Đọc-Viết : https://teams.microsoft.com/l/meetup-join/19%3ameeting_OTdlZWUxNDAtMmZkZi00MzIyLTk5MWQtM2VhMTY3NmZjM Môn học: Thực thành tiếng 3C1 (61FRE43C1) - K2018 Ngày thi: 7h30 ngày 30/12/2021
STT Mã SV Họ tên Phái Ngày sinh Mã lớp Nghe
1 1707030013 Trần Hoàng Minh Anh Nữ 16/04/1999 3P-18 2 1707030025 Nguyễn Minh Chi Nữ 27/04/1999 3P-17 3 1707030074 Đoàn Thị Loan Nữ 12/10/1999 2P-18 4 1807030001 Chu Phương Anh Nữ 06/07/2000 1P-18 5 1707030050 Hà Quang Hùng Nam 24/05/1999 3P-17 6 1707030060 Trần Thị Diệu Hương Nữ 13/02/1999 2P-17 7 1707030073 Nguyễn Thùy Linh Nữ 21/06/1999 1P-18 8 1707030092 Nguyễn Thúy Hương Phúc Nữ 24/02/1999 2P-18 9 1707030095 Phạm Nguyễn Quỳnh Phương Nữ 17/07/1999 2P-17 10 1707030113 Đặng Thu Trang Nữ 15/05/1999 2P-18 11 1707030119 Hà Kiều Trinh Nữ 06/04/1999 1P-18 12 1807030003 Lê Thị Minh Anh Nữ 08/11/2000 3P-18 13 1807030004 Lưu Vân Anh Nữ 02/03/2000 4P-18 14 1807030005 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 12/04/2000 5P-18 15 1807030006 Nguyễn Lê Tuấn Anh Nam 02/02/2000 2P-18 16 1807030008 Nguyễn Thế Anh Nam 10/06/2000 4P-18 17 1807030010 Phạm Thị Thu Anh Nữ 07/04/2000 3P-18 18 1807030012 Vũ Thị Lan Anh Nữ 08/12/2000 5P-18 19 1807030013 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 31/05/2000 2P-18 20 1807030016 Trần Tú Bình Nữ 17/10/2000 4P-18 21 1807030017 Lưu Thị Ngọc Châm Nữ 13/10/2000 3P-18 22 1807030018 Đỗ Trần Hà Châu Nữ 25/06/2000 2P-18 23 1807030019 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 25/12/2000 3P-18 24 1807030020 Nguyễn Thảo Linh Chi Nữ 05/07/2000 4P-18 25 1807030021 Nguyễn Thị Chung Nữ 18/10/2000 5P-18 26 1807030022 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 26/08/2000 2P-18 27 1807030024 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 07/10/2000 3P-18 28 1807030025 Hà Trường Giang Nam 30/11/2000 5P-18 29 1807030026 Nguyễn Kim Giang Nữ 02/07/2000 2P-18 30 1807030027 Nguyễn Thu Giang Nữ 19/11/2000 1P-18 31 1807030028 Nguyễn Trường Giang Nam 19/06/2000 3P-18 32 1807030029 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 04/10/2000 4P-18 33 1807030030 Nguyễn Sơn Hà Nữ 17/10/2000 5P-18 34 1807030031 Nguyễn Thu Hà Nữ 01/05/1999 3P-18 35 1807030032 Nguyễn Thu Hà Nữ 20/03/2000 2P-18 36 1807030033 Trần Sơn Hà Nam 25/06/2000 4P-18 37 1807030034 Trần Thị Thu Hà Nữ 21/08/2000 5P-18 38 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh Nữ 31/01/2000 2P-18 39 1807030036 Nguyễn Minh Hạnh Nữ 21/07/2000 3P-18 40 1807030037 Phạm Thị Ngọc Hảo Nữ 28/01/2000 4P-18 41 