DS Phong Thi 833101-2001

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

DANH SÁCH SV Ở PHÒNG THI: 833101_2001

STT Mã SV Họ lót Tên Lớp Mã MH Tên HP


1 3118332001 Phạm Thị Khả Ái DKQ1181 833101 Quản trị chiến lược
2 3120330063 Lê Phan Thuận An DQK1205 833101 Quản trị chiến lược
3 3118330001 Nguyễn Long Tuấn An DQK1181 833101 Quản trị chiến lược
4 3118330002 Nguyễn Phúc An DQK1182 833101 Quản trị chiến lược
5 3118332003 Phạm Phước An DKQ1182 833101 Quản trị chiến lược
6 3120550018 Sú Hoàng Duy An DKQ1202 833101 Quản trị chiến lược
7 3118330003 Vương Trường An DQK1183 833101 Quản trị chiến lược
8 3118330025 Nguyễn Phạm Hồng Ân DQK1181 833101 Quản trị chiến lược
9 3118330004 Bùi Thị Kim Anh DQK1184 833101 Quản trị chiến lược
10 3118330005 Cao Lan Anh DQK1185 833101 Quản trị chiến lược
11 3119330009 Đàm Trần Phương Anh DQK1198 833101 Quản trị chiến lược
12 3118330008 Lê Huỳnh Phi Anh DQK1188 833101 Quản trị chiến lược
13 3118332004 Liêu Đàm Tuyết Anh DKQ1181 833101 Quản trị chiến lược
14 3118332005 Nguyễn Hoàng Anh DKQ1182 833101 Quản trị chiến lược
15 3118330011 Nguyễn Kiều Anh DQK1189 833101 Quản trị chiến lược
16 3118330012 Nguyễn Minh Anh DQK11810 833101 Quản trị chiến lược
17 3118332007 Nguyễn Thị Huỳnh Anh DKQ1181 833101 Quản trị chiến lược
18 3117330010 Nguyễn Thị Lan Anh DQK1177 833101 Quản trị chiến lược
19 3118330013 Nguyễn Thị Lan Anh DQK1181 833101 Quản trị chiến lược
20 3119330024 Nguyễn Thị Quỳnh Anh DQK1195 833101 Quản trị chiến lược
21 3118330017 Phùng Phương Anh DQK1184 833101 Quản trị chiến lược
22 3118330019 Trần Thị Kim Anh DQK1185 833101 Quản trị chiến lược
23 3118332008 Trần Tuyết Anh DKQ1182 833101 Quản trị chiến lược
24 3118330021 Vũ Phương Anh DQK1187 833101 Quản trị chiến lược
25 3118330024 Trương Thị Ngọc Ánh DQK11810 833101 Quản trị chiến lược
Phòng thi Lĩnh vực SXKD
833101_2001 Giáo dục (mầm non, phổ thông,…)
833101_2001 Nhà hàng - khách sạn
833101_2001 Siêu thị
833101_2001 Giải trí
833101_2001 Vâ ̣n tải (đường biển,bô ̣,không…)
833101_2001 Ngân hàng
833101_2001 Bảo hiểm
833101_2001 Du lịch - Lữ hành
833101_2001 Viễn thông, mạng Internet
833101_2001 Xây dựng, kiến trúc
833101_2001 Y tế
833101_2001 Quảng cáo, marketing,…khác
833101_2001 Ô tô, xe máy
833101_2001 Điê ̣n tử, điê ̣n gia dụng
833101_2001 Hóa mỹ phẩm (dầu gô ̣i, dầu thơm,…)
833101_2001 Thực phẩm chế biến (Mì gói, bô ̣t nêm,..)
833101_2001 May mă ̣c, thời trang
833101_2001 Bất đô ̣ng sản (nhà, đất,…)
833101_2001 Nước giải khát
833101_2001 Bánh, kẹo
833101_2001 Sữa các loại
833101_2001 Nông lâm, thủy hải sản (sơ chế lúa gạo, cá tôm,...)
833101_2001 Nhựa gia dụng, bao bì
833101_2001 Xi - măng, sắt thép, sơn, chế biến gỗ,... khác
833101_2001 Xi - măng, sắt thép, sơn, chế biến gỗ,... khác

You might also like