Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

DANH SÁCH CÁC DANH TỪ HAY GẶP TRONG ĐỀ THI TOEIC

No. Từ vựng Nghĩa No. Từ vựng Nghĩa


1 art nghệ thuật 26 development phát triển
2 history lịch sử 27 security an ninh
3 physical vật lý 28 management quản lý
4 technology công nghệ 29 organization cơ quan
5 economics kinh tế học 30 strategy chiến lược
6 law pháp luật 31 direction phương hướng
7 library thư viện 32 goal mục tiêu
8 literature văn chương 33 article điều khoản
9 language ngôn ngữ 34 instance trường hợp
10 knowledge kiến thức 35 freedom sự tự do
11 science khoa học 36 basis căn cứ
12 army quân đội 37 thought tư tưởng
13 health sức khỏe 38 policy chính sách
14 community cộng đồng 39 analysis phân tích
15 government chính phủ 40 equipment thiết bị
16 system hệ thống 41 oven lò nướng
17 society xã hội 42 definition định nghĩa
18 environment môi trường 43 safety an toàn
19 department Bộ 44 variety đa dạng
20 investment đầu tư 45 problem vấn đề
21 nature bản chất 46 power quyền lực
22 ability khả năng 47 method phương pháp
23 control kiểm soát 48 understanding hiểu biết
24 theory lý thuyết 49 growth tăng trưởng
25 quality chất lượng 50 audience khán giả
DANH SÁCH CÁC CỤM DANH TỪ GHÉP
ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT

No. Từ vựng Nghĩa


1 advertising company Công ty quảng cáo
2 application form Mẫu đơn xin việc
3 assembly line Dây chuyền lắp ráp
4 company policy Chính sách của công ty
5 job performance Hiệu suất công việc
6 dress-code regulation Nội quy ăn mặc
7 evaluation form Mẫu đánh giá
8 fringe benefits Lợi ích thêm, thưởng
9 application fee Phí nộp đơn
10 membership fee Phí thành viên
11 attendance record Ghi danh, điểm danh
12 gender discrimination Phân biệt giới tính
13 performance appraisal Đánh giá năng lực
14 staff productivity Năng suất lao động nhân viên
15 construction site Công trường xây dựng
16 apartment complex Tòa nhà phức hợp
17 interest rate Lãi suất
18 exchange rate Tỷ lệ hối đoái
19 growth rate Tỷ lệ tăng trưởng

20 arrival date Ngày đến (của hàng hóa)

21 expiration date Ngày hết hạn


22 expansion project Dự án mở rộng
23 feasibility study Nghiện cứu tính khả thi
24 account number Số tài khoản
25 confirmation number Mã xác nhận
26 living expense Phí sinh hoạt
27 research program Chương trình nghiên cứu
28 exercise equipment Dụng cụ thể dục
29 safety inspection Kiểm tra an toàn
30 weather forecast Dự báo thời tiết
31 communication skill Kỹ năng giao tiếp
32 reception desk Bàn tiếp tân
33 information desk Bàn thông tin
34 service desk Bàn dịch vụ
35 enrollment form Đơn đăng ký
36 retail sales Doanh số bán lẻ
37 sales representative Đại diện bán hàng
38 retirement celebration Tiệc nghỉ hưu
39 hotel reservation Đặt trước khách sạn
40 reference letter Thư giới thiệu
41 conference room Phòng hội thảo
42 return policy Chính sách trả hàng
43 confidentiality policy Chính sách bảo mật
44 quality requirement Yêu cầu chất lượng
45 client satisfaction Sự hài lòng của khách hàng
46 employee participation Sự tham dự của nhân viên
DANH SÁCH CÁC ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG
THƯỜNG GẶP TRONG TOEIC
No. Từ vựng Nghĩa No. Từ vựng Nghĩa
1 do làm 26 cook nấu
2 say nói 27 cry khóc
3 get được 28 listen nghe
4 make làm 29 hammer đóng, nện
5 go đi 30 knit đan
6 see nhìn 31 laugh cười
7 have có 32 push đẩy
8 know biết 33 pull kéo
9 take lấy 34 kneel quỳ
10 come đến 35 carry mang, vác
11 give cho 36 lean dựa, tựa
12 look nhìn 37 crouch né, núp
13 use dùng 38 dive lặn
14 find thấy 39 swim bơi
15 ask hỏi 40 bend cúi xuống
16 seem dường như 41 throw ném, vứt
17 feel cảm thấy 42 lift nâng lên
18 need cần 43 crawl bò, trườn
19 tell nói 44 tiptoe đi nhón chân
20 become trở thành 45 jump nhảy
21 put đặt 46 fish câu cá
22 leave rời khỏi 47 write viết
23 work làm việc 48 teach dạy
24 show hiển thị 49 walk đi bộ
25 think nghĩ 50 run chạy

You might also like