1807030038 Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 12/02/2000 5P-18 42 1807030039 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 19/11/2000 2P-18 43 1807030040 Trần Thị Thu Hiền Nữ 20/05/2000 3P-18 44 1807030041 Bùi Thị Hoài Nữ 26/05/2000 1P-18 45 1807030042 Vũ Thị Hoài Nữ 18/07/2000 5P-18 46 1807030044 Đặng Quang Huy Nam 27/03/2000 5P-18 47 1807030047 Nguyễn Thu Huyền Nữ 26/09/2000 4P-18 48 1807030048 Nguyễn Quốc Hưng Nam 18/10/2000 3P-18 49 1807030049 Phạm Thị Hường Nữ 01/12/2000 4P-18 50 1807030050 Phạm Toàn Bách Khoa Nam 10/12/2000 5P-18 51 1807030051 Vũ Thị Lan Nữ 29/04/2000 4P-18 52 1807030052 Nguyễn Hoàng Ngọc Lâm Nữ 07/12/2000 2P-18 53 1807030053 Nguyễn Thị Thanh Lâm Nữ 09/11/2000 3P-18 54 1807030055 Chu Thị Linh Nữ 19/11/2000 2P-18 55 1807030057 Lê Thùy Linh Nữ 04/08/2000 4P-18 56 1807030058 Ngô Hoàng Diệu Linh Nữ 25/11/2000 5P-18 57 1807030059 Nguyễn Hải Linh Nữ 25/02/2000 2P-18 58 1807030061 Phùng Thị Linh Nữ 13/11/2000 4P-18 59 1807030064 Vũ Đặng Thùy Linh Nữ 04/05/2000 1P-18 60 1807030065 Nguyễn Quốc Long Nam 21/07/2000 3P-18 61 1807030066 Vũ Xuân Lộc Nam 30/10/2000 1P-18 62 1807030068 Đỗ Thị Cẩm Ly Nữ 29/03/2000 5P-18 63 1807030070 Nguyễn Văn Minh Nam 01/01/2000 2P-18 64 1807030071 Trịnh Hiếu Minh Nữ 27/08/2000 1P-18 65 1807030072 Võ Trà My Nữ 08/08/2000 3P-18 66 1807030073 Phạm Thanh Nga Nữ 18/09/2000 4P-18 67 1807030074 Nguyễn Thị Ngà Nữ 19/10/2000 5P-18 68 1807030075 Đinh Thị Bích Ngọc Nữ 08/01/2000 1P-18 69 1807030076 Nguyễn Trần Xuân Nhân Nữ 16/09/2000 2P-18 70 1807030078 Giáp Thị Phương Nhi Nữ 03/10/2000 1P-18 71 1807030079 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 05/10/2000 5P-18 72 1807030080 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 04/12/2000 4P-18 73 1807030081 Chu Việt Phương Nam 22/08/1999 2P-18 74 1807030082 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 08/10/2000 1P-18 75 1807030083 Phạm Hà Phương Nữ 21/08/2000 3P-18 76 1807030084 Phùng Thị Phương Nữ 18/02/2000 1P-18 77 1807030085 Vũ Minh Phương Nữ 08/03/2000 4P-18 78 1807030088 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 24/05/2000 3P-18 79 1807030089 Phùng Thị Quỳnh Nữ 12/02/2000 1P-18 80 1807030090 Trần Thị Sen Nữ 30/09/2000 4P-18 81 1807030091 Ngô Thanh Tâm Nữ 04/07/2000 5P-18 82 1807030092 Trần Thanh Tâm Nữ 03/06/2000 2P-18 83 1807030093 Vũ Thủy Tiên Nữ 19/03/2000 1P-18 84 1807030094 Lê Mạnh Tuấn Nam 20/12/1999 5P-18 85 1807030095 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 18/02/2000 2P-18 86 