Professional Documents
Culture Documents
40 Cau Trac Nghiem Toan 9
40 Cau Trac Nghiem Toan 9
ĐỀ BÀI
Câu 1: Căn bậc hai số học của số a không âm là :
A. a2 B. a C. a D. a
1
2. Biểu thức P xác định với mọi giá trị của x thoả mãn:
x 1
A. x 1 B. x 0 C. x 0 và x 1 D. x 1
A. 8 B. 3 2 C. 2 2 D. 2 2
5. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc nhất:
1
A. y 3 B. y ax b(a, b R) C. y x 2 D. y = 0.x + 2
x
A. M 0; 2 B. N 2; 2 1 C. P 1 2;3 2 2 D. Q 1 2;0
A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 0
ax 3 y 4
8. Cho hệ phương trình với giá trị nào của a, b để hệ phường trình có cặp nghiệm
x by 2
(- 1; 2):
a 2 a 2 a 2
a 2
A. 1 B. C. 1 D. 1
b 2 b 0 b 2 b 2
9. Với giá trị nào của a và b thì đường thẳng y = (a – 3)x + b đi qua hai điểm A (1; 2) và B(-
3; 4).
5 5 5 5
A. a ; b B. a 0; b 5 C. a 0; b 5 D. a ; b
2 2 2 2
10. Với giá trị nào của a, b thì đường thẳng y = ax + b đi qua điểm A(- 1; 3) và song song với
x
đường thẳng y 2
2
1 1 5 1 5 1 5
A. a ; b 3 B. a ; b C. a ; b D. a ; b
2 2 2 2 2 2 2
A. x R B. x > 0 C. x = 0 D. x < 0
12. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc hai một ẩn ?
A. 5x2 2 x 1 0 B. 2 x3 x 5 0 C. 4 x2 xy 5 0 D. 0 x2 3x 1 0
A. 2m 1 B. 2m C. 2 2m 1 D. 1 2m
A. 1 B. 1 C. ±1 D. 0
y x2
16. Rút gọn biểu thức (với x 0; y 0 ) được kết quả là:
x y4
1 1
A. B. C. y D. y
y y
17. Cho ABC có AH là đường cao xuất phát từ A (H BC) hệ thức nào dưới đây chứng tỏ
ABC vuông tại A.
A. BC2 = AB2 + AC2 B. AH2 = HB. HC
C. AB2 = BH. BC D. A, B, C đều đúng
18. Cho ABC vuông tại A, có AB=3cm; AC=4cm. Độ dài đường cao AH là:
A. 5cm B. 2cm C. 2,6cm D. 2,4cm
19. ABC nội tiếp đường tròn đường kính BC = 10cm. Cạnh AB=5cm, thì độ dài đường cao
AH là:
5 3
A. 4cm B. 4 3 cm C. 5 3 cm D. cm.
2
20. Cho ABC vuông tại A, hệ thức nào sai:
A. sin B = cos C B. sin2 B + cos2 B = 1
C. cos B = sin (90o – B) D. sin C = cos (90o – B)
21. Trong hình bên, SinB bằng :
AH
A. B
AB
H
B. CosC
AC
C.
BC A C
D. A, B, C đều đúng.
22. Cho phương trình: ax2 bx c 0 (a 0) . Nếu b2 4ac 0 thì phương trình có 2 nghiệm
là:
b b b b
A. x1 ; x2 B. x1 ; x2
a a 2a 2a
b b
C. x1 ; x2 D. A, B, C đều sai.
2a 2a
1 2
2
24. Tính: 2 có kết quả là:
A. 1 2 2 B. 2 2 1 C. 1 D. 1
x2
25. Giữa (P): y = và đường thẳng (d): y = x + 1 có các vị trí tương đối sau:
2
A. (d) tiếp xúc (P) B. (d) cắt (P) C. (d) vuông góc với (P) D. Không cắt nhau.
a3
26. Rút gọn biểu thức với a > 0, kết quả là:
a
A. a 2 B. a C. a D. a
27. Hình tròn tâm O bán kính 5cm là hình gồm tất cả những điểm cách O một khoảng d với:
A. d 5cm B. d 5cm C. d 5cm D. d 5cm
28. Nghiệm tổng quát của phương trình : 2 x 3 y 1 là:
3 y 1 x R
x x 2 x 2
A. 2 B. 1 C. D.
y R y 3 2 x 1 y 1 y 1
29. Cho đường tròn (O) và góc nội tiếp BAC 1300 . Số đo của góc B
BOC là:
C. 2600 D. 500
30. Cho 00 900 . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng: C
A. x2 2 x 1 B. x 1 x 2
C. x2 x 1 D. Cả A, B và C
C. xAB = 1000
D. xAB = 1200
35. Số dương a có mấy căn bậc hai?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
36. Cho hai đường thẳng y 2 x 3m và y (2k 3) x m 1 với giá trị nào của m và k thi hai
đường thẳng trên trùng nhau.
1 1 1 1 1 1 1 1
A. k ; m B. k ; m C. k ; m D. k ; m
2 2 2 2 2 2 2 2
ax + by = c
37. Hệ phương trình có một nghiệm duy nhất khi :
a'x + b'y = c'
a b a b c a b a b c
A. B. C. D.
a' b ' a' b ' c ' a ' b' a ' b' c'
1
38. Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A(1; - 1) và B( 2; ) là :
2
x x x 3 x 3
A. y 3 B. y 3 C. y D. y
2 2 2 2 2 2
39. Cho hàm số y f ( x) xác định với mọi giá trị của x thuộc R. Ta nói hàm số y f ( x) đồng
biến trên R khi:
A. Với x1 , x2 R; x1 x2 f ( x1 ) f ( x2 ) B. Với x1 , x2 R; x1 x2 f ( x1 ) f ( x2 )
C. Với x1 , x2 R; x1 x2 f ( x1 ) f ( x2 ) D. Với x1 , x2 R; x1 x2 f ( x1 ) f ( x2 )
40. Biết đồ thị hàm số y = ax + 5 đi qua điểm M(2;3) thì hệ số góc bằng:
A. 7 B. 8 C. 1 D. 4