Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Languageguide.

org
HOA QUẢ
Cantaloupe: dưa gang,dưa vàng.
Avocado:quả bơ
Pear: quả lê
Prune: mận khô
Fig:quả sung
Blueberry:việt quất
Jelly: thạch
Plum: mận
Raisin: nho khô
Grapes: quả nho

Rau củ
Pepper: tiêu
Cucumber: dưa chuột
Pumpkin: quả bí ngô,bí đỏ
Eggplant: cà tím
Beet: củ cải đường
Sweet potato: khoai lang
Celery: cần tây
Garlic: tỏi
Garlic clove: củ tỏi
Broccoli: súp nơ
Cauliflower: súp nơ trắng
Cabbage: bắp cải
Lettuce: rau diếp
Bell pepper: ớt chuông
Corn: bắp
Mushroom: nấm
Zucchini: bí xanh
Radish: củ cải
Artichoke: a ti sô

ĐỘNG VẬT
Claw: móng vuốt
Kitten: mèo con
Puppy: chó con(gái)
Fur: lông thú
Whisker: râu ria
Collar: cổ áo,vòng cổ chó
Leash: dây buộc
Paw: chân thú
Parrot: con v ẹt
Dove: chim bồ câu trắng
Pigeon: chim bồ câu
Wing: cánh
Beak: mỏ
Talon: móng chim,sư tử
Bill: mỏ con zịt
Penguin: chim cánh cụt
Peacock: con công
Ostrich: đà điển
Owl: con cú
Nest: ổ,tổ
Flamingo: chim hồng hạc
Swan: thiên nga
Vulture: con kền kền
Feather: lông vũ
Ox: trâu
Bull: bò đực
Cow: bò cái
Horse: ngựa
Pony: ngựa con
Goat: con dê
Udder: vú
Sow: lợn cái
Donkey: con lừa
Snout: mõm
Mare: ngựa cái
Piglet: heo con
Bear: gấu
Bear cub: gấu con
Skunk: chồn hôi
Boar : heo rừng
Deer: con nai
Rat: con chuột
Squirrel: con sóc
Fox: con cáo
Wolf: con sói
Mouse trap: bẫy chuột
Chipmunk: sóc chuột
Sea
Killer whale: cá voi sát thủ
Squid: con mực
Sea horse : cá ngựa
Eel: con lươn
Octopus: bạch tuộc
Sentacle: tua
Sea anemone: hải quỳ
Shells: vỏ sò
Walrus: hải mã
Aquarium: bể nuôi cá
Pelican: bồ nông
Oyster: con trai (có ngọc)
Claw: càng cua,càng tôm
Lobster: con tôm(bigsize)
Starfish: sao biển
Fin: vây cá
Shrimp: con tôm
Whale: cá coi
Gills: mang cá
Coral: san hô
Clam: ngao,nghêu
Seagull: chim biển
Scales: vảy cá
Jellyfish: con sứa
Frog: con ếch
Toad: con cóc
Tadpole: nòng nọc
Turtle: con rùa
Cobra: con rắn hổ mang
Chameleon: tắc kè hoaaaa
Crocodile: con cá xấu
Fang: răng nanh
Lizard: con thằn lằn
Iguana: kì nhông
Alligator: cá xấu ở Bắc Mĩ

Rhinoceros: tê giác
Zebra: ngựa vằn
Leopard: báo
Lion: sư tử
Hyena: linh cẩu
Camel: lạc đà
Hump: bướu
Gnu: dê rừng
Giraffe: hươu cao cổ
Tusk: ngà voi
Trunk: vòi voi
Gazelle: linh trưởng
Antelope: con linh dương

You might also like