Professional Documents
Culture Documents
CÁC POLIME THƯỜNG GẶP blue ver
CÁC POLIME THƯỜNG GẶP blue ver
PHÂN LOẠI
TÊN (KÍ HIỆU) MONOME PHÂN TỬ KHỐI ỨNG DỤNG
Theo cấu trúc mạch Theo p/u điều chế Theo nguồn gốc
Polietilen (PE) CH2=CH2 28n Thẳng Trùng hợp Tổng hợp
Polipropilen (PP) CH2=CHCH3 42n Thẳng Trùng hợp Tổng hợp
Polistiren (PS) CH2=CHC6H5 104n Thẳng Trùng hợp Tổng hợp
Polivinyl clorua (PVC) CH2=CHCl 62,5n Thẳng Trùng hợp Tổng hợp
Chất dẻo
Polivinyl axetat (PVA) CH2=CHOOCCH3 86n Thẳng Trùng hợp Tổng hợp
Polimetylmetacrylat CH2=C(CH3)COOCH3 100n Thẳng Trùng hợp Tổng hợp
Novolac, rezol (Thẳng)
Poliphenolfomandehit (PPF) C6H5OH, HCHO Trùng ngưng Tổng hợp
Bakelit hay rezit (K/gian)
Politetrafloetilen (Teflon) CF2=CF2 100n Thẳng Trùng hợp Tổng hợp
Bông (xenlulozo), len, tơ tằm (poliamit) Thẳng Tự nhiên
HOOC[CH2]4COOH Thẳng
Tơ nilon - 6,6 226n Trùng ngưng Tổng hợp
H2N[CH2]6NH2 (Poli amit)
H2N[CH2]5COOH Thẳng Trùng ngưng Tổng hợp
Tơ nilon - 6 (Tơ capron) 113n
[CH2]5CONH (Poli amit) Trùng hợp Tổng hợp
Tơ nilon - 7 (Tơ Enan, enang) H2N[CH2]6COOH 127n Thẳng (Poli amit) Trùng ngưng Tổng hợp
HOOCC6H4COOH Thẳng Tơ sợi
Tơ Lapsan 192n Trùng ngưng Tổng hợp
HOC2H4OH (Poli este)
Tơ Nitron (Olon) CH2=CHCN 53n Thẳng (Tơ vinylic) Trùng hợp Tổng hợp
Tơ clorin PVC 62,5n Thẳng (Tơ vinylic) PVC + Cl2 Tổng hợp
Poli vinylic (Tơ vinylon) PVA Thẳng (Tơ vinylic) PVA + NaOH Tổng hợp
Tơ visco Xenlulozo Thẳng Bán tổng hợp (Nhân tạo)
Tơ axetat [C6H7O2(OOCCH3)3]n 288n Thẳng Xenlulozo + (CH3CO)2O Bán tổng hợp (Nhân tạo)
Tơ nitrat [C6H7O2(ONO2)3]n 297n Thẳng Xenlulozo + HNO3 Bán tổng hợp (Nhân tạo)
Cao su Buna CH2=CH-CH=CH2 54n Thẳng Trùng hợp Tổng hợp
CH2=CH-CH=CH2
Cao su Buna-N 107n Thẳng Đồng trùng hợp Tổng hợp
CH2=CHCN
CH2=CH-CH=CH2
Cao su Buna-S 158n Thẳng Đồng trùng hợp Tổng hợp
CH2=CHC6H5 Cao su
Cao su isopren CH2=C(CH3)CH=CH2 68n Thẳng Trùng hợp Tổng hợp
Cao su cloropren CH2=CHCl-CH=CH2 88,5n Thẳng Trùng hợp Tổng hợp
Cao su tự nhiên CH2=C(CH3)CH=CH2 68n Thẳng Tự nhiên
Cao su lưu hóa Cao su thông thường Không gian Cao su + S (lưu huỳnh)
Poli ure fomandehit (NH2)2CO và HCHO Thẳng Trùng ngưng Tổng hợp Keo dán
PHÂN LOẠI
TÊN (KÍ HIỆU) MONOME PHÂN TỬ KHỐI ỨNG DỤNG
Theo cấu trúc mạch Theo p/u điều chế Theo nguồn gốc
Polietilen (PE) 28n
Polipropilen (PP) 42n
Polistiren (PS) 104n
Polivinyl clorua (PVC) 62,5n Chất dẻo
Polivinyl axetat (PVA) 86n
Polimetylmetacrylat 100n
Poliphenolfomandehit (PPF)
Politetrafloetilen (Teflon) 100n
Bông (xenlulozo), len, tơ tằm (poliamit)