Test 4-2021

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 113

THÔNG TIN VỀ CÁC LOẠI TÀI LIỆU THAM KHẢO TOIEC & IELTS KHÁC VÀ GIAO TIẾP PHẢN

XẠ.

MS TRANG
ZALO : 0329162841
EMAIL : Thutrang952015@gmail

Thi thử TOEIC


Đề ETS TOEIC 2021 TEST 4

LISTENING TEST
In the Listening test, you will be asked to demonstrate how well you understand spoken
English. The entire Listening test will last approximately 45 minutes. There are four
parts, and directions are given for each part. You must mark your answers on the
separate answer sheet. Do not write your answers in your test book.

PART 1
1.
(A) He’s cutting a piece of bread. → Anh ấy đang cắt một miếng bánh mì.
(B) He’s looking down at some notes. → Anh ấy đang nhìn xuống vài tờ ghi chú.
(C) He’s taking off an apron. → Anh ấy đang cởi một chiếc tạp dề ra.
(D) He’s putting some food in a basket. → Anh ấy đang đặt một chút thức ăn vào một
cái rổ.
2.
(A) Some bicycles are parked outside. → Vài chiếc xe đạp được đậu ở ngoài.
(B) Some umbrellas are being installed. → Vài chiếc dù đang được lắp vào.
(C) A building is being painted. → Một tòa nhà đang được sơn.
(D) A walkway is covered with leaves. → Một lối đi bộ được phủ bởi lá cây.
3.
(A) He’s wiping a counter. → Anh ấy đang lau một cái quầy.
(B) He’s washing some clothes. → Anh ấy đang giặt vài bộ quần áo.
(C) He’s drying some dishes with a towel. → Anh ấy đang lau khô vài chiếc đĩa bằng
một cái khăn.
(D) He’s leaning over a sink. → Anh ấy đang cúi người qua một bồn rửa tay.
4.


(A) She’s folding her uniform. → Cô ấy đang gấp đồng phục của cô ấy.
(B) She’s standing next to her car. → Cô ấy đang đứng kế bên xe hơi của cô ấy.
(C) She’s rolling up a poster. → Cô ấy đang cuộn một tờ áp phích lại.
(D) She’s mailing some packages. → Cô ấy đang gửi vài gói hàng.
5.
(A) Some chairs are occupied. → Vài chiếc ghế đã có người ngồi.
(B) Some curtains are closed. → Vài cái màn đã được kéo lại.
(C) A plant’s been placed on top of a desk. → Một cái cây đã được đặt lên mặt một cái
bàn.
(D) A patterned rug’s been placed over a floor. → Một tấm thảm có hoa văn đã được đặt
trên một sàn nhà.
6.
(A) There’s a ladder leaning against the trunk of a tree. → Có một chiếc thang đang dựa
vào thân của một cái cây.
(B) A man is standing on the roof of a building. → Một người đàn ông đang đứng trên
nóc của một tòa nhà.
(C) Some potted plants are hanging from a pole. → Vài chậu cây đang treo từ một cái
cột.
(D) Some vegetables have been arranged on wooden platforms. → Một vài loại rau củ
đã được sắp xếp trên những cái sàn gỗ.
PART 2
7.
Who’s in charge of the storeroom inventory?

→ Ai chịu trách nhiệm cho hàng tồn kho của phòng kho?

(A) Sure, sounds great. → Chắc chắn rồi, nghe thật tuyệt vời.
(B) How much does it cost? → Cái đó tốn bao nhiêu tiền?
(C) Ms. Kim takes care of it. → Cô Kim giải quyết việc đó.
8.
Where’s the filing cabinet?

→ Tủ hồ sơ ở đâu?

(A) We’ll need sixteen folders. → Chúng ta sẽ cần 16 tập hồ sơ.


(B) The pile on the shelf. → Đống đồ trên kệ.
(C) Next to the water cooler. → Kế bên máy nước lạnh.
9.
When does the train from Hamburg arrive?

→ Khi nào chuyến tàu hỏa từ Hamburg sẽ đến?

(A) Early in the morning. → Vào sáng sớm.


(B) Yes, I’ve been trained. → Vâng, tôi đã được đào tạo.
(C) There’s room for four. → Có chỗ cho 4 người.
10.

Can you stop by my office later?

→ Lát nữa bạn có thể ghé qua văn phòng của tôi không?

(A) No, last week. → Không, vào tuần trước.


(B) Yes, I’ll come by after lunch. → Vâng, tôi sẽ ghé qua sau bữa trưa.
(C) I started here last year. → Tôi đã bắt đầu ở đây vào năm ngoái.
11.


Why was the meeting postponed?

→ Vì sao buổi họp đã được hoãn lại?

(A) At two P.M. → Vào lúc 2 giờ chiều.


(B) Because the report hasn’t been finalized. → Vì báo cáo đã chưa được hoàn thành.
(C) Yes, I need to go to the post office. → Vâng, tôi cần đến bưu điện.
12.
When are you going to the art gallery?

→ Khi nào bạn sẽ đi đến phòng trưng bày nghệ thuật?

(A) By the park down the road. → Kế bên công viên cuối đường.
(B) Photographs and paintings. → Các bức ảnh và các bức tranh.
(C) Probably right after work. → Có lẽ là ngay sau giờ làm việc.
13.

Where are the loading dock supervisors?

→ Những nhân viên giám sát khu vực xuất nhập hàng ở đâu?

(A) The downtown supermarket is the best. → Siêu thị trung tâm thành phố là tốt nhất.
(B) They’re at a meeting now. → Bây giờ họ đang trong một buổi họp.
(C) No, not usually. → Không, thông thường thì không.
14.
You haven’t always worn glasses, have you?

→ Bạn đã không luôn luôn đeo mắt kính, phải không? (Trước đây bạn không có đeo
kính, phải không?)

(A) I didn’t see the memo. → Tôi đã không thấy ghi chú.
(B) No, only since last year. → Không, chỉ mới từ năm ngoái.
(C) Two glasses of water, please. → Làm ơn cho 2 ly nước.
15.
Isn’t that apartment we looked at last week still available?

→ Chẳng phải căn hộ chúng ta đã xem vào tuần trước vẫn còn sao?

(A) I can order that part for you. → Tôi có thể đặt hàng bộ phận đó cho bạn.
(B) Actually, it was rented yesterday. → Thật ra, nó đã được cho thuê vào hôm qua.
(C) It’s in the hallway. → Nó nằm trong hành lang.
16.
Why don’t we go on vacation to London?

→ Sao chúng ta không đi nghỉ mát ở London nhỉ?

(A) It was good, thanks. → Nó đã rất tốt, cảm ơn.


(B) At the travel agency. → Tại công ty du lịch.
(C) Yes, that sounds wonderful. → Vâng, việc đó nghe thật tuyệt vời.
17.
How do I start a conference call on this system?

→ Làm cách nào tôi bắt đầu một cuộc gọi hội nghị trên hệ thống này?

(A) It’s usually held in November. → Nó thường được tổ chức vào tháng 11.
(B) We discussed the latest project. → Chúng tôi đã thảo luận về dự án mới nhất.
(C) Just press the green button. → Chỉ cần nhấn nút màu xanh lá cây.
18.
The new printers are very popular.

→ Những máy in mới rất được ưa chuộng.

(A) I’m writing a first draft. → Tôi đang viết bản thảo đầu tiên.
(B) Yeah, they’re selling quickly. → Vâng, chúng đang bán rất chạy.
(C) Please print five copies. → Vui lòng in 5 bản sao.
19.

What’s on the agenda for today’s meeting?

→ Nội dung của cuộc họp hôm nay là gì vậy?

(A) Didn’t you get the memo from Julia? → Chẳng phải bạn đã nhận được ghi chú từ
Julia sao?
(B) No, in the conference room. → Không, trong phòng hội nghị.
(C) Generally they do. → Thường thì chúng có.
20.
Are you sure we’ll be able to meet this deadline?

→ Bạn có chắc rằng chúng ta sẽ có thể kịp hạn chót này không?

(A) Sorry, are you in line? → Xin lỗi, bạn có đang xếp hàng không?
(B) The long table. → Chiếc bàn dài.
(C) Yes, I think so. → Vâng, tôi nghĩ vậy.
21.
Why don’t we make special T-shirts to sell at the music festival?

→ Sao chúng ta không làm các chiếc áo thun đặc biệt để bán tại lễ hội âm nhạc?

(A) Thanks, it was a gift. → Cảm ơn, nó đã là một món quà.


(B) The event is in three days. → 3 ngày nữa là sự kiện diễn ra rồi.
(C) Rock music is my favorite. → Nhạc rock là thể loại yêu thích của tôi.
22.
We should update our logo design, shouldn’t we?

→ Chúng ta nên cập nhật thiết kế biểu tượng của chúng ta, phải không?

(A) A famous fashion designer. → Một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng.
(B) No, our customers like this one. → Không, các khách hàng của chúng ta thích cái
này.
(C) He left yesterday. → Anh ấy đã rời đi vào hôm qua.
23.
Was the research project approved?

→ Dự án nghiên cứu có được chấp thuận không?

(A) There isn’t enough money in the budget. → Không có đủ tiền trong ngân sách.
(B) The survey results. → Các kết quả khảo sát.
(C) I agree, there’s room to improve. → Tôi đồng ý, có chỗ cần cải thiện.
24.
Do you need help setting up for the performance?

→ Bạn có cần giúp đỡ chuẩn bị cho buổi diễn không?

(A) The audience was delighted. → Khán giả đã thích thú.


(B) My coworker will be here in a minute. → Đồng nghiệp của tôi sẽ đến đây trong
vòng 1 phút.
(C) I don’t have a reservation. → Tôi không có đặt trước.
25.
Fairway Motors just ordered another thousand extra-large tires.

→ Mô-tô Fairway đã vừa đặt thêm 1000 bánh xe cực lớn.

(A) I enjoyed the retirement party, too. → Tôi cũng đã tận hưởng bữa tiệc về hưu.
(B) No, they’re in alphabetical order. → Không, chúng sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
(C) Great, I’ll check our inventory. → Tuyệt vời, tôi sẽ kiểm tra hàng tồn kho của chúng
ta.
26.
The labor costs will be itemized on the receipt, right?

→ Chi phí lao động sẽ được ghi thành từng khoản trên hóa đơn, phải không?

(A) The main course was delicious. → Món chính đã rất ngon.
(B) Our finance office handles billing. → Văn phòng tài chính của chúng tôi giải quyết
việc thanh toán.
(C) Approximately 200 dollars. → Khoảng 200 đô-la.
27.
I don’t think we’ll have time to eat before the next conference session.

→ Tôi không nghĩ chúng ta sẽ có thời gian để ăn trước buổi hội nghị tiếp theo.

(A) I just left the file you requested on your desk. → Tôi đã vừa để tập hồ sơ bạn đã yêu
cầu trên bàn của bạn.
(B) There’s a café right around the corner. → Có một tiệm cà phê ngay sau ngã rẽ.
(C) Yes, the session was really interesting. → Vâng, buổi hội nghị đã rất thú vị.
28.
Are you in charge of supply chain management?

→ Bạn có phải là người chịu trách nhiệm về quản lý chuỗi hàng hóa không?

(A) I just joined the team. → Tôi chỉ vừa mới tham gia đội.
(B) Where’s the supply cabinet? → Tủ hàng hóa ở đâu?
(C) For no extra charge. → Không có tính phí thêm.
I think we should ask Ms. Sato for her opinion.

→ Tôi nghĩ chúng ta nên hỏi Cô Sato để lấy ý kiến của cô ấy.

(A) I have some extras in my desk. → Tôi có vài cái dư trên bàn của tôi.
(B) That clock is an hour ahead. → Đồng hồ đó chạy sớm 1 giờ.
(C) All the supervisors are at a seminar. → Tất cả các quản đốc đang ở một hội thảo.
30.
Would you like a table by the window or the buffet area?

→ Bạn muốn một bàn bên cửa sổ hay khu vực tiệc đứng?

(A) We requested a view of the city. → Chúng tôi đã yêu cầu một hướng nhìn ra thành
phố.
(B) I ordered that the last time. → Tôi đã đặt hàng cái đó lần trước.
(C) For the furniture delivery. → Cho sự giao hàng nội thất.
31.
Hasn’t your parking permit expired?

→ Chẳng phải giấy phép đậu xe của bạn đã hết hạn rồi sao?

(A) I’m signed up for automatic renewal. → Tôi đã đăng ký cho việc gia hạn tự động.
(B) Pick me up at the station, please. → Làm ơn đón tôi tại nhà ga.
(C) You can transfer here. → Bạn có thể chuyển đến đây.

PART 3

Reading text:
(W-Br)Welcome to Shana’s Gym! Do you have your member card?
(M-Cn)I’m actually not a member yet. I’m new to the area, and I’m trying to decide on
a gym to join.
(W-Br)Well, welcome to town! We actually offer a weeklong free trial period for
first-time customers. That way you can see if you like the gym before you sign a
contract.
(M-Cn)That sounds perfect! Does the free trial include the fitness classes?
(W-Br)During your trial week you can take one class free of charge. Here’s the
schedule of classes for this week.

Dị ch đoạn văn:
(W-Br)Chào mừng đến Phòng tập thể dục của Shana! Bạn có thẻ thành viên không?
(M-Cn)Thật ra tôi chưa là một thành viên. Tôi mới đến khu vực này, và tôi đang cố
quyết định chọn một phòng tập thể dục để tham gia.
(W-Br)Chào mừng đến thành phố! Thật ra chúng tôi có một khoảng thời gian thử miễn
phí dài một tuần cho các khách hàng lần đầu. Bằng cách đó bạn có thể thấy liệu bạn có
thích phòng thể dục không trước khi bạn ký hợp đồng.
(M-Cn)Việc đó nghe thật hoàn hảo! Khoảng thời gian tập thử miễn phí có bao gồm các
lớp học thể dục không?
(W-Br)Trong tuần tập thử của bạn, bạn có thể tham gia một lớp học miễn phí. Đây là
thời khóa biểu các lớp học cho tuần này.

32. What did the man recently do?

→ Người đàn ông đã gần đây làm gì?

(A) He changed his diet. → Anh ấy đã thay đổi chế độ ăn uống của anh ấy.
(B) He moved to a new town. → Anh ấy đã chuyển đến một thành phố mới.
(C) He won a sports competition. → Anh ấy đã thắng một cuộc thi thể thao.
(D) He opened a business. → Anh ấy đã khai trương một doanh nghiệp.
Ta thấy ý này trong câu "I’m new to the area", nên chọn "He moved to a new town" (đáp
án B).
33. What are the speakers mainly discussing?

→ Những người nói đang chủ yếu bàn về điều gì?

(A) A free trial period → Một khoảng thời gian thử miễn phí
(B) Customer reviews → Các đánh giá khách hàng
(C) Job qualifications → Các khả năng chuyên môn công việc
(D) A certification course → Một khóa học có cấp chứng chỉ
Ta thấy ý này trong câu "We actually offer a weeklong free trial period for first-time
customers", nên chọn "A free trial period" (đáp án A).
34. What does the woman give to the man?

→ Người phụ nữ đưa gì cho người đàn ông?

(A) A coupon → Một phiếu khuyến mãi


(B) A map → Một bản đồ
(C) A schedule → Một lịch trình / Một thời khóa biểu
(D) A form → Một mẫu đơn
Ta thấy ý này trong câu "Here’s the schedule of classes for this week", nên chọn "A
schedule" (đáp án C).

Reading text:
(M-Au)This is the information desk, right?
(W-Am)Yes—do you need help finding your train platform?
(M-Au)No, my train doesn’t leave for another five hours. I was wondering if there are
lockers in the station where I could store my luggage. I’d like to visit some tourist sites
while I’m here, but my suitcase is really heavy. I don’t want to bring it along.
(W-Am)Unfortunately, we don’t offer that service. But the hotel across the street will
keep your luggage in a secure room. They charge five dollars per hour, though.
(M-Au)That sounds perfect. You said the hotel is right across the street?
(W-Am)Yes—just go through those doors.

Dị ch đoạn văn:
(M-Au)Đây là quầy thông tin, phải không?
(W-Am)Vâng—bạn có cần giúp đỡ tìm ga tàu của bạn không?
(M-Au)Không, tàu của tôi 5 giờ nữa mới khởi hành. Tôi đang thắc mắc liệu có các tủ đồ
tại nhà ga mà tôi có thể đựng hành lý không. Tôi muốn ghé thăm vài địa điểm du lịch
trong khi tôi ở đây, nhưng va-li của tôi rất nặng. Tôi không muốn mang nó theo.
(W-Am)Không may là chúng tôi không có dịch vụ đó. Nhưng khách sạn bên kia đường
sẽ giữ hành lý của bạn trong một phòng an toàn. Tuy nhiên, họ tính phí 5 đô-la một giờ.
(M-Au)Điều đó nghe thật hoàn hảo. Bạn đã nói là khách sạn ngay bên kia đường?
(W-Am)Vâng—chỉ cần đi qua những cánh cửa đó.

35. Where does the conversation most likely take place?

→ Cuộc trò chuyện có thể đang diễn ra ở đâu nhất?

(A) At a rental car agency → Tại một đại lý cho thuê xe hơi
(B) At a shopping mall → Tại một trung tâm mua sắm
(C) At a concert hall → Tại một phòng hòa nhạc
(D) At a train station → Tại một nhà ga tàu hỏa
Ta thấy ý này trong câu "do you need help finding your train platform?", nên chọn "At a
train station" (đáp án D).
36. What does the man inquire about?

→ Người đàn ông hỏi về điều gì?

(A) Storing some luggage → Việc chứa đựng vài hành lý


(B) Purchasing a ticket → Việc mua một tấm vé
(C) Accessing the Internet → Việc truy cập Internet
(D) Finding a bus stop → Việc tìm một trạm xe buýt
Ta thấy ý này trong câu "I was wondering if there are lockers in the station where I
could store my luggage", nên chọn "Storing some luggage" (đáp án A).
37. What will the man most likely do next?

→ Người đàn ông sẽ có thể làm gì tiếp theo nhất?

(A) Print a receipt → In một hóa đơn


(B) Go to a hotel → Đến một khách sạn
(C) Make a telephone call → Thực hiện một cuộc gọi điện thoại
(D) Purchase some souvenirs → Mua vài món đồ lưu niệm
Người phụ nữ chỉ cho người đàn ông cất giữ hành lý ở khách sạn bên kia đường "the
hotel across the street will keep your luggage in a secure room".
Người đàn ông nói "That sounds perfect", thể hiện rằng ông muốn đến khách sạn bên
kia đường để gửi hành lý, nên chọn "Go to a hotel" (đáp án B).

Reading text:
(W-Br)Hi, Ravi. Our customers have become more environmentally conscious... and
they really don’t like that we put our beverages in plastic bottles. We should consider
switching to glass soda bottles instead.
(M-Au)Hmm... we would need to purchase all new machinery, and that’s a big
investment.
(W-Br)Right. We would need new machinery, but now that our soda brand’s become so
popular, I think we might be able to afford it.
(M-Au)That’s true. We should bring it up to the management team.
(W-Br)I’ll put together a proposal. I’ll need a few days to do it though.

Dị ch đoạn văn:
(W-Br)Chào, Ravi. Các khách hàng của chúng ta đã trở nên có ý thức hơn về môi
trường hơn... và họ thực sự không thích rằng chúng ta đặt các thức uống của mình trong
các chai nhựa. Chúng ta nên cân nhắc chuyển sang các chai nước ngọt thủy tinh thay
vào đó.
(M-Au)Hmm... chúng ta sẽ cần mua máy móc hoàn toàn mới, và đó là một sự đầu tư lớn.
(W-Br)Đúng vậy. Chúng ta sẽ cần máy móc mới, nhưng bây giờ thương hiệu nước ngọt
của chúng ta đã trở nên thật phổ biến, tôi nghĩ chúng ta sẽ có thể chi trả cho việc đó được.
(M-Au)Đúng là vậy. Chúng ta nên đề cập việc này với đội ngũ quản lý.
(W-Br)Tôi sẽ làm một bản đề xuất. Tuy nhiên tôi sẽ cần một vài ngày để làm vậy.
38. What does the speakers’ company produce?

→ Công ty của những người nói sản xuất cái gì?

(A) Baked goods → Các món bánh nướng


(B) Frozen meals → Các bữa ăn đông lạnh
(C) Spices → Các gia vị
(D) Beverages → Các thức uống
Ta thấy ý này trong câu "they really don’t like that we put our beverages in plastic
bottles", nên chọn “Beverages” (đáp án D).
39. What is the man concerned about?

→ Người đàn ông lo lắng về điều gì?

(A) The availability of a vendor → Một nhà cung cấp có khả năng cung cấp hay không
(B) The cost of some machinery → Chi phí của vài máy móc
(C) The location of a business → Vị trí của một doanh nghiệp
(D) The quality of a product → Chất lượng của một sản phẩm
Ta thấy ý này trong câu "we would need to purchase all new machinery, and that’s a big
investment", nên chọn "The cost of some machinery" (đáp án B).
40. What does the woman say she will do?

→ Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì?

(A) Write a proposal → Viết một bản đề xuất


(B) Print a schedule → In một thời khóa biểu
(C) Order some supplies → Đặt hàng vài hàng hóa
(D) Provide some samples → Cung cấp vài hàng mẫu
Ta thấy ý này trong câu "I’ll put together a proposal. I’ll need a few days to do it
though", nên chọn "Write a proposal" (đáp án A).

Reading text:
(M-Cn)Hi, Azusa. Do you have a minute?
(W-Br)Sure, what is it?
(M-Cn)Well, I was wondering if I could switch offices.
(W-Br)Sure. Which office are you interested in?
(M-Cn)Pierre was transferred to the Lakeville branch months ago and his former office
is a lot bigger than mine. It’d be better for hosting clients.
(W-Br)That makes sense. Submit the request on our internal Web site, and our
administrative team will process it when they can.
(M-Cn)Thanks! I’ll do that now.

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Chào, Azusa. Bạn có rảnh một phút không?
(W-Br)Chắc chắn rồi, có chuyện gì không?
(M-Cn)Tôi đang thắc mắc liệu tôi có thể chuyển văn phòng không.
(W-Br)Chắc chắn rồi. Bạn có hứng thú với văn phòng nào?
(M-Cn)Pierre đã chuyển đến chi nhánh Lakeville vài tháng trước và văn phòng cũ của
anh ấy lớn hơn của tôi nhiều. Nó sẽ tốt hơn cho việc tiếp các khách hàng.
(W-Br)Điều đó hợp lý. Hãy nộp một đơn yêu cầu trên trang web nội bộ của chúng ta, và
đội ngũ hành chính của chúng ta sẽ xử lý nó khi họ có thể.
(M-Cn)Cảm ơn! Tôi sẽ làm vậy bây giờ.
41. What does the man want to do?

→ Người đàn ông muốn làm gì?

(A) Change offices → Chuyển văn phòng


(B) Apply for a position → Đăng ký ứng tuyển cho một vị trí
(C) Revise a policy → Sửa đổi một chính sách
(D) Hire more employees → Tuyển thêm các nhân viên
Ta thấy ý này trong câu "I was wondering if I could switch offices", nên chọn "Change
offices" (đáp án A).
42. Why is Pierre no longer working at the office?

→ Vì sao Pierre không còn làm việc tại văn phòng?

(A) He has been transferred to a new branch. → Anh ấy đã được chuyển đến một chi
nhánh mới.
(B) He has entered a university program. → Anh ấy đã tham gia một chương trình đại
học.
(C) He is taking an extended vacation. → Anh ấy đang đi nghỉ mát dài hạn.
(D) He is opening his own business. → Anh ấy sẽ mở doanh nghiệp riêng của anh ấy.
Ta thấy ý này trong câu "Pierre was transferred to the Lakeville branch months ago",
nên chọn "He has been transferred to a new branch" (đáp án A).
43. What will the man do next?

→ Người đàn ông sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Gather some feedback → Thu thập vài phản hồi


(B) Pack some boxes → Đóng thùng vài cái thùng
(C) Speak to a receptionist → Nói chuyện với một nhân viên lễ tân
(D) Submit an online request → Nộp một đơn yêu cầu trực tuyến
Ta thấy ý này trong câu "Submit the request on our internal Web site, and our
administrative team will process it when they can", nên chọn "Submit an online
request" (đáp án D).

Reading text:
(M-Au)I’m almost finished with the catering order. Could you look it over? There
should be enough food for all our attendees.
(W-Am)Of course. About twelve of our investors are attending the presentation, right?
(M-Au)Yes.
(W-Am)OK, then. This should be plenty. You know, I’ve heard many of the investors
coming are excited about the chance to finally test-drive our new electric cars and ride
in our latest driverless vehicle.
(M-Au)That’ll be a highlight of the event.
(W-Am)Next is finalizing a rehearsal schedule for all the presenters. I’ll talk to the CEO
and the other presenters about their availability to do a practice run.

Dị ch đoạn văn:
(M-Au)Tôi gần hoàn thành đơn hàng cung cấp thực phẩm. Bạn có thể xem qua nó
không? Nó sẽ có đủ thức ăn cho tất cả những người tham dự.
(W-Am)Tất nhiên. Khoảng 12 người trong số những nhà đầu tư của chúng ta sẽ tham dự
buổi thuyết trình này, phải không?
(M-Au)Vâng.
(W-Am)Vậy thì OK. Như thế này sẽ dư dả. Bạn biết đó, tôi đã nghe rằng nhiều nhà đầu
tư đang đến phấn khích về cơ hội cuối cùng cũng được lái thử những chiếc xe hơi điện
đầu tiên của chúng ta và đi trong xe không người lái mới nhất của chúng ta.
(M-Au)Đó sẽ là điểm nổi bật của sự kiện.
(W-Am)Tiếp đến là việc hoàn thành một lịch trình diễn tập cho tất cả những người
thuyết trình. Tôi sẽ nói chuyện với tổng giám đốc điều hành và những người thuyết trình
khác về thời gian nào họ rảnh để thực hiện một buổi diễn tập.
44. What are the speakers preparing for?

