Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BÀI 4: HÀM SỐ MŨ-HÀM SỐ LÔGARIT


I. HÀM SỐ MŨ
VẤN ĐỀ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 1: Tập xác định của hàm số y   là
x

D   1;1 D   0;   D   0;1
A. . B. . C. D   . D. .
Câu 2: Tập xác định của hàm số y  e là
x

D   1;1 D   0;   D   0;1
A. . B. . C. D   . D. .
1 x

Câu 3: Tập xác định của hàm số y  e


x 1

D   1;1 D   0;   D   \  1 D   0;1
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Tập xác định của hàm số y  2021
1 x

D   ;1 D   0;   D   \  1 D   0;1
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: (ĐỀ THI TN THPT 2021-ĐỢT 1)Tập xác định của hàm số y  9 là
x

A.  . B. [0; ) . C.  \ {0} . D. (0; ) .


x
Câu 6: (ĐỀ THI TN THPT 2020-ĐỢT 2)Tập xác định của hàm số y  2 là
A.  . B.  . 0; 
C.  0;   . D.
 \  0
.
Câu 7: Hàm số nào sau đây có tập xác định là ¡ ?
x
 2021 
y 
A. y = x4 . B. C. y = x .
y = log 2 x . D.  2022  .
VẤN ĐỀ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 8: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ¡ ?
x x

3
x  2 3  3   
x

y   y    y    y 
  .  3   2   2 3 .
A. B. . C. . D.
Câu 9: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ¡ ?
x
e
x y  
A. y = px . B. y = ex . C. y = ( 2e)
. D.   .
x
a y = ( a 2 - 3a + 3)
Câu 10: Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số đồng biến trên  .
a = 1. a= 2. a Î ( 1;2 ) a   ;1   2;   .
A. B. C. . D.
x
y = ( 2m 2 - 3m + 1)
Câu 11: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số
nghịch biến trên  . Số phần tử của S bằng
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3
x
y = ( 3 - m2 )
Câu 12: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số đồng biến
trên  . Số phần tử của S bằng
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3
VẤN ĐỀ 3: TÍNH ĐẠO HÀM
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số y  6 .
x

6x
y 
A. y   6 . B. y   6 ln 6 . D. y   x.6 .
x x x 1
C. ln 6 .
x
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số y = 13 .

thuvienhoclieu.com Trang 1
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022
13 x
x- 1 x x y'=
A. y ' = x .13 . B. y ' = 13 . ln 13 . C. y ' = 13 . D. ln 13 .
x 2
y= (2 ) .
Câu 15: Tính đạo hàm của hàm số
2
x .21+ x x .21+ x
y'= y ' = x .2 1+ x 2
. ln 2 . x+ 2 y'=
A. ln 2 . B. C. y'= 2 .ln 2 . D. ln 2 .
2 x 3
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số y  2 ?
A. y  2 B. y  4 C. y  2 ln16 . D. y  2 ln 2 .
2 x2 x2 2 x 2 2 x 3
ln 4 . ln 4 .
2x
Câu 17: Hàm số f ( x)  2 có đạo hàm.
f '  x   22 x ln 2 f '  x   22 x 1 f '  x   22 x 1 ln 2 f '  x   2 x22 x
A. . B. . C. . D. .
x 2  x 1
Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số y  4 .
 2 x  1 4 x  x 1
2

y   2 x  1 4 x  x1.ln 4 y  2
y   2 x  1 4 x  x 1 x 2  x 1
2

A. .B. ln 4 .C. .D. y   4 .ln 4 .

Câu 19: Hàm số y  3 .2 có đạo hàm là:


x x

A. y  3 .2 .ln 2.ln 3 . B. y  3  2 . C. y  5 ln 5 . D. y  6 ln 6 .
x x x x x x

2x
Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số y= e .
2x x 2x
e e e
y ¢= . y ¢= . y ¢= .
A. 2 2x B. 2x C. 2x D. y ¢= 2 x .e 2x
.
x+1
y=
Câu 21: Tính đạo hàm của hàm số 4x .
1 - 2 ( x + 1) ln 2 1 + 2 ( x + 1) ln 2 1 - 2 ( x + 1) ln 2 1 + 2 ( x + 1) ln 2
y'= y'= y'= x2
y'= 2

