Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 112

THÔNG TIN VỀ CÁC LOẠI TÀI LIỆU THAM KHẢO TOIEC & IELTS KHÁC VÀ GIAO TIẾP PHẢN

XẠ.

MS TRANG
ZALO : 0329162841
EMAIL : Thutrang952015@gmail

Thi thử TOEIC


Đề ETS TOEIC 2021 TEST 3

LISTENING TEST
In the Listening test, you will be asked to demonstrate how well you understand spoken
English. The entire Listening test will last approximately 45 minutes. There are four
parts, and directions are given for each part. You must mark your answers on the
separate answer sheet. Do not write your answers in your test book.

PART 1
1.
(A) They’re hanging some signs. → Họ đang treo vài tấm biển.
(B) They’re arranging some papers. → Họ đang sắp xếp vài giấy tờ.
(C) They’re viewing some artwork. → Họ đang xem vài tác phẩm nghệ thuật.
(D) They’re writing some notes. → Họ đang viết vài ghi chú.
2.
(A) He’s riding on a highway. → Anh ấy đang đi xe trên một xa lộ.
(B) He’s holding onto his hat. → Anh ấy đang cầm nón của mình.
(C) He’s unzipping his jacket. → Anh ấy đang mở khóa áo khoác của mình.
(D) He’s standing on a walkway. → Anh ấy đang đứng trên một lối đi.
3.
(A) She’s unlocking a desk drawer. → Cô ấy đang mở khóa một ngăn bàn.
(B) She’s wiping off a telephone. → Cô ấy đang lau chùi một chiếc điện thoại.
(C) She’s cleaning out a filing cabinet. → Cô ấy đang dọn dẹp một ngăn tủ hồ sơ.
(D) She’s aiming a spray bottle at a desktop. → Cô ấy đang hướng một bình xịt tới một
mặt bàn.
4.
(A) The man is removing a safety vest. → Người đàn ông đang cởi một áo bảo hộ ra.
(B) The man is securing an umbrella to a base. → Người đàn ông đang giữ chặt một
chiếc dù vào một chân đế.
(C) A checkpoint barrier has been raised. → Một rào chắn chốt kiểm tra đã được nâng
lên.
(D) A ladder is leaning against a truck. → Một chiếc thang đang dựa vào một chiếc xe
tải.
5.
(A) A fan has been turned to face a wall. → Một cây quạt đã được xoay để hướng vào
một bức tường.
(B) A plant has been placed on a bookshelf. → Một chậu cây đã được đặt trên một kệ
sách.
(C) Some cushions are piled up on the floor. → Vài chiếc gối được xếp chồng trên sàn
nhà.
(D) Some magazines are scattered on a rug. → Vài tạp chí được nằm rải rác trên một
tấm thảm.
6.
(A) The entrance to a shop has been closed. → Lối vào một cửa hàng đã được đóng.
(B) Some fruit has been separated into containers. → Vài trái cây đã được phân ra vào
các hộp chứa.
(C) A storekeeper is bagging some groceries. → Một nhân viên cửa hàng đang bỏ vào
túi vài món đồ tạp hóa.
(D) Some men are harvesting pineapples. → Vài người đàn ông đang thu hoạch những
trái dứa.

PART 2
7.
When does Mr. Johnson leave for New York?

→ Khi nào Ông Johnson rời đi đến New York?

(A) To the airport. → Đến sân bay.


(B) Yes, it is new. → Vâng, nó mới.
(C) Wednesday morning. → Sáng thứ Tư.
8.
Where are we holding our launch party?

→ Chúng ta sẽ tổ chức bữa tiệc ra mắt của chúng ta ở đâu?

(A) At the Palace Hotel. → Tại Khách sạn Palace.


(B) No, that’s all right. → Không, không sao cả.
(C) Next month. → Tháng sau.
9.
What kind of cake are you making?

→ Bạn đang làm loại bánh gì?

(A) Yes, I did. → Vâng, tôi đã làm vậy.


(B) It’s chocolate. → Nó là sô-cô-la.
(C) A new bakery. → Một tiệm bánh mới.
10.
How many chairs do we need in the conference room?

→ Chúng ta cần bao nhiêu chiếc ghế trong phòng hội nghị?

(A) This year’s sales targets. → Mục tiêu doanh số của năm nay.
(B) Next to the elevator. → Kế bên thang máy.
(C) Twenty-four. → 24.
11.
Who requested their patient records?

→ Ai đã yêu cầu hồ sơ bệnh nhân của họ?

(A) Ms. Perez, the woman in green. → Cô Perez, người phụ nữ mặc đồ màu xanh lá cây.
(B) Yes, he is very patient. → Vâng, anh ấy rất kiên nhẫn.
(C) A new prescription. → Một toa thuốc mới.
12.
Should we meet in my office, or outside in the park?

→ Chúng ta nên gặp trong văn phòng của tôi, hay ở ngoài tại công viên?

(A) The weather is really nice. → Thời tiết thật đẹp.


(B) It’s in the top drawer. → Nó nằm trong ngăn tủ trên cùng.
(C) Friday, the twelfth. → Thứ Sáu, ngày 12.
13.
Why do you want to work for this law firm?

→ Vì sao bạn muốn làm việc cho công ty luật này?

(A) A copyright attorney. → Một luật sư bản quyền.


(B) Because it’s well-known. → Vì nó nổi tiếng.
(C) Yes, it’s very firm. → Vâng, nó rất vững chắc.
14.
We have a ladder in the storage closet, don’t we?

→ Chúng ta có một chiếc thang trong tủ đồ kho, phải không?

(A) Rosa was using it earlier. → Rosa đã dùng nó trước đó.


(B) The local news segment. → Đoạn tin tức địa phương.
(C) Changing the lightbulb. → Thay một bóng đèn.
15.
Would you like a refill of your soft drink?

→ Bạn có muốn thêm nước cho nước ngọt của bạn không?

(A) No, thanks, just the bill. → Không, cảm ơn, chỉ cần hóa đơn thôi.
(B) I’ll call the pharmacy. → Tôi sẽ gọi nhà thuốc.
(C) I just had dinner with her. → Tôi vừa mới ăn tối với cô ấy.
16.
How can I get a refund on this shirt?

→ Làm thế nào tôi có thể nhận tiền hoàn lại cho chiếc áo này?

(A) They’re on that shelf. → Chúng nằm trên chiếc kệ đó.


(B) Do you have a receipt? → Bạn có một hóa đơn không?
(C) He went to the fund-raiser. → Anh ấy đã đến một buổi gây quỹ.
17.
Heating costs are included in the rent, aren’t they?

→ Chi phí sưởi ấm được bao gồm trong tiền thuê, phải không?

(A) No, they’re 50 dollars extra. → Không, chúng có giá thêm 50 đô-la.
(B) We usually eat at noon. → Chúng tôi thường ăn vào buổi trưa.
(C) I don’t think Susan went. → Tôi không nghĩ Susan đã đi.
18.
Where did Robert put the budget guidelines?
→ Robert đã để các hướng dẫn ngân sách ở đâu?

(A) About two days ago. → Khoảng 2 ngày trước.


(B) A long line at the cafeteria. → Một hàng dài tại căn-tin.
(C) He left them on my desk. → Anh ấy đã để chúng trên bàn của tôi.
19.
Did you make enough copies of the meeting agenda?

→ Bạn đã làm đủ bản sao của chương trình nghị sự không?

(A) Yes, we’ve met before. → Vâng, chúng ta đã gặp nhau trước đó.
(B) I made the same as last time. → Tôi đã làm nhiều như lần trước.
(C) A business merger. → Một sự sáp nhập doanh nghiệp.
20.
Did the caterer get back to us about the annual picnic yet?

→ Nhà cung cấp thực phẩm đã trả lời chúng ta về buổi dã ngoại hằng năm chưa?

(A) No, in the front. → Không, ở mặt trước.


(B) Yes, everything’s confirmed. → Có, mọi thứ đã được xác nhận.
(C) I like that picture. → Tôi thích bức hình đó.
21.
When was the last time the assembly line broke down?

→ Lần cuối cùng dây chuyền lắp ráp bị hỏng là khi nào?

(A) She’s been out sick for a while. → Cô ấy đã nghỉ bệnh một thời gian rồi.
(B) Raw materials are expensive. → Các vật liệu thô đắt tiền.
(C) Last quarter, if I remember correctly. → Vào quý trước, nếu tôi nhớ đúng.
22.
Thomas is the best project manager that I know.

→ Thomas là quản lý dự án tốt nhất mà tôi biết.

(A) No, I don’t have that scheduled. → Không, tôi không xếp lịch việc đó.
(B) How did you manage to finish that? → Bạn đã xoay sở để hoàn thành việc đó bằng
cách nào?
(C) He always gets great results. → Anh ấy luôn có được các kết quả tốt.
23.
Wasn’t the trainer supposed to be here at nine A.M.?

→ Chẳng phải huấn luyện viên phải có mặt ở đây lúc 9 giờ sáng sao?
(A) There’s heavy traffic on the road this morning. → Có nhiều xe cộ trên đường sáng
nay.
(B) This is the express train to Anchor City. → Đây là chuyến tàu hỏa tốc hành đến
Thành phố Anchor.
(C) I only need eight more. → Tôi chỉ cần 8 cái nữa.
24.
Could you show me where the pharmacy is?

→ Bạn có thể chỉ tôi biết nhà thuốc ở đâu không?

(A) Actually, it closed at six o’clock. → Thật ra, nó đã đóng cửa lúc 6 giờ.
(B) To refill my prescription. → Để mua thuốc cho toa thuốc của tôi.
(C) Mr. Sato owns the farm. → Ông Sato sở hữu trang trại.
25.
What should I do to prepare our booth at the career fair?

→ Tôi nên làm gì để chuẩn bị gian hàng của chúng ta tại hội chợ việc làm?

(A) Davis was in charge of it last year. → Davis đã chịu trách nhiệm cho nó vào năm
ngoái.
(B) The taxi fare wasn’t expensive. → Phí đi xe taxi đã không đắt tiền.
(C) Yes, I’ll take both, please. → Vâng, tôi sẽ lấy cả hai, làm ơn.
26.
Who do you think will get a promotion?

→ Bạn nghĩ ai sẽ được thăng chức?

(A) Some free samples. → Vài hàng mẫu miễn phí.


(B) Sorry, my car won’t start. → Xin lỗi, xe hơi của tôi không nổ máy.
(C) Everyone here works so hard. → Mọi người ở đây làm việc thật chăm chỉ.
27.
Why won’t my computer turn on?

→ Vì sao máy tính của tôi không khởi động?

(A) I’ve had problems with the battery in mine. → Tôi đã có các vấn đề với pin trong
máy tôi.
(B) Turn left at the stop sign. → Hãy rẽ trái tại biển dừng.
(C) The computer cases are in the closet. → Các thùng máy tính ở trong tủ kho.
28.
I preferred the original version of that movie.
→ Tôi đã thích phiên bản gốc của bộ phim đó hơn.

(A) Our seats are in the balcony, first row. → Các chỗ ngồi của chúng ta ở ban công,
hàng đầu tiên.
(B) I don’t usually eat during movies. → Tôi thường không ăn trong lúc xem các bộ
phim.
(C) The new one got several awards. → Cái mới đã được vài giải thưởng.
29.
Maybe you should include more quotations in your article.

→ Có lẽ bạn nên bao gồm nhiều sự trích dẫn hơn trong bài báo của bạn.

(A) Did you invite her to come? → Bạn có đã mời cô ấy đến không?
(B) There are photos stored on it. → Có các bức ảnh được lưu trữ trên nó.
(C) I was thinking that, too. → Tôi cũng đã nghĩ vậy.
30.
Didn’t someone have a question about the conference?

→ Chẳng phải ai đó đã có một câu hỏi về hội nghị sao?

(A) Fatima answered it for me. → Fatima đã trả lời nó cho tôi.
(B) I have one ticket. → Tôi có một vé.
(C) Just some paper clips. → Chỉ là vài cái kẹp giấy.
31.
Will this be a commercial or a residential property?

→ Đây sẽ là một khu nhà thương mại hay dân cư?

(A) It’ll be retail space with housing upstairs. → Nó sẽ là một khu vực kinh doanh với
nhà ở ở tầng trên.
(B) We should make a good profit. → Chúng ta sẽ kiếm được lợi nhuận tốt.
(C) Construction will start soon. → Việc xây dựng sẽ sớm bắt đầu.

PART 3

Reading text:
(M-Cn)Hello, Ryerson Fitness Center. How can I help you?
(W-Am)Yes, I’m wondering what your fitness center has to offer. I just changed jobs,
and my new office is near your center.
(M-Cn)We have exercise equipment, aerobics classes, and a pool. And we also offer
sessions with personal trainers.
(W-Am)That sounds great. Can I come in to see your center?
(M-Cn)Sure. I’d be happy to arrange a tour for you. Just let me know when you’d like to
come.

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Xin chào, Trung tâm Thể dục Ryerson. Tôi có thể giúp bạn thế nào?
(W-Am)Vâng, tôi đang thắc mắc trung tâm thể dục của bạn có gì. Tôi vừa thay đổi công
việc, và văn phòng mới của tôi gần trung tâm của bạn.
(M-Cn)Chúng tôi có các thiết bị tập thể dục, các lớp thể dục nhịp điệu, và một hồ bơi.
Và chúng tôi cũng có các buổi tập với các huấn luyện viên cá nhân.
(W-Am)Điều đó nghe thật tuyệt. Tôi có thể đến xem trung tâm của bạn không?
(M-Cn)Chắc chắn rồi. Tôi sẽ hân hạnh sắp xếp một chuyến tham quan cho bạn. Chỉ cần
cho tôi biết khi nào bạn muốn đến.
32. Where does the man work?

→ Người đàn ông làm việc ở đâu?

(A) At a travel agency → Tại một đại lý du lịch


(B) At a fitness center → Tại một trung tâm thể dục
(C) At a sports stadium → Tại một sân vận động thể thao
(D) At a hotel → Tại một khách sạn
Ta thấy ý này trong câu "Hello, Ryerson Fitness Center. How can I help you?", nên
chọn B.
33. What does the woman say she recently did?

→ Người phụ nữ nói cô ấy đã làm gì gần đây?

(A) She read a review. → Cô ấy đã đọc một đánh giá.


(B) She changed jobs. → Cô ấy đã thay đổi công việc.
(C) She attended a conference. → Cô ấy đã tham dự một hội nghị.
(D) She received a gift certificate. → Cô ấy đã nhận một phiếu quà tặng.
Ta thấy ý này trong câu "I just changed jobs, and my new office is near your center",
nên chọn B.
34. What does the man offer to do?
→ Người đàn ông đề nghị làm gì?

(A) Arrange a tour → Sắp xếp một chuyến tham quan


(B) Update a reservation → Cập nhật một lịch đặt trước
(C) Provide a meal voucher → Cung cấp một phiếu khuyến mãi bữa ăn
(D) Change a seat assignment → Thay đổi một bản phân chia chỗ ngồi
Ta thấy ý này trong câu "I’d be happy to arrange a tour for you. Just let me know when
you’d like to come", nên chọn A.

Reading text:
(M-Cn)Welcome to Tia Pottery. Can I help you find something?
(W-Br)Hi. I’d like to purchase a gift for a colleague. She’s retiring next month, and she
really liked a vase we saw here before. I don’t see it here today though.
(M-Cn)Let me introduce you to Dmitry, one of our featured potters this month. If
you’re interested, he could make something for your colleague.
(M-Au)Hi, I’m Dmitry. I have a catalog here with some examples of my work.
(W-Br)That’d be great. I’ll take a look. And I’ll be sure to tell her that the gift was
custom-made!

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Chào mừng đến Đồ gốm Tia. Tôi có thể giúp bạn tìm gì đó không?
(W-Br)Chào. Tôi muốn mua một món quà cho một đồng nghiệp. Cô ấy sẽ nghỉ hưu vào
tháng sau, và cô ấy đã rất thích một cái lọ chúng tôi đã thấy ở đây trước đó. Tuy nhiên
tôi không thấy nó ở đây hôm nay.
(M-Cn)Để tôi giới thiệu bạn với Dmitry, một trong những thợ gốm nổi bật của chúng tôi
tháng này. Nếu bạn có hứng thú, anh ấy có thể làm một cái gì đó cho đồng nghiệp của
bạn.
(M-Au)Chào, tôi là Dmitry. Tôi có một quyển tài liệu ở đây với vài mẫu của các tác
phẩm của tôi.
(W-Br)Vậy sẽ thật tuyệt. Tôi sẽ xem qua. Và tôi chắc chắn sẽ nói cô ấy rằng món quà đã
được đặt làm riêng!
35. Where does the conversation take place?

→ Cuộc trò chuyện diễn ra ở đâu?

(A) At a museum → Tại một bảo tàng


(B) At a pottery shop → Tại một cửa hàng đồ gốm
(C) At a bookstore → Tại một tiệm sách
(D) At a flower shop → Tại một tiệm hoa
Ta thấy ý này trong câu "Welcome to Tia Pottery. Can I help you find something?", nên
chọn B.
36. Why is the woman purchasing a gift?

→ Vì sao người phụ nữ đang mua một món quà?

(A) A supervisor won an award. → Một người giám sát đã đạt một giải thưởng.
(B) A coworker received a promotion. → Một đồng nghiệp đã nhận một sự thăng chức.
(C) A friend is moving into a new home. → Một người bạn đang chuyển đến một ngôi
nhà mới.
(D) A colleague is retiring. → Một đồng nghiệp sẽ nghỉ hưu.
Ta thấy ý này trong câu "I’d like to purchase a gift for a colleague. She’s retiring next
month", nên chọn D.
37. What is the woman going to look at?

→ Người phụ nữ sẽ xem cái gì?

(A) An order form → Một mẫu đơn đặt hàng


(B) A Web site → Một trang web
(C) A catalog → Một quyển tài liệu
(D) A calendar → Một cuốn lịch
Ta thấy ý này trong câu "I have a catalog here with some examples of my work", nên
chọn C.

Reading text:
(W-Br)Takumi, I’m planning to attend the company health fair on Monday. Would you
be interested in going together?
(M-Au)Oh, I’m on vacation next week. I did go last year-it was really great. I learned
some exercises and stretches that are helpful for office workers like us. I still do them
every day.
(W-Br)Oh-hopefully they’ll have that presentation again... My back often aches after
sitting at my desk all day. It would be nice to learn some techniques to make my back
feel better.
Dị ch đoạn văn:
(W-Br)Takumi, tôi đang dự định tham dự ngày hội sức khỏe công ty vào thứ Hai. Bạn
có muốn đi cùng nhau không?
(M-Au)Ồ, tôi sẽ đi nghỉ mát vào tuần sau. Tôi đã có đi vào năm ngoái-nó đã rất tuyệt vời.
Tôi đã học được vài bài tập thể dục và giãn cơ mà giúp ích cho những nhân viên văn
phòng như chúng ta. Tôi vẫn còn thực hiện chúng mỗi ngày.
(W-Br)Ồ-mong rằng họ sẽ có buổi thuyết trình đó một lần nữa... Lưng của tôi thường
đau sau khi ngồi tại bàn của mình cả ngày. Sẽ thật tuyệt để học vài kỹ thuật để giúp lưng
của tôi cảm thấy tốt hơn.

38. What are the speakers discussing?

→ Những người nói đang bàn về gì?

(A) A fund-raiser → Một buổi gây quỹ


(B) A health fair → Một ngày hội sức khỏe
(C) A facility tour → Một chuyến tham quan cơ sở
(D) A business trip → Một chuyến công tác
Ta thấy ý này trong câu "I’m planning to attend the company health fair on Monday.
Would you be interested in going together?", nên chọn B.
39. Why does the man say, “I’m on vacation next week”?

→ Vì sao người đàn ông nói, "Tôi sẽ đi nghỉ mát vào tuần sau"?

(A) To request assistance → Để yêu cầu sự hỗ trợ


(B) To correct a time frame → Để chỉnh sửa một khung thời gian
(C) To express excitement → Để thể hiện sự phấn khởi
(D) To decline an invitation → Để từ chối một lời mời
Ta thấy ý này trong lời mời trước đó "I’m planning to attend the company health fair on
Monday. Would you be interested in going together?".
Người đàn ông nói rằng hôm đó anh ấy sẽ đi nghỉ mát, tức là sẽ không đi cùng với người
phụ nữ được. Vậy nghĩa là anh ấy từ chối lời mời, nên chọn D.
40. What does the woman complain about?

→ Người phụ nữ phàn nàn về gì?


(A) Poor lighting → Ánh sáng kém
(B) Small desks → Những chiếc bàn nhỏ
(C) Back pain → Đau lưng
(D) Loud noises → Các tiếng ồn
Ta thấy ý này trong câu "My back often aches after sitting at my desk all day", nên chọn
C.

Reading text:
(M-Cn)Hi, I live in apartment 3B, and I’m calling about the kitchen sink. It started
leaking yesterday. I’d like to put in a service request to have it fixed.
(W-Br)OK, Stefan can fix that-he can be at your place within an hour. Does that work
with your schedule?
(M-Cn)I guess I could wait for him to come. I didn’t realize I had to be here during the
repair.
(W-Br)Yes, you do-it’s the apartment complex’s policy that all maintenance work has
to be done while the tenant is present. Plus, that way you’ll be able to show Stefan
exactly what the problem is.

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Chào, tôi sống ở chung cư 3B, và tôi đang gọi về bồn rửa tay nhà bếp. Nó đã bắt
đầu rỉ nước vào hôm qua. Tôi muốn đặt một yêu cầu sửa chữa để cho nó được sửa.
(W-Br)OK, Stefan có thể sửa nó-anh ấy có thể đến nơi của bạn trong vòng 1 giờ. Điều
đó có hợp với thời khóa biểu của bạn không?
(M-Cn)Tôi đoán là tôi có thể đợi anh ấy đến. Tôi đã không nhận ra rằng tôi phải ở đây
trong lúc sửa chữa.
(W-Br)Vâng, bạn phải làm vậy-chính sách của khu chung cư là mọi công việc bảo trì
phải được thực hiện trong khi chủ nhà có mặt. Hơn nữa, bằng cách đó bạn sẽ có thể chỉ
Stefan thấy chính xác vấn đề là gì.
41. Why is the man calling?

→ Vì sao người đàn ông đang gọi?

(A) To request a repair → Để yêu cầu một đợt sửa chữa


(B) To pay a utility bill → Để thanh toán một hóa đơn điện nước
(C) To reserve a car → Để đặt trước một xe hơi
(D) To cancel an appointment → Để hủy một lịch hẹn trước
Ta thấy ý này trong câu "I’d like to put in a service request to have it fixed", nên chọn A.
42. Who most likely is Stefan?

→ Stefan có thể là ai nhất?

(A) A real estate agent → Một nhân viên đại lý bất động sản
(B) A salesperson → Một người bán hàng
(C) A maintenance worker → Một nhân viên bảo trì
(D) A delivery person → Một người giao hàng
Ta thấy ý này trong câu "Stefan can fix that-he can be at your place within an hour", nên
chọn C.
43. What policy does the woman mention?

→ Người phụ nữ nhắc đến chính sách gì?

(A) Residents must be home for appointments. → Các cư dân phải ở nhà cho các lịch
hẹn.
(B) Deliveries must be signed for in person. → Các đơn giao hàng phải được ký trực
tiếp.
(C) Vehicles must be parked in a designated area. → Những chiếc xe phải được đậu
trong một khu vực được chỉ định.
(D) Service fees must be paid online. → Các phí dịch vụ phải được thanh toán trực
tuyến.
Ta thấy ý này trong câu "it’s the apartment complex’s policy that all maintenance work
has to be done while the tenant is present", nên chọn A.

Reading text:
(M-Au)Hello. Simone Ito?
(W-Br)Yes, hi.
(M-Au)I’m Daniel Baxter-a video game designer at Full-Tale Games. I’d love to have
you compose the music for the new action game I’m making. The soundtrack for Lost
Elemental was incredible.
(W-Br)Thanks. Tell me a little about your game.
(M-Au)Well, it’s about an adventurer who finds the key to a mysterious castle in the
mountains. But what’s in the castle, no one knows...
(W-Br)Sounds intriguing. I’m interested in working on this. Can I look at some
storyboards you have made? That would give me a better sense of what I could bring to
the project.

Dị ch đoạn văn:
(M-Au)Xin chào. Simone Ito?
(W-Br)Vâng, chào.
(M-Au)Tôi là Daniel Baxter-một nhà thiết kế trò chơi điện tử tại Trò chơi Full-Tale. Tôi
muốn bạn soạn âm nhạc cho trò chơi hành động mới mà tôi đang làm. Âm nhạc cho Lost
Elemental đã thật tuyệt vời.
(W-Br)Cảm ơn. Hãy nói tôi biết một chút về trò chơi của bạn.
(M-Au)Nó nói về một người phiêu lưu tìm thấy chìa khóa đến một lâu đài bí ẩn ở những
ngọn núi. Nhưng cái gì ở trong lâu đài, không ai biết cả...
(W-Br)Nghe thật hấp dẫn. Tôi có hứng thú với việc đóng góp vào trò chơi này. Tôi có
thể xem qua vài kịch bản phân cảnh bạn đã làm không? Điều đó sẽ giúp tôi hiểu hơn về
thứ tôi có thể mang đến cho dự án.
44. Who most likely is the woman?