→ Những người nói đang chuẩn bị cho cái gì?

(A) An awards ceremony → Một buổi lễ trao giải


(B) An automobile show → Một show triển lãm ô tô
(C) A presentation for investors → Một buổi thuyết trình cho những nhà đầu tư
(D) A fund-raiser for charities → Một buổi gây quỹ cho các hội từ thiện
Ta thấy ý này trong câu "About twelve of our investors are attending the presentation,
right?", nên chọn "A presentation for investors" (đáp án C).
45. According to the woman, what are the attendees excited about?

→ Theo người phụ nữ, những người tham dự phấn khích về gì?

(A) Meeting a celebrity guest → Việc gặp một khách mời là người nổi tiếng
(B) Receiving a special gift → Việc nhận một món quà đặc biệt
(C) Visiting a unique venue → Việc đến thăm một nơi tổ chức độc đáo
(D) Trying out some vehicles → Việc thử vài chiếc xe
Ta thấy ý này trong câu "I’ve heard many of the investors coming are excited about the
chance to finally test-drive our new electric cars and ride in our latest driverless
vehicle", nên chọn "Trying out some vehicles" (đáp án D).
46. What does the woman say she will do?

→ Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì?

(A) Communicate with some presenters → Trao đổi với vài người thuyết trình
(B) Print out some programs → In vài chương trình ra
(C) Pick up some protective gear → Lấy vài món đồ bảo hộ
(D) Check on some equipment → Kiểm tra vài thiết bị
Ta thấy ý này trong câu "I’ll talk to the CEO and the other presenters about their
availability to do a practice run", nên chọn "Communicate with some presenters" (đáp
án A).
Reading text:
(W-Am)Hiroshi, now that you’ve had a tour of the factory, you’re ready to start training.
(M-Au)Great! I had no idea how complicated candy making is!
(W-Am)Anya here is going to be your trainer today. She’s going to show you how to
run a quality control test on the candy syrup.
(W-Br)Hiroshi, nice to meet you. We always begin by emphasizing the importance of
cleanliness while completing quality control tests. For that reason, I’d like you to put in
these rubber gloves.
(M-Au)Of course. Thank you.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Hiroshi, vì bây giờ bạn đã có một chuyến tham quan nhà máy, bạn đã sẵn sàng
để bắt đầu đào tạo.
(M-Au)Tuyệt vời! Tôi đã không biết rằng việc làm kẹo phức tạp đến mức nào!
(W-Am)Anya ở đây sẽ là người đào tạo của bạn hôm nay. Cô ấy sẽ chỉ cho bạn cách
chạy một bài kiểm tra kiểm soát chất lượng cho siro kẹo.
(W-Br)Hiroshi, rất vui được gặp bạn. Chúng ta luôn bắt đầu bằng cách nhấn mạnh tầm
quan trọng của sự sạch sẽ trong khi hoàn thành các bài kiểm tra kiểm soát chất lượng. Vì
lý do đó, tôi muốn bạn mang các găng tay nhựa này vào.
(M-Au)Tất nhiên. Cảm ơn.
47. Where do the speakers most likely work?

→ Những người nói có thể làm việc ở đâu nhất?

(A) At a travel agency → Tại một công ty du lịch


(B) At a candy factory → Tại một nhà máy kẹo
(C) At a supermarket → Tại một siêu thị
(D) At a chemistry laboratory → Tại một phòng thí nghiệm hóa học
Ta thấy ý này trong câu "I had no idea how complicated candy making is!", nên chọn
"At a candy factory" (đáp án B).
48. What will the man learn how to do today?

→ Người đàn ông sẽ học cách làm gì hôm nay?

(A) Place a supply order → Đặt một đơn hàng


(B) Clean some equipment → Lau chùi vài thiết bị
(C) Conduct a quality control test → Thực hiện một bài kiểm tra kiểm soát chất lượng
(D) Respond to customer complaints → Phản hồi các phàn nàn khách hàng
Ta thấy ý này trong câu "She’s going to show you how to run a quality control test on
the candy syrup", nên chọn "Conduct a quality control test" (đáp án C).
49. What does Anya give to the man?

→ Anya đưa gì cho người đàn ông?

(A) Some gloves → Vài chiếc găng tay


(B) Some product samples → Vài mẫu sản phẩm
(C) An instruction manual → Một quyển sách hướng dẫn
(D) An identification badge → Một phù hiệu nhận diện
Ta thấy ý này trong câu "For that reason, I’d like you to put in these rubber gloves", nên
chọn "Some gloves" (đáp án A).

Reading text:
(W-Am)Antonio, good news! The network renewed our television series for another
season. And they want me to lead the writing team again.
(M-Cn)That’s wonderful! I’ll get the rest of the team together. We should get started as
soon as possible.
(W-Am)Oh, wait... Dolores took a new job in postproduction a couple of weeks ago,
remember? I guess we’ll need to hire another writer.
(M-Cn)We should check some of the writing samples we have on file.
(W-Am)OK. Let’s start reviewing those sample scripts this afternoon.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Antonio, có tin tốt! Đài truyền hình đã gia hạn chương trình truyền hình dài tập
của chúng ta thêm một mùa nữa. Và họ muốn tôi dẫn dắt đội ngũ biên kịch một lần nữa.
(M-Cn)Điều đó thật tuyệt vời! Tôi sẽ tập hợp những người còn lại của đội lại. Chúng ta
nên bắt đầu sớm nhất có thể.
(W-Am)Ồ, khoan đã... Dolores đã nhận một công việc mới trong bộ phận sản xuất hậu
kỳ vài tuần trước, nhớ không? Tôi đoán là chúng ta sẽ cần tuyển một biên kịch khác.
(M-Cn)Chúng ta cũng nên kiểm tra vài mẫu văn viết chúng ta có hồ sơ lưu trữ.
(W-Am)OK. Chúng ta hãy bắt đầu xem qua các kịch bản mẫu đó chiều nay.
50. What industry do the speakers most likely work in?

→ Những người nói có thể làm việc trong ngành nào nhất?
(A) Publishing → Xuất bản
(B) Fashion → Thời trang
(C) Music → Âm nhạc
(D) Television → Truyền hình
Ta thấy ý này trong câu "The network renewed our television series for another season.
And they want me to lead the writing team again", nên chọn “Television” (đáp án D).
51. What problem does the woman mention?

→ Người phụ nữ nhắc đến vấn đề gì?

(A) A budget has been reduced. → Một ngân sách đã bị cắt giảm.
(B) A holiday is coming up. → Một ngày lễ sắp tới.
(C) A team member left for another job. → Một thành viên của đội đã rời đi sang một
công việc khác.
(D) Some equipment is unavailable. → Vài thiết bị không dùng được.
Ta thấy ý này trong câu "Dolores took a new job in postproduction a couple of weeks
ago, remember? I guess we’ll need to hire another writer", nên chọn "A team member
left for another job" (đáp án C).
52. What do the speakers plan to do this afternoon?

→ Những người nói dự định làm gì chiều nay?

(A) Postpone a performance → Hoãn lại một buổi diễn


(B) Review some writing samples → Xem qua vài mẫu văn viết
(C) Meet with a talent agent → Gặp một người quản lý diễn viên
(D) Reserve a work space → Đặt trước một không gian làm việc
Ta thấy ý này trong câu "Let’s start reviewing those sample scripts this afternoon", nên
chọn "Review some writing samples" (đáp án B).

Reading text:
(M-Au)Hi. It’s Peter Wang, calling from the Research and Development department.
(W-Am)Hi, Peter. How can I help you?
(M-Au)I’m organizing a mentorship program where our senior engineers will meet
with new hires once a week and give them advice.
(W-Am)That sounds like a great idea.
(M-Au)I know you keep the new employees’ résumés over there at Human Resources.
Could you e-mail them to me? I want to match the new engineers with mentors.
(W-Am)Actually, the résumés are all posted on our company’s internal Web site.
(M-Au)Oh, I didn’t know that. Thanks.

Dị ch đoạn văn:
(M-Au)Chào. Đây là Peter Wang, đang gọi từ bộ phận Nghiên cứu và Phát triển.
(W-Am)Chào, Peter. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
(M-Au)Tôi sẽ tổ chức một chương trình cố vấn nơi mà các kỹ sư cấp cao của chúng ta sẽ
gặp những nhân viên mới mỗi tuần một lần và cho họ lời khuyên.
(W-Am)Điều đó có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời.
(M-Au)Tôi biết bạn giữ các sơ yếu lý lịch của các nhân viên mới ở bên đó tại bộ phận
Nhân sự. Bạn có thể gửi e-mail chúng đến cho tôi không? Tôi muốn ghép những kỹ sư
mới với các cố vấn.
(W-Am)Thật ra, các sơ yếu lý lịch đều được đăng trên trang web nội bộ của công ty
chúng ta.
(M-Au)Ồ, tôi đã không biết điều đó. Cảm ơn.
53. Which department is the man calling from?

→ Người đàn ông đang gọi từ bộ phận nào?

(A) Finance → Tài chính


(B) Customer Service → Chăm sóc Khách hàng
(C) Research and Development → Nghiên cứu và Phát triển
(D) Sales → Kinh doanh
Ta thấy ý này trong câu "It’s Peter Wang, calling from the Research and Development
department", nên chọn “Research and Development” (đáp án C).
54. What is the man working on?

→ Người đàn ông đang thực hiện công việc gì?

(A) A mentorship program → Một chương trình cố vấn


(B) A career fair → Một hội chợ việc làm
(C) A training session → Một buổi đào tạo
(D) An online professional network → Một mạng lưới chuyên nghiệp trực tuyến
Ta thấy ý này trong câu "I’m organizing a mentorship program where our senior
engineers will meet with new hires once a week and give them advice", nên chọn “A
mentorship program” (đáp án A).
55. What does the woman mean when she says, “the résumés are all posted on our
company’s internal Web site”?

→ Người phụ nữ có ý gì khi cô ấy nói, "các sơ yếu lý lịch đều được đăng trên trang web
nội bộ của công ty chúng ta"?

(A) She has met a deadline. → Cô ấy đã hoàn thành một hạn chót.
(B) She cannot find a certain file. → Cô ấy không thể tìm thấy một tập tin nào đó.
(C) The man can complete a task himself. → Người đàn ông có thể tự mình hoàn thành
một công việc.
(D) The man is a reliable employee. → Người đàn ông là một nhân viên uy tín.
Trước đó người đàn ông yêu cầu các sơ yếu lý lịch "I know you keep the new
employees’ résumés over there at Human Resources. Could you e-mail them to me?".
Người phụ nữ nói rằng chúng được đăng trên trang web của công ty "the résumés are all
posted on our company’s internal Web site", ám chỉ người đàn ông có thể tự mình lên
trang web để xem, nên chọn C.

Reading text:
(W-Am)Samir and Alexi, I wanted to talk to you about the construction trade show...
What do you think about skipping it this year?
(M-Cn)But we’ve had a booth at that trade show every year for the past five
years—isn’t it a good way for the construction firm to get new business?
(W-Am)Well, at last year’s trade show, our sales team collected contact information
from eighty potential clients, but we didn’t sign contracts with any of them.
(M-Au)There are other benefits to going. Since we hired a new architect last month, it
would be a good opportunity for people to become familiar with her projects.
(M-Cn)I agree—her architectural designs are a great selling point.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Samir và Alexi, tôi đã muốn nói với hai bạn về triển lãm thương mại xây dựng...
Bạn nghĩ sao về việc bỏ qua nó năm nay?
(M-Cn)Nhưng chúng ta đã có một quầy tại triển lãm thương mại đó mỗi năm trong 5
năm qua—chẳng phải nó là một cách tốt cho công ty xây dựng của chúng ta có công
việc làm ăn mới sao?
(W-Am) Tại triển lãm thương mại của năm ngoái, đội ngũ kinh doanh của chúng ta đã
thu thập thông tin liên lạc từ 80 khách hàng tiềm năng, nhưng chúng ta đã không ký hợp
đồng với bất kì ai trong số họ.
(M-Au)Việc đi đến đó cũng có các lợi ích khác. Do chúng ta đã tuyển một kiến trúc sư
mới vào tháng trước, đó sẽ là một cơ hội tốt cho mọi người biết đến các dự án của cô ấy.
(M-Cn)Tôi đồng ý—các thiết kế kiến trúc của cô ấy là một lợi điểm bán hàng tuyệt vời.
56. Where do the speakers most likely work?

→ Những người nói có thể làm việc ở đâu nhất?

(A) At a construction firm → Tại một công ty xây dựng


(B) At a technology company → Tại một công ty công nghệ
(C) At a film studio → Tại một hãng phim
(D) At an employment agency → Tại một công ty tuyển dụng
Ta thấy ý này trong câu "isn’t it a good way for the construction firm to get new
business?", nên chọn "At a construction firm" (đáp án A).
57. According to the woman, what is the problem with the trade show?

→ Theo người phụ nữ, vấn đề với triển lãm thương mại là gì?

(A) It costs too much to reserve a booth. → Nó tốn quá nhiều tiền để đặt trước một quầy.
(B) It does not help to increase business. → Nó không giúp tăng công việc làm ăn.
(C) It has moved to a smaller event space. → Nó đã chuyển đến một không gian sự kiện
nhỏ hơn.
(D) It has not been widely publicized. → Nó vẫn chưa được công bố rộng rãi.
Ta thấy ý này trong câu "at last year’s trade show, our sales team collected contact
information from eighty potential clients, but we didn’t sign contracts with any of
them", nên chọn "It does not help to increase business" (đáp án B).
58. What did the speakers’ company do last month?

→ Công ty của những người nói đã làm gì vào tháng trước?

(A) It released a new product. → Nó đã tung ra một sản phẩm mới.


(B) It hired a new employee. → Nó đã tuyển một nhân viên mới.
(C) It moved to another building. → Nó đã chuyển đến một tòa nhà khác.
(D) It sponsored a community event. → Nó đã tài trợ một sự kiện cộng đồng.
Ta thấy ý này trong câu "Since we hired a new architect last month", nên chọn "It hired
a new employee" (đáp án B).
Reading text:
(M-Cn)Thank you for calling the management office at Rhinebeck Apartments. How
can I help you?
(W-Am)Hello, this is Mary Cooper. I live in apartment 302, but I’m locked out—I can’t
find my door key.
(M-Cn)OK, but we’re really busy right now. How about I send a worker out to your
place around seven?
(W-Am)Seven? I’m hosting a dinner at my place at six tonight.
(M-Cn)In that case, you could come to the management office now and get a new key.
(W-Am)Thanks, I’ll do that. I’ll be there soon.

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Cảm ơn bạn đã gọi văn phòng quản lý tại Chung cư Rhinebeck. Tôi có thể giúp
gì bạn?
(W-Am)Xin chào, tôi là Mary Cooper. Tôi sống ở căn hộ 302, nhưng tôi đã bị khóa cửa
không vào nhà được—tôi không thể tìm thấy chìa khóa cửa của tôi.
(M-Cn)OK, nhưng ngay bây giờ chúng tôi đang rất bận. Vậy nếu tôi cử một nhân viên
đến chỗ của bạn vào khoảng 7 giờ thì sao?
(W-Am)7 giờ? Tôi sẽ tổ chức bữa tối tại nơi ở của tôi lúc 6 giờ tối nay.
(M-Cn)Trong trường hợp đó, bạn có thể đến văn phòng quản lý bây giờ và lấy một chìa
khóa mới.
(W-Am)Cảm ơn, tôi sẽ làm vậy. Tôi sẽ sớm đến đó.

59. Who most likely is the man?

→ Người đàn ông có thể là ai nhất?

(A) A store owner → Một chủ cửa hàng


(B) A property manager → Một quản lý bất động sản
(C) A car mechanic → Một thợ sửa chữa xe hơi
(D) An office cleaner → Một người dọn dẹp văn phòng
Ta thấy ý này trong câu "Thank you for calling the management office at Rhinebeck
Apartments", nên chọn "A property manager" (đáp án B).
60. Why does the woman say, “I’m hosting a dinner at my place at six tonight”?
→ Vì sao người phụ nữ nói, "tôi sẽ tổ chức bữa tối tại nơi ở của tôi lúc 6 giờ tối nay"?

(A) To request a recipe → Để yêu cầu một công thức nấu ăn


(B) To extend an invitation → Để gửi một lời mời
(C) To reject a suggestion → Để từ chối một đề xuất
(D) To confirm a location → Để xác nhận một địa điểm
Ta thấy ý này trong lời đề xuất của người đàn ông sẽ gửi chìa khóa cho cô ấy lúc 7 giờ
"How about I send a worker out to your place around seven?".
Người phụ nữ nói rằng cô ấy phải tổ chức bữa tối lúc 6 giờ, tức là từ chối đề xuất đó, nên
chọn "To reject a suggestion" (đáp án C).
61. What will the woman do next?

→ Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Prepare some food → Chuẩn bị một chút thức ăn


(B) Go to work → Đi làm
(C) Call a repair shop → Gọi một tiệm sửa chữa
(D) Pick up a key → Lấy một chiếc chìa khóa
Ta thấy ý này trong câu "you could come to the management office now and get a new
key" và câu "Thanks, I’ll do that. I’ll be there soon", nên chọn "Pick up a key" (đáp án
D).

Reading text:
(W-Am)Hello, this is Sonya Bauman speaking.
(M-Cn)Hi, Sonya? It’s Yoonbo from law school. I just heard you opened your own law
practice here in the city, and I wanted to give you a call.
(W-Am)Hi, Yoonbo. You should come visit. I opened my office last year—it’s right in
the center of town, so I really couldn’t be happier with the neighborhood. The location’s
my favorite thing about the office.
(M-Cn)That’s great to hear. Hey, if you’re thinking about hiring a new associate, I’m
available. I’m interviewing at a few places now. Could I send you my résumé?
(W-Am)Sure, send it along. I’ll definitely take a look.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Xin chào, đây là Sonya Bauman đang nghe máy.
(M-Cn)Chào, Sonya? Đây là Yoonbo từ trường luật. Tôi đã vừa nghe rằng bạn đã mở
văn phòng luật của bạn ở đây trong thành phố, và tôi đã muốn gọi bạn.
(W-Am)Chào, Yoonbo. Bạn nên đến thăm. Tôi đã khai trương văn phòng của tôi vào
năm ngoái—nó nằm ở ngay trung tâm thành phố, nên tôi không thể hài lòng hơn với
khu hàng xóm. Vị trí là điều tôi yêu thích nhất về văn phòng.
(M-Cn)Điều đó nghe thật tuyệt. Này, nếu bạn đang nghĩ về việc tuyển một cộng tác viên
mới, tôi có thể giúp. Bây giờ tôi đang phỏng vấn ở một vài nơi. Tôi có thể gửi bạn sơ
yếu lý lịch của tôi không?
(W-Am)Chắc chắn rồi, hãy gửi nó qua. Tôi chắc chắn sẽ xem qua.

62. Look at the graphic. What is the woman’s office number?

→ Nhìn vào hình. Số văn phòng của người phụ nữ là gì?

(A) 900 → 900


(B) 920 → 920
(C) 960 → 960
(D) 972 → 972
Ta biết tên của người phụ nữ, tức là người mở văn phòng luật, là Sonya Bauman qua câu
"Hello, this is Sonya Bauman speaking".
Nhìn hình, ta thấy công ty luật Bauman nằm ở số 920, nên chọn 920 (đáp án B).
63. What does the woman like best about her office?

→ Người phụ nữ thích gì nhất về văn phòng của cô ấy?

(A) A central location → Một vị trí trung tâm


(B) The security staff → Nhân viên bảo vệ
(C) The open floor plan → Sơ đồ tầng mở
(D) The inexpensive rental fee → Một phí thuê rẻ
Ta thấy ý này trong câu "it’s right in the center of town, so I really couldn’t be happier
with the neighborhood. The location’s my favorite thing about the office", nên chọn "A
central location" (đáp án A).
64. What will the man send the woman?

→ Người đàn ông sẽ gửi người phụ nữ gì?

(A) A client list → Một danh sách khách hàng


(B) A budget proposal → Một bản đề xuất ngân sách
(C) A résumé → Một sơ yếu lý lịch
(D) A donation → Một khoản quyên góp
Ta thấy ý này trong câu "Could I send you my résumé?", nên chọn "A résumé" (đáp án
C).

Reading text:
(M-Au)As you know, our sales here at Newton Electronics dropped ten percent from
last year. We need to make our products more attractive to consumers.
(W-Br)Well, I created this chart to list the features we at Newton Electronics offer
compared to what our top competitor offers. Maybe it can help us figure out a new
strategy.
(M-Au)Hmm... I see that we provide a feature that Technology Brothers doesn’t. I think
we should focus on promoting that.
(W-Br)That’s a good idea. I’ll contact our marketing team and have them start working
on a new series of advertisements right away.

Dị ch đoạn văn:
(M-Au)Như bạn biết, doanh số bán hàng của chúng ta tại đây ở Đồ điện tử Newton đã
giảm 10 phần trăm so với năm ngoái. Chúng ta cần làm các sản phẩm của mình thu hút
hơn với các khách hàng.
(W-Br)Tôi đã tạo ra sơ đồ này để liệt kê các tính năng chúng ta ở Đồ điện tử Newton có
so với những cái đối thủ cạnh tranh hàng đầu của chúng ta có. Có lẽ nó có thể giúp ta tìm
ra một chiến lược mới.
(M-Au)Hmm... Tôi thấy rằng chúng ta cung cấp một tính năng mà Công nghệ Brothers
không có. Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào việc quảng cáo cái đó.
(W-Br)Đó là một ý tưởng hay. Tôi sẽ liên hệ đội ngũ tiếp thị của chúng ta và cho họ bắt
đầu làm một loạt các quảng cáo mới ngay lập tức.

65. What problem does the man mention?

→ Người đàn ông nhắc đến vấn đề gì?

(A) A discount has expired. → Một giảm giá đã hết hạn.


(B) Some raw materials are unavailable. → Không có vài nguyên liệu thô.
(C) Sales have decreased. → Doanh số bán hàng đã giảm.
(D) Delivery costs are too high. → Các chi phí giao hàng quá cao.
Ta thấy ý này trong câu "our sales here at Newton Electronics dropped ten percent from
last year", nên chọn C.
66. Look at the graphic. Which feature does the man suggest focusing on?

→ Nhìn vào hình. Người đàn ông gợi ý tập trung vào tính năng nào?

(A) Free shipping → Giao hàng miễn phí


(B) Lifetime warranty → Bảo hành trọn đời
(C) Annual maintenance → Bảo trì hằng năm
(D) Loyalty program → Chương trình sự trung thành
Ta thấy ý này trong câu "I see that we provide a feature that Technology Brothers
doesn’t. I think we should focus on promoting that", tức là họ sẽ tập trung vào tính năng
mà công ty Technology Brothers không có.
Nhìn hình, đó chính là tính năng bảo hành trọn đời, nên chọn "Lifetime warranty" (đáp
án B).
67. What will the woman do next?

→ Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?


(A) Visit a nearby factory → Đến thăm một nhà máy gần đó
(B) Create a customer survey → Tạo một bản khảo sát khách hàng
(C) Finish a design → Hoàn thành một thiết kế
(D) Contact some coworkers → Liên hệ vài đồng nghiệp
Ta thấy ý này trong câu "I’ll contact our marketing team and have them start working on
a new series of advertisements right away", nên chọn "Contact some coworkers" (đáp
án D).

Reading text:
(W-Am)Oh, hello Duncan. Is that the new coffee maker for our office break room?
(M-Cn)Yes, it is. This model uses a lot less energy. With all the coffee we drink, we’ll
save money on electricity.
(W-Am)That model looks bigger than I expected—much bigger than the old one. I’m
worried there won’t be enough counter space for it. Are you going to put it next to the
refrigerator?
(M-Cn)No, I think there’s more space next to the microwave—let’s put it there instead.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Ồ, xin chào Duncan. Đó có phải là máy pha cà phê mới cho phòng nghỉ giải lao
của văn phòng chúng ta không?
(M-Cn)Vâng, chính là nó. Mẫu này dùng ít năng lượng hơn nhiều. Với tất cả cà phê mà
chúng ta uống, chúng ta sẽ tiết kiệm tiền điện.
(W-Am)Mẫu đó trông lớn hơn tôi đã dự kiến—lớn hơn cái cũ rất nhiều. Tôi lo rằng sẽ
không có đủ không gian trên quầy cho nó. Bạn sẽ đặt nó kế tủ lạnh phải không?
(M-Cn)Không, tôi nghĩ có nhiều không gian trống hơn kế bên lò vi sóng—chúng ta hãy
đặt nó ở đó thay vào đó.
68. What does the man say about the appliance?

→ Người đàn ông nói gì về thiết bị gia dụng?

(A) It is energy efficient. → Nó sử dụng năng lượng hiệu quả.


(B) It has an automatic timer. → Nó có một đồng hồ hẹn giờ tự động.
(C) It is lightweight. → Nó nhẹ.
(D) It was inexpensive. → Nó đã không đắt tiền.
Ta thấy ý này trong câu "This model uses a lot less energy. With all the coffee we drink,
we’ll save money on electricity", nên chọn "It is energy efficient" (đáp án A).
69. What concern does the woman have about the appliance?

→ Người phụ nữ có mối lo ngại gì về thiết bị gia dụng?

(A) She thinks it will be difficult to use. → Cô ấy nghĩ nó sẽ khó sử dụng.


(B) She does not like the color. → Cô ấy không thích màu của nó.
(C) It was not approved by a supervisor. → Nó đã không được chấp thuận bởi một cấp
trên.
(D) It is larger than expected. → Nó to hơn dự kiến.
Ta thấy ý này trong câu "That model looks bigger than I expected-much bigger than the
old one. I’m worried there won’t be enough counter space for it", nên chọn "It is larger
than expected" (đáp án D).
70. Look at the graphic. Where does the man plan to put the appliance?
→ Nhìn vào hình. Người đàn ông dự định đặt thiết bị gia dụng ở đâu?