1807030096 Nguyễn Đức Thiện Nam 10/03/2000 3P-18 87 1807030097 Nguyễn Thị Thơm Nữ 01/11/2000 4P-18 88 1807030099 Đinh Thị Hạ Thuỷ Nữ 02/10/2000 1P-18 89 1807030103 Dương Thùy Trang Nữ 31/05/2000 1P-18 90 1807030104 Đào Linh Trang Nữ 12/06/2000 5P-18 91 1807030105 Nguyễn Huyền Trang Nữ 24/03/2000 2P-18 92 1807030106 Nguyễn Thu Trang Nữ 12/06/2000 3P-18 93 1807030107 Tống Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 06/10/2000 3P-18 94 1807030108 Trần Thị Trang Nữ 11/11/2000 4P-18 95 1807030110 Vũ Thị Tố Uyên Nữ 15/09/2000 5P-18 96 1807030112 Nguyễn Thảo Vy Nữ 27/10/2000 5P-18 97 1807030113 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 16/08/2000 2P-18 98 1807030114 Bùi Thị Bảo Yến Nữ 30/06/2000 5P-18 99 1807030115 Vũ Hải Yến Nữ 16/07/2000 4P-18 MWQtM2VhMTY3NmZjMTRm%40thread.v2/0?context=%7b%22Tid%22%3a%2224ee7655-0535-4f97-9cc2-bc21a13e2674%22%2c%22Oid%22%3a%2
Môn học: Thực thành tiếng 3C1 (61FRE43C1) - K2018 Ngày thi: 13h ngày 30/12/2021
STT Mã SV Họ tên Phái Ngày sinh Mã lớp
1 1707030013 Trần Hoàng Minh Anh Nữ 16/04/1999 3P-18 2 1707030025 Nguyễn Minh Chi Nữ 27/04/1999 3P-17 3 1707030074 Đoàn Thị Loan Nữ 12/10/1999 2P-18 4 1807030001 Chu Phương Anh Nữ 06/07/2000 1P-18 5 1707030050 Hà Quang Hùng Nam 24/05/1999 3P-17 6 1707030060 Trần Thị Diệu Hương Nữ 13/02/1999 2P-17 7 1707030073 Nguyễn Thùy Linh Nữ 21/06/1999 1P-18 8 1707030092 Nguyễn Thúy Hương Phúc Nữ 24/02/1999 2P-18 9 1707030095 Phạm Nguyễn Quỳnh Phương Nữ 17/07/1999 2P-17 10 1707030113 Đặng Thu Trang Nữ 15/05/1999 2P-18 C HỌC PHẦN
Thời gian chuẩn bị đề Thời gian thi Điểm
12h30-13h 13h-13h15 12h45-13h15 13h15-13h30 13h-13h30 13h30-13h45 13h15-13h45 13h45-14h 13h30-14h 14h-14h15 13h45-14h15 14h15-14h30 14h-14h30 14h30-14h45 14h15-14h45 14h45-15h 14h30-15h 15h-15h15 14h45-15h15 15h15-15h30 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KHOA TIẾNG PHÁP
Môn học: Thực thành tiếng 3C1 (61FRE43C1) - K2018 Ngày thi: 13h ngày 30/12/2021
STT Mã SV Họ tên Phái Ngày sinh Mã lớp
1 1707030119 Hà Kiều Trinh Nữ 06/04/1999 1P-18 2 1807030003 Lê Thị Minh Anh Nữ 08/11/2000 3P-18 3 1807030004 Lưu Vân Anh Nữ 02/03/2000 4P-18 4 1807030005 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 12/04/2000 5P-18 5 1807030006 Nguyễn Lê Tuấn Anh Nam 02/02/2000 2P-18 6 1807030008 Nguyễn Thế Anh Nam 10/06/2000 4P-18 7 1807030010 Phạm Thị Thu Anh Nữ 07/04/2000 3P-18 8 1807030012 Vũ Thị Lan Anh Nữ 08/12/2000 5P-18 9 1807030013 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 31/05/2000 2P-18 10 1807030016 Trần Tú Bình Nữ 17/10/2000 4P-18 HỌC PHẦN