→ Người phụ nữ có thể là ai nhất?

(A) A movie producer → Một nhà sản xuất phim


(B) A music composer → Một nhà soạn nhạc
(C) A sports journalist → Một nhà báo thể thao
(D) A locksmith → Một thợ khóa
Ta thấy ý này trong câu "I’d love to have you compose the music for the new action
game I’m making. The soundtrack for Lost Elemental was incredible", nên chọn B.
45. What project is the man working on?

→ Người đàn ông đang làm việc cho dự án gì?

(A) A video game → Một trò chơi điện tử


(B) A travel book → Một cuốn sách du lịch
(C) A feature film → Một bộ phim điện ảnh
(D) A theme park attraction → Một khu công viên giải trí
Ta thấy ý này trong câu "I’m Daniel Baxter-a video game designer at Full-Tale Games.
I’d love to have you compose the music for the new action game I’m making", nên chọn
A.
46. What does the woman ask to see?
→ Người phụ nữ yêu cầu xem gì?

(A) A blueprint → Một bản kế hoạch chi tiết


(B) Some area maps → Vài bản đồ khu vực
(C) Some storyboards → Vài kịch bản phân cảnh
(D) A cast list → Một danh sách diễn viên
Ta thấy ý này trong câu "Can I look at some storyboards you have made? That would
give me a better sense of what I could bring to the project", nên chọn C.

Reading text:
(W-Am)Hey, Yoon-Ho. Did you get the draft of the sales presentation I sent you for the
conference next week?
(M-Au)Yes. I really like the slides on our most effective sales strategies, but adding
some charts would help the audience. Can you update the slides sometime today?
(W-Am)No problem. I’ll work on that this afternoon. How about the travel
arrangements?
(M-Au)Registration fees are paid, the hotel is booked, and our flight leaves at one P.M.
on Monday.
(W-Am)But there’s a networking session on Monday at six P.M. Will we be there in
time?
(M-Au)The flight’s only two hours long.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Chào, Yoon-Ho. Bạn có đã nhận được bản phác thảo của bài thuyết trình bán
hàng tôi đã gửi bạn cho hội nghị tuần sau không?
(M-Au)Vâng. Tôi rất thích các trang về các chiến lược bán hàng hiệu quả nhất của
chúng ta, nhưng việc thêm vài biểu đồ vào sẽ giúp khán giả. Bạn có thể cập nhật các
trang khi nào đó trong hôm nay không?
(W-Am)Không thành vấn đề. Tôi sẽ làm việc đó chiều nay. Còn những sắp xếp du lịch
thì sao?
(M-Au)Các phí đăng ký đã được thanh toán, khách sạn đã được đặt phòng, và chuyến
bay của chúng ta rời đi lúc 1 giờ chiều vào thứ Hai.
(W-Am)Nhưng có một buổi kết nối doanh nghiệp vào 6 giờ chiều thứ Hai. Chúng ta sẽ
đến đó đúng giờ chứ?
(M-Au)Chuyến bay chỉ kéo dài 2 giờ đồng hồ.


47. Who most likely are the speakers?

→ Những người nói có thể là ai nhất?

(A) Travel agents → Các nhân viên đại lý du lịch


(B) Security guards → Các nhân viên bảo vệ
(C) Sales representatives → Các đại diện bán hàng
(D) Event caterers → Các nhà cung cấp thực phẩm sự kiện
Ta thấy ý này trong câu "Did you get the draft of the sales presentation I sent you for the
conference next week?", suy ra được họ làm việc trong bộ phận bán hàng, nên chọn C.
48. What does the woman say she will do this afternoon?

→ Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì chiều nay?

(A) Contact a supervisor → Liên hệ một người giám sát


(B) Revise a presentation → Sửa lại một bài thuyết trình
(C) Print some brochures → In vài tập quảng cáo
(D) Reserve some rooms → Đặt trước vài phòng
Ta thấy ý này trong câu "Can you update the slides sometime today?" và câu "No
problem. I’ll work on that this afternoon", nên chọn B.
49. What does the man mean when he says, “The flight’s only two hours long”?

→ Người đàn ông có ý gì khi anh ấy nói, "Chuyến bay chỉ kéo dài 2 giờ đồng hồ"?

(A) They will be able to attend an event. → Họ sẽ có thể tham dự một sự kiện.
(B) They should eat lunch after the flight. → Họ nên ăn trưa sau chuyến bay.
(C) A train ride will take too long. → Một chuyến tàu hỏa sẽ mất quá nhiều thời gian.
(D) A project should be postponed. → Một dự án nên được hoãn lại.
Ta thấy ý này trong câu trước đó "But there’s a networking session on Monday at six
P.M. Will we be there in time?".
Sau đó, người đàn ông nói rằng chuyến bay chỉ kéo dài 2 giờ, tức là sẽ không lâu và họ
sẽ đến nơi kịp giờ, nên chọn A.

Reading text:
(W-Br)Good morning, Tushar. Have you seen the marketing report for our furniture
business?
(M-Cn)Not yet. How do the data look? Did we get a profile of who’s shopping at our
stores?
(W-Br)Yes. Clearly, we’re really popular with older adults, but younger shoppers are
going somewhere else.
(M-Cn)I think improving the online shopping experience with a better Web site would
appeal more to a younger demographic.
(W-Br)That’s a good idea, but we might need to bring in an outside consultant for a
short-term project like that.

Dị ch đoạn văn:
(W-Br)Chào buổi sáng, Tushar. Bạn đã thấy báo cáo tiếp thị cho doanh nghiệp đồ nội
thất của chúng ta chưa?
(M-Cn)Chưa. Dữ liệu trông thế nào? Chúng ta có đã có được thông tin của những người
mua sắm tại các cửa hàng của chúng ta không?
(W-Br)Vâng. Rõ ràng, chúng ta rất phổ biến với những người trưởng thành lớn tuổi,
nhưng những người mua sắm trẻ hơn đang đi đâu đó khác.
(M-Cn)Tôi nghĩ việc cải thiện trải nghiệm mua sắm trên mạng với một trang web tốt
hơn sẽ thu hút một nhóm đối tượng khách hàng trẻ hơn.
(W-Br)Đó là một ý kiến hay, nhưng chúng ta có thể cần đưa một tư vấn viên bên ngoài
đến đây cho một dự án ngắn hạn như thế.
50. What information are the speakers discussing?

→ Những người nói đang bàn về thông tin gì?

(A) Shipping dates → Những ngày giao hàng


(B) Product specifications → Các chi tiết kỹ thuật sản phẩm
(C) Marketing data → Dữ liệu tiếp thị
(D) Business expenses → Các chi tiêu doanh nghiệp
Ta thấy ý này trong câu "Have you seen the marketing report for our furniture
business?" và câu "How do the data look? Did we get a profile of who’s shopping at our
stores?", nên chọn C.
51. What does the man suggest?

→ Người đàn ông gợi ý gì?

(A) Improving a Web site → Cải thiện một trang web


(B) Running an advertisement → Chạy một quảng cáo
(C) Cutting a budget → Cắt giảm một ngân sách
(D) Organizing a focus group → Tổ chức một nhóm tập trung
Ta thấy ý này trong câu "I think improving the online shopping experience with a better
Web site would appeal more to a younger demographic", nên chọn A.
52. What does the woman say might be necessary?

→ Những gì người phụ nữ nói có thể cần thiết?

(A) Reorganizing a department → Tổ chức lại một bộ phận


(B) Hiring a consultant → Thuê chuyên gia tư vấn
(C) Getting a manager's approval → Nhận được sự chấp thuận của người quản lý
(D) Extending a project deadline → Kéo dài thời hạn dự án
Ta thấy ý này trong câu "we might need to bring in an outside consultant for a
short-term project like that", nên chọn B

Reading text:
(W-Am)Hello, Springvale Zoo.
(M-Au)Hi, I’m having my daughter’s birthday party at your zoo next Saturday. I’ve
reserved the party room, but I wondered if there’s a limit to the number of guests I can
invite to join us in the room.
(W-Am)Actually, yes, there’s a limit of 25 guests in the party room.
(M-Au)Oh, that should be fine, thanks. Also, I heard an interview with the director of
your zoo on the radio. She mentioned that you give presentations about different
animals.
(W-Am)Yes, we have an animal education program. For an extra fee, one of our
zoologists can give a talk about our endangered animals before the children visit the
zoo.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Xin chào, Sở thú Springvale.
(M-Au)Chào, tôi sẽ tổ chức bữa tiệc sinh nhật của con gái tôi tại sở thú của bạn vào thứ
Bảy tới. Tôi đã đặt trước một phòng tiệc, nhưng tôi đã thắc mắc liệu có một giới hạn số
khách mời tôi có thể mời tham gia cùng chúng tôi trong phòng đó không.
(W-Am)Thật ra, có, có một giới hạn 25 khách mời trong phòng tiệc.
(M-Au)Ồ, vậy sẽ được, cảm ơn. Ngoài ra, tôi đã nghe một buổi phỏng vấn với giám đốc
của sở thú của bạn trên đài phát thanh. Cô ấy đã nhắc rằng bạn thực hiện các buổi thuyết
trình về những con vật khác nhau.
(W-Am)Vâng, chúng tôi có một chương trình giáo dục động vật. Với một chi phí thêm,
một trong những nhà động vật học của chúng tôi có thể thực hiện một bài nói về những
con động vật có nguy cơ tuyệt chủng của chúng tôi trước khi đám trẻ đến thăm sở thú.
53. Why is the man calling?

→ Vì sao người đàn ông đang gọi?

(A) To arrange for a delivery → Để sắp xếp cho một đợt giao hàng
(B) To inquire about a reservation → Để hỏi về một lịch đặt trước
(C) To request directions to an event → Để yêu cầu hướng dẫn chỉ đường đến một sự
kiện
(D) To ask about a job opening → Để hỏi về một vị trí công việc trống
Ta thấy ý này trong câu "I’ve reserved the party room, but I wondered if there’s a limit
to the number of guests I can invite to join us in the room", nên chọn B.
54. What does the man say he heard on the radio?

→ Người đàn ông nói anh ấy đã nghe gì trên đài phát thanh?

(A) A weather report → Một báo cáo thời tiết


(B) A discount code → Một mã giảm giá
(C) An interview → Một buổi phỏng vấn
(D) A customer review → Một đánh giá khách hàng
Ta thấy ý này trong câu "I heard an interview with the director of your zoo on the radio",
nên chọn C.
55. According to the woman, what requires an additional fee?

→ Theo người phụ nữ, cái gì yêu cầu một chi phí thêm?

(A) A credit card payment → Một đợt thanh toán thẻ tín dụng
(B) Online submissions → Các đơn nộp trực tuyến
(C) A special menu option → Một lựa chọn thực đơn đặc biệt
(D) An educational talk → Một buổi nói chuyện giáo dục
Ta thấy ý này trong câu "For an extra fee, one of our zoologists can give a talk about our
endangered animals before the children visit the zoo", nên chọn D.

Reading text:
(M-Cn)I’m glad you could join us for lunch, Martina.
(W-Am)Me, too! My eleven o’clock meeting was canceled, so I could come. I’ve never
been here before, and I’ve heard this place has wonderful food.
(M-Cn)So, Enzo, do you want to tell Martina the good news?
(W-Am)Sure. Well, our construction company was hired for the Maplebrook Mall
renovation.
(M-Cn)That’s great news. When do we start?
(W-Am)They want us to start early next month.
(M-Cn)After we get back to the office this afternoon, I’ll set up a planning meeting with
the whole team.

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Tôi vui vì bạn có thể tham gia cùng chúng tôi cho bữa trưa, Martina.
(W-Am)Tôi cũng vậy! Buổi họp 11 giờ của tôi đã bị hủy, nên tôi đã có thể đến. Tôi đã
chưa bao giờ đến đây trước đó, và tôi đã nghe rằng nơi này có thức ăn tuyệt vời.
(M-Cn)Vậy, Enzo, bạn có muốn cho Martina biết tin tốt không?
(W-Am)Chắc chắn rồi. Công ty xây dựng của chúng ta đã được thuê cho sự cải tạo
Trung tâm mua sắm Maplebrook.
(M-Cn)Đó là tin tuyệt vời. Khi nào chúng ta bắt đầu?
(W-Am)Họ muốn chúng ta bắt đầu vào đầu tháng sau.
(M-Cn)Sau khi chúng ta trở về văn phòng chiều nay, tôi sẽ chuẩn bị một buổi họp lập kế
hoạch cho cả đội.
56. Where does the conversation most likely take place?

→ Cuộc trò chuyện có thể diễn ra ở đâu nhất?

(A) At a restaurant → Tại một nhà hàng


(B) At a library → Tại một thư viện
(C) At a bank → Tại một ngân hàng
(D) At a fitness center → Tại một trung tâm thể dục
Ta thấy ý này trong câu "I’m glad you could join us for lunch, Martina" và câu "I’ve
never been here before, and I’ve heard this place has wonderful food", nên chọn A.
57. What good news does Martina receive?

→ Martina nhận được tin tốt gì?

(A) She has been chosen to supervise an overseas office. → Cô ấy đã được chọn để
giám sát một văn phòng nước ngoài.
(B) She will be the keynote speaker at an event. → Cô ấy sẽ là người phát biểu chủ chốt
tại một sự kiện.
(C) The company has been selected for a project. → Công ty đã được chọn cho một dự
án.
(D) The company will be featured in a magazine. → Công ty sẽ có mặt trong một tạp
chí.
Ta thấy ý này trong câu "our construction company was hired for the Maplebrook Mall
renovation", nên chọn C.
58. What does Martina say she will do this afternoon?

→ Martina nói cô ấy sẽ làm gì chiều nay?

(A) Advertise a job opening → Quảng cáo một vị trí công việc trống
(B) Download some drawings → Tải vài bức vẽ về
(C) Schedule a meeting → Xếp lịch một buổi họp
(D) Select some photographs → Chọn vài bức ảnh
Ta thấy ý này trong câu "After we get back to the office this afternoon, I’ll set up a
planning meeting with the whole team", nên chọn C.

Reading text:
(W-Am)Now on Radio Twelve, we’re talking with Wayfield Technologies CEO, Omar
Rashad. Welcome!
(M-Cn)Thanks for having me.
(W-Am)Absolutely. Let’s talk about Wayfield’s recent announcement. Your company
is known for producing powerful laptop computers. But now you’ll be making mobile
phones?
(M-Cn)Yes, we’ve been specializing in laptops for quite some time and decided to put
that same technology into mobile devices.
(W-Am)Who’s the target demographic?
(M-Cn)We think that people who travel frequently for work will be interested in this
phone, since it comes loaded with business-related applications. In fact, a group of our
salespeople will be at the Toronto airport on Tuesday, giving a product demonstration.
Perhaps you’d like to come by.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Bây giờ trên Đài phát thanh 12, chúng ta sẽ nói chuyện với giám đốc điều hành
Công nghệ Wayfield, Omar Rashad. Chào mừng!
(M-Cn)Cảm ơn đã mời tôi.
(W-Am)Tất nhiên rồi. Chúng ta hãy nói về thông báo gần đây của Wayfield. Công ty
của bạn được biết đến nhờ việc sản xuất các máy tính xách tay công suất lớn. Nhưng
bây giờ bạn sẽ làm các chiếc điện thoại di động sao?
(M-Cn)Vâng, chúng tôi đã chuyên về các máy tính xách tay một khoảng thời gian rồi và
đã quyết định đặt công nghệ đó vào các thiết bị di động.
(W-Am)Ai là nhóm đối tượng khách hàng?
(M-Cn)Chúng tôi nghĩ rằng những người đi công tác thường xuyên sẽ có hứng thú với
chiếc điện thoại này, vì nó có sẵn các ứng dụng liên quan đến việc kinh doanh. Thật ra,
một nhóm người bán hàng của chúng tôi sẽ có mặt ở sân bay Toronto vào thứ Ba, thực
hiện một buổi tường thuật sản phẩm. Có thể bạn sẽ muốn ghé qua.
59. Who most likely is the woman?

→ Người phụ nữ có thể là ai nhất?

(A) A newspaper publisher → Một nhà xuất bản báo


(B) A computer programmer → Một lập trình viên máy tính
(C) A radio show host → Một người tổ chức chương trình phát thanh
(D) An airplane pilot → Một phi công máy bay
Ta thấy ý này trong câu "Now on Radio Twelve, we’re talking with Wayfield
Technologies CEO, Omar Rashad", lưu ý cụm "Now on Radio Twelve", nên chọn C.
60. What did Wayfield Technologies recently announce?

→ Công nghệ Wayfield đã gần đây thông báo gì?

(A) An addition to its product line → Một sự bổ sung vào dòng sản phẩm của nó
(B) A merger with another company → Một sự sáp nhập với một công ty khác
(C) The launch of mentoring program → Sự ra mắt một chương trình cố vấn
(D) The construction of a factory → Sự xây dựng một nhà máy
Ta thấy ý này trong câu "Let’s talk about Wayfield’s recent announcement. Your
company is known for producing powerful laptop computers. But now you’ll be
making mobile phones?", nên chọn A.
61. What does the man invite the woman to do?

→ Người đàn ông mời người phụ nữ làm gì?

(A) Join a professional association → Tham gia một hiệp hội chuyên nghiệp
(B) Tour a facility → Tham quan một cơ sở
(C) Apply for a job → Nộp đơn xin một công việc
(D) Attend a product demonstration → Tham dự một buổi tường thuật sản phẩm
Ta thấy ý này trong câu "a group of our salespeople will be at the Toronto airport on
Tuesday, giving a product demonstration. Perhaps you’d like to come by", nên chọn D.

Reading text:
(W-Am)Hi, Satoshi. I’m at the farm picking up fruits and vegetables for the dinner
we’re catering tomorrow night. The shopping list indicates one basket of apples, but
I’m not sure which kind to get.
(M-Au)Well, we're planning to make apple pies, so Golden Rich would be best for
baking.
(W-Am)OK, good. They have those. Is there anything else you need me to do before I
come back there?
(M-Au)Yes, I ordered some new business cards to advertise our catering services.
Could you stop by the printing company and pick those up?
(W-Am)Sure. It’s on my way. See you soon.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Chào, Satoshi. Tôi đang ở trang trại lấy trái cây và rau củ cho bữa tối mà chúng
ta sẽ cung cấp thực phẩm cho vào tối mai. Danh sách mua đồ chỉ định một rổ táo, nhưng
tôi không chắc nên lấy loại nào.
(M-Au)Chúng ta đang dự định làm các bánh táo nướng, nên loại Golden Rich sẽ tốt nhất
cho việc nướng.
(W-Am)OK, tốt. Họ có loại đó. Bạn có cần tôi làm gì khác trước khi tôi trở về đó không?
(M-Au)Vâng, tôi đã đặt hàng vài thẻ danh thiếp mới để quảng cáo các dịch vụ cung cấp
thực phẩm của chúng ta. Bạn có thể ghé qua công ty in ấn và lấy chúng không?
(W-Am)Chắc chắn rồi. Nó nằm trên đường đi của tôi. Hẹn sớm gặp lại bạn.
62. What type of business do the speakers work for?

→ Những người nói làm việc cho loại doanh nghiệp gì?

(A) A supermarket → Một siêu thị


(B) A catering company → Một công ty cung cấp thực phẩm
(C) A shipping company → Một công ty giao hàng
(D) A manufacturing plant → Một nhà máy sản xuất
Ta thấy ý này trong câu "I’m at the farm picking up fruits and vegetables for the dinner
we’re catering tomorrow night", nên chọn B.
63. Look at the graphic. How much will the woman pay for apples?

→ Nhìn vào đồ thị. Người phụ nữ sẽ trả bao nhiêu tiền cho số táo?

(A) $10 → $10


(B) $11 → $11
(C) $9 → $9
(D) $12 → $12
Ta thấy ý này trong câu "we're planning to make apple pies, so Golden Rich would be
best for baking", tức là họ sẽ mua táo loại Golden Rich.
Nhìn hình, ta thấy rằng táo loại này có giá $9, nên chọn C.
64. What will the woman most likely do next?

→ Người phụ nữ sẽ có thể làm gì tiếp theo nhất?


(A) Pick up some business cards → Lấy vài thẻ danh thiếp
(B) Post some signs → Đăng vài tấm biển
(C) Prepare an invoice → Chuẩn bị một hóa đơn
(D) Contact some customers → Liên hệ vài khách hàng
Ta thấy ý này trong câu yêu cầu trước đó "Yes, I ordered some new business cards to
advertise our catering services. Could you stop by the printing company and pick those
up?", nên chọn A.

Reading text:
(M-Cn)Excuse me, Ms. Wang. Can I talk to you about my schedule for next week?
(W-Br)Sure, Alonso. What’s going on?
(M-Cn)Well... I can’t do my work shift next Thursday. I have a dentist appointment in
the afternoon. It was the only time he could see me.
(W-Br)Hmm... we really need everyone to work because we have a store inspection
next week. We have to make sure everything’s organized.
(M-Cn)Ah... OK.
(W-Br)Well, you know, I don’t have the schedule in front of me, but why don’t you see
who’s working in the morning on Thursday? Maybe you can switch with them.
(M-Cn)Sure, I’ll do that now.

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Xin lỗi, Cô Wang. Tôi có thể nói chuyện với cô về thời khóa biểu của tôi cho
tuần sau không?
(W-Br)Chắc chắn rồi, Alonso. Chuyện gì đang xảy ra?
(M-Cn)À... Tôi không thể làm ca làm việc của tôi vào thứ Năm tới. Tôi có một lịch hẹn
nha sĩ vào buổi chiều. Đó đã là thời điểm duy nhất ông ấy có thể gặp tôi.
(W-Br)Hmm... chúng ta thật sự cần mọi người làm việc vì chúng ta có một đợt kiểm tra
cửa hàng vào tuần sau. Chúng ta phải đảm bảo mọi thứ được sắp xếp.
(M-Cn)À... OK.
(W-Br)Bạn biết đó, tôi không có thời khóa biểu ngay trước mặt tôi, nhưng sao bạn
không xem ai sẽ làm việc vào sáng thứ Năm? Bạn có thể đổi với họ.
(M-Cn)Chắc chắn rồi, tôi sẽ làm vậy ngay bây giờ.
65. Why does the man need to take time off from work?

→ Vì sao người đàn ông cần xin nghỉ khỏi công việc?

(A) To take a vacation → Để đi nghỉ mát


(B) To go to the dentist → Để đến nha sĩ
(C) To attend a conference → Để tham dự một hội nghị
(D) To pick up someone from the airport → Để đón ai đó từ sân bay
Ta thấy ý này trong câu "I can’t do my work shift next Thursday. I have a dentist
appointment in the afternoon", nên chọn B.
66. What does the woman say will take place next week?

→ Người phụ nữ nói chuyện gì sẽ diễn ra vào tuần sau?

(A) An annual sale → Một đợt khuyến mãi hằng năm


(B) A training session → Một buổi đào tạo
(C) A store inspection → Một đợt kiểm tra cửa hàng
(D) An anniversary celebration → Một tiệc ăn mừng kỷ niệm
Ta thấy ý này trong câu "we really need everyone to work because we have a store
inspection next week", nên chọn C.
67. Look at the graphic. Who will the man most likely contact?

→ Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông sẽ có thể liên hệ ai nhất?

(A) Reginald → Reginald


(B) Leila → Leila
(C) Seo-Yun → Seo-Yun
(D) Mary → Mary
Ta thấy ý này trong câu "I can’t do my work shift next Thursday. I have a dentist
appointment in the afternoon", tức là anh ấy sẽ không thể làm việc vào chiều thứ Năm.
Sau đó, người phụ nữ đề nghị "why don’t you see who’s working in the morning on
Thursday? Maybe you can switch with them", nghĩa là anh ấy nên đổi ca với người làm
ca sáng trong cùng ngày.
Nhìn hình, người làm ca sáng thứ Năm chính là Leila, nên chọn B.

Reading text:
(M-Au)Hi, Mei Na. I’m calling to update you on William Thompson, the new math
teacher we just hired.
(W-Br)Right-he’ll be teaching our online classes. We agreed to wire his first paycheck
in advance, right?
(M-Au)Yeah, so he can upgrade his computer before the job starts. And that’s what I
wanted to talk to you about.
(W-Br)OK.
(M-Au)The wire transfer was supposed to be made on Friday, but there was a problem.
(W-Br)What’s that?
(M-Au)Accounting was given the wrong information for his bank. We had the name of
the bank spelled wrong. We corrected it, but not in time to make the transfer until this
morning.