(A) At Location #1 → Tại Vị trí #1


(B) At Location #2 → Tại Vị trí #2
(C) At Location #3 → Tại Vị trí #3
(D) At Location #4 → Tại Vị trí #4
Ta thấy ý này trong câu "I think there’s more space next to the microwave—let’s put it
there instead", tức là người đàn ông muốn đặt nó bên lò vi sóng.
Nhìn hình, lò vi sóng nằm kế vị trí #3 trên quầy bếp, nên chọn "At Location #3" (đáp án
C).

PART 4

Reading text:
(W-Am)Hi, everyone. To start our monthly meeting, I have exciting news about the
company. We’ve been expanding so much in the past couple of years that it’s come
time to open a second office location. We’ve chosen Los Angeles. There’s an exciting
opportunity that comes along with this. We’ll need a manager to help oversee the new
office. I would prefer to promote one of you for this role. If you’d like to learn about the
responsibilities of the position, please stick around after this meeting. I’ll discuss what
the position will entail so you can decide if you want to apply.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Chào mọi người. Để bắt đầu buổi họp hằng tháng của chúng ta, tôi có tin tức
phấn khởi về công ty. Chúng ta đã mở rộng nhiều trong những năm qua đến mức đã đến
lúc mở một vị trí văn phòng thứ hai. Chúng ta đã chọn Los Angeles. Có một cơ hội phấn
khởi đi kèm với việc này. Chúng ta sẽ cần một quản lý để giúp giám sát văn phòng mới.
Tôi muốn thăng chức một người trong các bạn cho vai trò này. Nếu bạn muốn tìm hiểu
về các trách nhiệm của vị trí, vui lòng ở lại sau buổi họp. Tôi sẽ bàn luận những gì mà vị
trí này sẽ đòi hỏi để bạn có thể quyết định liệu bạn có muốn ứng tuyển không.
71. What news does the speaker provide about the company?

→ Người nói cung cấp tin tức gì về công ty?


(A) A second location will be opening. → Một vị trí thứ hai sẽ khai trương.
(B) A new product has been developed. → Một sản phẩm mới đã được phát triển.
(C) An important customer has signed a contract. → Một khách hàng quan trọng đã ký
hợp đồng.
(D) A team will attend a conference. → Một đội ngũ sẽ tham dự một hội nghị.
Ta thấy ý này trong câu "We’ve been expanding so much in the past couple of years that
it’s come time to open a second office location", nên chọn "A second location will be
opening" (đáp án A).
72. According to the speaker, what do the listeners have the opportunity to do?

→ Theo người nói, những người nghe sẽ có cơ hội làm gì?

(A) Conduct some research → Thực hiện một nghiên cứu nào đó
(B) Take a certification course → Tham gia một khóa học chứng chỉ
(C) Present at a conference → Thuyết trình tại một hội nghị
(D) Become a manager → Trở thành một quản lý
Ta thấy ý này trong câu "There’s an exciting opportunity that comes along with this.
We’ll need a manager to help oversee the new office", nên chọn "Become a manager"
(đáp án D).
73. What does the speaker suggest some listeners do?

→ Người nói gợi ý những người nghe làm gì?

(A) Visit a Web site → Truy cập một trang web


(B) Sign an attendance sheet → Ký một tờ giấy điểm danh
(C) Stay after the meeting → Ở lại sau buổi họp
(D) E-mail an administrator → Gửi e-mail cho một quản trị viên
Ta thấy ý này trong câu "If you’d like to learn about the responsibilities of the position,
please stick around after this meeting", nên chọn "Stay after the meeting" (đáp án C).
Lưu ý: stick around = không rời đi, ở lại; thường dùng trong văn nói hơn văn viết.

Reading text:
(M-Au)Good morning, everyone. I called this staff meeting because there’s going to be
a film festival in town at the beginning of next month, and over 5,000 people, including
many actors and actresses, will be attending it. Since the hotel is so close to the
convention center, all of our standard and suites have already been booked. This is great
for business, but it does mean there’ll be more work for us to do than usual. So if you
could work extra hours during the dates of the festival, I’d really appreciate it.

Dị ch đoạn văn:
(M-Au)Chào buổi sáng, mọi người. Tôi đã triệu tập buổi họp nhân viên này vì sẽ có một
liên hoan phim ở thành phố vào đầu tháng sau, và hơn 5.000 người, bao gồm nhiều diễn
viên nam và diễn viên nữ, sẽ tham dự nó. Do khách sạn rất gần với trung tâm hội nghị,
tất cả phòng thường và phòng cao cấp của chúng ta đã được đặt rồi. Điều này tuyệt vời
cho việc làm ăn, nhưng nó có nghĩa là sẽ có nhiều việc cho chúng ta làm hơn bình
thường. Nên nếu các bạn có thể làm thêm giờ trong những ngày của liên hoan, tôi sẽ rất
cảm kích điều đó.
74. According to the speaker, what type of event will take place next month?

→ Theo người nói, loại sự kiện gì sẽ diễn ra vào tháng sau?

(A) A job fair → Một hội chợ việc làm


(B) A press conference → Một cuộc họp báo
(C) A graduation ceremony → Một lễ tốt nghiệp
(D) A film festival → Một liên hoan phim
Ta thấy ý này trong câu "I called this staff meeting because there’s going to be a film
festival in town at the beginning of next month", nên chọn “A film festival” (đáp án D).
75. Where does the speaker most likely work?

→ Người nói có thể làm việc ở đâu nhất?

(A) At a hotel → Tại một khách sạn


(B) At an airport → Tại một sân bay
(C) At a restaurant → Tại một nhà hàng
(D) At a taxi company → Tại một công ty xe taxi
Ta thấy ý này trong câu "Since the hotel is so close to the convention center, all of our
standard and suites have already been booked", nên chọn "At a hotel" (đáp án A).
76. What does the speaker ask the listeners to do?

→ Người nói yêu cầu những người nghe làm gì?

(A) Park in a different garage → Đậu xe trong một nhà để xe khác


(B) Work extra hours → Làm việc thêm giờ
(C) Order additional supplies → Đặt hàng thêm đồ tiếp tế
(D) Rearrange some furniture → Sắp xếp lại vài nội thất
Ta thấy ý này trong câu "So if you could work extra hours during the dates of the
festival, I’d really appreciate it", nên chọn “Work extra hours” (đáp án B).

Reading text:
(M-Cn)In local news, Mayor Travers reported today that the city’s neighborhood
gardening program has been a huge success. Through the program, the city donates
flower seeds and other supplies to residents to plant gardens in vacant lots in their
neighborhoods. Mayor Travers said he was pleased by the enthusiastic response to the
initiative by residents all around the city. To celebrate the success, there will be a photo
exhibit at city hall next month. This will be an opportunity to see pictures of the gardens
and of the proud residents who created them.

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Về tin địa phương, Thị trưởng Travers đã báo hôm nay rằng chương trình làm
vườn của thành phố đã là một thành công lớn. Qua chương trình, thành phố quyên góp
các loại hạt trồng hoa và các vật dụng khác cho các cư dân để trồng các khu vườn ở các
bãi đất trống trong các khu xóm của họ. Thị trưởng Travers cho biết ông rất hài lòng
trước sự hưởng ứng nhiệt tình của người dân toàn thành phố đối với sáng kiến này. Để
ăn mừng sự thành công, sẽ có một triển lãm ảnh ở tòa thị chính vào tháng sau. Đây sẽ là
một cơ hội để xem các bức hình của các khu vườn và của các cư dân tự hào đã tạo ra
chúng.

77. What is the main topic of the broadcast?

→ Chủ đề chính của buổi phát sóng là gì?

(A) A library fund-raiser → Một buổi gây quỹ thư viện


(B) A sports competition → Một cuộc thi thể thao
(C) A community gardening program → Một chương trình làm vườn cộng đồng
(D) An art festival → Một lễ hội nghệ thuật
Ta thấy ý này trong câu "Mayor Travers reported today that the city’s neighborhood
gardening program has been a huge success", nên chọn "A community gardening
program" (đáp án C).
78. What have the participants received?

→ Những người tham gia đã nhận được gì?

(A) A complimentary consultation → Một buổi tư vấn miễn phí


(B) A T-shirt → Một chiếc áo thun
(C) A discounted membership → Một tư cách thành viên được giảm giá
(D) Free supplies → Hàng hóa miễn phí
Ta thấy ý này trong câu "the city donates flower seeds and other supplies to residents to
plant gardens in vacant lots in their neighborhoods", nên chọn "Free supplies" (đáp án
D).
79. What will take place at city hall next month?

→ Cái gì sẽ diễn ra tại tòa thị chính vào tháng sau?

(A) A photo exhibit → Một triển lãm ảnh


(B) A concert → Một buổi diễn
(C) An awards ceremony → Một lễ trao giải
(D) A book sale → Một đợt khuyến mãi sách
Ta thấy ý này trong câu "To celebrate the success, there will be a photo exhibit at city
hall next month", nên chọn “A photo exhibit” (đáp án A).

Reading text:
(W-Am)Hello, Ms. Yamada. This is Maryam from Slate Vacation Rentals. I’m calling
about the beach house that you reserved for the week of March twenty-ninth. I
apologize, but we’ve realized that there was an error in our booking system. The beach
house isn't available at that time. Instead, I’d like to put you in another house, even
closer to the beach. Take a look at the pictures I’ve sent you by e-mail. This place is
more expensive, but we’d rent it to you at the same price as your original booking. Now,
I’m currently holding this property open for you, but it is very popular. As always, you
can reach me at my office number.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Xin chào, Cô Yamada. Tôi là Maryam từ Nhà thuê Nghỉ mát Slate. Tôi đang
gọi để nói về ngôi nhà bãi biển mà cô đã đặt trước cho tuần của ngày 29 tháng 3. Tôi xin
lỗi, nhưng chúng tôi đã nhận ra rằng đã có một lỗi trong hệ thống đặt trước của chúng tôi.
Ngôi nhà bãi biển không trống vào thời gian đó. Thay vào đó, chúng tôi muốn đặt cô
vào một ngôi nhà khác, thậm chí còn gần bãi biển hơn. Hãy xem qua các bức ảnh tôi đã
gửi cô qua e-mail. Nơi này đắt tiền hơn, nhưng chúng tôi sẽ cho cô thuê nó với cùng giá
tiền với lần đặt phòng ban đầu của cô. Bây giờ, tôi đang giữ ngôi nhà này để dành cho cô,
nhưng nó rất được ưa chuộng. Như mọi khi, cô có thể liên lạc với tôi qua số điện thoại
văn phòng của tôi.

80. What is the speaker calling about?

→ Người nói đang gọi về gì?

(A) A construction project → Một dự án xây dựng


(B) A rental property → Một ngôi nhà cho thuê
(C) A tour bus reservation → Một lịch đặt trước xe buýt tham quan
(D) A house-cleaning service → Một dịch vụ dọn dẹp nhà
Ta thấy ý này trong câu "This is Maryam from Slate Vacation Rentals. I’m calling about
the beach house that you reserved for the week of March twenty-ninth", nên chọn "A
rental property" (đáp án B).
81. What did the speaker send to the listener?

→ Người nói đã gửi gì cho người nghe?

(A) A customer review → Một đánh giá khách hàng


(B) A cost estimate → Một ước tính chi phí
(C) Some photos → Vài bức ảnh
(D) Some coupons → Vài phiếu khuyến mãi
Ta thấy ý này trong câu "Take a look at the pictures I’ve sent you by e-mail", nên chọn
"Some photos" (đáp án C).
82. What does the speaker imply when she says, “it is very popular”?

→ Người nói ám chỉ gì khi cô ấy nói, "nó rất được ưa chuộng"?

(A) The listener should respond quickly. → Người nghe nên phản hồi nhanh chóng.
(B) The listener must pay more. → Người nghe phải trả thêm tiền.
(C) A product is unavailable. → Không có một sản phẩm.
(D) A location will be crowded. → Một vị trí sẽ đông người.
Câu này có nghĩa là có rất nhiều người muốn thuê nó.
Do đó, người nói ám chỉ rằng họ không thể giữ ngôi nhà này được lâu, và người nghe
nên trả lời nhanh chóng phản hồi trước khi người khác đến thuê, nên chọn A.

Reading text:
(W-Br)This is Weirdest Work, a weekly radio program about unusual occupations. This
morning, we’ll be talking to Mario Santos, a local beekeeper. He has been keeping bees
for several decades and he’s now sharing that knowledge through his new book, The
Importance of Bees. On today’s show, Mario will be talking about the impact these
insects have on the agricultural industry. He’ll also be talking more on this subject
tonight at the Besson Library during a lecture that’s free and open to the public. Mario,
welcome to our program.

Dị ch đoạn văn:
(W-Br)Đây là Weirdest Work, một chương trình phát thanh hằng tuần về các nghề
nghiệp kỳ lạ. Sáng nay, chúng ta sẽ nói chuyện với Mario Santos, một người nuôi ong ở
địa phương. Anh ấy đã nuôi ong được vài thập kỷ và bây giờ anh ấy đang chia sẻ kiến
thức đó qua cuốn sách mới của anh ấy, Tầm quan trọng của Ong. Trong chương trình
của hôm nay, Mario sẽ nói về tác động của những con côn trùng này đến ngành nông
nghiệp. Anh ấy cũng sẽ nói thêm về chủ đề này vào tối nay tại Thư viện Besson trong
một buổi giảng miễn phí và mở cửa cho công chúng. Mario, chào mừng đến chương
trình của chúng tôi.
83. What is the purpose of the radio program?

→ Mục đích của chương trình phát thanh là gì?

(A) To provide traditional recipes → Để cung cấp các công thức nấu ăn truyền thống
(B) To describe popular workouts → Để mô tả các bài tập thể dục phổ biến
(C) To promote natural health care → Để tuyên truyền sự chăm sóc sức khỏe tự nhiên
(D) To report on unusual jobs → Để đưa tin về các công việc kỳ lạ
Ta thấy ý này trong câu "a weekly radio program about unusual occupations", nên chọn
"To report of unusual jobs" (đáp án D).
84. What has Mario Santos recently done?

→ Mario Santos đã làm gì gần đây?


(A) He has started a company. → Anh ấy đã mở một công ty.
(B) He has taught a course. → Anh ấy đã dạy một khóa học.
(C) He has written a book. → Anh ấy đã viết một cuốn sách.
(D) He has won a competition. → Anh ấy đã thắng một cuộc thi.
Ta thấy ý này trong câu "he’s now sharing that knowledge through his new book", nên
chọn "He has written a book" (đáp án C).
85. What does the speaker say will take place tonight?

→ Người nói nói rằng cái gì sẽ diễn ra vào tối nay?

(A) A press conference → Một cuộc họp báo


(B) A public lecture → Một buổi giảng công cộng
(C) A food tasting → Một buổi nếm thử thức ăn
(D) A musical performance → Một màn trình diễn âm nhạc
Ta thấy ý này trong câu "He’ll also be talking more on this subject tonight at the Besson
Library during a lecture that’s free and open to the public", nên chọn "A public lecture"
(đáp án B).

Reading text:
(M-Au)Hello, everyone. I’m Sanjeev Yadav from Colby Tech Services. Your head
librarian, Ms. Wilson, invited me here to speak with you. As you know, the library is
converting its older books and journals to digital format to preserve them for future use.
I’ll be showing you how to scan the materials to store them electronically. We’ll be
using a scanner with a V-shaped cradle, which allows us to digitize a book without
having to open it fully so it doesn’t get damaged. Now... I believe you’ll only be
working on the historical archive collection today, but you should speak with Ms.
Wilson. OK, please watch while I demonstrate the process.

Dị ch đoạn văn:
(M-Au)Xin chào mọi người. Tôi là Sanjeev Yadav từ Dịch vụ Công nghệ Colby. Thủ
thư trưởng của bạn, Cô Wilson, đã mời tôi đến đây để nói chuyện với các bạn. Như các
bạn biết, thư viện đang chuyển hóa những cuốn sách và nhật ký cũ sang định dạng kỹ
thuật số để bảo tồn chúng cho việc sử dụng trong tương lai. Tôi sẽ chỉ cho các bạn cách
quét những tài liệu để lưu chúng một cách điện tử. Chúng ta sẽ dùng một máy quét với
giá đỡ hình chữ V, cho phép chúng ta kỹ thuật số hóa một quyển sách mà không cần
phải mở nó ra hết để nó không bị hư hỏng. Bây giờ... tôi nghĩ các bạn sẽ chỉ làm việc với
bộ sưu tập kho lưu trữ lịch sử, nhưng các bạn nên nói chuyện với Cô Wilson. OK, vui
lòng xem trong lúc tôi làm minh họa quy trình.

86. Where do the listeners most likely work?

→ Những người nghe có thể làm việc ở đâu nhất?

(A) At a bookshop → Tại một tiệm sách


(B) At an electronics store → Tại một cửa hàng đồ điện tử
(C) At a library → Tại một thư viện
(D) At a museum → Tại một bảo tàng
Ta thấy ý này trong câu "Your head librarian, Ms. Wilson, invited me here to speak with
you. As you know, the library is converting its older books and journals to digital format
to preserve them for future use", nên chọn "At a library" (đáp án C).
87. What project will the listeners be working on today?

→ Những người nghe sẽ làm việc cho dự án gì hôm nay?

(A) Scanning materials → Quét các tài liệu


(B) Restoring artwork → Phục hồi tác phẩm nghệ thuật
(C) Editing manuscripts → Chỉnh sửa các bản thảo
(D) Reorganizing display cases → Sắp xếp lại các kệ trưng bày
Ta thấy ý này trong câu "the library is converting its older books and journals to digital
format to preserve them for future use. I’ll be showing you how to scan the materials to
store them electronically", nên chọn "Scanning materials" (đáp án A).
88. What does the speaker imply when he says, “you should speak with Ms. Wilson”?

→ Người nói có ý gì khi anh ấy nói, "các bạn nên nói chuyện với Cô Wilson"?

(A) He is too busy to provide assistance. → Anh ấy quá bận để cung cấp sự hỗ trợ.
(B) He does not know how to use a machine. → Anh ấy không biết cách dùng một cỗ
máy.
(C) Ms. Wilson has requested some research results. → Cô Wilson đã yêu cầu vài kết
quả nghiên cứu.
(D) Ms. Wilson can confirm a work assignment. → Cô Wilson có thể xác nhận một sự
phân công công việc.
Ta thấy ý này trong câu trước đó "I believe you’ll only be working on the historical
archive collection today", ám chỉ anh ấy không chắc chắn về công việc cụ thể của họ
hôm nay.
Do đó, anh ấy gợi ý họ hỏi Cô Wilson để xác nhận, nên chọn D.

Reading text:
(W-Am)Good afternoon. First on the agenda is our process for communicating repair
requests to you. In the past, tenants in the apartment building called our office to report
maintenance problems, and then we called one of you to make the repair. Now, tenants
will be able to report any maintenance problem using a mobile application. Then, if
you’re the person on duty, you’ll receive a message from the app with the apartment
number, contact number, and description of the problem or needed repair. I’m just
waiting for management to approve my suggested timeline for this process. Once I have
that, we’ll implement the change.

Dị ch đoạn văn:
(W-Am)Chào buổi chiều. Mục đầu tiên trên chương trình nghị sự là quy trình của chúng
ta cho việc truyền đạt các yêu cầu sửa chữa đến các bạn. Trong quá khứ, các cư dân
trong tòa nhà chung cư đã gọi văn phòng của chúng tôi để báo cáo các vấn đề bảo trì, và
sau đó chúng tôi đã gọi một người trong các bạn để thực hiện sửa chữa. Bây giờ, các cư
dân sẽ có thể báo cáo bất kì vấn đề bảo trì nào bằng cách dùng một ứng dụng điện thoại
di động. Sau đó, nếu bạn là người đang trực ca, bạn sẽ nhận một tin nhắn từ ứng dụng
với số của căn hộ chung cư, số điện thoại liên lạc, và mô tả của vấn đề hoặc sự sửa chữa
cần thiết. Tôi chỉ đang đợi bộ phận quản lý chấp thuận tiến độ mà tôi đề xuất cho quy
trình này. Một khi tôi có cái đó, chúng ta sẽ áp dụng thay đổi này.
89. Who most likely are the listeners?

→ Những người nghe có khả năng là ai nhất?

(A) Hotel receptionists → Các nhân viên lễ tân khách sạn


(B) Computer programmers → Các lập trình viên máy tính
(C) Real estate agents → Các nhân viên đại lý bất động sản
(D) Maintenance workers → Các nhân viên bảo trì
Ta thấy ý này trong câu "In the past, tenants in the apartment building called our office
to report maintenance problems, and then we called one of you to make the repair".
Lưu ý cụm “we called one of you to make the repair”, nghĩa là những người nghe chính
là những người thực hiện sửa chữa bảo trì, nên chọn "Maintenance workers" (đáp án D).
90. According to the speaker, how will the problem be reported?

→ Theo người nói, vấn đề sẽ được báo cáo bằng cách nào?

(A) By making a telephone call → Bằng cách thực hiện một cuộc gọi điện thoại
(B) By using a mobile app → Bằng cách dùng một ứng dụng điện thoại di động
(C) By sending an e-mail → Bằng cách gửi một e-mail
(D) By meeting in person → Bằng cách gặp trực tiếp
Ta thấy ý này trong câu "Now, tenants will be able to report any maintenance problem
using a mobile application", nên chọn "By using a mobile app" (đáp án B).
91. What does the speaker say she is waiting for?

→ Người nói nói rằng cô ấy đang đợi gì?

(A) Feedback from a client → Phản hồi từ một khách hàng


(B) Suggestions from a colleague → Các gợi ý từ một đồng nghiệp
(C) Approval from management → Sự chấp thuận từ bộ phận quản lý
(D) Confirmation from a supplier → Sự xác nhận từ một nhà cung cấp
Ta thấy ý này trong câu "I’m just waiting for management to approve my suggested
timeline for this process", nên chọn "Approval from management" (đáp án C).

Reading text:
(W-Br)Welcome to the annual investor’s meeting of Prestor Clothing Manufacturers.
We invited you here today to present our vision for the next stage of growth for the
company. Recently, demand levels have surpassed our production capabilities. For
instance, you all know our most popular line of blue jeans. Well, there’s currently a
three-month back order. So that we don’t lose sales, we’re asking for an increase in your
financial support. That money would be used to purchase new manufacturing
equipment. A little later we’ll have a tour of the factory floor. At the end of the tour, our
General Manager will give a short presentation about the specific equipment changes
we’re proposing.

Dị ch đoạn văn:
(W-Br)Chào mừng đến buổi họp nhà đầu tư hằng năm của Nhà sản xuất Quần áo
Prestor. Chúng tôi đã mời các bạn đến đây hôm nay để trình bày về tầm nhìn của chúng
tôi cho giai đoạn phát triển tiếp theo của công ty. Gần đây, mức nhu cầu đã vượt qua các
khả năng sản xuất của chúng tôi. Ví dụ, tất cả các bạn đều biết dòng quần jean xanh phổ
biến nhất của chúng tôi. Hiện tại có một đơn đặt hàng tồn đọng 3 tháng. Để chúng tôi
không mất doanh số, chúng tôi đang mong nhận được một sự gia tăng trong sự tài trợ
của các bạn. Số tiền đó sẽ được dùng để mua các thiết bị sản xuất mới. Một chút nữa
chúng ta sẽ có một chuyến tham quan của tầng nhà máy. Vào cuối chuyến tham quan,
Tổng Giám đốc của chúng tôi sẽ thực hiện một bài thuyết trình ngắn về các thay đổi
thiết bị cụ thể mà chúng tôi đang đề nghị.
92. Where does the speaker work?

→ Người nói làm việc ở đâu?

(A) At a clothing factory → Tại một nhà máy quần áo


(B) At a computer company → Tại một công ty máy tính
(C) At an architecture firm → Tại một công ty kiến trúc
(D) At a travel agency → Tại một đại lý du lịch
Ta thấy ý này trong câu "Welcome to the annual investor’s meeting of Prestor Clothing
Manufacturers. We invited you here today to present our vision for the next stage of
growth for the company", nên chọn "At a clothing factory" (đáp án A).
93. Why does the speaker say, “there’s currently a three-month back order”?

→ Vì sao người nói nói, "hiện tại có một đơn đặt hàng chậm 3 tháng"?

(A) To recommend hiring additional staff → Để đề xuất việc tuyển thêm nhân viên
(B) To justify a proposed expansion → Để chứng tỏ một sự mở rộng được đề xuất là
chính đáng
(C) To apologize for a delayed order → Để xin lỗi cho một đơn đặt hàng bị trì hoãn
(D) To suggest buying a different product → Để đề xuất việc mua một sản phẩm khác
Ta hiểu được ý định của câu nói này trong câu nói sau đó "So that we don’t lose sales,
we’re asking for an increase in your financial support. That money would be used to
purchase new manufacturing equipment".
Đơn hàng tồn đọng 3 tháng, nên phải mua thiết bị mới để sản xuất cho kịp, nên chọn B.
94. What will happen after the tour?

→ Chuyện gì sẽ xảy ra sau chuyến tham quan?

(A) Lunch will be served. → Bữa trưa sẽ được phục vụ.


(B) An award will be announced. → Một giải thưởng sẽ được công bố.
(C) Product samples will be distributed. → Các sản phẩm mẫu sẽ được phân phát.
(D) A presentation will be given. → Một buổi thuyết trình sẽ được thực hiện.
Ta thấy ý này trong câu "At the end of the tour, our General Manager will give a short
presentation", nên chọn D.

