 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Kinh Nữ 9G Tiên Cát Địa lí 11.95
35 458 Lê Nguyễn Thủy Tiên Kinh Nữ 9A Minh Phương Địa lí 11.85
36 317 Lê Nguyên Bảo Châu Kinh Nữ 9B Tân Dân Địa lí 11.4
37 124 Nguyễn Thị Diệu Linh Kinh Nữ 9A Thanh Đình Địa lí 11.3
38 69 Vũ Hồng Hải Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí 11.25
39 318 Hà Ngọc Linh Chi Kinh Nữ 8D Tân Dân Địa lí 11.25
40 102 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền Kinh Nữ 9A Vân Phú-Manduk Địa lí 10.55
41 54 Nguyễn Phương Dung Kinh Nữ 9A Phượng Lâu Địa lí 10.45
42 472 Lê Anh Tuấn Kinh Nam 9D Gia Cẩm Địa lí 10
43 365 Nguyễn Quốc Khánh Kinh Nam 9G Tiên Cát Địa lí 9.85
44 324 Phùng Thanh Chúc Kinh Nữ 9A Minh Phương Địa lí 9.6
45 358 Hoàng Thị Mai Hương Kinh Nữ 9B Tiên Cát Địa lí 9.5
46 173 Nguyễn Yến Nhi Kinh Nữ 9A2 Nông Trang Địa lí 9.35
47 407 Phan Hữu Nam Kinh Nam 9G Tiên Cát Địa lí 9.35
48 65 Hờ A Giàng Mông Nam 9A PT Hermann Địa lí 9.1
49 140 Đào Huệ Ly Kinh Nữ 9A Hạc Trì Địa lí 9.05
50 3 Vũ Lê Quỳnh Anh Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Địa lí 8.7
51 377 Nguyễn Phương Linh Kinh Nữ 9C Vân Cơ Địa lí 8.4
52 375 Nguyễn Khánh Linh Kinh Nữ 9C Thụy Vân Địa lí 7.6
53 292 Tạ Quỳnh Anh Kinh Nữ 9B Bạch Hạc Địa lí 7.3
54 376 Nguyễn Đỗ Thục Linh Kinh Nữ 9B Tiên Cát Địa lí 7.05
55 437 Nguyễn Thị Thanh Tâm Kinh Nữ 9B Hy Cương Địa lí 7
56 374 Hoàng Thuỳ Linh Kinh Nữ 9A Hy Cương Địa lí 6.55
57 354 Phan Thị Thu Hợp Kinh Nữ 9G Lý Tự Trọng Địa lí 6.2
58 460 Hà Quỳnh Trang Kinh Nữ 9A Minh Phương Địa lí 5.6
59 350 Triệu Thị Mai Hoa Kinh Nữ 9A Hy Cương Địa lí 5.4
60 60 Đào Thùy Dương Kinh Nữ 9C Văn Lang Địa lí
61 399 Đỗ Ngọc Minh Kinh Nam 9E Tiên Cát Hóa học 19.75
62 222 T rần Minh Tú Kinh Nam 9C Văn Lang Hóa học 19.25
63 392 Hoàng Đức Mạnh Kinh Nam 9B Vân Cơ Hóa học 19
64 439 Nguyễn Nam Thành Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học 19
65 44 Lê Thành Đạt Kinh Nam 9A Văn Lang Hóa học 18.5
66 144 Nguyễn Lê Hiền Mai Kinh Nữ 9D Văn Lang Hóa học 18
67 351 Nguyễn Minh Hoàng Kinh Nam 9E Tiên Cát Hóa học 18
68 161 Đào Việt Nghĩa Kinh Nam 9C Văn Lang Hóa học 17.75
69 185 Nguyễn Minh Quân Kinh Nam 9A1 Nông Trang Hóa học 17.5
70 223 Nguyễn Anh Tú Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học 17.5
71 366 Lê Nam Khánh Kinh Nam 9C Thọ Sơn Hóa học 17.5
72 369 Lưu Trung Kiên Kinh Nam 9H Thọ Sơn Hóa học 16.75
73 433 Đào Đức Sơn Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học 16.75
74 89 Nguyễn Lê Hưng Kinh Nam 9E Văn Lang Hóa học 16.5
75 224 Nguyễn Anh Tuấn Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học 16.5
76 447 Đỗ Khắc Thịnh Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học 16.5
77 95 Phan Quang Huy Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học 16.35
78 79 Nguyễn Đình Hiếu Kinh Nam 9E Văn Lang Hóa học 16.25
79 126 Huỳnh Thị Hải Linh Kinh Nữ 9A9 Nông Trang Hóa học 16
80 164 Bùi Diệu Ngọc Kinh Nữ 9C Văn Lang Hóa học 16
81 328 Phan Quang Đức Kinh Nam 9C Thọ Sơn Hóa học 16
82 42 Trần Đức Cường Kinh Nam 9E Văn Lang Hóa học 15.5
83 170 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Kinh Nữ 9E Văn Lang Hóa học 15.5
84 450 Ngô Anh Thư Kinh Nữ 9E Tiên Cát Hóa học 15.5
85 453 Phùng Thương Thương Kinh Nữ 9G Tiên Cát Hóa học 15
86 114 Phạm Gia Khiêm Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học 14.75
87 331 Lưu Xuân Duy Kinh Nam 9A Thọ Sơn Hóa học 14.75
88 398 Đỗ Nhật Minh Kinh Nam 8D Thọ Sơn Hóa học 14.75
89 361 Nguyễn Gia Huy Kinh Nam 9E Tiên Cát Hóa học 14.5
90 166 Đinh Việt Nguyên Kinh Nam 9G Văn Lang Hóa học 14
91 77 Nguyễn Thúy Hiền Kinh Nữ 9D Văn Lang Hóa học 13.75
92 121 Đào Phương Liên Kinh Nữ 9A Văn Lang Hóa học 13.5
93 189 Nguyễn Đại Quang Kinh Nam 9G Văn Lang Hóa học 13.5
94 315 Nguyễn Hoàn Cầu Kinh Nam 9B Vân Cơ Hóa học 13.5
95 66 Lê Song Hà Kinh Nam 9B Văn Lang Hóa học 12.5
96 41 Nguyễn Duy Cường Kinh Nam 9B Sông Lô Hóa học 11.5
97 195 Nguyễn Huy Thái Kinh Nam 8A Sông Lô Hóa học 11.5