A. 2 .B. 2x
2 2x
. C. 4 . D. 4x .
- x cos x
Câu 22: Tính đạo hàm của hàm số y = 3e + 2022e

A. y ' = - 3e- x + 2022sin xecos x . B. y ¢= - 3e- x - 2022 sin x.e cos x

C. y ' = 3e- x - 2022sin xecos x . D. y ' = 3e- x + 2022sin xe cos x .


2
3 x
Câu 23: ĐỀ THI TN THPT QG 2019) Cho hàm số y  2
x
có đạo hàm là
2 2 2
3 x 3 x 3 x 1
A. (2 x  3).2 C. (2 x  3).2 D. ( x  3 x).2
x 2 x 2 x
.ln 2 . B. 2
x 3 x
.ln 2 . . .
II. HÀM SỐ LÔGARIT
VẤN ĐỀ 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
y  log 2  x  1
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số .
D    ;1 D   1;    D  R\ 1
A. . B. . C. . D. D  R .
y  log 2  10  2 x 
Câu 25: Tập xác định của hàm số là
 ; 2  . B.  5;   . C.  ;10  . D.  ;5 
A.
y  log  x 2  1
Câu 26: Tập xác định của hàm số là
A.   ;  1   1;    . B.   ;1 . C.  1;    . D.  1;1 .

Câu 27: (ĐỀ THI TN THPT 2020-ĐỢT 1)Tập xác định của hàm số y  log 3 x là
A. (;0) B. (0; ) C. (; ) D. [0; )
ln ( x 2 - 2 x + 1)
Câu 28: Tìm tập xác định D của hàm số .

thuvienhoclieu.com Trang 2
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022
A. D =  . B. D = (1; + ¥ ) . C. D = Æ . D. D =  \ {1} .
y  log   x 2  6 x  5  D   a; b  ba
Câu 29: Tập xác định của hàm số là . Tính .
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 1 .
y  log 2  3  2 x  x 2 
Câu 30: Tập xác định của hàm số là
D   1;1 D   1;3 D   3;1 D   0;1
A. . B. . C. . D. .
y  log  x  2 
2

Câu 31: Tập xác định của hàm số là


A.  . B.
 \  2
. C.  2;   . D.  2;   .
f ( x )  log5  x 3  x 2  2 x 
Câu 32: Với giá trị nào của x thì biểu thức sau xác định
x   1;    x   0; 2    4;    x   0;1 x   1;0    2;   
A. . B. .C. . D. .
1
y  log .
Câu 33: Tìm tập xác định của hàm số
5
6 x

A.  ;6  . B. . C.  0;   . D.  6;   .
x 1
y  log 2
Câu 34: Tập xác định của hàm số x là
 \  0  1;   .  0;1 .  ;0    1;   .
A. . B. C. D.
x2
y  log13
Câu 35: Tập xác định D của hàm số x  5 là
D    ;0   5;    D   2;5 
A. . B. .
D    ;  2   5;    D    ;  2    5;   
C. . D. .
1
y
log2  5  x 
Câu 36: Tìm tập xác định của hàm số .
A.    . B.  . C.  .
; 5 \ 4 5;  ;5 5;  
D.  .
Câu 37: Trong các hàm số sau, hàm số nào không xác định trên  .
y  log  x 2  y  ln  x  1
A. y  3 . D. y  0,3 .
x x
B. . C. .
m y  log 3  4 x 2  4 x  3m 
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị của để hàm số xác định trên  .
3 1 1
m m m
A. 4. B. m  2 . C. 3. D. 3.

Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  ln( x  2 x  m) có tập xác định là  .
2

A. m  1 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  1 .
m y  log  x 2  2mx  4 
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số có tập xác định
là .

m  2

A. 2  m  2 . B. 2  m  2 . D. m  2 . C.  m  2 .
Câu 41: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số
y  log 1  (m  2) x 2  (m  2) x  1
3 có tập xác định là  . Số phần tử của S bằng
A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3
VẤN ĐỀ 2: TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 42: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ( 0;+ ¥ ) ?
thuvienhoclieu.com Trang 3
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022
y = log 1 x
y = log 2 x . y = ln x . y = log x .
A. B. C. D. 4 .
Câu 43: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ( 0;+ ¥ ) ?
y = log 3 x y = log e x y = log 3
x
A. 4 . B. p . C. y = log x . D. 2 .
Câu 44: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ( - ¥ ;+ ¥ )
?
x
A. y = log 2021 x . B. y = 2021 . C. y = log x . D. y = x3 + 3x 2 .