Dị ch đoạn văn:
(M-Au)Chào, Mei Na. Tôi đang gọi để cập nhật bạn về William Thompson, giáo viên
toán mới chúng ta vừa tuyển.
(W-Br)Phải rồi-anh ấy sẽ dạy các lớp học trực tuyến của chúng ta. Chúng ta đã đồng ý
gửi trước khoản lương đầu tiên của anh ấy, phải không?
(M-Au)Đúng vậy, để anh ấy có thể nâng cấp máy tính của anh ấy trước khi công việc
bắt đầu. Và đó là điều tôi đã muốn nói với bạn về.
(W-Br)OK.
(M-Au)Việc chuyển khoản điện tử lẽ ra phải được thực hiện vào thứ Sáu, nhưng đã có
một vấn đề.
(W-Br)Đó là gì?
(M-Au)Bộ phận kế toán đã bị đưa sai thông tin cho ngân hàng của anh ấy. Chúng ta đã
đánh vần sai tên của ngân hàng. Chúng ta đã sửa lại nó, nhưng không kịp để thực hiện
việc chuyển tiền cho đến sáng nay.

68. What has William Thompson been hired to do?

→ William Thompson đã được tuyển để làm gì?

(A) Create a database → Tạo một cơ sở dữ liệu


(B) Repair electronic devices → Sửa chữa các thiết bị điện tử
(C) Teach online classes → Dạy các lớp học trực tuyến
(D) Make travel arrangements → Thực hiện các sắp xếp du lịch
Ta thấy ý này trong câu "I’m calling to update you on William Thompson, the new math
teacher we just hired" và câu "Right-he’ll be teaching our online classes", nên chọn C.
69. What does Mr. Thompson want to do before starting the job?

→ Ông Thompson muốn làm gì trước khi bắt đầu công việc?

(A) Go on vacation → Đi nghỉ mát


(B) Take a certification course → Tham gia một khóa học chứng chỉ
(C) Find a new apartment → Tìm một căn chung cư mới
(D) Upgrade some equipment → Nâng cấp vài thiết bị
Ta thấy ý này trong câu "so he can upgrade his computer before the job starts", nên chọn
D.
70. Look at the graphic. Which line of the form was corrected?

→ Nhìn vào đồ thị. Hàng nào của mẫu đơn đã được sửa?

(A) Line 1 → Hàng 1


(B) Line 2 → Hàng 2
(C) Line 3 → Hàng 3
(D) Line 4 → Hàng 4
Ta thấy ý này trong câu "Accounting was given the wrong information for his bank. We
had the name of the bank spelled wrong", tức là họ đã viết sai tên của ngân hàng.
Nhìn hình, tên ngân hàng nằm ở hàng 1, nên chọn A.

PART 4

Reading text:
(W-Br)Attention, Wilmington train station passengers. Starting next week, the train
station will be undergoing renovations to its first floor. These renovations will provide
many benefits. Two clothing stores, a café, and an electronics store have already made
plans to open at the station. During the renovation project, we strongly recommend that
you buy your train tickets online because there will be fewer ticket windows open.
Tickets can be purchased on our Web site.

Dị ch đoạn văn:
(W-Br)Chú ý, các hành khách ga tàu hỏa Wilmington. Bắt đầu từ tuần sau, ga tàu hỏa sẽ
thực hiện việc tu sửa cho tầng đầu tiên của nó. Những việc tu sửa này sẽ cung cấp nhiều
lợi ích. Hai cửa hàng quần áo, một tiệm cà phê, và một cửa hàng đồ điện tử đã thực hiện
các kế hoạch để khai trương tại ga. Trong lúc diễn ra dự án tu sửa, chúng tôi đề xuất
mạnh mẽ rằng bạn mua các vé tàu hỏa của bạn trên mạng vì sẽ có ít cửa sổ vé mở hơn.
Các tấm vé có thể được mua trên trang web của chúng tôi.
71. Where does the announcement take place?

→ Thông báo diễn ra ở đâu?

(A) At an airport → Tại một sân bay


(B) At a train station → Tại một ga tàu hỏa
(C) At a ferry terminal → Tại một bến tàu
(D) At a bus station → Tại một trạm xe buýt
Ta thấy ý này trong câu "Attention, Wilmington train station passengers", nên chọn B.
72. What benefit does the speaker mention?

→ Người nói nhắc đến lợi ích gì?


(A) Travel costs will decrease. → Các chi phí đi lại sẽ giảm.
(B) A transportation schedule will be expanded. → Một lịch trình đi lại sẽ được mở
rộng.
(C) Additional parking will be available. → Sẽ có thêm nơi đậu xe.
(D) Some new business will open. → Vài doanh nghiệp mới sẽ khai trương.
Ta thấy ý này trong câu "These renovations will provide many benefits. Two clothing
stores, a café, and an electronics store have already made plans to open at the station",
nên chọn D.
73. What are the listeners advised to do?

→ Những người nói được khuyên làm gì?

(A) Store their belongings in a locker → Chứa các đồ vật của họ trong một tủ khóa
(B) Buy their tickets online → Mua vé của họ trên mạng
(C) Use a shuttle bus → Dùng một xe buýt đưa đón
(D) Arrive early → Đến sớm
Ta thấy ý này trong câu "During the renovation project, we strongly recommend that
you buy your train tickets online because there will be fewer ticket windows open.
Tickets can be purchased on our Web site", nên chọn B.

Reading text:
(W-Am)Thanks, everyone, for attending today’s planning meeting. Now that there’s a
date set for the music festival we can start inviting bands to perform. Also... last year we
held the festival at Edmond Hall, and that worked well for the number of people who
attended. But, this event gets more popular every year. So we can discuss some
alternatives in next week's meeting. Today, I want to show you the final version of this
year's festival logo. I think this design'll look great in the advertisements and on
merchandise.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Cảm ơn, mọi người, vì đã tham gia buổi họp lập kế hoạch của hôm nay. Bây
giờ đã có một ngày được đặt ra cho lễ hội âm nhạc, chúng ta có thể bắt đầu mời các ban
nhạc để biểu diễn. Ngoài ra... năm ngoái chúng ta đã tổ chức lễ hội tại Sảnh Edmond, và
việc đó đã diễn ra tốt với số người đã tham dự. Nhưng, sự kiện này trở nên phổ biến hơn
mỗi năm. Nên chúng ta có thể bàn về vài phương pháp thay thế vào buổi họp của tuần
sau. Hôm nay, tôi muốn cho các bạn thấy phiên bản cuối cùng của biểu tượng lễ hội của
năm nay. Tôi nghĩ thiết kế này sẽ trông tuyệt vời trong các quảng cáo và trên hàng hóa.

74. What type of event is being planned?

→ Loại sự kiện gì đang được lên kế hoạch?

(A) An advertising convention → Một hội nghị quảng cáo


(B) A music festival → Một lễ hội âm nhạc
(C) A sports competition → Một cuộc thi thể thao
(D) A company anniversary party → Một bữa tiệc kỷ niệm công ty
Ta thấy ý này trong câu "Now that there’s a date set for the music festival we can start
inviting bands to perform", nên chọn B.
75. What does the speaker imply when she says, “this event gets more popular every
year”?

→ Người nói có ý gì khi cô ấy nói, "sự kiện này trở nên phổ biến hơn mỗi năm"?

(A) Traffic will be heavy. → Giao thông sẽ đông đúc.


(B) The cost to attend will increase. → Chi phí tham dự sẽ tăng.
(C) A larger venue will be needed. → Sẽ cần một nơi tổ chức lớn hơn.
(D) A planning committee deserves recognition. → Một ủy ban lập kế hoạch xứng đáng
được công nhận.
Ta thấy ý này trong câu trước đó "last year we held the festival at Edmond Hall, and that
worked well for the number of people who attended", ám chỉ Sảnh Edmond đã phù hợp
với số người tham dự của năm ngoái.
Tuy nhiên, do sự kiện phổ biến hơn nên sẽ có nhiều người tham dự hơn, nên sẽ cần một
nơi tổ chức lớn hơn, nên chọn C.
76. What will the speaker show to the listeners?

→ Người nói sẽ cho những người nghe xem gì?

(A) A newspaper article → Một bài báo


(B) A city map → Một bản đồ thành phố
(C) A list of volunteers → Một danh sách các tình nguyện viên
(D) A logo design → Một thiết kế biểu tượng
Ta thấy ý này trong câu "Today, I want to show you the final version of this year's
festival logo. I think this design'll look great in the advertisements and on merchandise",
nên chọn D.

Reading text:
(M-Au) Can I please have the attention of all Winthrop factory employees? The heavy
rain last night caused a leak in the roof over the staff cafeteria. The cafeteria will
therefore be unavailable until further notice. You might want to go to one of the
sandwich shops on Dunlop Street, which is nearby. To allow for this, all factory
employees will have an extra half hour for lunch for the time being. Thank you.

Dị ch đoạn văn:
(M-Au) Tôi có thể nhận được sự chú ý của tất cả nhân viên nhà máy Winthrop không?
Cơn mưa lớn tối hôm qua đã gây ra một sự rò rỉ trên mái nhà trên căn-tin nhân viên. Do
đó căn-tin sẽ không dùng được cho đến khi có thông báo mới. Bạn có thể muốn đến một
trong những cửa hàng bánh mì kẹp trên Đường Dunlop, nằm ở gần đây. Để cho phép
việc này, tất cả nhân viên nhà máy sẽ có thêm nửa giờ cho bữa trưa trong thời gian này.
Cảm ơn.
77. Who is the intended audience for the announcement?

→ Khán giả mục tiêu của thông báo là ai?

(A) Television reporters → Các phóng viên truyền hình


(B) Building inspectors → Các thanh tra tòa nhà
(C) Factory employees → Các nhân viên nhà máy
(D) Catering staff → Nhân viên cung cấp thực phẩm
Ta thấy ý này trong câu "Can I please have the attention of all Winthrop factory
employees?", nên chọn C.
78. According to the speaker, what has caused the problem?

→ Theo người nói, cái gì đã gây ra vấn đề?

(A) A shipment is delayed. → Một đơn giao hàng bị trì hoãn.


(B) A street is closed for construction. → Một con đường đã được đóng cho việc xây
dựng.
(C) A water pipe has burst. → Một ống nước đã vỡ.
(D) A roof is leaking. → Một mái nhà đang rò rỉ nước.
Ta thấy ý này trong câu "The heavy rain last night caused a leak in the roof over the staff
cafeteria", nên chọn D.
79. What does the speaker suggest?

→ Người nói gợi ý gì?

(A) Eating at another location → Ăn tại một địa điểm khác


(B) Speaking with a supervisor → Nói chuyện với một người giám sát
(C) Checking a schedule → Kiểm tra một thời khóa biểu
(D) Working an extra shift → Làm việc thêm một ca
Ta thấy ý này trong câu "You might want to go to one of the sandwich shops on Dunlop
Street, which is nearby", nên chọn A.

Reading text:
(M-Cn)Are you looking for a dependable company to keep your offices clean? Then
turn to DBA Cleaning for top-of-the-line services. Our team will come in after your
business hours to clean your entire office. How can you be confident that you’re getting
the best? Well, Fairview Magazine recently named us the most reliable cleaning
company in the state! And right now, we’re offering a special promotion. When you
sign up for three months of service, you’ll get an additional month for half price. This
exceptional discount is only available during the month of April, so call us today!

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Bạn có đang tìm một công ty uy tín để giữ các văn phòng của bạn sạch sẽ? Vậy
hãy tìm đến Vệ Sinh DBA để có các dịch vụ cao cấp nhất. Đội ngũ của chúng tôi sẽ đến
sau các giờ làm việc của bạn để dọn dẹp toàn bộ văn phòng của bạn. Làm sao để bạn biết
chắc rằng bạn đang nhận được dịch vụ tốt nhất? Tạp chí Fairview gần đây đã nêu tên
chúng tôi là công ty vệ sinh uy tín nhất ở bang! Và ngay lúc này, chúng tôi đang có một
khuyến mãi đặc biệt. Khi bạn đăng ký cho 3 tháng dịch vụ, bạn sẽ được thêm một tháng
với nửa giá. Giảm giá đặc biệt này chỉ có trong tháng 4, nên hãy gọi chúng tôi ngay hôm
nay!
80. What kind of business is being advertised?

→ Loại doanh nghiệp gì đang được quảng cáo?


(A) An Internet provider → Một nhà cung cấp Internet
(B) A moving company → Một công ty vận chuyển
(C) A furniture manufacturer → Một nhà sản xuất nội thất
(D) A cleaning service → Một dịch vụ vệ sinh
Ta thấy ý này trong câu "Are you looking for a dependable company to keep your
offices clean? Then turn to DBA Cleaning for top-of-the-line services", nên chọn D.
81. What did Fairview Magazine recently write about the company?

→ Tạp chí Fairview đã gần đây viết gì về công ty?

(A) It is reliable. → Nó uy tín.


(B) It has relocated. → Nó đã chuyển vị trí.
(C) It is innovative. → Nó sáng tạo đổi mới.
(D) It purchased another company. → Nó đã mua một công ty khác.
Ta thấy ý này trong câu "Fairview Magazine recently named us the most reliable
cleaning company in the state", nên chọn A.
82. What special offer is mentioned?

→ Ưu đãi đặc biệt gì được nhắc đến?

(A) A referral bonus → Một phần thưởng giới thiệu


(B) A promotional discount → Một giảm giá khuyến mãi
(C) An on-site consultation → Một buổi tư vấn tại chỗ
(D) An exclusive membership → Một tư cách thành viên độc quyền
Ta thấy ý này trong câu "And right now, we’re offering a special promotion. When you
sign up for three months of service, you’ll get an additional month for half price", nên
chọn B.

Reading text:
(W-Am)Hi, Mr. Vogel. This is Paloma Sanchez from the computer programming
department. If you look up the payroll records from last month, you’ll see that I was
promoted. My hourly pay has increased from eighteen dollars an hour to twenty dollars
an hour. Well, I just looked at this month’s paycheck to confirm the hourly rate, and it
was eighteen dollars an hour. Since it’s already the end of the day, I’ll come by your
office early tomorrow morning to discuss this. Thanks!
Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Chào, Ông Vogel. Tôi là Paloma Sanchez từ bộ phận lập trình máy tính. Nếu
ông tra cứu các hồ sơ bảng lương từ tháng trước, ông sẽ thấy rằng tôi đã được thăng
chức. Lương theo giờ của tôi đã tăng từ 18 đô-la một giờ lên thành 20 đô-la một giờ. Tôi
vừa mới xem lương của tháng này để xác nhận lại tiền công theo giờ, và nó là 18 đô-la
một giờ. Vì đã là cuối ngày rồi, nên tôi sẽ đến văn phòng của ông vào sáng sớm mai để
bàn về việc này. Cảm ơn!
83. Which department does the listener most likely work in?

→ Người nghe có thể làm việc trong bộ phận nào nhất?

(A) Advertising → Quảng cáo


(B) Payroll → Bảng lương
(C) Information technology → Công nghệ thông tin
(D) Graphic design → Thiết kế đồ họa
Ta thấy ý này trong câu "If you look up the payroll records from last month", ám chỉ
người nghe làm việc liên quan đến bảng lương, nên chọn B.
84. Why does the speaker say, “it was eighteen dollars an hour”?

→ Vì sao người nói nói rằng, "nó là 18 đô-la một giờ"?

(A) To indicate an error → Để chỉ ra một lỗi sai


(B) To explain a service fee → Để giải thích một phí dịch vụ
(C) To recommend a job → Để đề xuất một công việc
(D) To give a compliment → Để khen ngợi
Ta thấy ý này trong đoạn "My hourly pay has increased from eighteen dollars an hour to
twenty dollars an hour. Well, I just looked at this month’s paycheck to confirm the
hourly rate, and it was eighteen dollars an hour", tức là người nói đang ám chỉ lương bị
tính sai, nên chọn A.
85. What does the speaker say she will do tomorrow?

→ Người nói nói rằng cô ấy sẽ làm gì vào ngày mai?

(A) Give the listener a résumé → Đưa người nghe một sơ yếu lý lịch
(B) Stop by the listener’s office → Ghé qua văn phòng của người nghe
(C) Attend a ceremony → Tham dự một buổi lễ
(D) Finish a budget → Hoàn thành một bản ngân sách
Ta thấy ý này trong câu "Since it’s already the end of the day, I’ll come by your office
early tomorrow morning to discuss this", nên chọn B.

Reading text:
(M-Au)Good morning. We’re glad you could all make it to the National Home
Appliances Trade Show. In our exhibit, KLT Appliances is proud to introduce an
exciting product for you to carry in your stores. Our Ultra Wash model is the first
washing machine to feature two separate washing compartments for different types of
fabrics, so customers can do two loads of laundry at once. This will be appealing to
customers, since it means they won’t have to spend as much time returning to the
washer to reload it. Currently, this model comes in silver; however, soon a greater
variety of color choices will be available.

Dị ch đoạn văn:
(M-Au)Chào buổi sáng. Chúng tôi vui vì tất cả các bạn đã có thể đến Hội chợ Thương
mại Đồ Gia dụng Quốc gia. Trong triển lãm của chúng tôi, Đồ Gia dụng KLT tự hào
giới thiệu một sản phẩm hấp dẫn mới để bạn bán trong các cửa hàng của bạn. Mẫu Ultra
Wash là máy giặt đầu tiên có hai ngăn giặt riêng cho các loại vải khác nhau, nên các
khách hàng có thể giặt hai đống quần áo cùng lúc. Việc này sẽ hấp dẫn với các khách
hàng, vì điều này có nghĩa là họ sẽ không phải mất nhiều thời gian quay lại máy giặt để
chất lại quần áo vào máy. Hiện tại, mẫu này có màu bạc; tuy nhiên, sẽ sớm có một loạt
các lựa chọn màu sắc nhiều hơn.
86. Where is the introduction taking place?

→ Buổi giới thiệu đang diễn ra ở đâu?

(A) At a trade show → Tại một hội chợ thương mại


(B) At a home goods store → Tại một cửa hàng đồ gia dụng
(C) At an award ceremony → Tại một buổi lễ trao giải
(D) At a supermarket → Tại một siêu thị
Ta thấy ý này trong câu "We’re glad you could all make it to the National Home
Appliances Trade Show", nên chọn A.
87. What does the speaker say customers will like about a product?

→ Người nói nói rằng các khách hàng sẽ thích điểm gì về một sản phẩm?
(A) It is made from a lightweight material. → Nó được làm từ một chất liệu nhẹ.
(B) It will save time. → Nó sẽ tiết kiệm thời gian.
(C) It will fit in small spaces. → Nó sẽ vừa trong các không gian nhỏ.
(D) It is easy to assemble. → Nó sẽ dễ lắp ráp.
Ta thấy ý này trong câu "This will be appealing to customers, since it means they won’t
have to spend as much time returning to the washer to reload it", nên chọn B.
88. According to the speaker, what will be offered soon?

→ Theo người nói, cái gì sẽ sớm được đưa ra?

(A) A discount → Một giảm giá


(B) Free delivery → Giao hàng miễn phí
(C) Additional color options → Các lựa chọn màu sắc thêm
(D) An extended warranty → Một bảo hành được gia hạn thêm
Ta thấy ý này trong câu "Currently, this model comes in silver; however, soon a greater
variety of color choices will be available", nên chọn C.

Reading text:
(W-Br)Thanks, everyone, for attending today’s meeting. I’d like to share with you the
results of our guest satisfaction survey. The survey gave us useful information about
which personal care products we should provide for guests in our hotel rooms. The
results show that only ten percent of our guests used the shower caps we’ve been
providing, so we're not going to supply them anymore. However, our shampoo seems to
be well liked by our guests, so we’ll keep stocking that. Please remember to place the
shampoo bottles right on the bathroom counter, not in the cabinet, since some guests
complained about having difficulty finding them.

Dị ch đoạn văn:
(W-Br)Cảm ơn mọi người đã tham dự buổi họp hôm nay. Tôi muốn chia sẻ với các bạn
các kết quả của khảo sát sự hài lòng của các vị khách của chúng ta. Khảo sát đã cho
chúng ta thông tin hữu ích về những sản phẩm chăm sóc cá nhân nào chúng ta nên cung
cấp cho các vị khách trong các phòng khách sạn của chúng ta. Kết quả cho thấy rằng chỉ
có 10 phần trăm các vị khách của chúng ta đã dùng mũ tắm trùm đầu mà chúng ta đã
cung cấp, nên chúng ta sẽ không cung cấp chúng nữa. Tuy nhiên, dầu gội của chúng ta
có vẻ được nhiều khách thích, nên chúng ta sẽ tiếp tục cung cấp chúng. Vui lòng nhớ đặt
các chai dầu gội ngay trên kệ phòng tắm, không phải trong ngăn tủ, vì vài vị khách đã
phàn nàn về việc gặp khó khăn khi tìm chúng.
89. Why did the speaker call a meeting?

→ Vì sao người nói đã tổ chức một buổi họp?

(A) To share customer feedback → Để chia sẻ phản hồi của khách hàng
(B) To announce renovation plans → Để thông báo các kế hoạch tu sửa
(C) To discuss an advertising strategy → Để bàn về một chiến lược quảng cáo
(D) To plan an upcoming event → Để lên kế hoạch một sự kiện sắp tới
Ta thấy ý này trong câu "I’d like to share with you the results of our guest satisfaction
survey", nên chọn A.
90. Who most likely is the speaker?

→ Người nói có thể là ai nhất?

(A) A store owner → Một chủ cửa hàng


(B) A news reporter → Một phóng viên tin tức
(C) A hotel manager → Một quản lý khách sạn
(D) A marketing executive → Một giám đốc tiếp thị
Ta thấy ý này trong câu "The survey gave us useful information about which personal
care products we should provide for guests in our hotel rooms", ám chỉ họ làm việc
trong một khách sạn.
Do người nói là người điều hành buổi họp, ta suy ra cô ấy nắm giữ một chức vụ cấp cao,
nên chọn C.
91. What does the speaker remind the listeners about?

→ Người nói nhắc những người nghe về điều gì?

(A) Who a guest speaker will be → Người phát biểu khách mời sẽ là ai
(B) When inventory will be taken → Khi nào hàng tồn kho sẽ được lấy
(C) How much some merchandise costs → Một số hàng hóa tốn bao nhiêu tiền
(D) Where to place some products → Nơi để đặt vài sản phẩm
Ta thấy ý này trong câu "Please remember to place the shampoo bottles right on the
bathroom counter, not in the cabinet", nên chọn D.

Reading text:
(W-Am)The next agenda item in today’s employee orientation is to show you the
protocols for how to deal with our company’s classified materials. You’re joining our
patent law firm, and we have a responsibility to protect our legal clients’ proprietary
information. Everyone who works here needs to be trained on the security procedures.
In a few minutes, I’ll begin by explaining specifically what kinds of information we
need to keep private, and then I’ll show you the methods used to secure that data. But
before we begin, we’ve already covered a lot of topics about working here, and I think
we could all use a short break. Please be back in the room in ten minutes.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Mục tiếp theo trong chương trình của buổi định hướng nhân viên của hôm nay
là cho các bạn thấy các quy trình để giải quyết các tài liệu mật của công ty chúng ta. Các
bạn đang gia nhập công ty luật về bằng sáng chế, và chúng ta có trách nhiệm bảo vệ các
thông tin độc quyền của các khách hàng luật của chúng ta. Mọi người làm việc ở đây
cần được đào tạo về các thủ tục bảo mật. Sau vài phút nữa, tôi sẽ bắt đầu bằng việc giải
thích cụ thể những loại thông tin nào chúng ta cần giữ bí mật, và sau đó tôi sẽ cho các
bạn xem những phương thức được dùng để bảo mật dữ liệu đó. Nhưng trước khi chúng
ta bắt đầu, chúng ta đã đề cấp đến rất nhiều chủ đề về việc làm việc ở đây, và tôi nghĩ tất
cả chúng ta có thể nghỉ giải lao một chút. Vui lòng quay lại phòng này trong 10 phút nữa
nhé.

92. Where do the listeners work?

→ Những người nghe làm việc ở đâu?

(A) At a bank → Tại một ngân hàng


(B) At a newspaper → Tại một tòa báo
(C) At a law firm → Tại một công ty luật
(D) At a software company → Tại một công ty phần mềm
Ta thấy ý này trong câu "You’re joining our patent law firm, and we have a
responsibility to protect our legal clients’ proprietary information", nên chọn C.
93. Why does the speaker say, “Everyone who works here needs to be trained on the
security procedures”?

→ Vì sao người nói nói rằng, "Mọi người làm việc ở đây cần được đào tạo về các thủ
tục bảo mật"?
(A) To suggest revising a rule → Để đề xuất sửa một quy tắc
(B) To emphasize the importance of a topic → Để nhấn mạnh tầm quan trọng của một
chủ đề
(C) To volunteer for an assignment → Để tình nguyện cho một công việc
(D) To complain about a meeting agenda → Để phàn nàn về một chương trình buổi họp
Ta thấy ý này trong câu trước đó "we have a responsibility to protect our legal clients’
proprietary information", ám chỉ việc này rất quan trọng đến mức mà tất cả mọi người
đều phải biết về việc này, nên chọn B.
94. What will the listeners do next?

→ Những người nghe sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Take a break → Nghỉ giải lao


(B) Watch a video → Xem một video
(C) Tour a facility → Tham quan một cơ sở
(D) Work in groups → Làm việc theo nhóm
Ta thấy ý này trong câu "I think we could all use a short break. Please be back in the
room in ten minutes", nên chọn A.