98 169 Nguyễn Phúc Minh Nguyệt Kinh Nữ 9A Văn Lang Hóa học 10.75
99 355 Nguyễn Gia Hưng Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học 10.75
100 440 Lưu Trung Thành Kinh Nam 9H Thọ Sơn Hóa học 10.75
101 106 Nguyễn Thế Khải Kinh Nam 9A6 Nông Trang Hóa học 10.5
102 127 Hoàng Ngọc Linh Kinh Nữ 9C Văn Lang Hóa học 10
103 227 Phạm Tất Ứng Kinh Nam 9A5 Nông Trang Hóa học 10
104 396 Phạm Hồng Minh Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Hóa học 10
105 148 Đoàn Quang Minh Kinh Nam 9A3 Nông Trang Hóa học 9.5
106 360 Nguyễn Đình Huy Kinh Nam 9A Lý Tự Trọng Hóa học 9.5
107 409 Hà Nguyệt Nga Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Hóa học 8
108 397 Tạ Lê Minh Kinh Nam 9B Minh Phương Hóa học
109 201 Bùi Anh Thư Kinh Nữ 9A3 Nông Trang Lịch sử 16.75
110 474 Bùi Phương Tuệ Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử 16.75
111 103 Trần Khánh Huyền Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử 16.7
112 142 Vũ Khánh Ly Kinh Nữ 8A Trưng Vương Lịch sử 16.5
113 451 Trần Anh Thư Mường Nữ 8C Thọ Sơn Lịch sử 16.35
114 443 Chu Thị Thanh Thảo Kinh Nữ 9A Dữu Lâu Lịch sử 16.25
115 67 Lưu Thị Ngân Hà Kinh Nữ 9B Tân Đức Lịch sử 16.1
116 216 Hoàng Đức Trọng Kinh Nam 9G Văn Lang Lịch sử 16.1
117 326 Nguyễn Thảo Đan Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử 16.1
118 310 Nguyễn Hải Âu Kinh Nữ 9C Thọ Sơn Lịch sử 16.05
119 37 Nguyễn Linh Chi Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử 15.7
120 141 Phùng Thị Diệu Ly Kinh Nữ 9C PT Hermann Lịch sử 15.7
121 8 Nguyễn Trần Quỳnh Anh Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử 15.6
122 356 Nguyễn Việt Hưng Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Lịch sử 15.6
123 359 Thạch Tuệ Hương Kinh Nữ 9C Thụy Vân Lịch sử 15.6
124 298 Nguyễn Ngọc Anh Kinh Nữ 9B Vân Cơ Lịch sử 15.45
125 228 Nguyễn Thị Phương Uyên Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử 15.45
126 316 Nguyễn Thùy Châm Kinh Nữ 9C Chu Hóa Lịch sử 15.4
127 83 Phạm Như Hòa Kinh Nam 9G Văn Lang Lịch sử 15.35
128 9 Nguyễn Ngọc Anh Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử 15.35
129 320 Lê Khánh Chi Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử 15.3
130 337 Cao Hương Giang Kinh Nữ 9D Tân Dân Lịch sử 15.3
131 448 Đỗ Thị Minh Thu Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử 15.3
132 378 Nguyễn Hà Linh Kinh Nữ 9B Thọ Sơn Lịch sử 15.1
133 462 Hà Nguyễn Minh Trang Kinh Nữ 9D Tân Dân Lịch sử 15.1
134 56 Phạm Thùy Dung Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử 15.05
135 128 Ngô Út Linh Kinh Nữ 9A Vân Phú-Manduk Lịch sử 15
136 25 Hoàng Thị Ngọc Ánh Kinh Nữ 9B Thanh Đình Lịch sử 14.85
137 159 Lê Thanh Ngân Kinh Nữ 9H Văn Lang Lịch sử 14.85
138 191 Nguyễn Hồng Quỳnh Mường Nữ 9G Văn Lang Lịch sử 14.85
139 197 Nguyễn Phương Thanh Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử 14.85
140 363 Trương Khánh Huyền Kinh Nữ 9B Vân Cơ Lịch sử 14.8
141 181 Nguyễn Thảo Phương Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử 14.7
142 413 Phạm Thuý Ngọc Kinh Nữ 9A Gia Cẩm Lịch sử 14.6
143 7 Bùi Diệp Anh Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử 14.3
144 294 Hà Quỳnh Anh Kinh Nữ 9C Chu Hóa Lịch sử 14.2
145 145 Lê Nhật Mai Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Lịch sử 14.1
146 162 Nguyễn Văn Nghĩa Kinh Nam 9A Phượng Lâu Lịch sử 13.95
147 311 Phạm Hải Băng Kinh Nữ 9B Minh Phương Lịch sử 13.95
148 180 Nguyễn Thị Minh Phương Kinh Nữ 8A Kim Đức Lịch sử 13.8
149 78 Lại Hoàng Hiệp Kinh Nam 9A Kim Đức Lịch sử 13.45
150 289 Trịnh Quốc An Kinh Nam 9D Gia Cẩm Lịch sử 13.35
151 6 Nguyễn Đức Anh Kinh Nam 8A Thanh Đình Lịch sử 13.3
152 217 Nguyễn Thanh Trúc Kinh Nữ 9A5 Nông Trang Lịch sử 13.1
153 410 Đoàn Thị Thuý Ngân Kinh Nữ 9B Hy Cương Lịch sử 13
154 5 Trần Nam Anh Kinh Nam 9A7 Nông Trang Lịch sử 12.95
155 167 Lê Đức Nguyên Kinh Nam 9A5 Nông Trang Lịch sử 12.9
156 36 Trần Linh Chi Kinh Nữ 9A3 Nông Trang Lịch sử 12.6
