Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


KHOA : CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 - 2022

STT Mã học phần Mã lớp học phần Tên học phần Số tín chỉ Số tiết TKB Lớp sinh viên Sĩ số Thứ Tiết bắt đầu
Tiết kết thúc Phòng học Giảng viên Ghi chú
47.TIN.A
1 COMP1205 COMP120501 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 Lê Đức Long
47.TIB.B 100 3 1 5 GD.D 6 tuần đầu
47.CNTT.A
2 COMP1205 COMP120502 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 Lê Đức Long
47.CNTT.B 100 3 1 5 GD.D tuần 8 - 13
47.CNTT.C
3 COMP1205 COMP120503 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 30 Lê Đức Long
47.CNTT.B 100 4 1 5 GD.D 6 tuần đầu
Lý luận và phương pháp dạy học Tin học
4 COMP1333 COMP133301 3 45 46.TIN.A Nguyễn Thị Ngọc Hoa
2 40 2 1 5 B.305
Lý luận và phương pháp dạy học Tin học
6 COMP1333 COMP133302 3 45 46.TIN.B Nguyễn Thị Ngọc Hoa
2 40 3 1 5 B.305
7 COMP1406 COMP140601 Phát triển chương trình môn học 2 30 45.TIN.A 40 4 1 5 B.205 Lê Đức Long bắt đầu từ 21/3/2022
8 COMP1407 COMP140701 Kiểm tra đánh giá kết quả học tập 2 30 45.TIN.A 40 2 1 5 B.205 Nguyễn Trần Phi Phượng bắt đầu từ 21/3/2022
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường
9 COMP1413 COMP141301 2 30 45.TIN.A Nguyễn Trần Phi Phượng
xuyên 40 3 1 5 B.205 bắt đầu từ 21/3/2022
10 COMP1404 COMP140401 Lập trình trực quan 3 45 45.TIN.A 50 3 7 11 I.202 Nguyễn Thị Ngọc Hoa bắt đầu từ 21/3/2022
11 COMP1330 COMP133001 Đào tạo điện tử (e-Learning) và ứng dụng 3 45 45.TIN.A 50 5 7 11 I.102 Nguyễn Thị Ngọc Hoa bắt đầu từ 21/3/2022
12 COMP1015 COMP101501 Nhập môn mạng máy tính 3 45 46.TIN.A 45 5 4 6 C.203 Trịnh Huy Hoàng
13 COMP1015 COMP101502 Nhập môn mạng máy tính 3 45 46.TIN.B 45 5 1 3 C.203 Trịnh Huy Hoàng
14 COMP1015 COMP101503 Nhập môn mạng máy tính 3 45 46.CNTT.A 50 3 1 5 I.201 Lê Minh Triết
15 COMP1015 COMP101504 Nhập môn mạng máy tính 3 45 46.CNTT.B 50 4 1 5 I.201 Lê Minh Triết
16 COMP1015 COMP101505 Nhập môn mạng máy tính 3 45 46.CNTT.C 45 4 7 11 I.202 Trịnh Huy Hoàng
17 COMP1015 COMP101506 Nhập môn mạng máy tính 3 45 46.CNTT.D 50 6 1 5 I.201 Lê Minh Triết
18 COMP1019 COMP101901 Lập trình trên Windows 3 60 46.TIN 50 4 1 5 I.203 Trần Thanh Nhã
19 COMP1024 COMP102401 Các hệ cơ sở dữ liệu 3 54 45.TIN.A 50 6 1 5 I.102 Lương Trần Ngọc Khiết bắt đầu từ 21/3/2022
20 COMP1044 COMP104401 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3 54 46.CNTT.A 50 3 7 11 B.215 Trần Thanh Nhã
21 COMP1044 COMP104402 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3 54 46.CNTT.B 50 2 1 5 I.201 Trần Thanh Nhã
22 COMP1044 COMP104403 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3 54 46.CNTT.C 50 7 1 5 I.202 Trần Sơn Hải
23 COMP1044 COMP104404 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3 54 46.CNTT.D 50 7 7 11 I.202 Trần Thanh Nhã