Reading text:
(M-Cn)Hi, Paul. This is Hans Schmidt at Jayline Clothing. I’m going over the
advertising campaign your firm is doing for our new line of women’s casual clothing,
and I have some questions about the budget. I want to see if there’s a way to bring down
the cost of the campaign. Would you be available to meet tomorrow afternoon at one
o’clock? My schedule just changed, and that would be the best time for me to discuss
this with you. Let me know if that’ll work for you.

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Chào, Paul. Tôi là Hans Schmidt tại Quần áo Jayline. Tôi đang xem qua chiến
dịch quảng cáo mà công ty bạn đang thực hiện cho dòng quần áo thường phục nữ mới
của chúng tôi, và tôi có vài câu hỏi về ngân sách. Tôi muốn xem liệu có cách nào để
giảm chi phí của chiến dịch không. Bạn có thời gian để gặp vào chiều mai lúc 1 giờ
không? Lịch làm việc của tôi vừa thay đổi, và đó sẽ là thời điểm tốt nhất cho tôi để thảo
luận về việc này với bạn. Hãy cho tôi biết như vậy có tiện cho bạn không.
95. Where does the speaker work?

→ Người nói làm việc ở đâu?

(A) At a catering company → Tại một công ty cung cấp thực phẩm
(B) At a clothing manufacturer → Tại một nhà sản xuất quần áo
(C) At an accounting firm → Tại một công ty kế toán
(D) At a magazine publishing company → Tại một công ty xuất bản tạp chí
Ta thấy ý này trong câu "This is Hans Schmidt at Jayline Clothing", nên chọn B.
96. What does the speaker want to discuss with the listener?

→ Người nói muốn thảo luận việc gì với người nghe?

(A) Revising a deadline → Việc sửa đổi một hạn chót


(B) Developing a new product → Việc phát triển một sản phẩm mới
(C) Hiring more staff → Việc tuyển thêm nhân viên
(D) Reducing costs → Việc giảm các chi phí
Ta thấy ý này trong câu "I want to see if there’s a way to bring down the cost of the
campaign", nên chọn D.
97. Look at the graphic. What changed on the speaker’s schedule?

→ Nhìn vào hình. Cái gì đã thay đổi trên lịch làm việc của người nói?

(A) Lunch with new clients → Bữa trưa với các khách hàng mới
(B) Sales department appointment → Lịch hẹn với bộ phận kinh doanh
(C) Design deadline → Hạn chót thiết kế
(D) Project review → Đánh giá dự án
Ta thấy ý này trong câu "Would you be available to meet tomorrow afternoon at one
o’clock? My schedule just changed, and that would be the best time for me to discuss
this with you", tức là sự việc xảy ra lúc 1 giờ chiều trên lịch làm việc của người nói đã
thay đổi nên bây giờ người nói mới có thời gian rảnh vào 1 giờ chiều.
Nhìn hình, đó chính là lịch hẹn với bộ phận bán hàng, nên chọn B.

Reading text:
(W-Br)Thanks for listening to KCLG, your favorite station for local news and weather!
Things are looking warmer over the coming days, and fortunately, the warmest day of
the week will coincide with the grand opening of the Stonecreek Trails. The parks
department has been working hard to convert the abandoned railroad tracks to hiking
and biking paths for the local community. This is just the first phase of a larger project,
and donations are needed to help extend the trails another ten miles. Donate to the
project today through our Web site at www.kclgradio.org.

Dị ch đoạn văn:
(W-Br)Cảm ơn vì đã lắng nghe KCLG, đài phát thanh tin tức và thời tiết địa phương yêu
thích của bạn! Thời tiết đang có vẻ ấm lên trong những ngày sắp tới, và may mắn thay,
ngày ấm nhất của tuần trùng hợp với buổi khai trương của Đường mòn Stonecreek. Bộ
phận công viên đã làm việc chăm chỉ để chuyển hóa những đường ray bị bỏ hoang thành
các đường leo núi và đi xe đạp cho cộng đồng địa phương. Đây chỉ là giai đoạn đầu tiên
của một dự án lớn hơn, và cần các khoản quyên góp để giúp nối dài những con đường
mòn thêm 10 dặm. Hãy quyên góp cho dự án hôm nay qua trang web của chúng tôi tại
www.kclgradio.org.
98. Look at the graphic. When will a grand opening take place?

→ Nhìn vào hình. Khi nào một buổi khai trương sẽ diễn ra?

(A) On Monday → Vào thứ Hai


(B) On Tuesday → Vào thứ Ba
(C) On Wednesday → Vào thứ Tư
(D) On Thursday → Vào thứ Năm
Ta thấy ý này trong câu "the warmest day of the week will coincide with the grand
opening of the Stonecreek Trails", tức là ngày khai trương cũng là ngày ấm nhất trong
tuần.
Nhìn hình, ngày ấm nhất tuần là thứ Tư, với 21 độ C, nên chọn C.
99. What has been converted by the parks department?

→ Cái gì đã được chuyển hóa bởi bộ phận công viên?

(A) An abandoned farm → Một trang trại bị bỏ hoang


(B) An old railroad system → Một hệ thống đường ray cũ
(C) A lakefront area → Một khu vực bên hồ
(D) A local airfield → Một sân bay địa phương
Ta thấy ý này trong câu "The parks department has been working hard to convert the
abandoned railroad tracks to hiking and biking paths for the local community", nên
chọn B.
100. What does the speaker encourage the listeners to do?

→ Người nói khuyến khích những người nghe làm gì?

(A) Post reviews online → Đăng các đánh giá trên mạng
(B) Sign up as volunteers → Đăng ký làm tình nguyện viên
(C) Make a donation → Quyên góp tiền
(D) Bring an umbrella → Mang theo một cây dù
Ta thấy ý này trong câu "donations are needed to help extend the trails another ten miles.
Donate to the project today through our Web site at www.kclgradio.org", nên chọn C.

READING TEST
In the Reading test, you will read a variety of texts and answer several different types of
reading comprehension questions. The entire Reading test will last 75 minutes. There
are three parts, and directions are given for each part. You are encouraged to answer as
many questions as possible within the time allowed. You must mark your answers on
the separate answer sheet. Do not write your answers in the test book.

PART 5
101. An interview with author Tito Flores about _____ new book will be broadcast
tonight.

→ Một cuộc phỏng vấn với tác giả Tito Flores về cuốn sách mới của anh ấy sẽ được
phát sóng vào tối nay.

(A) himself → chính anh ấy (đại từ phản thân)


(B) him → anh ấy (đại từ nhân xưng tân ngữ)
(C) his → của anh ấy (tính từ sở hữu)
(D) he → anh ấy (đại từ nhân xưng chủ ngữ)
Ta thấy trước chỗ trống là giới từ "about", sau chỗ trống là cụm danh từ "new book" →
suy ra "_____ new book" là cụm danh từ đi kèm với giới từ "about" → chỗ trống phải
điền một từ bổ nghĩa cho danh từ chính "book" của cụm danh từ này.
Trong các đáp án, chỉ có "his" bổ nghĩa được cho danh từ.
102. Perend Trail’s new hiking boots will be available in brown _____ black leather.

→ Giày đi bộ đường dài mới của Perend Trail sẽ có chất liệu da nâu và đen.

(A) nor → và cũng không (liên từ)


(B) yet → vẫn chưa (trạng từ)
(C) and → và (liên từ)
(D) so → nên (liên từ)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "and".
103. Mr. Ruotolo’s _____ on the new tax changes is scheduled for 10:00 A.M.

→ Bài thuyết trình của ông Ruotolo về những thay đổi mới về thuế được lên lịch diễn ra
vào lúc 10 giờ sáng.

(A) present → trình bày (động từ nguyên mẫu) / món quà (danh từ)
(B) presented → trình bày (động từ thêm -ed)
(C) presentable → tươm tất (tính từ)
(D) presentation → bài thuyết trình, bài diễn văn (danh từ)
Trước chỗ trống là một sở hữu cách (Mr. Ruotolo’s), còn sau chỗ trống là một cụm giới
từ "on the new tax changes", nên chắc chắn chỗ trống phải là danh từ → loại
"presented" và "presentable".
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "presentation".
104. Boyd Street Market is Mapleton’s largest retailer of foods _____ around the world.

→ Boyd Street Market là nhà bán lẻ các thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới lớn nhất ở
Mapleton.

(A) toward → về hướng (giới từ)


(B) from → từ (giới từ)
(C) above → bên trên (giới từ)
(D) plus → cộng với (giới từ)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "from".
105. Mr. Johansson _____ accepted the job offer he received from Saco Bike Works.

→ Ông Johansson nhanh chóng chấp nhận lời mời làm việc mà ông nhận được từ Saco
Bike Works.

(A) quicken → nhanh lên (động từ nguyên mẫu)


(B) quickly → một cách nhanh chóng (trạng từ)
(C) quicker → nhanh hơn (tính từ / trạng từ)
(D) quickness → sự nhanh lẹ (danh từ)
Trước chỗ trống là một danh từ riêng (Mr. Johansson), còn sau chỗ trống là động từ chia
thì "accepted", nên chắc chắc chỗ trống phải là trạng từ để bổ nghĩa cho động từ chia thì
→ chọn "quickly".
106. To expand its global reach, Amity Spas will _____ open its franchise opportunities
to international prospects.

→ Để mở rộng phạm vi toàn cầu, Amity Spas sẽ sớm mở ra các cơ hội nhượng quyền
thương mại cho các khách hàng tiềm năng quốc tế.

(A) soon → sớm (trạng từ)


(B) almost → hầu như (trạng từ)
(C) recently → gần đây (trạng từ)
(D) already → đã rồi (trạng từ)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "soon".
107. The second-generation XR1280 unit is _____ to its predecessor, except for its
reduced weight.

→ Chiếc XR1280 thế hệ thứ hai tương đương với cái tiền nhiệm của nó, ngoại trừ trọng
lượng giảm.

(A) equally → bằng, tương đương (trạng từ)


(B) equal → bằng, tương đương (tính từ)
(C) equals → bằng (động từ thêm -s)
(D) to equal → bằng (động từ nguyên mẫu có "to")
Trước chỗ trống là động từ "to be" (is), còn sau chỗ trống là cụm giới từ "to its
predecessor", nên chỗ trống phải là một tính từ → chọn "equal".
108. Zarmeni Mining has been evaluating the benefits of building a mine at the _____
site.

→ Zarmeni Mining vẫn đang đánh giá những lợi ích của việc xây dựng một hầm mỏ tại
địa điểm được đề xuất.

(A) proposed → được đề xuất


(B) structured → được cơ cấu
(C) unlimited → không giới hạn
(D) educated → có học thức
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "proposed".
109. Vice President Ramos will not make _____ decisions until more feedback has been
gathered.

→ Phó Tổng thống Ramos sẽ không đưa ra bất kỳ quyết định nào cho đến khi thu thập
được nhiều phản hồi hơn.

(A) whether → liệu có hay không (liên từ)


(B) what → cái nào (từ hạn định)
(C) over → hơn (giới từ)
(D) any → bất kỳ (từ hạn định)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "any".
110. If you have ordered more than two items, be aware they may arrive in separate
_____.

→ Nếu bạn đã đặt nhiều hơn hai mặt hàng, hãy lưu ý rằng chúng có thể được giao đến
trong các gói hàng riêng biệt.

(A) payments → các lần thanh toán


(B) sequences → các trình tự
(C) packages → các gói hàng
(D) receipts → các tờ biên lai
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "packages".
111. Candidates for the open position must have good interpersonal skills and _____
working with clients.

→ Các ứng cử viên cho vị trí còn trống phải có kỹ năng giao thiệp tốt và có kinh nghiệm
làm việc với khách hàng.

(A) experience → kinh nghiệm (danh từ)


(B) experienced → có kinh nghiệm (tính từ)
(C) experiencing → trải nghiệm (động từ thêm -ing)
(D) to experience → trải nghiệm (động từ nguyên mẫu có "to")
Liên từ kết hợp "and" có chức năng nối 2 từ hoặc cụm từ cùng loại với nhau. Ở câu này,
"and" đang nối 2 cụm "good interpersonal skills" và "_____ working with clients".
"Good interpersonal skills" là một cụm danh từ, đóng vai trò tân ngữ cho động từ "have",
nên cụm "_____ working with clients" cũng phải như vậy.
Trong cụm danh từ "_____ working with clients" chưa có danh từ chính, vì vậy phải
điền danh từ vào chỗ trống → chọn "experience".
112. Chong Kim was _____ recommended for the position of merchandise manager for
Corbin Furniture Mart.

→ Chong Kim được giới thiệu cho vị trí giám đốc hàng hóa của Siêu thị Nội thất
Corbin.

(A) thickly → một cách dày đặc (trạng từ)


(B) currently → hiện tại (trạng từ)
(C) securely → một cách chắc chắn (trạng từ)
(D) highly → cao (trạng từ, nghĩa bóng)
Động từ "recommend" có nghĩa là "giới thiệu". Để thể hiện mức độ giới thiệu "rất
nhiều", chúng ta thường dùng trạng từ "highly".
113. Once the returned item is received, a refund will appear on your credit-card
statement _____ five business days.

→ Một khi hàng trả lại đã được nhận, khoản tiền hoàn lại sẽ xuất hiện trên bảng sao kê
thẻ tín dụng của bạn trong vòng 5 ngày làm việc.

(A) within → trong vòng (giới từ)


(B) during → trong suốt (giới từ)
(C) since → kể từ khi (giới từ)
(D) when → khi (liên từ phụ thuộc)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "within".
114. The printer on the second floor will be out of _____ until the technician arrives on
Friday.

→ Máy in trên lầu hai sẽ ngừng hoạt động cho đến khi kỹ thuật viên đến vào thứ sáu.

(A) purpose → mục đích


(B) variety → sự đa dạng
(C) service → sự sử dụng
(D) repair → sự sửa chữa
Ta có cụm "out of service" có nghĩa là máy móc hay phương tiện giao thông gì đó
"ngừng hoạt động", "ngừng phục vụ", "không được sử dụng".
115. Sales of our computer software were good last quarter, but sales for our mobile
applications have been even _____.

→ Doanh số phần mềm máy tính của chúng tôi trong quý trước thì tốt, nhưng doanh số
các ứng dụng di động của chúng tôi thậm chí còn mạnh hơn.
(A) strong → mạnh (tính từ)
(B) stronger → mạnh hơn (tính từ, so sánh hơn)
(C) strongly → một cách mạnh mẽ (trạng từ)
(D) strongest → mạnh nhất (tính từ, so sánh nhất)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "stronger".
116. Upon request, the guests at Olane Hotel will be provided vouchers _____ free
parking.

→ Khi có yêu cầu, khách nghỉ tại Khách sạn Olane sẽ được cung cấp phiếu để đậu xe
miễn phí.

(A) on → giới từ "on"


(B) to → giới từ "to"
(C) with → giới từ "with"
(D) for → giới từ "for"
Dựa vào ý nghĩa của câu, phiếu "dành cho mục đích" đậu xe miễn phí, ta dùng giới từ
"for".
117. Please review the projected sales figures in the spreadsheets that _____ to the
email.

→ Vui lòng xem lại số liệu bán hàng dự kiến trong các bảng tính được đính kèm trong
email.

(A) is attaching → đang đính kèm (động từ chia thì hiện tại tiếp diễn)
(B) has attached → đã đính kèm (động từ chia thì hiện tại hoàn thành)
(C) attachment → cái được đính kèm (danh từ)
(D) are attached → được đính kèm (động từ chia thì hiện tại đơn, dạng bị động)
Trong câu này, toàn bộ cụm "that _____ to the email" chính là mệnh đề quan hệ bổ
nghĩa cho danh từ "spreadsheets".
Mệnh đề quan hệ này có đại từ quan hệ là "that", nên đây là một mệnh đề quan hệ đầy đủ
(không bị rút gọn), vì vậy nó cần phải có động từ chia thì → loại "attachment".
Động từ chia thì trong mệnh đề quan hệ thì được chia theo danh từ mà mệnh đề quan hệ
bổ nghĩa, trong trường hợp này là "spreadsheets". Vì "spreadsheets" là danh từ số nhiều
nên ta loại "is attaching" và "has attached" → chọn "are attached".
118. During tourist season, selling handmade crafts is a _____ source of income for
local residents.
→ Vào mùa du lịch, bán đồ thủ công là một nguồn thu nhập mà người dân địa phương
có thể dựa vào được.

(A) contented → bằng lòng, mãn nguyện


(B) dependable → có thể dựa vào được
(C) flavorful → có hương vị
(D) patient → kiên nhẫn
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "dependable".
119. Everyone at the annual Tirnaco exposition seemed _____ by the new products on
display.

→ Tất cả mọi người tại triển lãm Tirnaco hàng năm đều có vẻ hào hứng với các sản
phẩm mới được trưng bày.

(A) excite → làm cho hứng khởi (động từ nguyên mẫu)


(B) excitement → sự hào hứng (danh từ)
(C) excited → hào hứng (tính từ)
(D) excitedly → một cách hào hứng (trạng từ)
Trước chỗ trống là động từ nối "seemed" → chỗ trống phải là một tính từ → chọn
"excited".
120. This Saturday, Ritesence customers will have the opportunity to sample a _____ of
Health Bar products.

→ Thứ bảy này, khách hàng của Ritesence sẽ có cơ hội nếm thử một loạt sản phẩm
Health Bar.

(A) nutrition → dinh dưỡng


(B) selection → loạt (sản phẩm, mặt hàng)
(C) placement → sự sắp đặt
(D) management → sự quản lý
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "selection".
121. Ms. Wong has expressed _____ in leading the city’s planned beautification project.

→ Bà Wong đã bày tỏ sự quan tâm với việc lãnh đạo dự án làm đẹp đã được lên kế
hoạch của thành phố.

(A) interest → sự quan tâm (danh từ không đếm được)


(B) interests → các sở thích (danh từ số nhiều)
(C) interesting → thú vị (tính từ)
(D) interestingly → một cách thú vị (trạng từ)
Trước chỗ trống là động từ "has expressed" và sau chỗ trống là giới từ "in" → chỗ trống
có thể có 2 trường hợp:
1. Chỗ trống là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "has expressed".
2. Chỗ trống là danh từ, đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ "has expressed".
Như vậy, ta loại "interesting".
Trong 3 đáp án còn lại, ta chọn "interest" vì hợp nghĩa nhất.
Ghi chú: "interest in something" có nghĩa là "quan tâm/hứng thú với cái gì đó".
122. Mr. Choo was chosen to head the committee for consumer protection from a _____
pool of candidates.

→ Ông Choo được chọn đứng đầu ủy ban bảo vệ người tiêu dùng từ một nhóm ứng viên
khá lớn.

(A) sizable → khá lớn


(B) practiced → được thực hành
(C) consecutive → liên tục
(D) missing → mất tích, thiếu
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "sizable".
123. Please save spreadsheets periodically when updating them to prevent data from
_____.

→ Vui lòng lưu lại các bảng tính theo định kỳ khi cập nhật chúng để ngăn ngừa việc dữ
liệu bị mất.

(A) is lost → bị mất (động từ chia thì hiện tại đơn, thể bị động)
(B) lost → thất la ̣c (tính từ)
(C) being lost → bị mất (động từ thể bị động, dạng V-ing)
(D) losing → làm mất (động từ thêm -ing)
Chỗ trống đứng ngay giới từ "from" nên phải động từ phải ở dạng thêm -ing → loại "is
lost" và "lost".
Dựa theo nghĩa của câu, chúng ta "ngăn ngừa việc dữ liệu BỊ MẤT" chứ không phải
"ngăn ngừa việc dữ liệu MẤT" → chọn "being lost".
124. _____ Gyoh Company’s marketing push, new orders for cash registers decreased
slightly in the third quarter.
→ Bất chấp sự thúc đẩy tiếp thị của Công ty Gyoh, đơn đặt hàng mới cho máy tính tiền
giảm nhẹ trong quý thứ ba.

(A) As → Như là (giới từ)


(B) If → Nếu (liên từ)
(C) However → Tuy vậy (trạng từ)
(D) Despite → Bất chấp (giới từ)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "despite".
125. All members of the sales team must attend next Thursday’s meeting so that _____
can see the sales forecast presentation.

→ Tất cả các thành viên của đội bán hàng phải tham dự cuộc họp vào thứ Năm tới để
mọi người có thể xem bài thuyết trình dự báo doanh số.

(A) one → một người


(B) someone → người nào đó
(C) everyone → mọi người
(D) either one → người nào cũng... (trong số 2 người)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "everyone".
126. The updated medical-records system will _____ that patients and doctors can
easily access accurate information.

→ Hệ thống hồ sơ bệnh án được cập nhật sẽ đảm bảo rằng bệnh nhân và bác sĩ có thể dễ
dàng truy cập thông tin chính xác.

(A) ensure → đảm bảo


(B) allow → cho phép
(C) accept → chấp nhận
(D) provide → cung cấp
Dựa vào nghĩa của câu, ta loại "accept" và "provide".
Xét về nghĩa thì "allow" cũng có vẻ hợp lý. Tuy nhiên, "allow" với ý nghĩa "cho phép ai
làm gì" thì không có cấu trúc ngữ pháp "allow that someone does something" mà có cấu
trúc là "allow someone to do something" → loại "allow", chọn "ensure".
127. Up until last year, we marketed our services _____ through our online partner,
Yoder Tech.

→ Cho đến năm ngoái, chúng tôi đã tiếp thị dịch vụ của mình một cách độc quyền thông
qua đối tác trực tuyến của chúng tôi, Yoder Tech.
(A) exclusive → độc quyền (tính từ)
(B) exclusivity → tính độc chiếm, tính độc quyền (danh từ)
(C) exclusiveness → tính độc chiếm, tính độc quyền (danh từ)
(D) exclusively → một cách độc quyền (trạng từ)
Trước chỗ trống là danh từ số nhiều "services" nên chỗ trống không thể điền danh từ
được (vì danh từ số nhiều không thể bổ nghĩa cho một danh từ khác được) → loại
"exclusivity" và "exclusiveness".
Chỗ trống có thể điền trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "marketed", nhưng không thể
điền tính từ vì không phù hợp với điểm ngữ pháp nào cả → ta chọn "exclusively".
128. President Grimaud would like to thank the marketing department for _____ the
mislabeling issue to her attention.

→ Chủ tịch Grimaud muốn được cảm ơn bộ phận tiếp thị vì đã cho bà biết đến vấn đề
dán nhãn sai.

(A) showing → cho thấy


(B) telling → nói, kể
(C) bringing → mang đến
(D) making → làm ra
Ta có cụm "bring something to one's attention" có nghĩa là "làm cho ai đó biết đến vấn
đề gì đó".
129. Please be patient as the IT department works _____ service to your business
application.

→ Xin vui lòng kiên nhẫn trong khi bộ phận công nghệ thông tin làm việc để khôi phục
hoạt động cho ứng dụng kinh doanh của bạn.

(A) to restore → khôi phục (động từ nguyên mẫu có "to")


(B) restoration → sự khôi phục (danh từ)
(C) restored → khôi phục (động từ thêm -ed)
(D) had restored → đã khôi phục (động từ chia thì quá khứ hoàn thành)
Câu này bao gồm 2 mệnh đề được nối với nhau bằng liên từ "as".
Mệnh đề phía sau liên từ "as" đã có chủ ngữ (the IT department) và động từ chia thì
(works), nên không thể có động từ chia thì được nữa → loại "had restored".
Động từ "work" thường không có tân ngữ đi kèm phía sau → loại danh từ "restoration".
Giữa 2 đáp án còn lại, ta chọn "to restore" với nghĩa là "để khôi phục".
130. Markley Corporation’s earnings have risen steadily despite significant fluctuations
_____ the stock market.

→ Thu nhập của Markley Corporation đã tăng đều đặn bất chấp những biến động đáng
kể trên thị trường chứng khoán.

(A) about → giới từ "about"


(B) in → giới từ "in"
(C) through → giới từ "through"
(D) onto → giới từ "onto"
Chúng ta dùng "in the martket" hoặc "on the market", để diễn đạt ý "trên thị trường". Và
chúng ta dùng "into the market" hoặc "onto the market" để diễn đạt ý "vào thị trường".
Dựa vào ý nghĩa của câu này, "trong thị trường" phù hợp hơn "vào thị trường", nên ta
chọn "in".

PART 6
Questions 131-134 refer to the following notice.

Reading text:
This notice _____(131) your reservation for two double rooms, with check-in on
Sunday, March 5, and checkout on Thursday, March 9. I see here that you have a
special request for one extra set of blankets and two extra pillows in each room; please
note _____(132) the items will be placed in each room, on top of the dresser. There will
be no extra charge for this request.

_____ (133), check-in time is at 3:00 P.M., and checkout is at noon. Some people wish
to check in at an earlier time or check out at a later time. _____(134). This will help us
ensure that we can accommodate your scheduling needs. We look forward to having
you stay with us.

Dị ch đoạn văn:
Thông báo này xác nhận việc đặt phòng của bạn cho hai phòng đôi, nhận phòng vào chủ
nhật ngày 5 tháng 3, và trả phòng vào thứ năm ngày 9 tháng 3. Tôi thấy ở đây rằng bạn
có một yêu cầu đặc biệt là một bộ chăn và hai cái gối thêm trong mỗi phòng; xin lưu ý
rằng các vật dụng này sẽ được đặt trong mỗi phòng, trên đầu của tủ quần áo. Sẽ không
có phụ phí cho yêu cầu này.