157 190 Đinh Thị Diễm Quỳnh Kinh Nữ 8A Trưng Vương Lịch sử 12.5
158 231 Phan Anh Vũ Kinh Nam 9A7 Nông Trang Lịch sử 12.5
159 319 Trịnh Linh Chi Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Lịch sử 12.4
160 373 Lưu Phương Liên Kinh Nữ 9D Tân Dân Lịch sử 12.2
161 73 Lê Thị Diễm Hằng Kinh Nữ 9A6 Nông Trang Lịch sử 12.15
162 295 Nguyễn Nhật Vàng Anh Kinh Nữ 9C Minh Phương Lịch sử 11.65
163 297 Phan Vũ Lâm Anh Kinh Nữ 9E Tân Dân Lịch sử 11.65
164 88 Kiều Minh Hùng Kinh Nam 9G Văn Lang Lịch sử 11.45
165 372 Tạ Ngọc Lan Kinh Nữ 9A Thụy Vân Lịch sử 11.4
166 296 Trần Quang Anh Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Lịch sử 11.3
167 336 Nguyễn Huyền Giang Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Lịch sử 11.25
168 138 Tạ Phương Loan Kinh Nữ 9A4 Nông Trang Lịch sử 11.15
169 175 Vũ Yến Nhi Kinh Nữ 9C PT Hermann Lịch sử 10.85
170 461 Cao Quỳnh Trang Kinh Nữ 9B Hùng Lô Lịch sử 10.35
171 367 Lê Hồng Bảo Khánh Kinh Nữ 9D Gia Cẩm Lịch sử 9.5
172 444 Đào Thị Thanh Thảo Kinh Nữ 9B Hy Cương Lịch sử 9.1
173 49 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 9A Hạc Trì Lịch sử 8.15
174 38 Nguyễn Huệ Chi Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Ngữ văn 15.5
175 12 Hà Trâm Anh Kinh Nữ 9A Văn Lang Ngữ văn 14.75
176 26 Nguyễn Phùng Ngọc Ánh Kinh Nữ 9C PT Hermann Ngữ văn 14
177 160 Nguyễn Khánh Ngân Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn 14
178 32 Nguyễn Thị Diệu Châu Kinh Nữ 9E Văn Lang Ngữ văn 13.5
179 68 Nguyễn Hằng Hà Kinh Nữ 9B Văn Lang Ngữ văn 13.5
180 146 Nguyễn Thanh Mai Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn 13.5
181 303 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn 13.5
182 382 Hà Khánh Linh Kinh Nữ 9E Tân Dân Ngữ văn 13.5
183 132 Nguyễn Mai Linh Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn 13
184 384 Nguyễn Khánh Linh Kinh Nữ 9C Tiên Cát Ngữ văn 13
185 427 Nguyễn Thu Phương Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn 13
186 465 Lê Quỳnh Trang Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn 13
187 469 Nguyễn Hoàng Anh Tú Kinh Nam 9G Tiên Cát Ngữ văn 13
188 207 Nguyễn Minh Trang Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Ngữ văn 12.75
189 385 Nguyễn Khánh Linh Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn 12.75
190 116 Nguyễn Minh Khuê Kinh Nữ 9A Văn Lang Ngữ văn 12.5
191 178 Đỗ Lưu Hồng Nhung Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn 12.5
192 196 Nguyễn Đức Thái Kinh Nam 9H Văn Lang Ngữ văn 12.5
193 457 Vũ Nhật Thủy Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn 12.5
194 464 Nguyễn Thị Thùy Trang Kinh Nữ 9G Tiên Cát Ngữ văn 12.5
195 13 Hoàng Mai Anh Kinh Nữ 9B Văn Lang Ngữ văn 12
196 63 Lưu Hương Giang Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn 12
197 131 Nguyễn Hải Linh Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn 12
198 133 Đỗ Khánh Linh Kinh Nữ 8D Văn Lang Ngữ văn 12
199 165 Dương Linh Ngọc Kinh Nữ 9B Văn Lang Ngữ văn 12
200 203 Phạm Đăng Phương Thúy Kinh Nữ 8H Văn Lang Ngữ văn 12
201 209 Đỗ Minh Trang Kinh Nữ 9E Văn Lang Ngữ văn 12
202 426 Trần Hà Phương Kinh Nữ 9A Gia Cẩm Ngữ văn 12
203 11 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn 11.75
204 87 Lê Thu Huế Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn 11.75
205 342 Nguyễn Ngọc Hà Kinh Nữ 9C Tiên Cát Ngữ văn 11.75
206 383 Lương Khánh Linh Kinh Nữ 9G Tiên Cát Ngữ văn 11.75
207 381 Nguyễn Thị Khánh Linh Kinh Nữ 9B Minh Phương Ngữ văn 11.5
208 418 Đỗ Hải Nhi Kinh Nữ 9A Tiên Cát Ngữ văn 11.5
209 92 Lưu Diê ̣u Hương Kinh Nữ 8H Văn Lang Ngữ văn 11.25
210 182 Nguyễn Cao Hà Phương Kinh Nữ 8H Văn Lang Ngữ văn 11
211 208 Lê Quỳnh Trang Kinh Nữ 8H Văn Lang Ngữ văn 11
212 330 Nguyễn Thuỳ Dương Kinh Nữ 9D Gia Cẩm Ngữ văn 11
213 338 Tạ Hương Giang Kinh Nữ 9I Gia Cẩm Ngữ văn 11
214 390 Tạ Xuân Mai Kinh Nữ 9A Tân Dân Ngữ văn 11
215 402 Nguyễn Hà My Kinh Nữ 9C Thọ Sơn Ngữ văn 11