24 COMP1049 COMP104901 Bảo mật và an ninh mạng 3 45 45.CNTT 50 2 1 5 I.202 Lương Trần Hy Hiến
25 COMP1049 COMP104902 Bảo mật và an ninh mạng 3 45 45.CNTT 50 4 1 5 I.202 Lương Trần Hy Hiến
26 COMP1065 COMP106501 Chuyên đề Oracle 3 45 45.CNTT 50 7 1 5 I.201 Võ Tiến An
Chẩn đoán và quản lý sự cố mạng (CISCO
27 COMP1073 COMP107301 45 45.CNTT C.203 Âu Bửu Long
3) 3 50 3 1 5
28 COMP1074 COMP107401 Định tuyến mạng nâng cao (CISCO 2) 3 45 45.CNTT 50 4 2 6 C.203 Mai Vân Phương Vũ
Quản trị dịch vụ mạng với Windows
29 COMP1077 COMP107701 45 45.CNTT C.203 Mai Vân Phương Vũ
Server 3 50 4 7 11
30 COMP1085 COMP108501 Hệ thống quản trị doanh nghiệp 3 45 45.CNTT 50 6 1 5 B.215 Phạm Thi Vương
31 COMP1303 COMP130301 Phát triển ứng dụng Web 3 60 46.TIN 50 7 1 5 I.203 Lê Quang Thái
32 COMP1303 COMP130302 Phát triển ứng dụng Web 3 60 46.CNTT.A 50 5 7 11 I.203 Trần Sơn Hải
33 COMP1303 COMP130303 Phát triển ứng dụng Web 3 60 46.CNTT.B 50 6 1 5 I.202 Ma Ngân Giang
34 COMP1303 COMP130304 Phát triển ứng dụng Web 3 60 46.CNTT.C 50 6 1 5 I.203 Trần Thanh Nhã
35 COMP1303 COMP130305 Phát triển ứng dụng Web 3 60 46.CNTT.D 50 2 1 5 I.203 Lê Hoàng Việt Tuấn
36 COMP1304 COMP130401 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 45 46.CNTT.A 50 7 7 11 I.102 Phan Nguyệt Minh
37 COMP1304 COMP130402 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 45 46.CNTT.C 50 6 7 11 I.202 Phan Nguyệt Minh
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA : CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 - 2022

STT Mã học phần Mã lớp học phần Tên học phần Số tín chỉ Số tiết TKB Lớp sinh viên Sĩ số Thứ Tiết bắt đầu
Tiết kết thúc Phòng học Giảng viên Ghi chú
38 COMP1304 COMP130403 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 45 46.CNTT.B 50 7 1 5 I.102 Phạm Quang Anh Kha
39 COMP1304 COMP130404 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 45 46.CNTT.D 50 6 7 11 I.102 Nguyễn Đỗ Thái Nguyên
40 COMP1306 COMP130601 Xây dựng dự án CNTT 3 45 45.CNTT 50 5 1 5 I.201 Lê Minh Triết
41 COMP1308 COMP130801 Phát triển ứng dụng trò chơi 3 45 45.CNTT 50 5 7 11 I.202 Nguyễn Đỗ Thái Nguyên
42 COMP1309 COMP130901 Kiểm thử phần mềm nâng cao 3 30 45.CNTT 50 6 7 11 B.215 Trần Sơn Hải lý thuyết 10 tuần đầu
COMP1309 COMP130901 Kiểm thử phần mềm nâng cao 3 30 45.CNTT 50 4 10 12 I.201 Trần Sơn Hải thực hành từ tuần thứ 2
43 COMP1402 COMP140201 Quy Trình Phát Triển Phần Mềm Agile 3 45 45.CNTT 45 3 1 5 I.202 Lương Trần Hy Hiến
44 COMP1402 COMP140202 Quy Trình Phát Triển Phần Mềm Agile 3 45 45.CNTT 45 5 1 5 I.202 Lương Trần Hy Hiến
45 COMP1410 COMP141001 Thực tập nghề nghiệp 1 2 45.CNTT 250
46 COMP1411 COMP141101 Thực tập nghề nghiệp 2 6 44.CNTT 200