Chúng tôi xin nhắc lại, thời gian nhận phòng là 3 giờ chiều và trả phòng vào 12 giờ trưa.
Một số người muốn nhận phòng sớm hơn hoặc trả phòng muộn hơn. Nếu đây là trường
hợp của bạn, vui lòng gọi cho chúng tôi 24 giờ trước khi bạn đến. Điều này sẽ giúp
chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu sắp xếp thời gian của bạn.
Chúng tôi mong chờ bạn đến nghỉ với chúng tôi.
131. (131)
(A) will be confirmed → sẽ được xác nhận (động từ chia thì tương lai đơn, thể bị động)
(B) confirms → xác nhận (động từ thêm -s)
(C) is a confirmation → là một xác nhận ("to be" + cụm danh từ)
(D) confirm → xác nhận (động từ nguyên mẫu)
Câu này chưa có động từ chia thì, nên ta phải điền một động từ chia thì.
Trước chỗ trống là một cụm danh từ "this notice" và sau chỗ trống là một cụm danh từ
"your reservation" -> chỗ trống cần điền một động từ chia thì, khi đó "this notice" là chủ
ngữ, còn "your reservation" là tân ngữ của động từ -> loại "is a confirmation".
Vì có tân ngữ nên chúng ta không thể dùng động từ thể bị động được, mà bắt buộc phải
dùng động từ thể chủ động -> loại "will be confirmed".
Vì chủ ngữ là một danh từ số ít nên ta chọn "confirms".
132. (132)
(A) which → cái mà
(B) what → cái gì
(C) these → những cái này
(D) that → rằng
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn liên từ "that" với ý nghĩa là "rằng".
133. (133)
(A) Apparently → Có vẻ như là
(B) As a reminder → Như một lời nhắc nhở
(C) In an emergency → Trong trường hợp khẩn cấp
(D) However → Tuy nhiên
Chúng ta dùng cụm "as a reminder" để nói về một điều chúng ta đã nói rồi và muốn
nhắc lại cho người nghe nhớ.
134. (134)
(A) If these dates suit you, please let us know so we can reserve a shuttle for you. →
Nếu những ngày này phù hợp với bạn, vui lòng cho chúng tôi biết để chúng tôi có thể
đặt xe đưa đón cho bạn.
(B) For example, some people need a reservation with all meals included. → Ví dụ, một
số người cần đặt phòng kèm với tất cả các bữa ăn.
(C) If this is your case, please give us a call 24 hours in advance of your arrival. → Nếu
đây là trường hợp của bạn, vui lòng gọi cho chúng tôi 24 giờ trước khi bạn đến.
(D) You can always request a wake-up call by contacting the receptionist. → Bạn luôn
có thể yêu cầu một cuộc gọi đánh thức bạn dậy bằng cách liên hệ với lễ tân.
Dựa vào câu trước và câu sau, chúng ta chọn được đáp án hợp lý nhất.
Questions 135-138 refer to the following e-mail.

Reading text:
To: claimscenter@cheapsure.com
From: Igreenberg@cheapsure.com
Date: November 15
Re: Updates to Office Layout

Dear Claims Specialists:

On January 1, Cheapsure will begin offering homeowners insurance as well as


automobile insurance. This exciting _____(135) will require a surge in hiring and
adjustments to the layout of our office space. Tomorrow, I will hold a meeting at 2:00
P.M. in the main conference room to discuss the _____(136) changes. We have
_____(137) flexibility with the floor plan and would like your input. _____(138).

Sincerely,

Lee Greenberg
Facilities Administrator

Dị ch đoạn văn:
Đến: claimscenter@cheapsure.com
Từ: Igreenberg@cheapsure.com
Ngày: 15 tháng 11
Phản hồi: Cập nhật Bố trí Văn phòng
Các Chuyên gia giải quyết quyền lợi bảo hiểm thân mến:

Vào ngày 1 tháng 1, Cheapsure sẽ bắt đầu cung cấp bảo hiểm nhà ở cũng như bảo hiểm
ô tô. Sự thêm mới hào hứng này sẽ đòi hỏi sự gia tăng đột biến trong việc tuyển dụng và
điều chỉnh cách bố trí không gian văn phòng của chúng tôi. Ngày mai, tôi sẽ tổ chức một
cuộc họp lúc 2 giờ chiều trong phòng họp chính để thảo luận về những thay đổi cần thiết.
Chúng tôi có một sự linh hoạt nhất định với mặt bằng văn phòng và muốn bạn đóng góp
ý kiến. Do đó, sự tham dự của bạn rất được khuyến khích.

Trân trọng,

Lee Greenberg
Quản trị viên Cơ sở vật chất
135. (135)
(A) performance → sự thể hiện
(B) merger → sự hợp nhất công ty
(C) relocation → sự di dời văn phòng
(D) addition → sự thêm vào
Dựa vào nghĩa của câu này và câu trước đó, ta chọn "addition". "Addition" ở đây đang
ám chỉ sự "thêm" 2 loại bảo hiểm mới (được nhắc đến ở câu trước đó).
136. (136)
(A) necessarily → một cách cần thiết (trạng từ)
(B) necessity → điều cần thiết (danh từ)
(C) necessary → cần thiết (tính từ)
(D) necessities → nhu yếu phẩm (danh từ)
Trước chỗ trống là mạo từ "the", và sau chỗ trống là danh từ "changes" -> cả cụm "the
_____ changes" là một cụm danh từ, trong đó "changes" là danh từ chính -> chỗ trống
phải điền một từ có thể bổ nghĩa cho danh từ chính -> loại "necessarily" và "necessities".
Trong 2 đáp án còn lại, dựa vào ý nghĩa ta chọn "necessary".
137. (137)
(A) some → nhất định (từ hạn định)
(B) each → mỗi (từ hạn định)
(C) overly → quá (trạng từ)
(D) very → rất (trạng từ)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "some".
Ghi chú: cấu trúc "some + DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC" có nghĩa là "một lượng
nào đó không xác định của DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC". Ví dụ: There's still
some wine in the bottle. = Vẫn còn một ít rượu (một lượng rượu không xác định) trong
chai.
138. (138)
(A) Some current employees will switch departments. → Một số nhân viên hiện tại sẽ
chuyển phòng ban.
(B) Attached is a map of our new desk assignments. → Đính kèm là bản đồ các chỉ định
chỗ ngồi mới của chúng ta.
(C) Your attendance is thus strongly encouraged. → Do đó, sự tham dự của bạn rất được
khuyến khích.
(D) Productivity is expected to double afterward. → Năng suất được dự kiến sẽ nhân
đôi sau đó.
2 câu trước đó nói rằng sẽ có cuộc họp để thảo luận về những thay đổi liên quan đến bố
trí không gian văn phòng, và người gửi e-mail muốn người nhận e-mail đóng góp ý kiến.
Vì vậy, câu này nói tiếp rằng người gửi e-mail mong chờ người nhận e-mail tham dự
cuộc họp.
Questions 139-142 refer to the following instructions.

Reading text:
Before making travel arrangements, all Saffler Bank employees _____(139)
authorization. Only after approval has been granted can travel plans be made. To
request authorization, fill out the first side of the Travel Reimbursement Form. Here
you will provide the reason for your _____(140). Next, submit the form _____(141) an
estimate for the cost of travel to your destination. Upon returning, do not forget to fill
out the second side of the form, where you will report mileage and expenses. Inclusion
of receipts is required. Expenses for which you cannot show a receipt, such as parking
meters and tips, are also reimbursable. _____(142).

Dị ch đoạn văn:
Trước khi thu xếp việc đi công tác, tất cả nhân viên của Ngân hàng Saffler phải nhận
được sự cho phép. Chỉ sau khi được phê duyệt mới có thể lên kế hoạch đi công tác. Để
xin phép, hãy điền vào mặt đầu tiên của Mẫu Hoàn trả Chi phí Đi lại. Ở đây bạn sẽ cung
cấp lý do cho chuyến đi của mình. Tiếp theo, gửi biểu mẫu cùng với ước tính chi phí đi
đến điểm đến của bạn. Khi về lại, đừng quên điền vào mặt thứ hai của biểu mẫu, chỗ mà
bạn sẽ báo cáo số dặm bay và các chi phí. Bắt buộc phải bao gồm các biên lai. Các chi
phí mà bạn không thể xuất trình biên lai, chẳng hạn như đồng hồ đậu xe và tiền boa,
cũng sẽ được hoàn lại. Những chi phí này phải được xác nhận bằng một bản giải trình
bằng văn bản.
139. (139)
(A) will receive → sẽ nhận (động từ chia thì tương lai đơn)
(B) must receive → phải nhận (động từ khiếm khuyết + động từ nguyên mẫu)
(C) had received → đã nhận (động từ chia thì quá khứ hoàn thành)
(D) are receiving → đang nhận (động từ chia thì hiện tại tiếp diễn)
Câu sau đó nói rằng, chỉ khi nào được phê duyệt rồi thì mới được lên kế hoạch đi lại,
nên ở câu này ta chọn "must receive".
140. (140)
(A) trip → chuyến đi
(B) decision → quyết định
(C) situation → tình huống
(D) appointment → buổi hẹn
Dựa vào nghĩa của câu này và các câu trước đó, ta chọn "trip".
141. (141)
(A) along with → cùng với
(B) taken from → lấy từ
(C) according to → theo
(D) in the event of → trong trường hợp
Dựa vào ý nghĩa của câu, chọn "along with".
142. (142)
(A) It is customary to leave a tip. → Theo lệ thì nên để lại tiền boa.
(B) Parking is limited, so arrive early. → Bãi đậu xe có hạn, vì vậy hãy đến sớm.
(C) These expenses should be supported with a written statement. → Những chi phí này
phải được xác nhận bằng một bản giải trình bằng văn bản.
(D) However, routine travel does not require managerial approval. → Tuy nhiên, việc đi
lại thường xuyên thì không cần sự chấp thuận của cấp quản lý.
Câu trước đó nói rằng những loại phí không có biên lai thì cũng có thể được hoàn trả.
Câu này nói tiếp rằng điều kiện để được hoàn trả cho những loại phí này là phải có bản
giải trình bằng văn bản làm căn cứ.
Questions 143-146 refer to the following announcement.

Reading text:
Mason Brothers Makes Major Organizational Change
We at Mason Brothers, Inc., are making a significant change to our corporate
operations. To improve our focus on our customers’ needs, we have adopted an
organizational system that employs regional offices. This new system will allow us to
analyze the demands of our customers based on their _____(143). Consequently, we
_____(144) able to more quickly supply building and maintenance items in the regions
of the country where they are most in demand. This change will also help us to better
support our managers as they work to improve the operations of the individual stores
they oversee.

I am confident that _____(145) of our business plan will lead to greater customer
satisfaction. For over 30 years, listening to our customers has been an integral
component of our corporate strategy. _____(146).

Max Mason, President and CEO

Dị ch đoạn văn:
Mason Brothers Có Thay Đổi Lớn Về Mặt Tổ Chức

Chúng tôi tại Tập đoàn Mason Brothers đang thực hiện một thay đổi đáng kể đối với
hoạt động công ty của chúng tôi. Để cải thiện sự tập trung vào nhu cầu của khách hàng,
chúng tôi đã áp dụng một hệ thống tổ chức sử dụng các văn phòng khu vực. Hệ thống
mới này sẽ cho phép chúng tôi phân tích nhu cầu của khách hàng dựa trên địa điểm của
họ. Do đó, chúng tôi sẽ có thể nhanh chóng cung cấp các đồ vật xây dựng và bảo trì ở
các khu vực có nhu cầu cao nhất trong nước. Thay đổi này cũng sẽ giúp chúng tôi hỗ trợ
tốt hơn cho các nhà quản lý của mình trong lúc họ nỗ lực cải thiện hoạt động của các cửa
hàng riêng lẻ mà họ giám sát.

Tôi tự tin rằng việc tiến hành kế hoạch kinh doanh của chúng tôi sẽ dẫn đến sự hài lòng
của khách hàng nhiều hơn. Trong hơn 30 năm, việc lắng nghe khách hàng là một phần
không thể thiếu trong chiến lược doanh nghiệp của chúng tôi. Hãy yên tâm rằng khách
hàng sẽ vẫn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Max Mason, Chủ tịch và Giám đốc điều hành


143. (143)
(A) age → tuổi tác
(B) gender → giới tính
(C) income → thu nhập
(D) location → địa điểm
Dựa vào nghĩa của câu này và câu trước đó, ta chọn "location".
144. (144)
(A) were → đã là (động từ chia thì quá khứ đơn)
(B) will be → sẽ là (động từ chia thì tương lai đơn)
(C) had been → đã là (động từ chia thì quá khứ hoàn thành)
(D) will have been → sẽ đã là (động từ chia thì tương lai hoàn thành)
Câu này đang nói về kết quả của việc thay đổi cách vận hành doanh nghiệp. Mà thay đổi
này chưa xảy ra, nên những kết quả này là thuộc về tương lai -> loại các thì quá khứ
"were" và "had been".
Chúng ta dùng thì tương lai hoàn thành cho hành động xảy ra xong rồi trước một thời
điểm trong tương lai, nhưng ở câu này và những câu sau đều không nhắc đến thời điểm
nào trong tương lai cả -> không có cơ sở để chọn "will have been" -> chọn "will be".
145. (145)
(A) implementing → tiến hành (động từ thêm -ing)
(B) an implement → một dụng cụ (danh từ số ít)
(C) when implemented → khi được tiến hành (mệnh đề trạng ngữ rút gọn)
(D) the implementation → việc tiến hành (danh từ không đếm được)
Câu này có liên từ "that" chia câu này thành 2 mệnh đề.
Mệnh đề sau liên từ "that" đã có động từ chia thì (will lead), vì vậy cả cụm "_____ of
our business plan" là chủ ngữ của câu.
Chủ ngữ này là một cụm danh từ nhưng chưa có danh từ chính -> chỗ trống cần điền
một danh từ -> loại "implementing" và "when implemented".
Giữa 2 đáp án còn lại, dựa vào ý nghĩa ta chọn "the implementation".
146. (146)
(A) Mason Brothers was founded more than 40 years ago. → Mason Brothers được
thành lập cách đây hơn 40 năm.
(B) Rest assured that customers will remain our top priority. → Hãy yên tâm rằng khách
hàng sẽ vẫn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
(C) We have also increased the marketing budgets for each location. → Chúng tôi cũng
đã tăng ngân sách tiếp thị cho từng địa điểm.
(D) Customers will soon have more payment options. → Khách hàng sẽ sớm có nhiều
lựa chọn thanh toán hơn.
Câu trước đó nói về việc chiến lược của công ty luôn luôn bao gồm việc lắng nghe
khách hàng. Câu này nhấn mạnh là cho dù có thay đổi cách vận hành của công ty thì
công ty vẫn luôn xem trọng khách hàng.
PART 7
Questions 147-148 refer to the following contract

Reading text:

Pinnacle Sports Club Membership Agreement


Pinnacle Sports Club Membership Agreement

Member Name: Mary Swansone

Membership Type: 12 months

Begin Date: September 5

Enrollment Fee: $25

Monthly Dues: $32 per month

Payment Method: Credit card

Thank you for joining Pinnacle Sports Club. As a club member, you have unlimited
access to all gym equipment, fitness classes, and the swimming pool. Please present
your membership card to the front-desk attendant upon entry. If for any reason you need
to discontinue your membership before the 12-month contract period has expired, you
must write a letter and send it by mail to the Pinnacle Sports Club, 171 Aqua Street,
Germantown, California 95913. A penalty will apply.

Signed: Mary Swansone

Dị ch đoạn văn:

Thỏa thuận Tư cách Thành viên Câu lạc bộ Thể thao


Pinnacle
Thỏa thuận Tư cách Thành viên Câu lạc bộ Thể thao Pinnacle
Tên Thành viên: Mary Swansone

Loại Tư cách Thành viên: 12 tháng

Ngày Bắt đầu: 5 tháng 9

Phí Tham gia: $25

Phí Hằng tháng: $32 mỗi tháng

Phương thức Thanh toán: Thẻ tín dụng

Cảm ơn bạn vì đã tham gia Câu lạc bộ Thể thao Pinnacle. Là một thành viên câu lạc bộ,
bạn có quyền bạn có quyền sử dụng không giới hạn tất cả các thiết bị phòng thể dục, các
lớp học thể dục, và hồ bơi. Vui lòng trình thẻ thành viên của bạn cho nhân viên quầy lễ
tân khi vào. Nếu vì bất kì lý do nào bạn cần ngừng tư cách thành viên của bạn trước khi
kỳ hạn hợp đồng 12 tháng hết hạn, bạn phải viết một lá thư và gửi nó qua đường bưu
điện đến Câu lạc bộ Thể thao Pinnacle, 171 Đường Aqua, Germantown, California
95913. Một phí phạt sẽ được áp dụng.

Đã ký tên: Mary Swansone


147. What is suggested about Ms. Swansone?

→ Điều gì được ám chỉ về Cô Swansone?

(A) She recently moved to California. → Cô ấy mới chuyển đến California.


(B) She has not paid her enrollment fee. → Cô ấy đã chưa trả phí đăng ký của cô ấy.
(C) She is an instructor in the fitness class. → Cô ấy là một hướng dẫn viên trong lớp
học thể dục.
(D) She has entered into a one-year contract. → Cô ấy đã tham gia vào một hợp đồng 1
năm.
Ta thấy ý này trong câu "Membership Type: 12 months", nên chọn D.
148. Why would Ms. Swansone be required to submit a letter?

→ Vì sao Cô Swansone sẽ bắt buộc phải gửi một lá thư?

(A) To cancel her membership → Để hủy tư cách thành viên của cô ấy


(B) To gain access to special equipment → Để có quyền sử dụng các thiết bị đặc biệt
(C) To pay with a different credit card → Để thanh toán bằng một thẻ tín dụng khác
(D) To receive a replacement membership card → Để nhận một thẻ thành viên thay thế
Ta thấy ý này trong câu "If for any reason you need to discontinue your membership
before the 12-month contract period has expired, you must write a letter and send it by
mail to the Pinnacle Sports Club", nên chọn A.
Questions 149-150 refer to the following text-message chain

Reading text:
Harry Matthews (11:19 A.M.)
Hi Linhan. Did you already e-mail me the list of this week’s invoices?

Linhan Xu (11:24 A.M.)


Yes. I sent it over earlier today with the sales-calls records.

Harry Matthews (11:25 A.M)


Really? I hope I didn’t delete it. Did you accidentally send the e-mail to Harvey
Mattson?

Linhan Xu (11:28 A.M.)


Oh, wait - it looks like I forgot to attach it! I’ll send it over now.

Harry Matthews (11:30 A.M.)


Just got it. Thanks!

Dị ch đoạn văn:
Harry Matthews (11:19 sáng)
Chào Linhan. Bạn đã gửi e-mail cho tôi danh sách các hóa đơn của tuần này rồi phải
không?
Linhan Xu (11:24 sáng)
Vâng. Tôi đã gửi nó trước đó trong hôm nay cùng với các hồ sơ những cuộc gọi bán
hàng.

Harry Matthews (11:25 sáng)


Thật sao? Tôi mong là tôi đã không xóa nó. Bạn có đã vô tình gửi e-mail đến Harvey
Mattson không?

Linhan Xu (11:28 sáng)


Ồ, khoan đã - có vẻ như tôi đã quên đính kèm nó! Tôi sẽ gửi nó qua bây giờ.

Harry Matthews (11:30 sáng)


Tôi vừa nhận được nó. Cảm ơn!
149. What is the purpose of the text-message chain?

→ Mục đích của đoạn tin nhắn là gì?

(A) To determine whether information has been sent → Để xác định liệu thông tin có đã
được gửi hay chưa
(B) To understand why a decision has changed → Để hiểu vì sao một quyết định đã thay
đổi
(C) To provide instructions on deleting a file → Để cung cấp các hướng dẫn về việc xóa
một tập tin
(D) To decide who will deliver a presentation → Để quyết định xem ai sẽ thực hiện một
bài thuyết trình
Ta thấy ý này trong câu "Did you already e-mail me the list of this week’s invoices?",
nên chọn A.
150. At 11:25 A.M., what does Mr. Matthews imply when he writes, “Really?”

→ Lúc 11:25 sáng, Ông Matthews có ý gì khi ông ấy viết, "Thật sao?"

(A) He needs the documents right away. → Ông ấy cần các tài liệu ngay lập tức.
(B) He denied the sales-calls records. → Ông ấy đã từ chối các hồ sơ những cuộc gọi
bán hàng.
(C) He cannot find the attachment. → Ông ấy không thể tìm thấy tập tin đính kèm.
(D) He sent the attachment to Mr. Mattson in error. → Ông ấy đã gửi nhầm đính kèm
đến Ông Mattson.
Ở câu trước đó, ông Xu nói là đã gửi email đính kèm danh sách mà ông Matthews cần
("I sent it over earlier today with the sales-calls records").
Ông Matthews tỏ ý ngạc nhiên, và nói tiếp rằng hy vọng ông đã không xóa nó ("I hope
I didn’t delete it"), và hỏi lại có phải ông Xu đã gửi nhầm người không ("Did you
accidentally send the e-mail to Harvey Mattson?").
Điều này chứng tỏ ông Matthews không tìm thấy danh sách đinh kèm đó, nên chọn C.
Questions 151-152 refer to the following e-mail

Reading text:
From: jovanie.blum@messickfmc.com
To: asvoboda@nyzcomputing.com
Date: 5 May
Subject: Financial consulting

Dear Mr. Svoboda:

My name is Jovanie Blum, and I am a consultant with Messick Financial Management


Company. My company specializes in international funds, and we have experts on tax
law in France and Germany. As your computer firm expands its operations into
Germany, our experts can provide valuable advice to your employees who will be sent
to Berlin.

To find out more about what we can do for your employees, please contact me at your
earliest convenience at 1-267-555-0184.

Sincerely,

Jovanie Blum

Dị ch đoạn văn:
Từ: jovanie.blum@messickfmc.com
Đến: asvoboda@nyzcomputing.com
Ngày: 5 tháng 5
Chủ đề: Tư vấn tài chính
Kính gửi Ông Svoboda:

Tên tôi là Jovanie Blum, và tôi là một tư vấn viên với Công ty Quản lý Tài chính
Messick. Công ty của tôi chuyên về các quỹ quốc tế, và chúng tôi có các chuyên gia về
luật thuế ở Pháp và Đức. Khi công ty máy tính của bạn mở rộng các hoạt động của mình
sang nước Đức, các chuyên gia của chúng tôi có thể cung cấp lời khuyên quý giá đến
các nhân viên mà sẽ được cử đến Berlin của bạn.

Để tìm hiểu thêm về những việc chúng tôi có thể làm cho các nhân viên của bạn, vui
lòng liên hệ với tôi sớm nhất có thể qua số điện thoại 1-267-555-0184.

Trân trọng,

Jovanie Blum
151. Why does Ms. Blum most likely want to meet with Mr. Svoboda?

→ Nhiều khả năng cô Blum muốn gặp ông Svoboda vì lý do gì?

(A) To apply for a job in Berlin → Để nộp đơn xin một công việc ở Berlin
(B) To sell her company’s services → Để bán các dịch vụ của công ty của cô ấy
(C) To discuss business opportunities in Asia → Để bàn về các cơ hội làm ăn ở Châu Á
(D) To review changes in a city’s tax code → Để xem lại các thay đổi trong luật thuế của
thành phố
Ta thấy ý này trong câu "To find out more about what we can do for your employees,
please contact me at your earliest convenience at 1-267-555-0184", nên chọn B.
152. How could Messick Financial Management help Mr. Svoboda’s company?

→ Quản lý Tài chính Messick có thể giúp công ty của Ông Svoboda bằng cách nào?

(A) By providing information about the German computer industry → Bằng cách cung
cấp thông tin về ngành máy tính Đức
(B) By recruiting employees to work in Europe → Bằng cách tuyển các nhân viên làm
việc ở Châu Âu
(C) By recommending international travel services → Bằng cách đề xuất các dịch vụ du
lịch quốc tế
(D) By giving financial advice to his company’s staff → Bằng cách cho lời khuyên tài
chính cho nhân viên của công ty ông ấy
Ta thấy ý này trong câu "our experts can provide valuable advice to your employees
who will be sent to Berlin", nên chọn D.
Questions 153-155 refer to the following customer review
Reading text:
https://www.therigtvenue.com.au/customer_reviews

Customer Reviews

★★★★☆
12 April
Elena Patterson

My company recently held a banquet at the Calla Courtyard, and it was the perfect
venue for our event. Initially, I was hesitant to book the space because it had only
recently opened to the public and there were no customer reviews yet. —[1]—. I
decided to give it a try anyway.

Although it was a little expensive, the setting was absolutely stunning. —[2]—. The
Calla Courtyard has a magnificent view of the bay. The staff had arranged the seats in
the halls so that the guests could view the sunset through the large glass windows.

One thing to note is that while the facility does have a kitchen available for use, it is
quite small and not well-stocked. —[3]—.