216 340 Lê Thị Ngọc Hà Kinh Nữ 9A Minh Phương Ngữ văn 10.75
217 417 Hà Linh Nhi Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Ngữ văn 10.75
218 104 Phạm Thị Vân Huyền Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn 10.5
219 200 Tạ Thị Thu Kinh Nữ 9A PT Hermann Ngữ văn 10.5
220 202 Lê Anh Thư Kinh Nữ 9C Kim Đức Ngữ văn 10.5
221 473 Mai Anh Tuấn Kinh Nam 9E Tiên Cát Ngữ văn 10.5
222 380 Ngô Thị Mỹ Linh Kinh Nữ 9C Gia Cẩm Ngữ văn 10.25
223 463 Bùi Thu Trang Kinh Nữ 9B Hùng Lô Ngữ văn 10.25
224 130 Nguyễn Diệu Linh Kinh Nữ 9A Trưng Vương Ngữ văn 10
225 300 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9C Thọ Sơn Ngữ văn 10
226 379 Lê Diệu Linh Kinh Nữ 9C Chu Hóa Ngữ văn 10
227 334 Đặng Mỹ Duyên Kinh Nữ 9E Tân Dân Ngữ văn 9.5
228 341 Lê Thị Thu Hà Kinh Nữ 9A PT CLC Hùng Vương Ngữ văn 9.5
229 357 Trần Duy Hưng Kinh Nam 9B Hùng Lô Ngữ văn 9.5
230 466 Hoàng Mai Trang Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn 9.5
231 129 Vũ Đỗ Mai Linh Kinh Nữ 9A1 Nông Trang Ngữ văn 9.25
232 10 Lê Thị Hải Anh Kinh Nữ 9C Kim Đức Ngữ văn 9
233 414 Đỗ Minh Ngọc Kinh Nữ 9H Gia Cẩm Ngữ văn 9
234 177 Nguyễn Bùi Yến Nhi Kinh Nữ 9A3 Nông Trang Ngữ văn 8.75
235 301 Đặng Phương Anh Kinh Nữ 9G Tiên Cát Ngữ văn 8.75
236 299 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9B Tân Dân Ngữ văn 8.5
237 456 Vũ Thu Thủy Kinh Nữ 9C Thụy Vân Ngữ văn 8.5
238 478 Trần Ngọc Yến Kinh Nữ 9B Vân Cơ Ngữ văn 8.5
239 321 Hoàng Quỳnh Chi Kinh Nữ 9C Tiên Cát Ngữ văn 8
240 411 Trần Thảo Ngân Kinh Nữ 9C Tiên Cát Ngữ văn 8
241 454 Hoàng Minh Thương Kinh Nữ 9B Chu Hóa Ngữ văn 8
242 302 Lê Ngọc Anh Kinh Nữ 9A Tiên Cát Ngữ văn 7.5
243 449 Tạ Trần Phương Thu Kinh Nữ 9A Thụy Vân Ngữ văn 7
244 364 Kim Thị Thu Huyền Kinh Nữ 9A Lý Tự Trọng Ngữ văn 6.5
245 176 Phạm Yến Nhi Kinh Nữ 9A Hạc Trì Ngữ văn 6
246 105 Lê Ngọc Khánh Huyền Kinh Nữ 9H Văn Lang Sinh học 18.7
247 171 Vũ Quang Nhật Kinh Nam 9D Văn Lang Sinh học 17.2
248 391 Lưu Nguyễn Ngọc Mai Kinh Nữ 9E Tiên Cát Sinh học 16.3
249 18 Lương Thị Phương Anh Kinh Nữ 8G Văn Lang Sinh học 16.15
250 183 Đỗ Thanh Phương Kinh Nữ 9A Văn Lang Sinh học 15.95
251 403 Nguyễn Thị Trà My Kinh Nữ 9D Tân Dân Sinh học 15.55
252 423 Hà Thanh Phúc Nùng Nam 9E Tiên Cát Sinh học 15.45
253 58 Phạm Đức Dũng Kinh Nam 9A Sông Lô Sinh học 15.05
254 16 Nguyễn Hồng Anh Kinh Nữ 9A7 Nông Trang Sinh học 15
255 430 Nguyễn Thanh Phương Kinh Nữ 9D Tân Dân Sinh học 14.95
256 34 Vũ Hán Minh Châu Kinh Nữ 8E Văn Lang Sinh học 14.8
257 40 Nguyễn Hồng Chi Kinh Nữ 9B Văn Lang Sinh học 14.7
258 211 Phan Nguyễn Huyền Trang Kinh Nữ 9A Văn Lang Sinh học 14.65
259 348 Nguyễn Khoa Hiếu Kinh Nam 9E Tiên Cát Sinh học 14.4
260 39 Đàm Quỳnh Chi Kinh Nữ 9A5 Nông Trang Sinh học 14.35
261 17 Trần Tiến Anh Kinh Nam 9A4 Nông Trang Sinh học 14.05
262 422 Phạm Hồng Phúc Kinh Nam 9D Tân Dân Sinh học 13.85
263 412 Nguyễn Thu Ngân Kinh Nữ 9B Tiên Cát Sinh học 13.75
264 401 Nguyễn Anh Minh Kinh Nam 9D Tân Dân Sinh học 13.7
265 213 Hoàng Thu Trang Kinh Nữ 9A Văn Lang Sinh học 13.5
266 107 Dương Đình Khải Kinh Nam 9A Văn Lang Sinh học 13.25
267 135 Tiền Khánh Linh Kinh Nữ 9E Văn Lang Sinh học 13.25
268 2 Dương Thị Bảo Ân Kinh Nữ 9G Văn Lang Sinh học 13.05
269 81 Phan Minh Hiếu Kinh Nam 9C Văn Lang Sinh học 12.9
270 109 Vũ Tuấn Khanh Kinh Nam 9A Văn Lang Sinh học 12.75
271 110 Vũ Nam Khánh Kinh Nam 9C Văn Lang Sinh học 12.75
272 323 Nguyễn Thành Chi Kinh Nam 9B Gia Cẩm Sinh học 12.75
273 45 Đỗ Tuấn Đạt Kinh Nam 9B Trưng Vương Sinh học 12.5
274 122 Nguyễn Thùy Liên Kinh Nữ 9A9 Nông Trang Sinh học 12.5
275 306 Nguyễn Tuấn Anh Kinh Nam 9D Gia Cẩm Sinh học 12.5
276 325 Lý Cao Cường Nùng Nam 9A Hùng Lô Sinh học 12.4
277 431 Nguyễn Minh Quang Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Sinh học 12.25
278 210 Nguyễn Thu Trang Kinh Nữ 9A Trưng Vương Sinh học 12.05
279 33 Trần Minh Châu Kinh Nữ 8A Văn Lang Sinh học 11.8
280 80 Cao Trung Hiếu Kinh Nam 9B Tân Đức Sinh học 11.8