Reading text:
(M-Au)Hello, Ms. Lee. This is Alexander Burrows calling from Firsthand Report News.
I’m calling about our interview to discuss your new book. We’re scheduled to meet
tomorrow morning at nine o’clock at Kondo’s Café. Well, I just passed the café, and
saw a sign in the window saying that it doesn’t open until ten o’clock. I’m afraid we’ll
need to find another place to meet. Please call me back at 555-0152, so we can arrange
a new meeting location. And thank you for agreeing to this interview!

Dị ch đoạn văn:
(M-Au)Xin chào, Cô Lee. Tôi là Alexander Burrows đang gọi từ Tờ báo Firsthand
Report. Tôi đang gọi về buổi phỏng vấn của chúng ta để bàn về quyển sách mới của cô.
Chúng ta đã lên lịch để gặp vào sáng mai lúc 9 giờ tại Tiệm cà phê Kondo’s. Tôi đã vừa
đi ngang qua tiệm cà phê, và đã thấy một tấm biển trên cửa sổ nói rằng nó 10 giờ mới
mở cửa. Tôi e rằng chúng ta sẽ cần phải tìm một nơi khác để gặp. Vui lòng gọi lại cho
tôi qua số 555-0152, để chúng ta có thể sắp xếp một vị trí gặp mặt mới. Và cảm ơn đã
đồng ý với buổi phỏng vấn này!

95. Who most likely is the speaker?

→ Người nói có thể là ai nhất?


(A) A chef → Một đầu bếp
(B) A reporter → Một phóng viên
(C) A musician → Một nhạc sĩ
(D) A city official → Một viên chức thành phố
Ta thấy ý này trong câu "This is Alexander Burrows calling from Firsthand Report
News. I’m calling about our interview to discuss your new book", nên chọn "A
reporter" (đáp án B).
96. Look at the graphic. Which day is the appointment scheduled for?

→ Nhìn vào hình. Lịch hẹn được xếp lịch cho ngày nào?

(A) Monday → Thứ Hai


(B) Tuesday → Thứ Ba
(C) Wednesday → Thứ Tư
(D) Friday → Thứ Sáu
Ta thấy ý này trong câu "We’re scheduled to meet tomorrow morning at nine o’clock at
Kondo’s Café. Well, I just passed the café, and saw a sign in the window saying that it
doesn’t open until ten o’clock", tức là vào ngày họ dự định gặp, tiệm cà phê mở cửa lúc
10 giờ.
Nhìn hình, ngày duy nhất trong tuần mà tiệm cà phê mở cửa lúc 10 giờ là thứ Ba, nên
chọn "Tuesday" (đáp án B).
97. What does the speaker say they will need to do?

→ Người nói nói rằng họ sẽ cần làm gì?

(A) Make a reservation → Thực hiện một lịch đặt trước


(B) Order extra food → Gọi thêm thức ăn
(C) Create a advertisement → Tạo ra một quảng cáo
(D) Change a meeting location → Thay đổi một vị trí gặp mặt
Ta thấy ý này trong câu "Please call me back at 555-0152, so we can arrange a new
meeting location", nên chọn "Change a meeting location" (đáp án D).

Reading text:
(M-Cn)Hello, this is Mario Mikailov, returning your call. I’m the representative from
Vadim Investors who’ll be touring your business’s campus next Monday. I’m sorry that
it’s taken so long for me to confirm my visit, but I’ve been on a long work trip and
haven’t had a chance to call back until now. But I’m really looking forward to learning
more about the cosmetics your company develops... especially the line of eco-friendly
eye shadows and lipsticks. Now let’s see... According to the agenda you sent, the tour
will begin in the Research building. So I’ll see you there!

Dị ch đoạn văn:
(M-Cn)Xin chào, tôi là Mario Mikailov, đang gọi lại cho bạn. Tôi là đại diện từ Nhà đầu
tư Vadim người mà sẽ tham quan khuôn viên của doanh nghiệp của bạn vào thứ Hai tới.
Tôi xin lỗi rằng tôi đã quá lâu tôi mới xác nhận chuyến ghé thăm của tôi, nhưng tôi đã đi
một chuyến công tác dài và đã đến tận bây giờ mới một cơ hội để gọi lại. Nhưng tôi
đang rất mong được tìm hiểu thêm về các mỹ phẩm công ty bạn phát triển... đặc biệt là
dòng phấn mắt và son môi thân thiện với môi trường. Bây giờ hãy xem nào... Theo
chương trình nghị sự bạn đã gửi, chuyến tham quan sẽ bắt đầu ở tòa nhà Nghiên cứu.
Vậy tôi sẽ gặp bạn ở đó!

98. Why does the man apologize?

→ Vì sao người đàn ông xin lỗi?

(A) He forgot to send a package. → Anh ấy đã quên gửi một gói hàng.
(B) He did not confirm a visit earlier. → Anh ấy đã không xác nhận một chuyến ghé
thăm sớm hơn.
(C) He did not complete a report on time. → Anh ấy đã không hoàn thành một báo cáo
đúng hạn.
(D) He went to the wrong address. → Anh ấy đã đến sai địa chỉ.
Ta thấy ý này trong câu "I’m sorry that it’s taken so long for me to confirm my visit",
nên chọn B.
99. What type of products does the listener’s company develop?

→ Công ty của người nghe phát triển loại sản phẩm gì?

(A) Clothing → Quần áo


(B) Appliances → Đồ gia dụng
(C) Cosmetics → Mỹ phẩm
(D) Automobiles → Xe ô tô
Ta thấy ý này trong câu "But I’m really looking forward to learning more about the
cosmetics your company develops", nên chọn “Cosmetics” (đáp án C).
100. Look at the graphic. Where will the tour begin?

→ Nhìn vào đồ thị. Chuyến tham quan sẽ bắt đầu ở đâu?

(A) In building 15 → Ở tòa nhà 15


(B) In building 16 → Ở tòa nhà 16
(C) In building 17 → Ở tòa nhà 17
(D) In building 18 → Ở tòa nhà 18
Ta thấy ý này trong câu "According to the agenda you sent, the tour will begin in the
Research building", tức là chuyến tham quan bắt đầu ở tòa nhà Nghiên cứu.
Nhìn hình, đó chính là tòa nhà 16, nên chọn "In building 16" (đáp án B).

READING TEST
In the Reading test, you will read a variety of texts and answer several different types of
reading comprehension questions. The entire Reading test will last 75 minutes. There
are three parts, and directions are given for each part. You are encouraged to answer as
many questions as possible within the time allowed. You must mark your answers on
the separate answer sheet. Do not write your answers in the test book.

PART 5
101. _____ is currently Ms. Wonderle’s first year working as our office’s administrative
assistant.

→ Đây hiện là năm đầu tiên cô Wonderle làm trợ lý hành chính cho văn phòng của
chúng tôi.

(A) This → Cái này


(B) That → Cái kia
(C) These → Những cái này
(D) Those → Những cái đó
Vì động từ là "is", động từ "to be" dành cho chủ ngữ số ít, nên ta loại "these" và "those".
Ta dùng "that" nếu "that" ám chỉ đến một cái gì ở xa về thời gian hoặc không gian, hoặc
một cái gì đã nhắc đến trước. Tuy nhiên, trong câu này không có dấu hiệu gì cho những
trường hợp như vậy cả → loại "that", chọn "this".
102. Riversedge City is _____ to announce new monthly parking discounts for its
residents.

→ Thành phố Riversedge vui mừng thông báo giảm giá chỗ đậu xe hàng tháng mới cho
cư dân.

(A) pleasing → làm vui lòng/dễ chịu (tính từ)


(B) pleasure → sự vui thích (danh từ)
(C) please → làm vui lòng (động từ nguyên mẫu)
(D) pleased → vui lòng, vui mừng (tính từ)
Trước chỗ trống là động từ "to be" (is) → chỗ trống không thể là động từ nguyên mẫu
được → loại "please".
Giữa các đáp án còn lại, ta chọn "pleased" vì nghĩa phù hợp nhất.
Lưu ý: động từ "please" có nghĩa là làm vui lòng, nên "pleasing" là tính từ có nghĩa là
"làm vui lòng", còn "pleased" là tính từ có nghĩa là "được làm hài lòng", hay nói cách
khác là "vui lòng, vui mừng".
103. Sang-Joon Park is retiring after 25 years of _____ with Dahl Consultants.
→ Sang-Joon Park sẽ nghỉ hưu sau 25 năm làm việc với Dahl Consultants.

(A) service → sự làm việc


(B) profession → nghề nghiệp
(C) knowledge → kiến thức
(D) relationship → mối quan hệ
Dựa vào ý nghĩa của câu, ta chọn "service".
Ghi chú: "service" ở đây có nghĩa là sự làm việc của một người trong một tổ chức hoặc
công ty nào đó.
104. The Trails Store will _____ add a section for hiking equipment.

→ Cửa hàng Trails cuối cùng cũng sẽ thêm một khu dành cho thiết bị đi bộ đường dài.

(A) eventualities → những tình huống có thể xảy ra (danh từ số nhiều)


(B) eventual → sau cùng, sau rốt (tính từ)
(C) eventually → sau cùng, sau rốt (trạng từ)
(D) eventuality → tình huống có thể xảy ra (danh từ số ít)
Chỗ trống nằm chen giữa trợ động từ "will" và động từ mang ý nghĩa chính "add". Chỉ
có trạng từ mới có thể chen giữa như vậy → chọn "eventually".
105. Puraforce Staffing can provide your business _____ temporary employees during
the busy holiday season.

→ Công ty Nhân công Puraforce có thể cung cấp cho doanh nghiệp của bạn những nhân
viên thời vụ trong suốt mùa nghỉ lễ bận rộn.

(A) from → giới từ "from"


(B) with → giới từ "with"
(C) about → giới từ "about"
(D) into → giới từ "into"
Chúng ta có cấu trúc "provide someone with something" có nghĩa là "cung cấp cho ai đó
cái gì". Trong câu này "someone" tương ứng với "your business", còn "something"
tương ứng với "temporary employees". Suy ra, chỗ trống cần điền giới từ "with".
106. In contrast to the _____ outside, the inside of Taft’s Bakery was warm and
welcoming.

→ Trái ngược với thời tiết bên ngoài, bên trong Tiệm bánh Taft’s rất ấm áp và chào
đón.
(A) to weather → thay đổi tính chất do thời tiết (động từ nguyên mẫu có "to")
(B) weatherability → (không có từ này)
(C) weathering → sự thay đổi tính chất do thời tiết (danh từ)
(D) weather → thời tiết (danh từ)
Trước hết ta loại "weatherability" vì không có nghĩa.
Cả cụm "the _____ outside" là cụm danh từ đi kèm theo sau giới từ "to". Cụm danh từ
này chưa có danh từ chính, vì vậy ta cần điền một danh từ vào chỗ trống → loại "to
weather".
Giữa 2 danh từ còn lại, ta chọn "weather" vì hợp nghĩa hơn.
107. Berrell Foods, a wholesale distributor of fresh produce, _____ more than 100
grocery stores in northern Scotland.

→ Berrell Foods, nhà phân phối sỉ nông sản tươi, cung cấp cho hơn 100 cửa hàng tạp
hóa ở miền bắc Scotland.

(A) contracts → ký kết hợp đồng (để thuê ai, để mua cái gì)
(B) affords → có khả năng chi trả
(C) supplies → cung cấp
(D) travels → di chuyển, đi du lịch
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "supplies".
Lưu ý: ta dùng "A contract B to do something" nếu A ký hợp đồng với B để thuê bên B
làm gì đó, hoặc để bên B cung cấp cái gì đó cho A.
108. Payments to the Wendell Lake Association will be considered late _____ they are
received after January 1.

→ Các khoản thanh toán cho Hiệp hội Hồ Wendell sẽ bị coi là muộn nếu chúng được
nhận sau ngày 1 tháng 1.

(A) so → nên (liên từ)


(B) by → bởi (giới từ)
(C) to → đến (giới từ)
(D) if → nếu (liên từ)
Chỗ trống nằm giữa 2 mệnh đề (2 câu nhỏ có đầy đủ chủ ngữ và động từ chia thì), nên
bắt buộc phải là liên từ → loại "by" và "to".
Giữa 2 liên từ còn lại, dựa vào ý nghĩa ta chọn "if".
109. Although the alternate route was _____ marked, many drivers ended up getting
lost.
→ Mặc dù tuyến đường thay thế đã được đánh dấu rõ ràng, nhiều người lái xe cuối cùng
vẫn bị lạc.

(A) never → không bao giờ (trạng từ)


(B) next → tiếp theo (trạng từ)
(C) clearly → một cách rõ ràng (trạng từ)
(D) noisily → một cách ồn ào (trạng từ)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "clearly".
110. Later today, Mr. Warken _____ interview times for the job applicant finalists.

→ Cuối ngày hôm nay, ông Warken sẽ sắp xếp thời gian phỏng vấn cho những người
nộp đơn xin việc vào đến vòng tuyển chọn cuối cùng.

(A) has been arranging → đã sắp xếp (động từ chia thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
(B) will be arranging → sẽ sắp xếp (động từ chia thì tương lai tiếp diễn)
(C) was arranged → đã được sắp xếp (động từ chia thì quá khứ đơn, thể bị động)
(D) have arranged → đã sắp xếp (động từ chia thì hiện tại hoàn thành)
Ở đầu câu có nói đến thời điểm của hành động là "later today", một thời điểm trong
tương lai → động từ phải chia thì tương lai → chọn "will be arranging".
Ghi chú: ở đây dùng thì tương lai tiếp diễn (will be arranging) thay vì thì tương lai đơn
(will arrange), là bởi vì muốn diễn đạt rằng hành động "arrange" diễn ra trong một
khoảng thời gian tương đối dài. Tuy nhiên, ta dùng thì tương lai đơn vẫn đúng.
111. For one week _____, Penny’s Grocery is giving away a free tote bag with every
order of 50 dollars or more.

→ Chỉ trong một tuần duy nhất, Bách hóa Penny’s sẽ tặng một túi mua hàng miễn phí
cho mỗi đơn hàng từ 50 đô la trở lên.

(A) often → thông thường (trạng từ)


(B) only → chỉ, duy nhất (trạng từ)
(C) over → qua bên kia (trạng từ)
(D) through → xuyên qua (trạng từ)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "only".
112. Because of a recent artwork donation, the Libsing Art Museum will soon be
displaying a new _____.

→ Vì một tác phẩm nghệ thuật được quyên góp gần đây, Bảo tàng Nghệ thuật Libsing
sẽ sớm tổ chức một cuộc triển lãm mới.
(A) exhibits → những vật được triển lãm (danh từ số nhiều) / những cuộc triển lãm
(danh từ số nhiều)
(B) exhibition → cuộc triển lãm (danh từ số ít)
(C) exhibited → được triển lãm (động từ thêm -ed)
(D) exhibiting → triển lãm (động từ thêm -ing)
Trước chỗ trống là mạo từ "a" và tính từ "new", vì vậy phải điền một danh từ số ít vào
chỗ trống. → chọn "exhibition".
113. Albert Doime oversaw smelting operations in Lydenburg for a _____ time before
being reassigned to Johannesburg.

→ Albert Doime đã giám sát các hoạt động luyện kim ở Lydenburg trong một thời gian
ngắn trước khi được điều chuyển đến Johannesburg.

(A) brief → ngắn


(B) large → lớn
(C) slow → chậm
(D) proper → chuẩn
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "brief".
114. The arrangement _____ states that Amy Dyer will be the general contractor for the
Hibley project.

→ Thỏa thuận nói rõ cụ thể rằng Amy Dyer sẽ là tổng thầu cho dự án Hibley.

(A) specific → cụ thể (tính từ)


(B) specifically → một cách cụ thể (trạng từ)
(C) specifiable → có thể xác định rõ (tính từ)
(D) specified → được xác định rõ (động từ thêm -ed)
Chỗ trống nằm sau danh từ "arrangement" và trước động từ chia thì "states" → có 2
trường hợp: chỗ trống là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "states"; hoặc chỗ trống là danh
từ được danh từ "arrangement" bổ nghĩa.
Tuy nhiên trong các đáp án không có danh từ, chỉ có trạng từ → ta chọn trạng từ
"specifically".
115. Executives at Wess Lumber were praised for addressing employees’ concerns in a
_____ manner.

→ Các giám đốc điều hành tại Wess Lumber được khen ngợi vì đã giải quyết các mối lo
ngại của nhân viên một cách có tính xây dựng.
(A) constructing → xây dựng (động từ thêm -ing)
(B) construction → công trình xây dựng (danh từ)
(C) constructive → có tính xây dựng (tính từ)
(D) construct → xây dựng (động từ nguyên mẫu)
Ghi chú: "in a + TÍNH TỪ + manner" có nghĩa là "một cách TÍNH TỪ".
116. Flu season is here, so take advantage of the free flu shots _____ in the lobby.

→ Mùa cúm đã đến, vì vậy hãy tận dụng tiêm phòng cúm miễn phí được cung cấp tại
sảnh đợi.

(A) being offered → được cung cấp (being + động từ thêm -ed)
(B) to offer → cung cấp (động từ nguyên mẫu có "to")
(C) offering → cung cấp (động từ thêm -ing) / thứ được cung cấp (danh từ)
(D) offers → cung cấp (động từ thêm -s) / những thứ được cung cấp (danh từ
Trước chỗ trống là danh từ số nhiều "shots", mà danh từ số nhiều thì không thể bổ nghĩa
cho danh từ khác được, nên không thể điền danh từ vào chỗ trống → loại các nghĩa danh
từ của "offering" và "offers".
Câu này bao gồm 2 mệnh đề được nối với nhau bằng liên từ "so". Trong mệnh đề thứ hai,
đã có động từ chia thì là "take" nên không thể có thêm động từ chia thì được nữa → loại
"offers".
3 đáp án còn lại, khi điền vào chỗ trống sẽ là 3 dạng rút gọn mệnh đề quan hệ:
1. the free flu shots being offered = the free flu shots that are offered
2. the free flu shots to offer = the free flu shots that have offered
3. the free flu shots offering = the free flu shots that offer
Trong đó, chỉ có loại 1 là hợp lý, vì "tiêm phòng cúm" thì được người ta cung cấp, chứ
không thể tự nó cung cấp được → chọn "being offered".
117. Clarkson Smith Legal Services requires that _____ client files be kept in off-site
storage for seven years.

→ Dịch vụ Pháp lý Clarkson Smith yêu cầu các hồ sơ khách hàng không hoạt động phải
được giữ trong kho lưu trữ bên ngoài công ty trong bảy năm.

(A) misplaced → được đặt không đúng chỗ


(B) inactive → không hoạt động
(C) unable → không thể làm được
(D) resigned → đã từ chức
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "inactive".
118. By _____ to digital accounting, your business can save time, space, and money.

→ Bằng cách chuyển sang kế toán kỹ thuật số, doanh nghiệp của bạn có thể tiết kiệm
thời gian, không gian và tiền bạc.

(A) advising → khuyên nhủ


(B) providing → cung cấp
(C) resolving → giải quyết
(D) switching → chuyển đổi
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "switching".
119. Mr. Liu’s long list of awards can be attributed to his skills _____ a designer.

→ Danh sách dài các giải thưởng của ông Liu có thể nói là nhờ vào kỹ năng của ông với
tư cách là một nhà thiết kế.

(A) on → giới từ "on"


(B) in → giới từ "in"
(C) as → giới từ "as"
(D) at → giới từ "at"
Giới từ "as" có nhiều nghĩa, tùy theo cách dùng. Một trong các nghĩa của nó là "với tư
cách là..."; nghĩa này phù hợp trong câu này.
120. MBR Global Marketing has designed several new client contracts _____ 12
million pounds in annual revenue.

→ Công ty Quảng cáo Toàn cầu MBR đã thiết kế một số hợp đồng khách hàng mới với
tổng cộng doanh thu hàng năm là 12 triệu bảng Anh.

(A) totaled → tổng cộng là (động từ thêm -ed)


(B) total → tổng cộng (động từ nguyên mẫu) / tổng (danh từ số ít)
(C) totals → tổng cộng (động từ thêm -s) / tổng (danh từ số nhiều)
(D) totaling → tổng cộng là (động từ thêm -ing)
Trước chỗ trống là danh từ số nhiều "contracts", mà danh từ số nhiều thì không thể bổ
nghĩa cho danh từ khác được, nên không thể điền danh từ vào chỗ trống → loại các
nghĩa danh từ của "total" và "totals".
Câu này đã có động từ chia thì (has designed) nên không thể điền một động từ chia thì
được nữa → loại "total" và "totals".
Động từ "total" có cấu trúc ngữ pháp là "total + TÂN NGỮ" có nghĩa là "tổng cộng là
bao nhiêu". "12 million pounds" chính là tân ngữ của động từ "total", nên "total" ở đây
phải ở thể chủ động chứ không phải thể bị động → loại "totaled", chọn "totaling".
121. _____ teaching economics at the local university, Ms. Ito also writes a monthly
column for a financial magazine.

→ Bên cạnh việc giảng dạy kinh tế tại trường đại học tại địa phương, cô Ito còn viết một
chuyên mục hàng tháng cho một tạp chí tài chính.

(A) Besides → Bên cạnh (giới từ)


(B) Whereas → Trong khi (liên từ)
(C) Either → Một trong hai (từ hạn định)
(D) How → Bằng cách nào (trạng từ)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "besides".
122. The feasibility study for building a new bridge was quite complex and included
several _____.

→ Nghiên cứu khả thi cho việc xây dựng một cây cầu mới khá phức tạp và bao gồm một
số chú thích.

(A) annotate → chú giải (động từ nguyên mẫu)


(B) annotative → (không có từ này)
(C) annotating → chú giải (động từ thêm -ing)
(D) annotations → các chú thích (danh từ số nhiều)
Chỗ trống nằm ở cuối câu, và trước chỗ trống là từ hạn định "several" (một số, một vài),
nên chỗ trống chắc chắn phải là danh từ → chọn "annotations".
123. The department mentor instructed the interns to contact her first _____ they had
any questions.

→ Người hướng dẫn của phòng ban đã hướng dẫn các sinh viên thực tập liên hệ với cô
ấy đầu tiên bất cứ khi nào họ có bất kỳ câu hỏi nào.

(A) in spite of → mặc dù cho (giới từ)


(B) as a result → kết quả là (trạng từ)
(C) whenever → bất cứ khi nào (liên từ)
(D) because → bởi vì (liên từ)
Chỗ trống nằm giữa 2 mệnh đề (2 câu nhỏ có đầy đủ chủ ngữ và động từ chia thì), nên
bắt buộc phải là liên từ → loại "in spite of" và "as a result".
Giữa 2 liên từ còn lại, dựa vào ý nghĩa ta chọn "whenever".
124. The number of people working at Yolen Laboratory’s two locations keeps
increasing, and there are now 452 employees _____.

→ Số lượng người làm việc tại hai địa điểm của Phòng thí nghiệm Yolen không ngừng
tăng lên và hiện tại có tổng cộng 452 nhân viên.

(A) apart → xa ra (trạng từ)


(B) enough → đủ (trạng từ)
(C) yet → chưa (trạng từ)
(D) altogether → tổng cộng (trạng từ)
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "altogether".
125. Highlee Sportswear, _____ popularity is widespread among athletes, will add a
line of children’s clothes soon.

→ Trang phục thể thao Highlee Sportswear, sự phổ biến của nó rộng rãi trong giới vận
động viên, sẽ sớm thêm một dòng quần áo dành cho trẻ em.

(A) whose → của nó (từ hạn định)


(B) some → nhất định (từ hạn định)
(C) major → lớn, chính (tính từ)
(D) which → cái nào (từ hạn định)
Cụm nằm giữa 2 dấu phẩy "_____ popularity is widespread among athletes" chính là
mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "Highlee Sportswear".
Mệnh đề quan hệ này chưa có đại từ quan hệ hay trạng từ quan hệ nên chỗ trống phải
điền 1 trong 2 loại từ này → loại "some" và "major".
Giữa "whose" và "which", ta chọn "whose" vì phù hợp ý nghĩa hơn.
126. Employees spoke _____ of former CEO Olga Sombroek, emphasizing how well
liked she was.

→ Các nhân viên đã nói tốt về cựu giám đốc Olga Sombroek, nhấn mạnh rằng bà ấy
được yêu thích như thế nào.

(A) sharply → một cách gay gắt


(B) vaguely → một cách mơ hồ
(C) critically → có tính chỉ trích
(D) fondly → một cách trìu mến
Bình thường "fondly" có nghĩa là "một cách trìu mến". Khi dùng trong cụm "speak
fondly of someone" thì cả cụm có nghĩa là "nói tốt về ai đó" hoặc "ca ngợi ai đó".
127. Although the owners made _____ renovations to their hair salon, they did not raise
any of their prices.

→ Mặc dù những người chủ tiệm đã thực hiện tân trang tiệm tóc của họ rất nhiều, họ
không hề tăng giá.

(A) informative → có nhiều thông tin


(B) hesitant → lưỡng lự
(C) extensive → rất nhiều, sâu rộng
(D) conversational → mang tính đối thoại
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "extensive".
128. _____ that Mr. Rey has completed the welding course, he is free to apply for an
internal position with increased responsibility.

→ Xét rằng ông Rey đã hoàn thành khóa học về hàn xì, ông có quyền thoải mái ứng
tuyển vào vị trí nội bộ với trách nhiệm nhiều hơn.

(A) Otherwise → nếu không thì / ngoài ra thì (trạng từ)


(B) Rather than → thay vì (giới từ)
(C) Despite → mặc dù cho (giới từ)
(D) Considering → xét rằng (liên từ)
Câu này có mệnh đề chỉ ngăn cách bởi dấu phẩy, nên chắc chắn 1 trong 2 mệnh đề đầu
tiên phải có liên từ → mệnh đề thứ nhất còn thiếu liên từ ở chỗ trống → chọn liên từ
"considering".
129. The play’s rehearsal lasted four hours, while the play _____ ran for only three.