All in all, I was pleased with my decision and would definitely consider this place again
for future events. —[4]—.

Dị ch đoạn văn:
https://www.therigtvenue.com.au/customer_reviews

Các Đánh giá Khách hàng

★★★★☆
12 tháng 4
Elena Patterson

Công ty của tôi đã gần đây tổ chức một bữa tiệc tại Calla Courtyard, và nó là địa điểm
hoàn hảo cho sự kiện của chúng tôi. Ban đầu, tôi đã đắn đo khi đặt chỗ trước vì nó chỉ
mới khai trương gần đây và chưa có đánh giá khách hàng nào cả. —[1]—. Dù sao đi nữa
tôi cũng đã quyết định thử nó xem sao.
Mặc dù nó đã hơi đắt tiền một chút, khung cảnh đã thật sự tuyệt đẹp. —[2]—. Calla
Courtyard có một góc nhìn ra vịnh tuyệt đẹp. Nhân viên đã sắp xếp các chỗ ngồi trong
các sảnh để các vị khách có thể ngắm hoàng hôn qua các cửa sổ kính lớn.

Một điều để lưu ý là mặc dù cơ sở đã có nhà bếp để sử dụng, nó khá nhỏ và không được
trang bị đầy đủ lắm. —[3]—.

Nói chung, tôi đã hài lòng với quyết định của tôi và sẽ chắc chắn cân nhắc nơi này một
lần nữa cho các sự kiện tương lai. —[4]—.
153. What is indicated about the Calla Courtyard?

→ Điều gì được nói đến về Calla Courtyard?

(A) It is a relatively new rental space. → Nó là một không gian cho thuê tương đối mới.
(B) It was recently renovated. → Nó đã được tu sửa gần đây.
(C) It is a popular venue for business events. → Nó là một địa điểm phổ biến cho các sự
kiện doanh nghiệp.
(D) It features an outdoor seating area. → Nó có một khu vực chỗ ngồi ngoài trời.
Ta thấy ý này trong câu "Initially, I was hesitant to book the space because it had only
recently opened to the public and there were no customer reviews yet", nên chọn A.
154. What was Ms. Patterson particularly impressed by?

→ Cô Patterson đã đặc biệt ấn tượng bởi điều gì?

(A) The friendliness of the staff → Sự thân thiện của nhân viên
(B) The low cost of the rental → Chi phí thuê thấp
(C) The seating capacity of the hall → Số lượng chỗ ngồi của sảnh
(D) The beauty of the surroundings → Vẻ đẹp của phong cảnh xung quanh
Ta thấy ý này trong câu "the setting was absolutely stunning" và câu "The Calla
Courtyard has a magnificent view of the bay", nên chọn D.
155. In which of the positions marked [1], [2], [3], and [4] does the following sentence
best belong? “For this reason, it might be wise to hire a full-service catering company.”

→ Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3], và [4] thì câu sau thích hợp nằm ở đâu
nhất? "Vì lý do này, có lẽ sẽ hợp lý hơn khi thuê một công ty cung cấp dịch vụ ăn uống
trọn gói."

(A) [1] → [1]


(B) [2] → [2]
(C) [3] → [3]
(D) [4] → [4]
Câu đề nói về việc thuê một công ty cung cấp thực phẩm khác, ám chỉ nơi thuê ban đầu
không đủ điều kiện để nấu nướng đầy đủ.
Trong bài, trước vị trí số [3] có câu "while the facility does have a kitchen available for
use, it is quite small and not well-stocked", nói rằng khu bếp của Calla Courtyard là khá
hạn chế.
Do đó, điền câu vào vị trí số [3] để chỉ ra một giải pháp cho vấn đề thức ăn, nên chọn C.
Questions 156-158 refer to the following postcard

Reading text:

Hartridge University School of Business


Dear Ms. Wu:

As the Hartridge University School of Business prepares the 100th-anniversary edition


of the Alumni Directory, we are reviewing the information we have on file for all
graduates of our programs. We need your assistance in checking the accuracy of the
records we have for you. We want to be certain that your biography, career summary,
and contact information are up-to-date.

Please call us at 207-555-0125 between 9 A.M. and 9 P.M. Monday through Friday. At
the voice prompt, enter this unique number: 293883. A representative will then go over
your file with you and record any corrections or updates that you give.

Note that we need to hear from you by March 31. Thank you for your time and
attention.

Jutta Verhoeven
Director of Alumni Relations

Dị ch đoạn văn:

Đại học Kinh doanh Hartridge


Kính gửi Cô Wu:
Trong khi Đại học Kinh doanh Hartridge chuẩn bị cho ấn bản kỷ niệm thứ 100 của Thư
mục Cựu sinh viên, chúng tôi đang kiểm tra lại thông tin chúng tôi có trong hồ sơ cho tất
cả các cử nhân của các chương trình của chúng tôi. Chúng tôi cần sự hỗ trợ của cô trong
việc kiểm tra sự chính xác của các ghi chép về cô mà chúng tôi có. Chúng tôi muốn chắc
chắn rằng tiểu sử, tóm tắt sự nghiệp, và thông tin liên lạc của cô đều được cập nhật mới
nhất.

Vui lòng gọi cho chúng tôi đến số điện thoại 207-555-0125 trong khoảng từ 9 giờ sáng
đến 9 giờ tối thứ Hai đến thứ Sáu. Khi nghe lời nhắc bằng giọng nói, hãy nhập số độc
nhất này: 293883. Sau đó một người đại diện sẽ đi qua hồ sơ của cô với cô và ghi nhận
lại bất kì chỉnh sửa hoặc cập nhật nào mà cô cung cấp.

Lưu ý rằng chúng tôi cần nghe phản hồi từ cô trước ngày 31 tháng 3. Cảm ơn cô đã dành
thời gian.

Jutta Verhoeven
Giám đốc Quan hệ Cựu sinh viên
156. Why is Ms. Verhoeven contacting Ms. Wu?

→ Vì sao Cô Verhoeven đang liên hệ Cô Wu?

(A) To issue an invitation to an anniversary party → Để gửi một lời mời đến một bữa
tiệc kỷ niệm
(B) To request verification of some information → Để yêu cầu sự xác nhận của vài
thông tin
(C) To provide advice on a career opportunity → Để cung cấp lời khuyên về một cơ hội
nghề nghiệp
(D) To offer a discount on a publication → Để đưa ra giảm giá cho một tập báo
Ta thấy ý này trong câu "We need your assistance in checking the accuracy of the
records we have for you", nên chọn B.
157. What does the postcard indicate about Ms. Wu?

→ Tấm thiệp nói gì về Cô Wu?

(A) She teaches at Hartridge University. → Cô ấy dạy học tại Đại học Hartridge.
(B) She is writing a biography of a business leader. → Cô ấy đang viết một cuốn sách
tiểu sử về một nhà lãnh đạo kinh doanh.
(C) She plans to make a donation to the alumni association. → Cô ấy dự định quyên góp
cho hiệp hội cựu sinh viên.
(D) She is a graduate of Hartridge’s business school. → Cô ấy là một cử nhân của
trường kinh doanh của Hartridge.
Ta thấy ý này trong câu "we are reviewing the information we have on file for all
graduates of our programs", tức là họ đang kiểm tra thông tin của tất cả sinh viên đã tốt
nghiệp.
Do tấm thiệp được gửi đến Cô Wu, ta suy ra được cô ấy đã từng học ở Hartridge và đã
tốt nghiệp, nên chọn D.
158. According to the postcard, what must Ms. Wu provide at the start of the call?

→ Theo tấm thiệp, Cô Wu phải cung cấp gì ở đầu cuộc gọi?

(A) A new phone number → Một số điện thoại mới


(B) An old account password → Một mật khẩu tài khoản cũ
(C) A personal identification number → Một số nhận dạng cá nhân
(D) A payment confirmation code → Một mã xác nhận thanh toán
Ta thấy ý này trong câu "At the voice prompt, enter this unique number: 293883", nên
chọn C.
Questions 159-162 refer to the following online chat discussion

Reading text:
Team, sorry to bring this up early on a Monday, but the due date to submit our end-of-year report
Mario
is coming up. We should aim to have each of our sections done by Wednesday so we can put
Lizzardi
everything together before the Friday deadline. I am almost done with the information for the
(11:09 A. M.)
technology section.

Karthik
I have already written up descriptions of the program’s major accomplishments. I just need to add
Durav (11:14
the number of participants and organizers involved in each. It won’t take very long.
A.M.)

Paola Rossi I have finished the Future Goals section. I still need to finish the Predicted Budget Needs section,
(11:15 A.M.) but I’d like to consult with some of you first.

Mario
I can’t help you with that. I don’t have access to that information—only you and Human
Lizzardi
Resources have access to the participant lists.
(11:15 A.M.)

Karthik
Don’t worry, Mario. Paola, I could help to outline budget needs with you tomorrow. Anything
Durav (11:17
else?
A.M)

Paola Rossi That’s it. Depending on how much we finish, we could develop a timeline for finalizing the
(11:18 A.M.) report this week.
Dị ch đoạn văn:
Đội mình à, xin lỗi mới đầu ngày thứ hai đã phải nhắc đến việc này, nhưng ngày hết hạn để nộp
Mario
báo cáo cuối năm của chúng ta sắp tới rồi. Chúng ta nên nhắm đến việc có mỗi mục của chúng ta
Lizzardi
được hoàn thành trước thứ Tư để chúng ta có thể tổng hợp mọi thứ lại trước hạn chót thứ Sáu. Tôi
(11:09 sáng)
đã gần xong thông tin cho mục công nghệ.

Karthik
Tôi đã viết các mô tả của các thành tựu lớn của chương trình rồi. Tôi chỉ cần thêm số người tham
Durav (11:14
gia và người tổ chức có liên quan đến mỗi chương trình. Việc đó sẽ không mất nhiều thời gian.
sáng)

Paola Rossi Tôi đã hoàn thành mục Những Mục tiêu Tương lai. Tôi vẫn cần hoàn thành mục Các Nhu cầu
(11:15 sáng) Ngân sách Dự đoán, nhưng tôi muốn tham khảo ý kiến với vài người trong các bạn trước.

Mario
Tôi không thể giúp bạn việc đó rồi. Tôi không có quyền truy cập thông tin đó—chỉ có bạn và Bộ
Lizzardi
phận Nhân sự có quyền truy cập các danh sách những người tham gia.
(11:15 sáng)

Karthik
Đừng lo, Mario. Paola, tôi có thể giúp phác thảo các nhu cầu ngân sách với bạn vào ngày mai.
Durav (11:17
Còn gì nữa không?
sáng)

Paola Rossi Chỉ có vậy thôi. Tùy vào chúng ta hoàn thành được bao nhiêu, chúng ta có thể lập ra các mốc thời
(11:18 sáng) gian cho việc hoàn thành báo cáo trong tuần này.
159. For what aspect of the project is Mr. Lizzardi most likely responsible?

→ Ông Lizzardi nhiều khả năng đang chịu trách nhiệm cho khía cạnh nào của dự án?

(A) Production → Sản xuất


(B) Budget → Ngân sách
(C) Technology → Công nghệ
(D) Personnel → Nhân sự
Ta thấy ý này trong câu "I am almost done with the information for the technology
section" do ông Mario Lizzardi viết, nên chọn C.
160. Why does Mr. Lizzardi decline to help out?

→ Vì sao Ông Lizzardi từ chối giúp đỡ?

(A) He does not have time to work with Ms. Rossi. → Ông ấy không có thời gian để làm
việc với Cô Rossi.
(B) He has to attend a technology meeting. → Ông ấy phải tham dự một buổi họp công
nghệ.
(C) He cannot access the budget. → Ông ấy không thể truy cập ngân sách.
(D) He does not have information on participants. → Ông ấy không có thông tin về
những người tham gia.
Ta thấy ý này trong câu "I don’t have access to that information-only you and Human
Resources have access to the participant lists" do ông Mario Lizzardi viết, nên chọn D.
161. When does Mr. Durav suggest meeting?

→ Ông Durav đề xuất gặp khi nào?

(A) On Monday → Vào thứ Hai


(B) On Tuesday → Vào thứ Ba
(C) On Wednesday → Vào thứ Tư
(D) On Thursday → Vào thứ Năm
Đầu bài có câu "Team, sorry to bring this up early on a Monday", nên suy ra được hôm
nay là thứ Hai.
Sau đó, Ông Durav đã nói "Paola, I could help to outline budget needs with you
tomorrow", tức là ông ấy sẽ gặp Paola vào ngày mai, tức là thứ Ba, nên chọn B.
162. At 11:18 A.M., what does Ms. Rossi most likely mean when she writes, “That’s
it”?

→ Lúc 11:18 sáng, Cô Rossi có thể có ý gì nhất khi cô ấy viết, "Chỉ có vậy thôi"?

(A) She does not need any other help. → Cô ấy không cần bất kì sự giúp đỡ nào khác.
(B) She found the file she needs. → Cô ấy đã tìm thấy tập tin mà cô ấy cần.
(C) She selected a new team logo. → Cô ấy đã chọn một biểu tượng đội mới.
(D) She has finished the end-of-year report. → Cô ấy đã hoàn thành báo cáo cuối năm.
Ta thấy ý này trong câu đề nghị giúp đỡ của Ông Durav trước đó "Paola, I could help to
outline budget needs with you tomorrow. Anything else?".
Do Cô Rossi không cần giúp đỡ với vấn đề nào nữa, cô ấy đã trả lời "That's it", nên chọn
A.
Questions 163-166 refer to the following article

Reading text:

Iwoni Media in the News


TORONTO (1 May)—Publisher Iwoni Media announced on Friday morning that new
issues of Energy Run would not be released according to the book’s regular monthly
publishing schedule. —[1]—.

The company’s decision is connected to plans to modernize its printing facility by


replacing the now-obsolete machinery on which the legendary comic book is printed.
—[2]—.

As the word spread on Friday of the decision to halt publication, fans rushed to buy
what many feared might be the last issue. —[3]—.

Iwoni Media’s spokesperson, Jon Emanuel, stated that the new printing facility should
be up and running within four months and that the next issue of Energy Run will arrive
on newsstands shortly after that. —[4]—.

“Fan should not worry,” Mr. Emanuel said. “Their favourite characters will be back
soon.”

Dị ch đoạn văn:

Truyền thông Iwoni trong Tin tức


TORONTO (1 tháng 5)—Nhà xuất bản Iwoni Media đã công bố vào sáng thứ Sáu rằng
các tập mới của Energy Run sẽ không được xuất bản theo lịch xuất bản hằng tháng
thông thường của quyển sách. —[1]—.

Quyết định của công ty có liên quan đến các kế hoạch hiện đại hóa cơ sở in ấn của mình
bằng cách thay thế máy móc giờ đã lỗi thời mà quyển truyện tranh huyền thoại được in
ra. —[2]—.

Khi tin tức lan truyền vào thứ Sáu về quyết định ngừng xuất bản, những người hâm mộ
đã đổ xô đi mua thứ mà nhiều người tin rằng là tập cuối cùng. —[3]—.

Người phát ngôn của Iwoni Media, Jon Emanuel, đã nói rằng cơ sở in ấn mới sẽ bắt đầu
hoạt động trong vòng 4 tháng tới và tập tiếp theo của Energy Run sẽ ra mắt tại các quầy
báo sớm sau đó. —[4]—.

"Những người hâm mộ không nên lo lắng," Ông Emanuel đã nói. "Những nhân vật yêu
thích của họ sẽ sớm quay lại."
163. What is the purpose of the article?
→ Mục đích của bài báo là gì?

(A) To summarize the plot of a popular comic book → Để tóm tắt cốt truyện của một
quyển truyện tranh phổ biến
(B) To publicize the opening of an online store → Để công bố sự khai trương của một
cửa hàng trên mạng
(C) To report on a company’s recent earnings → Để báo cáo doanh thu gần đây của một
công ty
(D) To describe a change in a company’s operations → Để mô tả một sự thay đổi trong
các hoạt động của một công ty
Ta thấy ý này trong câu "Publisher Iwoni Media announced on Friday morning that new
issues of Energy Run would not be released according to the book’s regular monthly
publishing schedule", nên chọn D.
164. What is suggested about sales of Energy Run?

→ Điều gì được ám chỉ về doanh số của Energy Run?

(A) They increased suddenly. → Nó đã tăng đột ngột.


(B) They will be reported online. → Nó sẽ được báo cáo trên mạng.
(C) They were expected to be low. → Nó đã được dự kiến là thấp.
(D) They were calculated incorrectly. → Nó đã được tính toán sai.
Ta thấy ý này trong câu "fans rushed to buy what many feared might be the last issue".
Người ta đổ xô đi mua quyển truyện nên suy ra doanh thu tăng lên đột ngột, nên chọn A.
165. What did Mr. Emanuel announce?

→ Ông Emanuel đã công bố điều gì?

(A) A new character will be introduced. → Một nhân vật mới sẽ được giới thiệu.
(B) A publication will become available again. → Một tập sách sẽ sớm quay lại.
(C) Some newsstands will be closed. → Một vài quầy báo sẽ bị đóng cửa.
(D) Some book prices will be reduced. → Giá của một số quyển sách sẽ được giảm.
Ta thấy ý này trong câu "the next issue of Energy Run will arrive on newsstands shortly
after that", nên chọn B.
166. In which of the positions marked [1], [2], [3], and [4] does the following sentence
best belong? “To that end, the company has invested $100,000 in new equipment.”

→ Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3], và [4] thì câu sau thích hợp nằm trong
đâu nhất? "Để làm được việc đó, công ty đã đầu tư $100.000 vào các thiết bị mới."
(A) [1] → [1]
(B) [2] → [2]
(C) [3] → [3]
(D) [4] → [4]
Câu đề nói về việc công ty đã mua các thiết bị mới cho một việc nào đó.
Trong bài, ở trước vị trí số [2] có câu "The company’s decision is connected to plans to
modernize its printing facility by replacing the now-obsolete machinery on which the
legendary comic book is printed", cho biết công ty đã quyết định hiện đại hóa cơ sở in
ấn của nó bằng cách thay thế máy móc lỗi thời bằng máy móc hiện đại.
Do đó, chọn D.
Questions 167-169 refer to the following notice

Reading text:
Dear Customers,

After 45 years in business, Ghearey Garden Goods locked its doors for the final time on
Saturday, January 10. As many of you know, I purchased a farmhouse in the country
several years ago, and I had been driving three hours a day to get to the store and back.
While I am saddened to walk away from this business, it is just no longer sustainable for
me to spend so much time in transit.

My grandfather, Timothy Ghearey, who built the business nearly 20 years ago before
handing it off to me, always said that his favorite part about running a retail store was
serving the needs of his community. I echo this sentiment. Words cannot express how
much joy I have received from interacting with all of you, and I want you to know how
much I value your dedicated support over all these years.

Thank you for understanding what a truly difficult decision this was. But while the
physical Ghearey Garden Goods location is closing, ghearygardengoods.com will
remain a resource for home gardeners through our Web site. I will keep adding
educational blog posts and articles as I have time.

Thank you for your support!

Jerry Sanderson
Ghearey Garden Goods
Dị ch đoạn văn:
Kính gửi các Khách hàng,

Sau 45 năm hoạt động, Đồ Làm vườn Ghearey đã khóa cửa lần cuối vào ngày thứ Bảy,
10 tháng 1. Như nhiều người trong các bạn biết, tôi có mua một ngôi nhà trang trại ở
vùng quê vài năm trước, và tôi đã lái xe 3 giờ mỗi ngày để đến cửa hàng và về nhà. Mặc
dù tôi rất buồn khi phải rời khỏi công việc kinh doanh này, việc tôi phải dành thật nhiều
thời gian đến vậy để đi lại thì không còn khả năng kéo dài được nữa.

Ông nội của tôi, Timothy Ghearey, người đã xây dựng doanh nghiệp này gần 20 năm
trước trước khi giao nó lại cho tôi, đã luôn nói rằng khía cạnh yêu thích nhất của ông ấy
về việc vận hành một cửa hàng bán lẻ là phục vụ các nhu cầu của cộng đồng của ông ấy.
Tôi cũng có cùng quan điểm này. Lời nói thì không thể diễn đạt được tôi đã nhận được
nhiều niềm vui đến mức nào từ việc tương tác với tất cả các bạn, và tôi muốn các bạn
biết tôi trân trọng sự ủng hộ tận tình của các bạn đến mức nào trong suốt những năm
qua.

Cảm ơn vì đã hiểu đây đã là một quyết định khó khăn thế nào. Nhưng mặc dù địa điểm
Đồ Làm vườn Ghearey thực tế sẽ đóng cửa, ghearygardengoods.com vẫn sẽ là một
nguồn tài nguyên cho những người làm vườn tại nhà thông qua trang web của chúng tôi.
Tôi sẽ tiếp tục thêm vào các bài blog và bài báo chỉ dẫn bổ ích khi tôi có thời gian.

Cảm ơn vì sự ủng hộ của bạn!

Jerry Sanderson
Đồ Làm vườn Ghearey
167. Why did Ghearey Garden Goods close?

→ Vì sao Đồ Làm vườn Ghearey đã đóng cửa?

(A) The building is being renovated. → Tòa nhà đang được tu sửa.
(B) The rent costs became too expensive. → Các chi phí thuê đã trở nên quá đắt tiền.
(C) The commute was too long for the owner. → Chuyến đi làm hằng ngày thì quá lâu
đối với người chủ.
(D) An open management position could not be filled. → Một vị trí quản lý trống đã
không thể được lấp vào.
Ta thấy ý này trong câu "I had been driving three hours a day to get to the store and
back" và "it is just no longer sustainable for me to spend so much time in transit", nên
chọn C.
168. What does Mr. Sanderson indicate in the notice?

→ Ông Sanderson nói đến gì trong thông báo?

(A) New competitors have entered the marketplace. → Các đối thủ cạnh tranh mới đã
vào thị trường.
(B) The business was founded by a family member. → Doanh nghiệp đã được thành lập
bởi một thành viên trong gia đình.
(C) The store’s staff members are reliable. → Các nhân viên của cửa hàng có thể tin cậy
được.
(D) The demand for gardening supplies has increased. → Nhu cầu đồ làm vườn đã tăng.
Ta thấy ý này trong câu "My grandfather, Timothy Ghearey, who built the business
nearly 20 years ago before handing it off to me", nên chọn B.
169. What will people continue to find on the Web site?

→ Mọi người sẽ tiếp tục tìm thấy gì trên trang web?

(A) Photographs of a farmhouse → Các bức ảnh của một ngôi nhà trang trại
(B) Discount coupons → Các phiếu khuyến mãi giảm giá
(C) Instructions for gardeners → Các hướng dẫn cho những người làm vườn
(D) A list of recommended stores → Một danh sách các cửa hàng được khuyến cáo
Ta thấy ý này trong câu "I will keep adding educational blog posts and articles as I have
time", nên chọn C.
Questions 170-171 refer to the following article

Reading text:
CHICAGO (January 8)—Local retailer Derbyshire Company, which sells clothes,
household goods, and other items through its twelve Illinois stores, announced today
that it will be buying the popular bookseller Lillard, Inc. The two companies will
remain independent of each other until April 30, when all Lillard’s
merchandise—books, music, and other media—will be transferred to the Derbyshire
Company stores.

Derbyshire Company CEO, Cynthia Schulman, stated that her company “could not be
more pleased to bring customers the expanded selection of merchandise gained from
this merger with Lillard, Inc.”
Meanwhile, Lillard’s president Steven Paulson announced that “from our point of view,
this was a perfect opportunity for collaboration.” Paulson will stay on after the
acquisition with a job title yet to be announced. The companies said they began talks
eleven months ago but waited until the new year to announce the news.

Dị ch đoạn văn:
CHICAGO (8 tháng 1)—Nhà bán lẻ địa phương Công ty Derbyshire, nơi mà bán quần
áo, đồ gia dụng, và các món hàng khác qua 12 cửa hàng tại Illinois của nó, đã thông báo
hôm nay rằng nó sẽ mua cửa hàng bán sách phổ biến Lillard, Inc. Hai công ty này sẽ tiếp
tục độc lập với nhau cho đến ngày 30 tháng 4, khi tất cả hàng hóa của Lillard—sách, âm
nhạc, và các phương tiện truyền thông khác—sẽ được chuyển đến các cửa hàng Công ty
Derbyshire.

Tổng giám đốc điều hành Công ty Derbyshire, Cynthia Schulman, đã nói rằng công ty
của cô ấy "đã không thể hài lòng hơn khi mang đến cho các khách hàng loạt lựa chọn
hàng hóa được mở rộng có được từ sự sáp nhập này với Lillard, Inc."

Trong khi đó, chủ tịch của Lillard Steven Paulson đã thông báo rằng "theo góc nhìn của
chúng tôi, đây đã là một cơ hội hợp tác hoàn hảo." Paulson sẽ tiếp tục ở lại sau việc mua
lại công ty với một chức vụ chưa được công bố. Hai công ty đã nói rằng họ đã bắt đầu
thương lượng 11 tháng trước nhưng đợi đến năm mới thì mới công bố tin tức.
170. What is the purpose of the article?

→ Mục đích của bài báo là gì?