281 327 Phùng Quang Đăng Kinh Nam 9B Vân Cơ Sinh học 11.7
282 386 Nguyễn Thùy Linh Kinh Nữ 9D Thọ Sơn Sinh học 11.55
283 15 Phùng Phương Anh Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Sinh học 11.35
284 400 Nguyễn Bình Minh Kinh Nữ 9A PT CLC Hùng Vương Sinh học 11.25
285 370 Trần Hoàng Lâm Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Sinh học 11.05
286 14 Phạm Quang Anh Kinh Nam 9A3 Nông Trang Sinh học 10.95
287 322 Nguyễn Thị Phương Chi Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Sinh học 10.85
288 343 Đỗ Hoàng Hà Kinh Nam 9A Dữu Lâu Sinh học 10.85
289 192 Nguyễn Thị Như Quỳnh Kinh Nữ 9A PT Hermann Sinh học 10.45
290 27 Nguyễn Thị Hồng Ánh Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Sinh học 10.25
291 212 Nguyễn Thị Thu Trang Kinh Nữ 9B Văn Lang Sinh học 10.15
292 475 Cao Nguyên Tùng Kinh Nam 9I Gia Cẩm Sinh học 10.1
293 96 Đinh Gia Huy Kinh Nam 8A Văn Lang Sinh học 10.05
294 307 Nguyễn Trâm Anh Kinh Nữ 9D Vân Cơ Sinh học 10.05
295 304 Hà Lê Thị Quỳnh Anh Kinh Nữ 9C Chu Hóa Sinh học 9.85
296 428 Nguyễn Lan Phương Kinh Nữ 9C Chu Hóa Sinh học 9.8
297 61 Phan Hải Dương Kinh Nam 9A8 Nông Trang Sinh học 9.65
298 419 Lại Tiến Phát Kinh Nam 9B Bạch Hạc Sinh học 9.25
299 155 Nguyễn Đỗ Huyền My Kinh Nữ 9A4 Nông Trang Sinh học 9.15
300 352 Đỗ Vương Kim Hoàng Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Sinh học 9.15
301 149 Vũ Hoàng Minh Kinh Nam 9A6 Nông Trang Sinh học 9.1
302 305 Nguyễn Thị Ngân Anh Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Sinh học 8.85
303 290 Trần Bảo An Kinh Nam 9G Gia Cẩm Sinh học 8.45
304 353 Nguyễn Thị Thúy Hồng Kinh Nữ 9C Chu Hóa Sinh học 8.35
305 347 Nguyễn Trung Hiếu Kinh Nam 9B Bạch Hạc Sinh học 8.3
306 50 Nguyễn Duy Đức Kinh Nam 9A3 Nông Trang Sinh học 7.8
307 368 Nguyễn Minh Khôi Kinh Nam 9A Hùng Lô Sinh học 7.65
308 416 An Tiến Nhật Kinh Nam 9A Dữu Lâu Sinh học 7.55
309 85 Đỗ Đức Hoàng Kinh Nam 9A5 Nông Trang Sinh học 7.4
310 344 Lê Thu Hà Kinh Nữ 9B Thọ Sơn Sinh học 7.25
311 434 Cao Thái Sơn Kinh Nam 9B Bạch Hạc Sinh học 6.75
312 445 Đào Phương Thảo Kinh Nữ 9K Gia Cẩm Sinh học 6.65
313 429 Nguyễn Minh Phương Kinh Nam 9B Dữu Lâu Sinh học 5.85
314 387 Nguyễn Ngọc Hà Linh Kinh Nữ 8C Thọ Sơn Sinh học 5.35
315 46 Khổng Tiến Đạt Kinh Nam 8B Văn Lang Sinh học 5.05
316 134 Nguyễn Thị Thùy Linh Kinh Nữ 9A Phượng Lâu Sinh học 5.05
317 74 Nguyễn Thị Thu Hằng Kinh Nữ 9B Phượng Lâu Sinh học 3.25
318 406 Lê Na Kinh Nữ 9E Tiên Cát Sinh học
319 244 Trần Thùy Dương Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 17.6
320 246 Tạ Phan Linh Hà Kinh Nữ 9C Văn Lang Tiếng Anh 17.6
321 254 Nguyễn Quang Lâm Kinh Nam 9B Văn Lang Tiếng Anh 17.4
322 262 Cao Huy Nam kinh Nam 9H Văn Lang Tiếng Anh 17.4
323 255 Hà Thị Diệu Linh Kinh Nữ 9D Văn Lang Tiếng Anh 17.2
324 247 Cấn Anh Huy Kinh Nam 9H Văn Lang Tiếng Anh 17
325 245 Phùng Ánh Dương Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 16.8
326 258 Phạm Đăng Minh Kinh nam 8E Văn Lang Tiếng Anh 16.6
327 263 Nguyễn Kim Ngân Kinh Nữ 9H Văn Lang Tiếng Anh 16.6
328 239 Lê Ngọc Hà Chi Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 16.4
329 266 Lê Vũ Hải Ngân Kinh Nữ 9A Văn Lang Tiếng Anh 16.2
330 489 Phùng Thị Bích Hằng Kinh Nữ 9D Thọ Sơn Tiếng Anh 16.2
331 250 Nguyễn Đức Khánh Kinh Nam 8D Văn Lang Tiếng Anh 16.1
332 276 Chử Thục Uyên Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 16.1
333 264 Nguyễn Hiếu Ngân Kinh Nữ 9B Văn Lang Tiếng Anh 16
334 272 Nguyễn Nhật Thủy Tiên Tày Nữ 9B Văn Lang Tiếng Anh 15.9
335 236 Nguyễn Thiện Bảo Kinh Nam 9G Văn Lang Tiếng Anh 15.8
336 248 Nguyễn Quang Huy Kinh Nam 9G Văn Lang Tiếng Anh 15.8
337 269 Đào Tiểu Phương Kinh Nữ 9E Văn Lang Tiếng Anh 15.8
338 242 Giang Mạnh Đức Kinh Nam 8A Văn Lang Tiếng Anh 15.6
339 270 Đỗ Phạm Phương Thảo Kinh Nữ 9C Văn Lang Tiếng Anh 15.6
340 271 Trần Phương Thảo Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 15.5
341 256 Kiều Phương Linh Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 15.4