→ Buổi diễn tập của vở kịch kéo dài bốn giờ, trong khi bản thân vở kịch chỉ diễn ra
trong ba giờ.

(A) themselves → bản thân chúng (đại từ phản thân)


(B) them → chúng nó (đại từ nhân xưng, tân ngữ)
(C) itself → bản thân nó (đại từ phản thân)
(D) it → nó (đại từ nhân xưng, chủ ngữ và tân ngữ)
Câu này có 2 mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ "while".
Trong mệnh đề thứ hai, chỗ trống đứng sau chủ ngữ "the play", nên không thể chọn đại
từ chủ ngữ. Chỗ trống cũng đứng trước động từ chính "ran", nên không thể chọn đại từ
tân ngữ. Vì vậy ta loại "them" và "it".
Chúng ta có thể dùng đại từ phản thân ngay sau danh từ mà nó chỉ đến để nhấn mạnh
danh từ đó.
Ở đây, danh từ được nhấn mạnh "the play" là danh từ số ít → loại "themselves", chọn
"itself".
130. Ms. Sheth has identified the _____ that have prevented Hentig Industries from
expanding globally.

→ Bà Sheth đã xác định được những trở ngại đã ngăn cản Hentig Industries mở rộng ra
toàn cầu.

(A) registers → những danh sách đăng ký


(B) summaries → những bản tóm tắt
(C) opposites → những thứ đối lập
(D) obstacles → những trở ngại
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "obstacles".

PART 6
Questions 131-134 refer to the following notice.

Reading text:
Hollydale Medical Center

To All Office Staff:

The move to our new medical center building will take place this weekend. _____(131),
all items in your desks must be packed before the end of the day on Friday. The empty
boxes _____(132) to you by 8:00 A.M. on Thursday. When you arrive at our new
location on Monday morning, your boxes should already be in your new office.
_____(133). If you will be out of the office this Thursday or Friday, notify me
immediately so we can make other arrangements.
We appreciate your cooperation in helping to make this transition to our new location
go as _____(134) as possible.

Jian Tang, Office Manager

Dị ch đoạn văn:
Trung tâm Y tế Hollydale

Gửi tất cả nhân viên văn phòng:

Việc chuyển đến tòa nhà trung tâm y tế mới của chúng ta sẽ diễn ra vào cuối tuần này.
Vì vậy, tất cả các vật dụng trong bàn làm việc của bạn phải được đóng gói trước khi kết
thúc ngày làm việc vào thứ Sáu. Các thùng rỗng sẽ được giao đến cho bạn trước 8 giờ
sáng thứ Năm. Khi bạn đến địa điểm mới của chúng ta vào sáng thứ Hai, những cái
thùng của bạn sẽ đã có mặt ở văn phòng mới. Xin hãy bắt đầu khui thùng ngay lập tức.
Nếu bạn không có mặt tại văn phòng vào thứ Năm hoặc thứ Sáu tuần này, hãy thông báo
cho tôi ngay lập tức để chúng ta có thể sắp xếp khác đi.

Chúng tôi cảm ơn sự hợp tác của bạn trong việc giúp quá trình chuyển đổi sang địa điểm
mới của chúng ta diễn ra suôn sẻ nhất có thể.

Jian Tang, Quản lý Văn phòng


131. (131)
(A) Therefore → Vì vậy (trạng từ)
(B) Thirdly → Thứ ba là (trạng từ)
(C) Regardless → Dù vậy (trạng từ)
(D) Instead → Thay vào đó (trạng từ)
Dựa vào nghĩa của câu này và câu trước đó, ta chọn "Therefore".
132. (132)
(A) delivered → đã giao (động từ thêm -ed)
(B) have delivered → đã giao (động từ chia thì hiện tại hoàn thành)
(C) will be delivered → sẽ được giao (động từ chia thì tương lai đơn, thể bị động)
(D) had been delivered → đã được giao (động từ chia thì quá khứ hoàn thành, thể bị
động)
Thùng rỗng (empty boxes) thì không thể nào tự giao được, mà phải "được giao" → loại
"delivered" và "have delivered".
Trong câu này và các câu trước đều không có dấu hiệu gì cho thấy sự việc "được giao"
này xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ, nên không thể dùng thì quá khứ hoàn
thành → loại "had been delivered" và chọn "will be delivered".
133. (133)
(A) Enjoy dining at the nearby cafeteria. → Thưởng thức ăn uống tại căn-tin gần đó.
(B) You need to check your office mailbox. → Bạn cần kiểm tra hộp thư văn phòng của
mình.
(C) The moving company has positive reviews. → Công ty chuyển văn phòng có những
đánh giá tích cực.
(D) Please begin unpacking right away. → Xin hãy bắt đầu khui thùng ngay lập tức.
Câu trước đó nói rằng khi các nhân viên đến văn phòng mới thì các thùng đồ đã có mặt.
Câu này nói tiếp rằng, khi đó các thùng đồ này phải được khui ngay lập tức.
134. (134)
(A) directly → một cách trực tiếp
(B) smoothly → một cách suôn sẻ
(C) slowly → một cách chậm chạp
(D) actively → một cách chủ động
Dựa vào nghĩa của câu này và đoạn bên trên, ta chọn "smoothly".
Questions 135-138 refer to the following flyer.

Reading text:
This year marks the twentieth anniversary of Hispanic Heritage Month. _____(135), the
food court at the Swift Business Complex will feature cuisines from Hispanic and Latin
American countries. Visit the food court today to kick off the _____(136)! Free tapas
(small bites) and drinks will be available for tasting.

_____(137), the Swift Business Complex will be hosting a Hispanic Heritage Expo the
week of October 10 in the center of the main atrium. International businesses as well as
local vendors will be participating in the one-of-a-kind event. Each afternoon at 3 P.M.,
two lucky shoppers will win leather handbags from Cuero Suave, a Colombia-based
trading company located on the fourth floor. _____(138).

Dị ch đoạn văn:
Năm nay đánh dấu kỷ niệm lần thứ 20 Tháng Di sản Tây Ban Nha. Để chào mừng (sự
kiện này), khu ẩm thực tại Swift Business Complex sẽ có ẩm thực từ các nước Mỹ
Latinh và Tây Ban Nha. Ghé thăm khu ẩm thực ngay hôm nay để bắt đầu các hoạt động
lễ hội! Các miếng tapas miễn phí (miếng nhỏ) và đồ uống sẽ có sẵn để nếm thử.

Ngoài ra, Swift Business Complex sẽ tổ chức một Triển lãm Di sản Tây Ban Nha vào
tuần bắt đầu từ ngày 10 tháng 10 tại trung tâm của giếng trời chính. Các doanh nghiệp
quốc tế cũng như các nhà buôn nhỏ ở địa phương sẽ tham gia vào sự kiện có một không
hai. Vào lúc 3 giờ mỗi buổi chiều, hai người mua sắm may mắn sẽ trúng túi xách da từ
Cuero Suave, một công ty thương mại có trụ sở tại Colombia nằm trên tầng 4. Hãy ghé
thăm quầy dịch vụ để nhận phiếu rút thăm miễn phí cho buổi rút thăm trúng thưởng.
135. (135)
(A) To celebrate → Để kỷ niệm
(B) It celebrated → Nó kỷ niệm
(C) By celebrating → Bằng cách kỷ niệm
(D) The celebration → Việc kỷ niệm
Dựa vào nghĩa của câu này và câu trước đó, ta chọn "To celebrate".
136. (136)
(A) festive → tưng bừng (tính từ)
(B) festivities → các hoạt động lễ hội (danh từ số nhiều)
(C) festively → một cách tưng bừng (trạng từ)
(D) more festive → tưng bừng hơn (tính từ, so sánh hơn)
Chỗ trống đứng ở cuối câu và trước đó có mạo từ "the", vậy chắc chắn chỗ trống phải là
danh từ → chọn "festivities".
137. (137)
(A) Rather → Mà (trạng từ)
(B) However → Tuy vậy (trạng từ)
(C) In addition → Ngoài ra (trạng từ)
(D) On the contrary → Ngược lại (trạng từ)
Dựa vào nghĩa của câu này và đoạn bên trên, ta chọn "In addition".
138. (138)
(A) The main atrium was completely renovated last spring. → Giếng trời chính đã được
tân trang lại hoàn toàn vào mùa xuân năm ngoái.
(B) Visit the service desk to get your free ticket for the drawing. → Hãy ghé thăm quầy
dịch vụ để nhận phiếu rút thăm miễn phí cho buổi rút thăm trúng thưởng.
(C) Try the chicken tacos for a tasty treat. → Hãy thử món taco gà để thưởng thức một
món ngon.
(D) The food court will be open for breakfast all week. → Khu ẩm thực sẽ mở cửa phục
vụ bữa sáng cả tuần.
Câu trước đó nói về một chương trình rút thăm trúng thưởng sẽ diễn ra. Câu này nói về
cách để nhận phiếu tham gia rút thăm trúng thưởng.
Questions 139-142 refer to the following e-mail.

Reading text:
To: Hye-Jin Lee
From: Globiance Technologies
Subject: Information
Date: 5 June

Dear Ms. Lee,

Thank you for _____(139) the Sciorama X200 social science database. Your selection
is a preferred one among many researchers. We would like to learn about your
_____(140) with this database through a five-minute survey. As a token of _____(141)
appreciation, you will be automatically entered into a drawing to win a $100 gift card
from Globiance Technologies. All of your responses will be kept confidential.
_____(142).

The questionnaire is available at www.gt.org/scioramasurvey. Thanks in advance for


your feedback.

Sincerely,

The Survey Team at Globiance Technologies

Dị ch đoạn văn:
Gửi: Hye-Jin Lee
Từ: Công ty Công nghệ Globiance Technologies
Đề tài: Thông tin
Ngày: 5 tháng 6

Cô Lee thân mến,

Cảm ơn bạn đã chọn cơ sở dữ liệu khoa học xã hội Sciorama X200. Sự lựa chọn của bạn
là lựa chọn ưu tiên trong giới nghiên cứu. Chúng tôi muốn tìm hiểu về trải nghiệm của
bạn với cơ sở dữ liệu này thông qua một cuộc khảo sát kéo dài năm phút. Để thể hiện sự
trân trọng của chúng tôi, bạn sẽ được tự động ghi tên vào một cuộc rút thăm trúng
thưởng thẻ quà tặng trị giá 100 đô-la từ Globiance Technologies. Tất cả các câu trả lời
của bạn sẽ được giữ bí mật. Chúng sẽ chỉ được sử dụng cho mục đích thống kê.
Bảng câu hỏi nằm ở trang www.gt.org/scioramasurvey. Cảm ơn trước cho phản hồi của
bạn.

Trân trọng,

Đội ngũ Khảo sát tại Globiance Technologies


139. (139)
(A) giving → đưa cho
(B) performing → trình diễn, thể hiện
(C) writing → viết
(D) choosing → chọn
Dựa vào nghĩa của câu này và câu tiếp theo, ta chọn "choosing".
140. (140)
(A) experience → trải nghiệm, kinh nghiệm (danh từ)
(B) experiencing → trải nghiệm (động từ thêm -ing)
(C) experienced → có kinh nghiệm (tính từ)
(D) are experienced → có kinh nghiệm (động từ chia thì hiện tại đơn, thể bị động)
Trước chỗ trống là tính từ sở hữu "your", còn sau chỗ trống là giới từ "with", vậy nên
chỗ trống phải là danh từ → chọn "experience".
141. (141)
(A) her → của cô ấy
(B) your → của bạn
(C) our → của chúng tôi
(D) their → của họ
Dựa vào nghĩa của câu này, ta chọn "our".
142. (142)
(A) They will be used for statistical purposes only. → Chúng sẽ chỉ được sử dụng cho
mục đích thống kê.
(B) They will determine which solution will be adopted. → Chúng sẽ quyết định giải
pháp nào sẽ được chọn thực hiện.
(C) They will reveal what difficulties new hires have reported. → Chúng sẽ tiết lộ
những khó khăn mà nhân viên mới đã báo cáo.
(D) They will be thoroughly reviewed for errors. → Chúng sẽ được kiểm tra lại một
cách kỹ lưỡng để tìm ra lỗi.
Câu trước đó nói về việc tất cả các câu trả lời khảo sát sẽ được bảo mật. Câu này nói rõ
hơn là những câu trả lời này chỉ sẽ được dùng cho mục đích thống kê chứ không dùng
cho mục đích khác, hàm ý người làm khảo sát có thể yên tâm.
Questions 143-146 refer to the following instructions.
Reading text:
Armanfax Logistics

Vehicle Inspection Policy

This section deals with completing your _____(143) vehicle inspection reports. The
purpose of these reports is to ensure proper vehicle maintenance and operation safety.

As an Armanfax Logistics delivery driver, you must complete posttrip checks on your
vehicle and list any defects on special report forms. _____(144) to report a problem
may result in a breakdown of the vehicle. Note that reports must be completed at the
end of each day. _____(145).

Pretrip checks are completed by reviewing the previous driver’s inspection report. If it
notes any _____(146), you must acknowledge that necessary repairs have been
performed.

Dị ch đoạn văn:
Công ty Vận tải Armanfax

Chính sách Kiểm tra Phương tiện vận tải

Phần này đề cập đến việc hoàn thành các bản báo cáo kiểm tra xe thường xuyên của bạn.
Mục đích của những báo cáo này là để đảm bảo bảo dưỡng xe đúng cách và an toàn vận
hành.

Với tư cách là tài xế giao hàng của Armanfax Logistics, bạn phải hoàn thành việc kiểm
tra sau chuyến đi và liệt kê bất kỳ hư hỏng nào trên các biểu mẫu báo cáo đặc biệt. Việc
không thông báo một vấn đề có thể dẫn đến hỏng hóc xe. Lưu ý rằng các báo cáo phải
được hoàn thành vào cuối mỗi ngày. Chúng được yêu cầu bắt buộc ngay cả khi không
có hư hỏng nào được phát hiện.

Kiểm tra trước chuyến đi được hoàn tất bằng cách xem lại báo cáo kiểm tra của tài xế
trước đó. Nếu nó ghi nhận bất kỳ vấn đề nào, bạn phải xác nhận rằng các sửa chữa cần
thiết đã được thực hiện.
143. (143)
(A) regular → thường xuyên (tính từ)
(B) regulars → những người lui tới thường xuyên (danh từ số nhiều)
(C) regularly → một cách thường xuyên (trạng từ)
(D) regulate → điều tiết (động từ nguyên mẫu)
Chỗ trống nằm trong cụm danh từ "your _____ vehicle inspection reports", trong đó
"reports" là danh từ chính. Vậy nên chỗ trống phải là một từ có thể bổ nghĩa cho danh từ
chính → chọn tính từ "regular".
144. (144)
(A) Continuing → Việc tiếp tục
(B) Deciding → Việc quyết định
(C) Failing → Việc không làm
(D) Paying → Việc chi trả
Dựa vào nghĩa của câu này và câu trước đó, ta chọn "Failing".
145. (145)
(A) Within the next few days, notifications will be sent out. → Trong vài ngày tới,
thông báo sẽ được gửi đi.
(B) They are required even if no defect is discovered. → Chúng được yêu cầu bắt buộc
ngay cả khi không có hư hỏng nào được phát hiện.
(C) It has been found on a number of occasions. → Nó đã được tìm thấy trong một số
trường hợp.
(D) Time off may be requested a week in advance. → Thời gian nghỉ phép có thể được
xin phép trước một tuần.
Câu trước đó nói rằng báo cáo hư hỏng thì bắt buộc phải được hoàn thành. Câu này nói
rõ hơn rằng, việc hoàn thành báo cáo này là bắt buộc, cho dù không phát hiện ra hư
hỏng.
146. (146)
(A) problems → những vấn đề
(B) arguments → những luận điểm
(C) increases → những sự gia tăng
(D) delays → những sự chậm trễ
Dựa vào nghĩa của câu, ta chọn "problems".

PART 7
Questions 147-148 refer to the following sign

Reading text:
HUMINI HARDWARE
Notice to Customers

Following the expansion of our store, and prompted by requests from customers for
more products, many of the items between aisles 2 and 20 will now be relocated.
Reshelving will occur during the period of April 16 to May 2, at which time we will
have additional staff on hand to help you find the products you need. We are confident
you will find the new store layout an improvement over the old one.

Thank you for your patience.

Management, Humini Hardware

Dị ch đoạn văn:

PHẦN CỨNG HUMINI


Thông báo đến các Khách hàng

Sau sự mở rộng của cửa hàng của chúng tôi, và được thúc đẩy bởi các yêu cầu từ các
khách hàng muốn có nhiều sản phẩm hơn, nhiều món hàng giữa gian hàng 2 và 20 bây
giờ sẽ được chuyển vị trí. Việc sắp xếp lại sẽ diễn ra trong khoảng thời gian từ ngày 16
tháng 4 đến ngày 2 tháng 5, trong lúc đó chúng tôi sẽ có thêm nhân viên có mặt để giúp
bạn tìm các sản phẩm bạn cần. Chúng tôi tự tin rằng bạn sẽ thấy cách bố trí cửa hàng
mới là một sự cải thiện so với cái cũ.

Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn.

Ban Quản lý, Phần cứng Humini


147. What is the purpose of the sign?

→ Mục đích của tấm biển là gì?

(A) To announce a temporary closure → Để thông báo một sự đóng cửa tạm thời
(B) To advertise a new product line → Để quảng cáo một dòng sản phẩm mới
(C) To explain how shelves are arranged → Để giải thích cách thức mà các kệ hàng
được sắp xếp
(D) To prepare customers for an upcoming change → Để chuẩn bị các khách hàng cho
một sự thay đổi sắp tới
Ta thấy ý này trong câu "Following the expansion of our store, and prompted by
requests from customers for more products, many of the items between aisles 2 and 20
will now be relocated", nên chọn D.
148. Why will extra staff be available?

→ Vì sao sẽ có thêm nhân viên?

(A) To take inventory → Để kiểm hàng tồn kho


(B) To help customers locate certain items → Để giúp các khách hàng tìm thấy vị trí các
món hàng cụ thể
(C) To give product demonstrations → Để thực hiện các buổi minh họa sử dụng sản
phẩm
(D) To help customers place orders → Để giúp các khách hàng đặt hàng
Ta thấy ý này trong câu "we will have additional staff on hand to help you find the
products you need", nên chọn B.
Questions 149-150 refer to the following Web page information

Reading text:
https://www.rivieracarrental.co.uk/598270

Thank you, Mr. Gregersen!


Your Riviera Car Rental booking is now complete.

Today’s date: 3 June


Duration: 7 days
Pickup: 14 June in Bristol
Return: 20 June in Cambridge
Credit card: XXXX-XXXX-XXXX-2891
Amount: £310.00

You have opted to prepay your rental, but your credit card will not be charged until 12
June. Until then you may cancel your booking at no charge. Should you cancel after that
date, a fee will be charged. Also, if you fail to pick up your car (no-show), you will be
charged in full, and the amount is nonrefundable.

Dị ch đoạn văn:
https://www.rivieracarrental.co.uk/598270

Cảm ơn, Ông Gregersen!


Việc đặt trước tại Thuê Xe hơi Riviera của ông bây giờ đã hoàn thành.

Ngày hôm nay: 3 tháng 6


Thời gian: 7 ngày
Lấy xe: Ngày 14 tháng 6 ở Bristol
Trả xe: Ngày 20 tháng 6 ở Cambridge
Thẻ tín dụng: XXXX-XXXX-XXXX-2891
Khoản tiền: £310.00

Ông đã chọn thanh toán trước khoản tiền thuê của ông, nhưng thẻ tín dụng của ông sẽ
không bị tính tiền cho đến ngày 12 tháng 6. Cho đến lúc đó ông có thể hủy đặt xe miễn
phí. Nếu ông muốn hủy sau ngày đó, một chi phí sẽ bị tính phí. Ngoài ra, nếu ông không
lấy xe hơi của ông (không có mặt), ông sẽ bị tính tiền toàn bộ, và khoản tiền đó không
hoàn lại được.
149. What is the purpose of the Web page information?

→ Mục đích của thông tin trang web là gì?

(A) To verify credit card information → Để xác nhận thông tin thẻ tín dụng
(B) To approve a purchase order → Để chấp thuận một đơn mua hàng
(C) To describe accommodation options → Để mô tả các lựa chọn chỗ ở
(D) To confirm reservation details → Để xác nhận các chi tiết đặt trước
Nhìn đoạn văn ta thấy các chi tiết thuê xe như ngày thuê, thời hạn thuê,... được liệt kê,
nên chọn D.
150. What is suggested about Mr. Gregersen?

→ Điều gì được ám chỉ về Ông Gregersen?

(A) His credit card needs to be replaced. → Thẻ tín dụng của ông ấy cần được thay thế.
(B) His travel expenses will be reimbursed. → Các chi phí di chuyển của ông ấy sẽ được
bồi thường.
(C) He can still cancel at no charge. → Ông ấy vẫn có thể hủy miễn phí.
(D) He has requested a small car. → Ông ấy đã yêu cầu một chiếc xe hơi nhỏ.
Ta thấy đến ngày 12 tháng 6 ông mới bị tính phí qua câu "your credit card will not be
charged until 12 June", và ta biết hôm nay là ngày 3 tháng 7 qua câu "Today’s date: 3
June", tức là ông ấy vẫn có thể hủy miễn phí, nên chọn C.
Questions 151-152 refer to the following article
Reading text:
BAKERSVILLE (August 13)—As confirmed by today’s vote, the city’s building code
is getting a shake-up. Among the changes to go into effect on November 3 are stricter
fire safety standards for both commercial and residential buildings, enhanced insulation
requirements, and, most notably, a requirement that 25 percent of newly constructed
residential homes be equipped with solar panels.

The solar initiative has been met with broad support among voters, lawmakers, and
home builders. The new rule will increase the total amount of green energy produced
and reduce dependency on fossil fuels. Supporters also say that increasing demand for
solar panels and hardware will drive prices down, so that this technology will be
increasingly affordable. Finally, though the building phase will be more costly than
usual, homeowners will save on electricity bills in the long term.

The state will open a phone hotline to answer questions from builders, property owners,
contractors, and other affected parties beginning on October 15 and continuing through
the end of the year.

Dị ch đoạn văn:
BAKERSVILLE (13 tháng 8)—Như đã được xác nhận trong buổi bỏ phiếu của hôm
nay, bộ luật xây dựng của thành phố sẽ có một sự thay đổi. Trong số các thay đổi sẽ có
hiệu lực từ ngày 3 tháng 11 là các tiêu chuẩn phòng cháy nghiêm ngặt hơn cho cả các
tòa nhà thương mại và dân cư, các yêu cầu cách nhiệt được tăng cường, và, đáng chú ý
nhất, một yêu cầu rằng 25 phần trăm của những ngôi nhà dân cư mới được xây dựng
phải được trang bị các tấm pin mặt trời.

Bước mở đầu năng lượng mặt trời đã nhận được sự ủng hộ đông đảo trong những người
bỏ phiếu, các nhà lập pháp, và những người xây nhà. Quy định mới sẽ tăng tổng số
lượng năng lượng sạch được tạo ra và giảm sự phụ thuộc vào các nhiên liệu hóa thạch.
Những người ủng hộ cũng nói rằng nhu cầu gia tăng cho các tấm pin mặt trời và phần
cứng sẽ làm giảm giá cả, để công nghệ này có thể ngày càng có giá phải chăng hơn.
Cuối cùng, mặc dù giai đoạn xây dựng sẽ tốn kém hơn bình thường, những chủ sở hữu
nhà sẽ tiết kiệm các hóa đơn tiền điện về lâu dài.

Nhà nước sẽ mở một đường dây nóng để trả lời các câu hỏi từ những người xây dựng,
các chủ sở hữu nhà, các nhà thầu, và các bên bị ảnh hưởng khác bắt đầu từ ngày 15
tháng 10 và tiếp tục đến cuối năm.
151. When does the new code become effective?
→ Khi nào bộ luật mới có hiệu lực?

(A) On August 13 → Vào ngày 13 tháng 8


(B) On October 15 → Vào ngày 15 tháng 10
(C) On November 3 → Vào ngày 3 tháng 11
(D) On December 31 → Vào ngày 31 tháng 12
Ta thấy ý này trong câu "Among the changes to go into effect on November 3", nên
chọn "On November 13" (đáp án C).
152. According to the article, what will become more expensive?

→ Theo bài báo, cái gì sẽ trở nên đắt tiền hơn?

(A) Construction costs → Các chi phí xây dựng


(B) The price of solar panels → Giá cả của các tấm pin mặt trời
(C) Home maintenance costs → Các chi phí bảo trì nhà ở
(D) Household electricity bills → Các hóa đơn tiền điện nhà ở
Ta thấy ý này trong câu "the building phase will be more costly than usual", tức là chi
phí xây dựng nhà sẽ đắt tiền hơn, nên chọn "Construction costs" (đáp án A).
Questions 153-154 refer to the following online chat discussion

Reading text:
Axel Thorne (9:13 A.M.)
Hi everyone. Our staff meeting scheduled for 3 P.M. today has been postponed until
next week.

Beryl Smith (9:14 A.M.)


Will it be at the same time next Tuesday?

Axel Thorne (9:15 A.M.)


That’s right, and the same place, in the conference room on the first floor.
Deanna Dahl (9:17 A.M.)
I’m going to be on vacation next week. Could you send me the meeting minutes,
please?

Axel Thorne (9:17 A.M.)


No problem. I’ll take care of that. Enjoy your vacation.

Deanna Dahl (9:19 A.M.)


Thanks! I’ll review everything you talked about when I get back.

Dị ch đoạn văn:
Axel Thorne (9:13 sáng)
Chào mọi người. Buổi họp nhân viên của chúng ta được xếp lịch cho 3 giờ chiều hôm
nay đã được hoãn lại đến tuần sau.