47 COMP1013 COMP101301 Lập trình nâng cao 3 30 47.CNTT.A 55 5 2 6 LVS.D.104 Trần Hữu Quốc Thư
COMP1013 COMP101301 Lập trình nâng cao 3 30 47.CNTT.A 55 4 7 9 I.203 Trần Hữu Quốc Thư
48 COMP1013 COMP101302 Lập trình nâng cao 3 30 47.CNTT.B 55 6 2 6 LVS.D.104 Trần Hữu Quốc Thư
COMP1013 COMP101302 Lập trình nâng cao 3 30 47.CNTT.B 55 4 10 12 I.203 Trần Hữu Quốc Thư
49 COMP1013 COMP101303 Lập trình nâng cao 3 30 47.CNTT.C 55 5 7 11 LVS.D.104 Trần Hữu Quốc Thư
COMP1013 COMP101303 Lập trình nâng cao 3 30 47.CNTT.C 55 3 7 9 I.203 Trần Hữu Quốc Thư
50 COMP1013 COMP101304 Lập trình nâng cao 3 30 Trả nợ & ĐK mới 55 6 7 11 LVS.D.104 Trần Hữu Quốc Thư
COMP1013 COMP101304 Lập trình nâng cao 3 30 Trả nợ & ĐK mới 55 3 10 12 I.203 Trần Hữu Quốc Thư
51 COMP1013 COMP101305 Lập trình nâng cao 3 60 47.TIN.A 55 2 7 11 I.203 Nguyễn Thị Ngọc Hoa
52 COMP1013 COMP101306 Lập trình nâng cao 3 60 47.TIN.B 55 2 7 11 I.102 Nguyễn Đỗ Thái Nguyên
53 COMP1502 COMP150201 Qui hoạch tuyến tính và ứng dụng 3 45 47.CNTT.A 50 5 7 9 B.214 Nguyễn Trần Phúc Thịnh
54 COMP1502 COMP150202 Qui hoạch tuyến tính và ứng dụng 3 45 47.CNTT.B 50 5 10 12 B.214 Nguyễn Trần Phúc Thịnh
55 COMP1502 COMP150203 Qui hoạch tuyến tính và ứng dụng 3 45 47.CNTT.C 50 2 7 9 B.215 Trịnh Huy Hoàng
56 COMP1502 COMP150204 Qui hoạch tuyến tính và ứng dụng 3 45 Trả nợ & ĐK mới 50 2 10 12 B.215 Trịnh Huy Hoàng
Nguyễn Viết Hưng
57 COMP1017 COMP101701 Lập trình hướng đối tượng 3 60 47.CNTT.A
55 2 1 5 I.102 Lương Trần Ngọc Khiết
58 COMP1017 COMP101702 Lập trình hướng đối tượng 3 60 47.CNTT.B 55 4 1 5 I.102 Lương Trần Ngọc Khiết
Nguyễn Viết Hưng
59 COMP1017 COMP101703 Lập trình hướng đối tượng 3 60 47.CNTT.C
55 5 1 5 I.102 Lương Trần Ngọc Khiết
60 COMP1017 COMP101704 Lập trình hướng đối tượng 3 60 Trả nợ & ĐK mới 55 2 7 11 I.202 Trần Thanh Nhã
61 COMP1017 COMP101705 Lập trình hướng đối tượng 3 60 47.TIN.A 55 3 7 11 I.102 Nguyễn Đỗ Thái Nguyên
62 COMP1017 COMP101706 Lập trình hướng đối tượng 3 60 47.TIN.B 55 4 7 11 I.102 Nguyễn Đỗ Thái Nguyên
63 COMP1501 COMP150101 Xác suất thống kê và ứng dụng 3 45 47.TIN.A 50 2 1 3 B.214 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm
64 COMP1501 COMP150102 Xác suất thống kê và ứng dụng 3 45 47.TIN.B 50 2 4 6 B.214 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm
65 COMP1501 COMP150103 Xác suất thống kê và ứng dụng 3 45 47.CNTT.A 50 2 7 9 B.214 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm
66 COMP1501 COMP150104 Xác suất thống kê và ứng dụng 3 45 47.CNTT.B 50 2 10 12 B.214 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm
67 COMP1501 COMP150105 Xác suất thống kê và ứng dụng 3 45 47.CNTT.C 50 4 1 3 B.214 Trịnh Huy Hoàng
68 COMP1401 COMP140101 Phân tích và thiết kế giải thuật 3 45 46.CNTT.A 50 2 1 5 B.215 Ngô Quốc Việt