342 259 Hoàng Ngọc Minh Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 15.4
343 253 Nguyễn Ngọc Lam Kinh Nữ 8G Văn Lang Tiếng Anh 15.2
344 267 Đặng Yến Ngọc Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 15.2
345 505 Lưu Bá Phong Kinh Nam 7D Tân Dân Tiếng Anh 15.2
346 233 Nguyễn Vũ Hà An Kinh Nam 9H Văn Lang Tiếng Anh 15
347 240 Nguyễn Ngọc Khánh Chi Kinh Nữ 8C Văn Lang Tiếng Anh 15
348 251 Nguyễn Nam Khánh Kinh Nam 8E Văn Lang Tiếng Anh 14.9
349 483 Đỗ Trần Phương Anh Kinh Nữ 9A Minh Phương Tiếng Anh 14.9
350 238 Cao Thị Minh Châu Kinh Nữ 9C Văn Lang Tiếng Anh 14.8
351 243 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 8A Văn Lang Tiếng Anh 14.8
352 265 Hán Phương Ngân Kinh Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh 14.8
353 274 Kiều Mai Trang Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh 14.8
354 277 Nguyễn Hà Vy Kinh Nữ 9A9 Nông Trang Tiếng Anh 14.8
355 511 Nguyễn Thu Trang Kinh Nữ 9D Tân Dân Tiếng Anh 14.8
356 237 Nguyễn Thị Bảo Châu Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Tiếng Anh 14.6
357 275 Nguyễn Thùy Trang Kinh Nữ 9D Văn Lang Tiếng Anh 14.6
358 510 Nguyễn Ngọc Thảo Kinh Nữ 9D Gia Cẩm Tiếng Anh 14.4
359 249 Nguyễn Công Khanh Kinh Nam 7D Văn Lang Tiếng Anh 14.2
360 484 Phạm Hà Phương Anh Kinh Nữ 9E Tân Dân Tiếng Anh 14.2
361 491 Đỗ Huyền Hạnh Kinh Nữ 9C Thọ Sơn Tiếng Anh 14.2
362 494 Tạ Quang Huy Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Tiếng Anh 14.2
363 500 Nguyễn Thanh Mỹ Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Tiếng Anh 14.2
364 503 Ngô Đức Nhân Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Tiếng Anh 14.2
365 513 Tạ Minh Trang Kinh Nữ 9A Thụy Vân Tiếng Anh 14.2
366 234 Lê Hà Anh Kinh Nữ 9B Văn Lang Tiếng Anh 14
367 261 Trần Quang Minh Kinh Nam 9E Văn Lang Tiếng Anh 14
368 496 Ngô Phương Linh Kinh Nữ 9B Minh Phương Tiếng Anh 14
369 260 Nguyễn Hải Minh Kinh Nam 9B Văn Lang Tiếng Anh 13.8
370 268 Trần Bảo Ngọc Kinh Nữ 8G Văn Lang Tiếng Anh 13.6
371 493 Nguyễn Vi Hùng Kinh Nam 9G Tiên Cát Tiếng Anh 13.6
372 507 Ngô Thị Thu Phương Kinh Nữ 8D Thọ Sơn Tiếng Anh 13.6
373 252 Trần Trung Kiên Kinh Nam 9A6 Nông Trang Tiếng Anh 13.4
374 487 Hà Ngọc Khánh Chi Kinh Nữ 8D Tân Dân Tiếng Anh 13.4
375 495 Nguyễn Gia Huy Kinh Nam 9G Tiên Cát Tiếng Anh 13.4
376 502 Cầm Bích Ngọc Thái Nữ 9D Tân Dân Tiếng Anh 13.2
377 480 Lê Vân Anh Kinh Nam 9E Gia Cẩm Tiếng Anh 13
378 235 Nguyên Thị Trúc Anh Kinh Nữ 8E Văn Lang Tiếng Anh 12.9
379 241 Nguyễn Hải Đăng Kinh Nam 9A5 Nông Trang Tiếng Anh 12.8
380 257 Cao Phương Linh Kinh Nữ 9H Văn Lang Tiếng Anh 12.6
381 479 Triệu Hoàng An Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Tiếng Anh 12.4
382 481 Trần Diệp Anh Kinh Nữ 9I Gia Cẩm Tiếng Anh 12.4
383 497 Bùi Thành Long Kinh Nam 9E Gia Cẩm Tiếng Anh 12.4
384 490 Chu Thúy Hằng Kinh Nữ 9D Thọ Sơn Tiếng Anh 12
385 509 Nguyễn Phương Thanh Kinh Nữ 9A PT CLC Hùng Vương Tiếng Anh 11.9
386 499 Vương Hà My Kinh Nữ 8D Thọ Sơn Tiếng Anh 11.6
387 504 Nguyễn Đào Yến Nhi Kinh Nữ 9B Bạch Hạc Tiếng Anh 11.4
388 492 Nguyễn Xuân Hiếu Kinh Nam 9E Thọ Sơn Tiếng Anh 11.2
389 512 Đặng Thu Trang Kinh Nữ 9E Thọ Sơn Tiếng Anh 11
390 506 Mạc Gia Phong Kinh Nam 9D Thọ Sơn Tiếng Anh 10.8
391 488 Nguyễn Tấn Dũng Kinh Nam 9A Minh Phương Tiếng Anh 10.6
392 498 Trần Hà My Kinh Nữ 9H Thọ Sơn Tiếng Anh 10.6
393 508 Vũ Thu Phương Kinh Nữ 9A Thụy Vân Tiếng Anh 10.2
394 501 Nguyễn Phương Nga Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Tiếng Anh 10
395 514 An Lạc Việt Kinh Nam 9G Thọ Sơn Tiếng Anh 10
396 273 Cao Thị Thùy Trang Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Tiếng Anh 9.8
397 486 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9B Vân Cơ Tiếng Anh 9.6
398 485 Hà Việt Anh Kinh Nam 9C Thọ Sơn Tiếng Anh 9
399 482 Nguyễn Hải Anh Kinh Nữ 9C Lý Tự Trọng Tiếng Anh 7.2
400 514A Hoàng Thảo Nguyên Kinh Nữ 9E Tân Dân Tiếng Anh 6.6