(A) To announce the selection of a new CEO at Derbyshire Company → Để thông báo
sự lựa chọn một tổng giám đốc điều hành mới tại Công ty Derbyshire
(B) To describe events at a store’s anniversary → Để mô tả các sự kiện tại lễ kỷ niệm
của một cửa hàng
(C) To notify the public of a business acquisition → Để thông báo công chúng về một sự
mua lại doanh nghiệp
(D) To attract applicants for job openings → Để thu hút các ứng cử viên cho các vị trí
công việc
Ta thấy ý này trong câu "Local retailer Derbyshire Company, which sells clothes,
household goods, and other items through its twelve Illinois stores, announced today
that it will be buying the popular bookseller Lillard, Inc.", nên chọn C.
171. What is indicated about Mr. Paulson?
→ Điều gì được nói đến về Ông Paulson?

(A) He is taking on a role at Derbyshire Company. → Ông ấy sẽ có một vai trò tại Công
ty Derbyshire.
(B) He is retiring from Lillard, Inc. → Ông ấy sẽ nghỉ hưu khỏi Lillard, Inc.
(C) He is starting a new company. → Ông ấy sẽ bắt đầu một công ty mới.
(D) He is moving to Chicago. → Ông ấy sẽ chuyển đến Chicago.
Ta thấy ý này trong câu "Paulson will stay on after the acquisition with a job title yet to
be announced", nên chọn A.
Questions 172-175 refer to the following e-mail

Reading text:

*E-mail*
To: teamleaders@carfield.co.uk
From: fjacobs@carfield.co.uk
Subject: Workshops
Date: 13 November

Dear Team Leaders,

Thanks to you and your team members for attending our latest monthly workshop last
week. These workshops are a key feature of our employee training program, as we
consider it fundamental that our employees continue to learn new skills and perfect
existing ones.

I know everyone has already completed their workshop evaluations, but we would like
to obtain some more specific feedback to ensure that interesting and instructive
workshops continue to be offered. Please answer the following questions.

● Were the exercises presented at the workshop related to employee’s responsibilities?


Have your team members been using the ideas presented?

● What, if anything, would you leave out in future workshops? What could be done
better?

● Were the facilitators knowledgeable and engaging? Do you think your team would
respond well to the same facilitators for other workshops?
Your perspectives on our workshops are invaluable. We would appreciate a response by
the end of this week, as we are planning to discuss any information you can provide at
our next management meeting next Tuesday.

Thanks for your cooperation,

Frank Jacobs

Dị ch đoạn văn:

*E-mail*
Đến: teamleaders@carfield.co.uk
Từ: fjacobs@carfield.co.uk
Chủ đề: Các hội thảo
Ngày: 13 tháng 11

Kính gửi các Trưởng nhóm,

Cảm ơn các bạn và các thành viên nhóm của bạn đã tham gia hội thảo hằng tháng mới
nhất của chúng tôi vào tuần trước. Những hội thảo này là một điểm mấu chốt của
chương trình đào tạo nhân viên của chúng tôi, vì chúng tôi xem việc các nhân viên của
chúng ta tiếp tục học các kỹ năng mới và hoàn thiện các kỹ năng có sẵn là thiết yếu.

Tôi biết mọi người đã hoàn thành các đánh giá hội thảo của mình, nhưng chúng tôi
muốn nhận được một chút phản hồi cụ thể hơn để đảm bảo tiếp tục có các hội thảo thú vị
và bổ ích. Vui lòng trả lời những câu hỏi sau.

● Các bài tập được trình bày tại hội thảo có liên quan đến các trách nhiệm của nhân viên
không? Các thành viên của nhóm bạn có đang dùng các ý tưởng được trình bày không?

● Nếu có, bạn sẽ loại trừ cái gì ra trong các hội thảo tương lai? Điều gì có thể được làm
tốt hơn?

● Những người hỗ trợ có nhiều kiến thức và sâu sát không? Bạn có nghĩ nhóm của bạn
sẽ phản ứng tốt với chính những người hỗ trợ đó cho các hội thảo khác không?

Các quan điểm của bạn về các hội thảo của chúng tôi là vô giá. Chúng tôi rất mong nhận
được một phản hồi trước cuối tuần này, vì chúng tôi đang dự định thảo luận về bất kỳ
thông tin nào bạn có thể cung cấp tại buổi họp quản lý tiếp theo của chúng tôi vào thứ
Ba tới.
Cảm ơn vì sự hợp tác của bạn,

Frank Jacobs
172. What is stated about the workshops?

→ Điều gì được nói về các hội thảo?

(A) They are held annually. → Chúng được tổ chức hằng năm.
(B) They feature well-known presenters. → Chúng có những người thuyết trình nổi
tiếng.
(C) They are being offered by a new vendor. → Chúng được cung cấp bởi một nhà cung
cấp mới.
(D) They are important for employee development. → Chúng quan trọng với sự phát
triển của nhân viên.
Ta thấy ý này trong câu "we consider it fundamental that our employees continue to
learn new skills and perfect existing ones", nên chọn D.
173. What is implied about the completed workshop evaluation?

→ Điều gì được ám chỉ về đánh giá hội thảo được hoàn thành?

(A) It did not gather specific details. → Nó đã không thu thập các chi tiết cụ thể.
(B) It has not been analyzed yet. → Nó vẫn chưa được phân tích.
(C) It was given to the wrong employees. → Nó đã bị đưa cho các nhân viên nhầm.
(D) It has been the subject of a presentation. → Nó đã là chủ đề của một buổi thuyết
trình.
Ta thấy ý này trong câu "I know everyone has already completed their workshop
evaluations, but we would like to obtain some more specific feedback", nên chọn A.
174. Why is a prompt reply requested?

→ Vì sao một phản hồi nhanh chóng được yêu cầu?

(A) A list of attendees needs to be finalized. → Một danh sách những người tham dự
cần được chốt.
(B) Responses will be discussed soon. → Các phản hồi sẽ sớm được bàn tới.
(C) A contract is scheduled to be signed. → Một hợp đồng được lên lịch ký kết.
(D) Staff performance evaluations are due. → Các đánh giá hiệu quả làm việc của nhân
viên đã đến hạn.
Ta thấy ý này trong câu "We would appreciate a response by the end of this week, as we
are planning to discuss any information you can provide at our next management
meeting next Tuesday", nên chọn B.
175. Who most likely is Mr. Jacobs?

→ Ông Jacobs có thể là ai nhất?

(A) A workshop facilitator → Một người hỗ trợ hội thảo


(B) A team leader → Một lãnh đạo đội nhóm
(C) A senior manager → Một quản lý kỳ cựu
(D) A software developer → Một nhà phát triển phần mềm
Ta thấy ý này trong câu "we are planning to discuss any information you can provide at
our next management meeting next Tuesday", tức là họ, bao gồm người gửi e-mail, sẽ
bàn về các phản hồi trong một buổi họp quản lý.
Vậy suy ra, người gửi e-mail, tức là Ông Jacobs, nắm giữ một chức vụ quản lý, nên
chọn C.
Questions 176-180 refer to the following article and label

Reading text 1:

New Look for Rhee Poultry


LEEDS (17 February)—Rhee Poultry, suppliers of fresh and frozen poultry, announced
on Monday a change to its packaging practices. Starting on 31 October, every package
of chicken, duck, goose, and turkey sold at retail will be labeled with the city and
country where the meat was sourced.

According to company spokesperson Insook Kim, Rhee will make modifications to its
production, packing, and shipping facilities that will cost an estimated £400,000 over a
transition period of eight months.

“The high price tag is more than worth it to maintain the trust our customers have
always had in Rhee Poultry products,” added Ms. Kim.

Rhee’s announcement was made following criticism regarding transparency in


sourcing practices leveled at other meat-packaging conglomerates that sell in the
United Kingdom, such as Supragood and Char Bo Lynn, Inc.
“We felt it was in the best interests of our customers to be proactive in this matter,”
said Ms. Kim.

Dị ch đoạn văn:

Diện Mạo Mới của Gia Cầm Rhee


LEEDS (17 tháng 2)—Rhee Poultry, nhà cung cấp gia cầm tươi và đông lạnh, hôm thứ
Hai đã công bố sự thay đổi về cách thức đóng gói. Bắt đầu từ ngày 31 tháng 10, mọi gói
hàng thịt gà, vịt, ngỗng, và gà tây được bán tại cửa hàng bán lẻ sẽ được dán nhãn có
thành phố và quốc gia xuất xứ của thịt.

Theo người phát ngôn công ty, Insook Kim, Rhee sẽ thực hiện các thay đổi về các cơ sở
sản xuất, đóng gói, và vận chuyển của mình mà sẽ tốn một khoản tiền được dự tính
$400.000 trong một giai đoạn chuyển đổi 8 tháng.

"Mức giá cao này là vô cùng xứng đáng để duy trì niềm tin mà các khách hàng của
chúng tôi đã luôn dành cho các sản phẩm Gia cầm Rhee," Cô Kim nói.

Thông báo của Rhee đã được đưa ra sau sự chỉ trích liên quan đến tính minh bạch trong
cách thức tìm nguồn cung ứng thịt chỉ trích các tập đoàn đóng gói thịt khác bán ở
Vương Quốc Anh, chẳng hạn như Supragood và Char Bo Lynn, Inc.

"Chúng tôi đã cảm thấy rằng việc chủ động trong vấn đề này là vì lợi ích tốt nhất cho
các khách hàng của chúng tôi", Cô Kim đã nói.

Reading text 2:

RHEE POULTRY
Boneless Duck Breasts
1.5 kg
Raised in Rzeszow, Poland
Packed in Krakow, Poland
Only and always the best in poultry!

Notice something different about our packaging? Go to our Web site, www.rhee.co.uk,
to read about our recent changes.
Dị ch đoạn văn 2:

GIA CẦM RHEE


Ức Vịt Không Xương
1.5 kg
Được nuôi tại Rzeszow, Ba Lan
Được đóng gói tại Krakow, Ba Lan
Luôn luôn và chỉ có những điều tốt nhất về gia cầm!

Bạn có để ý thấy gì khác về bao bì của chúng tôi? Hãy truy cập trang web của chúng tôi,
www.rhee.co.uk, để đọc về những thay đổi gần đây của chúng tôi.
176. According to the article, why did Rhee Poultry make a change?

→ Theo bài báo, vì sao Gia cầm Rhee đã thực hiện một thay đổi?

(A) To lower production costs → Để giảm các chi phí sản xuất
(B) To attract more customers → Để thu hút thêm khách hàng
(C) To promote a new product line → Để quảng cáo một dòng sản phẩm mới
(D) To retain consumer confidence → Để duy trì lòng tin người tiêu dùng
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "The high price tag is more than worth it to
maintain the trust our customers have always had in Rhee Poultry products", nên chọn
D.
177. What is suggested about Supragood?

→ Điều gì được ám chỉ về Supragood?

(A) It does not export poultry. → Nó không xuất khẩu gia cầm.
(B) Its customers are not pleased. → Những khách hàng của nó không hài lòng.
(C) Its headquarters is located in Leeds. → Trụ sở của nó nằm ở Leeds.
(D) It offers discounts to new customers. → Nó có các giảm giá cho các khách hàng
mới.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "criticism regarding transparency in
sourcing practices leveled at other meat-packaging conglomerates that sell in the
United Kingdom, such as Supragood", tức là Supragood đã bị khách hàng của nó chỉ
trích vì vấn đề này, nên chọn B.
178. In the article, the word “matter” is closest in meaning to
→ Trong bài báo, từ "matter" gần nghĩa nhất với

(A) situation → tình huống


(B) printing → in ấn
(C) importance → sự quan trọng
(D) substance → chất liệu
Từ “matter” trong bài có nghĩa là “tình huống, vấn đề”.
179. Based on the label, what can be concluded about the package?

→ Dựa trên nhãn dán, kết luận gì có thể được đưa ra về gói hàng?

(A) It may contain some bones. → Nó có thể chứa vài khúc xương.
(B) It was exported to Poland. → Nó đã được xuất khẩu đến Ba Lan.
(C) It was packaged in an updated facility. → Nó đã được đóng gói trong một cơ sở
được cải tiến.
(D) It is labeled with an incorrect weight. → Nó được dán nhãn với một khối lượng sai.
Trong đoạn văn thứ nhất có câu "Starting on 31 October, every package of chicken,
duck, goose, and turkey sold at retail will be labeled with the city and country where the
meat was sourced", tức là mọi gói hàng mới sẽ được dán nhãn có ghi xuất xứ nguồn thịt.
đoạn văn thứ hai là nội dung của một nhãn dán, trong đó có ghi xuất xứ nguồn thịt, vậy
nghĩa là gói hàng này đã được đóng gói sau khi áp dụng quy trình mới, nên chọn C.
180. According to the label, what can customers find on the Web site?

→ Theo nhãn dán, các khách hàng có thể tìm thấy gì trên trang web?

(A) Some discount coupons → Vài phiếu khuyến mãi giảm giá
(B) Directions to Rhee headquarters → Các hướng dẫn chỉ đường đến trụ sở Rhee
(C) Names of the shipping managers → Tên của các quản lý vận chuyển
(D) Information about new packaging → Thông tin về cách đóng gói mới
Ta thấy ý này ở cuối đoạn văn thứ hai, trong câu "Notice something different about our
packaging? Go to our Web site, www.rhee.co.uk, to read about our recent changes", nên
chọn D.
Questions 181-185 refer to the following Web pages

Reading text 1:
https://www.akikohirota.co.jp/english
Biography Books Blog Events

Born and raised in Chiba Prefecture, Akiko Hirota started writing short stories in
English in high school. She continued writing short fiction while completing her degree
in English literature at the Chiba Institute of Linguistics.

Two years ago Ms. Hirota won the “Best Short Story” prize at the 5th Annual New
York Writers Gala for her short story entitled, Dreaming of Maringá. She has
participated in over 30 writers’ workshops, a number of which she has led, and has been
a regular guest speaker at the Writers United Forum. A collection of her short stories
written thus far, including Dreaming of Maringá, has been published by Jenson
Publishing.

Lives Ensnared, Ms. Hirota’s first full-length novel, is inspired by her upbringing as the
daughter of two marine biologists. It tells the story of a group of amateur divers whose
lives were turned upside down following their discovery of a hitherto unknown species
of shark. Scheduled for release by mid-September, the novel is sure to appeal to a wide
audience.

Dị ch đoạn văn:
https://www.akikohirota.co.jp/english
Tiểu sử Những Quyển sách Nhật ký web Các Sự kiện

Được sinh ra và lớn lên ở Quận Chiba, Akiko Hirota đã bắt đầu viết truyện ngắn bằng
tiếng Anh khi học trung học. Cô ấy đã tiếp tục viết truyện viễn tưởng ngắn trong lúc
hoàn thành bằng văn học tiếng Anh của cô ấy tại Viện Ngôn ngữ học Chiba.

2 năm trước Cô Hirota đã thắng giải "Truyện Ngắn Hay Nhất" tại Hội Nhà văn New
York Hằng năm lần thứ năm cho tập truyện ngắn của cô ấy có tên, Mơ về Maringá. Cô
ấy đã tham gia hơn 30 hội thảo của các nhà văn, một trong số đó cô ấy là diễn giả chính,
và đã là diễn giả khách mời thường xuyên tại Diễn đàn Nhà văn Đoàn kết. Một tuyển
tập các tập truyện ngắn đã được cô viết cho đến hiện tại, bao gồm Mơ về Maringá, đã
được xuất bản bởi Nhà xuất bản Jenson.

Mạng sống bị Bẫy, tiểu thuyết dài đầu tiên của Cô Hirota, được lấy cảm hứng từ khoảng
thời gian khôn lớn của cô ấy là con gái của hai nhà sinh vật học biển. Quyển sách kể câu
chuyện của một nhóm thợ lặn nghiệp dư, những người mà cuộc sống của họ bị đảo lộn
sau khi họ phát hiện một loài cá mập chưa thấy bao giờ. Được xếp lịch ra mắt trước giữa
tháng 9, cuốn tiểu thuyết chắc chắn sẽ thu hút một lượng độc giả lớn.
Reading text 2:
https://www.zantreebooks.com

“From the depths of the ocean comes a novel of mystery and suspense!”
—Diayu Ling, Sun National Times

Altered Existence is the first novel by Japanese author Akiko Hirota. When Hiroko
Jitsukawa and her friends learned that they had discovered a new shark species, they
were quite excited, fully expecting fame and fortune. What they got instead was a sea of
trouble that would completely upend their lives.

Release date: September 15


$25.95. 287 pages, hardcover
Pre-order this title or purchase any other of Zantree Books offerings at
www.zantreebooks.com

Dị ch đoạn văn 2:
https://www.zantreebooks.com

"Từ đáy đại dương là một cuốn tiểu thuyết đầy bí ẩn và kịch tính!"
—Diayu Ling, Sun National Times

Sự tồn tại bị Thay đổi là cuốn tiểu thuyết đầu tiên bởi tác giả người Nhật Akiko Hirota.
Khi Hiroko Jitsukawa và bạn bè của cô ấy đã biết rằng họ đã phát hiện một loài cá mập
mới, họ đã rất phấn khích, hoàn toàn mong đợi danh vọng và sự giàu có. Thay vào đó,
thứ họ đã có được là một loạt các vấn đề mà sẽ hoàn toàn đảo lộn những cuộc sống của
họ.

Ngày ra mắt: 15 tháng 9


$25.95. 287 trang, bìa cứng
Đặt trước tựa sách này hoặc mua bất kì quyển sách nào khác của Zantree Books tại
www.zantreebooks.com
181. What is indicated about Ms. Hirota?

→ Điều gì được nói đến về Cô Hirota?

(A) She began writing fiction as a teenager. → Cô ấy đã bắt đầu viết truyện viễn tưởng
khi còn là thiếu niên.
(B) She used to teach English literature at university. → Cô ấy đã từng dạy văn học
tiếng Anh ở đại học.
(C) Her interest in literature was inspired by her parents’ work. → Sự hứng thú với văn
học của cô ấy đã được truyền cảm hứng bởi công việc của cha mẹ cô ấy.
(D) Her workshops frequently attract over 30 writers. → Các hội thảo của cô ấy đã
thường thu hút hơn 30 nhà văn.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "Akiko Hirota started writing short stories
in English in high school. She continued writing short fiction while completing her
degree in English literature at the Chiba Institute of Linguistics", nên chọn A.
182. What is suggested about Ms. Hirota’s collection of short stories?

→ Điều gì được ám chỉ về bộ sưu tập các tập truyện ngắn của Cô Hirota?

(A) It contains stories about ocean life. → Nó chứa các câu chuyện về sự sống đại
dương.
(B) It will be published next year. → Nó sẽ được xuất bản vào năm sau.
(C) It was released in Japanese and English. → Nó đã được phát hành bằng tiếng Nhật
và tiếng Anh.
(D) It includes an award-winning story. → Nó bao gồm một truyện đạt giải.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "A collection of her short stories written
thus far, including Dreaming of Maringá, has been published by Jenson Publishing",
tức là bộ sưu tập này bao gồm truyện Dream of Maringá.
Trước đó có câu "Ms. Hirota won the Best Short Story prize at the 5th Annual New
York Writers Gala for her short story entitled, Dreaming of Maringá", tức là truyện này
đã đạt giải, nên chọn D.
183. In the first Web page, the word “regular” is closest in meaning to

→ Trong trang web đầu tiên, từ "regular" gần nghĩa nhất với

(A) symmetrical → đối xứng


(B) frequent → thường xuyên
(C) acceptable → chấp nhận được
(D) invited → được mời
Từ “regular” trong bài có nghĩa là “thường xuyên”.
184. What is indicated about Zantree Books?

→ Điều gì được ám chỉ về Sách Zantree?


(A) It has an office in New York. → Nó có một văn phòng ở New York.
(B) It hosts annual writers’ events. → Nó tổ chức các sự kiện của nhà văn hằng năm.
(C) It sells books on its Web site. → Nó bán sách qua trang web của nó.
(D) It has several divisions. → Nó có vài bộ phận.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ hai, trong câu "Pre-order this title or purchase any other of
Zantree Books offerings at www.zantreebooks.com", tức là họ có bán sách trên trang
web của họ, nên chọn C.
185. What change was made to Ms. Hirota’s published novel?

→ Sự thay đổi gì đã được thực hiện đến tiểu thuyết được xuất bản của Cô Hirota?

(A) Undersea adventures were added to the story. → Các cuộc phiêu lưu dưới nước đã
được thêm vào truyện.
(B) A main character’s name was changed. → Tên của một nhân vật chính đã được thay
đổi.
(C) It was published later than planned. → Nó đã được xuất bản trễ hơn dự định.
(D) It was given a different title. → Nó đã được đặt một tựa đề khác.
Trong đoạn văn thứ nhất có câu "Lives Ensnared, Ms. Hirota’s first full-length novel",
tức là tên ban đầu của tiểu thuyết này trước khi xuất bản là Lives Ensnared.
Tuy nhiên, ở đoạn văn thứ hai có câu "Altered Existence is the first novel by Japanese
author Akiko Hirota", ám chỉ tựa đề đã thay đổi thành Altered Existence sau khi xuất
bản, nên chọn D.
Questions 186-190 refer to the following article, job application, and information

Reading text 1:

Washington State Gets Fit


April 7—Throughout its 25 years in business, Fitness National, Inc., which owns and
operates gyms throughout the northeastern United States, has never extended its
presence to the west coast. That will change next month when it opens two new gyms:
one in Tacoma and one in Spokane.

“We’re excited to move into this territory,” says Fitness National’s CEO, Lisa Tran. “If
we are successful in these two cities, then we will continue to grow our business
throughout Washington and into Oregon.”
Both gyms will feature studios for group fitness classes, state-of-the-art fitness
machines, and indoor pools. Both locations will be holding on-site job fairs for
prospective employees on Saturday, April 14. Grand opening events are planned for
both gyms on May 12.

Dị ch đoạn văn:

Bang Washington Tập thể dục


7 tháng 4-Qua 25 năm làm việc, Fitness National, Inc., tập đoàn sở hữu và vận hành các
phòng tập thể dục khắp vùng Đông Bắc của nước Mỹ, đã chưa bao giờ mở rộng sự hiện
diện của nó đến bờ phía Tây. Điều đó sẽ thay đổi vào tháng sau khi nó khai trương 2
phòng tập thể dục mới: một cái ở Tacoma và một cái ở Spokane.

"Chúng tôi rất phấn khởi khi thâm nhập vào vùng này," tổng giám đốc điều hành của
Fitness National, Lisa Tran, cho biết. "Nếu chúng tôi thành công trong 2 thành phố này,
thì chúng tôi sẽ tiếp tục phát triển việc kinh doanh của chúng tôi khắp Washington và
vào đến Oregon."

Cả hai phòng tập thể dục sẽ có các phòng tập cho các lớp thể dục nhóm, các máy móc
tập thể dục tân tiến, và các hồ bơi trong nhà. Cả hai vị trí sẽ tổ chức các hội chợ việc làm
tại chỗ cho các nhân viên có tiềm năng vào thứ Bảy, 14 tháng 4. Các sự kiện khai trương
được lên kế hoạch cho cả hai phòng tập thể dục diễn ra vào ngày 12 tháng 5.

Reading text 2:
Fitness National, Inc.
Application for Employment
Name: Bernadette Okoye Date: April 14
E-mail Address: b.okoye@chjamil.com Telephone Number: (253)555-0173

For what position are you applying? Group Fitness Instructor

At which location would you like to work? ☒Tacoma ☐Spokane

Describe your reason for applying:

A friend of mine who works at an older Fitness National location told me she really
enjoys working there. I am currently employed part-time at a dance studio and would
like to add a few more instructor hours into my schedule.
Describe your relevant experience:

I have taught beginner, intermediate, and advanced ballet classes at Veloa Dance
School for the past three years. Prior to this I taught group dance workouts at Cadia
Gym for two years. I also worked at Cadia’s front desk, so I have customer service
experience.

Please attach a résumé and reference list and submit to management at a Fitness
National location.

Dị ch đoạn văn 2:
Fitness National, Inc.
Đơn xin việc
Tên: Bernadette Okoye Ngày: 14 tháng 4
Địa chỉ E-mail: b.okoye@chjamil.com Số Điện thoại: (253)555-0173

Bạn đang ứng tuyển cho vị trí gì? Hướng dẫn viên Thể dục Nhóm

Bạn muốn làm việc tại địa điểm nào? ☒ Tacoma ☐ Spokane

Hãy mô tả lý do xin việc của bạn:

Một người bạn của tôi làm việc tại một vị trí Fitness National cũ hơn đã nói tôi rằng
cô ấy rất thích làm việc ở đó. Hiện tôi đang làm việc bán thời gian tại một phòng tập
khiêu vũ và tôi muốn thêm một vài giờ làm người hướng dẫn vào thời gian biểu của
tôi.

Hãy mô tả kinh nghiệm có liên quan của bạn:

Tôi đã dạy các lớp học ba-lê mới bắt đầu, trung cấp, và nâng cao tại Trường Khiêu
vũ Veloa trong 3 năm qua. Trước đó tôi đã dạy các buổi thể dục khiêu vũ nhóm tại
Phòng tập thể dục Cadia trong 2 năm. Tôi cũng đã làm việc tại quầy lễ tân của Cadia,
nên tôi có kinh nghiệm chăm sóc khách hàng.