69 COMP1401 COMP140102 Phân tích và thiết kế giải thuật 3 45 46.CNTT.B 50 3 1 5 B.215 Ngô Quốc Việt
70 COMP1401 COMP140103 Phân tích và thiết kế giải thuật 3 45 46.CNTT.C 50 4 1 5 B.215 Ngô Quốc Việt
71 COMP1401 COMP140104 Phân tích và thiết kế giải thuật 3 45 46.CNTT.D 50 5 2 6 B.214 Trần Đức Tâm
72 COMP1401 COMP140105 Phân tích và thiết kế giải thuật 3 45 46.TIN.A 50 6 7 11 B.214 Văn Thế Thành
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA : CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 - 2022

STT Mã học phần Mã lớp học phần Tên học phần Số tín chỉ Số tiết TKB Lớp sinh viên Sĩ số Thứ Tiết bắt đầu
Tiết kết thúc Phòng học Giảng viên Ghi chú
73 COMP1401 COMP140106 Phân tích và thiết kế giải thuật 3 45 46.TIN.B 50 6 1 5 B.214 Nguyễn Duy Hàm
74 COMP1332 COMP133201 Hệ điều hành 3 45 46.CNTT.A 45 2 7 9 B.205 Trần Đức Tâm
75 COMP1332 COMP133202 Hệ điều hành 3 45 46.CNTT.B 45 2 10 12 B.205 Trần Đức Tâm
76 COMP1332 COMP133203 Hệ điều hành 3 45 46.CNTT.C 50 3 7 9 B.214 Trần Đức Tâm
77 COMP1332 COMP133204 Hệ điều hành 3 45 46.CNTT.D 50 3 10 12 B.214 Trần Đức Tâm
78 COMP1332 COMP133205 Hệ điều hành 3 45 46.TIN.A 45 3 7 11 B.205 Âu Bửu Long
79 COMP1332 COMP133206 Hệ điều hành 3 45 46.TIN.B 45 7 7 11 B.305 Trần Sơn Hải
80 COMP1701 COMP170101 Lí thuyết đồ thị và ứng dụng 3 30 46.TIN.A 50 3 1 5 LVS.D.104 Nguyễn Viết Hưng 6 tuần đầu
COMP1701 COMP170101 Lí thuyết đồ thị và ứng dụng 3 30 46.TIN.A 50 5 7 11 I.201 Trần Thanh Nhã xen kẽ tuần chẵn, từ tuần 2
81 COMP1701 COMP170102 Lí thuyết đồ thị và ứng dụng 3 30 46.TIN.B 50 4 1 5 LVS.D.104 Nguyễn Viết Hưng 6 tuần đầu
COMP1701 COMP170102 Lí thuyết đồ thị và ứng dụng 3 30 46.TIN.B 50 5 7 11 I.201 Trần Thanh Nhã xen kẽ tuần lẻ, từ tuần 2
82 COMP1314 COMP131401 Trí tuệ nhân tạo 3 45 K46 + Trả nợ 50 6 1 5 B.305 Nguyễn Đình Hiển
83 COMP1052 COMP105201 Máy học 3 45 KHMT 40 5 1 5 B.205 Ngô Quốc Việt
84 COMP1323 COMP132301 Xử lí ngôn ngữ tự nhiên 3 45 45.KHMT 40 6 1 5 B.205 Nguyễn Hồng Bửu Long
85 COMP1057 COMP105701 Logic mờ và Ứng dụng 3 45 KHMT 50 4 4 6 B.214 Trịnh Huy Hoàng
86 COMP1318 COMP131801 Phương pháp học thống kê 3 45 KHMT 40 6 7 11 B.305 Nguyễn Đình Hiển
87 COMP1316 COMP131601 Lập trình tiến hóa và giải thuật di truyền 3 45 KHMT 40 7 4 6 B.205 Đặng Quang Vinh
88 COMP1030 COMP103001 Lập trình tinh toán 3 45 45.TIN.A 50 5 1 5 I.203 Nguyễn Trần Phi Phượng bắt đầu từ 21/3/2022
89 COMP1317 COMP131701 Nhận dạng và ứng dụng 3 45 45.KHMT 40 4 7 11 B.205 Văn Thế Thành
90 COMP1321 COMP132101 Khai thác nội dung văn bản 3 45 45.KHMT 40 7 1 5 B.305 Nguyễn Hồng Bửu Long
91 COMP1322 COMP132201 Nhập môn mã hóa và mật mã 3 45 45.KHMT 40 7 7 11 B.205 Đặng Quang Vinh
92 COMP1016 COMP101601 Cấu trúc dữ liệu 3 45 Trả nợ 50 3 1 5 I.102 Lương Trần Ngọc Khiết

You might also like