Beryl Smith (9:14 sáng)


Nó có vào cùng thời gian vào thứ Ba tới không?

Axel Thorne (9:15 sáng)


Đúng vậy, và cùng nơi, trong hội trường tầng 1.

Deanna Dahl (9:17 sáng)


Tôi sẽ đi nghỉ mát vào tuần sau. Bạn có thể vui lòng gửi tôi biên bản tường thuật buổi
họp được không?

Axel Thorne (9:17 sáng)


Không thành vấn đề. Tôi sẽ giải quyết việc đó. Hãy tận hưởng kì nghỉ của bạn.
Deanna Dahl (9:19 sáng)
Cảm ơn! Tôi sẽ xem lại mọi thứ bạn đã nói đến khi tôi trở lại.
153. What has changed about the meeting?

→ Điều gì đã thay đổi về buổi họp?

(A) The time → Thời gian


(B) The date → Ngày
(C) The location → Vị trí
(D) The topic → Chủ đề
Ta thấy ý này trong câu "Our staff meeting scheduled for 3 P.M. today has been
postponed until next week", nên chọn "The date" (đáp án B).
154. At 9:17 A.M., what does Mr. Thorne most likely mean when he writes, “No
problem”?

→ Lúc 9:17 sáng, Ông Thorne có thể có ý gì nhất khi ông ấy viết, "Không thành vấn
đề"?

(A) He will send Ms. Dahl a copy of notes about the meeting. → Ông ấy sẽ gửi Cô Dahl
một bản sao của các ghi chú về buổi họp.
(B) He will ask someone to replace Ms. Dahl at the meeting. → Ông ấy sẽ nhờ ai đó
thay thế Cô Dahl ở buổi họp.
(C) He will give Ms. Dahl a project to work on while she is away. → Ông ấy sẽ giao cho
Cô Dahl một dự án để làm trong khi cô ấy vắng mặt.
(D) He will meet with Ms. Dahl when she returns. → Ông ấy sẽ gặp Cô Dahl khi cô ấy
trở về.
Ta thấy ý này trong yêu cầu của Cô Dahl trước đó "Could you send me the meeting
minutes, please?", tức là Ông Thorne trả lời ông ấy đồng ý sẽ gửi cô ấy ghi chú buổi họp,
nên chọn A.
Questions 155-157 refer to the following instructions

Reading text:

Skylight Gardens
Your Neighborhood Garden Center

Plant Care Tips


Effective plant care starts with choosing the right pot for your houseplant. Make sure
that there are holes in the bottom of the pot to let water flow out.

Next, purchase soil from your local garden center. Store-bought potting soil typically
contains fertilizer to help indoor plants grow. Using dirt from your own outdoor garden
is risky. This dirt can be filled with insects, disease, and weeds, all of which can be
harmful to indoor plants.

After potting, pour water on the soil and flowers of your plant. Always check the soil
before watering. If the soil is still moist, there is no need for more water.

To maintain a healthy plant, pinch or cut off parts of the plant that have turned brown
or withered. Doing so helps to facilitate new growth. Each spring, repot your plant in a
larger pot to allow room for the root system to grow.

Dị ch đoạn văn:

Vườn Skylight
Trung tâm Vườn Khu xóm của Bạn

Các Mẹo Chăm sóc Cây

Sự chăm sóc cây hiệu quả bắt đầu với việc chọn đúng chậu cho cây trồng trong nhà của
bạn. Hãy đảm bảo rằng có những cái lỗ ở dưới đáy chậu để nước thoát ra.

Tiếp theo, mua đất trồng từ trung tâm vườn ở địa phương của bạn. Đất trồng chậu được
mua từ cửa hàng thường chứa phân bón để giúp cây trồng trong nhà phát triển. Dùng đất
từ khu vườn ngoài trời của riêng bạn có nhiều rủi ro. Loại đất này có thể chứa côn trùng,
mầm bệnh, và cỏ dại, tất cả những thứ này có thể gây tổn hại đến các cây trồng trong
nhà.

Sau khi trồng vào chậu, tưới nước vào đất trồng và hoa của cây trồng của bạn. Hãy luôn
kiểm tra đất trồng trước khi tưới. Nếu đất trồng vẫn còn ẩm, không cần tưới thêm nước.

Để duy trì một cây trồng khỏe mạnh, hãy ngắt hoặc cắt bỏ các bộ phận của cây trồng đã
chuyển màu nâu hoặc héo. Làm vậy giúp tạo điều kiện cho sự phát triển mới. Mỗi mùa
xuân, hãy đổi chậu cho cây trồng của bạn vào một chậu lớn hơn để tạo không gian cho
hệ thống rễ cây phát triển.
155. Why are readers advised to purchase soil?
→ Vì sao những người đọc được khuyên mua đất trồng?

(A) To avoid digging up their yards → Để tránh phải đào bới các khu sân của họ
(B) To promote plant growth → Để khuyến khích sự phát triển cây trồng
(C) To support local garden centers → Để ủng hộ các trung tâm vườn địa phương
(D) To ensure that water is evenly distributed → Để đảm bảo rằng nước được phân bố
đều
Ta thấy ý này trong câu "Store-bought potting soil typically contains fertilizer to help
indoor plants grow", nên chọn "To promote plant growth" (đáp án B).
156. What tip is NOT mentioned in the instructions?

→ Mẹo nào KHÔNG được nhắc đến trong các hướng dẫn?

(A) Keep the plant in the sun. → Giữ cây trồng trong ánh nắng mặt trời.
(B) Replace the pot every year. → Đổi chậu cây mỗi năm.
(C) Feel the soil before adding water. → Sờ vào đất trồng trước khi tưới thêm nước.
(D) Use a pot with holes in it. → Dùng một chậu cây có nhiều lỗ trong nó.
Ta thấy ý B trong câu "Each spring, repot your plant in a larger pot to allow room for the
root system to grow".
Ta thấy ý C trong câu "Always check the soil before watering".
Ta thấy ý D trong câu "Make sure that there are holes in the bottom of the pot to let
water flow out".
Không thấy nhắc đến ý A, nên chọn A.
157. The word “turned” is closest in meaning to

→ Từ "turned" gần nghĩa nhất với

(A) built → xây dựng


(B) rotated → xoay chiều
(C) disturbed → làm phiền
(D) become → trở thành
Từ "turned" trong bài có nghĩa là "biến, chuyển, trở thành", nên chọn "become" (đáp án
D).
Ghi chú: turn + TÍNH TỪ = become + TÍNH TỪ = trở nên + TÍNH TỪ.
Questions 158-160 refer to the following notice
Reading text:
Attention Conference Center Staff:

The Geylang Conference Center is hosting the Singapore Banking Conference on 20


April. The welcome desk will be open from 8:00 A.M. to 10 A.M. When checking in,
conference attendees will need to present a valid form of identification. Acceptable
forms of identification include a passport, a driver’s license, or a company-issued photo
ID. After checking in, attendees will be handed a welcome packet, which includes a
conference schedule, a map of the facility, and their ticket to the evening banquet. If
attendees arrive after 10 A.M., they should be directed to the security desk, where
someone will check them in.

Please note that some attendees will be staying at the conference center’s hotel. They
should be directed to the hotel lobby, where they can leave their luggage. Hotel
personnel will bring the luggage to the appropriate guest rooms when the rooms are
ready.

If you have any questions about your duties for the day, please contact Jia-Wei Teo at
extension 231.

Dị ch đoạn văn:
Nhân viên Trung tâm Hội nghị Chú ý:

Trung tâm Hội nghị Geylang sẽ tổ chức Hội nghị Ngân hàng Singapore vào ngày 20
tháng 4. Quầy lễ tân sẽ mở cửa từ 8:00 sáng đến 10:00 sáng. Khi điểm danh, những
người tham dự hội nghị sẽ cần phải xuất trình một giấy tờ tùy thân hợp lệ. Những loại
giấy tờ tùy thân được chấp nhận bao gồm hộ khẩu, bằng lái xe, hoặc thẻ nhận dạng có
hình ảnh được công ty cấp. Sau khi điểm danh, những người tham dự sẽ được nhận một
gói chào mừng, bao gồm một lịch trình hội nghị, một bản đồ cơ sở, và vé của họ đến bữa
tiệc tối. Nếu những người tham dự đến sau 10 giờ sáng, họ nên được dẫn đến quầy an
ninh, nơi mà sẽ có người điểm danh họ.

Vui lòng lưu ý rằng vài người tham dự sẽ ở lại tại khách sạn của trung tâm hội nghị. Họ
nên được dẫn đến sảnh khách sạn, nơi mà họ có thể để lại hành lý của họ. Nhân viên
khách sạn sẽ mang hành lý đến các phòng cho khách phù hợp khi các căn phòng đã sẵn
sàng.
Nếu bạn có bất kì câu hỏi nào về các công việc của bạn vào hôm đó, vui lòng liên hệ
Jia-Wei Teo tại đường dây 231.
158. What is the purpose of the notice?

→ Mục đích của thông báo là gì?

(A) To inform staff about procedures for an event → Để thông báo nhân viên về các quy
trình cho một sự kiện
(B) To provide attendees with a schedule → Để cung cấp những người tham dự một lịch
trình
(C) To ask for volunteers to work at an event → Để kêu gọi các tình nguyện viên làm
việc tại một sự kiện
(D) To give information about conference speakers → Để đưa thông tin về những người
diễn thuyết hội nghị
Ta biết được người đọc là nhân viên qua câu "Attention Conference Center Staff" và
toàn bộ bài viết nói về những việc mà người đọc cần làm, nên chọn A.
159. The word “present” is closest meaning to

→ Từ "present" gần nghĩa nhất với

(A) introduce → giới thiệu


(B) show → cho xem
(C) attend → tham dự
(D) gift → gửi quà
Từ “present” trong bài có nghĩa là "trình ra, cho xem", nên chọn “show” (đáp án B).
160. According to the notice, what will happen at the end of the conference?

→ Theo thông báo, chuyện gì sẽ xảy ra vào cuối hội nghị?

(A) Packets will be collected. → Các gói đồ sẽ được thu thập.


(B) Luggage will be put in storage. → Hành lý sẽ được cất vào kho.
(C) An evaluation form will be handed out. → Một mẫu đơn đánh giá sẽ được phát ra.
(D) A banquet will be held. → Một bữa tiệc sẽ được tổ chức.
Ta thấy ý này trong câu "their ticket to the evening banquet", nên chọn D.
Questions 161-163 refer to the following article

Reading text:
GABORONE (6 May)]—Local resident Sophie Shagwa has met a goal many
application developers relish. —[1]—. Her app, Dream Sweet, which she created as a
participant in the Next Generation Apps programme, has been downloaded more than
10,000 times.

“Simply put, this app helps users attain their dreams and ambitions,” Ms. Shagwa said.
“The app does this by providing a series of questions to help users identify their goals
and break them down into achievable parts.”

Recently, she added a much-requested calendar feature. —[2]—. Daily reminders and
encouraging text messages are sent around the times when certain parts of the goals
should be accomplished.

Additionally, Ms. Shagwa designs calendars, notebooks, and posters with inspirational
phrases that can be purchased through the app. —[3]—. “They’re lovely to look at and
provide visual reminders that your goals are important and that you have the ability to
achieve them,” she said.

The app is free, but additional features, such as personalized coaching and progress
tracking, cost extra. Ms. Shagwa uses some of her profits from the Dream Sweet app to
sponsor new app developers who want to join the Next Generation Apps programme.
—[4]—.

Dị ch đoạn văn:
GABORONE (6 tháng 5)]—Cư dân địa phương Sophie Shagwa đã đạt một mục tiêu mà
nhiều nhà phát triển ứng dụng thích thú. —[1]—. Ứng dụng của cô ấy, Dream Sweet,
cái mà cô ấy đã tạo ra với vai trò là một người tham gia trong chương trình Các Ứng
dụng Thế hệ Tiếp theo, đã được tải về hơn 10.000 lần.

"Nói đơn giản, ứng dụng này giúp những người dùng đạt được những ước mơ và hoài
bão của họ," Cô Shagwa đã nói. "Ứng dụng làm việc này bằng cách cung cấp một loạt
các câu hỏi để giúp những người dùng xác định các mục tiêu của họ và chia nhỏ chúng
thành các phần có thể đạt được."

Gần đây, cô ấy đã thêm vào một tính năng lịch được yêu cầu nhiều. —[2]—. Những lời
nhắc nhở hằng ngày và các tin nhắn động viên được gửi đi trong các khoảng thời gian
mà các phần nhất định của các mục tiêu nên được hoàn thành.

Hơn nữa, Cô Shagwa thiết kế các cuốn lịch, tập vở, và các áp phích với các câu nói
truyền cảm hứng có thể được mua qua ứng dụng. —[3]—. "Chúng ưa nhìn và cung cấp
những lời nhắc nhở bằng thị giác rằng các mục tiêu của bạn quan trọng và bạn có khả
năng đạt được chúng," cô ấy đã nói.

Ứng dụng là miễn phí, nhưng các tính năng phụ thêm, như sự đào tạo được cá nhân hóa
và sự theo dõi tiến trình, tốn thêm tiền. Cô Shagwa dùng một chút tiền lời của cô ấy từ
ứng dụng Dream Sweet để tài trợ những nhà phát triển ứng dụng mới muốn tham gia
chương trình Các Ứng dụng Thế hệ Tiếp theo. —[4]—.
161. What does the article mainly discuss?

→ Bài báo chủ yếu bàn về gì?

(A) The recruitment of young people for a new program → Sự tuyển dụng những người
trẻ cho một chương trình mới
(B) The profile of the creator of a piece of software → Hồ sơ của người sáng tạo của
một phần mềm
(C) How apps and related products are priced → Cách mà các ứng dụng và các sản
phẩm có liên quan được định giá
(D) Recent changes across the software industry → Các thay đổi gần đây trong toàn
ngành phần mềm
Ta thấy ý này trong câu "Local resident Sophie Shagwa has met a goal many
application developers relish" và câu "Her app, Dream Sweet, which she created as a
participant in the Next Generation Apps programme, has been downloaded more than
10,000 times", nên chọn B.
162. What does the Dream Sweet app help users to do?

→ Ứng dụng Dream Sweet giúp những người dùng làm gì?

(A) Reach their goals → Đạt được các mục tiêu của họ
(B) Create visual text messages → Tạo ra các tin nhắn hình ảnh
(C) Design artistic posters → Thiết kế các áp phích nghệ thuật
(D) Sponsor new app developers → Tài trợ những nhà phát triển ứng dụng mới
Ta thấy ý này trong câu "Simply put, this app helps users attain their dreams and
ambitions", nên chọn "Reach their goals" (đáp án A).
163. In which of the positions marked [1], [2], [3], and [4] does the following sentence
best belong? “Users can now plan a specific timeline of actions in order to be
successful.”
→ Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3], và [4] thì câu sau thích hợp nằm trong
đâu nhất? "Những người dùng bây giờ có thể lên kế hoạch một dòng thời gian cụ thể của
các hành động để thành công."

(A) [1] → [1]


(B) [2] → [2]
(C) [3] → [3]
(D) [4] → [4]
Câu trước đó nói rằng có một tính năng mới là tính năng lịch. Câu này nói rõ thêm rằng
tính năng lịch này giúp người dùng tạo ra một dòng thời gian chỉ rõ cụ thể lúc nào cần
làm gì. Do đó, chọn đáp án B.
Questions 164-167 refer to the following e-mail

Reading text:
To: elvin.williams@gxtinvestments.com
From: barry.robledo@gxtinvestments.com
Date: May 17
Subject: 301 N. Powell
Attachment: Photos

Elvin,

I walked through the property at 301 N. Powell Avenue today. I was able to see the
reception area, the offices and the kitchen, but the utility closet in the west hallway was
locked. I am sure an inspector will be able to verify that the furnace and electrical circuit
board in that space are in good working order should we choose to proceed with a
purchase.

The building has all the space we need to accommodate our clients, including a large
parking area. However, there are some issues that we will need to address if we move
forward: the carpet in the reception area is discolored; some floor tiles in the east
hallway are cracked; and there is chipped paint in the conference room. The small water
stain on the ceiling of the conference room may indicate a leak in the roof. I have
attached photographs of the problem areas.

Given the low price of the property, I think we should consider this location. We could
update the space and still come in under budget. Our current lease expires in three
months, so we will need to make a decision quickly. Let me know what you think.
Sincerely,

Barry Robledo

Dị ch đoạn văn:
Đến: elvin.williams@gxtinvestments.com
Từ: barry.robledo@gxtinvestments.com
Ngày: 17 tháng 5
Chủ đề: 301 N. Powell
Đính kèm: Các bức ảnh

Elvin,

Tôi đã đi qua khu nhà ở 301 Đại lộ N. Powell hôm nay. Tôi đã có thể thấy khu vực lễ tân,
các văn phòng và nhà bếp, nhưng phòng tiện ích ở hành lang phía tây đã bị khóa. Tôi
chắc rằng một thanh tra sẽ có thể xác nhận rằng lò sưởi và mạch điện ở không gian đó
hoạt động tốt nếu chúng ta chọn tiếp tục với việc mua.

Tòa nhà có tất cả không gian chúng ta cần để tiếp các khách hàng của chúng ta, bao gồm
một khu vực đậu xe lớn. Tuy nhiên, có vài vấn đề mà chúng ta sẽ cần giải quyết nếu
chúng ta đi tiếp: chiếc thảm ở khu vực lễ tân bị phai màu; vài ô gạch lát sàn ở hành lang
phía đông bị nứt; và có sơn bị mẻ ở phòng hội nghị. Vết thấm nước nhỏ trên trần nhà của
phòng hội nghị có thể chỉ ra rằng có một sự rỉ nước ở mái nhà. Tôi đã đính kèm các bức
ảnh của các khu vực có vấn đề.

Vì giá thấp của khu nhà, tôi nghĩ chúng ta nên cân nhắc vị trí này. Chúng ta có thể cập
nhật không gian và vẫn trong tầm ngân sách. Hợp đồng thuê hiện tại của chúng ta 3
tháng nữa là hết hạn, nên chúng ta sẽ cần ra quyết định nhanh chóng. Hãy cho tôi biết
bạn nghĩ sao.

Trân trọng,

Barry Robledo
164. Why did Mr. Robledo send the e-mail?

→ Vì sao Ông Robledo đã gửi e-mail?

(A) To request the extension of a lease → Để yêu cầu sự gia hạn của một hợp đồng thuê
(B) To suggest opening a branch office → Để đề xuất mở một văn phòng chi nhánh
(C) To support relocating a business → Để ủng hộ việc chuyển địa điểm một doanh
nghiệp
(D) To oppose the sale of a property → Để phản đối việc bán một căn nhà
Ta thấy ý này trong câu "I think we should consider this location. We could update the
space and still come in under budget. Our current lease expires in three months", nên
chọn C.
165. What was Mr. Robledo NOT able to view?

→ Ông Robledo đã KHÔNG thể xem gì?

(A) The reception area → Khu vực lễ tân


(B) The kitchen → Nhà bếp
(C) The furnace → Lò sưởi
(D) The conference room → Phòng hội nghị
Ta thấy ý này trong câu "I was able to see the reception area, the offices and the kitchen,
but the utility closet in the west hallway was locked. I am sure an inspector will be able
to verify that the furnace and electrical circuit board in that space are in good working
order should we choose to proceed with a purchase", tức là ông ấy đã không thấy được
lò sưởi, nên chọn “The furnace” (đáp án C).
166. The word “address” is closest meaning to

→ Từ "address" gần nghĩa nhất với

(A) attend to → giải quyết


(B) write on → viết lên
(C) publicize → công bố
(D) place → đặt, để
Từ “address” trong bài có nghĩa là "giải quyết vấn đề", nên chọn “attend to” (đáp án A).
167. What is one of the problems Mr. Robledo mentions?

→ Cái gì là một trong những vấn đề Ông Robledo nhắc đến?

(A) Some tiles have been broken. → Vài ô gạch lát sàn đã bị bể.
(B) A key has been misplaced. → Một chìa khóa đã bị mất.
(C) The parking area is too small. → Khu vực đậu xe quá nhỏ.
(D) The location is inconvenient. → Vị trí bất tiện.
Ta thấy ý này trong câu "some floor tiles in the east hallway are cracked", nên chọn A.
Questions 168-171 refer to the following online chat discussion
Reading text:
Akio Nishi [3:35
Did you both see the e-mail from Barbara with furniture options for the lobby?
P.M.]:

Isidora Basque Look at the brown leather chairs with wheels. They are so much more stylish than the
[3:37 P.M.]: current chairs.

Akio Nishi [3:38 They are attractive, but they don’t seem sturdy. What do you think of the big green ones with
P.M.]: the plush seats?

Kriya Patel [3:39


I am opening it now.
P.M.]:

Isidora Basque They look comfortable. But space is limited, and we need at least four chairs in the lobby.
[3:40 P.M.]: Those green chairs are really big.

Kriya Patel [3:42


Are you still looking at the Premium Office section?
P.M.]:

Akio Nishi [3:43


No, we’re discussing the Budget Office options now.
P.M.]:

Kriya Patel [3:44


Oh, good. Those choices are more affordable.
P.M.]:

Akio Nishi [3:46 We should probably select a reception desk before the chairs. Do you like the second one,
P.M.]: the yellow desk? I do.

Kriya Patel [3:47


I think it would fit nicely in that space. It is the same size as the current desk.
P.M.]:

Isidora Basque I think it’s perfect. I’ll tell Barbara now that we all like that desk. Let’s touch base about the
[3:48 P.M.]: chairs after we have had the chance to look at all the choices.

Dị ch đoạn văn:
Akio Nishi [3:35
Cả hai bạn có đã thấy e-mail từ Barbara với các lựa chọn nội thất cho sảnh chưa?
chiều]:

Isidora Basque Hãy nhìn các chiếc ghế da màu nâu với các bánh xe. Chúng hợp thời trang hơn nhiều so với
[3:37 chiều]: những chiếc ghế hiện có.

Akio Nishi [3:38 Chúng rất ưa nhìn, nhưng chúng có vẻ không cứng cáp. Bạn nghĩ sao về những cái lớn màu
chiều]: xanh lá cây với các chỗ ngồi có đệm?

Kriya Patel [3:39 Tôi đang mở nó ra bây giờ.


chiều]:

Isidora Basque Chúng trông thoải mái. Nhưng không gian thì khá hạn chế, và chúng ta cần ít nhất 4 cái ghế
[3:40 chiều]: trong hành lang. Những chiếc ghế màu xanh lá cây đó rất lớn.

Kriya Patel [3:42


Bạn có vẫn đang nhìn mục Văn phòng Thượng hạng không?
chiều]:

Akio Nishi [3:43


Không, bây giờ chúng tôi đang bàn về các lựa chọn Văn phòng Tiết kiệm.
chiều]:

Kriya Patel [3:44


Ồ, tốt. Các lựa chọn đó có giá phải chăng hơn.
chiều]:

Akio Nishi [3:46 Chúng ta có lẽ nên chọn một quầy lễ tân trước khi chọn những chiếc ghế. Bạn có thích cái thứ
chiều]: hai, cái bàn màu vàng không? Tôi thích nó.

Kriya Patel [3:47


Tôi nghĩ nó sẽ vừa đẹp trong không gian đó. Nó có cùng kích cỡ với chiếc bàn hiện có.
chiều]:

Isidora Basque Tôi nghĩ nó hoàn hảo. Bây giờ tôi sẽ nói Barbara rằng chúng ta đều thích chiếc bàn đó. Chúng
[3:48 chiều]: ta hãy nói chuyện về những chiếc ghế sau khi chúng ta đã có cơ hội xem tất cả các lựa chọn.
168. What is mainly being discussed?

→ Điều gì đang được chủ yếu bàn tới?

(A) A new office location → Một vị trí văn phòng mới


(B) A decorating budget → Một ngân sách trang trí
(C) An interior design firm → Một công ty thiết kế nội thất
(D) New furniture choices → Các lựa chọn nội thất mới
Ta thấy ý này trong câu "Did you both see the e-mail from Barbara with furniture
options for the lobby?", nên chọn "The new furniture choices" (đáp án D).
169. At 3:39 P.M., what does Ms. Patel most likely mean when she writes, “I am
opening it now”?

→ Lúc 3:39 chiều, Cô Patel có thể có ý gì nhất khi cô ấy viết, "tôi đang mở nó ra bây
giờ"?

(A) She is going to read a recent e-mail. → Cô ấy sẽ đọc một e-mail gần đây.
(B) She is looking in a desk drawer. → Cô ấy đang nhìn vào một ngăn bàn.
(C) She is unwrapping a package. → Cô ấy đang mở một gói hàng ra.
(D) She is preparing to eat lunch. → Cô ấy đang chuẩn bị ăn trưa.
Ở đầu bài có câu "Did you both see the e-mail from Barbara with furniture options for
the lobby?", nên ta biết là mọi người trong đoạn chat này đang xem e-mail. Khi Cô Patel
nói câu đề, cô ấy đang ám chỉ việc mở e-mail ra, nên chọn A.
170. What is suggested about the lobby?

→ Điều gì được ám chỉ về hành lang?

(A) It currently has large furniture. → Nó hiện có nội thất lớn.


(B) It does not have a lot of space. → Nó không có nhiều không gian.
(C) It is located on the second floor. → Nó nằm trên tầng thứ hai.
(D) It is stylishly decorated. → Nó được trang trí hợp thời trang.
Ta thấy ý này trong câu "But space is limited, and we need at least four chairs in the
lobby", nên chọn B.
171. What will Ms. Basque most likely do next?

→ Cô Basque sẽ có thể làm gì tiếp theo nhất?