Vui lòng đính kèm một sơ yếu lý lịch và danh sách người giới thiệu và nộp đến bộ
phận quản lý tại một địa điểm của Fitness National.

Reading text 3:
Fitness National Group Fitness Classes
Exercise is more fun in a group! Our classes are open to members at all levels of
fitness and experience. You will find these and other classes taught at all of our
locations across the United States. For a complete listing of classes, see your local
Fitness National gym’s Web page.

Basic Weights—Build strength through this guided weightlifting workout.

Groove and Move—Get a cardio workout while dancing to your favorite music.

Quick Cycle—Follow your instructor on a challenging ride on a stationary


bicycle.

Splash for Strength—Tone your muscles safely with a low-impact workout in the
pool.

Dị ch đoạn văn 3:

Các Lớp học Thể dục Nhóm Fitness National


Tập thể dục sẽ vui hơn khi tập theo nhóm! Các lớp học của chúng tôi mở cho mọi
thành viên ở tất cả mức độ sức khỏe và kinh nghiệm. Bạn sẽ tìm thấy các lớp này
và các lớp khác được dạy tại tất cả các địa điểm của chúng tôi khắp nước Mỹ. Để
có một danh sách các lớp học đầy đủ, hãy xem trang web của phòng tập thể dục
Fitness National tại địa phương của bạn.

Tập tạ Cơ bản—Rèn luyện sức mạnh qua bài tập thể dục nâng tạ có hướng dẫn
này.

Nhảy múa và Di chuyển—Thực hiện một bài tập thể dục tăng nhịp tim trong khi
nhảy múa theo các bài nhạc yêu thích của bạn.

Đạp xe Nhanh—Theo hướng dẫn viên của bạn đi một chuyến xe đạp đầy thử
thách trên một chiếc xe đạp tại chỗ.

Bơi để Khỏe—Luyện cơ của bạn một cách an toàn với một bài tập thể dục ít va
chạm trong hồ bơi.
186. What is the purpose of the article?
→ Mục đích của bài báo là gì?

(A) To describe the expansion of a business → Để mô tả sự mở rộng của một


doanh nghiệp
(B) To provide details about job openings → Để cung cấp các chi tiết về các vị trí
công việc trống
(C) To announce the merger of two companies → Để công bố sự sáp nhập của 2
công ty
(D) To introduce a new corporate leader → Để giới thiệu một nhà lãnh đạo doanh
nghiệp mới
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "That will change next month when
it opens two new gyms: one in Tacoma and one in Spokane", nên chọn A.
187. What does Ms. Okoye suggest in the application?

→ Cô Okoye nói đến gì trong đơn xin việc?

(A) She lives in Spokane. → Cô ấy sống ở Spokane.


(B) She studied at Veloa Dance School. → Cô ấy đã học ở Trường Khiêu vũ Veloa.
(C) She currently works for Cadia Gym. → Cô ấy hiện đang làm việc tại Phòng
tập thể dục Cadia.
(D) She wants a part-time position. → Cô ấy muốn một vị trí bán thời gian.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ hai, trong câu "I am currently employed part-time
at a dance studio and would like to add a few more instructor hours into my
schedule", ám chỉ cô ấy đang làm một công việc bán thời gian và muốn thêm một
công việc bán thời gian nữa, nên chọn D.
188. What is most likely true about Ms. Okoye’s friend?

→ Điều gì nhiều khả năng là đúng về người bạn của Cô Okoye?

(A) She works in customer service. → Cô ấy làm việc trong ngành chăm sóc khách
hàng.
(B) She does not live in Washington State. → Cô ấy không sống ở Bang
Washington.
(C) She was not able to update her schedule. → Cô ấy đã không thể cập nhật thời
gian biểu của cô ấy.
(D) She helped organize a job fair. → Cô ấy đã phụ giúp tổ chức một hội chợ việc
làm.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ hai, trong câu "A friend of mine who works at an
older Fitness National location", cho biết bạn của Cô Okoye đang làm việc tại một
vị trí Fitness National hiện có.
Tuy nhiên, trong đoạn văn thứ nhất, ta biết rằng Fitness National chỉ mới có dự
định mở rộng sang Washington qua câu "If we are successful in these two cities,
then we will continue to grow our business throughout Washington", chứ hiện tại
không có chi nhánh nào ở đó cả.
Vậy có thể suy ra được bạn của Cô Okoye không sống hoặc làm việc ở
Washington, nên chọn B.
189. What class would Ms. Okoye be most qualified to teach?

→ Cô Okoye sẽ phù hợp để dạy lớp học nào nhất?

(A) Basic Weights → Tập tạ Cơ bản


(B) Groove and Move → Nhảy múa và Di chuyển
(C) Quick Cycle → Đạp xe Nhanh
(D) Splash for Strength → Bơi để Khỏe
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ hai, trong câu "I have taught beginner, intermediate,
and advanced ballet classes at Veloa Dance School for the past three years", cho
thấy Cô Okoye có kinh nghiệm trong việc dạy khiêu vũ.
Trong đoạn văn thứ ba, lớp học liên quan đến việc này là Groove and Move, thông
qua câu "Get a cardio workout while dancing to your favorite music", nên chọn
B.
190. What is indicated about all of the classes in the information?

→ Điều gì được ám chỉ về tất cả các lớp học trong mẩu thông tin?

(A) They are limited in size. → Chúng có giới hạn số lượng người học.
(B) They are for advanced students only. → Chúng chỉ dành cho những người học
nâng cao.
(C) They include the use of music. → Chúng bao gồm việc sử dụng âm nhạc.
(D) They are taught at multiple gyms. → Chúng được dạy tại nhiều phòng tập thể
dục.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ ba, trong câu "You will find these and other classes
taught at all of our locations across the United States", nên chọn D.
Questions 191-195 refer to the following e-mails and form

Reading text 1:
Emi Mizuno
To:
<emizuno@purpleworks.com>
Robert Callaway
From:
<rcallaway@hartwelltheater.com>
Date: October 10
Subject: Season tickets

Dear Season Ticket Holder:

Thank you for purchasing your subscription to the upcoming season of plays at
the Hartwell Theater. You should have already received your packet of tickets.
Please contact us immediately if you have not.

Do you have a conflict for any of the performance dates? Only season subscribers
have the benefit of exchanging tickets for another performance. Exchanges must
be made at least one week prior to the original performance date and are subject
to availability. If exchanging for a higher priced performance or seating location,
the price difference will be charged to your account. Exchanges can be requested
online by filling out a ticket exchange form at
www.hartwelltheater.com/ticket-exchange or by calling 555-0105 Monday-Friday
from 1-5 P.M. Please note that the first time you choose to exchange tickets for a
performance, you will not be charged a fee. However, any subsequent exchanges
will incur a $6.25 per ticket fee.

We look forward to seeing you at the shows.

Sincerely,

Robert Callaway, Subscription Manager

Dị ch đoạn văn:
Emi Mizuno
Đến:
<emizuno@purpleworks.com>
Từ: Robert Callaway
<rcallaway@hartwelltheater.com>
Ngày: 10 tháng 10
Chủ đề: Vé Theo Mùa

Kính gửi Người sở hữu Vé Theo Mùa:

Cảm ơn vì sự đăng ký của bạn cho mùa các vở kịch sắp tới tại Nhà hát Hartwell.
Bạn có lẽ đã nhận được gói vé của bạn rồi. Vui lòng liên hệ chúng tôi ngay lập tức
nếu bạn chưa nhận được.

Bạn có bị trùng lịch cho bất kỳ ngày biểu diễn nào không? Chỉ có những người
đăng ký vé theo mùa mới có quyền lợi đổi vé sang một buổi diễn khác. Việc đổi vé
phải được thực hiện ít nhất 1 tuần trước ngày biểu diễn gốc và phụ thuộc vào việc
có còn vé hay không. Nếu đổi vé cho một buổi diễn hoặc vị trí chỗ ngồi có giá cao
hơn, sự chênh lệch về giá sẽ được tính vào tài khoản của bạn. Việc đổi vé có thể
được yêu cầu trực tuyến bằng cách điền vào một mẫu đơn đổi vé tại
www.hartwelltheater.com/ticket-exchange hoặc bằng cách gọi số 555-0105 từ Thứ
Hai đến Thứ Sáu, từ 1 đến 5 giờ chiều. Vui lòng lưu ý rằng lần đầu tiên bạn chọn
đổi vé cho một buổi diễn, bạn sẽ không bị tính phí. Tuy nhiên, bất kì sự đổi vé nào
sau đó sẽ phát sinh phí $6.25 cho mỗi vé.

Chúng tôi mong gặp bạn tại các buổi diễn.

Trân trọng,

Robert Callaway, Quản lý Đăng ký vé

Reading text 2:
https://www.hartwelltheater.com/ticket-exchange

Ticket Exchange Form


Name: Emi Mizuno E-mail: emizuno@purpleworks.com
Subscription number: 3698389 Show: The Mountain Calls
Performance Date: January 14, 7:30 P.M Seat Location: Row V, Seats 4, 5

Indicate your top four choices for alternate performances:


1. Date: January 15, 7:30 P.M. Seat Locations: Row D, Seats 1, 2
2. Date: January 16, 7:30 P.M. Seat Locations: Row F, Seats 6, 7
3. Date: January 18, 7:30 P.M. Seat Locations: Row T, Seats 9, 10
4. Date: January 20, 2:00 P.M. Seat Locations: Row B, Seats 15, 16
You will receive an e-mail confirmation within 24 hours of submitting this form.

Dị ch đoạn văn 2:
https://www.hartwelltheater.com/ticket-exchange

Mẫu đơn Trao đổi Vé


Tên: Emi Mizuno E-mail: emizuno@purpleworks.com
Số đăng ký: 3698389 Buổi diễn: The Mountain Calls
Ngày Biểu diễn: 14 tháng 1, 7:30 tối Vị trí Chỗ ngồi: Hàng V, Chỗ ngồi 4, 5

Hãy cho biết 4 lựa chọn hàng đầu của bạn cho các buổi diễn thay thế:
1. Ngày: 15 tháng 1, 7:30 tối Vị trí Chỗ ngồi: Hàng D, Chỗ ngồi 1, 2
2. Ngày: 16 tháng 1, 7:30 tối Vị trí Chỗ ngồi: Hàng F, Chỗ ngồi 6, 7
3. Ngày: 18 tháng 1, 7:30 tối Vị trí Chỗ ngồi: Hàng T, Chỗ ngồi 9, 10
4. Ngày: 20 tháng 1, 2:00 chiều Vị trí Chỗ ngồi: Hàng B, Chỗ ngồi 15, 16

Bạn sẽ nhận được một e-mail xác nhận trong vòng 24 giờ sau khi nộp mẫu đơn
này.

Reading text 3:
Emi Mizuno
To:
<emizuno@purpleworks.com>
Robert Callaway
From:
<rcallaway@hartwelltheater.com>
Date: January 6
Subject: Ticket exchange
Attachment: Tickets

Dear Ms. Mizuno:

We have received your ticket exchange form for the upcoming play, The Mountain
Calls. I am happy to confirm that tickets for your second choice were still
available. Your new tickets are attached to this e-mail. Please print them at home
and present them on the evening of the performance. Your old tickets are no
longer valid and cannot be used. Because you have selected a comparable seating
location, there is no price difference. However, we will be charging your account
the $6.25 per ticket exchange fee. You may log in to your account to view the
charges.
Thank you for being a season ticket holder. We look forward to seeing you at the
show.

Sincerely,
Robert Callaway, Subscription Manager
Hartwell Theater

Dị ch đoạn văn 3:
Emi Mizuno
Đến:
<emizuno@purpleworks.com>
Robert Callaway
Từ:
<rcallaway@hartwelltheater.com>
Ngày: 6 tháng 1
Chủ đề: Đổi vé
Đính kèm: Các tấm vé

Kính gửi Cô Mizuno:

Chúng tôi đã nhận được mẫu đơn đổi vé của cô cho vở kịch sắp tới, The Mountain
Calls. Tôi xin xác nhận rằng các tấm vé cho lựa chọn thứ hai của cô đã vẫn còn.
Các tấm vé mới của cô được đính kèm trong e-mail này. Vui lòng in chúng ra tại
nhà và xuất trình chúng vào buổi tối của buổi diễn. Các tấm vé cũ của cô không
còn hợp lệ và không thể dùng được nữa. Vì cô đã chọn một vị trí chỗ ngồi tương
đương, nên không có sự chênh lệch giá vé. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ tính vào tài
khoản của cô chi phí $6.25 mỗi lần đổi vé. Cô có thể đăng nhập vào tài khoản của
cô để xem các khoản bị tính phí.

Cảm ơn vì đã là một người sở hữu vé theo mùa. Chúng tôi mong gặp cô tại buổi
diễn.

Trân trọng,
Robert Callaway, Quản lý Đăng ký vé
Nhà hát Hartwell
191. In the first e-mail, what is stated about Ms. Mizuno’s tickets?

→ Trong e-mail đầu tiên, điều gì được nói về các tấm vé của Cô Mizuno?

(A) They cost $6.25 each. → Chúng có giá $6.25 mỗi tấm vé.
(B) They have already been sent. → Chúng đã được gửi rồi.
(C) They are being held at the box office. → Chúng đang được giữ tại phòng vé.
(D) They are for a 1:00 P.M. performance. → Chúng dành cho một buổi diễn 1 giờ
chiều.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "You should have already received
your packet of tickets", nên chọn B.
192. What is indicated about submitting a ticket exchange request?

→ Điều gì được ám chỉ về việc nộp một yêu cầu đổi vé?

(A) It can only be done online. → Việc đó chỉ có thể được thực hiện trên mạng.
(B) Only season ticket holders can do it. → Chỉ có những người sở hữu vé theo
mùa mới có thể làm vậy.
(C) People with balcony tickets cannot do it. → Những người với vé ban công
không thể làm vậy.
(D) It can be done on the day of the original performance. → Việc đó chỉ có thể
được làm vào ngày của buổi diễn gốc.
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "Only season subscribers have the
benefit of exchanging tickets for another performance", nên chọn B.
193. When will Ms. Mizuno most likely attend a performance of The Mountain
Calls?

→ Khi nào Cô Mizuno sẽ có thể tham dự một buổi diễn của The Mountain Calls
nhất?

(A) On January 15 → Vào ngày 15 tháng 1


(B) On January 16 → Vào ngày 16 tháng 1
(C) On January 18 → Vào ngày 18 tháng 1
(D) On January 20 → Vào ngày 20 tháng 1
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ ba, trong câu "I am happy to confirm that tickets
for your second choice were still available", tức là trong 4 lựa chọn buổi diễn thay
thế của cô thì lựa chọn thứ hai vẫn còn vé.
Trong đoạn văn thứ hai, ở phần "Indicate your top four choices for alternate
performances:", ta thấy lựa chọn thứ hai yêu cầu vé cho ngày 16 tháng 1, nên
chọn B.
194. What can be concluded about Ms. Mizuno?

→ Điều gì có thể được kết luận về Cô Mizuno?


(A) She works in the theater industry. → Cô ấy làm việc trong ngành nhạc kịch.
(B) She cannot find her original tickets. → Cô ấy không thể tìm thấy các tấm vé
gốc của cô ấy.
(C) She has canceled her subscription. → Cô ấy đã hủy đăng ký của cô ấy.
(D) She has exchanged tickets in the past. → Cô ấy đã trao đổi vé trong quá khứ.
Ở đoạn văn thứ nhất có câu "Please note that the first time you choose to
exchange tickets for a performance, you will not be charged a fee. However, any
subsequent exchanges will incur a $6.25 per ticket fee", tức là lần đầu đổi vé là
miễn phí, nhưng những lần sau đều sẽ có tính phí.
Ở đoạn văn thứ ba có câu "However, we will be charging your account the $6.25
per ticket exchange fee". Cô Mizuno bị tính phí $6.25, tức là đây không phải là lần
đầu Cô Mizuno trao đổi vé, nên chọn D.
195. What is the purpose of the second e-mail?

→ Mục đích của e-mail thứ hai là gì?

(A) To provide tickets → Để cung cấp vé


(B) To point out an error → Để chỉ ra một lỗi sai
(C) To inquire about season tickets → Để hỏi về các tấm vé theo mùa
(D) To request a discount → Để yêu cầu một giảm giá
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ ba (tức là e-mail thứ hai), trong câu "Your new
tickets are attached to this e-mail", nên chọn A.
Questions 196-200 refer to the following e-mails and order form

Reading text 1:

*E-mail*
From: eward@cornerbookshop.com
To: jberte@bertebakery.com
Subject: Your sign
Date: July 30

Hi Jacques,

The new sign outside your bakery looks great. I love the natural look of the wood,
and the gold lettering is beautiful. The new sign, combined with the freshly
painted storefront and new shutters, really makes Berte’s Bakery stand out.
I also plan to replace the sign above my shop door with a wooden sign. Could you
tell me where you had yours made? I was considering using Studio 9, which was
recommended to me by Devon at Q Apparel, but Studio 9’s signs definitely have a
more modern design. The rustic, vintage look of your sign would fit better with
the aesthetics here at Corner Book Shop.

Thanks.

Elias Ward

Owner, Corner Book Shop

Dị ch đoạn văn:

*E-mail*
Từ: eward@cornerbookshop.com
Đến: jberte@bertebakery.com
Chủ đề: Biển hiệu của bạn
Ngày: 30 tháng 7

Chào Jacques,

Biển hiệu mới ngoài tiệm bánh của bạn trông thật tuyệt. Tôi thích vẻ ngoài tự
nhiên của gỗ, và chữ dát vàng thật đẹp. Tấm biển mới, kết hợp với mặt trước cửa
hàng vừa được sơn và cửa chớp mới, thật sự làm Tiệm bánh Berte’s nổi bật.

Tôi cũng dự định thay thế tấm biển trên cửa tiệm của tôi với một tấm biển gỗ. Bạn
có thể cho tôi biết cái của bạn được làm ở đâu không? Tôi đã cân nhắc việc dùng
Xưởng 9, chỗ được đề xuất với tôi bởi Devon tại Quần áo Q, nhưng các tấm biển
của Xưởng 9 chắc chắn có một thiết kế hiện đại hơn. Vẻ ngoài thô sơ, hoài cổ của
tấm biển của bạn sẽ phù hợp với phong cách tại Tiệm Sách Góc Đường ở đây hơn.

Cảm ơn.

Elias Ward

Chủ sở hữu, Tiệm Sách Góc Đường

Reading text 2:
E-mail Message
From: jberte@bertebakery.com
To: eward@cornerbookshop.com
Subject: RE: Your sign
Date: July 31

Hi Elias,

Thanks for your comments on our sign. We used Hedgerow Graphics. We also
looked at Studio 9 because all of their products were much less expensive than
anything Hedgerow offers. And they do offer wooden signs in various styles, some
of which we liked. But we ended up choosing Hedgerow because of its longer
warranty period. Although the wood used for any outdoor sign is treated with a
protective, weather-resistant coating, we wanted to have that extra protection
Hedgerow provides with its warranty.

Good luck!

Jacques Berte

Dị ch đoạn văn 2:

Tin nhắn E-mail


Từ: jberte@bertebakery.com
Đến: eward@cornerbookshop.com
Chủ đề: Trả lời: Biển hiệu của bạn
Ngày: 31 tháng 7

Chào Elias,

Cảm ơn vì các nhận xét của bạn đến tấm biển của chúng tôi. Chúng tôi đã dùng
dịch vụ của Hedgerow Graphics. Chúng tôi cũng đã xem qua Xưởng 9 vì tất cả các
sản phẩm của họ rẻ hơn bất kì thứ gì Hedgerow cung cấp. Và họ có nhận làm các
tấm biển gỗ mang nhiều phong cách khác nhau, vài cái trong số đó chúng tôi cũng
có thích. Nhưng chúng tôi cuối cùng đã chọn Hedgerow vì khoảng thời gian bảo
hành dài hơn. Mặc dù loại gỗ được dùng cho bất kì tấm biển ngoài trời nào cũng
được phủ một lớp bảo vệ, có sức chịu đựng thời tiết, chúng tôi muốn có thêm sự
bảo vệ mà Hedgerow cung cấp với chế độ bảo hành của nó.

Chúc may mắn!


Jacques Berte

Reading text 3:

STUDIO 9
Order Form

Customer: Elias Ward, Corner Book Shop, 8 Main St., Haywood Village

Order Date: August 1

Description of order:
One exterior sign. Oak wood treated with Everlast Coating. Mariner blue wood
stain, gold lettering (text to read: Corner Book Shop). 152 centimeters wide by 45
centimeters high. Changes to the order must be made by 5:00 P.M. on August 10.

Price: $495 (Paid in full, August 5)

Warranty: 1 year

Expected delivery: August 20

Dị ch đoạn văn 3:

XƯỞNG 9
Mẫu đơn Đặt hàng

Khách hàng: Elias Ward, Tiệm Sách Góc Đường, 8 Đường Main, Làng Haywood

Ngày Đặt hàng: 1 tháng 8

Mô tả của đơn hàng:


Một tấm biển ngoài trời. Gỗ sồi được phủ Lớp bảo vệ Everlast. Sơn lau gỗ màu
xanh Mariner, chữ vàng (chữ ghi là: Tiệm Sách Góc Đường). Rộng 152 cm và cao
45 cm. Các thay đổi về đơn đặt hàng phải được thực hiện trước 5 giờ chiều vào
ngày 10 tháng 8.

Giá: $495 (Đã thanh toán đầy đủ, 5 tháng 8)


Bảo hành: 1 năm

Giao hàng dự kiến: 20 tháng 8


196. What is the purpose of the first e-mail?

→ Mục đích của e-mail đầu tiên là gì?

(A) To promote a business → Để quảng cáo một doanh nghiệp


(B) To offer a suggestion → Để đưa ra một lời gợi ý
(C) To request information → Để yêu cầu thông tin
(D) To extend an invitation → Để đưa ra lời mời
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "Could you tell me where you had
yours made?", nên chọn C.
197. According to the first e-mail, what was recently replaced at Berte’s Bakery?

→ Theo e-mail đầu tiên, cái gì đã được thay thế gần đây tại Tiệm bánh Berte's?

(A) The shutters → Cửa chớp


(B) The lighting → Đèn điện
(C) The front door → Cửa trước
(D) The staff uniforms → Các đồng phục nhân viên
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ nhất, trong câu "The new sign, combined with the
freshly painted storefront and new shutters, really makes Berte’s Bakery stand
out", nên chọn A.
198. What is suggested about Q Apparel?

→ Điều gì được ám chỉ về Quần áo Q?

(A) It is next door to Corner Book Shop. → Nó nằm kế bên Tiệm Sách Góc Đường.
(B) Its interior has been recently remodeled by the owner. → Nội thất của nó đã
được thiết kế lại gần đây bởi chủ sở hữu.
(C) Its sign cost less than signs sold by Hedgerow Graphics. → Tấm biển của nó
tốn ít tiền hơn các tấm biển được bán bởi Đồ họa Hedgerow.
(D) It is decorated in a rustic, vintage style. → Nó được trang trí trong một phong
cách thô sơ, hoài cổ.
Ở đoạn văn thứ nhất có câu "I was considering using Studio 9, which was
recommended to me by Devon at Q Apparel", tức là Quần áo Q có tấm biển được
làm bởi Xưởng 9.
Trong đoạn văn thứ hai có câu "We also looked at Studio 9 because all of their
products were much less expensive than anything Hedgerow offers", tức là các
tấm biển của Xưởng 9 rẻ hơn của Hedgerow, nên chọn C.
199. What is indicated about the sign Mr. Berte purchased for his bakery?

→ Điều gì được ám chỉ về tấm biển Ông Berte đã mua cho tiệm bánh của ông ấy?

(A) It is larger than the sign ordered by Mr. Ward. → Nó lớn hơn tấm biển được
đặt hàng bới Ông Ward.
(B) It is under warranty for more than one year. → Nó được bảo hành hơn 1 năm.
(C) It was delivered in August. → Nó đã được giao vào tháng 8.
(D) It has blue lettering. → Nó có chữ màu xanh biển.
Ở đoạn văn thứ hai có câu "But we ended up choosing Hedgerow because of its
longer warranty period", tức là các tấm biển của Hedgerow có bảo hành lâu hơn
của Xưởng 9.
Trong đoạn văn thứ ba có câu "Warranty: 1 year", tức là Xưởng 9 có bảo hành 1
năm. Vậy nghĩa là Hedgerow có bảo hành lâu hơn 1 năm, nên chọn B.
200. When will Mr. Ward most likely receive his order?

→ Khi nào Ông Ward sẽ có thể nhận đơn hàng của ông ấy nhất?

(A) On August 1 → Vào ngày 1 tháng 8


(B) On August 5 → Vào ngày 5 tháng 8
(C) On August 10 → Vào ngày 10 tháng 8
(D) On August 20 → Vào ngày 20 tháng 8
Ta thấy ý này ở đoạn văn thứ ba, trong câu "Expected delivery: August 20", nên
chọn D.

You might also like