401 280 Nguyễn Tấn Dũng Kinh Nam 9C Văn Lang Tin học 20
402 279 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 8H Văn Lang Tin học 19.25
403 278 Đặng Minh Đức Kinh Nam 9C Văn Lang Tin học 18.75
404 282 Nguyễn Hoàng Hiệp Kinh Nam 8E Văn Lang Tin học 18.75
405 286 Lê Đức Thắng Kinh Nam 9C Văn Lang Tin học 13.75
406 515 Nguyễn Khắc Đạt Kinh Nam 8A Gia Cẩm Tin học 13.25
407 283 Trần Tiến Huy Kinh Nam 8E Văn Lang Tin học 11
408 520 Nguyễn Tiến Long Kinh Nam 9E Gia Cẩm Tin học 10.75
409 518 Nguyễn Khắc Tuấn Hùng Kinh Nam 9C Vân Cơ Tin học 9.25
410 525 Phạm Đức Tâm Kinh Nam 9E Gia Cẩm Tin học 8.5
411 517 Trần Việt Hoàng Kinh Nam 9D Vân Cơ Tin học 8.25
412 524 Trần Đức Tài Kinh Nam 9C Tiên Cát Tin học 8.25
413 288 Nguyễn Đức Tú Kinh Nam 8B Trưng Vương Tin học 8
414 526 Hoàng Thị Kim Thư Kinh Nữ 8G Gia Cẩm Tin học 8
415 516 Lê Tiến Dũng Kinh Nam 9A Dữu Lâu Tin học 6.5
416 287 Nguyễn Kiều Thanh Kinh Nữ 8A5 Nông Trang Tin học 6.25
417 519 Nguyễn Tùng Khang Kinh Nam 9A Dữu Lâu Tin học 5.75
418 285 Đặng Quang Minh Kinh Nam 8A1 Nông Trang Tin học 5.25
419 521 Nguyễn Hoàng Mạnh Kinh Nam 9G Tiên Cát Tin học 5.25
420 281 Bùi Thị Thanh Hiền Kinh Nữ 9B Phượng Lâu Tin học 5
421 522 Trần Nguyên Khánh Nga Kinh Nữ 8K Gia Cẩm Tin học 5
422 523 Nguyễn Minh Phúc Kinh Nam 9H Thọ Sơn Tin học 5
423 527 Bùi Thị Huyền Trang Kinh Nữ 9C Dữu Lâu Tin học 5
424 284 Nguyễn Thị Phương Linh Kinh Nữ 9B Phượng Lâu Tin học 4
425 435 Nguyễn Tiến Tài Kinh Nam 9D Tân Dân Toán 18
426 111 Nguyễn Phúc Khánh Kinh Nam 9E Văn Lang Toán 17.5
427 47 Hoàng Công Đạt Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 17.25
428 218 Nguyễn Thành Trung Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 17
429 232 Hoàng Minh Vũ Kinh Nam 9D Văn Lang Toán 16.5
430 112 Đào Duy Khánh Kinh Nam 9D Văn Lang Toán 16.25
431 120 Tạ Đức Lân Kinh Nam 9D Văn Lang Toán 15.5
432 151 Trần Bình Minh Kinh Nam 9E Văn Lang Toán 15
433 220 Nguyễn Xuân Trường Kinh Nam 9H Văn Lang Toán 14.75
434 98 Tạ Gia Huy Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 14.5
435 59 Quách Hoàng Dũng Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 14.25
436 186 Nguyễn Tiến Quân Kinh Nam 9E Văn Lang Toán 14.25
437 193 Tạ Đức Tài Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 14.25
438 108 Đinh Quang Khải Kinh Nam 9E Văn Lang Toán 14
439 154 Nguyễn Thị Mơ Kinh Nữ 9B Thanh Đình Toán 14
440 204 Lương Phước Tiến Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 13.75
441 21 Nguyễn Thị Minh Anh Kinh Nữ 8A Văn Lang Toán 13.5
442 136 Lê Hải Khánh Linh Kinh Nữ 9E Văn Lang Toán 13.5
443 93 Nguyễn Ngân Hương Kinh Nữ 9E Văn Lang Toán 13
444 53 Kiều Minh Đức Kinh Nam 8B Văn Lang Toán 12.75
445 153 Hoàng Nhật Minh Kinh Nam 9A Văn Lang Toán 12.5
446 71 Lưu Hoàng Hải Kinh Nam 9H Văn Lang Toán 12.25
447 19 Nguyễn Lan Anh Kinh Nữ 9A6 Nông Trang Toán 12
448 225 Lê Anh Tuấn Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 12
449 51 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 9G Văn Lang Toán 11.5
450 339 Ngô Trường Giang Kinh Nam 9A Gia Cẩm Toán 11.5
451 408 Trương Nhật Nam Kinh Nam 8C Thọ Sơn Toán 11.5
452 20 Đinh Tiến Anh Kinh Nam 8B Văn Lang Toán 11.25
453 62 Trần Thương Gia Kinh Nam 9A7 Nông Trang Toán 11
454 415 Phan Thế Ngọc Kinh Nam 9G Tiên Cát Toán 11
455 52 Hoàng Minh Đức Kinh Nam 8A Văn Lang Toán 10.75
456 70 Hồ Quang Hải Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 10.75
457 156 Nguyễn Hải My Kinh Nữ 9D Văn Lang Toán 10.75
458 229 Nguyễn Quốc Việt Kinh Nam 9A9 Nông Trang Toán 10.75
459 90 Lê Quang Hưng Kinh Nam 9C Thanh Đình Toán 10.5
460 468 Đinh Quốc Trọng Kinh Nam 9E Tân Dân Toán 10.5
461 118 Nguyễn Trung Kiên Kinh Nam 9A Thanh Đình Toán 10
462 179 Nguyễn Đức Phát Kinh Nam 9E Văn Lang Toán 10
463 432 Nguyễn Hồng Quang Mường Nam 9A PT CLC Hùng Vương Toán 10
464 115 Lê Huy Khôi Kinh Nam 8A Văn Lang Toán 9.75
465 152 Trần Bình Minh Kinh Nam 9C Văn Lang Toán 9.75
466 308 Lê Hoài Anh Kinh Nữ 9A Thụy Vân Toán 9.75