(A) Place an online order → Đặt một đơn hàng trên mạng
(B) Distribute a catalog → Phân phát một quyển ca-ta-lô
(C) Contact a coworker → Liên hệ một đồng nghiệp
(D) Hire a receptionist → Tuyển một nhân viên lễ tân
Ta thấy ý này trong câu "I’ll tell Barbara now that we all like that desk", nên chọn
"Contact a coworker" (đáp án C).
Questions 172-175 refer to the following article

Reading text:

AFEC Offers Pathway to Success


By Pauline Weston

BRIDGETOWN (29 October)—From 14 to 16 November, the Association of Female


Entrepreneurs of the Caribbean (AFEC) will be hosting its fourth biennial forum at the
Center for Labour Force Development in Bridgetown, Barbados. This year’s theme,
“From Aspiration to Sensation,” is centered on the essential skills and tools needed to
start, run, and grow a successful business. —[1]—. About 350 women will be
interacting with some of the region’s most successful women business leaders through
a series of presentations. —[2]—.

One presenter will be Serena Telting, owner of Suriname-based children’s clothing


manufacturer Serenatee. She welcomes the opportunity to share her experience with
conference goers. —[3]—. “Specifically,” she says, “I will be promoting a set of sound
practices that I have adopted over my fifteen years in the apparel industry. Those might
shield emerging entrepreneurs from the challenges I faced early on in my career.
Because I lacked adequate advice when I started my business, I made some mistakes
that nearly ruined it.”

Attendees are keen on engaging with their established peers. Madelon Picard, a native
of Martinique who plans to open a nursery school on the island, says, “I am eager to
learn how my role models dealt with challenges and accomplished their achievements.”
—[4]—. Ms. Picard also referenced the assistance she has received from the Martinique
Business Society (MBS), of which she is a member. “The MBS is fully funding my
participation in the AFEC forum, from hotel accommodation and airfare to meals and
local transport.” She is far from the exception. Organisers say they have seen a
significant increase in financial support for attendees since the first AFEC forum.

Dị ch đoạn văn:

AFEC Mang đến Con đường dẫn đến Thành công


Bởi Pauline Weston

BRIDGETOWN (29 tháng 10)—Từ ngày 14 đến 16 tháng 11, Hiệp hội các Nữ Doanh
nhân của vùng Caribbean (AFEC) sẽ tổ chức diễn đàn hai năm một lần thứ tư của nó tại
Trung tâm Phát triển Lực lượng Lao động ở Bridgetown, Barbados. Chủ đề của năm
nay, "Từ Khát vọng trở thành Hiện tượng," tập trung vào các kỹ năng và công cụ cần
thiết để bắt đầu, điều hành, và phát triển một doanh nghiệp thành công. —[1]—.
Khoảng 350 người phụ nữ sẽ tương tác với các nữ lãnh đạo kinh doanh thành công bậc
nhất của vùng qua một loạt các buổi thuyết trình. —[2]—.

Một người thuyết trình sẽ là Serena Telting, chủ nhân của công ty sản xuất quần áo trẻ
em có trụ sở ở Suriname có tên là Serenatee. Cô ấy chào đón cơ hội để chia sẻ kinh
nghiệm của cô ấy với những người tham dự hội nghị. —[3]—. "Cụ thể là," cô ấy nói,
"tôi sẽ tuyên truyền một bộ các cách thức hành nghề tốt mà tôi đã áp dụng trong hơn 15
năm trong ngành quần áo của tôi. Chúng có thể bảo vệ những doanh nhân mới bắt đầu
khỏi các thử thách mà tôi đã đối mặt lúc mới khởi nghiệp. Vì tôi đã thiếu lời khuyên
thỏa đáng khi tôi bắt đầu doanh nghiệp của tôi, tôi đã phạm vài sai lầm mà đã gần như
hủy hoại nó."

Những người tham dự mong muốn tiếp xúc với những người đồng nghiệp đã thành
danh của họ. Madelon Picard, một người bản xứ ở Martinique dự định mở một trường
mầm non trên đảo, nói rằng, "tôi háo hức muốn được học cách mà những hình mẫu của
tôi đã đương đầu với các thử thách và đạt được các thành tựu của họ." —[4]—. Cô
Picard cũng đã nhắc đến sự hỗ trợ cô ấy đã nhận được từ Hội Kinh doanh Martinique
(MBS), trong đó cô ấy là một thành viên. "MBS đang tài trợ hoàn toàn sự tham gia của
tôi vào diễn đàn AFEC, từ nơi ở khách sạn và vé máy bay đến các bữa ăn và sự đi lại
trong địa phương." Cô ấy không phải là một ngoại lệ. Những nhà tổ chức nói rằng họ đã
thấy một sự gia tăng đáng kể trong sự tài trợ cho những người tham dự kể từ diễn đàn
AFEC đầu tiên.
172. Why was the article written?

→ Vì sao bài báo đã được viết?

(A) To discuss some of the challenges female entrepreneurs face → Để bàn về vài thử
thách mà những nữ doanh nhân đối mặt
(B) To highlight the need for more role models in business → Để làm nổi bật nhu cầu
những hình mẫu trong việc kinh doanh
(C) To show the importance of business in the Caribbean → Để cho thấy tầm quan trọng
của sự kinh doanh ở vùng Caribbean
(D) To publicize an upcoming business gathering → Để công bố một buổi họp mặt kinh
doanh sắp tới
Ta thấy ý này trong câu "From 14 to 16 November, the Association of Female
Entrepreneurs of the Caribbean (AFEC) will be hosting its fourth biennial forum at the
Center for Labour Force Development in Bridgetown, Barbados", nên chọn D.
173. What is suggested about Ms. Telting?

→ Điều gì được ám chỉ về Cô Telting?

(A) She had a difficult start to her career. → Cô ấy đã có một khởi đầu sự nghiệp khó
khăn.
(B) She attended the first AFEC forum. → Cô ấy đã tham dự diễn đàn AFEC đầu tiên.
(C) She distributes her products across the Caribbean. → Cô ấy phân phối các sản phẩm
của cô ấy khắp vùng Caribbean.
(D) She has been promoting good business practices for fifteen years. → Cô ấy đã tuyên
truyền các cách thức kinh doanh tốt được 15 năm.
Ta thấy ý này trong câu "Those might shield emerging entrepreneurs from the
challenges I faced early on in my career. Because I lacked adequate advice when I
started my business, I made some mistakes that nearly ruined it", nên chọn A.
174. What is NOT true about Ms. Picard?

→ Điều gì KHÔNG đúng về Cô Picard?

(A) She received sponsorship from a trade organization. → Cô ấy đã nhận sự tài trợ từ
một tổ chức thương mại.
(B) She wants to start an educational institution. → Cô ấy muốn bắt đầu một cơ sở giáo
dục.
(C) She is looking forward to the AFEC forum. → Cô ấy mong chờ được đến diễn đàn
AFEC.
(D) She is one of the organizers of the event. → Cô ấy là một trong những nhà tổ chức
của sự kiện.
Ta thấy ý A trong câu "Ms. Picard also referenced the assistance she has received from
the Martinique Business Society (MBS)".
Ta thấy ý B trong câu "Madelon Picard, a native of Martinique who plans to open a
nursery school on the island".
Ta thấy ý C trong câu "I am eager to learn how my role models dealt with challenges
and accomplished their achievements".
Không thấy nhắc đến ý D, nên chọn D.
175. In which of the positions marked [1], [2], [3], and [4] does the following sentence
best belong? “They will also have the opportunity to attend one-on-one career coaching
sessions.”

→ Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3], và [4] thì câu sau thích hợp nằm trong
đâu nhất? "Họ cũng sẽ có cơ hội để tham dự các buổi huấn luyện sự nghiệp 1 kèm 1."

(A) [1] → [1]


(B) [2] → [2]
(C) [3] → [3]
(D) [4] → [4]
Câu trong đề nói về một hoạt động CŨNG có thể thực hiện được (từ ALSO), vì vậy câu
trước đó phải nói về một hoạt động khác mà những người này thực hiện được.
Chỉ có chỗ trống [2] là phù hợp: những người tham dự hội nghị sẽ tương tác với những
lãnh đạo doanh nghiệp qua các bài thuyết trình, và họ CŨNG sẽ có cơ hội tham dự các
buổi huấn luyện 1:1.
Questions 176-180 refer to the following e-mail and memo

Reading text 1:
From: Carlos Garcia
To: Grace Wu
Subject: Employee of the Month
Date: July 25

Dear Grace:

I am writing to nominate a member of our production team, Dwight Clinton, as a


candidate for Franklin Appliances’ Employee of the Month. We have been working
diligently to complete the design of a more energy-efficient air-conditioning unit by our
July 31 deadline, and Mr. Clinton’s participation on the team has made it possible for us
to meet our challenging targets.

In his eight years at Franklin Appliances, Mr. Clinton has demonstrated the capacity to
grow both professionally and personally. He began as an apprentice and has steadily
worked his way up to Testing Engineer. Mr. Clinton has been instrumental in helping us
realize the company’s mission of designing high-quality energy-saving refrigerators,
ovens, washing machines, and cooling systems. It would be difficult to envision
meeting our product deadlines without his contribution to every project he is assigned
to.

Thank you for your consideration.

Carlos

Dị ch đoạn văn:
Từ: Carlos Garcia
Đến: Grace Wu
Chủ đề: Nhân viên của Tháng
Ngày: 25 tháng 7

Grace thân mến,


Tôi đang viết để đề cử một thành viên của đội ngũ sản xuất của chúng ta, Dwight
Clinton, làm một ứng cử viên cho danh hiệu Nhân viên của Tháng của Đồ gia dụng
Franklin. Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành thiết kế của một máy điều hòa
không khí sử dụng năng lượng hiệu quả hơn trước hạn chót ngày 31 tháng 7, và sự tham
gia của Ông Clinton vào đội đã giúp chúng tôi có thể đạt đươc các mục tiêu đầy thử
thách của mình.

Trong 8 năm của ông ấy ở Đồ gia dụng Franklin, Ông Clinton đã thể hiện khả năng phát
triển về cả phương diện chuyên môn lẫn cá nhân. Ông ấy đã bắt đầu là một người học
nghề và đã dần vươn lên đến vị trí Kỹ sư Thử nghiệm. Ông Clinton đã luôn là yếu tố
quan trọng trong việc giúp chúng ta hiện thực hóa nhiệm vụ thiết kế các tủ lạnh, lò bếp,
máy giặt, và các hệ thống làm mát sử dụng năng lượng hiệu quả của công ty. Sẽ rất khó
để hình dung việc đạt được các hạn chót sản phẩm của chúng tôi mà không có sự đóng
góp của ông ấy vào tất cả dự án ông ấy đã được phân công.

Cảm ơn sự cân nhắc của bạn.

Carlos

Reading text 2:

MEMO
To: All employees
From: Grace Wu
Date: August 1
Subject: Employee of the Month

It is my privilege to announce that Dwight Clinton has been chosen to be our July
Employee of the Month. Franklin Appliances promotes an environment of creative
collaboration, and Mr. Clinton has demonstrated the leadership and support necessary
to help make this mission a reality. Thanks in large part to his commendable efforts, we
are pleased to announce that our newest product, the Eco-Cool Wave, was successfully
launched yesterday.

Mr. Clinton has dedicated a large part of his professional life to rising through the ranks
at Franklin Appliances. His story is indicative of the supportive environment that the
company offers by promoting internally and providing professional growth as well as
development opportunities. Franklin Appliances is honored to present Mr. Clinton with
two paid personal days to use at his discretion. The next time you see Dwight, please
offer your congratulations!
Dị ch đoạn văn 2:

GHI CHÚ
Đến: Tất cả nhân viên
Từ: Grace Wu
Ngày: 1 tháng 8
Chủ đề: Nhân viên của Tháng

Đây là niềm vinh dự của tôi để thông báo rằng Dwight Clinton đã được chọn làm Nhân
viên của Tháng 7 của chúng ta. Đồ gia dụng Franklin khuyến khích một môi trường của
sự hợp tác sáng tạo, và Ông Clinton đã thể hiện sự lãnh đạo và hỗ trợ cần thiết để giúp
biến sứ mệnh này thành một hiện thực. Phần lớn nhờ vào những sự nỗ lực đáng tuyên
dương của ông ấy, chúng tôi vui mừng thông báo rằng sản phẩm mới nhất của chúng ta,
Eco-Cool Wave, đã ra mắt thành công vào hôm qua.

Ông Clinton đã cống hiến một phần lớn của cuộc đời làm việc của mình để thăng tiến
qua các cấp bậc tại Đồ gia dụng Franklin. Câu chuyện của ông ấy là dấu hiệu cho thấy
được môi trường hỗ trợ mà công ty mang lại bằng cách khuyến khích trong nội bộ và
bằng cách cung cấp sự phát triển nghề nghiệp cũng như các cơ hội phát triển. Đồ gia
dụng Franklin vinh hạnh trao thưởng Ông Clinton hai ngày cá nhân được trả lương để
ông ấy dùng tùy ý. Lần sau bạn gặp Dwight, hãy chúc mừng ông ấy!
176. Why did Mr. Garcia sent the e-mail?

→ Vì sao Ông Garcia đã gửi e-mail?

(A) To recommend an employee for an award → Để đề xuất một nhân viên cho một giải
thưởng
(B) To report a design modification → Để báo cáo một sự chỉnh sửa thiết kế
(C) To ask for extra help with a task → Để nhờ vả thêm sự giúp đỡ cho một công việc
(D) To request that a launch be postponed → Để yêu cầu rằng một sự ra mắt được hoãn
lại
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ nhất, ở câu "I am writing to nominate a member of our
production team, Dwight Clinton, as a candidate for Franklin Appliances’ Employee of
the Month", nên chọn A.
177. What most likely is Mr. Garcia’s job title?

→ Chức vụ công việc của Ông Garcia có thể là gì nhất?

(A) Human Resources Director → Giám đốc Nhân sự


(B) Vice President of Sales → Phó Chủ tịch Bán hàng
(C) Chief Executive Officer → Tổng Giám đốc Điều hành
(D) Production Team Leader → Trưởng Đội Sản xuất
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ nhất, ở câu "I am writing to nominate a member of our
production team". Lưu ý tính từ sở hữu OUR (của chúng tôi), ám chỉ Ông Garcia cũng
thuộc đội ngũ sản xuất.
Do đó, chọn "Production Team Leader" (đáp án D).
178. What is the Eco-Cool Wave?

→ Eco-Cool Wave là cái gì?

(A) A washing machine → Một máy giặt


(B) A refrigerator → Một tủ lạnh
(C) An air conditioner → Một máy điều hòa không khí
(D) A ceiling fan → Một chiếc quạt trần
Trong đoạn văn thứ nhất, ta biết được sản phẩm mới được hoàn thành là thiết bị điều
hòa không khí qua câu "We have been working diligently to complete the design of a
more energy-efficient air-conditioning unit".
Trong đoạn văn thứ hai, ta biết sản phẩm này có tên là Eco-Cool Wave qua câu "we are
pleased to announce that our newest product, the Eco-Cool Wave, was successfully
launched yesterday".
Suy ra ta chọn "An air conditioner" (đáp án C).
179. What is indicated about Franklin Appliances?

→ Điều gì được ám chỉ về Đồ gia dụng Franklin?

(A) It has a small staff. → Nó có ít nhân viên.


(B) It designs energy-efficient products. → Nó thiết kế các sản phẩm sử dụng năng
lượng hiệu quả.
(C) It encourages competition among staff. → Nó khuyến khích sự cạnh tranh giữa các
nhân viên.
(D) It has been in business for two decades. → Nó đã làm việc 2 thập kỷ.
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ nhất, ở câu "Mr. Clinton has been instrumental in
helping us realize the company’s mission of designing high-quality energy-saving
refrigerators, ovens, washing machines, and cooling systems", nên chọn B.
180. What is stated about Mr. Clinton in the memo?
→ Điều gì được nói về Ông Clinton trong ghi chú?

(A) He will be promoted. → Ông ấy sẽ được thăng chức.


(B) He is moving to a large office. → Ông ấy sẽ chuyển đến một văn phòng lớn hơn.
(C) He will receive extra time off. → Ông ấy sẽ nhận thêm thời gian nghỉ phép.
(D) His only job has been at Franklin Appliances. → Công việc duy nhất của ông ấy đã
là ở Đồ gia dụng Franklin.
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ hai, ở câu "Franklin Appliances is honored to present
Mr. Clinton with two paid personal days to use at his discretion", nên chọn C.
Questions 181-185 refer to the following Web page and e-mail

Reading text 1:
https://www.inganirobotics.co.uk

Ingani Robotics
In today’s mail-order industry, turnaround time is key. Ingani’s machines can take the
physical labour out of item retrieval. Our self-navigating, fully rechargeable freight
movers can increase your efficiency without the need for extra staff. They function
safely in shared environments with people. All machines are equipped with tethering
hooks to secure pallets or boxes. See below for measurements and speed of our popular
and upcoming models.
Belma S1
Unit Name Almora Q1 Almora S1 Belma Q1
(under development)
Height 950 mm 930 mm 356 mm 256 mm
Width 530 mm 500 mm 1,150 mm 856 mm
Speed 4.2 km/h 4 km/h 2.5 km/h 2.3 km/h

Dị ch đoạn văn:
https://www.inganirobotics.co.uk

Công nghệ Robot Ingani


Trong ngành công nghiệp đặt hàng từ xa ngày nay, thời gian xoay vòng là chủ chốt.
Máy móc của Ingani có thể loại đi sự lao động thể chất ra khỏi việc đi lấy sản phẩm. Các
cần cẩu tự di chuyển, hoàn toàn sạc pin lại được của chúng tôi có thể tăng hiệu quả của
bạn mà không cần thêm nhân viên. Chúng hoạt động một cách an toàn trong các môi
trường được chia sẻ với con người. Tất cả máy móc được trang bị các cái móc buộc để
cố định các kệ kê hàng hoặc thùng. Hãy xem bên dưới để biết các số liệu kích thước và
tốc độ của các mẫu phổ biến và sắp ra mắt của chúng tôi.
Belma S1
Tên Đơn vị Almora Q1 Almora S1 Belma Q1
(đang phát triển)
Chiều cao 950 mm 930 mm 356 mm 256 mm
Chiều rộng 530 mm 500 mm 1,150 mm 856 mm
Tốc độ 4.2 km/h 4 km/h 2.5 km/h 2.3 km/h

Reading text 2:
To: edwinraster@inganirobotics.co.uk
From: aalmansouri@vemta.co.uk
Date: 3 April
Subject: Upcoming order

Dear Mr. Raster,

Thank you for updating me on the status of the Belma S1. Our facilities expansion will
not be complete until next month, so I will wait until then to place the order.

As you know, we have been loyal customers for several years, having purchased two of
the narrowest Almora units three years ago and an additional four last year. I wanted to
inquire whether we might be eligible for a discount on bulk orders similar to the one we
received for last year’s order. We are planning to buy six of the new units but could be
persuaded to purchase more. Please let me know, and thank you again for following up.

Sincerely,

Aliya Almansouri
Senior Purchasing Manager, Vemta Ltd.

Dị ch đoạn văn 2:
Đến: edwinraster@inganirobotics.co.uk
Từ: aalmansouri@vemta.co.uk
Ngày: 3 tháng 4
Chủ đề: Đơn hàng sắp tới

Kính gửi Ông Raster,

Cảm ơn ông đã cập nhật cho tôi về tình trạng của máy Belma S1. Sự mở rộng các cơ sở
của chúng tôi đến tháng sau mới hoàn thành, nên tôi sẽ đợi đến lúc đó để đặt đơn hàng.
Như bạn biết, chúng tôi đã là các khách hàng trung thành vài năm rồi, đã mua 2 đơn vị
Almora hẹp nhất vào 3 năm trước và thêm 4 cái nữa vào năm ngoái. Tôi đã muốn hỏi
rằng liệu chúng tôi có thể đủ tiêu chuẩn cho một sự giảm giá cho các đơn hàng số lượng
lớn tương tự như giảm giá chúng tôi đã nhận được cho đơn hàng của năm ngoái. Chúng
tôi đang dự định mua 6 đơn vị mới nhưng có thể được thuyết phục mua thêm. Vui lòng
cho tôi biết, và cảm ơn một lần nữa vì đã trả lời.

Trân trọng,

Aliya Almansouri
Trưởng Quản lý Mua hàng, Vemta Ltd.
181. Where are Ingani Robotics’ products intended to be used?

→ Các sản phẩm của Robot học Ingani nên được dùng ở đâu?

(A) In call centers → Ở các trung tâm cuộc gọi


(B) In warehouses → Ở các nhà kho
(C) In automotive factories → Ở các nhà máy xe ô tô
(D) In research laboratories → Ở các phòng thí nghiệm nghiên cứu
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ nhất, ở câu "In today’s mail-order industry, turnaround
time is key. Ingani’s machines can take the physical labour out of item retrieval", nên
chọn "In warehouses" (đáp án B).
182. What is mentioned about Ingani Robotics’ machines?

→ Điều gì được nhắc đến về máy móc của Công nghệ Robot Ingani?

(A) They are fuel efficient. → Chúng sử dụng nhiên liệu hiệu quả.
(B) They can travel up to four kilometers. → Chúng có thể di chuyển lên đến đến 4
kilomet.
(C) They work safely around people. → Chúng làm việc an toàn xung quanh con người.
(D) They are gaining in popularity. → Chúng đang dần phổ biến hơn.
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ nhất, ở câu "They function safely in shared
environments with people", nên chọn C.
183. According to the e-mail, when will Vemta Ltd. most likely buy from Ingani
Robotics?

→ Theo e-mail, khi nào thì Vemta Ltd. sẽ có thể mua từ Robot học Ingani nhất?

(A) In April → Vào tháng 4


(B) In May → Vào tháng 5
(C) In three months → 3 tháng sau
(D) Next year → Vào năm sau
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ hai, ở câu "Our facilities expansion will not be
complete until next month, so I will wait until then to place the order", tức là họ sẽ đợi
đến tháng sau để mua hàng.
Ở đầu đoạn văn thứ hai có câu "Date: 3 April", tức là hiện tại đang là tháng 4, như vậy
tháng sau sẽ là tháng 5, nên chọn "In May" (đáp án B).
184. What product does Vemta Ltd. already use?

→ Vemta Ltd. đã đang sử dụng sản phẩm nào?

(A) The Almora Q1 → Almora Q1


(B) The Almora S1 → Almora S1
(C) The Belma Q1 → Belma Q1
(D) The Belma S1 → Belma S1
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ hai, ở câu "having purchased two of the narrowest
Almora units three years ago and an additional four last year", tức là họ đang dùng các
đơn vị có chiều rộng hẹp nhất.
Nhìn bảng ở đoạn văn thứ nhất, đó chính là đơn vị Almora S1 với chiều rộng 500mm,
nên chọn "The Almora S1" (đáp án B).
185. What is indicated about Ms. Almansouri?

→ Điều gì được ám chỉ về Cô Almansouri?

(A) She may increase the size of Vemta Ltd.’s next order. → Cô ấy có thể tăng số lượng
đặt hàng của đơn hàng tiếp theo của Vemta Ltd.
(B) She may get a bigger discount on Vemta Ltd.’s next order. → Cô ấy có thể được
giảm giá nhiều hơn cho đơn hàng tiếp theo của Vemta Ltd.
(C) She has referred clients to Mr. Raster. → Cô ấy đã giới thiệu các khách hàng cho
Ông Raster.
(D) She has moved to a new office. → Cô ấy đã chuyển đến một văn phòng mới.
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ hai, ở câu "We are planning to buy six of the new units
but could be persuaded to purchase more", nên chọn A.
Lưu ý: size of an order, nếu dịch sát nghĩa là kích thước của đơn hàng, nhưng ta sẽ hiểu
là số lượng đặt hàng của đơn hàng.
Questions 186-190 refer to the following e-mails and schedule

Reading text 1:

*E-mail*
To: All Staff
From: Ken Harrise
Date: February 8
Subject: Professional development

Hello,

This spring, I would like to encourage all employees to take up to two full work days to
attend professional development workshops. At the conclusion of each workshop, I
would like participants to prepare a brief presentation for their department colleagues
about what they learned.

Each department will receive a customized list of pertinent workshops for consideration.
Please contact your department manager if you would like to pursue an opportunity for
professional development that is not on the list. We will do our best to support all
requests.

Thank you.

Ken Harrise

Dị ch đoạn văn:

*E-mail*
Đến: Tất cả Nhân viên
Từ: Ken Harrise
Ngày: 8 tháng 2
Chủ đề: Sự phát triển nghề nghiệp

Xin chào,

Mùa xuân này, tôi muốn khuyến khích tất cả nhân viên dành ra trọn 2 ngày làm việc để
tham dự các hội thảo phát triển nghề nghiệp. Ở cuối mỗi hội thảo, tôi muốn những
người tham gia chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn cho các đồng nghiệp trong bộ phận
của họ về những gì họ đã học được.
Mỗi bộ phận sẽ nhận một danh sách được tùy chỉnh của các hội thảo thích hợp để cân
nhắc. Vui lòng liên hệ quản lý bộ phận của bạn nếu bạn muốn theo đuổi một cơ hội cho
sự phát triển nghề nghiệp mà không có trên danh sách. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để
hỗ trợ tất cả các yêu cầu.

Cảm ơn.