Thời gian chuẩn bị đề Thời gian thi Điểm
12h30-13h 13h-13h15 12h45-13h15 13h15-13h30 13h-13h30 13h30-13h45 13h15-13h45 13h45-14h 13h30-14h 14h-14h15 13h45-14h15 14h15-14h30 14h-14h30 14h30-14h45 14h15-14h45 14h45-15h 14h30-15h 15h-15h15 14h45-15h15 15h15-15h30 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KHOA TIẾNG PHÁP
Môn học: Thực thành tiếng 3C1 (61FRE43C1) - K2018 Ngày thi: 13h ngày 30/12/2021
STT Mã SV Họ tên Phái Ngày sinh Mã lớp
1 1807030017 Lưu Thị Ngọc Châm Nữ 13/10/2000 3P-18 2 1807030018 Đỗ Trần Hà Châu Nữ 25/06/2000 2P-18 3 1807030019 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 25/12/2000 3P-18 4 1807030020 Nguyễn Thảo Linh Chi Nữ 05/07/2000 4P-18 5 1807030021 Nguyễn Thị Chung Nữ 18/10/2000 5P-18 6 1807030022 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 26/08/2000 2P-18 7 1807030024 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 07/10/2000 3P-18 8 1807030025 Hà Trường Giang Nam 30/11/2000 5P-18 9 1807030026 Nguyễn Kim Giang Nữ 02/07/2000 2P-18 10 1807030027 Nguyễn Thu Giang Nữ 19/11/2000 1P-18 THÚC HỌC PHẦN
Thời gian chuẩn bị đề Thời gian thi Điểm
12h30-13h 13h-13h15 12h45-13h15 13h15-13h30 13h-13h30 13h30-13h45 13h15-13h45 13h45-14h 13h30-14h 14h-14h15 13h45-14h15 14h15-14h30 14h-14h30 14h30-14h45 14h15-14h45 14h45-15h 14h30-15h 15h-15h15 14h45-15h15 15h15-15h30 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KHOA TIẾNG PHÁP
Môn học: Thực thành tiếng 3C1 (61FRE43C1) - K2018 Ngày thi: 13h ngày 30/12/2021
STT Mã SV Họ tên Phái Ngày sinh Mã lớp
1 1807030028 Nguyễn Trường Giang Nam 19/06/2000 3P-18 2 1807030029 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 04/10/2000 4P-18 3 1807030030 Nguyễn Sơn Hà Nữ 17/10/2000 5P-18 4 1807030031 Nguyễn Thu Hà Nữ 01/05/1999 3P-18 5 1807030032 Nguyễn Thu Hà Nữ 20/03/2000 2P-18 6 1807030033 Trần Sơn Hà Nam 25/06/2000 4P-18 7 1807030034 Trần Thị Thu Hà Nữ 21/08/2000 5P-18 8 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh Nữ 31/01/2000 2P-18 9 1807030036 Nguyễn Minh Hạnh Nữ 21/07/2000 3P-18 10 1807030037 Phạm Thị Ngọc Hảo Nữ 28/01/2000 4P-18 THÚC HỌC PHẦN
Thời gian chuẩn bị đề Thời gian thi Điểm
12h30-13h 13h-13h15 12h45-13h15 13h15-13h30 13h-13h30 13h30-13h45 13h15-13h45 13h45-14h 13h30-14h 14h-14h15 13h45-14h15 14h15-14h30 14h-14h30 14h30-14h45 14h15-14h45 14h45-15h 14h30-15h 15h-15h15 14h45-15h15 15h15-15h30 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KHOA TIẾNG PHÁP
