Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

PHƯƠNG TRÌNH HÀM ĐA THỨC

Đa thức là một hàm số có dạng P ( x ) = an x n + an−1 + x −1 + ... + a1 x + a0 trong đó a0 ,..., an  và n  .

❑ Nếu n = 0 , tức là P ( x ) = a0 là đa thức hằng và không có bậc.

❑ Nếu n  1 và an  0 thì bậc của P ( x ) bằng n , kí hiệu deg P = n .

Một số lưu ý và kết quả thường sử dụng.


➢ Đa thức bậc n có tối đa n nghiệm thực.
➢ P ( x ) có vô số nghiệm  P ( x )  0 .

➢ P ( x ) chia hết cho ( x − a ) thì P ( x ) = ( x − a ) Q ( x ) với deg Q = deg P − 1 .

➢ deg ( P.Q ) = deg P + deg Q

➢ deg( P(Q)) = deg P .deg Q


➢ deg ( P + Q )  max deg ( P ) , deg Q .

BÀI TẬP
Câu 1: Tìm tất cả đa thức P ( x ) thỏa mãn

P ( x + 1) .P ( x − 1) = x 4 + 2 x3 + x 2 + 3, x  .

Câu 2: Tìm tất cả đa thức hệ số thực P( x) thỏa


P ( 2 x ) = P ( x ) .P ( x ) , x  .

Câu 3: Tìm tất cả đa thức hệ số thực P( x) thỏa

P  P ( x ) = x 2 P ( x + 1) , x  .

Câu 4: Tồn tại hay không một đa thức hệ số thực, có bậc 3 thỏa mãn
P ( x ) , P ( x + 1) = P ( x 2 + 1) , x  .

Câu 5: Tìm tất cả đa thức P ( x ) thỏa

P ( x + 1)  = P ( x 2 ) + 2 x + 1, x 
2
.
 
Câu 6: Tìm tất cả đa thức P ( x ) thỏa

( x − 1) P ( x + 1) = ( x + 2 ) P ( x ) , x  .

Câu 7: Tìm tất cả đa thức P ( x ) thỏa

xP ( x − 1) = ( x − 5 ) P ( x ) , x  .

Câu 8: Tìm tất cả đa thức P ( x ) thỏa

( x − 8) P ( 2 x ) = 8 ( x − 1) P ( x ) , x  .

Trang 1
Câu 9: Tìm tất cả đa thức P ( x ) thỏa

(x 2
+ x + 1) P ( x 2 − x + 1) = ( x 2 − x + 1) P ( x 2 + x + 1) , x  .

Câu 10: Tìm tất cả đa thức hệ số thực P( x) thỏa

( )
P x 2 =  P( x)  , x 
2
.

Câu 11: Tìm tất cả đa thức hệ số thực P( x) thỏa

P ( x 2 − 2 x ) = P 2 ( x − 2 ) , x  .

Câu 12: Tìm tất cả đa thức hệ số thực P( x) thỏa

P ( x 2 ) + x 3P ( x ) + P ( − x ) = P 2 ( x ) + 2 x 2 , x  .

Câu 13: Tìm tất cả đa thức P ( x ) thỏa mãn

P 2 ( 2 x ) = 4  P ( x 2 ) − xP ( 2 x )  , x  .

Câu 14: Tìm tất cả đa thức hệ số thực P( x) thỏa

x+ y 2  x− y
P ( x ) .P ( y ) = P 2  −P   , x, y  .
 2   2 
Câu 15: Tìm tất cả đa thức hệ số thực P( x) thỏa

P ( x − y ) + P ( y − z ) + P ( z − x ) = 2P ( x + y + z )

với mọi x , y , z  thỏa xy + yz + zx = 0 .


Câu 16: Tìm tất cả đa thức hệ số thực P( x) thỏa

( ) ( )
P( x)P x 2 = P x3 , x  .

Câu 17: Cho n là số nguyên dương lớn hơn 1 . Tìm tất cả đa thức hệ số thực P( x) thỏa mãn

 n( n+1) 
P ( x ) P ( x 2 ) ...P ( x n ) = P  x 2  , x 
 
 

Trang 2

You might also like