467 441 Phạm Đức Thành Kinh Nam 9G Tiên Cát Toán 9.75
468 467 Đào Minh Trang Kinh Nữ 9D Tân Dân Toán 9.75
469 388 Đỗ Nhật Linh Kinh Nữ 9B Thọ Sơn Toán 9.5
470 438 Lã Xuân Tấn Kinh Nam 9D Thọ Sơn Toán 9.25
471 389 Nguyễn Hoàng Long Kinh Nam 9B Vân Cơ Toán 9
472 194 Cao Nguyễn Hoàng Thạch Kinh Nam 9A4 Nông Trang Toán 8.5
473 345 Lưu Nam Hà Kinh Nam 9C Thọ Sơn Toán 8.5
474 150 Vũ Tuấn Minh Kinh Nam 9B PT Hermann Toán 7.25
475 471 Nguyễn Anh Tú Kinh Nam 9B Lý Tự Trọng Toán 7.25
476 97 Ngô Gia Huy Kinh Nam 9A9 Nông Trang Toán 7
477 470 Nguyễn Quang Tú Kinh Nam 9B Lý Tự Trọng Toán 5
478 477 Nguyễn Hoàng Vũ Kinh Nam 9A Lý Tự Trọng Toán 5
479 312 Ngô Gia Bảo Kinh Nam 9A Lý Tự Trọng Toán 4
480 184 Ngô Việt Phương Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 16.5
481 94 Nguyễn Linh Hương Kinh Nữ 9A Văn Lang Vật lí 16.25
482 362 Triệu Gia Huy Kinh Nam 9D Gia Cẩm Vật lí 16.25
483 82 Nghiêm Mạnh Hiếu Kinh Nam 9G Văn Lang Vật lí 16
484 187 Nguyễn Minh Quân Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 15.5
485 404 Nguyễn Hà My Kinh Nữ 9E Thọ Sơn Vật lí 15.5
486 1 Trần Hữu An Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 15.25
487 23 Lê Quỳnh Anh Kinh Nữ 9G Văn Lang Vật lí 15.25
488 100 Vũ Ngọc Huy Kinh Nam 9D Văn Lang Vật lí 15.25
489 101 Phạm Quang Huy Kinh Nam 9G Văn Lang Vật lí 15.25
490 99 Lê Đức Huy Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 14.75
491 86 Nguyễn Huy Hoàng Kinh Nam 8A Văn Lang Vật lí 14.25
492 24 Hà Đức Anh Kinh Nam 9D Văn Lang Vật lí 14
493 119 Nguyễn Bảo Lâm Kinh Nam 9D Văn Lang Vật lí 14
494 31 Lương Đức Gia Bảo Kinh Nam 8E Văn Lang Vật lí 13.75
495 48 Vũ Đức Đạt Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 13.75
496 199 Lê Phương Thảo Kinh Nữ 9E Văn Lang Vật lí 13.75
497 226 Đỗ Anh Tuấn Kinh Nam 9E Văn Lang Vật lí 13.75
498 333 Lưu Tiến Duy Kinh Nam 9B Tân Dân Vật lí 13.75
499 30 Bùi Tiến Bảo Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 13.5
500 113 Lưu Quang Khánh Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí 13.5
501 214 Lê Thu Trang Kinh Nữ 9H Văn Lang Vật lí 13.5
502 29 Hà Gia Bảo Kinh Nam 9A9 Nông Trang Vật lí 13.25
503 91 Nguyễn Văn Hưng Kinh Nam 9A Sông Lô Vật lí 13
504 64 Trần Hương Giang Kinh Nữ 9A Văn Lang Vật lí 12.75
505 137 Nguyễn Ngọc Linh Kinh Nữ 9C Văn Lang Vật lí 12.75
506 332 Triệu Văn Duy Kinh Nam 9I Gia Cẩm Vật lí 12.5
507 394 Chu Đức Mạnh Kinh Nam 9K Gia Cẩm Vật lí 12.25
508 349 Nguyễn Minh Hiếu Kinh Nam 9B Tiên Cát Vật lí 11.75
509 405 Đỗ Thị Hà My Kinh Nữ 9C Thọ Sơn Vật lí 11.75
510 425 Đào Việt Phúc Kinh Nam 9E Tân Dân Vật lí 11.5
511 22 Lê Nguyễn Mai Anh Kinh Nữ 9A3 Nông Trang Vật lí 11.25
512 436 Đặng Trần Tài Kinh Nam 9C Thọ Sơn Vật lí 11.25
513 424 Lưu Hoàng Phúc Kinh Nam 9D Tân Dân Vật lí 10.75
514 143 Lê Khánh Ly Kinh Nữ 9B Tân Đức Vật lí 10.25
515 172 Khuất Bảo Nhật Kinh Nam 8A Văn Lang Vật lí 10.25
516 371 Bùi Nguyên Lâm Kinh Nam 9C Thọ Sơn Vật lí 10
517 420 Nguyễn Văn Phú Kinh Nam 9B Thọ Sơn Vật lí 8.5
518 446 Nguyễn Thanh Thảo Kinh Nữ 9B Tân Dân Vật lí 8.25
519 442 Nguyễn Trung Thành Mường Nam 9A Thụy Vân Vật lí 7.5
520 75 Bùi Việt Hào Kinh Nữ 9B Phượng Lâu Vật lí 7
521 309 Nguyễn Thị Phương Anh Kinh Nữ 9A Lý Tự Trọng Vật lí 7
522 313 Lê Gia Bảo Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Vật lí 6.75
523 314 Hà Gia Bảo Kinh Nam 9D Tân Dân Vật lí 6.75
524 452 Nguyễn Quang Thuận Kinh Nam 9A Vân Cơ Vật lí 6.75
525 157 Nguyễn Phương Nam Kinh Nam 9C PT Hermann Vật lí 5.25
526 393 Nguyễn Tiến Mạnh Kinh Nam 9D Gia Cẩm Vật lí 5
527 346 Đỗ Ngọc Hảo Kinh Nam 9B Thọ Sơn Vật lí 4.5
528 291 Lê Đức An Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Vật lí
Tổng số có: 528 HS ĐKDT Việt Trì, ngày 11 tháng 12 năm 2021 Việt Trì, ngày 11 tháng 12 năm 2021
Vắng:04 HS KT. TRƯỞNG BAN TRƯỞNG PHÒNG
Người ghép điểm và in Người soát PHÓ TRƯỞNG BAN
Nguyễn Ngọc Anh Vũ Thị Thu Hà Phạm Đức Chiển Đào Mạnh Thắng

You might also like