Môn học: Thực thành tiếng 3C1 (61FRE43C1) - K2018 Ngày thi: 13h ngày 30/12/2021
STT Mã SV Họ tên Phái Ngày sinh Mã lớp
1 1807030038 Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 12/02/2000 5P-18 2 1807030039 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 19/11/2000 2P-18 3 1807030040 Trần Thị Thu Hiền Nữ 20/05/2000 3P-18 4 1807030041 Bùi Thị Hoài Nữ 26/05/2000 1P-18 5 1807030042 Vũ Thị Hoài Nữ 18/07/2000 5P-18 6 1807030044 Đặng Quang Huy Nam 27/03/2000 5P-18 7 1807030047 Nguyễn Thu Huyền Nữ 26/09/2000 4P-18 8 1807030048 Nguyễn Quốc Hưng Nam 18/10/2000 3P-18 9 1807030049 Phạm Thị Hường Nữ 01/12/2000 4P-18 10 1807030050 Phạm Toàn Bách Khoa Nam 10/12/2000 5P-18 ÚC HỌC PHẦN
Thời gian chuẩn bị đề Thời gian thi Điểm
12h30-13h 13h-13h15 12h45-13h15 13h15-13h30 13h-13h30 13h30-13h45 13h15-13h45 13h45-14h 13h30-14h 14h-14h15 13h45-14h15 14h15-14h30 14h-14h30 14h30-14h45 14h15-14h45 14h45-15h 14h30-15h 15h-15h15 14h45-15h15 15h15-15h30 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KHOA TIẾNG PHÁP
Môn học: Thực thành tiếng 3C1 (61FRE43C1) - K2018 Ngày thi: 13h ngày 30/12/2021
STT Mã SV Họ tên Phái Ngày sinh Mã lớp
1 1807030051 Vũ Thị Lan Nữ 29/04/2000 4P-18 2 1807030052 Nguyễn Hoàng Ngọc Lâm Nữ 07/12/2000 2P-18 3 1807030053 Nguyễn Thị Thanh Lâm Nữ 09/11/2000 3P-18 4 1807030055 Chu Thị Linh Nữ 19/11/2000 2P-18 5 1807030057 Lê Thùy Linh Nữ 04/08/2000 4P-18 6 1807030058 Ngô Hoàng Diệu Linh Nữ 25/11/2000 5P-18 7 1807030059 Nguyễn Hải Linh Nữ 25/02/2000 2P-18 8 1807030061 Phùng Thị Linh Nữ 13/11/2000 4P-18 9 1807030064 Vũ Đặng Thùy Linh Nữ 04/05/2000 1P-18 10 1807030065 Nguyễn Quốc Long Nam 21/07/2000 3P-18 C HỌC PHẦN
Thời gian chuẩn bị đề Thời gian thi Điểm
12h30-13h 13h-13h15 12h45-13h15 13h15-13h30 13h-13h30 13h30-13h45 13h15-13h45 13h45-14h 13h30-14h 14h-14h15 13h45-14h15 14h15-14h30 14h-14h30 14h30-14h45 14h15-14h45 14h45-15h 14h30-15h 15h-15h15 14h45-15h15 15h15-15h30 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KHOA TIẾNG PHÁP
Môn học: Thực thành tiếng 3C1 (61FRE43C1) - K2018 Ngày thi: 13h ngày 30/12/2021
STT Mã SV Họ tên Phái Ngày sinh Mã lớp
1 1807030066 Vũ Xuân Lộc Nam 30/10/2000 1P-18 2 1807030068 Đỗ Thị Cẩm Ly Nữ 29/03/2000 5P-18 3 1807030070 Nguyễn Văn Minh Nam 01/01/2000 2P-18 4 1807030071 Trịnh Hiếu Minh Nữ 27/08/2000 1P-18 5 1807030072 Võ Trà My Nữ 08/08/2000 3P-18 6 1807030073 Phạm Thanh Nga Nữ 18/09/2000 4P-18 7 1807030074 Nguyễn Thị Ngà Nữ 19/10/2000 5P-18 8 1807030075 Đinh Thị Bích Ngọc Nữ 08/01/2000 1P-18 9 1807030076 Nguyễn Trần Xuân Nhân Nữ 16/09/2000 2P-18 10 1807030078 Giáp Thị Phương Nhi Nữ 03/10/2000 1P-18 KẾT THÚC HỌC PHẦN