y  log1 2 m m2 x
Câu 45: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số nghịch
biến trên 
0;  
.Số phần tử của S bằng
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3
y  log  m2  2 m  4 (1  x)
Câu 46: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số
đồng biến trên 
;1
.Số phần tử của S bằng
A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3

( )
3
- 3x2+ 2
y = log 1 3 x
Câu 47: Cho hàm số 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 


2;  
.B. Hàm số đồng biến trên khoảng 
; 2 
và 
2;  
.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 


; 2 
.D. Hàm số đồng biến trên khoảng   .
0; 2

VẤN ĐỀ 3: TÍNH ĐẠO HÀM


Câu 48: Trên khoảng  0;   , đạo hàm của hàm số y = ln x là
1 1 1 1
y'= - y'= y'= y'= -
A. x2 . B. x2 . C. x. D. x.
y = log3 ( x 2 + x + 1)
Câu 49: Đạo hàm của hàm số là
( 2 x + 1) ln 3 2x + 1 2x + 1 1
y'= y'= y'= y'=
A. ( ) . B.
2
x + x+ 1 ( x + x + 1) ln 3
2
.C. ( x + x + 1)
2
. D. ( x + x + 1) ln 3
2
.
Câu 50: Với x  0 , chọn công thức đúng?
1 1 1 x
 ln 4 x    .  ln x    .  log a x    .  log a x    .
A. x B. x ln a C. x D. ln a

Câu 51: Tính đạo hàm của hàm số y  log 5 ( x  1).


2

2x 2x 1 2x
y  y  2 y  y 
A. ln 5 . B. x 1 . C. ( x  1) ln 5 .
2
D. ( x  1) ln 5 .
2

Câu 52: Đạo hàm của hàm số y  log 5 x là


ln 5 x 1
y  y  y 
A. x . B. ln 5 . C. x.ln 5 . D. x.ln 5 .
y  log 3  x 3  x 
Câu 53: Hàm số có đạo hàm là
3x  1
2
3x2  1 1 3x  1
y  y  y 
A.  x  x  ln 3
3
. B.
y 
x3  x . C.  x  x  ln 3
3
. D.  x  x  ln 3
3
.
f ( x)  log  x  2 x  2 
2
Câu 54: Cho hàm số có đạo hàm

thuvienhoclieu.com Trang 4
Tài Liệu Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2022
ln10  2 x  2  ln10 f ( x ) 
 2 x  2 2x  2
A.
f ( x )  2
x  2 x  2 .B.
f ( x)  2
x  2 x  2 .C.  x 2
 2 x  2  ln10
.D.
f ( x )  2
x  2x  2 .
Câu 55: Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương x ?

 log x    x ln 10  log x    ln10


x
 log x    x ln1 10  log x    ln10
x
A. . B. . C. . D. .
f  x  e 2 x 1
f   0
Câu 56: Cho hàm số . Ta có bằng
D. e .
3
A. 2e . B. 2 . C. 2e .
y  log  x 2  2 x 
Câu 57: Hàm số có đạo hàm là
 2 x  2  ln10 2x  2
2x  2 y  2 1
A.
y 
x  2x
2
. B.
y 
x 2  2 x .C. 
x  2 x ln10
. D.
y 
x  2x .
2

Câu 58: Tính đạo hàm của hàm số y  e  ln 3 x .


x

1 1 1 3
y  e x  y  e x  y  e x  y  e x 
A. x .B. x .C. 3 x .D. x.
y  log  1  x 
Câu 59: Đạo hàm của hàm số bằng
1 1 1 1
A.  x  1 ln10 .B. x  1 .C. 1  x .D. 
1  x  ln10
.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D D C A A A D B D D
11 12 13 14 15 16 17 8 19 20
A D B B C A C A D C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A B A A D A B D A C
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B D A D D A B C C B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D D C B A B D C B A
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D C A C C C C B A

thuvienhoclieu.com Trang 5

You might also like