Ken Harrise

Reading text 2:

Approved workshops for Harrise Systems’


Information Technology (IT) Department
" Manager: Nancy Welker
Title Facilitator Date Description
Developments in Data March
Leslie Mehra Strategies and exercises for protecting your company’s data
Security 5
March Overview of software systems used to manage data
Managing Big Data Janet Sabol
8 efficiently
Our Online Presence and Terrence The role of IT departments in educating and managing staff
April 2
Social Media Brewster regarding workplace computer use
April
IT Administration Dan Michaels The expanding duties of an IT administrator
18

Dị ch đoạn văn 2:

Các hội thảo đã được duyệt cho Bộ phận Công nghệ


Thông tin (IT) của Hệ thống Harrise
Quản lý: Nancy Welker
Người
Tên Ngày Mô tả
hướng dẫn
Những sự phát triển trong 5 tháng Các chiến lược và bài tập cho việc bảo vệ dữ liệu của công ty
Leslie Mehra
An ninh Dữ liệu 3 bạn
8 tháng Tổng quan của các hệ thống phần mềm được dùng để quản lý
Quản lý Dữ liệu Lớn Janet Sabol
3 dữ liệu một cách hiệu quả
Vai trò của các bộ phận Công nghệ Thông tin trong việc giáo
Sự Hiện diện Trực tuyến của Terrence 2 tháng
dục và quản lý nhân viên về việc sử dụng máy tính nơi làm
Chúng ta và Mạng xã hội Brewster 4
việc
Quản trị Công nghệ Thông Dan 18 Các nhiệm vụ ngày càng nhiều lên của một quản trị viên
tin Michaels tháng 4 Công nghệ Thông tin

Reading text 3:

*E-mail*
To: Nancy Welker
From: Paul Cheung
Date: April 20
Subject: Workshop completion

Dear Nancy,

As per Mr. Harris’s suggestion, I attended the workshop “Our Online Presence and
Social Media”. I learned about the guidance we can offer employees who use social
media, and I am prepared to present a report highlighting the workshop’s content.
Please let me know a convenient day and time for this activity, and I will schedule one
of the conference rooms for our IT team. I have some printed material to distribute as
well.

Thanks,

Paul

Dị ch đoạn văn 3:

*E-mail*
Đến: Nancy Welker
Từ: Paul Cheung
Ngày 20 tháng 4
Chủ đề: Sự hoàn thành hội thảo

Nancy thân mến,

Theo gợi ý của Ông Harris, tôi đã tham dự hội thảo "Sự Hiện diện Trực tuyến của
Chúng ta và Mạng xã hội". Tôi đã học về sự chỉ dẫn mà chúng ta có thể đưa cho các
nhân viên sử dụng mạng xã hội, và tôi đã sẵn sàng thuyết trình một báo cáo làm nổi bật
nội dung của hội thảo. Vui lòng cho tôi biết ngày và giờ tiện cho hoạt động này, và tôi sẽ
xếp lịch một trong các phòng hội nghị cho đội ngũ Công nghệ Thông tin của chúng ta.
Tôi cũng đã in vài tài liệu để phân phát.
Cảm ơn,

Paul
186. In the first e-mail, what are professional development participants asked to do?

→ Trong e-mail đầu tiên, những người tham gia phát triển nghề nghiệp được yêu cầu
làm gì?

(A) Inform their manager of their absence at least two days in advance → Báo quản lý
của họ về sự vắng mặt của họ trước ít nhất 2 ngày
(B) Share information about their training with colleagues → Chia sẻ thông tin về sự
đào tạo của họ với các đồng nghiệp
(C) Develop their own list of professional contacts → Phát triển danh sách các mối liên
lạc chuyên nghiệp của riêng họ
(D) Leave instructions for colleagues so their usual responsibilities are covered → Để
lại các hướng dẫn cho các đồng nghiệp để các trách nhiệm thường ngày của họ được
đảm nhận
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ nhất, ở câu "At the conclusion of each workshop, I
would like participants to prepare a brief presentation for their department colleagues
about what they learned", nên chọn B.
187. What does the first e-mail mention about the workshops?

→ E-mail đầu tiên nhắc gì về các hội thảo?

(A) They have been chosen with particular departments in mind. → Chúng đã được
chọn cụ thể cho các bộ phận.
(B) They must be attended in sequence. → Chúng phải được tham dự theo trình tự.
(C) Their facilitators are department managers at Harrise Systems. → Những người
hướng dẫn của chúng là các quản lý bộ phận tại Hệ thống Harrise.
(D) Their topics were suggested by IT staff. → Những chủ đề của chúng đã được đề
xuất bởi nhân viên Công nghệ Thông tin.
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ nhất, ở câu "Each department will receive a
customized list of pertinent workshops for consideration", nên chọn A.
188. Whom can IT staff ask about alternative professional development activities?

→ Nhân viên Công nghệ Thông tin có thể hỏi ai về các hoạt động phát triển nghề nghiệp
khác?

(A) Ms. Mehra → Cô Mehra


(B) Ms. Sabol → Cô Sabol
(C) Ms. Welker → Cô Welker
(D) Mr. Brewster → Ông Brewster
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ nhất, ở câu "Please contact your department manager
if you would like to pursue an opportunity for professional development that is not on
the list", tức là nhân viên nên liên hệ quản lý bộ phận của họ.
Ở đầu đoạn văn thứ hai có câu "Manager: Nancy Welker", tức là quản lý của bộ phận
Công nghệ Thông tin là Cô Welker, nên chọn "Ms. Welker" (đáp án C).
189. When did Mr. Cheung attend a workshop?

→ Ông Cheung đã tham dự một hội thảo khi nào?

(A) On March 5 → Vào ngày 5 tháng 3


(B) On March 8 → Vào ngày 8 tháng 3
(C) On April 2 → Vào ngày 2 tháng 4
(D) On April 18 → Vào ngày 18 tháng 4
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ ba, ở câu "I attended the workshop Our Online
Presence and Social Media".
Trong bảng ở đoạn văn thứ hai, ta thấy hội thảo này diễn ra vào ngày 2 tháng 4, nên
chọn "On April 2" (đáp án C).
190. What does Mr. Cheung still need to do?

→ Ông Cheung vẫn cần phải làm gì?

(A) Select a presentation topic → Chọn một chủ đề thuyết trình


(B) Invite a facilitator → Mời một người hướng dẫn
(C) Contact Mr. Harrise → Liên hệ Ông Harrise
(D) Reserve a meeting room → Đặt trước một phòng họp
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ ba, ở câu "I will schedule one of the conference rooms
for our IT team", nên chọn "Reserve a meeting room" (đáp án D).
Questions 191-195 refer to the following e-mail, web page, and advertisement

Reading text 1:
All Staff
To:
<allstaff@sielendgroup.co.za>
Orson Stanley
From:
<ostanley@sielendgroup.co.za>
Date: 1 February
Subject: Farewell party

Dear Colleagues,

As you may have heard, our friend and colleague Gerard Clegg will be leaving Sielend
Group at the end of February after 22 years. During his tenure as CFO, Gerard
implemented state-of-the-art budget-management software and presided over a
threefold growth in company revenues.

Gerard has expressed mixed feelings about departing but says that he plans to work
part-time alongside his brother at the local firm Chartera Consultants. Gerard will also
continue to be involved with youth five hours a week at the nonprofit Reach-Out
Durban League.

Please join us in attending Gerard’s farewell party at 7:00 P.M. on Friday, 28 February,
at Longres Ballroom here in Durban. Light refreshments will be served, and the
company president will present Gerard with a plaque to show our appreciation for his
many contributions to the company.

If you plan to attend, please e-mail my assistant Seojung Lee to let her know. We would
like to know in advance how many people to expect. We look forward to seeing you
there.

Thanks,

Orson Stanley

Dị ch đoạn văn:
Tất cả Nhân viên
Đến:
<allstaff@sielendgroup.co.za>
Orson Stanley
Từ:
<ostanley@sielendgroup.co.za>
Ngày: 1 tháng 2
Chủ đề: Bữa tiệc chia tay

Kính gửi các Đồng nghiệp,

Như các bạn có thể đã nghe, người bạn và đồng nghiệp của chúng ta Gerard Clegg sẽ rời
khỏi Nhóm Sielend vào cuối tháng 2 sau 22 năm. Trong thời gian nắm giữ chức vụ là
giám đốc tài chính của ông ấy, Gerard đã áp dụng phần mềm quản lý ngân sách tân tiến
nhất và đã chủ trì một sự tăng trưởng gấp 3 lần về doanh thu của công ty.
Gerard đã thể hiện cảm xúc lẫn lộn về việc rời đi nhưng nói rằng ông ấy dự định làm
việc bán thời gian bên cạnh anh trai của ông ấy tại công ty địa phương Tư vấn Chartera.
Gerard cũng sẽ tiếp tục có quan hệ thân thiết với giới trẻ 5 giờ một tuần tại Liên hiệp Hỗ
trợ Durban phi lợi nhuận.

Hãy tham gia với chúng tôi trong việc tham dự bữa tiệc chia tay của Gerard lúc 7 giờ tối
vào thứ Sáu, 28 tháng 2, tại Phòng tiệc Longres ở Durban. Các món ăn uống nhẹ sẽ
được phục vụ, và chủ tịch công ty sẽ trao cho Gerard một tấm bằng để thể hiện sự cảm
kích của chúng ta đối với những đóng góp của ông ấy cho công ty.

Nếu bạn dự định tham dự, vui lòng gửi e-mail cho trợ lý của tôi Seojung Lee để cho cô
ấy biết. Chúng tôi muốn biết trước có bao nhiêu người để chờ đón. Chúng tôi mong gặp
bạn ở đó.

Cảm ơn,

Orson Stanley

Reading text 2:
https://www.chartera.co.za

Chartera Consultants
Chartera Consultants offers professional financial guidance and expert accounting
services.
Home About Us Services News Contact Us

Staff News

We are happy to introduce Chartera Consultants’ newest team member, Gerard Clegg.
Mr. Clegg has a wealth of experience in all aspects of corporate finance. For over two
decades he worked as CFO for a successful medical equipment manufacturing firm. Mr.
Clegg holds a master of business administration in finance from Stolz Institute.

Dị ch đoạn văn 2:
https://www.chartera.co.za

Tư vấn Chartera
Tư vấn Chartera cung cấp chỉ dẫn tài chính chuyên nghiệp và các dịch vụ kế toán
chuyên gia.
Trang chủ Về chúng tôi Các Dịch vụ Tin tức Liên hệ Chúng tôi

Tin tức Nhân viên

Chúng tôi hân hạnh giới thiệu thành viên mới nhất của đội ngũ của Tư vấn Chartera,
Gerard Clegg. Ông Clegg giàu kinh nghiệm trong tất cả các khía cạnh của tài chính
doanh nghiệp. Trong hơn 2 thập kỷ ông ấy đã làm việc là một giám đốc tài chính cho
một công ty sản xuất thiết bị y tế thành công. Ông Clegg sở hữu một bằng thạc sĩ quản
trị doanh nghiệp về tài chính từ Viện Stolz.

Reading text 3:

Reach-Out Durban League’s Annual Fundraiser


Saturday, 14 July, at 10 A.M.

Join us for a fun-filled day and help raise money for an important cause at Paxton
Community Center. Compete for a number of prizes, including the top prize, a dinner
for two at the award-winning Port St. Johns Restaurant.

Last year’s event raised over ZAR20,000 toward our critical mission. Reach-Out
Durban League is a 100% volunteer-run organisation, and all event proceeds go toward
providing academic development opportunities to Durban area youth.

Register for our annual fundraiser at www.rodl.org.za.

Dị ch đoạn văn 3:

Buổi gây quỹ Hằng năm của Liên hiệp Hỗ trợ


Durban
Thứ Bảy, ngày 14 tháng 7, lúc 10 giờ sáng

Hãy tham gia chúng tôi cho một ngày tràn đầy niềm vui và giúp gây quỹ cho một mục
đích quan trọng tại Trung tâm Cộng đồng Paxton. Hãy thi đấu để giành lấy một số giải
thưởng, bao gồm giải nhất, một bữa tối cho 2 người tại Nhà hàng Cảng St. Johns đoạt
giải.
Sự kiện của năm ngoái đã gây quỹ được hơn 20.000 ZAR cho sứ mệnh quan trọng của
chúng tôi. Liên hiệp Hỗ trợ Durban là một tổ chức vận hành 100% bởi các tình nguyện
viên, và tất cả tiền gây quỹ từ sự kiện sẽ dành cho việc cung cấp các cơ hội phát triển
việc học tập cho giới trẻ khu vực Durban.

Hãy đăng ký cho buổi gây quỹ hằng năm của chúng tôi tại www.rodl.org.za.
191. What does the announcement mention about Mr. Clegg?

→ Thông báo nhắc gì về Ông Clegg?

(A) He is planning to start a new firm. → Ông ấy dự định mở một công ty mới.
(B) He is planning to move away from Durban. → Ông ấy dự định chuyển đi khỏi
Durban.
(C) He will start working with a family member. → Ông ấy sẽ bắt đầu làm việc với một
thành viên gia đình.
(D) He will consult part-time for Sielend Group. → Ông ấy sẽ tư vấn bán thời gian cho
Nhóm Sielend.
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ nhất, ở câu "he plans to work part-time alongside his
brother at the local firm Chartera Consultants", nên chọn C.
192. What will happen at Mr. Clegg’s farewell party?

→ Chuyện gì sẽ xảy ra tại bữa tiệc chia tay của Ông Clegg?

(A) Dinner will be served. → Bữa tối sẽ được phục vụ.


(B) Local musicians will perform. → Các nhạc công địa phương sẽ biểu diễn.
(C) Mr. Clegg will introduce the new CFO. → Ông Clegg sẽ giới thiệu giám đốc tài
chính mới.
(D) Mr. Clegg will be presented with a gift. → Ông Clegg sẽ được tặng một món quà.
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ nhất, ở câu "the company president will present
Gerard with a plaque to show our appreciation for his many contributions to the
company", nên chọn D.
193. What type of business is Sielend Group?

→ Nhóm Sielend là loại doanh nghiệp gì?

(A) A medical equipment manufacturer → Một nhà sản xuất thiết bị y tế


(B) A construction company → Một công ty xây dựng
(C) A regional accounting firm → Một công ty kế toán trong vùng
(D) A sporting goods supplier → Một nhà cung cấp hàng hóa thể thao
Ta thấy trong đoạn văn thứ hai nói rằng ông Gerald đã từng làm việc giám đốc tài chính
ở một công ty sản xuất thiết bị y tế ở câu "For over two decades he worked as CFO for
a successful medical equipment manufacturing firm".
Trong đoạn văn thứ nhất, ta biết ông Gerald từng làm giám đốc tài chính ở công ty
Nhóm Sielend, nên suy ra ta chọn "A medical equipment manufacturer" (đáp án A).
194. According to the advertisement, what is a goal of Reach-Out Durban League?

→ Theo quảng cáo, cái gì là một mục tiêu của Liên hiệp Hỗ trợ Durban?

(A) To offer educational opportunities → Cung cấp các cơ hội giáo dục
(B) To protect the environment → Bảo vệ môi trường
(C) To promote local health-care services → Tuyên truyền các dịch vụ chăm sóc sức
khỏe địa phương
(D) To provide career counseling → Cung cấp tư vấn sự nghiệp
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ ba, ở câu "all event proceeds go toward providing
academic development opportunities to Durban area youth", nên chọn "To provide
educational opportunities" (đáp án A).
195. What most likely is Mr. Clegg’s connection to Reach-Out Durban League?

→ Mối liên hệ của Ông Clegg với Liên hiệp Hỗ trợ Durban có thể là gì nhất?

(A) He is an investor. → Ông ấy là một nhà đầu tư.


(B) He is a volunteer. → Ông ấy là một tình nguyện viên.
(C) He is an employee. → Ông ấy là một nhân viên.
(D) He is a sponsor. → Ông ấy là một nhà tài trợ.
Trong đoạn văn thứ nhất, ta biết ông Gerald có liên hệ với Liên hiệp Hỗ trợ Durban
thông qua câu "Gerard will also continue to be involved with youth five hours a week at
the nonprofit Reach-Out Durban League".
Trong đoạn văn thứ ba, ta biết Liên hiệp Hỗ trợ Durban được vận hành hoàn toàn bởi
các tình nguyện viên thông qua câu "Reach-Out Durban League is a 100%
volunteer-run organisation".
Vì vậy ta suy ra ông Clegg là một tình nguyện viên của tổ chức này, vì vậy chọn B.
Questions 196-200 refer to the following brochure and e-mails
Reading text 1:

CLAREGAL TOURS
Claregal Tours has been showing visitors Western Ireland’s most iconic sights for the
past fifteen years. Our buses are comfortable, air-conditioned, and include Wi-Fi. Our
experienced drivers and guides are well versed in Ireland’s history and culture. All
excursions are day-long tours and leave from the bus terminal in Galway.

Aran Islands (ARI423)


Spend the day island hopping between these three beautiful islands where you will see
ancient ruins, visit a local farm, and have a chance to explore by bicycle. Ferry
transportation fees included.
Adult: €30, University Student: €25, Children: €20

Aran Islands and Cliffs of Moher (AIM523)


Take your time exploring one of the scenic Aran Islands, Inisheer, and then take a ferry
to get up close to the Cliffs of Moher. Ferry transportation fees included.
Adult: €40, University Student: €35, Children: €30

Connemara (CON234)
See the beautiful national park of Connermara, where nature is at its finest. Choose
from several hiking options with varying degrees of difficulty.
Adult: €35, University Student: €30, Children: €25

Galway (GAL324)
Get off the bus and into the city with this walking tour of Galway. Along the way, you
will have the chance to hear traditional music, visit a pub, and see an Irish step dancing
performance.
Adult: €20, University Student: €18, Children: €15

Dị ch đoạn văn:

TOUR THAM QUAN CLAREGAL


Tour tham quan Claregal đã dẫn các khách tham quan đến xem những cảnh đẹp nổi
tiếng của Tây Ai-len trong 15 năm qua. Những chiếc xe buýt của chúng tôi thoải mái, có
điều hòa không khí, và bao gồm Wi-Fi. Các tài xế và hướng dẫn viên có kinh nghiệm
của chúng tôi thông thạo về lịch sử và văn hóa của Ai-len. Tất cả các chuyến dã ngoại
của chúng tôi là các chuyến tham quan dài cả ngày và khởi hành từ trạm xe buýt ở
Galway.

Quần đảo Aran (ARI423)


Dành cả ngày đi qua các đảo giữa 3 hòn đảo tuyệt đẹp, nơi mà bạn sẽ thấy các tàn tích cổ,
đến thăm một nông trại địa phương, và có một cơ hội khám phá bằng xe đạp. Các chi
phí đi lại bằng phà đã được bao gồm.
Người lớn: €30, Sinh viên Đại học: €25, Trẻ em: €20

Quần đảo Aran và Các vách núi Moher (AIM523)


Dành thời gian của bạn khám phá một trong các Hòn đảo Aran xinh đẹp, Inisheer, và
sau đó đi phà để đến gần Các vách núi Moher. Các chi phí đi lại bằng phà đã được bao
gồm.
Người lớn: €40, Sinh viên Đại học: €35, Trẻ em: €30

Connemara (CON234)
Xem vườn quốc gia tuyệt đẹp Connemara, nơi mà thiên nhiên là tuyệt đỉnh. Hãy chọn từ
vài lựa chọn leo núi với các mức độ khó khác nhau.
Người lớn: €35, Sinh viên Đại học: €30, Trẻ em: €25

Galway (GAL324)
Xuống xe buýt và đi vào thành phố với chuyến tham quan đi bộ này của Galway. Dọc
đường, bạn sẽ có cơ hội nghe âm nhạc truyền thống, ghé thăm một quán rượu, và xem
một buổi diễn điệu nhảy step của người Ai-len.
Người lớn: €20, Sinh viên Đại học: €18, Trẻ em: €15

Reading text 2:

*E-mail*
To: Alan Trippier; Siobhan Canney
From: Helen Doyle
Date: 8 July
Subject: Tomorrow’s tour
Attachment: 9 July Trip

Hi Alan and Siobhan,

I have attached the final list of passengers for tomorrow’s tour with its itinerary. Alan
will be the driver/guide, and Siobhan will be doing passenger check-in. The clients have
requested that you drive them to a café to get breakfast before going to Inisheer, which
is different from our usual itinerary, but I agreed. It should take one hour. Just a
reminder that last month we changed the departure time from 9:30 A.M. to 9:15 A.M.
Alan, when you are finished with the tour today, please come by my office. I would like
to set your schedule for August.

See you tomorrow,

Helen Doyle
Tour Manager, Claregal Tours

Dị ch đoạn văn 2:

*E-mail*
Đến: Alan Trippier; Siobhan Canney
Từ: Helen Doyle
Ngày: 8 tháng 7
Chủ đề: Chuyến tham quan ngày mai
Đính kèm: Chuyến đi ngày 9 tháng 7

Chào Alan và Siobhan,

Tôi đã đính kèm danh sách chốt các hành khách cho chuyến tham quan của ngày mai
cùng với lộ trình của nó. Alan sẽ là tài xế/hướng dẫn viên, và Siobhan sẽ điểm danh
hành khách. Các khách hàng đã yêu cầu rằng bạn đưa họ đến một tiệm cà phê để ăn sáng
trước khi đến Inisheer, khác với lộ trình thông thường của chúng ta, nhưng tôi đã đồng ý.
Nó sẽ mất một giờ. Tôi muốn nhắc rằng tháng trước chúng ta đã thay đổi giờ khởi hành
từ 9:30 sáng thành 9:15 sáng. Alan, khi bạn xong việc với chuyến tham quan của hôm
nay, vui lòng đến văn phòng của tôi. Tôi muốn lên lịch làm việc của bạn cho tháng 8.

Hẹn gặp bạn ngày mai,

Helen Doyle
Quản lý Tour tham quan, Tour tham quan Claregal

Reading text 3:
Yerri Sliti
To:
<yerri.sliti@icmail.com>
Claregal Tours
From:
<info@claregaltours.co.ie>
Date: 8 July
Subject: Tour confirmation
Dear Mr. Sliti,

Your Claregal Tours day trip for twenty guests is confirmed for tomorrow at 9:15 A.M.
Please make sure to be at the Galway Bus Terminal fifteen minutes before your
departure. All guests should give their €40 fee to your guide.

Enjoy your trip!

Claregal Tours

Dị ch đoạn văn 3:
Yerri Sliti
Đến:
<yerri.sliti@icmail.com>
Tham quan Claregal
Từ:
<info@claregaltours.co.ie>
Ngày: 8 tháng 7
Chủ đề: Xác nhận chuyến tham quan

Kính gửi Ông Sliti,

Chuyến đi ban ngày Tour tham quan Claregal của ông cho 20 vị khách đã được xác
nhận cho ngày mai lúc 9:15 sáng. Vui lòng đảm bảo có mặt tại Trạm Xe buýt Galway 15
phút trước giờ khởi hành. Tất cả các vị khách nên đưa phí €40 của họ cho hướng dẫn
viên của ông.

Hãy tận hưởng chuyến đi của ông!

Tour tham quan Claregal


196. What is true about Claregal Tours?

→ Điều gì đúng về Tour tham quan Claregal?

(A) It specializes in hiking excursions. → Nó chuyên về các chuyến dã ngoại leo núi.
(B) It has tours in multiple countries. → Nó có các chuyến tham quan ở nhiều đất nước.
(C) Its prices change every year. → Giá cả của nó thay đổi mỗi năm.
(D) It has been in operation for fifteen years. → Nó đã hoạt động 15 năm.
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ nhất, ở câu "Claregal Tours has been showing visitors
Western Ireland’s most iconic sights for the past fifteen years", nên chọn D.
197. What do the tours have in common?

→ Các chuyến tham quan có chung điểm gì?


(A) They include a ferry ride. → Chúng bao gồm một chuyến phà.
(B) They include visits to islands. → Chúng bao gồm các chuyến tham quan đảo.
(C) They depart from the same location. → Chúng rời đi từ cùng địa điểm.
(D) They offer free lunch. → Chúng có bữa trưa miễn phí.
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ nhất, ở câu "All excursions are day-long tours and
leave from the bus terminal in Galway", nên chọn C.
198. What is the purpose of the first e-mail?

→ Mục đích của e-mail đầu tiên là gì?

(A) To provide information for an upcoming tour → Để cung cấp thông tin cho một
chuyến tham quan sắp tới
(B) To give Mr. Trippier his August schedule → Để cho Ông Trippier lịch trình tháng 8
của ông ấy
(C) To change an employee’s assignment → Để thay đổi một công việc phân công của
một nhân viên
(D) To introduce a new employee → Để giới thiệu một nhân viên mới
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ hai (tức là e-mail thứ nhất), ở câu "I have attached the
final list of passengers for tomorrow’s tour with its itinerary. Alan will be the
driver/guide, and Siobhan will be doing passenger check-in", nên chọn A.
199. What tour will Mr. Trippier most likely lead on July 9?

→ Ông Trippier sẽ có thể dẫn đoàn tham quan nào nhất vào ngày 9 tháng 7?

(A) ARI423 → ARI423


(B) AIM523 → AIM523
(C) CON234 → CON234
(D) GAL324 → GAL324
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ hai, ở câu "The clients have requested that you drive
them to a café to get breakfast before going to Inisheer", tức là họ sẽ có đi đến Inisheer.
Trong đoạn văn thứ nhất, ở phần “Aran Islands and Cliffs of Moher”, Inisheer là hòn
đảo mà họ sẽ đến, nên chọn AIM523 (đáp án B).
200. What is likely true about the guests on Mr. Sliti’s trip?

→ Điều gì có thể đúng về các vị khách trên chuyến đi của Ông Sliti?

(A) They requested Ms. Canney as their guide. → Họ đã yêu cầu Cô Canney làm hướng
dẫn viên của họ.
(B) They are all adults. → Họ đều là người trưởng thành.
(C) They have already paid for the tour. → Họ đã trả tiền cho chuyến tham quan rồi.
(D) They will receive a discount. → Họ sẽ nhận một giảm giá.
Ta thấy ý này trong đoạn văn thứ ba, ở câu "All guests should give their €40 fee to your
guide", tức là tất cả hành khách đều sẽ phải trả €40 mỗi người.
Ta biết họ sẽ tham gia chuyến tham quan “Aran Islands and Cliffs of Moher” (dữ liệu
của câu hỏi 199), và trong đoạn văn thứ nhất, giá người lớn cho chuyến tham quan này
là €40, nên suy ra hành khách đều là người lớn, nên chọn B.

You might also like