Thời gian chuẩn bị đề Thời gian thi Điểm
12h30-13h 13h-13h15 12h45-13h15 13h15-13h30 13h-13h30 13h30-13h45 13h15-13h45 13h45-14h 13h30-14h 14h-14h15 13h45-14h15 14h15-14h30 14h-14h30 14h30-14h45 14h15-14h45 14h45-15h 14h30-15h 15h-15h15 14h45-15h15 15h15-15h30 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KHOA TIẾNG PHÁP
Môn học: Thực thành tiếng 3C1 (61FRE43C1) - K2018 Ngày thi: 13h ngày 30/12/2021
STT Mã SV Họ tên Phái Ngày sinh Mã lớp
1 1807030079 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 05/10/2000 5P-18 2 1807030080 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 04/12/2000 4P-18 3 1807030081 Chu Việt Phương Nam 22/08/1999 2P-18 4 1807030082 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 08/10/2000 1P-18 5 1807030083 Phạm Hà Phương Nữ 21/08/2000 3P-18 6 1807030084 Phùng Thị Phương Nữ 18/02/2000 1P-18 7 1807030085 Vũ Minh Phương Nữ 08/03/2000 4P-18 8 1807030088 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 24/05/2000 3P-18 9 1807030089 Phùng Thị Quỳnh Nữ 12/02/2000 1P-18 10 1807030090 Trần Thị Sen Nữ 30/09/2000 4P-18 THÚC HỌC PHẦN
Thời gian chuẩn bị đề Thời gian thi Điểm
12h30-13h 13h-13h15 12h45-13h15 13h15-13h30 13h-13h30 13h30-13h45 13h15-13h45 13h45-14h 13h30-14h 14h-14h15 13h45-14h15 14h15-14h30 14h-14h30 14h30-14h45 14h15-14h45 14h45-15h 14h30-15h 15h-15h15 14h45-15h15 15h15-15h30 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KHOA TIẾNG PHÁP
Môn học: Thực thành tiếng 3C1 (61FRE43C1) - K2018 Ngày thi: 13h ngày 30/12/2021
STT Mã SV Họ tên Phái Ngày sinh Mã lớp
1 1807030091 Ngô Thanh Tâm Nữ 04/07/2000 5P-18 2 1807030092 Trần Thanh Tâm Nữ 03/06/2000 2P-18 3 1807030093 Vũ Thủy Tiên Nữ 19/03/2000 1P-18 4 1807030094 Lê Mạnh Tuấn Nam 20/12/1999 5P-18 5 1807030095 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 18/02/2000 2P-18 6 1807030096 Nguyễn Đức Thiện Nam 10/03/2000 3P-18 7 1807030097 Nguyễn Thị Thơm Nữ 01/11/2000 4P-18 8 1807030099 Đinh Thị Hạ Thuỷ Nữ 02/10/2000 1P-18 9 1807030103 Dương Thùy Trang Nữ 31/05/2000 1P-18 10 1807030104 Đào Linh Trang Nữ 12/06/2000 5P-18 KẾT THÚC HỌC PHẦN
Thời gian chuẩn bị đề Thời gian thi Điểm
12h30-13h 13h-13h15 12h45-13h15 13h15-13h30 13h-13h30 13h30-13h45 13h15-13h45 13h45-14h 13h30-14h 14h-14h15 13h45-14h15 14h15-14h30 14h-14h30 14h30-14h45 14h15-14h45 14h45-15h 14h30-15h 15h-15h15 14h45-15h15 15h15-15h30 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KHOA TIẾNG PHÁP